Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Cấu trúc allow là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với các động từ có ý nghĩa tương tự như let, permit hay advise. Bên cạnh đó, nhiều người học cũng rất dễ nhầm lẫn giữa allow V-ing và allow to V. Vậy cấu trúc chuẩn là gì? Có công thức thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết dưới đây!
Mục lục [Ẩn]

Allow là một động từ thường dùng để diễn đạt ý “cho phép”, “chấp nhận” hoặc “tạo điều kiện” cho một hành động, sự việc xảy ra. Trong một số ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, allow còn mang nghĩa “dự tính đến”, “thừa nhận” hay “xem xét đến” một khả năng.
Nói cách khác, allow không chỉ được dùng để thể hiện sự cho phép ai đó quyền làm gì, mà còn được dùng để nói về việc đồng ý cho một hành động diễn ra, hoặc tính đến một yếu tố nào đó khi ra quyết định.
Ví dụ:
The manager allows employees to work from home twice a week.
(Người quản lý cho phép nhân viên làm việc tại nhà hai lần mỗi tuần.)
Ở đây, allow đi cùng với tân ngữ + to V (employees + to work).
-> Tập trung vào người được phép (employees).
This office doesn’t allow smoking.
(Văn phòng này không cho phép việc hút thuốc.)
Lúc này, allow đứng trước V-ing (smoking).
-> Tập trung vào hành động được phép/không được phép (smoking).

Với mỗi cách kết hợp, cấu trúc này lại mang một sắc khác nhau, thể hiện những ý nghĩa riêng. Dưới đây là những cấu trúc quan trọng bạn cần nắm:
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng khi muốn nhấn mạnh người nhắc tới được phép thực hiện hành động nào đó.
Công thức: allow + tân ngữ + to V
Ý nghĩa: cho phép ai đó làm gì
Ví dụ:
My parents allowed me to go on the school trip.
(Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chuyến dã ngoại của trường.)
The teacher doesn’t allow students to use mobile phones in class.
(Giáo viên không cho phép học sinh dùng điện thoại trong lớp học.)
Cấu trúc này tập trung vào hành động chứ không phải người thực hiện. Nó thường dùng trong bối cảnh chung chung, không chỉ rõ đối tượng.
Công thức: allow + V-ing
Ý nghĩa: cho phép hành động nào đó diễn ra
Ví dụ:
This park doesn’t allow camping.
(Công viên này không cho phép cắm trại.)
The software allows printing from multiple devices.
(Phần mềm này cho phép in ấn từ nhiều thiết bị.)
Cấu trúc này không còn mang nghĩa “cho phép” nữa, mà chuyển sang nghĩa tính đến, dự trù, chừa chỗ cho. Nó thường gặp trong các ngữ cảnh lên kế hoạch, quản lý hoặc dự đoán.
Công thức: allow for + N/V-ing
Ý nghĩa: tính đến, dự phòng cho
Ví dụ:
The timetable allows for some unexpected delays.
(Lịch trình đã tính đến khả năng có sự chậm trễ ngoài dự kiến.)
We must allow for different opinions in the discussion.
(Chúng ta phải tính đến việc có nhiều ý kiến khác nhau trong buổi thảo luận.)
Đây là dạng khá hiếm gặp, thường dùng trong văn phong trang trọng, báo chí hoặc văn bản học thuật.
Công thức: allow of + N
Ý nghĩa: thừa nhận, chấp nhận (không loại trừ khả năng)
Ví dụ:
The situation allows of no delay.
(Tình huống này không cho phép sự trì hoãn nào.)
The facts allow of only one explanation.
(Những sự thật này chỉ cho phép một cách giải thích duy nhất.)
Ngoài những cấu trúc chính, allow còn có thể đi kèm với giới từ hoặc danh từ để nhấn mạnh vào sự cho phép trong một hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
No ticket allows entry without security check.
(Không có vé nào cho phép vào cửa mà không qua kiểm tra an ninh.)
This pass allows access to all areas of the museum.
(Thẻ này cho phép ra vào tất cả các khu vực của bảo tàng.)
Khi chuyển sang thể bị động, allow thường được dùng để diễn đạt việc “ai đó được phép làm gì”. Đây là một cách viết trang trọng hơn, phổ biến trong các quy định, nội quy hoặc ngữ cảnh chính thức.
Công thức:
S + be + allowed + to V (+ by O)
Ví dụ:
Students are allowed to use laptops during lectures.
(Sinh viên được phép sử dụng laptop trong giờ học.)
Children are not allowed to stay out after 10 p.m.
(Trẻ em không được phép ở ngoài sau 10 giờ tối.)
Trong giao tiếp hằng ngày, người ta thường bỏ “by O” vì ngữ cảnh đã đủ rõ. Ví dụ, khi nói “You are allowed to park here” thì người cho phép ở đây đã ngầm được hiểu là luật giao thông hoặc quản lý khu vực đó.
Lưu ý: trong câu bị động động từ theo sau allow luôn ở dạng to V.
Ngoài những công thức cơ bản như allow + sb + to V hay allow + V-ing, động từ allow còn xuất hiện trong nhiều cụm cố định đi cùng giới từ. Bên cạnh nghĩa gốc “cho phép làm gì”, khi phối hợp với các giới từ và cụm từ khác, cấu trúc allow có thể đề cập đến các ngữ cảnh như ra vào, di chuyển, hoặc chấp nhận một tình huống nhất định.
Cụm từ | Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ + Dịch nghĩa |
allow in | allow + sb + in | Cho phép ai đó vào | The guard allowed us in after we showed our tickets. (Bảo vệ cho chúng tôi vào sau khi trình vé.) |
allow into | allow + sb + into + N | Cho phép đi vào trong một nơi cụ thể | They don’t allow visitors into the private area. (Họ không cho khách vào khu vực riêng.) |
allow out | allow + sb + out | Cho phép ai đó đi ra ngoài | The teacher didn’t allow students out during the test. (Giáo viên không cho học sinh ra ngoài trong khi thi.) |
allow up | allow + sb + up | Cho phép đi lên tầng/khu vực cao hơn | The receptionist allowed us up to the rooftop bar. (Nhân viên lễ tân cho phép chúng tôi lên quán bar trên tầng thượng.) |
allow through | allow + sb/sth + through | Cho phép đi qua, vượt qua | The officer allowed the ambulance through immediately. (Cảnh sát cho xe cứu thương đi qua ngay lập tức.) |
allow sb back | allow + sb + back | Cho phép ai đó quay trở lại | She was allowed back into the team after her recovery (Cô ấy được cho phép quay lại đội sau khi hồi phục.) |
allow on | allow + sb + on (to sth) | Cho phép ai đó lên (xe, tàu, máy bay, sân khấu) | They didn’t allow him on the plane without ID. (Họ không cho phép anh ấy lên máy bay nếu không có giấy tờ tùy thân.) |
allow over | allow + sb + over | Cho phép ai đó ghé qua, sang chơi | My parents don’t allow friends over on weekdays. (Bố mẹ tôi không cho phép bạn bè đến chơi vào các ngày trong tuần.) |
allow under | allow + sth + under (law/rule) | Được phép theo quy định hoặc luật pháp | This behavior is not allowed under company policy (Hành vi này không được phép theo chính sách của công ty.) |
Trong tiếng Anh, có đến ba động từ thường được dùng để diễn đạt ý “cho phép”: allow, permit và let. Đây là 3 từ thường gây nhầm lẫn bởi vì cả ba đều xoay quanh việc “trao quyền” hay “chấp thuận” cho một hành động nào đó. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái thể hiện và cách dùng riêng.
Cấu trúc | Allow | Permit | Let |
Ý nghĩa | Cho phép, chấp nhận một hành động/khả năng | Cho phép, mang tính chính thức, trang trọng hơn allow | Cho phép, để cho |
Mức độ trang trọng | Trung tính, dùng cả nói và viết | Trang trọng, thường trong văn bản luật, quy định, thông báo | Mang tính thân mật, đời thường. |
Cấu trúc ngữ pháp | allow + O + to V allow + V-ing | permit + O + to V permit + V-ing | let + O + V |
Ngữ cảnh sử dụng | - Quy định, nguyên tắc chung. - Tình huống khách quan. | Văn bản chính thức, nội quy, luật pháp, quy định | Hội thoại hằng ngày, tình huống cá nhân. |
Ví dụ | The teacher allows students to use calculators. (Giáo viên cho phép học sinh dùng máy tính.) This office doesn’t allow smoking. (Văn phòng này không cho phép hút thuốc.) | Photography is not permitted inside the museum. (Không được phép chụp ảnh trong bảo tàng.) The company permits employees to work remotely. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa.) | My parents let me stay out late on weekends. (Bố mẹ cho phép tôi đi chơi khuya vào cuối tuần.) Let him finish his work! (Hãy để anh ấy hoàn thành công việc!) |
Lưu ý:
- “Permit” không đi cùng với trạng từ.
- Các cấu trúc bị động sử dụng “it” thì chỉ được dùng “permit”.
- Không dùng “to” sau “let”.

Để sử dụng thành thạo cấu trúc allow, bên cạnh việc ghi nhớ công thức, bạn cũng cần phải luyện tập lý thuyết thường xuyên qua các dạng bài tập đa dạng. Dưới đây tổng hợp các bài tập từ cơ bản đến nâng cao về cấu trúc này, giúp bạn củng cố kiến thức vững chắc hơn
Bài 1: Điền vào chỗ trống với allow + to V hoặc allow + V-ing
1. The teacher doesn’t ______ (use) mobile phones in class.
2. My parents don’t ______ me ______ (stay) out late.
3. This software doesn’t ______ (install) without permission.
4. The guide ______ tourists ______ (take) photos in the museum.
5. Our boss doesn’t ______ us ______ (leave) before 5 p.m.
Bài 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
1. The school doesn’t ______ cheating in any form.
A. allow to cheat
B. allow cheat
C. allow cheating
D. allow cheated
2. My father didn’t ______ me go out last night.
A. allow
B. let
C. permitted
D. permission
3. The rules do not ______ us ______ use calculators in the exam.
A. let . to
B. allow . to
C. permit . to
D. both B and C
4. The museum doesn’t ______ visitors take photos inside.
A. let
B. allow
C. permit
D. all are correct
5. They don’t ______ smoking in public areas.
A. allow
B. let
C. permit
D. both A and C
Bài 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc allow
1. Students can’t bring food into the library.
2. The company accepts working from home.
3. Children can stay up late on weekends.
4. They don’t accept using phones in class.
5. The new rule gives employees the right to take a day off.
Bài 4: Hoàn thành câu với từ cho sẵn (allow/not allow)
1. This area ______ parking.
2. The manager ______ employees to check their phones during work.
3. This hotel doesn’t ______ pets.
4. The teacher ______ students to leave the classroom early.
5. Our parents don’t ______ us to go camping alone.
Bài 5. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (allow/let/permit)
Lưu ý chia thì, thêm “to” hoặc không theo đúng ngữ cảnh.
1. My teacher doesn’t ______ (allow) us ______ (use) our phones in class.
2. His parents don’t usually ______ (let) him ______ (stay) up late on weekdays.
3. The museum doesn’t ______ (permit) visitors ______ (take) photos inside.
4. Our boss finally ______ (allow) us ______ (leave) early after finishing the project.
5. Please ______ (let) me ______ (help) you with the heavy box.
6. The rules clearly ______ (permit) students ______ (bring) laptops to the exam hall.
7. Sarah’s parents rarely ______ (allow) her ______ (travel) alone when she was a child.
8. Don’t ______ (let) anyone ______ (disturb) me while I’m working.
Bài 6: Điền vào chỗ trống với allow for/allow of/allow in/allow out
1. Please allow ______ some delays due to the weather.
2. The rules don’t allow ______ such exceptions.
3. The guard didn’t allow us ______ without tickets.
4. The doctor only allows a small number of visitors ______ the room.
5. This calculation allows ______ small errors in measurement.
Bài 7: Viết lại câu sử dụng allow . let . permit
1. Smoking is not permitted in the office. -> …
2. She let her children play in the garden. -> …
3. The rules do not permit students to bring phones. -> …
4. Photography is not allowed inside the museum. -> …
5. My parents don’t let me go to parties late at night. -> …
6. They permitted employees to leave early last Friday. -> …
7. The school allows students to use laptops. -> …
Bài 8: Chọn từ đúng (allow . permit . let) để hoàn thành câu
1. My boss doesn’t ______ us to leave before 6.
2. My parents didn’t ______ me stay up late when I was a kid.
3. This road doesn’t ______ cars during rush hour.
4. Smoking is not ______ inside this building.
5. The teacher ______ students use dictionaries in class.
6. The system doesn’t ______ you download files over 2GB.
7. He ______ me borrow his car last weekend.
8. Pets are not ______ in this hotel.
Bài 9: Sửa lỗi sai trong các câu sau
1. The teacher let us to use calculators in the test.
2. This software allows install without password.
3. The museum doesn’t permit take photos.
4. My parents don’t allow me staying out late.
5. They didn’t allowed us to enter the building.
6. Smoking is not permit here.
7. He allows his children play outside alone.
Bài 10: Viết lại các câu sau dưới dạng bị động sử dụng cấu trúc allow
1. They don’t allow visitors to take photos.
2. The school allows students to wear casual clothes.
3. The company doesn’t allow employees to use personal email.
4. My parents didn’t allow me to go camping alone.
5. The teacher doesn’t allow us to talk during lessons.
6. They allowed me to use their car.
7. This hospital doesn’t allow smoking.
8. The law doesn’t allow people to drive without a license.
Bài 1
1. allow using
2. allow … to stay
3. allow installing
4. allows … to take
5. allow … to leave
Bài 2
1. C
2. B
3. D
4. D
5. D
Bài 3
1. The library doesn’t allow food.
2. The company allows working from home.
3. Parents allow children to stay up late on weekends.
4. They don’t allow using phones in class.
5. The new rule allows employees to take a day off.
Bài 4
1. allows
2. allows
3. allow
4. allows
5. allow
Bài 5
1. allow … to use
2. let … stay
3. permit … to take
4. allowed … to leave
5. let … help
6. permit … to bring
7. allowed … to travel
8. let … disturb
Bài 6
1. allow for
2. allow of
3. allow out
4. allow in
5. allow for
Bài 7
1. Smoking is not allowed in the office.
2. She allowed her children to play in the garden.
3. The rules don’t allow students to bring phones.
4. Photography is not permitted inside the museum.
5. My parents don’t allow me to go to parties late at night.
6. Employees were allowed to leave early last Friday.
7. The school lets students use laptops.
Bài 8
1. allow
2. let
3. allow
4. permitted . allowed
5. lets
6. allow
7. let
8. allowed . permitted
Bài 9
1. let us use
2. allows installing
3. permit taking photos
4. allow me to stay out
5. allow… (không dùng “allowed”) → didn’t allow
6. permitted
7. allows his children to play
Bài 10
1. Visitors are not allowed to take photos.
2. Students are allowed to wear casual clothes.
3. Employees are not allowed to use personal email.
4. I was not allowed to go camping alone.
5. We are not allowed to talk during lessons.
6. I was allowed to use their car.
7. Smoking is not allowed in this hospital.
8. People are not allowed to drive without a license.
Xem thêm:
Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể
Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút
Bên cạnh việc dùng để thể hiện sự “cho phép” một hành động đơn giản, cấu trúc allow còn được sử dụng trong nhiều tình huống đa dạng khác trong giao tiếp và trang trọng. Hãy thường xuyên luyện tập với các ví dụ và bài tập thực tế để sử dụng thành thạo cấu trúc câu với allow. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị khác, đừng quên theo dõi Học là Giỏi để cập nhật những bài học hữu ích mỗi ngày!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Đánh giá về trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 2025
Thứ tư, 5/11/2025
Các trường chuyên ở Hà Nội và những thông tin cần biết
Thứ ba, 4/11/2025
20+ trường THPT ở Hà Nội có chất lượng đào tạo tốt nhất 2025
Thứ năm, 30/10/2025
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ hai, 13/10/2025 09:24 AM
Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM
Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 13/10/2025 08:22 AM
Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút
Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM
Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM
Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!
Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM
Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!