Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập

schedule.svg

Thứ tư, 8/10/2025 10:01 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Mệnh đề quan hệ rút gọn là gì? 

rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng anh
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Trước khi tìm hiểu về mệnh đề quan hệ rút gọn, bạn cần hiểu rõ mệnh đề quan hệ (relative clause) là gì. Đây là phần bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước, giúp câu trở nên cụ thể hơn. 

Ví dụ:

The man who is standing over there is my teacher. 

(Người đàn ông mà đang đứng ở đây là giáo viên của tôi.)
Ở đây, who is standing over there là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho the man.

Tuy nhiên, trong giao tiếp, để tránh câu chứa mệnh đề quan hệ quá dài hoặc lặp lại về chủ ngữ, người ta thường rút gọn mệnh đề quan hệ (reduced relative clause). Đây là dạng viết ngắn gọn của mệnh đề quan hệ, trong đó ta lược bỏ đại từ quan hệ (who, which, that...) và rút động từ để giúp câu văn ngắn hơn, tự nhiên hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa so với mệnh đề đầy đủ. Vẫn với ví dụ ban đầu, khi rút gọn mệnh đề, ta được câu sau:

The man standing over there is my teacher. 

(Người đàn ông đứng đây là giáo viên của tôi.)

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh

lược bỏ đại từ quan hệ trong tiếng anh
Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ 

Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, bạn cần xác định mệnh đề gốc là câu chủ động hay bị động, hoặc mang ý nghĩa gì. Sau khi xác định được điều này, việc rút gọn mệnh đề quan hệ sẽ tuân theo các nguyên tắc cụ thể:

Rút gọn bằng hiện tại phân từ (V-ing)

Đây là cách rút gọn cơ bản nhất, dùng khi mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, tức là danh từ được bổ nghĩa được người hoặc vật trực tiếp thực hiện hành động.

Nguyên tắc: Áp dụng cho các mệnh đề có who/which/that + V (chủ động).

Công thức: N + who/which/that + V (active) -> N + V-ing

Ví dụ:

The student who studies hard will pass the exam. 

(Học sinh người mà học tập chăm chỉ sẽ vượt qua kì thi.)
-> The student studying hard will pass the exam. 

(Học sinh học chăm chỉ sẽ vượt qua kỳ thi.)

Mệnh đề quan hệ ở đây là who studies hard, bổ nghĩa cho danh từ the student.

Đây là mệnh đề chủ động: danh từ student trực tiếp thực hiện hành động studies.

Lưu ý: Khi mệnh đề có động từ “have”, ta không dùng “having” mà chuyển thành with/without + danh từ để câu tự nhiên hơn.

Ví dụ:

People who have experience can apply.
-> People with experience can apply.
(Những người có kinh nghiệm có thể nộp đơn.)

Rút gọn bằng quá khứ phân từ (V-ed/V3)

Nếu mệnh đề chính mang nghĩa bị động, khi rút gọn, ta dùng cấu trúc với quá khứ phân từ. Trong trường hợp này, danh từ được bổ nghĩa chịu tác động của hành động chứ không phải là người thực hiện.

Nguyên tắc: Áp dụng cho các mệnh đề có dạng who/which/that + be + V3/ed.

Công thức: N + who/which/that + be + V3/ed -> N + V3/ed

Ví dụ:

The house which was built in 1990 is still strong.
-> The house built in 1990 is still strong.
(Căn nhà được xây năm 1990 vẫn rất kiên cố.)

Mệnh đề quan hệ ở đây là which was built in 1990, bổ nghĩa cho danh từ the house.

Đây là mệnh đề bị động: danh từ house chịu tác động của hành động built.
Mẹo: Nếu trong mệnh đề đầy đủ có cấu trúc “be + V3/ed” -> có thể rút gọn bằng quá khứ phân từ.

Rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ (Simple Omission)

Nguyên tắc:
Đối với các mệnh đề xác định mà đại từ quan hệ (who/whom/which/that) đóng vai trò làm tân ngữ, ta có thể lược bỏ chúng hoàn toàn.

Công thức: N + who/whom/which/that + S + V -> N + S + V

Ví dụ:

The movie that we watched last night was amazing.
-> The movie we watched last night was amazing.
(Bộ phim chúng tôi xem tối qua thật tuyệt vời.)

The teacher whom I met yesterday is very kind.
-> The teacher I met yesterday is very kind.
(Cô giáo tôi gặp hôm qua rất tốt bụng.)

Mẹo: Nếu mệnh đề quan hệ có chủ ngữ riêng và động từ đầy đủ thì đây là câu mà đại từ quan hệ đang làm tân ngữ -> có thể lược bỏ đại từ quan hệ.

Rút gọn bằng cụm động từ nguyên mẫu (To V)

Dạng này thường xuất hiện trong những câu mang ý so sánh, thứ tự hoặc mục đích. 

Nguyên tắc 1: Dùng sau so sánh nhất (superlatives) hoặc từ chỉ thứ tự như the first, the last, the only...

She is the first person who arrived.
-> She is the first person to arrive.
(Cô ấy là người đầu tiên đến.)

Nguyên tắc 2: Dùng để chỉ mục đích hoặc sự bắt buộc, đặc biệt với các động từ như have/had.

I have many tasks that I must finish today.
-> I have many tasks to finish today.
(Tôi có nhiều việc phải hoàn thành hôm nay.)

Nguyên tắc 3: Dùng trong cấu trúc “There is/are/was/were”.

There are many things that need to be done.
-> There are many things to be done.
(Có rất nhiều việc cần được làm.)

Lưu ý: Nếu chủ ngữ của hai mệnh đề khác nhau, hãy thêm “for + somebody” để làm rõ nghĩa.

This is a good book that you should read.

-> This is a good book for you to read.
(Đây là quyển sách hay để bạn đọc.)

Rút gọn bằng cụm tính từ hoặc phân từ (Adj/Participle phrase)

Đôi khi, ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách loại bỏ “who/which + to be” và giữ lại tính từ/cụm tính từ hoặc phân từ. 

Nguyên tắc: Áp dụng khi mệnh đề có who/which + to be + adj/noun/prep phrase.

Công thức: N, who/which + to be + adj, ... -> N, adj, ...

Ví dụ:

Cụm tính từ: 

My brother, who is very talented, plays multiple instruments.

-> My brother, very talented, plays multiple instruments.

(Anh trai tôi, rất tài năng, có thể chơi nhiều loại nhạc cụ.)

Phân từ:

The man who is responsible for this project is absent today.
-> The man responsible for this project is absent today.
(Người phụ trách dự án này hôm nay vắng mặt.)

Mẹo: Khi thấy “who/which + to be”, bạn có thể lược bỏ phần này, sau đó chỉ giữ lại phần tính từ hoặc cụm mô tả.

Rút gọn bằng cụm danh từ (Noun phrase)

Nguyên tắc:
Áp dụng khi mệnh đề có cấu trúc S + be + Noun/Noun Phrase, thường dùng để giới thiệu, mô tả hoặc bổ sung thông tin cho danh từ riêng hoặc danh từ đã được xác định.

Cấu trúc: Noun + who/which/that + be + Noun/Noun phrase -> Noun + Noun/Noun phrase

Ví dụ:
 Mr. Brown, who is the manager of this branch, will retire next month.
-> Mr. Brown, the manager of this branch, will retire next month.

(Ông Brown, quản lý chi nhánh này, sẽ nghỉ hưu vào tháng sau.)
Ở đây, ta chỉ cần bỏ “who is” vì cụm “the manager of this branch” đã đủ nghĩa để bổ nghĩa cho “Mr. Brown”.

Các lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ

Bên cạnh các cách rút gọn thông thường, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ:

Chú ý thì và dạng của động từ
Không phải lúc nào động từ cũng có thể chuyển sang V-ing hoặc V3. Hãy xác định xem mệnh đề ở chủ động hay bị động, từ đó mới chọn dạng thích hợp:

- Chủ động -> dùng V-ing

- Bị động -> dùng V3/ed

Đảm bảo hai mệnh đề có cùng chủ ngữ
Điều kiện tiên quyết để rút gọn là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ và danh từ được bổ nghĩa phải trùng nhau. Nếu không, câu sau khi rút sẽ trở nên sai ngữ pháp hoặc gây hiểu nhầm.

Ví dụ:
The man who he talked to is my teacher. 

(Người đàn ông người mà anh ấy nói chuyện là giáo viên của tôi.)
(Sai vì “he” không trùng chủ ngữ với “the man”)
-> The man he talked to is my teacher.

Giới từ đi kèm phải đưa xuống cuối câu
Nếu trong mệnh đề có giới từ, bạn cần đưa giới từ xuống cuối câu khi lược bỏ đại từ quan hệ.

Ví dụ: The person to whom I talked

-> The person I talked to.

Không rút gọn nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề xác định
Trong những câu mệnh đề quan hệ xác định (defining clause) - phần mệnh đề giúp nhận diện cho danh từ đứng trước thì tuyệt đối không được rút gọn mệnh đề quan hệ. Việc rút gọn ở đây có thể khiến câu trở nên mơ hồ hoặc làm sai nghĩa câu gốc.

Ví dụ: The students who study hard will pass the exam. 

(Học sinh người mà học hành chăm chỉ sẽ vượt qua kì thi.)
-> Câu này nên giữ nguyên vì mệnh đề “who study hard” là phần không thể thiếu để xác định đối tượng. Nếu bỏ “who study hard” đi thì sẽ không phân biệt được đối tượng học sinh như nào sẽ vượt qua kì thi.

Giữ nguyên dấu phẩy khi rút gọn mệnh đề quan hệ không xác định
Nếu mệnh đề của bạn chỉ bổ sung thêm thông tin (non - defining clause), khi rút gọn vẫn phải giữ dấu phẩy để phân tách. Điều này giúp người đọc hiểu rằng phần được giản lược chỉ là “phần thêm”, không làm thay đổi nghĩa chính của câu.

Ví dụ: My brother, who lives in Da Nang, is a doctor. 

(Anh trai tôi, người sống ở Đà Nẵng, là bác sĩ.)
-> My brother, living inDa Nang, is a doctor.

Bài tập về cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh

bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng anh
 

Để sử dụng thành thạo các cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ, việc luyện tập với các bài tập là điều cần thiết. Hãy cùng củng cố kiến thức về cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua các bài tập dưới đây:

Bài tập cơ bản về cách rút gọn mệnh đề quan hệ 

Bài 1: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau.
1. The girl who is singing on the stage is my sister.
2. The students who are playing football are in my class.
3. The book which was written by J.K. Rowling is amazing.
4. The cake which was baked by my mother is delicious.
5. The man who is talking to the teacher is my father.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để rút gọn các mệnh đề quan hệ sau
1. He is the first student (who is to present / presenting) the project.
2. She is the only person (who is to attend / attending) the meeting.
3. This is the best book (which is to help / helping) you improve English.
4. He is the last man (who is to leave / leaving) the office.
5. She is the one (who is to receive / receiving) the award.

Bài 3: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau
1. My brother, who is very clever, passed the exam.
2. The house, which is extremely beautiful, belongs to my friend.
3. Her bag, which is red, is on the table.
4. My cat, which is sleeping on the sofa, looks cute.
5. The flowers, which are in the garden, bloom in spring.

Bài 4: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau
1. The company for which I work is expanding.
2. The friend to whom I spoke was helpful.
3. The chair on which he is sitting is broken.
4. The place in which we met is beautiful.
5. The people with whom I shared the secret are trustworthy.

Bài 5: Nối các câu sau để rút gọn mệnh đề quan hệ.
1. The man who is talking to my father / is a lawyer.
2. The letters which were sent by her / are important.
3. The students who are studying in the library / are very quiet.
4. My brother, who lives in Da Nang / is a doctor.
5. The girl who is sitting next to me / is very smart.

Bài tập nâng cao về cách rút gọn mệnh đề quan hệ 

Bài 6: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau
1. The man who is talking to my father is a lawyer.
2. The book which was written by her won an award.
3. The girl who wants to join the club is my friend.
4. The students whom the teacher praised are happy.
5. My brother, who lives in Da Nang, is a doctor.
6. The hotel in which we stayed was amazing.
7. The person to whom I spoke was very polite.

Bài 7: Chọn đáp án đúng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau

1/ The students who are studying in the library …
a) studying in the library
b) studied in the library

2/ The cake which was made by my sister …
a) made by my sister
b) being made by my sister

3/ My cousin, who is wearing a red dress, …
a) wearing a red dress
b) worn a red dress

4/ The book that she bought yesterday …
a) bought yesterday
b) buying yesterday

5/ The teacher, who is very kind, …
a) very kind
b) being very kind

6/ The movie which was watched by everyone …
a) watched by everyone
b) watching by everyone

7/ The girl who is sitting in the corner …
a) sitting in the corner
b) sat in the corner

Bài 8: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau
1. The man who is reading a book is my uncle.
2. The letters which were sent by her is important.
3. The first student who finished the test got full marks.
4. The person who has the key must open the door.
5. My sister, who is very talented won the competition.
6. The girl who wants to learn English need help.
7. The cake that was baked by my mother are delicious.

Bài 9: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau
1. The company for which I work is expanding.
2. The friend to whom I spoke was helpful.
3. The car on which he is working is very expensive.
4. The teacher, who was praised by all students, is retiring.
5. The people whom we invited to the party are coming.
6. The hotel in which we stayed is famous.
7. My brother, who lives in London, will visit me next week.

Bài 10: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau
1. The girl who is sitting next to me is very smart.
2. The car which was stolen yesterday has been found.
3. My friend, who is living in London, will visit me next week.
4. The person to whom I gave the book is my classmate.
5. The teacher, who was praised by all students, is retiring.
6. The man who he talked to is my uncle.
7. The students who study hard will pass the exam.
8. The first student who finished the assignment got a prize.

Đáp án

Bài 1:
1/ The girl singing on the stage is my sister.
2/ The students playing football are in my class.
3/ The book written by J.K. Rowling is amazing.
4/ The cake baked by my mother is delicious.
5/ The man talking to the teacher is my father.

Bài 2:
1/ presenting
2/ attending
3/ to help
4/ leaving
5/ to receive

Bài 3:
1/ My brother, very clever, passed the exam.
2/ The house, extremely beautiful, belongs to my friend.
3/Her bag, red, is on the table.
4/ My cat, sleeping on the sofa, looks cute.
5/ The flowers in the garden bloom in spring

Bài 4:
1/ The company I work for is expanding.
2/ The friend I spoke to was helpful.
3/ The chair he is sitting on is broken.
4/ The place we met is beautiful.
5/ The people I shared the secret with are trustworthy.

Bài 5:
1/ The man talking to my father is a lawyer.
2/ The letters sent by her are important.
3/ The students studying in the library are very quiet.
4/ My brother, living in Da Nang, is a doctor.
5/ The girl sitting next to me is very smart.

Bài 6:
1/ The man talking to my father is a lawyer.
2/ The book written by her won an award.
3/ The girl wanting to join the club is my friend.
4/ The students praised by the teacher are happy.
5/ My brother, living in Da Nang, is a doctor.
6/ The hotel we stayed in was amazing.
7/ The person I spoke to was very polite.

Bài 7:
1/ a) studying in the library
2/ a) made by my sister
3/ a) wearing a red dress
4/ a) bought yesterday
5/ a) very kind
6/ a) watched by everyone
7/ a) sitting in the corner

Bài 8:
1/ The man reading a book is my uncle.
2/ The letters sent by her are important.
3/ The first student who finished the test got full marks.
4/ The person who has the key must open the door.
5/ My sister, very talented, won the competition.
6/ The girl who wants to learn English needs help.
7/ The cake baked by my mother is delicious.

Bài 9:
1/ The company I work for is expanding.
2/ The friend I spoke to was helpful.
3/ The car he is working on is very expensive.
4/ The teacher, praised by all students, is retiring.
5/ The people we invited to the party are coming.
6/ The hotel we stayed in is famous.
7/ My brother, living in London, will visit me next week.

Bài 10:
1/ The girl sitting next to me is very smart.
2/ The car stolen yesterday has been found.
3/ My friend, living in London, will visit me next week.
4/ The person I gave the book to is my classmate.
5/ The teacher, praised by all students, is retiring.
6/ The man I talked to is my uncle.
7/ The students studying hard will pass the exam.
8/ The first student finishing the assignment got a prize.

Xem thêm: 

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm

Kết luận

Hiểu và áp dụng đúng cách rút gọn mệnh đề quan hệ sẽ giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành để sử dụng thành thạo các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh. Cùng khám phá thêm những kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác với kho tàng tri thức được cập nhật liên tục tại  Học là Giỏi để tự tin chinh phục môn học này ngay hôm nay!

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 08:20 AM

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh

Các loài hoa trong Tiếng Anh là một chủ đề thú vị với những màu sắc riêng. Mỗi loài hoa đều mang trong mình một nét đẹp và ý nghĩa, gắn liền với những câu chuyện đặc biệt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm
schedule

Thứ ba, 7/10/2025 10:24 AM

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm

Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những cách viết như 1st, 2nd hay 3rd và tự hỏi vì sao chúng không đơn giản là one, two, three. Cách viết 1st, 2nd, 3rd chính là dạng viết số thứ tự trong tiếng Anh. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers), dù hai khái niệm này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về dạng số này trong bài viết dưới đây!

Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ
schedule

Thứ ba, 7/10/2025 09:39 AM

Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ

Việc nắm bắt và ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh là kiến thức nền tảng cơ bản giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này. Tuy nhiên, do cách viết và phát âm khác biệt so với tiếng Việt, nhiều người học thường nhầm lẫn hoặc quên thứ tự các tháng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu cách ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả qua bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 10:25 AM

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể

Should là động từ khuyết thiếu phổ biến, được dùng để đưa ra lời khuyên, nhận định hoặc chỉ ra nghĩa vụ của ai đó trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy các cấu trúc cụ thể của should có dạng thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các cấu trúc should và cách dùng cùng cụ thể cùng các lưu ý cần thiết để bạn nắm chắc cách dùng should.

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 08:58 AM

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?

Cấu trúc allow là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với các động từ có ý nghĩa tương tự như let, permit hay advise. Bên cạnh đó, nhiều người học cũng rất dễ nhầm lẫn giữa allow V-ing và allow to V. Vậy cấu trúc chuẩn là gì? Có công thức thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết dưới đây!

Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 02:12 AM

Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể

Đối với việc học một ngôn ngữ, việc nắm vững các thành phần trong câu là bước quan trọng để sử dụng thành thạo ngôn ngữ đó. Và Tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một trong những thành phần thường gây nhầm lẫn cho người học khi học ngôn ngữ này chính là tân ngữ. Vậy tân ngữ là gì, giữ vai trò như thế nào trong câu và được phân loại ra sao? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về tân ngữ qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png