Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Should là động từ khuyết thiếu phổ biến, được dùng để đưa ra lời khuyên, nhận định hoặc chỉ ra nghĩa vụ của ai đó trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy các cấu trúc cụ thể của should có dạng thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các cấu trúc should và cách dùng cùng cụ thể cùng các lưu ý cần thiết để bạn nắm chắc cách dùng should.
Mục lục [Ẩn]

Về mặt cấu trúc, cấu trúc should là một động từ khuyết thiếu (Modal Verb), nghĩa là nó không thay đổi theo chủ ngữ và luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
You should study hard to improve your English.
(Bạn nên học chăm chỉ để cải thiện trình độ tiếng Anh.)
Tom shouldn’t spend too much time on his phone.
(Tom không nên dành quá nhiều thời gian cho điện thoại.)
Lưu ý: should không biến đổi theo chủ ngữ. Dù bạn nói về “I”, “he”, hay “they”, công thức vẫn giữ nguyên, và động từ luôn ở dạng nguyên mẫu, không thêm “s”, “ed” hay “ing”.

Mặc dù should là động từ khuyết thiếu, bạn vẫn có thể kết hợp should với các thì khác nhau để diễn đạt các sắc thái thời gian khác nhau. Dưới đây là ba trường hợp bạn cần nắm được:
Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + should + V…
(-) Phủ định: S + should not/shouldn’t + V…
(?) Nghi vấn: Should + S + V…?
Đây là cách dùng phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp hằng ngày. Khi dùng ở hiện tại hoặc tương lai, should thể hiện lời khuyên, nhận định hoặc nghĩa vụ mà không quá bắt buộc.
Ví dụ:
You should study more if you want to pass the exam.
(Bạn nên học nhiều hơn nếu muốn thi đỗ.)
He should call his mom tonight.
(Anh ấy nên gọi mẹ tối nay.)
Khi muốn nói về điều đáng lẽ nên xảy ra nhưng thực tế không xảy ra, chúng ta dùng cấu trúc should have + quá khứ phân từ. Đây là cách bày tỏ sự tiếc nuối, phê bình nhẹ nhàng hoặc rút kinh nghiệm.
Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + should have + VPII …
(-) Phủ định: S + should not have/shouldn’t have + V…
Ví dụ:
You should have told me about the meeting yesterday.
(Lẽ ra bạn nên nói với tôi về cuộc họp hôm qua.)
She shouldn’t have wasted her time on that movie.
(Cô ấy không nên lãng phí thời gian vào bộ phim đó.)
Nếu thêm not sau should, cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh điều gì đó không nên xảy ra nhưng đã xảy ra.
Ví dụ:
They shouldn’t have wasted time on that project.
(Họ không nên lãng phí thời gian vào dự án đó.)
Ở đây, thực tế họ đã lãng phí thời gian vào dự án đó.
Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + should be + V-ing…
(-) Phủ định: S + should not be/ shouldn’t be + V-ing…
(?) Nghi vấn: Should + S + be + V-ing… ?
Nếu muốn dự đoán một hành động đang diễn ra hoặc nên được thực hiện ngay lúc nói, ta dùng cấu trúc should be + V-ing.
Ví dụ:
It’s already 7 PM. She should be leaving the office now.
(Đã 7 giờ tối rồi. Cô ấy chắc là đang rời văn phòng.)
They should be finishing their homework by now.
(Họ đáng lẽ đã hoàn thành bài tập của mình rồi.)

Cách dùng should vô cùng đa dạng trong các tình huống khác nhau. Đối với mỗi cấu trúc, should lại mang một ý nghĩa biểu đạt khác. Hãy cùng tìm hiểu các cách dùng should phổ biến dưới đây:
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của should là để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Dùng should để đưa ra lời khuyên sẽ giúp lời khuyên trở nên nhẹ nhàng, dễ tiếp nhận, thân thiện và lịch sự hơn.
Ví dụ:
You should review your notes before the exam.
(Bạn nên ôn lại ghi chú trước kỳ thi.)
She should try the new Italian restaurant downtown.
(Cô ấy nên thử nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố.)
Ngoài lời khuyên, should còn được dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận, nhưng với mức độ nhẹ hơn so với must hay ought to.
Ở đây, should được dùng để nói rằng một hành động là đúng đắn, nên làm, nhưng không quá áp đặt. Nó thường xuất hiện khi nhấn mạnh trách nhiệm, quy tắc hay hành vi đúng mực.
Ví dụ:
Employees should submit their reports by Friday.
(Nhân viên nên nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
You should respect your elders.
(Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.)
Một cách khác để dùng should là thể hiện sự mong đợi hoặc dự đoán có cơ sở về một hành động hay sự việc sắp xảy ra.
Ví dụ:
The train should arrive at 8 PM.
(Chuyến tàu đáng lẽ sẽ đến lúc 8 giờ tối.)
They should have finished the project by now.
(Họ đáng lẽ đã hoàn thành dự án vào lúc này.)
Should cũng xuất hiện trong câu điều kiện loại 1 để nhấn mạnh khả năng ít xảy ra hoặc giả định một tình huống không chắc chắn.
Cấu trúc:
If S + should + V (inf), S + will/can/may + V
Đảo ngữ:
Should + S + V (inf), S + will/can/may + V
Ví dụ:
If you should meet the manager, please give her this message.
(Nếu bạn tình cờ gặp quản lý, vui lòng gửi cô ấy tin nhắn này.)
Should he call, tell him I am not available.
(Nếu anh ấy gọi, bảo anh ấy tôi không rảnh.)
Một ứng dụng tinh tế khác của should là theo sau so that hoặc in order that để chỉ mục đích một cách trang trọng và nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện nhằm đạt một kết quả nhất định.
Ví dụ:
They held the meeting early in order that everyone should attend.
(Họ tổ chức cuộc họp sớm để mọi người đều có thể tham dự.)
She prepared detailed notes so that her team should understand the process clearly.
(Cô ấy chuẩn bị ghi chú chi tiết để đội của cô ấy hiểu rõ quy trình.)
Trong các ngữ pháp nâng cao, should thường được dùng như một hình thức thay thế cho subjunctive, đặc biệt khi xuất hiện sau những động từ như recommend, suggest, insist, require…. Việc này giúp câu trở nên chuẩn mực, trang trọng, nhưng vẫn giữ được tính khách quan, thay vì sử dụng subjunctive trực tiếp vốn khá hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
The teacher recommended that each student should complete the assignment by Friday.
(Giáo viên đề nghị rằng mỗi học sinh nên hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)
They insisted that he should attend the meeting in person.
(Họ nhấn mạnh rằng anh ấy nên tham dự cuộc họp trực tiếp.)
Một cách khác để sử dụng should là thay thế would hoặc shall khi nói về hành động của I/We để tăng tính trang trọng.
Cách dùng này thường được sử dụng trong văn viết, email chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh tính nghiêm túc mà vẫn nhẹ nhàng.
Ví dụ:
I should like to thank everyone for their contribution.
(Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn tới tất cả mọi người về sự đóng góp của họ.)
We should be glad to provide further information if required.
(Chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp thêm thông tin nếu cần.)
Ngoài ra, should còn được dùng để thay thế cho shall khi chuyển câu từ trích dẫn trực tiếp sang câu gián tiếp. Khi đó, shall trong lời nói trực tiếp sẽ trở thành should trong câu trần thuật.
Ví dụ:
Câu trích dẫn trực tiếp: "I shall finish the report by tomorrow," said John. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
Chuyển sang câu trần thuật: John said he should finish the report by tomorrow.
(John nói rằng anh ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
Trong giao tiếp hằng ngày, thay vì chỉ nói “Thank you”, người ta có thể dùng “You shouldn’t have!” khi nhận quà hoặc nhận được sự giúp đỡ.
Cách diễn đạt này mang sắc thái thân thiện, bày tỏ sự cảm kích đối với hành động chu đáo của đối phương.
Ví dụ:
A: I baked some cookies for you. (Mình đã làm một ít bánh quy cho bạn.)
B: You shouldn’t have! (Ôi, bạn thật chu đáo quá!)
Ngoài should, để đưa ra lời khuyên trong Tiếng Anh còn có ought to và had better. Ba cấu trúc này đều là những cấu trúc phổ biến nhưng cách dùng lại có sự khác biệt. Việc phân biệt rõ ba cấu trúc này là điều cần thiết để tránh nhầm lẫn khi đưa ra lời khuyên.
Tiêu chí | Should | Ought to | Had Better |
Cấu trúc | S + should + V | S + ought to + V | S + had better + V |
Dạng phủ định | S + should not / shouldn’t + V… | S+ ought not to V… | S+ had better not + V… |
Dạng nghi vấn | Should + S + V? | Ought + S + to + V? | Had + S + better + V? |
Cách dùng | Đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng, dựa trên quan điểm cá nhân. | Đưa ra lời khuyên dựa trên sự thật khách quan, chuẩn mực đạo đức. | Đưa ra lời khuyên cho tình huống cụ thể, nhấn mạnh hậu quả nếu không làm. |
Mức độ bắt buộc | Không bắt buộc, nhẹ nhàng | Trung bình, trang trọng | Cao, gần như bắt buộc, cảnh báo hậu quả. |
Ngữ cảnh sử dụng | Giao tiếp hàng ngày, thân mật, linh hoạt. | Văn viết, hướng dẫn chính thức, luật lệ, nguyên tắc đạo đức. | Tình huống cụ thể ở hiện tại hoặc tương lai gần. |
Sắc thái | Nhẹ nhàng, khuyên bảo | Trang trọng, nghiêm túc | Cảnh báo. |
Ví dụ | You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.) | You ought to respect your teachers. (Bạn nên tôn trọng giáo viên.) | You had better finish your homework before dinner. (Tốt hơn hết bạn nên hoàn thành bài tập trước bữa tối.) |

Để sử dụng thành thạo cấu trúc should, việc luyện tập với các bài tập là vô cùng cần thiết. Hãy cùng củng cố kiến thức về cách dùng should qua các bài tập dưới đây:
Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. You ______ (study) harder if you want to pass the exam.
2. She ______ (call) her mom yesterday, but she forgot.
3. It’s already 8 PM. They ______ (leave) the office by now.
4. He ______ (finish) his homework before dinner.
5. I think you ______ (apologize) to her for being rude.
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. You ______ see a doctor if your cough lasts more than a week.
A. should B. should have C. should be
2. Tom ______ call his parents tonight.
A. should B. should have C. should be
3. We ______ bring an umbrella because it looks like rain.
A. should B. should have C. should be
4. She thinks I ______ join the meeting tomorrow.
A. should B. should have C. should be
5. They ______ leave early to catch the train.
A. should B. should have C. should be
Bài 3: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. You ______ (study) more if you want to pass the exam.
2. She ______ (call) her mom yesterday, but she forgot.
3. It’s already 8 PM. They ______ (leave) the office by now.
4. He ______ (finish) his homework before dinner.
5. I ______ (apologize) to her for being rude yesterday.
6. My friends ______ (wait) for me at the station at this moment.
7. You ______ (tell) me about the meeting earlier.
Bài 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. She ______ (finish) her report by now; it’s already late.
2. I think you ______ (apologize) to him for your behavior.
3. They ______ (leave) earlier yesterday to catch the bus.
4. It’s 7 PM. He ______ (prepare) dinner now.
5. You ______ (see) a doctor if the pain continues.
6. We ______ (not ignore) the warning signs yesterday.
7. She ______ (study) for the exam at this moment.
Bài 5: Chọn đáp án đúng
1. You ______ wear a helmet when riding a bike.
A. should B. should have C. should be
2. I think he ______ take a break; he looks tired.
A. should B. should have C. should be
3. They ______ submit the report by yesterday.
A. should B. should have C. should be
4. She ______ be at the office now; it’s already 9 AM.
A. should B. should have C. should be
5. You ______ apologize to your sister for that mistake.
A. should B. should have C. should be
Bài 6: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc theo should, ought to, had better
1. You ______ (finish) your homework before going out.
2. He ______ (see) a doctor; he looks unwell.
3. They ______ (apologize) to her for being rude.
4. We ______ (leave) now or we’ll miss the train.
5. She ______ (tell) the truth about the mistake.
Bài 7: Chọn đáp án đúng
1. I suggest that he ______ more careful when using the machine.
A. should be B. should C. should have
2. If you need help, you ______ ask me.
A. should B. should have C. should be
3. Should they ______ early tomorrow, we can join them.
A. arrive B. arrived C. arriving
4. By 10 PM, she ______ completed the assignment.
A. should be B. should C. should have
5. What ______ I do if I fail the test?
A. should B. should have C. should be
Bài 8: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I ______ (call) you later if I have time. (dùng should thay cho will.shall)
2. They ______ (finish) their project by now.
3. She ______ (meet) her friends tonight.
4. We ______ (go) to the market if it stops raining.
5. Should he ______ (ask) for help, we’ll assist him.
Bài 9: Chọn đáp án đúng
1. You ______ wear a jacket; it’s very cold outside.
A. should B. ought to C. had better
2. He ______ study hard if he wants to pass the exam.
A. should B. ought to C. had better
3. We ______ leave soon or we’ll miss the train.
A. should B. ought to C. had better
4. They ______ apologize for their mistake.
A. should B. ought to C. had better
5. She ______ not waste her time on that movie.
A. should B. ought to C. had better not
Bài 10: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I insist that he ______ (follow) the instructions carefully.
2. By 8 PM, they ______ (arrive) at the airport.
3. She ______ (not forget) to submit the report yesterday.
4. Should you ______ (need) help, call me immediately.
5. I think we ______ (plan) our trip more carefully.
Bài 1
1. should study
2. should have called
3. should be leaving
4. should finish
5. should apologize
Bài 2
1. A
2. A
3. A
4. A
5. A
Bài 3
1. should study
2. should have called
3. should be leaving
4. should finish
5. should have apologized
6. should be waiting
7. should have told
Bài 4
1. should have finished
2. should apologize
3. should have left
4. should be preparing
5. should see
6. should not have ignored
7. should be studying
Bài 5
1. A
2. A
3. B
4. A
5. A
Bài 6
1. should finish
2. ought to see
3. should apologize
4. had better leave
5. should tell
Bài 7
1. B
2. A
3. A
4. C
5. A
Bài 8
1. should call
2. should have finished
3. should meet
4. should go
5. ask
Bài 9
1. B
2. C
3. C
4. B
5. C
Bài 10
1. follow
2. should have arrived
3. should not have forgotten
4. need
5. should plan
Xem thêm:
Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?
Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể
Hiểu rõ cấu trúc should và phân biệt rõ giữa should, ought to và had better sẽ giúp bạn đưa ra lời khuyên một cách phù hợp và chính xác trong từng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để nắm vững cấu trúc, vận dụng linh hoạt và sử dụng thành thạo cấu trúc should. Nếu bạn muốn khám phá thêm các kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để cập nhật kho tri thức giúp bạn đạt điểm cao môn học này!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Đánh giá về trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 2025
Thứ tư, 5/11/2025
Các trường chuyên ở Hà Nội và những thông tin cần biết
Thứ ba, 4/11/2025
20+ trường THPT ở Hà Nội có chất lượng đào tạo tốt nhất 2025
Thứ năm, 30/10/2025
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ hai, 13/10/2025 09:24 AM
Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM
Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 13/10/2025 08:22 AM
Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút
Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM
Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM
Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!
Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM
Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!