Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những cách viết như 1st, 2nd hay 3rd và tự hỏi vì sao chúng không đơn giản là one, two, three. Cách viết 1st, 2nd, 3rd chính là dạng viết số thứ tự trong tiếng Anh. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers), dù hai khái niệm này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về dạng số này trong bài viết dưới đây!
Mục lục [Ẩn]
Trong tiếng Anh, hệ thống số được chia thành hai nhóm chính là số đếm (Cardinal Numbers) và số thứ tự (Ordinal Numbers). Hãy cùng tìm hiểu cụ thể về số thứ tự và cách phân biệt loại số này với số đếm để sử dụng một cách chính xác trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal Numbers) là những số dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của người, vật hay sự việc trong một chuỗi nhất định. Khác với số đếm thể hiện số lượng, số thứ tự nhấn mạnh vào vị trí của người/vật trong một dãy.
Ví dụ:
First: thứ nhất
Second: thứ hai
Third: thứ ba
Số thứ tự thường dùng để trả lời câu hỏi “Which?” hoặc “What order?”
Ví dụ:
He finished the race in third place. (Anh ấy về đích ở vị trí thứ ba.)
This is the first chapter of the book. (Đây là chương đầu tiên của cuốn sách.)
Hai loại số này thường khiến người học dễ nhầm lẫn vì đều liên quan đến con số, tuy nhiên chức năng của chúng hoàn toàn khác nhau. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp làm rõ sự khác biệt:
Tiêu chí | Số đếm (Cardinal Numbers) | Số thứ tự (Ordinal Numbers) |
Chức năng | Diễn tả số lượng (How many) | Diễn tả vị trí, thứ tự (Which order) |
Câu hỏi thường gặp | How many? | Which one? / Which position? |
Cấu trúc tạo thành | Số gốc: one, two, three... | Thêm hậu tố -th hoặc dạng bất quy tắc: first, second, third... |
Ví dụ | I have three books. (Tôi có ba quyển sách.) | This is my third book. (Đây là quyển sách thứ ba của tôi.) |
Cách viết tắt | 1, 2, 3... | 1st, 2nd, 3rd, 4th... |
Số đếm thể hiện số lượng một cách trực tiếp, trong khi số thứ tự dùng để mô tả vị trí hoặc trình tự. Nếu số đếm cho biết “bao nhiêu”, thì số thứ tự cho biết “thứ mấy”.
Việc viết và đọc số thứ tự trong tiếng Anh có những quy tắc riêng cần tuân theo. Dưới đây là một số quy tắc bạn cần nắm được.
Về cơ bản, để tạo số thứ tự trong tiếng Anh, bạn chỉ cần thêm hậu tố “-th” vào sau số đếm. Tuy nhiên, số thứ tự trong Tiếng Anh cũng có một vài trường hợp đặc biệt.
Quy tắc: Thêm “th” vào sau số đếm.
Four -> fourth
Ten -> tenth
Twenty -> twentieth
Các trường hợp đặc biệt:
Một số số thứ tự không theo quy tắc thêm -th thông thường:
One -> first
Two -> second
Three -> third
Sau số thứ tự thứ ba, quy tắc trở lại bình thường:
Four -> fourth
Five -> fifth (lưu ý chữ “ve” chuyển thành “f”)
Lưu ý: Các số tròn chục, kết thúc bằng “ty” như twenty, thirty… khi chuyển sang số thứ tự sẽ thay “y” bằng “ie” và thêm “th”.
Ví dụ: twentieth, thirtieth.
Dạng viết tắt của số thứ tự trong Tiếng Anh:
Người bản xứ thường rút gọn bằng cách viết số đếm kèm hậu tố: 1st, 2nd, 3rd, 4th, 5th, 6th…
- Đối với dạng viết tắt, các số thứ tự 1, 2, 3 vẫn có dạng đặc biệt: 1st, 2nd, 3rd
- Sau số thứ tự thứ ba, quy tắc trở lại bình thường: 4th, 5th, 6th, 21st, 54th,...
Lưu ý: Chữ số cuối của số sẽ quyết định hậu tố đi kèm
Ví dụ: 21st, 32nd, 43rd, 54th, 100th
Cách đọc số thứ tự gần giống như đọc số đếm, chỉ khác ở chỗ bạn phải chuyển phần hậu tố ở cuối sang dạng thứ tự.
Ví dụ:
1st -> first
2nd -> second
3rd -> third
4th -> fourth
21st -> twenty-first
32nd -> thirty-second
Lưu ý: khi đọc các số lớn, chỉ số cuối cùng trong cụm mới mang dạng số thứ tự, các số trước đó vẫn giữ dạng đếm.
Ví dụ: 125th -> one hundred and twenty-fifth.
Một số trường hợp đặc biệt khi đọc số thứ tự trong Tiếng Anh:
- Những số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st… được đọc là first, twenty-first, thirty-first, nhưng với số 11, ta đọc là eleventh, không theo quy tắc dựa trên số cuối.
- Những số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ đọc là second, twenty-second, thirty-second, trong khi số 12 được đọc là twelfth.
- Với các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th…, đọc là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth, thay vì “fiveth” như trong số đếm.
- Các số 13, 14, 16 - 19 đều được đọc với đuôi “teen”: thirth-teen, fourth-teen, six-teen, night-teen
Số thứ tự (Ordinal Numbers) không chỉ để đếm thứ hạng mà còn xuất hiện rất nhiều trong cách nói ngày tháng, địa chỉ, tầng lầu cho đến mô tả vị trí,... Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của số thứ tự mà bạn cần nắm được
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Số thứ tự giúp xác định thứ tự hoặc vị trí của người, vật, sự kiện trong một chuỗi.
Ví dụ:
He finished in first place. -> Anh ấy về nhất.
This is the second time I’ve visited London. -> Đây là lần thứ hai tôi đến London.
Lưu ý: Khi đi kèm danh từ, số thứ tự thường đứng trước danh từ và có thể đi cùng mạo từ “the” để xác định rõ ràng hơn:
Ví dụ: the first chapter, the second floor, the fifth lesson.
Trong tiếng Anh, ngày trong tháng luôn được viết và đọc bằng số thứ tự.
Ví dụ:
The 1st of January. (Ngày mùng 1 tháng 1)
The 21st of March. (Ngày 21 tháng 3)
Khi đọc, người bản xứ thường nói:
The first of January
The twenty-first of March
Lưu ý: Dù trong văn viết có thể lược bỏ “the” và “of”, nhưng trong văn nói trang trọng, chúng vẫn thường được giữ nguyên để thể hiện tính chính xác.
Nếu bạn đang chỉ dẫn đường, mô tả vị trí trong tòa nhà, hoặc nói về các phần, chương trong sách vở, bạn sẽ cần dùng đến số thứ tự.
Ví dụ:
My office is on the third floor. (Văn phòng của tôi ở tầng ba.)
The second chapter explains the main idea. (Chương hai giải thích ý chính.)
Khi bạn muốn mô tả thứ tự trong danh sách, cuộc thi, hay chuỗi hành động, số thứ tự sẽ được dùng để thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa các phần.
Ví dụ:
He came in third in the competition. (Anh ấy đứng thứ ba trong cuộc thi.)
This is the first step of the process. (Đây là bước đầu tiên trong quy trình.)
Trong các danh xưng của vua chúa, giáo hoàng, hay triều đại, số thứ tự được sử dụng để chỉ thứ tự kế vị hoặc thời kỳ lịch sử.
Ví dụ:
Queen Elizabeth II (Nữ hoàng Elizabeth Đệ Nhị)
King Henry VIII (Vua Henry Thứ Tám)
Khi đọc, những ký hiệu như “II”, “III”, “IV” được đọc theo dạng số thứ tự:
Queen Elizabeth the Second
Henry the Eighth
Khi bạn viết hướng dẫn, quy trình, hoặc thuyết trình, số thứ tự giúp người đọc dễ theo dõi hơn.
Ví dụ:
First, analyze the problem.
Second, discuss possible solutions.
Third, implement the best option.
Lưu ý: Trong văn viết trang trọng, đặc biệt là báo cáo hoặc hướng dẫn quy trình, người ta thường dùng số thứ tự để làm rõ trình tự các bước:
Khi đọc phân số, tử số đọc theo dạng đếm (cardinal), còn mẫu số đọc theo dạng thứ tự (ordinal); nếu tử số > 1 thì mẫu số thường ở dạng số nhiều.
Cách đọc:
1/3 -> one third (một phần ba)
2/5 -> two fifths (hai phần năm)
1/16 -> one sixteenth (một phần mười sáu)
Các trường hợp đặc biệt của phân số:
1/2 -> a half (hoặc one half).
1/4 -> a quarter (hoặc one quarter, one fourth).
3/4 -> three quarters (hoặc three fourths).
Lưu ý: với mẫu số >1 thì mẫu số thuộc dạng số nhiều. Khi đó, phần mẫu số sẽ được đọc theo dạng số thứ tự.
Số thứ tự cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) của người bản xứ. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến có chứa số thứ tự mà bạn có thể bắt gặp trong giao tiếp hằng ngày.
Thành ngữ (Idiom) | Nghĩa | Ví dụ |
The first step is always the hardest | Bước đầu tiên luôn là khó nhất | Don’t be afraid to start your project. The first step is always the hardest. (Đừng sợ bắt đầu dự án của bạn. Bước đầu tiên luôn là khó nhất.) |
First come, first served | Ai đến trước thì sẽ được phục vụ trước | Tickets are on a first come, first served basis. (Vé sẽ được phát theo thứ tự đến trước.) |
First things first | Ưu tiên những việc quan trọng nhất trước | First things first, let's check if we have enough time. (Trước tiên, hãy xem chúng ta có đủ thời gian không.) |
First and foremost | Trước hết và quan trọng nhất | First and foremost, I want to thank everyone here. (Trước hết, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người ở đây.) |
At first sight | Ngay từ cái nhìn đầu tiên | It was love at first sight. (Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.) |
At first glance | Nhìn thoáng qua ban đầu | At first glance, the book seemed interesting. (Nhìn thoáng qua, cuốn sách có vẻ thú vị.) |
Put first things first | Ưu tiên việc quan trọng nhất | Put first things first if you want to manage your time better. (Hãy ưu tiên việc quan trọng nếu bạn muốn quản lý thời gian tốt hơn.) |
To be second to none | Không thua kém ai, tốt nhất | Our team's performance was second to none. (Màn trình diễn của đội chúng tôi là tốt nhất.) |
Give someone a second chance / A second chance | Cho ai đó cơ hội thứ hai | Everyone deserves a second chance. (Ai cũng xứng đáng có cơ hội thứ hai.) |
Think twice | Suy nghĩ kỹ (nghĩa đen: nghĩ hai lần) | You should think twice before making a decision. (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.) |
Take a second look | Xem lại một lần nữa | You should take a second look at the document. (Bạn nên xem lại tài liệu một lần nữa.) |
Take the second place | Nhường vị trí đầu tiên, đứng thứ hai | He was happy to take the second place because teamwork mattered more. (Anh ấy vui khi đứng thứ hai vì tinh thần đồng đội quan trọng hơn.) |
The third time’s the charm | Quá tam ba bận (lần thứ ba sẽ thành công) | I failed twice, but third time’s the charm! (Tôi thất bại hai lần, nhưng lần thứ ba sẽ thành công!) |
Two’s company, three’s a crowd | Khi có thêm người sẽ trở nên đông đúc, mất tự nhiên | I don’t want to go out with them; two’s company, three’s a crowd. (Tôi không muốn đi cùng họ; có thêm người thì sẽ đông.) |
Give someone the third degree | Tra hỏi ai đó kỹ lưỡng | My mom gave me the third degree when I came home late. (Mẹ tôi tra hỏi tôi tới tấp khi tôi về nhà muộn.) |
At the eleventh hour | Vào phút chót | We finished the project at the eleventh hour. (Chúng tôi hoàn thành dự án vào phút chót.) |
In seventh heaven | Hạnh phúc vô cùng, như ở tầng mây thứ bảy | She was in seventh heaven when she got the job. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được công việc.) |
On cloud nine | Vô cùng vui sướng, phấn khích | He’s been on cloud nine since his promotion. (Anh ấy đã rất vui mừng từ khi được thăng chức.) |
Sixth sense | Giác quan thứ sáu, linh cảm | I have a sixth sense that something is wrong. (Tôi có linh cảm rằng có gì đó không ổn.) |
The nth degree | Mức cao nhất, tuyệt đối | He took the planning to the nth degree. (Anh ấy đã lên kế hoạch đến mức tối đa.) |
Để ghi nhớ lý thuyết về số thứ tự trong Tiếng Anh và cách dùng, việc luyện tập với các bài tập thực hành là vô cùng cần thiết. Hãy cùng củng cố kiến thức về số thứ tự qua các bài tập dưới đây.
Bài 1: Điền số thứ tự thích hợp trong các câu sau:
1. I live on the ___ (1) floor of this building.
2. Today is the ___ (3) day of our trip.
3. She came in ___ (2) in the race.
4. This is my ___ (5) book of the series.
5. His birthday is on the ___ (21) of July.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. This is the ___ chapter of the book.
a) first
b) one
c) 1
2. He finished in ___ place.
a) second
b) two
c) 2nd
3. My office is on the ___ floor.
a) third
b) three
c) 3
4. Today is the ___ of May.
a) fifth
b) five
c) 5th
5. She got the ___ prize in the competition.
a) first
b) one
c) 1st
Bài 3: Viết số thứ tự của các số sau
1. 7 -> ___
2. 9 -> ___
3. 13 -> ___
4. 20 -> ___
5. 30 -> ___
6. 42 -> ___
7. 58 -> ___
8. 100 -> ___
Bài 4: Hoàn thành câu dựa vào gợi ý
1. chapter / the / first / is / This -> ___
2. floor / My / third / office / is / on / the -> ___
3. place / She / in / first / came -> ___
4. July / birthday / is / 20th / His / on -> ___
5. book / series / the / fifth / is / This -> ___
Bài 5: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
1. This is the ___ step to solve the problem. (first . one)
2. He lives on the ___ floor. (second . two)
3. I have read the ___ chapter of this book. (third . three)
4. Today is the ___ of March. (fifth . five)
5. She got the ___ prize in the competition. (second . two)
Bài 6: Điền dạng số thứ tự của các số sau
1. 1 -> ___
2. 15 -> ___
3. 18 -> ___
4. 23 -> ___
5. 46 -> ___
6. 11 -> ___
7. 12 -> ___
8. 21 -> ___
Bài 7: Điền số thứ tự phù hợp vào chỗ trống
1. The meeting is scheduled on the ___ (22) of October.
2. He came in ___ (3) in the marathon.
3. My office is on the ___ (12) floor.
4. Today is the ___ (1) day of the month.
5. This is the ___ (15) chapter of the book.
6. Her birthday is on the ___ (31) of December.
Bài 8: Sửa lỗi sai về số thứ tự trong các câu sau
1. I'm living on the 11st floor of this building.
2. Today is my 12nd birthday.
3. He finished in the 5th position in the race.
4. The meeting is scheduled on the 21th of June.
5. She came in 32rd in the contest.
6. Our project was submitted on the 13rd of March.
7. This is the 20th anniversary of our school.
Bài 9: Điền số thứ tự phù hợp vào các câu sau
1. ___ step is always the hardest.
2. Tickets are on a first come, ___ served basis.
3. She was in ___heaven .
4. I failed twice, but ___ time’s the charm.
5. Everyone deserves a ___ chance.
6. He took the planning to the ___degree.
Bài 10: Điền số thứ tự phù hợp vào chỗ trống
1. He came in ___ (2) in the singing contest.
2. Today is the ___ (21) of April.
3. My office is on the ___ (5) floor.
4. This is the ___ (3) time I’ve visited London.
5. She is in ___ (7) heaven because she got the promotion.
6. First, analyze the problem. Second, discuss possible solutions. (3), ___ implement the best option.
Bài 1
1. first
2. third
3. second
4. fifth
5. twenty-first
Bài 2
1. first
2. second
3. third
4. fifth
5. first
Bài 3
1. seventh
2. ninth
3. thirteenth
4. twentieth
5. thirtieth
6. forty-second
7. fifty-eighth
8. one hundredth
Bài 4
1. This is the first chapter.
2. My office is on the third floor.
3. She came in first place.
4. His birthday is on twentieth July.
5. This is the fifth book of the series.
Bài 5
1. first
2. second
3. third
4. fifth
5. second
Bài 6
1. first
2. fifteenth
3. eighteenth
4. twenty-third
5. forty-sixth
6. eleventh
7. twelfth
8. twenty-first
Bài 7
1. twenty-second
2. third
3. twelfth
4. first
5. fifteenth
6. thirty-first
Bài 8
1. eleventh
2. twelfth
3. fifth
4. twenty-first
5. thirty-second
6. thirteenth
7. twentieth
Bài 9
1. first
2. first
3. seventh
4. third
5. second
6. nth
Bài 10
1. second
2. twenty-first
3. fifth
4. third
5. seventh
6. implement
Xem thêm:
Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ
Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể
Số thứ tự trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng giúp diễn đạt vị trí, thứ tự của người, vật hay sự kiện một cách chính xác. Đây là nền tảng cơ bản bạn cần nắm được khi bắt đầu học Tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức về số thứ tự và sử dụng thành thạo số thứ tự trong Tiếng Anh. Nếu bạn muốn khám phá thêm những kiến thức Tiếng Anh khác, hãy theo dõi Học là Giỏi để cập nhật kho tàng tri thức bổ ích mỗi ngày!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ ba, 7/10/2025 09:39 AM
Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ
Việc nắm bắt và ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh là kiến thức nền tảng cơ bản giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này. Tuy nhiên, do cách viết và phát âm khác biệt so với tiếng Việt, nhiều người học thường nhầm lẫn hoặc quên thứ tự các tháng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu cách ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 6/10/2025 10:25 AM
Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể
Should là động từ khuyết thiếu phổ biến, được dùng để đưa ra lời khuyên, nhận định hoặc chỉ ra nghĩa vụ của ai đó trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy các cấu trúc cụ thể của should có dạng thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các cấu trúc should và cách dùng cùng cụ thể cùng các lưu ý cần thiết để bạn nắm chắc cách dùng should.
Thứ hai, 6/10/2025 08:58 AM
Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?
Cấu trúc allow là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với các động từ có ý nghĩa tương tự như let, permit hay advise. Bên cạnh đó, nhiều người học cũng rất dễ nhầm lẫn giữa allow V-ing và allow to V. Vậy cấu trúc chuẩn là gì? Có công thức thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết dưới đây!
Thứ hai, 6/10/2025 02:12 AM
Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể
Đối với việc học một ngôn ngữ, việc nắm vững các thành phần trong câu là bước quan trọng để sử dụng thành thạo ngôn ngữ đó. Và Tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một trong những thành phần thường gây nhầm lẫn cho người học khi học ngôn ngữ này chính là tân ngữ. Vậy tân ngữ là gì, giữ vai trò như thế nào trong câu và được phân loại ra sao? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về tân ngữ qua bài viết dưới đây!
Thứ sáu, 3/10/2025 08:44 AM
Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình tự và mối quan hệ giữa các hành động. Những cấu trúc như when, while, until hay as soon as giúp cụ thể hóa thời gian một cách rõ ràng. Trong số đó, as soon as là một liên từ được sử dụng phổ biến. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc as soon as qua bài viết dưới đây!
Thứ sáu, 3/10/2025 02:24 AM
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một trong những dạng ngữ pháp phổ biến mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Đây là loại từ giúp xác định danh từ thuộc về ai hoặc cái gì, làm cho câu văn rõ ràng hơn. Loại từ này thực sự có cách dùng thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về loại từ này qua bài viết dưới đây!