Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

schedule.svg

Thứ hai, 13/10/2025 09:30 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Due to là gì?

cấu trúc due to
Due to là gì?

Due to là một cụm giới từ (prepositional phrase), được hình thành từ tính từ “due” kết hợp với giới từ “to”, có nghĩa là“bởi vì”, “do” hoặc “vì lý do”. Trong câu, nó thường đi sau động từ “to be” và bổ nghĩa cho danh từ. 

Cấu trúc được sử dụng để nêu nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc, hiện tượng nhất định. Due to thường được dùng trong các tình huống trang trọng, văn viết học thuật, báo chí hoặc các tình huống cần sự chuẩn mực.

Ví dụ:

The event was postponed due to unforeseen circumstances.

(Sự kiện bị hoãn vì những tình huống ngoài dự kiến.)

Các cấu trúc due to và cách dùng cụ thể

cách dùng due to
Các cấu trúc due to 

Due to là một cấu trúc có công thức đa dạng, với mỗi vị trí và thành phần đi kèm, due to lại mang nghĩa diễn đạt khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc due to mà bạn cần nắm được:

Due to + danh từ/cụm danh từ(Noun/noun phrase)

Cụm “due to” thường đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ (noun/noun phrase) để chỉ nguyên nhân của một hành động, hiện tượng hoặc kết quả nào đó.

Tùy vào vị trí, “due to” có thể đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, mỗi cách mang sắc thái nhấn mạnh khác nhau.

Vị trí đầu câu

Khi đặt “due to” ở đầu câu, người viết thường muốn làm nổi bật nguyên nhân ngay từ đầu. Đây là cấu trúc phổ biến trong văn bản kinh tế, khoa học, báo cáo kỹ thuật hoặc tin tức thời sự.

Công thức:

Due to + danh từ/cụm danh từ, S + V…

Ví dụ:

Due to the rapid decline in global demand, many manufacturing companies were forced to cut production.
(Do nhu cầu toàn cầu giảm mạnh, nhiều công ty sản xuất buộc phải cắt giảm sản lượng.)
Due to extreme weather conditions, several flights were canceled across the country.
(Do điều kiện thời tiết khắc nghiệt, hàng loạt chuyến bay trên toàn quốc đã bị hủy.)

Vị trí giữa câu

Khi “due to” xuất hiện giữa câu, nó đóng vai trò bổ sung/giải thích thông tin về nguyên nhân cho hành động vừa được nhắc đến. Cách dùng này thường xuất hiện trong báo cáo, bài viết học thuật hoặc mô tả sự kiện.

Công thức:

S + V + due to + danh từ/cụm danh từ… 

Ví dụ:

The project was delayed due to limited funding and lack of human resources.
(Dự án bị trì hoãn do nguồn vốn hạn chế và thiếu nhân lực.)
The machine stopped working due to overheating in the central processor.
(Máy ngừng hoạt động do bộ xử lý trung tâm bị quá nhiệt.)

Due to the fact that + mệnh đề (clause)

Trong nhiều trường hợp, khi nguyên nhân được diễn đạt bằng cả một mệnh đề chứ không chỉ là danh từ, “due to” sẽ không thể đứng một mình. Trong trường hợp này, để đảm bảo về mặt ngữ pháp, ta có thêm cụm “the fact that” ngay sau “due to” để biến mệnh đề thành cụm danh từ. 

Công thức:

Due to the fact that + S + V, S + V…

Cấu trúc “due to the fact that” thường được sử dụng khi người viết cần thể hiện nguyên nhân một cách trang trọng và khách quan.

Ví dụ:

Due to the fact that the research data was incomplete, the final report could not be submitted on time.
(Do dữ liệu nghiên cứu chưa hoàn chỉnh, báo cáo cuối cùng không thể nộp đúng hạn.)
Due to the fact that the weather conditions worsened overnight, rescue operations were temporarily suspended.
(Do điều kiện thời tiết xấu đi trong đêm, các hoạt động cứu hộ tạm thời bị hoãn lại.)

Lưu ý: trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, người bản ngữ có xu hướng thay thế cấu trúc này bằng những cấu trúc ngắn gọn hơn như “because” hoặc “as”.

Be due to + danh từ/cụm danh từ/động từ/the fact that 

“Due to” cũng có thể kết hợp với động từ “to be” để tạo nên cấu trúc đặc biệt mang các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào thành phần theo sau.

Be due to + danh từ/cụm danh từ (N/Noun phrase)

Khi “be due to” đi với danh từ hoặc cụm danh từ, cấu trúc này mang nghĩa “là do” hoặc “bởi vì”, được sử dụng để nêu nguyên nhân của một kết quả, hiện tượng hoặc sự kiện.

Ví dụ:

The company’s success was due to strong leadership and innovation.
(Sự thành công của công ty là nhờ khả năng lãnh đạo và đổi mới mạnh mẽ.)

Lưu ý: due to là cụm duy nhất có thể đứng sau động từ “to be” để chỉ nguyên nhân. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với “because of” và các cụm chỉ nguyên nhân khác.

Ví dụ:

Đúng: The accident was due to human error. (Vụ tai nạn xảy ra là do lỗi của con người.)

Sai: The accident was because of human error.

Be due to + V

Khi theo sau “be due to” là động từ nguyên thể, cấu trúc mang nghĩa “dự kiến sẽ”. Đây là cách diễn đạt trang trọng thường gặp trong thông cáo báo chí, thông báo chính thức hoặc lịch trình công việc.

Ví dụ:

The conference is due to start at 9 a.m.
(Hội nghị dự kiến sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)

Be due to the fact that + mệnh đề (clause)

Trong một số trường hợp, “be due to” có thể kết hợp với “the fact that” để diễn tả nguyên nhân bằng mệnh đề đầy đủ.

Ví dụ:

The system malfunction was due to the fact that the update process was interrupted.
(Sự cố hệ thống là do quá trình cập nhật bị gián đoạn.)

Phân biệt due to và các cấu trúc tương đương khác

phân biệt due to và because of
Phân biệt due to và các cấu trúc tương đương

Ngoài due to, các cụm because of, và owing to đều mang nghĩa “bởi vì” hoặc “do”, nhưng chúng lại có cách dùng khác nhau do khác biệt về ngữ pháp, mức độ trang trọng và cách kết hợp trong câu. Dưới đây là bảng phân biệt giữa due to và because of, owing to

Tiêu chí

Due to

Because of

Owing to

Cấu trúc

Due to + N/NP S + be + due to + N/NP

Because of + N/NP S + V + because of + N/NP

Owing to + N/NP S + V + owing to + N/NP

Vị trí trong câu

Thường đi sau động từ “to be”, bổ nghĩa cho danh từ

Thường đi kèm với động từ chính trong câu

Có thể đứng đầu hoặc giữa câu, mang nghĩa tương tự “because of” nhưng trang trọng hơn

Chức năng

Chỉ nguyên nhân của trạng thái hoặc sự việc

Chỉ nguyên nhân của hành động

Chỉ nguyên nhân của hành động hoặc sự việc

Mức độ trang trọng

Trang trọng. Được sử dụng phổ biến trong văn bản học thuật, báo cáo, tài liệu chuyên môn

Trung lập, thường gặp trong văn nói và văn viết thông thường

Trang trọng, xuất hiện trong văn bản hành chính, báo chí hoặc học thuật

Ví dụ

The delay was due to heavy traffic. 

(Sự chậm trễ là do giao thông đông đúc.)

The flight was canceled because of bad weather. 

(Chuyến bay bị hủy vì thời tiết xấu.)

Owing to the power outage, the meeting was postponed. 

(Do mất điện, cuộc họp đã bị hoãn lại.)

Viết lại câu với due to

Với một số cấu trúc, câu có thể được viết lại với due to mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Dưới đây là các cách viết lại câu với due to mà bạn cần nắm được:

Chuyển từ câu dùng “because” hoặc “because of” sang “due to”

Công thức:

Câu gốc: S + V + because/because of + N/NP

Câu viết lại: N (danh từ hóa của hành động hoặc trạng thái) + be + due to + N/NP

Ví dụ:

Câu gốc: The match was canceled because of the heavy rain. (Trận đấu bị hủy vì trời mưa to.)
Câu viết lại: The cancellation was due to the heavy rain.(Việc hủy trận đấu là do trời mưa to.)
Ở đây, danh từ the cancellation được dùng để thay cho mệnh đề có động từ, giúp due to sử dụng đúng vị trí ngữ pháp.
Lưu ý: due to chỉ đi sau động từ “to be” hoặc dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Còn because of đi kèm với động từ chính.

Viết lại câu có mệnh đề nguyên nhân bằng “due to the fact that”

Với những câu có mệnh đề nguyên nhân (nghĩa là sau “because” có cả một cụm S + V), ta  có thể viết lại bằng cấu trúc “due to the fact that” 

Công thức:

Câu gốc: S + V + because + S + V

Câu viết lại: S + V + due to the fact that + S + V

Ví dụ:

Câu gốc: The project was delayed because the manager was sick. (Dự án bị trì hoãn vì quản lý bị ốm.)

Câu viết lại: The project was delayed due to the fact that the manager was sick. (Dự án bị trì hoãn là do quản lý bị ốm.)

Chuyển mệnh đề nguyên nhân thành cụm danh từ + due to

Khi muốn câu ngắn gọn, ta có thể danh từ hóa mệnh đề nguyên nhân (chuyển động từ thành danh từ) rồi kết hợp với “due to”.

Công thức:

Câu gốc: S + V + because/because of + S + V / hành động

Câu viết lại: N (danh từ hóa của hành động chính) + be + due to + N/NP (nguyên nhân)

Ví dụ:

Câu gốc: She lost her job because she made too many mistakes. (Cô ấy mất việc vì mắc quá nhiều lỗi.)

Câu viết lại: Her job loss was due to too many mistakes. (Việc mất việc của cô ấy là do mắc quá nhiều lỗi.)

Bài tập về cấu trúc due to 

bài tập cấu trúc due to
 

Để sử dụng thành thạo cấu trúc due to, việc luyện tập với các bài tập thực hành là vô cùng cần thiết. Hãy củng cố kiến thức về cấu trúc này qua các bài tập dưới đây:

Bài tập cơ bản về cấu trúc due to

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với “due to” hoặc “because of”.

1. The train was delayed ___ heavy rain.
A. because
B. because of
C. due to
D. due

2. The cancellation was ___ a sudden technical issue.
A. because
B. due to
C. because of
D. from

3. The company’s loss was ___ poor management.
A. because of
B. due to
C. because
D. by

4. She stayed at home ___ her illness.
A. due to
B. because
C. because of
D. owing

5. The event was postponed ___ the power outage.
A. due to
B. because
C. since
D. as

Bài 2: Điền “due to” hoặc “because of” vào chỗ trống cho phù hợp.

1. The concert was canceled ___ the bad weather.
2. The delay was ___ a traffic jam.
3. He didn’t come ___ he was feeling unwell.
4. The meeting was postponed ___ the manager’s absence.
5. She missed the flight ___ her alarm didn’t go off.

Bài 3: Viết lại các câu sau sao cho có nghĩa tương đương, dùng đúng cấu trúc due to.

1. The match was canceled because of the heavy rain.
2. He arrived late because of the traffic jam.
3. The project failed because of poor communication.
4. She couldn’t attend the class because she was sick.
5. The flight was delayed because of fog.

Bài 4. Viết lại các câu sau bằng cách dùng cấu trúc “due to” sao cho nghĩa không đổi.

1. The flight was delayed because of fog.
-> ……………………………………………………………………………………

2. The meeting was canceled because the manager was sick.
-> ……………………………………………………………………………………

3. The picnic was postponed because of the bad weather.
-> ……………………………………………………………………………………

4. The company lost a lot of money because of poor management.
-> ……………………………………………………………………………………

5. The train was late because there was an accident on the line.
-> ……………………………………………………………………………………

6. Because of the heavy snow, all schools were closed.
-> ……………………………………………………………………………………

7. He was absent from work because of a fever.
-> ……………………………………………………………………………………

8. The match was stopped because it was raining heavily.
-> ……………………………………………………………………………………

Bài 5. Chọn cách viết lại đúng với “due to”

1. The event was canceled because of the storm.
A. The cancel was due to the storm.
B. The cancellation was due to the storm.
C. The event was due to cancel the storm.
D. Due to the storm, canceled the event.

2. The flight was delayed because of technical problems.
A. The delay was due to technical problems.
B. The delay due to technical problems.
C. Because of technical problems, was delay.
D. Due to technical problems delayed the flight.

3. The students couldn’t go on a trip because it rained heavily.
A. The students couldn’t go due to it rained heavily.
B. The students couldn’t go on a trip due to heavy rain.
C. The trip couldn’t go because of the rain.
D. The heavy rain was because the students couldn’t go.

4. The performance was postponed because the singer was sick.
A. The performance was due to the singer was sick.
B. The performance was postponed due to the sickness of the singer.
C. The singer was sick due to the performance postponed.
D. Due to the singer sick, the performance was postponed.

5. The streets were flooded because of the heavy rain.
A. The flooded streets were due to the heavy rain.
B. The flooding was due to the heavy rain.
C. The heavy rain due to the flooded streets.
D. The flood due to the heavy rain.

6. We had to cancel the picnic because the weather was bad.
A. The bad weather was due to cancel the picnic.
B. The cancellation of the picnic was due to bad weather.
C. The picnic due to the bad weather canceled.
D. Due to bad weather, canceled the picnic.

7. The factory was closed because there was a fire.
A. The closure was due to the fire.
B. The factory due to the fire closed.
C. The close was due to the fire.
D. Due to the fire, was the factory closed.

8. The team lost the game because of their mistakes.
A. The losing was due to their mistakes.
B. The loss was due to their mistakes.
C. The team was due to their mistakes.
D. The mistake was due to the loss.

Bài tập nâng cao về cấu trúc due to 

Bài 6: Tìm và sửa lỗi sai nếu có trong mỗi câu.

1. The meeting was postponed because of the manager was late.
2. The accident happened due traffic problems.
3. The concert was canceled because the heavy rain.
4. The failure was due poor preparation.
5. He couldn’t go out because of he felt tired.

Bài 7: Viết lại sao cho câu mang nghĩa tương đương, dùng đúng cấu trúc “due to the fact that”.

1. The class was canceled because the teacher was absent.
2. We couldn’t go out because it was raining heavily.
3. The company delayed the launch because production was not ready.
4. The team lost the game because they made too many mistakes.
5. She stayed home because she caught a cold.

Bài 8: Hoàn thành câu với dạng đúng của “due to . because of . owing to”.

1. The flight was canceled ___ bad weather conditions.
2. ___ the fact that the data was lost, the report couldn’t be completed.
3. Sales have decreased ___ lower customer demand.
4. The meeting was delayed ___ technical difficulties.
5. The factory stopped working ___ a lack of raw materials.

Bài 9: Viết lại bằng cách dùng cấu trúc due to + N.NP hoặc due to the fact that + S + V.)

1. He missed the meeting. He was stuck in traffic.
2. The company’s profits fell. The market demand decreased.
3. The event was canceled. The weather was too bad.
4. She didn’t attend the class. She had a high fever.
5. The delay occurred. The system broke down unexpectedly.

Bài 10: Chọn đáp án đúng để hoàn chỉnh câu theo ngữ pháp và ngữ cảnh.

1. The flight delay was ___ strong winds at the airport.
A. because of
B. due to
C. since
D. as

2. ___ the CEO was on a business trip, the meeting was postponed.
A. Because of
B. Due to the fact that
C. Because
D. For

3. The factory closed ___ a shortage of workers.
A. because
B. due to
C. because of
D. as

4. ___ a power failure, production had to stop immediately.
A. Because
B. Due to
C. Since
D. For

5. The road was closed ___ heavy snowfall.
A. due to
B. because
C. because of
D. owing to

6. Our success was mainly ___ the support from our partners.
A. due to
B. because
C. for
D. from

7. The concert was postponed ___ the fact that the stage equipment was damaged.
A. because
B. because of
C. due to
D. due to the fact that

8. The product launch failed ___ poor market research.
A. because
B. owing to
C. due
D. due for

Đáp án

Bài 1:
1. C. due to
2. B. due to
3. B. due to
4. C. because of
5. A. due to

Bài 2:
1. because of
2. due to
3. because
4. due to
5. because

Bài 3:
1. The cancellation was due to the heavy rain.
2. His lateness was due to the traffic jam.
3. The failure of the project was due to poor communication.
4. Her absence from class was due to sickness.
5. The delay was due to fog.

Bài 4:
1. The delay of the flight was due to fog.
2. The cancellation of the meeting was due to the fact that the manager was sick.
3. The postponement of the picnic was due to bad weather.
4. The company’s loss was due to poor management.
5. The delay of the train was due to an accident on the line.
6. The closing of all schools was due to the heavy snow.
7. His absence from work was due to a fever.
8. The stoppage of the match was due to the fact that it was raining heavily.

Bài 5:
1. B. The cancellation was due to the storm.
2. A. The delay was due to technical problems.
3. B. The students couldn’t go on a trip due to heavy rain.
4. B. The performance was postponed due to the sickness of the singer.
5. B. The flooding was due to the heavy rain.
6. B. The cancellation of the picnic was due to bad weather.
7. A. The closure was due to the fire.
8. B. The loss was due to their mistakes.

Bài 6:
1. because of the manager was late -> because the manager was late . due to the manager being late
2. due traffic problems -> due to traffic problems
3. because the heavy rain -> because of the heavy rain
4. due poor preparation -> due to poor preparation
5. because of he felt tired -> because he felt tired . due to feeling tired

Bài 7:
1. The class was canceled due to the fact that the teacher was absent.
2. We couldn’t go out due to the fact that it was raining heavily.
3. The company delayed the launch due to the fact that production was not ready.
4. The team lost the game due to the fact that they made too many mistakes.
5. She stayed home due to the fact that she caught a cold.

Bài 8:
1. due to
2. Due to the fact that
3. because of
4. owing to
5. due to

Bài 9:
1. The meeting was missed due to the fact that he was stuck in traffic.
2. The fall in profits was due to the decrease in market demand.
3. The cancellation of the event was due to bad weather.
4. Her absence from class was due to a high fever.
5. The delay was due to the fact that the system broke down unexpectedly.

Bài 10:
1. B. due to
2. B. Due to the fact that
3. B. due to
4. B. Due to
5. A. due to
6. A. due to
7. D. due to the fact that
8. B. owing to

Xem thêm:

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút

Kết luận

Trên đây là các công thức cụ thể và cách dùng của cấu trúc due to. Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ due to là gì và có thể tự tin sử dụng cấu trúc này. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc due to sẽ giúp bạn tránh được các lỗi ngữ pháp thông dụng và tạo nền tảng vững chắc cho bạn cải thiện vốn Tiếng Anh của mình. Đừng quên ghé Học là Giỏi để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích mỗi ngày!

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z

Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:22 AM

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút

Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or

Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng

Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 08:20 AM

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh

Các loài hoa trong Tiếng Anh là một chủ đề thú vị với những màu sắc riêng. Mỗi loài hoa đều mang trong mình một nét đẹp và ý nghĩa, gắn liền với những câu chuyện đặc biệt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png