Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút

schedule.svg

Thứ hai, 13/10/2025 08:25 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Cấu trúc provide là gì?

cách dùng cấu trúc provide
Cấu trúc provide

Trong tiếng Anh, provide là một động từ phổ biến, mang ý nghĩa chính là cung cấp cho ai đó thứ họ cần hoặc đảm bảo một điều kiện, một kết quả nào đó xảy ra.

Ví dụ:

This booklet provides useful information about local services.
(Cuốn sổ tay này cung cấp thông tin hữu ích về các dịch vụ địa phương.)

Provide có thể được dùng để diễn tả việc cung cấp:

- Vật chất, như đồ dùng, trang thiết bị;

- Dịch vụ, như hỗ trợ tài chính hoặc chăm sóc

- Thông tin hoặc hướng dẫn, giúp người nhận thực hiện công việc hiệu quả;

- Điều kiện hoặc quy định, đảm bảo một hành động hay sự kiện xảy ra.

Một số từ loại của provide:

- Provision: chỉ việc cung cấp hoặc dự trữ 

(The provision of clean water is essential during a crisis.)

- Provisional: mang tính tạm thời hoặc dự kiến 

(They reached a provisional agreement until the final contract is signed.)

Các cấu trúc provide và cách dùng cụ thể

cấu trúc provide
Cách dùng cấu trúc provide

Về cấu trúc, provide thường đi kèm với các giới từ hoặc mệnh đề để truyền đạt ý nghĩa cụ thể trong từng tình huống. Dưới đây là các cấu trúc provide mà bạn cần nắm được:

Provide with

Đây là cấu trúc được dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó được cung cấp một thứ gì đó.

Công thức: S + provide + someone + with + something

Ví dụ: 

The school provides students with textbooks at the beginning of each semester.
(Nhà trường cung cấp cho học sinh sách giáo khoa vào đầu mỗi học kỳ.)

Provide for

Cấu trúc này thường dùng khi bạn muốn nói về việc chu cấp hoặc đảm bảo điều kiện sống cho ai đó, hoặc dự phòng cho một nhu cầu trong tương lai.

Công thức: S + provide (something) for + someone

Ví dụ: 

She works hard to provide for her family.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình.)

Provide against something

Đây là cấu trúc dùng khi bạn muốn diễn tả việc dự phòng, phòng ngừa hoặc lập kế hoạch để tránh rủi ro. Cấu trúc này thường được dùng trong kinh doanh, bảo hiểm hoặc các kế hoạch dự phòng.

Công thức: S + provide against + something

Ví dụ: 

The company provides against potential losses by keeping a reserve fund.
(Công ty lập quỹ dự phòng để phòng các khoản thua lỗ tiềm ẩn.)

Be provided by somebody/something

Ở cấu trúc này, provide đóng vai trò bị động. Cấu trúc này được dùng để diễn tả ai hoặc cái gì là người/nguồn quan cung cấp.

Công thức: S + be provided by + somebody/something

Ví dụ: 

All training materials are provided by the HR department.
(Tất cả tài liệu đào tạo đều được cung cấp bởi phòng Nhân sự.)

Provided/Providing that

Khác với các cấu trúc thông thường mang nghĩa cung cấp, cấu trúc provided/providing that là cấu trúc thể hiện điều kiện, tương tự như "as long as" hay "if". 

Cấu trúc này được dùng để diễn tả điều kiện cần thiết để một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra.

Công thức: S + V + provided/providing that + S + V

Ví dụ: 

You can attend the meeting provided that you submit the report on time.
(Bạn có thể tham dự cuộc họp miễn là bạn nộp báo cáo đúng hạn.)

Lưu ý: Trong văn nói hoặc viết không chính thức, có thể lược bỏ từ “that”

Phân biệt providing that và provided that

Tiêu chí

Provided that

Providing that

Nghĩa

- “Miễn là”, “với điều kiện là” 

- Diễn tả điều kiện cần để hành động khác xảy ra

- “Miễn là”, “với điều kiện là”

- Diễn tả điều kiện cần để hành động khác xảy ra 

Ngữ cảnh sử dụng

Dùng trong văn bản chính thức, bài luận, hợp đồng, quy định nội bộ, hoặc các tình huống học thuật

Dùng trong văn nói, email thân mật, hội thoại hàng ngày

Sắc thái biểu đạt

Trang trọng, mang tính quy định, hoặc điều kiện ràng buộc

Tự nhiên, thân mật

Từ đồng nghĩa tương đương

“On the condition that”

“As long as”, “If”

Lưu ý

Không thay thế bằng “providing that” trong hợp đồng hay văn bản pháp lý

Có thể dùng thay cho “provided that” 

Ví dụ 

Employees may work remotely provided that they submit weekly reports.

(Nhân viên có thể làm việc từ xa miễn là họ nộp báo cáo hàng tuần.)

You can borrow my laptop providing that you return it by tomorrow.

(Cậu có thể mượn laptop của tớ miễn là trả lại vào ngày mai.)

Các cấu trúc tương đương với provide

Bên cạnh các cấu trúc provide như đã liệt kê, trong Tiếng Anh còn có các từ/cấu trúc tương đương hoặc có nghĩa giống với provide. Dưới đây là một số cấu trúc tương đương phổ biến:

Cấu trúc 

tương đương

Nghĩa 

Ngữ cảnh sử dụng

Ví dụ 

Make something available (for/to…)

Làm cho cái gì sẵn có

Dịch vụ, công nghệ, học thuật

The app made updates available to users.

(Ứng dụng đã cung cấp các bản cập nhật cho người dùng.)

Offer access to…

Cung cấp quyền truy cập

Dịch vụ, công nghệ, website

The system offers access to premium content.

(Hệ thống cung cấp quyền truy cập vào nội dung cao cấp.)

Ensure the availability of…

Đảm bảo sự sẵn có

Học thuật, hợp đồng, quản trị

The policy ensures the availability of healthcare.

(Chính sách này đảm bảo dịch vụ chăm sóc sức khỏe luôn sẵn có.)

Supply someone with something / Supply something to someone

Cung cấp vật chất, dịch vụ

Thương mại, kỹ thuật

The company supplies spare parts to dealers.

(Công ty cung cấp phụ tùng thay thế cho các đại lý.)

 

Các cụm từ thường gặp với provide 

provide đi với giới từ gì
Các cụm từ thường gặp với provide

Provide thường đi kèm với nhiều danh từ hoặc cụm từ nhất định để tạo thành những cụm từ (collocations) hoặc thành ngữ (idioms) mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ bạn cần biết:

Các cụm từ thường gặp với provide

Cấu trúc 

Nghĩa 

Ví dụ 

provide something to someone

cung cấp cái gì cho ai (tương tự “for”, nhưng thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng)

Data will be provided to the government for analysis.

(Dữ liệu sẽ được cung cấp cho chính phủ để phân tích.)

provide something on something

cung cấp thông tin về chủ đề nào đó

The website provides details on upcoming events.

(Trang web cung cấp chi tiết về các sự kiện sắp tới.)

provide by (law, rule, contract)

được quy định, quy định bởi...

As provided by the law, all citizens have equal rights.

(Như được quy định bởi pháp luật, mọi công dân đều có quyền bình đẳng.)

provide an insight into something

mang lại cái nhìn sâu sắc về điều gì đó

The report provides an insight into consumer behavior.

(Báo cáo mang đến cái nhìn sâu sắc về hành vi người tiêu dùng.)

provide room/space for something

tạo không gian, điều kiện cho điều gì đó xảy ra

The new policy provides room for innovation.

(Chính sách mới tạo điều kiện cho sự đổi mới.)

 

provide assistance in (doing) something

hỗ trợ trong việc làm gì đó

 

The insurance policy provides full coverage for accidents.

(Chính sách bảo hiểm chi trả toàn bộ cho các tai nạn.)

Thành ngữ (idioms) thường gặp với provide

Take the goods the gods provide: Hãy đón nhận và tận hưởng những điều tốt đẹp mà các vị thần ban cho

Ý nghĩa: khuyên con người biết trân trọng và chấp nhận những điều may mắn, cơ hội, hay niềm vui mà cuộc sống mang lại, thay vì phàn nàn hoặc khao khát những gì vượt ngoài tầm với.

Ví dụ: 

You may not have everything you want, but take the goods the gods provide.

(Bạn có thể không có tất cả những gì mình muốn, nhưng hãy biết trân trọng những điều tốt đẹp mà cuộc sống mang lại.)

Bài tập về cấu trúc provide

bài tập về cấu trúc provide
 

Để nắm chắc cấu trúc provide, việc luyện tập với các bài tập thực hành là cần thiết. Hãy củng cố kiến thức về cấu trúc này qua các bài tập dưới đây:

Bài tập cơ bản về cấu trúc provide

Bài 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau

1. The hotel _______ guests _______ free Wi-Fi access.
A. provides / to
B. provides / with
C. provides / for
D. provides / of

2. The charity organization provides food _______ homeless people.
A. with
B. to
C. for
D. from

3. The teacher provided us _______ useful study materials.
A. of
B. for
C. to
D. with

4. This scholarship provides opportunities _______ talented students.
A. for
B. with
C. to
D. in

5. Parents should provide _______ their children until they are independent.
A. with
B. for
C. to
D. of

Bài 2: Điền dạng hoặc giới từ thích hợp với từ provide vào chỗ trống

(Gợi ý: provide sb with sth / provide sth for sb / provide that / provide for / provide against)

1. The company __________ employees with free training courses every year.

2. This organization was established to __________ care for homeless children.

3. The new regulation __________ that all workers must wear safety helmets.

4. Parents should __________ for their children’s future education.

5. The hotel __________ guests with free Wi-Fi and breakfast.

6. This plan helps businesses __________ against unexpected risks.

7. The charity aims to __________ clean water for rural communities.

8. The contract clearly __________ that payment must be made within 30 days.

Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc provide

1. The hotel gives guests free breakfast.
-> The hotel ___________________________.

2. This program offers financial support to students.
-> This program ___________________________.

3. The school supplies the students with uniforms.
-> The school ___________________________.

4. Our teacher gives us clear instructions before every exam.
-> Our teacher ___________________________.

5. The center ensures the availability of learning resources.
-> The center ___________________________.

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

1. The company provided to its employees with safety equipment.
2. This organization provides the poor to food every week.
3. He always provides his parents for financial support.
4. The school provided the students to laptops.
5. They provide with a wide range of services.

Bài 5: Điền giới từ thích hợp cho các câu sau (with, for, to, against)

1. The system provides users _______ quick access to data.
2. Insurance provides protection _______ financial loss.
3. Parents should provide _______ their children’s needs.
4. The company provides employees _______ training sessions.
5. The website provides access _______ useful learning tools.
6. The hotel provides towels _______ all guests.
7. The policy provides compensation _______ those affected.
8. The manager provides support _______ the team.

Bài tập nâng cao về cấu trúc provide

Bài 6: Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau:

1. The new housing program aims to _______ low-income families affordable apartments.
A. provide
B. provide for
C. provide with
D. provide to

2. The contract clearly _______ that the tenant must pay rent before the 5th of each month.
A. provides for
B. provides
C. provides that
D. is provided

3. This system is designed to _______ protection against data loss.
A. provide
B. provide for
C. provide with
D. provide against

4. The government must _______ unemployed citizens until they find jobs.
A. provide with
B. provide to
C. provide for
D. provide against

5. The app _______ users with instant notifications and updates.
A. provides
B. provides for
C. provides with
D. provides to

6. The insurance policy _______ financial compensation for accidents at work.
A. provides
B. provides for
C. provides with
D. provides to

7. The new rule _______ that students must wear uniforms on campus.
A. provides
B. provides for
C. provides with
D. provides that

8. The manager promised to _______ the team with all necessary resources.
A. provide
B. provide for
C. provide with
D. provide against

Bài 7: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. You can borrow my car _______ you drive carefully.
A. provided that
B. providing that
C. if
D. unless

2. Employees may take extra leave _______ they inform the manager in advance.
A. providing that
B. provided that
C. as long as
D. both A and B

3. Students will receive certificates _______ they pass all the tests.
A. provided that
B. providing that
C. unless
D. in case

4. We’ll go hiking tomorrow _______ it doesn’t rain.
A. provided that
B. providing that
C. although
D. since

5. You can join the meeting _______ you have registered online.
A. provided that
B. providing that
C. even if
D. while

Bài 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (từ đồng nghĩa với provide)

(Từ gợi ý: offer . supply . make available . ensure . give)

1. The company __________ free snacks for employees.
2. The website __________ access to learning materials.
3. The new system __________ that all data are stored safely.
4. The hotel __________ guests with excellent service.
5. The policy __________ financial assistance to families in need.
6. Our training center __________ opportunities for young professionals.
7. The organization __________ clean water to local villages.

Bài 9: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc provide

1. The contract states that payment must be made within 30 days.
-> The contract ___________________________.

2. The NGO gives rural families clean drinking water.
-> Rural families ___________________________.

3. The government prepares for potential natural disasters.
-> The government ___________________________.

4. The rule says that only adults can enter the bar.
-> It is ___________________________.

5. The policy includes measures to protect employees’ rights.
-> The policy ___________________________.

Bài 10: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

1. The government provided citizens for free healthcare during the pandemic.

2. The document was provided to the manager by the HR department for approvaling.

3. You can use the company car, providing you will return it by 6 p.m.

4. The contract provides the both parties with ensure of data protection.

5. The new platform was designed to provide users an easy to use interface.

6. The clause will be provide in Appendix A, where additional data are attached.

7. The scholarship aims to provide for talented students with financial aid.

8. Employees are provided the equipment necessary to work remotely, in order that productivity is maintained.

9. He always believed that God provides those who believe Him with everything they need.

10. The regulation provides that all data must be handled in a confidential.

Đáp án

Bài 1
1. B. provides / with
2. C. for
3. D. with
4. A. for
5. B. for

Bài 2
1. provides
2. provide
3. provides
4. provide
5. provides
6. provide
7. provide
8. provides

Bài 3
1. The hotel provides guests with free breakfast.
2. This program provides financial support for students.
3. The school provides students with uniforms.
4. Our teacher provides us with clear instructions before every exam.
5. The center provides learning resources.

Bài 4
1. provided its employees with
2. provides food for the poor
3. provides for his parents
4. provided the students with laptops
5. provide a wide range of services

Bài 5
1. with
2. against
3. for
4. with
5. to
6. for
7. for
8. for

Bài 6
1. A. provide
2. C. provides that
3. D. provide against
4. C. provide for
5. A. provides
6. B. provides for
7. D. provides that
8. C. provide with

Bài 7
1. A. provided that
2. D. both A and B
3. A. provided that
4. A. provided that
5. A. provided that

Bài 8
1. supplies
2. offers / makes available
3. ensures
4. gives / offers
5. provides / offers
6. provides / offers
7. provides / supplies

Bài 9
1. The contract provides that payment must be made within 30 days.
2. Rural families are provided with clean drinking water by the NGO.
3. The government provides against potential natural disasters.
4. It is provided that only adults can enter the bar.
5. The policy provides measures to protect employees’ rights.

Bài 10
1. provided citizens with
2. for approval
3. providing you return it by 6 p.m.
4. provides both parties with assurance
5. provide users with an easy-to-use interface
6. will be provided
7. provide talented students with
8. provided with the equipment
9. provides those who believe in Him
10. in a confidential manner

Xem thêm:

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng

Kết luận

Vận dụng thành thạo cấu trúc provide là nền tảng cần thiết để bạn chinh phục các ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức về cấu trúc này. Nếu bạn muốn học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng khác, đừng quên ghé thăm gia sư online Học là Giỏi để khám phá thêm các bài học hữu ích và bài tập thực hành chi tiết nhé!

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 09:24 AM

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z

Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or

Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng

Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 08:20 AM

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh

Các loài hoa trong Tiếng Anh là một chủ đề thú vị với những màu sắc riêng. Mỗi loài hoa đều mang trong mình một nét đẹp và ý nghĩa, gắn liền với những câu chuyện đặc biệt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png