Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Các loài hoa trong Tiếng Anh là một chủ đề thú vị với những màu sắc riêng. Mỗi loài hoa đều mang trong mình một nét đẹp và ý nghĩa, gắn liền với những câu chuyện đặc biệt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Mục lục [Ẩn]
Học từ vựng về chủ đề các loài hoa trong tiếng Anh là một cách để hiểu thêm về văn hóa của nhiều vùng đất và ý nghĩa tượng trưng của mỗi loài hoa. Dưới đây là các từ vựng về những loài hoa phổ biến mà bạn cần nắm được.
Bảng tên các loài hoa phổ biến trong Tiếng Anh
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tên Tiếng Việt | Ý nghĩa |
1 | Rose | /roʊz/ | Hoa hồng | Biểu tượng của tình yêu, đam mê |
2 | Lily | /ˈlɪli/ | Hoa ly | Sự thanh khiết, quý phái |
3 | Chrysanthemum | /krɪˈsænθəməm/ | Hoa cúc | Niềm vui, sự trung thực |
4 | Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương | Niềm tin, hy vọng |
5 | Orchid | /ˈɔːrkɪd/ | Hoa lan | Vẻ đẹp sang trọng, quyến rũ |
6 | Tulip | /ˈtuːlɪp/ | Hoa tulip | Tình yêu hoàn hảo |
7 | Lavender | /ˈlævəndər/ | Hoa oải hương | Sự bình yên, thanh thản |
8 | Lotus | /ˈloʊtəs/ | Hoa sen | Thuần khiết, giác ngộ |
9 | Peony | /ˈpiːəni/ | Hoa mẫu đơn | Phú quý, may mắn |
10 | Carnation | /kɑːrˈneɪʃən/ | Hoa cẩm chướng | Ngưỡng mộ, tình yêu trong sáng |
11 | Baby’s breath | /ˈbeɪbiz brɛθ/ | Hoa baby (thiên điểu) | Tình yêu thuần khiết |
12 | Violet | /ˈvaɪələt/ | Hoa violet | Khiêm nhường, chung thủy |
13 | Cherry blossom | /ˈʧɛri ˈblɒsəm/ | Hoa anh đào | Sự mong manh, vẻ đẹp thoáng qua |
14 | Gerbera daisy | /ˈɡɜːrbərə ˈdeɪzi/ | Hoa đồng tiền | Niềm vui, hạnh phúc |
15 | Begonia | /bɪˈɡoʊniə/ | Hoa hải đường | Sự hài hòa và cân bằng |
16 | Daffodil | /ˈdæfədɪl/ | Hoa thủy tiên | Niềm hy vọng, tái sinh |
17 | Gladiolus | /ˌɡlædiˈoʊləs/ | Hoa lay ơn | Sức mạnh, chính trực |
18 | Hydrangea | /haɪˈdreɪndʒə/ | Hoa cẩm tú cầu | Lòng biết ơn, sự chân thành |
19 | Camellia | /kəˈmɛliə/ | Hoa trà | Thanh lịch, tao nhã |
20 | Dandelion | /ˈdændɪˌlaɪən/ | Hoa bồ công anh | Ước mơ, hy vọng bay xa |
21 | Primrose | /ˈprɪmˌroʊz/ | Hoa anh thảo | Tình yêu đầu đời |
22 | Forget-me-not | /fəˈɡɛt mi nɒt/ | Hoa lưu ly | Ký ức, lòng trung thành |
23 | Poppy | /ˈpɒpi/ | Hoa poppy (anh túc) | Tưởng nhớ, an nghỉ |
24 | Iris | /ˈaɪərɪs/ | Hoa diên vĩ | Niềm tin, trí tuệ |
25 | Dahlia | /ˈdɑːliə/ | Hoa thược dược | Thanh lịch, mạnh mẽ |
26 | Lilac | /ˈlaɪlək/ | Hoa tử đinh hương | Tình cảm đầu đời |
27 | Lily of the valley | /ˈlɪli əv ðə ˈvæli/ | Hoa lan chuông | Sự khiêm nhường, thuần khiết |
28 | Wild orchid | /waɪld ˈɔːrkɪd/ | Hoa phong lan rừng | Tự do, sức sống mãnh liệt |
29 | Climbing rose | /ˈklaɪmɪŋ roʊz/ | Hoa hồng leo | Tình yêu kiên định |
30 | Water lily | /ˈwɔːtər ˈlɪli/ | Hoa súng | Bình yên, trong sáng |
31 | Aster | /ˈæstər/ | Hoa đồng thảo | Tình yêu vĩnh cửu |
32 | Mimosa | /mɪˈmoʊsə/ | Hoa mimosa | Sự nhạy cảm, tinh tế |
33 | Hibiscus | /haɪˈbɪskəs/ | Hoa dâm bụt | Vẻ đẹp nhiệt đới |
34 | Bluebell | /ˈbluːˌbɛl/ | Hoa chuông xanh | Lòng biết ơn và sự kiên định |
35 | Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Hoa nhài | Sự tinh khiết, ngọt ngào |
36 | Queen of the night | /kwiːn əv ðə naɪt/ | Hoa quỳnh | Sự bí ẩn, quyến rũ |
37 | Cymbidium orchid | /sɪmˈbɪdiəm ˈɔːrkɪd/ | Hoa địa lan | Vẻ đẹp bền bỉ, thanh tao |
38 | Succulent flower | /ˈsʌkjələnt ˈflaʊər/ | Hoa sen đá | Sức sống, sự bền vững |
39 | Bougainvillea | /ˌboʊɡənˈvɪliə/ | Hoa giấy | Vẻ đẹp giản dị, bền bỉ |
40 | Magnolia | /mæɡˈnoʊliə/ | Hoa mộc lan | Vẻ đẹp cao quý, kiên định |
41 | Red spider lily | /rɛd ˈspaɪdər ˈlɪli/ | Hoa bỉ ngạn | Biểu tượng chia ly, kiếp trước |
42 | Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc họa mi | Sự ngây thơ, tươi sáng |
43 | Peace lily | /piːs ˈlɪli/ | Hoa lan ý | Hòa bình, thanh khiết |
44 | Petunia | /pəˈtjuːniə/ | Hoa dạ yến thảo | Tình bạn, niềm vui |
45 | Cockscomb | /ˈkɒksˌkoʊm/ | Hoa mào gà | Cá tính, sáng tạo |
46 | Rapeseed flower | /ˈreɪpˌsiːd ˈflaʊər/ | Hoa cải thìa | Mùa vàng, sự no đủ |
47 | Canola flower | /kəˈnoʊlə ˈflaʊər/ | Hoa cải dầu | Thịnh vượng, tươi sáng |
48 | Tea flower | /tiː ˈflaʊər/ | Hoa trà my | Giản dị, gần gũi |
49 | Madonna lily | /məˈdɒnə ˈlɪli/ | Hoa bách hợp | Trong trắng, thiêng liêng |
50 | White lotus | /waɪt ˈloʊtəs/ | Hoa sen trắng | Thuần khiết, giác ngộ |
Từ vựng về các loài hoa theo bốn mùa ở Việt Nam
Mùa | Tiếng Anh | Phiên âm | Tên Tiếng Việt | Ý nghĩa/Gợi nhớ |
Xuân | Peach blossom | /piːtʃ ˈblɒsəm/ | Hoa đào | Màu hồng rực rỡ, tượng trưng cho khởi đầu mới |
Apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒsəm/ | Hoa mai | May mắn, thịnh vượng | |
Bauhinia flower | /bɔːˈhɪniə ˈflaʊər/ | Hoa ban | Gắn liền với vùng Tây Bắc | |
Hạ | Flamboyant flower | /flæmˈbɔɪənt ˈflaʊər/ | Hoa phượng | Mùa chia tay học trò |
Lotus | /ˈloʊtəs/ | Hoa sen | Biểu tượng quốc hồn - quốc hoa của Việt Nam | |
Lagerstroemia flower | /ˌlæɡərˈstriːmiə ˈflaʊər/ | Hoa bằng lăng | Tím mộng mơ, mùa hè Hà Nội | |
Thu | Milk flower | /mɪlk ˈflaʊər/ | Hoa sữa | Mùi hương đặc trưng Hà Nội |
Yellow chrysanthemum | /ˈjɛloʊ krɪˈsænθəməm/ | Hoa cúc vàng | Ấm áp, trường thọ | |
Aster flower | /ˈæstər ˈflaʊər/ | Hoa thạch thảo | Sắc tím nhẹ nhàng, báo thu sang | |
Đông | Mustard flower | /ˈmʌstərd ˈflaʊər/ | Hoa cải vàng | Mùa đông rực rỡ ở miền Bắc |
Wild sunflower | /waɪld ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa dã quỳ | Nở rộ ở vùng cao Tây Nguyên | |
Poinsettia | /pɔɪnˈsɛtiə/ | Hoa trạng nguyên | Màu đỏ Giáng Sinh, báo mùa lễ hội |
Từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh
Khi học về từ vựng của các loài hoa trong Tiếng Anh, việc nắm rõ các bộ phận của loài hoa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng cơ bản nhất về cấu tạo của một bông hoa.
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tên tiếng Việt | Mô tả |
1 | Petal | /ˈpɛtl/ | Cánh hoa | Phần màu sắc rực rỡ thu hút ong bướm |
2 | Stamen | /ˈsteɪmən/ | Nhị hoa | Bộ phận sinh sản đực của hoa, chứa phấn |
3 | Pistil | /ˈpɪstəl/ | Nhụy hoa | Bộ phận sinh sản cái của hoa |
4 | Anther | /ˈænθər/ | Bao phấn | Nơi chứa và tạo ra hạt phấn |
5 | Filament | /ˈfɪləmənt/ | Sợi nhị | Cuống nhỏ nâng đỡ bao phấn |
6 | Stigma | /ˈstɪɡmə/ | Đầu nhụy | Nơi tiếp nhận phấn hoa |
7 | Style | /staɪl/ | Vòi nhụy | Ống dẫn phấn từ đầu nhụy xuống bầu nhụy |
8 | Ovary | /ˈoʊvəri/ | Bầu nhụy | Nơi chứa noãn và phát triển thành quả |
9 | Sepal | /ˈsiːpəl/ | Đài hoa | Lá nhỏ xanh bảo vệ nụ hoa |
10 | Peduncle / Stem | /pɪˈdʌŋkəl/ /stɛm/ | Cuống hoa | Phần nối hoa với thân cây |
11 | Leaf | /liːf/ | Lá | Bộ phận quang hợp, tạo năng lượng |
12 | Bud | /bʌd/ | Nụ hoa | Giai đoạn chưa nở của hoa |
13 | Inflorescence | /ˌɪnfləˈrɛsəns/ | Cụm hoa | Tập hợp nhiều bông hoa trên cùng một cành |
14 | Stem | /stɛm/ | Thân cây | Nâng đỡ và dẫn chất dinh dưỡng |
15 | Root | /ruːt/ | Rễ | Hấp thụ nước và khoáng chất từ đất |
16 | Pollen | /ˈpɒlən/ | Phấn hoa | Hạt nhỏ chứa tế bào sinh sản đực |
17 | Ovule | /ˈoʊvjuːl/ | Noãn | Tế bào sinh sản cái nằm trong bầu nhụy |
18 | Petiole | /ˈpɛtiˌoʊl/ | Cuống lá | Phần nối lá với thân |
19 | Vein | /veɪn/ | Gân lá | Đường dẫn nhựa và hỗ trợ cấu trúc lá |
20 | Corolla | /kəˈroʊlə/ | Cánh hoa chính | Toàn bộ các cánh hoa hợp lại thành vành hoa |
Không chỉ có tên gọi, vẻ đẹp của các loài hoa trong tiếng Anh cũng được thể hiện rất sinh động qua những tính từ và cụm từ miêu tả. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến giúp bạn miêu tả về các hoa mà bạn cần nắm được
STT | Tính từ/ cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | |
Giai đoạn nụ (bud stage) | 1 | Tiny | /ˈtaɪni/ | Nhỏ bé |
2 | Tender | /ˈtendər/ | Mềm mại, non nớt | |
3 | Budding | /ˈbʌdɪŋ/ | Đang nảy nụ | |
4 | Half-open | /ˌhæf ˈəʊpən/ | Nửa hé mở | |
5 | Delicate | /ˈdelɪkət/ | Mảnh mai, tinh tế | |
6 | Dew-kissed | /ˈdjuː kɪst/ | Đọng sương, tươi tắn | |
Giai đoạn hoa nở rộ (full bloom) | 7 | Blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | Nở rộ |
8 | In full bloom | /ɪn fʊl bluːm/ | Đang nở rộ | |
9 | Radiant | /ˈreɪdiənt/ | Rạng rỡ | |
10 | Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sặc sỡ, tràn đầy sức sống | |
11 | Gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | Lộng lẫy | |
12 | Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Đẹp choáng ngợp | |
13 | Dazzling | /ˈdæzlɪŋ/ | Chói sáng | |
14 | Bright | /braɪt/ | Tươi sáng | |
15 | Colorful | /ˈkʌləfl/ | Đầy màu sắc | |
16 | Eye-catching | /ˈaɪ ˌkætʃɪŋ/ | Bắt mắt | |
17 | Enchanting | /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/ | Mê hoặc, say đắm | |
18 | Elegant | /ˈelɪɡənt/ | Thanh nhã | |
19 | Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng | |
20 | Fragrant | /ˈfreɪɡrənt/ | Thơm ngát | |
21 | Sweet-smelling | /ˈswiːt ˌsmelɪŋ/ | Thơm ngọt | |
22 | Full of fragrance | /fʊl əv ˈfreɪɡrəns/ | Ngập tràn hương thơm | |
23 | Blooming beautifully | /ˈbluːmɪŋ ˈbjuːtəfli/ | Nở đẹp rực rỡ | |
24 | Radiantly blooming | /ˈreɪdiəntli ˈbluːmɪŋ/ | Nở rộ rạng ngời | |
Các tính từ miêu tả vẻ đẹp mong manh, nhẹ nhàng | 25 | Fragile | /ˈfrædʒaɪl/ | Mỏng manh, dễ vỡ |
26 | Gentle | /ˈdʒentl/ | Dịu dàng, nhẹ nhàng | |
27 | Pale | /peɪl/ | Nhạt màu, thanh thoát | |
Cụm từ miêu tả tổng quát (general beauty) | 28 | Beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | Đẹp |
29 | Lovely | /ˈlʌvli/ | Duyên dáng | |
30 | Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Quyến rũ | |
31 | Lush | /lʌʃ/ | Rực rỡ, xanh tươi | |
32 | Fresh | /freʃ/ | Tươi mới | |
33 | Full of life | /fʊl əv laɪf/ | Tràn đầy sức sống | |
34 | Covered in petals | /ˈkʌvərd ɪn ˈpetlz/ | Phủ đầy cánh hoa | |
35 | Softly colored | /ˈsɒftli ˈkʌləd/ | Màu sắc nhẹ nhàng |
STT | Tính từ/cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Fragrant | /ˈfreɪɡrənt/ | Thơm ngát |
2 | Sweet-smelling | /ˈswiːt ˌsmelɪŋ/ | Thơm ngọt |
3 | Sweet-scented | /ˈswiːt ˌsentɪd/ | Có mùi thơm ngọt ngào |
4 | Pleasant-smelling | /ˈpleznt ˌsmelɪŋ/ | Mùi thơm dễ chịu |
5 | Fresh | /freʃ/ | Hương tươi mát |
6 | Delicate | /ˈdelɪkət/ | Hương nhẹ nhàng, tinh tế |
7 | Gentle | /ˈdʒentl/ | Dịu dàng |
8 | Subtle | /ˈsʌtl/ | Thoang thoảng |
9 | Mild | /maɪld/ | Nhẹ, không nồng |
10 | Lightly scented | /ˈlaɪtli ˈsentɪd/ | Hơi thơm, phảng phất |
11 | Aromatic | /ˌærəˈmætɪk/ | Thơm hương, nồng nàn |
12 | Perfumed | /ˈpɜːfjuːmd/ | Tỏa hương thơm |
13 | Heavenly | /ˈhevənli/ | Thơm ngây ngất |
14 | Enchanting | /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/ | Hương thơm mê hoặc |
15 | Captivating | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Quyến rũ, thu hút |
16 | Intoxicating | /ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/ | Hương say đắm |
17 | Rich | /rɪtʃ/ | Đậm hương, nồng nàn |
18 | Warm | /wɔːm/ | Ấm áp, dễ chịu |
19 | Soft | /sɒft/ | Nhẹ nhàng, dễ chịu |
20 | Powdery | /ˈpaʊdəri/ | Hương phấn |
21 | Floral | /ˈflɔːrəl/ | Hương hoa đặc trưng |
22 | Romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn |
23 | Exotic | /ɪɡˈzɒtɪk/ | Lạ, quyến rũ |
24 | Sensual | /ˈsenʃuəl/ | Gợi cảm |
25 | Pure | /pjʊə(r)/ | Tinh khiết |
26 | Clean | /kliːn/ | Thanh khiết |
27 | Blooming scent | /ˈbluːmɪŋ sent/ | Hương hoa đang nở |
28 | Lovely fragrance | /ˈlʌvli ˈfreɪɡrəns/ | Hương thơm dễ chịu |
29 | Natural aroma | /ˈnætʃrəl əˈrəʊmə/ | Hương tự nhiên |
30 | Gentle floral note | /ˈdʒentl ˈflɔːrəl nəʊt/ | Mùi hương hoa dịu dàng |
Bên cạnh tên và các tính từ miêu tả các loài hoa, bạn còn có thể mở rộng vốn từ vựng với những cụm từ gắn liền với hoạt động trồng, chăm sóc và thưởng thức hoa. Đây là những từ vựng hữu ích khi nói về chủ đề các loài hoa trong Tiếng Anh
STT | Từ /Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | To plant flowers | /plɑːnt ˈflaʊərz/ | Trồng hoa |
2 | To water flowers | /ˈwɔːtər ˈflaʊərz/ | Tưới hoa |
3 | To grow flowers | /ɡrəʊ ˈflaʊərz/ | Trồng và chăm hoa |
4 | To pick flowers | /pɪk ˈflaʊərz/ | Hái hoa |
5 | To arrange flowers | /əˈreɪndʒ ˈflaʊərz/ | Cắm hoa |
6 | Flower arrangement | /ˈflaʊər əˈreɪndʒmənt/ | Nghệ thuật cắm hoa |
7 | Flower bouquet | /ˈflaʊər buːˈkeɪ/ | Bó hoa |
8 | To give flowers | /ɡɪv ˈflaʊərz/ | Tặng hoa |
9 | Flower pot | /ˈflaʊər pɒt/ | Chậu hoa |
10 | Flower vase | /ˈflaʊər vɑːz/ | Bình hoa |
11 | Flower garden | /ˈflaʊər ˈɡɑːdn/ | Vườn hoa |
12 | Flower field | /ˈflaʊər fiːld/ | Cánh đồng hoa |
13 | Flower shop | /ˈflaʊər ʃɒp/ | Cửa hàng hoa |
14 | Flower market | /ˈflaʊər ˈmɑːkɪt/ | Chợ hoa |
15 | Flower festival | /ˈflaʊər ˈfestɪvl/ | Lễ hội hoa |
16 | Flower crown | /ˈflaʊər kraʊn/ | Vòng hoa đội đầu |
17 | Floral pattern | /ˈflɔːrəl ˈpætərn/ | Họa tiết hoa |
18 | Floral dress | /ˈflɔːrəl dres/ | Váy hoa |
19 | Artificial flower | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˈflaʊər/ | Hoa giả |
20 | Wildflower | /ˈwaɪldˌflaʊər/ | Hoa dại |
21 | To decorate with flowers | /ˈdekəreɪt wɪð ˈflaʊərz/ | Trang trí bằng hoa |
22 | Flower lover | /ˈflaʊər ˈlʌvər/ | Người yêu hoa |
23 | Freshly picked flowers | /ˈfreʃli pɪkt ˈflaʊərz/ | Hoa mới hái |
24 | Flower basket | /ˈflaʊər ˈbæskɪt/ | Giỏ hoa |
25 | Flower decoration | /ˈflaʊər ˌdekəˈreɪʃən/ | Trang trí hoa |
Hydrangea (Hoa cẩm tú cầu)
Tên gọi “Hydrangea” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp hydor (nước) và angeion (bình chứa). Hình dáng bông hoa tròn đầy như một chiếc bình chứa nước, tượng trưng cho lòng biết ơn, sự thấu hiểu và tình cảm chân thành. Ở Nhật Bản, cẩm tú cầu còn mang ý nghĩa xin lỗi và mong được tha thứ - một cách thể hiện cảm xúc tinh tế, không cần lời nói.
Iris (Hoa diên vĩ)
Tên “Iris” lấy cảm hứng từ nữ thần cầu vồng trong thần thoại Hy Lạp - người mang thông điệp giữa trời và đất. Hoa diên vĩ tượng trưng cho niềm tin, hy vọng và sự kết nối. Với dáng hoa thanh tao và những cánh mảnh uốn lượn, nó gợi cảm giác kiêu hãnh nhưng vẫn đầy duyên dáng.
Forget-me-not (Hoa lưu ly)
“Forget-me-not” - nghĩa là “xin đừng quên em”. Cái tên nhẹ nhàng nhưng ẩn chứa nỗi niềm sâu sắc về tình yêu, ký ức và lòng thủy chung. Những bông hoa nhỏ xinh màu xanh dương tượng trưng cho những kỷ niệm không phai, như lời nhắc nhở về sự gắn bó bền lâu.
Peony (Hoa mẫu đơn)
Tên “Peony” bắt nguồn từ truyền thuyết Hy Lạp về thần y Paeon, người được Zeus biến thành hoa để tránh ghen tuông của thầy mình. Hoa mẫu đơn tượng trưng cho sự phú quý, viên mãn và tình yêu chân thành. Ở cả phương Đông lẫn phương Tây, mẫu đơn đều được xem là “nữ hoàng của các loài hoa” - kiêu sa nhưng không phô trương, mạnh mẽ mà vẫn dịu dàng.
Carnation (Hoa cẩm chướng)
Tên “Carnation” bắt nguồn từ coronation – lễ đăng quang, vì hoa thường được dùng để kết vương miện trong thời cổ đại. Hoa cẩm chướng mang ý nghĩa của tình yêu trong sáng, lòng ngưỡng mộ và sự biết ơn, đặc biệt là tình mẫu tử thiêng liêng.
Poinsettia (Hoa trạng nguyên)
Hoa trạng nguyên, hay Poinsettia, được đặt tên theo nhà thực vật học Joel Poinsett – người đưa loài hoa này từ Mexico đến Mỹ. Với màu đỏ rực rỡ như ngọn lửa mùa đông, trạng nguyên tượng trưng cho thành công, danh vọng và khởi đầu may mắn. Ở Việt Nam, đây là loài hoa quen thuộc mỗi dịp lễ Tết, mang theo niềm tin và sự thịnh vượng.
Việc học tên các loài hoa trong Tiếng Anh không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu hơn về văn hóa, cảm xúc và ý nghĩa của mỗi loài hoa. Mỗi cái tên, mỗi loài hoa đều ẩn chứa một câu chuyện riêng. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức thú vị và giúp việc học tiếng Anh trở nên sinh động hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề Tiếng Anh thú vị khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để cập nhật kho tri thức bổ ích giúp bạn chinh phục môn học này!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM
Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!
Thứ ba, 7/10/2025 10:24 AM
Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm
Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những cách viết như 1st, 2nd hay 3rd và tự hỏi vì sao chúng không đơn giản là one, two, three. Cách viết 1st, 2nd, 3rd chính là dạng viết số thứ tự trong tiếng Anh. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers), dù hai khái niệm này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về dạng số này trong bài viết dưới đây!
Thứ ba, 7/10/2025 09:39 AM
Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ
Việc nắm bắt và ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh là kiến thức nền tảng cơ bản giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này. Tuy nhiên, do cách viết và phát âm khác biệt so với tiếng Việt, nhiều người học thường nhầm lẫn hoặc quên thứ tự các tháng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu cách ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 6/10/2025 10:25 AM
Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể
Should là động từ khuyết thiếu phổ biến, được dùng để đưa ra lời khuyên, nhận định hoặc chỉ ra nghĩa vụ của ai đó trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy các cấu trúc cụ thể của should có dạng thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các cấu trúc should và cách dùng cùng cụ thể cùng các lưu ý cần thiết để bạn nắm chắc cách dùng should.
Thứ hai, 6/10/2025 08:58 AM
Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?
Cấu trúc allow là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với các động từ có ý nghĩa tương tự như let, permit hay advise. Bên cạnh đó, nhiều người học cũng rất dễ nhầm lẫn giữa allow V-ing và allow to V. Vậy cấu trúc chuẩn là gì? Có công thức thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết dưới đây!
Thứ hai, 6/10/2025 02:12 AM
Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể
Đối với việc học một ngôn ngữ, việc nắm vững các thành phần trong câu là bước quan trọng để sử dụng thành thạo ngôn ngữ đó. Và Tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một trong những thành phần thường gây nhầm lẫn cho người học khi học ngôn ngữ này chính là tân ngữ. Vậy tân ngữ là gì, giữ vai trò như thế nào trong câu và được phân loại ra sao? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về tân ngữ qua bài viết dưới đây!