Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ

schedule.svg

Thứ ba, 7/10/2025 09:51 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Việc nắm bắt và ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh là kiến thức nền tảng cơ bản giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này. Tuy nhiên, do cách viết và phát âm khác biệt so với tiếng Việt, nhiều người học thường nhầm lẫn hoặc quên thứ tự các tháng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu cách ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Các tháng trong Tiếng Anh và cách đọc

cách học tháng trong tiếng anh dễ nhớ
Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh dễ nhớ

Trước khi tìm hiểu về các mẹo ghi nhớ, đầu tiên bạn cần nắm được tên gọi của 12 tháng trong Tiếng Anh. 

Dưới đây là danh sách các tháng trong tiếng Anh theo đúng thứ tự, kèm cách đọc chuẩn Anh - Mỹ:

Tháng

Tên tiếng Anh

Phiên âm

Viết tắt

Số ngày

Tháng 1

January

/ˈdʒæn.ju.er.i/

Jan

31

Tháng 2

February

/ˈfeb.ruː.er.i/

Feb

28 hoặc 29

Tháng 3

March

/mɑːrtʃ/

Mar

31

Tháng 4

April

/ˈeɪ.prəl/

Apr

30

Tháng 5

May

/meɪ/

May

31

Tháng 6

June

/dʒuːn/

Jun

30

Tháng 7

July

/dʒuˈlaɪ/

Jul

31

Tháng 8

August

/ˈɔː.ɡəst/

Aug

31

Tháng 9

September

/sepˈtem.bər/

Sept hoặc Sep

30

Tháng 10

October

/ɒkˈtoʊ.bər/

Oct

31

Tháng 11

November

/noʊˈvem.bər/

Nov

30

Tháng 12

December

/dɪˈsem.bər/

Dec

31

Nguồn gốc tên của các tháng trong Tiếng Anh

Tên của các tháng trong Tiếng Anh phần lớn bắt nguồn từ lịch La Mã cổ đại. Người La Mã đặt tên các tháng dựa trên tên các vị thần, nghi lễ tôn giáo, nhân vật lịch sử, hoặc số thứ tự trong năm.

Tháng một - January

Tháng đầu tiên của năm được đặt theo tên Janus, vị thần La Mã có hai khuôn mặt - một nhìn về quá khứ, một hướng đến tương lai. Tên “January” vì thế mang ý nghĩa sự khởi đầu mới, tượng trưng cho việc mở ra cánh cửa của năm mới. 

Tháng hai - February

February xuất phát từ Februa, một nghi lễ thanh lọc được tổ chức vào giữa tháng Hai trong La Mã cổ. Mục đích của lễ này là tẩy rửa tội lỗi, gột bỏ điều xui rủi để chuẩn bị tinh thần cho năm mới. Chính vì vậy, tháng Hai mang ý nghĩa của sự thanh tẩy và khởi đầu mới.

Tháng ba - March

“March” được đặt tên theo Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Ngày xưa, đây cũng là tháng khởi đầu của năm mới, khi các đội quân chuẩn bị ra trận sau mùa đông dài. Vì vậy, “March” mang ý nghĩa sức mạnh, hành động và khởi động một chu kỳ mới.

Tháng tư - April 

Nguồn gốc của April có thể đến từ động từ Latinh aperire, nghĩa là “mở ra”. Đây là thời điểm cây cối đâm chồi, hoa nở, và thiên nhiên hồi sinh sau mùa đông. Tên tháng thể hiện sự khởi sắc và chuyển mình của đất trời. 

Tháng năm - May 

Tên May được đặt theo Maia, nữ thần La Mã tượng trưng cho sự tăng trưởng và sinh sôi. Tháng Năm cũng là thời điểm mùa màng bắt đầu phát triển mạnh, thời tiết ấm áp và thuận lợi. Do đó, May được xem là tháng của sự phát triển và hy vọng.

Tháng sáu - June

June lấy tên từ Juno, nữ thần hôn nhân và bảo hộ phụ nữ trong thần thoại La Mã. Người La Mã tin rằng tổ chức hôn lễ trong tháng này sẽ được nữ thần ban phước lành. Chính vì vậy, June vẫn được coi là tháng cưới phổ biến ở nhiều nước phương Tây cho đến ngày nay.

Tháng bảy - July

Ban đầu, tháng này được gọi là Quintilis (nghĩa là “tháng thứ năm”), nhưng sau đó được đổi thành July để vinh danh Julius Caesar, vị hoàng đế nổi tiếng đã cải cách lịch La Mã. Một món quà lịch sử được ghi dấu mãi trong thời gian!

Tháng tám - August

Tương tự, “August” được đặt theo tên Augustus Caesar, người kế vị Julius. Tháng này mang ý nghĩa vĩ đại, uy nghi và quyền lực, phản ánh hình ảnh của vị hoàng đế đã mở ra thời kỳ thịnh trị của La Mã.

Tháng 9 - tháng 12 (September - December)

Bốn tháng cuối cùng có nguồn gốc từ các số thứ tự trong tiếng Latinh:

- Septem (7) -> September

- Octo (8) -> October

- Novem (9) -> November

- Decem (10) -> December

Ngày xưa, lịch La Mã chỉ có 10 tháng, nên những cái tên này phản ánh đúng vị trí ban đầu của chúng. Sau khi thêm January và February, thứ tự bị đẩy lùi nhưng tên gọi thì vẫn giữ nguyên.

Cách đọc thứ, ngày, tháng, năm trong Tiếng Anh

cách đọc thứ ngày tháng năm trong tiếng anh
Cách đọc thứ ngày tháng năm trong Tiếng Anh

Vậy đối với mốc thời gian là các tháng thì việc đọc thứ - ngày - tháng - năm được triển khai theo cấu trúc nào? Hãy cùng tìm hiểu về cách đọc thứ - ngày - tháng - năm ngay dưới đây! 

Cách đọc thứ trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “thứ” được gọi là days of the week. Có 7 ngày trong tuần, bắt đầu từ Monday (thứ Hai) đến Sunday (Chủ Nhật). Dưới đây là tên Tiếng Anh của các thứ trong tuần và cách phát âm cụ thể:

Thứ

Tên tiếng Anh

Phiên âm

Thứ Hai

Monday

/ˈmʌn.deɪ/

Thứ Ba

Tuesday

/ˈtjuːz.deɪ/

Thứ Tư

Wednesday

/ˈwenz.deɪ/

Thứ Năm

Thursday

/ˈθɜːrz.deɪ/

Thứ Sáu

Friday

/ˈfraɪ.deɪ/

Thứ Bảy

Saturday

/ˈsæt.ə.deɪ/

Chủ Nhật

Sunday

/ˈsʌn.deɪ/

Lưu ý:

- Chữ “day” luôn đi kèm sau tên thứ.
- Chữ cái đầu tiên trong tên thứ phải viết hoa.

Cách đọc ngày trong Tiếng Anh

Để đọc ngày trong Tiếng Anh, người bản ngữ thường sử dụng số thứ tự (ordinal numbers) như first (1st)second (2nd)third (3rd)fourth (4th),...

Cấu trúc:
The + số thứ tự + of + tháng

Ví dụ:

The first of January (ngày 1 tháng 1)
The twenty-fifth of December (ngày 25 tháng 12)

Dưới đây là bảng cách đọc đầy đủ 31 ngày trong tháng bằng Tiếng Anh:

Số ngày

Viết tắt

Cách đọc 

1

1st

the first

2

2nd

the second

3

3rd

the third

4

4th

the fourth

5

5th

the fifth

6

6th

the sixth

7

7th

the seventh

8

8th

the eighth

9

9th

the ninth

10

10th

the tenth

11

11th

the eleventh

12

12th

the twelfth

13

13th

the thirteenth

14

14th

the fourteenth

15

15th

the fifteenth

16

16th

the sixteenth

17

17th

the seventeenth

18

18th

the eighteenth

19

19th

the nineteenth

20

20th

the twentieth

21

21st

the twenty-first

22

22nd

the twenty-second

23

23rd

the twenty-third

24

24th

the twenty-fourth

25

25th

the twenty-fifth

26

26th

the twenty-sixth

27

27th

the twenty-seventh

28

28th

the twenty-eighth

29

29th

the twenty-ninth

30

30th

the thirtieth

31

31st

the thirty-first

Lưu ý:

- Ngày thứ 1, 2 và 3 của tháng có các đuôi tương ứng: first, second, third.

Từ ngày thứ 4 của tháng trở đi, hầu hết chỉ cần thêm “th” vào sau số thứ tự (four -> fourth, ten -> tenth,...). 

- Trong văn viết, ta có thể ghi January 1st hoặc 1 January, nhưng trong nói, người bản ngữ luôn đọc thêm “the” và “of” (the first of January).

Xem thêm: 

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm

Cách đọc năm trong tiếng Anh

- Chia thành hai cặp số và đọc từng cặp (1994 -> nineteen ninety-four). 

- “Two thousand + phần còn lại” (2001 ->  two thousand and one / two thousand one)

Cách đọc thứ - ngày - tháng - năm 

Văn phong

Thứ tự viết

Ví dụ

Cách đọc

Anh - Anh (British English)

Ngày - Tháng -  Năm

10/07/2025

the tenth of July, twenty twenty-five

Anh - Mỹ (American English)

Tháng - Ngày - Năm

07/10/2025

July tenth, twenty twenty-five

Các tháng trong Tiếng Anh đi với giới từ gì?

Khi học các tháng trong tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn khi dùng giới từ (prepositions) đi kèm với thứ, ngày, tháng hoặc năm. Dưới đây là cách dùng giới từ cụ thể cho từng mốc thời gian:

Tháng

Khi nói đến tháng, ta luôn dùng giới từ in.
Ngoài ra, giới từ in được dùng cho những khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa,…

Cấu trúc: In + tháng

Ví dụ:

My birthday is in July. (Sinh nhật tôi vào tháng Bảy.)

It’s very cold in January. (Tháng Một trời rất lạnh.)

Ngày và thứ

Khi nói về ngày cụ thể hoặc thứ trong tuần, ta dùng giới từ on.
Giới từ on thể hiện thời điểm chính xác hơn, dùng khi có ngày hoặc thứ rõ ràng.

Cấu trúc: on + thứ / ngày (ngày + tháng)

Ví dụ:

I have a meeting on Monday. (Tôi có cuộc họp vào thứ Hai.)

We will go shopping on Saturday morning. (Chúng tôi sẽ đi mua sắm vào sáng thứ Bảy.)

The party is on 25th December. (Bữa tiệc diễn ra vào ngày 25 tháng 12.)

Năm

Ngoài tháng, năm cũng đi với giới từ in vì nó biểu thị một khoảng thời gian dài.

Cấu trúc: in + năm

Ví dụ:

He was born in 1990. (Anh ấy sinh năm 1990.)

The company was founded in 1995. ->  Công ty được thành lập năm 1995.

Cụm thứ - ngày - tháng - năm 

Khi kết hợp thứ, ngày, tháng, năm trong cùng một câu, giới từ vẫn tuân theo nguyên tắc trên. Tuy nhiên, in và on ở đây được chia thành 2 trường hợp:

- Khi có ngày hoặc thứ cụ thể ->  dùng on

Chỉ có tháng hoặc năm ->  dùng in

Ví dụ:

The concert is on Friday, the 10th of August, 2025.
->  Buổi hòa nhạc diễn ra vào thứ Sáu, ngày 10 tháng 8 năm 2025.
The company was founded in March 1998.
->  Công ty được thành lập vào tháng 3 năm 1998.
Mẹo: Bạn có thể nhớ thứ - ngày - tháng - năm dùng giới từ gì theo câu “ in - tháng, năm, mùa, buổi.” “ on- thứ, ngày”.

Mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng anh

cách nhớ các tháng trong tiếng anh
Mẹo ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh

Ghi nhớ theo các đặc điểm của tên tháng

Tháng 1 - tháng 5: Tên cụ thể (January - February - March - April - May).

Tháng 6 - tháng 7: Cụm tên hai tháng liền nhau bắt đầu bằng chữ J ( June - July).

Tháng 8: August 

Tháng 9 - tháng 12: Tên kết thúc bằng đuôi “er” ( September - October - November - December).

Ghi nhớ theo những sự kiện quan trọng

Một cách hiệu quả để học thuộc các tháng là gắn chúng với sự kiện hoặc ngày lễ quen thuộc. Khi tháng được liên hệ với những dịp cụ thể hoặc những sự kiện cá nhân, bạn sẽ nhớ nhanh hơn mà không cần học vẹt.
Ví dụ:

January: Năm mới bắt đầu

February: Lễ Valentine
March: Ngày Quốc tế Phụ nữ

Ghi nhớ theo bài hát 

Nếu bạn cảm thấy việc học qua sách vở hơi khô khan, hãy thử học các tháng qua bài hát tiếng Anh. Cách này vừa thư giãn vừa giúp bạn ghi nhớ tự nhiên nhờ nhịp điệu và giai điệu.

Một số bài hát ghi nhớ tháng phổ biến:

1. “The Months of the Year Song” - The Singing Walrus

2. “Months of the Year Song” - Jack Hartmann

3. “12 Months of the Year” - Kids Learning Tube

4. “Months of the Year” - Dream English Kids

5. “The Months March Song” - CoComelon

Bài tập về các tháng trong Tiếng Anh

Để ghi nhớ kĩ và sử dụng thành thạo từ vựng về các tháng trong Tiếng Anh, hãy cùng củng cố kiến thức qua các bài tập dưới đây

Bài 1: Hãy viết lại cách đọc đầy đủ (bằng chữ) của các ngày sau bằng tiếng Anh. (Có thể chọn cách đọc theo kiểu Anh - Anh hoặc Anh - Mỹ.)

1. 21/2/2019
2. 3/6/1994
3. Wed, 7/8/2030
4. Sun, 1/1/1001
5. 30/11/1305

Bài 2: Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh. 

Chú ý sử dụng đúng cấu trúc và giới từ khi viết ngày tháng năm.

1. Hôm nay là Thứ 3, 27/7/2021.
2. Kỳ học mùa thu sẽ bắt đầu vào ngày 22/9/2022.
3. Đã có một vụ tai nạn nghiêm trọng ở con đường này vào ngày 8/8/2020.
4. Giao thừa là ngày 31/12 hàng năm.
5. 2/9 là ngày Quốc khánh Việt Nam.

Bài 3: Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. Cách viết đúng của “ngày 5 tháng 3 năm 2001” là:
a. 5 March, 2001
b. March 5th, 2001
c. The fifth of March, 2001

2. Cách viết đúng của “Thứ Hai, 10/10/2022” là:
a. Monday 10 October 2022
b. Monday, October 10th, 2022
c. 10th Monday October 2022

3. Chọn câu đúng:
a. My birthday is in 3rd May.
b. My birthday is on May 3rd.
c. My birthday is at May 3rd.

4. Chọn giới từ đúng cho câu sau:
“International Women’s Day is ___ March 8th.”
a. in
b. on
c. at

5. Chọn câu viết đúng:
a. The meeting is in July 14th, 2025.
b. The meeting is on July 14th, 2025.
c. The meeting is at July 14th, 2025.

Bài 4: Điền giới từ đúng (in, on, at) vào chỗ trống trong các câu dưới đây.

1. My birthday is ___ June.
2. The exam will take place ___ Monday morning.
3. They got married ___ 14th February 2015.
4. The store closes ___ midnight.
5. I always go on vacation ___ August.

Bài 5: Các câu dưới đây có cách viết ngày tháng năm chưa chính xác. Hãy viết lại cho đúng.

1. I was born in 12th May, 2002.
2. The event will happen in July 15, 2025.
3. His birthday is at October 3rd.
4. My parents’ wedding day is on 21 June 1994.
5. The meeting will start at 8 o’clock, 25th December, 2024.

Đáp án

Bài 1:
1. The twenty-first of February, twenty nineteen
2. The third of June, nineteen ninety-four
3. Wednesday, the seventh of August, twenty thirty
4. Sunday, the first of January, one thousand and one
5. The thirtieth of November, thirteen oh five

Bài 2:

1. Today is Tuesday, July 27th, 2021.
2. The fall semester will start on September 22nd, 2022.
3. There was a serious accident on this road on August 8th, 2020.
4. New Year’s Eve is on December 31st every year.
5. September 2nd is Vietnam’s National Day.

Bài 3:

1. a, b, c đều đúng (tùy theo cách viết - Anh Anh hoặc Anh Mỹ)
2. a, b đúng
3. b
4. b (on)
5. b

Bài 4:
1. in
2. on
3. on
4. at
5. in

Bài 5:

1. I was born on May 12th, 2002.
2. The event will happen on July 15th, 2025.
3. His birthday is on October 3rd.
4. My parents’ wedding day is on June 21st, 1994.
5. The meeting will start at 8 o’clock on December 25th, 2024.

Xem thêm:

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?

Kết luận

Ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh không hề khó nếu bạn áp dụng đúng cách học. Hãy học theo đặc điểm của từng nhóm, qua các bài hát hoặc gắn từng tháng với sự kiện quen thuộc. Khi kết hợp nhiều phương pháp, bạn sẽ nhớ nhanh và nhớ lâu hơn. Nếu bạn muốn khám phá thêm các kiến thức Tiếng Anh hữu ích khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để “bỏ túi” thêm các bí kíp chinh phục môn học này! 

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm
schedule

Thứ ba, 7/10/2025 10:24 AM

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm

Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những cách viết như 1st, 2nd hay 3rd và tự hỏi vì sao chúng không đơn giản là one, two, three. Cách viết 1st, 2nd, 3rd chính là dạng viết số thứ tự trong tiếng Anh. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers), dù hai khái niệm này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về dạng số này trong bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 10:25 AM

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể

Should là động từ khuyết thiếu phổ biến, được dùng để đưa ra lời khuyên, nhận định hoặc chỉ ra nghĩa vụ của ai đó trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy các cấu trúc cụ thể của should có dạng thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các cấu trúc should và cách dùng cùng cụ thể cùng các lưu ý cần thiết để bạn nắm chắc cách dùng should.

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 08:58 AM

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?

Cấu trúc allow là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với các động từ có ý nghĩa tương tự như let, permit hay advise. Bên cạnh đó, nhiều người học cũng rất dễ nhầm lẫn giữa allow V-ing và allow to V. Vậy cấu trúc chuẩn là gì? Có công thức thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết dưới đây!

Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 02:12 AM

Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể

Đối với việc học một ngôn ngữ, việc nắm vững các thành phần trong câu là bước quan trọng để sử dụng thành thạo ngôn ngữ đó. Và Tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một trong những thành phần thường gây nhầm lẫn cho người học khi học ngôn ngữ này chính là tân ngữ. Vậy tân ngữ là gì, giữ vai trò như thế nào trong câu và được phân loại ra sao? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về tân ngữ qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút
schedule

Thứ sáu, 3/10/2025 08:44 AM

Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình tự và mối quan hệ giữa các hành động. Những cấu trúc như when, while, until hay as soon as giúp cụ thể hóa thời gian một cách rõ ràng. Trong số đó, as soon as là một liên từ được sử dụng phổ biến. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc as soon as qua bài viết dưới đây!

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
schedule

Thứ sáu, 3/10/2025 02:24 AM

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một trong những dạng ngữ pháp phổ biến mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Đây là loại từ giúp xác định danh từ thuộc về ai hoặc cái gì, làm cho câu văn rõ ràng hơn. Loại từ này thực sự có cách dùng thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về loại từ này qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png