Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng

schedule.svg

Thứ năm, 9/10/2025 09:01 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Cấu trúc regret là gì?

regret v-ing hay to v
 Cấu trúc regret

Cấu trúc regret dùng để diễn đạt cảm giác tiếc nuối hoặc hối hận về một việc đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, regret có thể xuất hiện dưới dạng danh từ hoặc động từ, và đi kèm với V-ing hay to V để truyền tải ý nghĩa khác nhau.

Ở dạng danh từ (Noun), cấu trúc regret được dùng để diễn tả cảm giác tiếc nuối, có thể sử dụng dưới dạng danh từ không đếm được (uncountable) hoặc danh từ đếm được (countable).
Ví dụ: 

She felt deep regret after missing the opportunity.

(Cô ấy cảm thấy tiếc nuối sâu sắc vì bỏ lỡ cơ hội.)

Ở dạng động từ (Verb), regret được dùng để thể hiện sự hối hận hoặc lấy làm tiếc, có thể áp dụng cho hiện tại, quá khứ hoặc dự định tương lai.
Ví dụ: I regret telling him the truth.

(Tôi hối hận vì đã nói sự thật với anh ấy.)

Cấu trúc regret trong Tiếng Anh và cách dùng cụ thể

cấu trúc regret trong tiếng anh
Cách dùng cấu trúc regret

Với cấu trúc linh hoạt như regret, ta cần nắm rõ các cách diễn đạt trong từng tình huống cụ thể để sử dụng sao cho phù hợp. Dưới đây là các cấu trúc regret và cách dùng cụ thể mà bạn cần nắm được:

Regret + V-ing

Công thức:

S + regret + (not) + V-ing + O

Cách dùng và ý nghĩa:
Cấu trúc này dùng để diễn tả hối hận về một việc đã làm (hoặc đã không làm) trong quá khứ. Cấu trúc regret V-ing thường dùng trong các câu thể hiện sự tiếc nuối cá nhân.

Ví dụ:

I regret not studying harder for the exam.
(Tôi hối hận vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

She regrets selling her childhood house.
(Cô ấy tiếc nuối việc đã bán ngôi nhà gắn bó suốt tuổi thơ.)

Regret + to V

Công thức:

S + regret + to + V-inf + O

Cách dùng và ý nghĩa:
Khác với V-ing, cấu trúc regret + to V dùng để diễn tả việc lấy làm tiếc khi phải thông báo một hành động hoặc sự việc ở hiện tại hoặc tương lai. Đây là cách diễn đạt lịch sự và trang trọng, thường thấy trong email, thông báo hay thông tin chính thức.

Các động từ thường đi kèm: say, tell, inform, announce,..

Ví dụ:

We regret to inform you that the flight has been canceled.
(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.)

I regret to say that your application was unsuccessful.
(Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng đơn của bạn không thành công.)

Regret + that + mệnh đề

Công thức:

S + regret + that + mệnh đề

Cách dùng và ý nghĩa:
Cấu trúc này mang tính trang trọng, được dùng khi bạn muốn bày tỏ sự tiếc nuối hay hối hận về một sự việc, sự kiện cụ thể, có thể xảy ra hoặc đã xảy ra. Cấu trúc regret that được sử dụng phổ biến trong văn viết, thư từ hay các bài phát biểu chính thức.

Ví dụ:

She regretted that she didn’t spend more time with her family.
(Cô ấy tiếc rằng mình đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

We regret that the event cannot take place as planned.
(Chúng tôi lấy làm tiếc vì sự kiện không thể diễn ra như dự kiến.)

Lưu ý về chia thì và trạng thái của regret:

- Regret là động từ trạng thái (state verb): Nó thường diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần hơn là hành động cụ thể.

- Regret với thì hiện tại tiếp diễn: Có thể dùng để nhấn mạnh rằng cảm giác hối tiếc vừa mới xuất hiện hoặc đang gia tăng.
Ví dụ: 

I’m regretting my decision to give her the job.
(Tôi ngày càng nhận ra rằng quyết định giao việc cho cô ấy là một sai lầm.)

Phân biệt nhanh regret V-ing và regret to V

- Regret V-ing: hối hận về việc đã làm hoặc không làm trong quá khứ.

- Regret to V: lấy làm tiếc khi phải thực hiện hành động ở hiện tại hoặc thông báo về điều gì đó.

Một số giới từ và cụm từ đi với regret

Bên cạnh cấu trúc regret V-ing, regret to V và regret that, regret còn thường xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định với các giới từ đi kèm. Dưới đây là các giới từ đi kèm và cụm từ phổ biến của regret mà bạn cần biết:

Các giới từ thường đi với regret:

Cấu trúc

Ý nghĩa & cách dùng

Ví dụ

regret for + N/V-ing

Diễn tả nguyên nhân cụ thể gây ra sự hối tiếc.

She showed regret for lying to her parents.

(Cô ấy tỏ ra hối hận vì đã nói dối bố mẹ.)

regret at + N/V-ing

Nhấn mạnh cảm xúc tiếc nuối trước một sự việc hay tình huống.

We all felt regret at his sudden resignation.

(Chúng tôi đều cảm thấy tiếc vì anh ấy đột ngột nghỉ việc.)

regret about + N/V-ing

Cách nói phổ biến nhất trong văn nói, mang nghĩa “hối tiếc về điều gì”.

He has no regret about changing his career.

(Anh ấy không hối tiếc về việc thay đổi nghề nghiệp.)

regret over + N/V-ing

Dùng trong văn phong trang trọng hoặc báo chí.

The company expressed regret over the data loss.

(Công ty bày tỏ sự tiếc nuối về việc mất dữ liệu.)

regret from + N/V-ing 

(ít gặp)

Diễn tả nguyên nhân xuất phát từ điều gì.

Her regret from making that choice still lingers.

(Cô ấy vẫn còn hối tiếc vì quyết định đó.)

 

Cụm từ / Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

have no regrets

Không hối tiếc về điều gì

I have no regrets about my decision to study abroad. 

(Tôi không hối tiếc về quyết định du học của mình.)

deep/great regret

Hối tiếc sâu sắc

He spoke with deep regret about his past mistakes. 

(Anh ấy nói về những sai lầm trong quá khứ với sự hối tiếc sâu sắc.)

express regret

Bày tỏ sự tiếc nuối / xin lỗi

The manager expressed regret for the delay. 

(Người quản lý bày tỏ sự tiếc nuối vì sự chậm trễ.)

live to regret (something)

Sẽ phải hối hận vì điều gì trong tương lai

You’ll live to regret it if you ignore that advice. 

(Bạn sẽ phải hối hận nếu phớt lờ lời khuyên đó.)

with regret

Với sự tiếc nuối (thường dùng trong thư, email trang trọng)

With regret, we have to decline your invitation. 

(Thật tiếc, chúng tôi phải từ chối lời mời của bạn.)

show regret

Thể hiện sự hối tiếc

She showed no regret for her harsh words. 

(Cô ấy không tỏ ra hối tiếc về những lời nói gay gắt của mình.)

feel regret

Cảm thấy hối tiếc

He felt regret after missing the opportunity. 

(Anh ấy cảm thấy hối tiếc sau khi bỏ lỡ cơ hội đó.)

a pang/stab of regret

Một chút hối tiếc / nhói lòng

She felt a pang of regret watching him leave. 

(Cô ấy cảm thấy nhói lòng khi nhìn anh rời đi.)

to one’s regret

Đáng tiếc là…

To my regret, I couldn’t attend the ceremony. 

(Thật đáng tiếc, tôi không thể tham dự buổi lễ.)

sincere regret

Sự hối tiếc chân thành (dùng trong văn phong trang trọng)

We extend our sincere regret for the inconvenience. 

(Chúng tôi xin gửi lời tiếc nuối chân thành vì sự bất tiện này.)

 

Phân biệt regret với remember và forget

Ba động từ regretremember và forget đều có thể dùng dưới dạng V-ing hoặc to-V. Vậy đâu là điểm khác biệt của ba động từ này? Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết:

Động từ

Cấu trúc

Ý nghĩa 

Thời điểm 

Ví dụ 

Regret

regret + V-ing

Hối hận, tiếc nuối vì đã làm một việc trong quá khứ.

Hành động đã xảy ra.

I regret telling him the truth. 

(Tôi hối hận vì đã nói sự thật với anh ta.)

regret + to V

Lấy làm tiếc khi phải làm / sắp làm điều gì 

(thường là thông báo, tin xấu).

Hành động chưa xảy ra / sắp xảy ra.

We regret to inform you that your flight is canceled.

(Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo chuyến bay của bạn bị hủy.)

Remember

remember + V-ing

Nhớ là đã làm điều gì 

(một ký ức trong quá khứ).

Hành động đã xảy ra.

I remember meeting her at the party. 

(Tôi nhớ là đã gặp cô ấy ở bữa tiệc.)

 

remember + to V

Nhớ phải làm điều gì 

(việc cần thực hiện).

Hành động chưa xảy ra / sẽ xảy ra.

Remember to turn off the lights before you go. 

(Nhớ tắt đèn trước khi đi nhé.)

Forget

forget + V-ing

Quên mất đã làm điều gì đó 

(hoặc không còn nhớ sự việc).

Hành động đã xảy ra.

I’ll never forget meeting you for the first time. 

(Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên gặp bạn.)

forget + to V

Quên phải làm việc gì 

(việc đáng ra cần thực hiện).

Hành động chưa xảy ra / chưa làm.

He forgot to send the email yesterday. 

(Anh ấy quên gửi email hôm qua.)

Bài tập về cấu trúc regret

bài tập về cấu trúc regret
 

Để nắm chắc về cấu trúc regret và sử dụng thành thạo cấu trúc này, hãy cùng củng cố kiến thức qua các dạng bài tập dưới đây:

Bài tập cơ bản về cấu trúc regret

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. I ______ not studying harder when I was in high school.
A. regret B. regretted C. regret to D. regrets

2. We regret ______ you that the meeting has been canceled.
A. to inform B. informing C. inform D. having informed

3. She regrets ______ that job. It was a big mistake.
A. taking B. to take C. take D. having take

4. They regret ______ they can’t attend your wedding.
A. to say B. saying C. that D. for

5. I deeply regret ______ what I said yesterday.
A. say B. saying C. to say D. said

Bài 2: Điền dạng đúng của từ “regret” trong các câu sau

1. I really ______ not going on that trip with my friends.
2. We ______ to tell you that your test results weren’t as expected.
3. She never ______ anything she has done for her family.
4. I ______ telling you the truth, but I had no other choice.
5. They ______ to announce that the flight will be delayed.

Bài 3: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc regret

1. I __________ (regret / not tell) him the truth earlier.

2. We __________ (regret / inform) you that your visa application has been denied.

3. She __________ (regret / say) those harsh words to her mom.

4. The company __________ (regret / announce) that there will be staff cuts next month.

5. He __________ (regret / spend) so much money on useless things.

6. We __________ (regret / not listen) to your advice.

7. I __________ (regret / tell) you this, but we can’t offer you the position.

8. They __________ (regret / that / they not take) the chance when they had it.

Bài 4: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc regret

1. She ______ (regret / tell) the truth to him.
2. We ______ (regret / inform) that the course is now full.
3. He ______ (regret / not / study) medicine at university.
4. They ______ (regret / announce) the delay in payment.
5. I ______ (regret / spend) too much time on social media.

Bài 5: Điền giới từ thích hợp trong các câu sau

1. She felt a deep regret ______ missing her best friend’s wedding.
2. He showed no regret ______ quitting his job.
3. The manager expressed regret ______ the inconvenience caused.
4. They spoke with regret ______ what had happened.
5. I live to regret ______ not listening to my parents.

Bài tập nâng cao về cấu trúc regret

Bài 6: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. We deeply regret ______ such an important mistake in the report.
A. to make B. making C. make D. made

2. I regret ______ that I can’t attend your presentation tomorrow.
A. to say B. saying C. say D. having said

3. The CEO regrets ______ to announce a major layoff due to the crisis.
A. having B. to have C. to D. to have to

4. You’ll live to regret ______ this opportunity one day.
A. missed B. to miss C. missing D. miss

5. He regretted ______ so quickly without thinking twice.
A. decide B. deciding C. to decide D. have decided

Bài 7: Viết lại các câu sau theo gợi ý

1. I’m sorry I didn’t take your advice.
->I regret ________________________________________

2. We’re sorry to inform you that your application was not successful.
->We regret ________________________________________

3. He felt sorry because he said those words.
->He regretted ________________________________________

4. I’m sorry to tell you this bad news.
->I regret ________________________________________

5. She felt bad because she missed the chance.
->She regretted ________________________________________

Bài 8: Hoàn thành câu sau với cấu trúc “regret that” hoặc “regret + V-ing.to V”

1. They ______ they didn’t spend more time with their family.
2. We ______ to announce that the store will close early today.
3. He ______ not applying for that scholarship.
4. I ______ that you had to go through such a hard time.
5. She ______ selling her old house after moving abroad.

Bài 9: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

1. I regret to not tell her the truth.
2. She regrets for saying those words.
3. They regret to missed the last train.
4. We regret that tell you the interview is postponed.
5. He regrets that he didn’t studying harder before.

Bài 10: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại

Anna: You look down today. What happened?

Tom: I really regret (1)___ (not take) that job offer in Japan.

Anna: Oh no, why?

Tom: They offered an even better salary later! I’ll regret (2)___ (miss) it for the rest of my life.

Anna: Don’t worry. You’ll have other chances.

Tom: Yeah, maybe… but I still regret (3)___ (tell) my boss that I didn’t need time to think about it.

Anna: I get it. We all do things we later regret (4)___ (do).

Đáp án

Bài 1
1. A. regret
2. A. to inform
3. A. taking
4. C. that
5. B. saying

Bài 2
1. regret
2. regret
3. regrets
4. regret
5. regret

Bài 3
1. regret not telling
2. regret to inform
3. regret saying
4. regret to announce
5. regret spending
6. regret not listening
7. regret to tell
8. regret that they didn’t take

Bài 4
1. regret telling
2. regret to inform
3. regret not studying
4. regret to announce
5. regret spending

Bài 5
1. about
2. for
3. for
4. about
5. for

Bài 6
1. B. making
2. A. to say
3. D. to have to
4. C. missing
5. B. deciding

Bài 7
1. I regret not taking your advice.
2. We regret to inform you that your application was not successful.
3. He regretted saying those words.
4. I regret to tell you this bad news.
5. She regretted missing the chance.

Bài 8
1. regret that
2. regret to announce
3. regrets not applying
4. regret that
5. regrets selling

Bài 9

1. to not tell -> not telling
2. regrets for -> regrets
3. to missed -> missing
4. that tell -> to tell
5. didn’t studying -> didn’t study

Bài 10:

1. not taking

2. missing

3. telling

4. doing

Xem thêm:

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh

Kết luận

Hiểu và dùng đúng cấu trúc regret là nền tảng quan trọng để bạn chinh phục các ngữ pháp Tiếng Anh phức tạp hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành để nắm vững cấu trúc này. Bạn muốn nắm chắc các bí kíp học giỏi Tiếng Anh? Đừng quên ghé Học là Giỏi mỗi ngày để cập nhật ngay những bài học hay và dễ hiểu!

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or

Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 08:20 AM

100+ từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh

Các loài hoa trong Tiếng Anh là một chủ đề thú vị với những màu sắc riêng. Mỗi loài hoa đều mang trong mình một nét đẹp và ý nghĩa, gắn liền với những câu chuyện đặc biệt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu từ vựng về các loài hoa trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm
schedule

Thứ ba, 7/10/2025 10:24 AM

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm

Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những cách viết như 1st, 2nd hay 3rd và tự hỏi vì sao chúng không đơn giản là one, two, three. Cách viết 1st, 2nd, 3rd chính là dạng viết số thứ tự trong tiếng Anh. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers), dù hai khái niệm này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về dạng số này trong bài viết dưới đây!

Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ
schedule

Thứ ba, 7/10/2025 09:39 AM

Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ

Việc nắm bắt và ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh là kiến thức nền tảng cơ bản giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này. Tuy nhiên, do cách viết và phát âm khác biệt so với tiếng Việt, nhiều người học thường nhầm lẫn hoặc quên thứ tự các tháng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu cách ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả qua bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 10:25 AM

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể

Should là động từ khuyết thiếu phổ biến, được dùng để đưa ra lời khuyên, nhận định hoặc chỉ ra nghĩa vụ của ai đó trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy các cấu trúc cụ thể của should có dạng thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các cấu trúc should và cách dùng cùng cụ thể cùng các lưu ý cần thiết để bạn nắm chắc cách dùng should.

message.svg zalo.png