Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể

schedule.svg

Thứ hai, 6/10/2025 10:32 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Should là động từ khuyết thiếu phổ biến, được dùng để đưa ra lời khuyên, nhận định hoặc chỉ ra nghĩa vụ của ai đó trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy các cấu trúc cụ thể của should có dạng thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các cấu trúc should và cách dùng cùng cụ thể cùng các lưu ý cần thiết để bạn nắm chắc cách dùng should.

Mục lục [Ẩn]

Cấu trúc should là gì?

cách dùng cấu trúc should
Cấu trúc should

Về mặt cấu trúc, cấu trúc should là một động từ khuyết thiếu (Modal Verb), nghĩa là nó không thay đổi theo chủ ngữ và luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

You should study hard to improve your English.
(Bạn nên học chăm chỉ để cải thiện trình độ tiếng Anh.)

Tom shouldn’t spend too much time on his phone.
(Tom không nên dành quá nhiều thời gian cho điện thoại.)

Lưu ý: should không biến đổi theo chủ ngữ. Dù bạn nói về “I”, “he”, hay “they”, công thức vẫn giữ nguyên, và động từ luôn ở dạng nguyên mẫu, không thêm “s”, “ed” hay “ing”.

Cách dùng cấu trúc should theo các thì cụ thể

should và ought to khác nhau thế nào
Cách dùng should theo các thì

Mặc dù should là động từ khuyết thiếu, bạn vẫn có thể kết hợp should với các thì khác nhau để diễn đạt các sắc thái thời gian khác nhau. Dưới đây là ba trường hợp bạn cần nắm được: 

Should ở thì hiện tại và tương lai

Cấu trúc: 

(+) Khẳng định: S + should + V…

(-) Phủ định: S + should not/shouldn’t + V…

(?) Nghi vấn: Should + S + V…?

Đây là cách dùng phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp hằng ngày. Khi dùng ở hiện tại hoặc tương lai, should thể hiện lời khuyên, nhận định hoặc nghĩa vụ mà không quá bắt buộc.

Ví dụ:

You should study more if you want to pass the exam.
(Bạn nên học nhiều hơn nếu muốn thi đỗ.)

He should call his mom tonight.
(Anh ấy nên gọi mẹ tối nay.)

Cấu trúc should ở thì quá khứ

Khi muốn nói về điều đáng lẽ nên xảy ra nhưng thực tế không xảy ra, chúng ta dùng cấu trúc should have + quá khứ phân từ. Đây là cách bày tỏ sự tiếc nuối, phê bình nhẹ nhàng hoặc rút kinh nghiệm.

Cấu trúc: 

(+) Khẳng định: S + should have + VPII …

(-) Phủ định: S + should not have/shouldn’t have + V…

Ví dụ:

You should have told me about the meeting yesterday.
(Lẽ ra bạn nên nói với tôi về cuộc họp hôm qua.)

She shouldn’t have wasted her time on that movie.
(Cô ấy không nên lãng phí thời gian vào bộ phim đó.)

Nếu thêm not sau should, cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh điều gì đó không nên xảy ra nhưng đã xảy ra.

Ví dụ:

They shouldn’t have wasted time on that project.

(Họ không nên lãng phí thời gian vào dự án đó.) 

Ở đây, thực tế họ đã lãng phí thời gian vào dự án đó.

Should ở thì tiếp diễn

Cấu trúc: 

(+) Khẳng định: S + should be + V-ing…

(-) Phủ định: S + should not be/ shouldn’t be + V-ing…

(?) Nghi vấn: Should + S + be + V-ing… ? 

Nếu muốn dự đoán một hành động đang diễn ra hoặc nên được thực hiện ngay lúc nói, ta dùng cấu trúc should be + V-ing

Ví dụ:

It’s already 7 PM. She should be leaving the office now.
(Đã 7 giờ tối rồi. Cô ấy chắc là đang rời văn phòng.)

They should be finishing their homework by now.
(Họ đáng lẽ đã hoàn thành bài tập của mình rồi.)

Cách dùng should trong ngữ cảnh cụ thể

should và had better
Cách dùng cấu trúc should theo ngữ cảnh cụ thể

Cách dùng should vô cùng đa dạng trong các tình huống khác nhau. Đối với mỗi cấu trúc, should lại mang một ý nghĩa biểu đạt khác. Hãy cùng tìm hiểu các cách dùng should phổ biến dưới đây:

Dùng để đưa ra lời khuyên và gợi ý 

Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của should là để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Dùng should để đưa ra lời khuyên sẽ giúp lời khuyên trở nên nhẹ nhàng, dễ tiếp nhận, thân thiện và lịch sự hơn.

Ví dụ:

You should review your notes before the exam.
(Bạn nên ôn lại ghi chú trước kỳ thi.)
She should try the new Italian restaurant downtown.
(Cô ấy nên thử nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố.)

Dùng để chỉ nghĩa vụ và bổn phận

Ngoài lời khuyên, should còn được dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận, nhưng với mức độ nhẹ hơn so với must hay ought to.

Ở đây, should được dùng để nói rằng một hành động là đúng đắn, nên làm, nhưng không quá áp đặt. Nó thường xuất hiện khi nhấn mạnh trách nhiệm, quy tắc hay hành vi đúng mực.

Ví dụ:

Employees should submit their reports by Friday.
(Nhân viên nên nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

You should respect your elders.
(Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.)

Dùng để chỉ sự mong đợi

Một cách khác để dùng should là thể hiện sự mong đợi hoặc dự đoán có cơ sở về một hành động hay sự việc sắp xảy ra.

Ví dụ:

The train should arrive at 8 PM.
(Chuyến tàu đáng lẽ sẽ đến lúc 8 giờ tối.)

They should have finished the project by now.
(Họ đáng lẽ đã hoàn thành dự án vào lúc này.)

Dùng trong câu điều kiện loại 1

Should cũng xuất hiện trong câu điều kiện loại 1 để nhấn mạnh khả năng ít xảy ra hoặc giả định một tình huống không chắc chắn. 

Cấu trúc:

If S + should + V (inf), S + will/can/may + V

Đảo ngữ: 

Should + S + V (inf), S + will/can/may + V

Ví dụ:

If you should meet the manager, please give her this message.
(Nếu bạn tình cờ gặp quản lý, vui lòng gửi cô ấy tin nhắn này.)

Should he call, tell him I am not available.
(Nếu anh ấy gọi, bảo anh ấy tôi không rảnh.)

Dùng để chỉ mục đích

Một ứng dụng tinh tế khác của should là theo sau so that hoặc in order that để chỉ mục đích một cách trang trọng và nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện nhằm đạt một kết quả nhất định.

Ví dụ:

They held the meeting early in order that everyone should attend.
(Họ tổ chức cuộc họp sớm để mọi người đều có thể tham dự.)

She prepared detailed notes so that her team should understand the process clearly.
(Cô ấy chuẩn bị ghi chú chi tiết để đội của cô ấy hiểu rõ quy trình.)

Thay thế thể giả định (Subjunctive) 

Trong các ngữ pháp nâng cao, should thường được dùng như một hình thức thay thế cho subjunctive, đặc biệt khi xuất hiện sau những động từ như recommend, suggest, insist, require…. Việc này giúp câu trở nên chuẩn mực, trang trọng, nhưng vẫn giữ được tính khách quan, thay vì sử dụng subjunctive trực tiếp vốn khá hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

The teacher recommended that each student should complete the assignment by Friday.
(Giáo viên đề nghị rằng mỗi học sinh nên hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)

They insisted that he should attend the meeting in person.
(Họ nhấn mạnh rằng anh ấy nên tham dự cuộc họp trực tiếp.)

Thay thế Would/Shall

Một cách khác để sử dụng should là thay thế would hoặc shall khi nói về hành động của I/We để tăng tính trang trọng.

Cách dùng này thường được sử dụng trong văn viết, email chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh tính nghiêm túc mà vẫn nhẹ nhàng.

Ví dụ:

I should like to thank everyone for their contribution.
(Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn tới tất cả mọi người về sự đóng góp của họ.)

We should be glad to provide further information if required.
(Chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp thêm thông tin nếu cần.)

Ngoài ra, should còn được dùng để thay thế cho shall khi chuyển câu từ trích dẫn trực tiếp sang câu gián tiếp. Khi đó, shall trong lời nói trực tiếp sẽ trở thành should trong câu trần thuật.

Ví dụ:

Câu trích dẫn trực tiếp: "I shall finish the report by tomorrow," said John. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
Chuyển sang câu trần thuật: John said he should finish the report by tomorrow.
(John nói rằng anh ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)

Dùng để cảm ơn 

Trong giao tiếp hằng ngày, thay vì chỉ nói “Thank you”, người ta có thể dùng “You shouldn’t have!” khi nhận quà hoặc nhận được sự giúp đỡ. 

Cách diễn đạt này mang sắc thái thân thiện, bày tỏ sự cảm kích đối với hành động chu đáo của đối phương.

Ví dụ:

A: I baked some cookies for you. (Mình đã làm một ít bánh quy cho bạn.)

B: You shouldn’t have! (Ôi, bạn thật chu đáo quá!)

Phân biệt should, ought to, và had better

Ngoài should, để đưa ra lời khuyên trong Tiếng Anh còn có ought to và had better. Ba cấu trúc này đều là những cấu trúc phổ biến nhưng cách dùng lại có sự khác biệt. Việc phân biệt rõ ba cấu trúc này là điều cần thiết để tránh nhầm lẫn khi đưa ra lời khuyên.

Tiêu chí

Should

Ought to

Had Better

Cấu trúc

S + should + V 

S + ought to + V 

S + had better + V 

Dạng phủ định

S + should not / shouldn’t + V…

S+ ought not to V…

S+ had better not + V…

Dạng nghi vấn

Should + S + V?

Ought + S + to + V?

Had + S + better + V?

Cách dùng

Đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng, dựa trên quan điểm cá nhân.

Đưa ra lời khuyên dựa trên sự thật khách quan, chuẩn mực đạo đức.

Đưa ra lời khuyên cho tình huống cụ thể, nhấn mạnh hậu quả nếu không làm.

Mức độ bắt buộc

Không bắt buộc, nhẹ nhàng

Trung bình, trang trọng

Cao, gần như bắt buộc, cảnh báo hậu quả.

Ngữ cảnh sử dụng

Giao tiếp hàng ngày, thân mật, linh hoạt.

Văn viết, hướng dẫn chính thức, luật lệ, nguyên tắc đạo đức.

Tình huống cụ thể ở hiện tại hoặc tương lai gần.

Sắc thái

Nhẹ nhàng, khuyên bảo

Trang trọng, nghiêm túc

Cảnh báo.

Ví dụ 

You should drink more water. 

(Bạn nên uống nhiều nước hơn.)

You ought to respect your teachers. 

(Bạn nên tôn trọng giáo viên.)

You had better finish your homework before dinner. 

(Tốt hơn hết bạn nên hoàn thành bài tập trước bữa tối.)

 

Bài tập về cấu trúc should 

Để sử dụng thành thạo cấu trúc should, việc luyện tập với các bài tập là vô cùng cần thiết. Hãy cùng củng cố kiến thức về cách dùng should qua các bài tập dưới đây:

Bài tập cơ bản về cấu trúc should 

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. You ______ (study) harder if you want to pass the exam.

2. She ______ (call) her mom yesterday, but she forgot.

3. It’s already 8 PM. They ______ (leave) the office by now.

4. He ______ (finish) his homework before dinner.

5. I think you ______ (apologize) to her for being rude.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. You ______ see a doctor if your cough lasts more than a week.
A. should B. should have C. should be

2. Tom ______ call his parents tonight.
A. should B. should have C. should be

3. We ______ bring an umbrella because it looks like rain.
A. should B. should have C. should be

4. She thinks I ______ join the meeting tomorrow.
A. should B. should have C. should be

5. They ______ leave early to catch the train.
A. should B. should have C. should be

Bài 3: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. You ______ (study) more if you want to pass the exam.

2. She ______ (call) her mom yesterday, but she forgot.

3. It’s already 8 PM. They ______ (leave) the office by now.

4. He ______ (finish) his homework before dinner.

5. I ______ (apologize) to her for being rude yesterday.

6. My friends ______ (wait) for me at the station at this moment.

7. You ______ (tell) me about the meeting earlier.

Bài 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. She ______ (finish) her report by now; it’s already late.

2. I think you ______ (apologize) to him for your behavior.

3. They ______ (leave) earlier yesterday to catch the bus.

4. It’s 7 PM. He ______ (prepare) dinner now.

5. You ______ (see) a doctor if the pain continues.

6. We ______ (not ignore) the warning signs yesterday.

7. She ______ (study) for the exam at this moment.

Bài 5: Chọn đáp án đúng

1. You ______ wear a helmet when riding a bike.
A. should B. should have C. should be

2. I think he ______ take a break; he looks tired.
A. should B. should have C. should be

3. They ______ submit the report by yesterday.
A. should B. should have C. should be

4. She ______ be at the office now; it’s already 9 AM.
A. should B. should have C. should be

5. You ______ apologize to your sister for that mistake.
A. should B. should have C. should be 

Bài tập nâng cao về cấu trúc should 

Bài 6: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc theo should, ought to, had better 

1. You ______ (finish) your homework before going out.

2. He ______ (see) a doctor; he looks unwell.

3. They ______ (apologize) to her for being rude.

4. We ______ (leave) now or we’ll miss the train.

5. She ______ (tell) the truth about the mistake.

Bài 7: Chọn đáp án đúng 

1. I suggest that he ______ more careful when using the machine.
A. should be B. should C. should have

2. If you need help, you ______ ask me.
A. should B. should have C. should be

3. Should they ______ early tomorrow, we can join them.
A. arrive B. arrived C. arriving

4. By 10 PM, she ______ completed the assignment.
A. should be B. should C. should have

5. What ______ I do if I fail the test?
A. should B. should have C. should be

Bài 8: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. I ______ (call) you later if I have time. (dùng should thay cho will.shall)

2. They ______ (finish) their project by now.

3. She ______ (meet) her friends tonight.

4. We ______ (go) to the market if it stops raining.

5. Should he ______ (ask) for help, we’ll assist him.

Bài 9: Chọn đáp án đúng 

1. You ______ wear a jacket; it’s very cold outside.
A. should B. ought to C. had better

2. He ______ study hard if he wants to pass the exam.
A. should B. ought to C. had better

3. We ______ leave soon or we’ll miss the train.
A. should B. ought to C. had better

4. They ______ apologize for their mistake.
A. should B. ought to C. had better

5. She ______ not waste her time on that movie.
A. should B. ought to C. had better not

Bài 10: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. I insist that he ______ (follow) the instructions carefully.

2. By 8 PM, they ______ (arrive) at the airport.

3. She ______ (not forget) to submit the report yesterday.

4. Should you ______ (need) help, call me immediately.

5. I think we ______ (plan) our trip more carefully.

Đáp án

Bài 1

1. should study
2. should have called
3. should be leaving
4. should finish
5. should apologize

Bài 2

1. A
2. A
3. A
4. A
5. A

Bài 3

1. should study
2. should have called
3. should be leaving
4. should finish
5. should have apologized
6. should be waiting
7. should have told

Bài 4

1. should have finished
2. should apologize
3. should have left
4. should be preparing
5. should see
6. should not have ignored
7. should be studying

Bài 5

1. A
2. A
3. B
4. A
5. A

Bài 6

1. should finish
2. ought to see
3. should apologize
4. had better leave
5. should tell

Bài 7

1. B
2. A
3. A
4. C
5. A

Bài 8

1. should call
2. should have finished
3. should meet
4. should go
5. ask

Bài 9

1. B
2. C
3. C
4. B
5. C

Bài 10

1. follow
2. should have arrived
3. should not have forgotten
4. need
5. should plan

Xem thêm: 

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?

Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể

Kết luận

Hiểu rõ cấu trúc should và phân biệt rõ giữa shouldought to và had better sẽ giúp bạn đưa ra lời khuyên một cách phù hợp và chính xác trong từng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để nắm vững cấu trúc, vận dụng linh hoạt và sử dụng thành thạo cấu trúc should. Nếu bạn muốn khám phá thêm các kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để cập nhật kho tri thức giúp bạn đạt điểm cao môn học này! 

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm
schedule

Thứ ba, 7/10/2025 10:24 AM

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm

Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những cách viết như 1st, 2nd hay 3rd và tự hỏi vì sao chúng không đơn giản là one, two, three. Cách viết 1st, 2nd, 3rd chính là dạng viết số thứ tự trong tiếng Anh. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers), dù hai khái niệm này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về dạng số này trong bài viết dưới đây!

Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ
schedule

Thứ ba, 7/10/2025 09:39 AM

Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ

Việc nắm bắt và ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh là kiến thức nền tảng cơ bản giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này. Tuy nhiên, do cách viết và phát âm khác biệt so với tiếng Việt, nhiều người học thường nhầm lẫn hoặc quên thứ tự các tháng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu cách ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả qua bài viết dưới đây!

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 08:58 AM

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?

Cấu trúc allow là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với các động từ có ý nghĩa tương tự như let, permit hay advise. Bên cạnh đó, nhiều người học cũng rất dễ nhầm lẫn giữa allow V-ing và allow to V. Vậy cấu trúc chuẩn là gì? Có công thức thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết dưới đây!

Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 02:12 AM

Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể

Đối với việc học một ngôn ngữ, việc nắm vững các thành phần trong câu là bước quan trọng để sử dụng thành thạo ngôn ngữ đó. Và Tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một trong những thành phần thường gây nhầm lẫn cho người học khi học ngôn ngữ này chính là tân ngữ. Vậy tân ngữ là gì, giữ vai trò như thế nào trong câu và được phân loại ra sao? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về tân ngữ qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút
schedule

Thứ sáu, 3/10/2025 08:44 AM

Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình tự và mối quan hệ giữa các hành động. Những cấu trúc như when, while, until hay as soon as giúp cụ thể hóa thời gian một cách rõ ràng. Trong số đó, as soon as là một liên từ được sử dụng phổ biến. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc as soon as qua bài viết dưới đây!

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
schedule

Thứ sáu, 3/10/2025 02:24 AM

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một trong những dạng ngữ pháp phổ biến mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Đây là loại từ giúp xác định danh từ thuộc về ai hoặc cái gì, làm cho câu văn rõ ràng hơn. Loại từ này thực sự có cách dùng thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về loại từ này qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png