Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh

schedule.svg

Thứ tư, 8/10/2025 08:37 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Các loài hoa trong Tiếng Anh là một chủ đề thú vị với những màu sắc riêng. Mỗi loài hoa đều mang trong mình một nét đẹp và ý nghĩa, gắn liền với những câu chuyện đặc biệt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh

từ vựng về các loài hoa trong tiếng anh
Các loài hoa trong Tiếng Anh

Học từ vựng về chủ đề các loài hoa trong tiếng Anh là một cách để hiểu thêm về văn hóa của nhiều vùng đất và ý nghĩa tượng trưng của mỗi loài hoa. Dưới đây là các từ vựng về những loài hoa phổ biến mà bạn cần nắm được.

Bảng tên các loài hoa phổ biến trong Tiếng Anh

STT

Tiếng Anh

Phiên âm 

Tên Tiếng Việt

Ý nghĩa 

1

Rose

/roʊz/

Hoa hồng

Biểu tượng của tình yêu, đam mê

2

Lily

/ˈlɪli/

Hoa ly

Sự thanh khiết, quý phái

3

Chrysanthemum

/krɪˈsænθəməm/

Hoa cúc

Niềm vui, sự trung thực

4

Sunflower

/ˈsʌnˌflaʊər/

Hoa hướng dương

Niềm tin, hy vọng

5

Orchid

/ˈɔːrkɪd/

Hoa lan

Vẻ đẹp sang trọng, quyến rũ

6

Tulip

/ˈtuːlɪp/

Hoa tulip

Tình yêu hoàn hảo

7

Lavender

/ˈlævəndər/

Hoa oải hương

Sự bình yên, thanh thản

8

Lotus

/ˈloʊtəs/

Hoa sen

Thuần khiết, giác ngộ

9

Peony

/ˈpiːəni/

Hoa mẫu đơn

Phú quý, may mắn

10

Carnation

/kɑːrˈneɪʃən/

Hoa cẩm chướng

Ngưỡng mộ, tình yêu trong sáng

11

Baby’s breath

/ˈbeɪbiz brɛθ/

Hoa baby (thiên điểu)

Tình yêu thuần khiết

12

Violet

/ˈvaɪələt/

Hoa violet

Khiêm nhường, chung thủy

13

Cherry blossom

/ˈʧɛri ˈblɒsəm/

Hoa anh đào

Sự mong manh, vẻ đẹp thoáng qua

14

Gerbera daisy

/ˈɡɜːrbərə ˈdeɪzi/

Hoa đồng tiền

Niềm vui, hạnh phúc

15

Begonia

/bɪˈɡoʊniə/

Hoa hải đường

Sự hài hòa và cân bằng

16

Daffodil

/ˈdæfədɪl/

Hoa thủy tiên

Niềm hy vọng, tái sinh

17

Gladiolus

/ˌɡlædiˈoʊləs/

Hoa lay ơn

Sức mạnh, chính trực

18

Hydrangea

/haɪˈdreɪndʒə/

Hoa cẩm tú cầu

Lòng biết ơn, sự chân thành

19

Camellia

/kəˈmɛliə/

Hoa trà

Thanh lịch, tao nhã

20

Dandelion

/ˈdændɪˌlaɪən/

Hoa bồ công anh

Ước mơ, hy vọng bay xa

21

Primrose

/ˈprɪmˌroʊz/

Hoa anh thảo

Tình yêu đầu đời

22

Forget-me-not

/fəˈɡɛt mi nɒt/

Hoa lưu ly

Ký ức, lòng trung thành

23

Poppy

/ˈpɒpi/

Hoa poppy (anh túc)

Tưởng nhớ, an nghỉ

24

Iris

/ˈaɪərɪs/

Hoa diên vĩ

Niềm tin, trí tuệ

25

Dahlia

/ˈdɑːliə/

Hoa thược dược

Thanh lịch, mạnh mẽ

26

Lilac

/ˈlaɪlək/

Hoa tử đinh hương

Tình cảm đầu đời

27

Lily of the valley

/ˈlɪli əv ðə ˈvæli/

Hoa lan chuông

Sự khiêm nhường, thuần khiết

28

Wild orchid

/waɪld ˈɔːrkɪd/

Hoa phong lan rừng

Tự do, sức sống mãnh liệt

29

Climbing rose

/ˈklaɪmɪŋ roʊz/

Hoa hồng leo

Tình yêu kiên định

30

Water lily

/ˈwɔːtər ˈlɪli/

Hoa súng

Bình yên, trong sáng

31

Aster

/ˈæstər/

Hoa đồng thảo

Tình yêu vĩnh cửu

32

Mimosa

/mɪˈmoʊsə/

Hoa mimosa

Sự nhạy cảm, tinh tế

33

Hibiscus

/haɪˈbɪskəs/

Hoa dâm bụt

Vẻ đẹp nhiệt đới

34

Bluebell

/ˈbluːˌbɛl/

Hoa chuông xanh

Lòng biết ơn và sự kiên định

35

Jasmine

/ˈdʒæzmɪn/

Hoa nhài

Sự tinh khiết, ngọt ngào

36

Queen of the night

/kwiːn əv ðə naɪt/

Hoa quỳnh

Sự bí ẩn, quyến rũ

37

Cymbidium orchid

/sɪmˈbɪdiəm ˈɔːrkɪd/

Hoa địa lan

Vẻ đẹp bền bỉ, thanh tao

38

Succulent flower

/ˈsʌkjələnt ˈflaʊər/

Hoa sen đá

Sức sống, sự bền vững

39

Bougainvillea

/ˌboʊɡənˈvɪliə/

Hoa giấy

Vẻ đẹp giản dị, bền bỉ

40

Magnolia

/mæɡˈnoʊliə/

Hoa mộc lan

Vẻ đẹp cao quý, kiên định

41

Red spider lily

/rɛd ˈspaɪdər ˈlɪli/

Hoa bỉ ngạn

Biểu tượng chia ly, kiếp trước

42

Daisy

/ˈdeɪzi/

Hoa cúc họa mi

Sự ngây thơ, tươi sáng

43

Peace lily

/piːs ˈlɪli/

Hoa lan ý

Hòa bình, thanh khiết

44

Petunia

/pəˈtjuːniə/

Hoa dạ yến thảo

Tình bạn, niềm vui

45

Cockscomb

/ˈkɒksˌkoʊm/

Hoa mào gà

Cá tính, sáng tạo

46

Rapeseed flower

/ˈreɪpˌsiːd ˈflaʊər/

Hoa cải thìa

Mùa vàng, sự no đủ

47

Canola flower

/kəˈnoʊlə ˈflaʊər/

Hoa cải dầu

Thịnh vượng, tươi sáng

48

Tea flower

/tiː ˈflaʊər/

Hoa trà my

Giản dị, gần gũi

49

Madonna lily

/məˈdɒnə ˈlɪli/

Hoa bách hợp

Trong trắng, thiêng liêng

50

White lotus

/waɪt ˈloʊtəs/

Hoa sen trắng

Thuần khiết, giác ngộ

Từ vựng về các loài hoa theo bốn mùa ở Việt Nam

Mùa

Tiếng Anh

Phiên âm

Tên Tiếng Việt

Ý nghĩa/Gợi nhớ

Xuân

Peach blossom

/piːtʃ ˈblɒsəm/

Hoa đào

Màu hồng rực rỡ, tượng trưng cho khởi đầu mới

Apricot blossom

/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒsəm/

Hoa mai

May mắn, thịnh vượng

Bauhinia flower

/bɔːˈhɪniə ˈflaʊər/

Hoa ban

Gắn liền với vùng Tây Bắc

Hạ

Flamboyant flower

/flæmˈbɔɪənt ˈflaʊər/

Hoa phượng

Mùa chia tay học trò

Lotus

/ˈloʊtəs/

Hoa sen

Biểu tượng quốc hồn - quốc hoa của Việt Nam

Lagerstroemia flower

/ˌlæɡərˈstriːmiə ˈflaʊər/

Hoa bằng lăng

Tím mộng mơ, mùa hè Hà Nội

Thu

Milk flower

/mɪlk ˈflaʊər/

Hoa sữa

Mùi hương đặc trưng Hà Nội

Yellow chrysanthemum

/ˈjɛloʊ krɪˈsænθəməm/

Hoa cúc vàng

Ấm áp, trường thọ

Aster flower

/ˈæstər ˈflaʊər/

Hoa thạch thảo

Sắc tím nhẹ nhàng, báo thu sang

Đông

Mustard flower

/ˈmʌstərd ˈflaʊər/

Hoa cải vàng

Mùa đông rực rỡ ở miền Bắc

Wild sunflower

/waɪld ˈsʌnˌflaʊər/

Hoa dã quỳ

Nở rộ ở vùng cao Tây Nguyên

Poinsettia

/pɔɪnˈsɛtiə/

Hoa trạng nguyên

Màu đỏ Giáng Sinh, báo mùa lễ hội

Từ vựng về các bộ phận của loài hoa trong Tiếng Anh

Từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh

Khi học về từ vựng của các loài hoa trong Tiếng Anh, việc nắm rõ các bộ phận của loài hoa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng cơ bản nhất về cấu tạo của một bông hoa.

STT

Tiếng Anh

Phiên âm 

Tên tiếng Việt

Mô tả 

1

Petal

/ˈpɛtl/

Cánh hoa

Phần màu sắc rực rỡ thu hút ong bướm

2

Stamen

/ˈsteɪmən/

Nhị hoa

Bộ phận sinh sản đực của hoa, chứa phấn

3

Pistil

/ˈpɪstəl/

Nhụy hoa

Bộ phận sinh sản cái của hoa

4

Anther

/ˈænθər/

Bao phấn

Nơi chứa và tạo ra hạt phấn

5

Filament

/ˈfɪləmənt/

Sợi nhị

Cuống nhỏ nâng đỡ bao phấn

6

Stigma

/ˈstɪɡmə/

Đầu nhụy

Nơi tiếp nhận phấn hoa

7

Style

/staɪl/

Vòi nhụy

Ống dẫn phấn từ đầu nhụy xuống bầu nhụy

8

Ovary

/ˈoʊvəri/

Bầu nhụy

Nơi chứa noãn và phát triển thành quả

9

Sepal

/ˈsiːpəl/

Đài hoa

Lá nhỏ xanh bảo vệ nụ hoa

10

Peduncle / Stem

/pɪˈdʌŋkəl/ /stɛm/

Cuống hoa

Phần nối hoa với thân cây

11

Leaf

/liːf/

Bộ phận quang hợp, tạo năng lượng

12

Bud

/bʌd/

Nụ hoa

Giai đoạn chưa nở của hoa

13

Inflorescence

/ˌɪnfləˈrɛsəns/

Cụm hoa

Tập hợp nhiều bông hoa trên cùng một cành

14

Stem

/stɛm/

Thân cây

Nâng đỡ và dẫn chất dinh dưỡng

15

Root

/ruːt/

Rễ

Hấp thụ nước và khoáng chất từ đất

16

Pollen

/ˈpɒlən/

Phấn hoa

Hạt nhỏ chứa tế bào sinh sản đực

17

Ovule

/ˈoʊvjuːl/

Noãn

Tế bào sinh sản cái nằm trong bầu nhụy

18

Petiole

/ˈpɛtiˌoʊl/

Cuống lá

Phần nối lá với thân

19

Vein

/veɪn/

Gân lá

Đường dẫn nhựa và hỗ trợ cấu trúc lá

20

Corolla

/kəˈroʊlə/

Cánh hoa chính

Toàn bộ các cánh hoa hợp lại thành vành hoa

Tính từ và cụm từ miêu tả vẻ đẹp của các loài hoa 

Không chỉ có tên gọi, vẻ đẹp của các loài hoa trong tiếng Anh cũng được thể hiện rất sinh động qua những tính từ và cụm từ miêu tả. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến giúp bạn miêu tả về các hoa mà bạn cần nắm được 

Từ và cụm từ miêu tả vẻ đẹp của các loài hoa 

 

STT

Tính từ/

cụm từ

Phiên âm

Nghĩa 

Giai đoạn nụ

(bud stage)

1

Tiny

/ˈtaɪni/

Nhỏ bé

2

Tender

/ˈtendər/

Mềm mại, non nớt

3

Budding

/ˈbʌdɪŋ/

Đang nảy nụ

4

Half-open

/ˌhæf ˈəʊpən/

Nửa hé mở

5

Delicate

/ˈdelɪkət/

Mảnh mai, tinh tế

6

Dew-kissed

/ˈdjuː kɪst/

Đọng sương, tươi tắn

Giai đoạn hoa nở rộ 

(full bloom)

7

Blooming

/ˈbluːmɪŋ/

Nở rộ

8

In full bloom 

/ɪn fʊl bluːm/

Đang nở rộ

9

Radiant

/ˈreɪdiənt/

Rạng rỡ

10

Vibrant

/ˈvaɪbrənt/

Sặc sỡ, tràn đầy sức sống

11

Gorgeous

/ˈɡɔːdʒəs/

Lộng lẫy

12

Stunning

/ˈstʌnɪŋ/

Đẹp choáng ngợp

13

Dazzling

/ˈdæzlɪŋ/

Chói sáng

14

Bright

/braɪt/

Tươi sáng

15

Colorful

/ˈkʌləfl/

Đầy màu sắc

16

Eye-catching

/ˈaɪ ˌkætʃɪŋ/

Bắt mắt

17

Enchanting

/ɪnˈtʃɑːntɪŋ/

Mê hoặc, say đắm

18

Elegant

/ˈelɪɡənt/

Thanh nhã

19

Graceful

/ˈɡreɪsfl/

Duyên dáng

20

Fragrant

/ˈfreɪɡrənt/

Thơm ngát

21

Sweet-smelling

/ˈswiːt ˌsmelɪŋ/

Thơm ngọt

22

Full of fragrance

/fʊl əv ˈfreɪɡrəns/

Ngập tràn hương thơm

23

Blooming beautifully

/ˈbluːmɪŋ ˈbjuːtəfli/

Nở đẹp rực rỡ

24

Radiantly blooming

/ˈreɪdiəntli ˈbluːmɪŋ/

Nở rộ rạng ngời

Các tính từ miêu tả vẻ đẹp mong manh, nhẹ nhàng

25

Fragile

/ˈfrædʒaɪl/

Mỏng manh, dễ vỡ

26

Gentle

/ˈdʒentl/

Dịu dàng, nhẹ nhàng

27

Pale

/peɪl/

Nhạt màu, thanh thoát

Cụm từ miêu tả tổng quát 

(general beauty)

28

Beautiful

/ˈbjuːtɪfl/

Đẹp

29

Lovely

/ˈlʌvli/

Duyên dáng

30

Charming

/ˈtʃɑːmɪŋ/

Quyến rũ

31

Lush

/lʌʃ/

Rực rỡ, xanh tươi

32

Fresh

/freʃ/

Tươi mới

33

Full of life

/fʊl əv laɪf/

Tràn đầy sức sống

34

Covered in petals

/ˈkʌvərd ɪn ˈpetlz/

Phủ đầy cánh hoa

35

Softly colored

/ˈsɒftli ˈkʌləd/

Màu sắc nhẹ nhàng

Từ và cụm từ miêu tả hương thơm của các loài hoa 

STT

Tính từ/cụm từ

Phiên âm

Nghĩa 

1

Fragrant

/ˈfreɪɡrənt/

Thơm ngát

2

Sweet-smelling

/ˈswiːt ˌsmelɪŋ/

Thơm ngọt

3

Sweet-scented

/ˈswiːt ˌsentɪd/

Có mùi thơm ngọt ngào

4

Pleasant-smelling

/ˈpleznt ˌsmelɪŋ/

Mùi thơm dễ chịu

5

Fresh

/freʃ/

Hương tươi mát

6

Delicate

/ˈdelɪkət/

Hương nhẹ nhàng, tinh tế

7

Gentle

/ˈdʒentl/

Dịu dàng

8

Subtle

/ˈsʌtl/

Thoang thoảng

9

Mild

/maɪld/

Nhẹ, không nồng

10

Lightly scented

/ˈlaɪtli ˈsentɪd/

Hơi thơm, phảng phất

11

Aromatic

/ˌærəˈmætɪk/

Thơm hương, nồng nàn

12

Perfumed

/ˈpɜːfjuːmd/

Tỏa hương thơm

13

Heavenly

/ˈhevənli/

Thơm ngây ngất

14

Enchanting

/ɪnˈtʃɑːntɪŋ/

Hương thơm mê hoặc

15

Captivating

/ˈkæptɪveɪtɪŋ/

Quyến rũ, thu hút

16

Intoxicating

/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/

Hương say đắm

17

Rich

/rɪtʃ/

Đậm hương, nồng nàn

18

Warm

/wɔːm/

Ấm áp, dễ chịu

19

Soft

/sɒft/

Nhẹ nhàng, dễ chịu

20

Powdery

/ˈpaʊdəri/

Hương phấn

21

Floral

/ˈflɔːrəl/

Hương hoa đặc trưng

22

Romantic

/rəʊˈmæntɪk/

Lãng mạn

23

Exotic

/ɪɡˈzɒtɪk/

Lạ, quyến rũ

24

Sensual

/ˈsenʃuəl/

Gợi cảm

25

Pure

/pjʊə(r)/

Tinh khiết

26

Clean

/kliːn/

Thanh khiết

27

Blooming scent

/ˈbluːmɪŋ sent/

Hương hoa đang nở

28

Lovely fragrance

/ˈlʌvli ˈfreɪɡrəns/

Hương thơm dễ chịu

29

Natural aroma

/ˈnætʃrəl əˈrəʊmə/

Hương tự nhiên

30

Gentle floral note

/ˈdʒentl ˈflɔːrəl nəʊt/

Mùi hương hoa dịu dàng

Các từ và cụm từ liên quan đến các loài hoa trong Tiếng Anh

từ vựng miêu tả các loài hoa trong tiếng anh
Miêu tả các loài trong Tiếng Anh

Bên cạnh tên và các tính từ miêu tả các loài hoa, bạn còn có thể mở rộng vốn từ vựng với những cụm từ gắn liền với hoạt động trồng, chăm sóc và thưởng thức hoa. Đây là những từ vựng hữu ích khi nói về chủ đề các loài hoa trong Tiếng Anh

STT

Từ /Cụm từ 

Phiên âm

Nghĩa 

1

To plant flowers

/plɑːnt ˈflaʊərz/

Trồng hoa

2

To water flowers

/ˈwɔːtər ˈflaʊərz/

Tưới hoa

3

To grow flowers

/ɡrəʊ ˈflaʊərz/

Trồng và chăm hoa

4

To pick flowers

/pɪk ˈflaʊərz/

Hái hoa

5

To arrange flowers

/əˈreɪndʒ ˈflaʊərz/

Cắm hoa

6

Flower arrangement

/ˈflaʊər əˈreɪndʒmənt/

Nghệ thuật cắm hoa

7

Flower bouquet

/ˈflaʊər buːˈkeɪ/

Bó hoa

8

To give flowers

/ɡɪv ˈflaʊərz/

Tặng hoa

9

Flower pot

/ˈflaʊər pɒt/

Chậu hoa

10

Flower vase

/ˈflaʊər vɑːz/

Bình hoa

11

Flower garden

/ˈflaʊər ˈɡɑːdn/

Vườn hoa

12

Flower field

/ˈflaʊər fiːld/

Cánh đồng hoa

13

Flower shop

/ˈflaʊər ʃɒp/

Cửa hàng hoa

14

Flower market

/ˈflaʊər ˈmɑːkɪt/

Chợ hoa

15

Flower festival

/ˈflaʊər ˈfestɪvl/

Lễ hội hoa

16

Flower crown

/ˈflaʊər kraʊn/

Vòng hoa đội đầu

17

Floral pattern

/ˈflɔːrəl ˈpætərn/

Họa tiết hoa

18

Floral dress

/ˈflɔːrəl dres/

Váy hoa

19

Artificial flower

/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˈflaʊər/

Hoa giả

20

Wildflower

/ˈwaɪldˌflaʊər/

Hoa dại

21

To decorate with flowers

/ˈdekəreɪt wɪð ˈflaʊərz/

Trang trí bằng hoa

22

Flower lover

/ˈflaʊər ˈlʌvər/

Người yêu hoa

23

Freshly picked flowers

/ˈfreʃli pɪkt ˈflaʊərz/

Hoa mới hái

24

Flower basket

/ˈflaʊər ˈbæskɪt/

Giỏ hoa

25

Flower decoration

/ˈflaʊər ˌdekəˈreɪʃən/

Trang trí hoa

Ý nghĩa tên của một số loài hoa trong Tiếng Anh

tính từ tả các loài hoa trong tiếng anh
Ý nghĩa tên các loài hoa 

Hydrangea (Hoa cẩm tú cầu)
Tên gọi “Hydrangea” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp hydor (nước) và angeion (bình chứa). Hình dáng bông hoa tròn đầy như một chiếc bình chứa nước, tượng trưng cho lòng biết ơn, sự thấu hiểu và tình cảm chân thành. Ở Nhật Bản, cẩm tú cầu còn mang ý nghĩa xin lỗi và mong được tha thứ - một cách thể hiện cảm xúc tinh tế, không cần lời nói.

Iris (Hoa diên vĩ)
Tên “Iris” lấy cảm hứng từ nữ thần cầu vồng trong thần thoại Hy Lạp - người mang thông điệp giữa trời và đất. Hoa diên vĩ tượng trưng cho niềm tin, hy vọng và sự kết nối. Với dáng hoa thanh tao và những cánh mảnh uốn lượn, nó gợi cảm giác kiêu hãnh nhưng vẫn đầy duyên dáng.

Forget-me-not (Hoa lưu ly)
“Forget-me-not” - nghĩa là “xin đừng quên em”. Cái tên nhẹ nhàng nhưng ẩn chứa nỗi niềm sâu sắc về tình yêu, ký ức và lòng thủy chung. Những bông hoa nhỏ xinh màu xanh dương tượng trưng cho những kỷ niệm không phai, như lời nhắc nhở về sự gắn bó bền lâu.

Peony (Hoa mẫu đơn)

Tên “Peony” bắt nguồn từ truyền thuyết Hy Lạp về thần y Paeon, người được Zeus biến thành hoa để tránh ghen tuông của thầy mình. Hoa mẫu đơn tượng trưng cho sự phú quý, viên mãn và tình yêu chân thành. Ở cả phương Đông lẫn phương Tây, mẫu đơn đều được xem là “nữ hoàng của các loài hoa” - kiêu sa nhưng không phô trương, mạnh mẽ mà vẫn dịu dàng.

Carnation (Hoa cẩm chướng)
Tên “Carnation” bắt nguồn từ coronation – lễ đăng quang, vì hoa thường được dùng để kết vương miện trong thời cổ đại. Hoa cẩm chướng mang ý nghĩa của tình yêu trong sáng, lòng ngưỡng mộ và sự biết ơn, đặc biệt là tình mẫu tử thiêng liêng.

Poinsettia (Hoa trạng nguyên)
Hoa trạng nguyên, hay Poinsettia, được đặt tên theo nhà thực vật học Joel Poinsett – người đưa loài hoa này từ Mexico đến Mỹ. Với màu đỏ rực rỡ như ngọn lửa mùa đông, trạng nguyên tượng trưng cho thành công, danh vọng và khởi đầu may mắn. Ở Việt Nam, đây là loài hoa quen thuộc mỗi dịp lễ Tết, mang theo niềm tin và sự thịnh vượng.

Kết luận

Việc học tên các loài hoa trong Tiếng Anh không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu hơn về văn hóa, cảm xúc và ý nghĩa của mỗi loài hoa. Mỗi cái tên, mỗi loài hoa đều ẩn chứa một câu chuyện riêng. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức thú vị và giúp việc học tiếng Anh trở nên sinh động hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề Tiếng Anh thú vị khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để cập nhật kho tri thức bổ ích giúp bạn chinh phục môn học này! 

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 09:24 AM

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z

Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:22 AM

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút

Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or

Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng

Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png