Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình tự và mối quan hệ giữa các hành động. Những cấu trúc như when, while, until hay as soon as giúp cụ thể hóa thời gian một cách rõ ràng. Trong số đó, as soon as là một liên từ được sử dụng phổ biến. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc as soon as qua bài viết dưới đây!
Mục lục [Ẩn]
Nếu bạn muốn mô tả một hành động vừa kết thúc thì ngay lập tức có hành động khác xảy ra, bạn sẽ cần dùng đến cấu trúc as soon as. Cụm này có thể hiểu là “ngay khi” hoặc “ngay lập tức sau khi”.
Về mặt ngữ pháp, as soon as là một liên từ phụ thuộc chỉ thời gian. Nó giúp nối hai mệnh đề lại với nhau, làm rõ mối quan hệ theo trình tự hai hành động nối tiếp.
Mục đích của cấu trúc này là nhấn mạnh tính nối tiếp và tức thì. Người bản ngữ dùng as soon as khi muốn khẳng định rằng họ không hề trì hoãn, mọi thứ phải diễn ra ngay lập tức.
Ví dụ, thay vì nói vòng vo “Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi về nhà”, họ sẽ dùng as soon as để câu văn gọn gàng và mạnh mẽ hơn: I’ll call you as soon as I get home.
As soon as là một liên từ chỉ thời gian linh hoạt. Tùy vào bối cảnh, nó có thể diễn tả thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại, một chuỗi sự kiện nối tiếp trong quá khứ, hoặc thậm chí là hành động dự kiến xảy ra trong tương lai.
Một trong những cách dùng phổ biến nhất của as soon as là để chỉ những sự việc lặp đi lặp lại theo thói quen hoặc quy luật. Trong trường hợp này, mệnh đề chứa as soon as sẽ dùng thì hiện tại đơn.
Công thức:
S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
She washes her hands as soon as she gets home.
(Ngay khi về đến nhà, cô ấy rửa tay.)
I feel better as soon as I take the medicine.
(Tôi thấy khỏe hơn ngay khi uống thuốc.)
Ở đây, as soon as không nói về hành động xảy ra một lần duy nhất, mà giống như thói quen được lặp lại mỗi khi đáp ứng điều kiện xảy ra.
Ở thì quá khứ, khi muốn kể lại hai sự việc mà trong đó hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất, ta dùng cấu trúc as soon as.
Công thức:
S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
As soon as the bell rang, the students left the classroom.
(Ngay khi chuông reo, học sinh rời khỏi lớp.)
He called me as soon as he arrived at the airport.
(Anh ấy gọi cho tôi ngay khi đến sân bay.)
Lưu ý: Ở đây, cả hai hành động đều đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không có sự kéo dài.
Trong thì tương lai, cấu trúc as soon as được dùng để diễn đạt một hành động giả định sẽ xảy ra. Trong mệnh đề chứa as soon as, ta dùng thì hiện tại đơn để diễn đạt hành động đó.
Công thức:
S1 + will + V (nguyên mẫu) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
I will call you as soon as I arrive home.
(Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về nhà.)
She will start cooking as soon as her guests come.
(Cô ấy sẽ bắt đầu nấu ăn ngay khi khách đến.)
Lưu ý: Không dùng “will” sau as soon as để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. (Không dùng thì tương lai đơn). as soon as vốn đã chỉ điều kiện xảy ra ngay tức thì, nên bản thân nó không cần thêm “will” để báo hiệu tương lai.
Trong thực tế, người bản ngữ thường biến đổi cụm từ này để phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái giao tiếp. Đây chính là những trường hợp đặc biệt của as soon as.
Trong các tình huống email công việc, tin nhắn hoặc thậm chí trên mạng xã hội, cấu trúc as soon as thường được dùng dưới dạng “as soon as possible” (ASAP) mang ý nghĩa “càng nhanh càng tốt”.
Nó thường được dùng khi muốn ai đó hoàn thành việc gì trong thời gian sớm nhất có thể.
Ví dụ:
Please send me the report as soon as possible.
(Hãy gửi cho tôi bản báo cáo càng sớm càng tốt.)
Lưu ý: Trong văn nói, người bản ngữ hay viết tắt thành ASAP. Tuy nhiên, nếu dùng trong email, văn viết hoặc các tình huống trang trọng, hãy viết đầy đủ để giữ lịch sự.
Khi muốn tạo sắc thái nhấn mạnh, người bản ngữ thường thay as soon as bằng các cấu trúc đảo ngữ. Đây là kỹ thuật nâng cao, thường thấy trong văn viết hoặc các bài thi như IELTS Writing.
Công thức:
As soon as + S + V1 + …, S + V2 + …
-> No sooner + had + S + VPII + than + S + V2
-> Hardly/Scarcely + had + S + VPII + when + S + V2
Ví dụ:
As soon as I had finished my homework, my friend called.
-> No sooner had I finished my homework than my friend called.
As soon as she entered the room, everyone stood up.
-> Hardly had she entered the room when everyone stood up.
Ngoài việc đặt giữa hai mệnh đề, as soon as có thể được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh thời điểm hành động xảy ra.
Ví dụ:
We left the house as soon as the rain stopped.
-> As soon as the rain stopped, we left the house.
Lưu ý: Cách viết này thường được dùng trong văn viết hoặc khi muốn tạo sự chú ý đặc biệt đến yếu tố thời gian. Trong văn nói hàng ngày, người bản ngữ thường để as soon as ở giữa câu để ngữ nghĩa tự nhiên hơn.
Trong Tiếng Anh, ngoài as soon as, when, while hay until cũng là các liên từ chỉ thời gian. Tuy nhiên, mỗi liên từ này đều có ý nghĩa và sắc thái riêng. Việc phân biệt các liên từ này là cần thiết để thể hiện yếu tố thời gian thật chính xác trong các tình huống.
Liên từ so sánh | Nghĩa | Đặc trưng ngữ pháp | Sắc thái | Ví dụ |
As soon as | Ngay khi, ngay lập tức sau khi | - Đứng giữa câu, nối 2 mệnh đề. - Có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh. | Nhấn mạnh tính tức thì. Hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất. | I’ll call you as soon as I arrive home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về đến nhà.) |
When | Khi, vào lúc | - Đứng giữa hoặc đầu câu. - Linh hoạt với nhiều thì (quá khứ, hiện tại, tương lai). | Chỉ một mốc thời gian. | I called her when I got home. (Tôi gọi cho cô ấy khi tôi về nhà.) |
While | Trong khi, đồng thời | - Nối 2 mệnh đề diễn ra song song. - Thường dùng với thì tiếp diễn. | Nhấn mạnh sự đồng thời - hai hành động xảy ra cùng lúc. | She was cooking while I was studying. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi tôi đang học.) |
Until | Cho đến khi | - Chỉ điểm kết thúc của một hành động kéo dài. - Thường đi với thì hiện tại hoặc quá khứ. | Nhấn mạnh mốc kết thúc, hành động kéo dài cho đến thời điểm cụ thể. | I waited until she arrived. (Tôi đã chờ cho đến khi cô ấy đến.) |
Xem thêm: Cách nói giờ trong Tiếng Anh dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập thực hành
Để nắm vững cấu trúc as soon as, việc luyện tập và củng cố kiến thức với các bì tập thực hành là vô cùng cần thiết. Hãy áp dụng lý thuyết về as soon as để luyện tập các bài tập dưới đây:
Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc
1. I will call you as soon as I ___ (get) home.
2. She always washes her hands as soon as she ___ (arrive) at school.
3. They left the stadium as soon as the match ___ (finish).
4. As soon as he ___ (see) me, he smiled.
5. We will start the meeting as soon as the manager ___ (come).
6. He always feels better as soon as he ___ (drink) hot tea.
Bài 2: Điền as soon as hoặc when vào chỗ trống
1. I’ll text you ___ I land at the airport.
2. She started crying ___ she saw her parents.
3. ___ the bell rang, students ran out of the class.
4. We’ll leave ___ we finish packing.
5. ___ she got home, she cooked dinner.
Bài 3: Viết lại câu dùng as soon as
1. I will finish my homework. Then I will watch TV.
2. He saw the teacher. Immediately, he stood up.
3. She turned on the light. Right after that, the phone rang.
4. We arrived at the station. Then the train left.
5. I’ll check my email. Then I’ll reply to you.
Bài 4: Hoàn thành câu theo gợi ý
1. I / feel happy / hear good news -> ______________________
2. He / get home / call his mother -> ______________________
3. She / open the gift / smile -> ______________________
4. They / see each other / hug -> ______________________
5. I / finish lunch / do homework -> ______________________
Bài 5: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. I will call you ___ I arrive home.
(A) as soon as
(B) when
(C) while
(D) until
2. She started cooking ___ she came back from work.
(A) when
(B) as soon as
(C) until
(D) while
3. ___ I saw him, I recognized him immediately.
(A) As soon as
(B) When
(C) Until
(D) While
4. We will go out ___ it stops raining.
(A) when
(B) as soon as
(C) until
(D) while
5. He felt sick ___ he ate too much cake.
(A) as soon as
(B) when
(C) while
(D) until
Bài 6: Viết lại câu dùng cấu trúc tương đương
1. As soon as she left, it started to rain.
2. I’ll call you as soon as I arrive.
3. As soon as he finished eating, he went to bed.
4. As soon as I opened the book, I saw her name.
5. They started cheering as soon as the singer appeared.
Bài 7: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách chia động từ dạng đúng cho các từ trong ngoặc.
Yesterday was a busy day. I got home and (1) ___ (take) a shower. My mom (2) ___ (prepare) dinner as soon as I (3) ___ (walk) into the kitchen. We (4) ___ (eat) together while my dad (5) ___ (watch) the news. My phone (6) ___ (ring) after we (7) ___ (finish). I (8) ___ (not go) to bed until I (9) ___ (complete) all my homework.
Bài 8: Viết lại câu dùng đảo ngữ
1. As soon as she sat down, the phone rang.
2. As soon as the teacher entered, the students stood up.
3. As soon as I had finished my homework, I went out with my friends.
4. As soon as the train left, it began to rain heavily.
5. As soon as they had met, they started arguing.
6. As soon as I closed my eyes, I fell asleep.
7. As soon as the company launched the product, customers rushed to buy it.
Bài 9. Chia động từ đúng thì (kết hợp hiện tại và tương lai)
1. I will start cooking as soon as he ___ (arrive).
2. She will call me as soon as she ___ (finish) her report.
3. They won’t leave until we ___ (tell) them the truth.
4. We’ll begin the lesson as soon as everyone ___ (be) ready.
5. You will feel better as soon as you ___ (take) this medicine.
Bài 10. Điền liên từ chỉ thời gian phù hợp vào chỗ trống (As soon as / When / While / Until)
1. Stay here ___ I come back.
2. He started writing ___ he got the idea.
3. We were walking ___ it started raining.
4. She won’t talk to him ___ he apologizes.
5. The kids shouted with joy ___ they saw the ice cream truck.
6. I was reading a book ___ he was cooking.
7. Don’t leave ___ the teacher finishes the lesson.
8. I’ll tell you everything ___ I meet you tomorrow.
Bài 1
1. get
2. arrives
3. finished
4. saw
5. comes
6. drinks
Bài 2
1. as soon as
2. when
3. As soon as
4. as soon as
5. When
Bài 3
1. I will watch TV as soon as I finish my homework.
2. He stood up as soon as he saw the teacher.
3. The phone rang as soon as she turned on the light.
4. The train left as soon as we arrived at the station.
5. I’ll reply to you as soon as I check my email.
Bài 4
1. I feel happy as soon as I hear good news.
2. He calls his mother as soon as he gets home.
3. She smiles as soon as she opens the gift.
4. They hug as soon as they see each other.
5. I do homework as soon as I finish lunch.
Bài 5
1. A
2. B
3. A
4. B
5. B
Bài 6
1. No sooner had she left than it started to rain.
2. I’ll call you the moment I arrive.
3. Immediately after he finished eating, he went to bed.
4. The instant I opened the book, I saw her name.
5. They started cheering the moment the singer appeared.
Bài 7
1. took
2. was preparing
3. walked
4. ate
5. was watching
6. rang
7. had finished
8. didn’t go
9. had completed
Bài 8
1. No sooner had she sat down than the phone rang.
2. No sooner had the teacher entered than the students stood up.
3. No sooner had I finished my homework than I went out with my friends.
4. No sooner had the train left than it began to rain heavily.
5. No sooner had they met than they started arguing.
6. No sooner had I closed my eyes than I fell asleep.
7. No sooner had the company launched the product than customers rushed to buy it.
Bài 9
1. arrives
2. finishes
3. tell
4. is
5. take
Bài 10
1. until
2. when
3. when
4. until
5. as soon as
6. while
7. until
8. when
Xem thêm:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
Cách dùng a lot of, phân biệt a lot of và lots of
Cấu trúc as soon as là một trong những liên từ thời gian phổ biến, giúp câu văn trở nên rõ nghĩa về mặt thời gian. Khi đã nắm chắc cấu trúc as soon as và phân biệt rõ as soon as với các liên từ chỉ thời gian khác, bạn có thể thể hiện yếu tố thời gian trong câu một cách chính xác. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập và tình huống cụ thể để sử dụng thành thạo cấu trúc này. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị khác, đừng quên theo dõi Học là Giỏi để cập nhật những bài học hữu ích mỗi ngày!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ sáu, 3/10/2025 02:24 AM
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một trong những dạng ngữ pháp phổ biến mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Đây là loại từ giúp xác định danh từ thuộc về ai hoặc cái gì, làm cho câu văn rõ ràng hơn. Loại từ này thực sự có cách dùng thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về loại từ này qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 2/10/2025 09:48 AM
Cách dùng a lot of, phân biệt a lot of và lots of
Trong tiếng Anh, có rất nhiều lượng từ được dùng để miêu tả số lượng, và a lot of là một trong số đó. Đây là cụm từ chỉ số lượng phổ biến, vừa có thể đi kèm với danh từ đếm được, vừa sử dụng với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn bối rối về cách dùng a lot of và gặp khó khăn trong việc phân biệt nó với những cụm từ tương tự như lots of hay plenty of. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cách dùng cụm lượng từ này trong bài viết dưới đây!
Thứ tư, 1/10/2025 09:05 AM
Nắm chắc cấu trúc although trong Tiếng Anh chỉ với 5 phút
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự nhượng bộ hay sự đối lập giữa hai vế câu, bên cạnh các cấu trúc in spite of, despite hay even though, although cũng là một cấu trúc thường xuyên được sử dụng. Tuy nhiên, có khá nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa although và các cấu trúc chỉ sự nhượng bộ khác. Vậy although khác các cấu trúc chỉ sự nhượng bộ khác như thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc although trong bài viết dưới đây!
Thứ tư, 1/10/2025 07:44 AM
Trạng ngữ (adverbial) trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, một câu văn có thể đúng ngữ pháp nhưng vẫn chưa truyền tải đầy đủ thông tin nếu thiếu thành phần bổ sung để làm rõ về thông tin đó. Đây là lúc trạng ngữ được sử dụng để làm rõ hoàn cảnh, mục đích hay cách thức diễn ra của thông tin được nhắc tới. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả kiến thức về trạng ngữ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ ba, 30/9/2025 03:05 AM
Top 20 app học Tiếng Anh hiệu quả nhất 2025
Ngày nay, việc học tiếng Anh không còn gói gọn trong lớp học hay sách vở nữa. Chỉ cần một chiếc điện thoại trong tay, bạn đã có thể tiếp cận kho ngôn ngữ khổng lồ thông qua các app học tiếng Anh: từ luyện phát âm, học từ vựng cho đến rèn luyện kỹ năng nghe - nói thực tế. Các ứng dụng này mang đến nhiều phương pháp học mới mẻ và linh hoạt, phù hợp với mục tiêu và trình độ của người học. Nếu bạn đang băn khoăn không biết lựa chọn app học Tiếng Anh nào, bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra app học Tiếng Anh phù hợp nhất với mình.
Thứ hai, 29/9/2025 07:02 AM
Các dạng so sánh trong Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Trong tiếng Anh, các câu so sánh được sử dụng khá phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Nhờ sự đa dạng trong cấu trúc, các dạng so sánh trong tiếng Anh cho phép người học diễn đạt sự ngang bằng, mức độ chênh lệch hay vị trí nổi bật của một đối tượng một cách linh hoạt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về các dạng so sánh trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!