Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Trong tiếng Anh, có rất nhiều lượng từ được dùng để miêu tả số lượng, và a lot of là một trong số đó. Đây là cụm từ chỉ số lượng phổ biến, vừa có thể đi kèm với danh từ đếm được, vừa sử dụng với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn bối rối về cách dùng a lot of và gặp khó khăn trong việc phân biệt nó với những cụm từ tương tự như lots of hay plenty of. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cách dùng cụm lượng từ này trong bài viết dưới đây!
Mục lục [Ẩn]
Trong số các lượng từ của Tiếng Anh, mỗi lượng từ đều có cách dùng khác nhau, phù hợp với từng tình huống nhất định. Vậy lượng từ a lot of cụ thể là gì? thường xuyên được dùng trong tình huống nào? A lot of có giống lots of không? Hãy cùng Học là Giỏi giải đáp ngay sau đây!
Định nghĩa về a lot of
Trong tiếng Anh, a lot of là một lượng từ được sử dụng để biểu thị một số lượng lớn hoặc đáng kể của một vật, người hoặc hiện tượng. Cụm từ này có nghĩa là “nhiều” hoặc “rất nhiều”.
Về mặt ngữ pháp, a lot of có thể đi kèm với danh từ đếm được số nhiều (countable nouns) như students, books, cars cũng như danh từ không đếm được (uncountable nouns) như information, water, money.
Về mặt ý nghĩa, a lot of nhấn mạnh tính đa dạng và số lượng lớn, đồng thời có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng (formal) lẫn thân mật (informal), tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Ví dụ minh họa:
There are a lot of students enrolled in the university this semester.
(Có rất nhiều sinh viên đăng ký học tại trường đại học trong học kỳ này.)
She has a lot of experience in the field of finance.
(Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính.)
A lot of và lots of khác nhau như thế nào?
Mặc dù a lot of và lot of đều mang ý nghĩa “nhiều” và thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng lớn, nhưng cách sử dụng của chúng lại không hoàn toàn giống nhau. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cấu trúc ngữ pháp và mức độ trang trọng.
Tiêu chí | A lot of | Lots of |
Giống nhau | - Đều mang nghĩa “rất nhiều” - Giống nhau về cấu trúc ngữ pháp - Đi với danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được | |
Mức độ trang trọng | - Dùng trong các trường hợp trang trọng: báo cáo, nghiên cứu, bài luận,... - Dùng trong các tình huống thông thường hàng ngày: hội thoại, email thường ngày,... | - Chủ yếu dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật thường ngày, văn nói. Hiếm dùng trong văn phong học thuật hoặc trang trọng. |
Tần suất sử dụng | Phổ biến và được xem là lựa chọn chuẩn xác hơn trong nhiều ngữ cảnh. | Dùng nhiều trong văn nói hằng ngày, nhưng ít phổ biến trong văn viết trang trọng. |
Ví dụ | The company invested a lot of resources in research. (Công ty đã đầu tư rất nhiều nguồn lực vào nghiên cứu.) | We had lots of fun at the amusement park. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở công viên giải trí.) |
A lot of + danh từ (nouns)
Khi đi cùng danh từ, a lot of hoạt động như một lượng từ để chỉ “một số lượng lớn” của sự vật hay khái niệm.
Lưu ý: động từ trong câu sẽ phụ thuộc vào danh từ phía sau chứ không phải cụm a lot of.
Ví dụ:
A lot of fans were waiting for his new album.
(Có rất nhiều fans đang đợi chờ album mới của anh ấy.)
Ở đây, động từ cần chia theo danh từ “fans”.
Các trường hợp a lot of + danh từ:
A lot of + danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns)
Khi theo sau là danh từ đếm được số nhiều, động từ phải được chia ở số nhiều.
Ví dụ:
A lot of students are waiting outside the library.
(Có rất nhiều sinh viên đang chờ bên ngoài thư viện.)
A lot of houses were built in this area last year.
(Rất nhiều ngôi nhà đã được xây ở khu vực này năm ngoái.)
A lot of + danh từ không đếm được (uncountable nouns)
Khi đi kèm danh từ không đếm được, động từ đi sau sẽ chia ở số ít.
Ví dụ:
A lot of water is wasted every day.
(Có rất nhiều nước bị lãng phí mỗi ngày.)
A lot of money was donated to the charity.
(Rất nhiều tiền đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện.)
Lưu ý: Các danh từ như money, information, advice, water… dù mang nghĩa số nhiều nhưng bản thân chúng là không đếm được, nên động từ vẫn phải chia số ít.
A lot of + đại từ (pronouns)
Không chỉ đi cùng danh từ, a lot of còn có thể kết hợp với đại từ (them, us, you, those, these…) để chỉ một nhóm người hoặc sự vật cụ thể.
Ví dụ:
I bought some apples, but a lot of them were rotten.
(Tôi mua vài quả táo, nhưng rất nhiều trong số đó đã bị hỏng.)
A lot of us agree with the new proposal.
(Rất nhiều người trong chúng tôi đồng ý với đề xuất mới.)
A lot of + danh từ trong câu bị động (passive voice)
Khi a lot of đứng làm chủ ngữ, động từ bị động sẽ được chia theo đúng quy tắc số ít/số nhiều của danh từ hoặc đại từ phía sau.
Cấu trúc:
A lot of + danh từ không đếm được (uncountable noun) + be (số ít) + V3
A lot of + danh từ đếm được (plural noun) + be (số nhiều) + V3
Ví dụ:
A lot of documents were lost during the fire.
(Rất nhiều tài liệu đã bị mất trong vụ cháy.)
A lot of information is stored in this database.
(Rất nhiều thông tin được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu này.)
Lưu ý:
A lot of và a lot là hai cụm từ có chức năng và cách dùng khác nhau. Khi không có “of”, a lot đóng vai trò như một trạng từ/phó từ, bổ nghĩa cho động từ, mang nghĩa “rất nhiều”, “thường xuyên” hoặc nhấn mạnh mức độ.
- a lot of đi với danh từ/đại từ (chỉ số lượng).
- a lot đi với động từ (chỉ mức độ/tần suất).
Ví dụ:
I travel a lot for work.
(Tôi đi công tác rất nhiều.)
Thank you a lot for your help.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ.)
Để sử dụng thành thạo cấu trúc a lot of và các lượng từ khác, việc phân biệt rõ ràng các cấu trúc này là điều cần thiết. Hãy ghi nhớ những khác biệt dưới đây để tránh nhầm lẫn khi sử dụng lượng từ.
A lot of và plenty of
Bảng so sánh:
Điểm | A lot of | Plenty of |
Giống nhau | - Đều có nghĩa là “nhiều - Giống nhau về cấu trúc ngữ pháp - Đi với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được | |
Khác nhau | - Nhấn mạnh số lượng nhiều, mang sắc thái trung tính | - Thường ngụ ý đủ dùng, thậm chí dư dả. |
A lot of và much/many
Bảng so sánh:
Điểm | A lot of | Much / Many |
Giống nhau | - Đều là lượng từ - Đều có nghĩ là “nhiều”, chỉ số lượng nhiều của một vật/người,... - Có thể đứng trước danh từ để nhấn mạnh về số lượng. | |
Khác nhau | - Linh hoạt, đi với cả danh từ đếm được số nhiều và không đếm được - Phổ biến trong văn nói thường ngày | - Much đi với danh từ không đếm được - Many đi với danh từ đếm được số nhiều - Thường dùng trong câu phủ định, nghi vấn hoặc trong văn viết và các tình huống trang trọng. |
Trong nhiều trường hợp, để tránh dùng a lot of quá nhiều hoặc muốn dùng lượng từ khác để vốn từ trở nên đa dạng hơn, ta có thể thay thế cụm này bằng một số cụm từ chỉ lượng khác. Dưới đây là các cụm từ thay thế phổ biến:
Trong nhiều trường hợp, để tránh dùng a lot of quá nhiều hoặc muốn dùng lượng từ khác để vốn từ trở nên đa dạng hơn, ta có thể thay thế cụm này bằng một số cụm từ chỉ lượng khác. Dưới đây là các cụm từ thay thế phổ biến:
Nhóm | Cụm từ | Mức độ thay thế | Lưu ý |
Thay thế được trong đại đa số trường hợp | lots of | Có thể thay thế hoàn toàn cho a lot of. | Mang sắc thái thân mật, dùng nhiều trong văn nói và giao tiếp thường ngày. |
tons of / loads of / heaps of | Có thể thay thế hoàn toàn cho a lot of. | - Sắc thái cực kỳ thân mật, đôi khi mang tính phóng đại. - Không phù hợp văn viết trang trọng. | |
Thay thế theo quy tắc (countable/uncountable) | many | Chỉ dùng với danh từ đếm được số nhiều | - Trong văn nói thân mật thường được thay bằng a lot of - Thường dùng trong văn viết trang trọng thì dùng tự nhiên. |
much | Chỉ dùng với danh từ không đếm được | Thường gặp trong phủ định và nghi vấn. | |
a large number of | Dùng với danh từ đếm được số nhiều | Mang tính trang trọng, hay xuất hiện trong văn bản học thuật, báo cáo. | |
a large amount of / a great deal of | Dùng với danh từ không đếm được | Trang trọng, phù hợp văn viết học thuật, báo cáo. |
Để thuộc cách dùng a lot of và sử dụng cấu trúc này thành thạo, việc luyện tập với các bài tập thực hành là vô cùng cần thiết. Hãy làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về a lot of và lượng từ.
Bài 1: Điền “a lot of”, “lots of”, “much”, “many” hoặc “plenty of” vào các câu sau:
1. There are ___ books on the shelf.
2. I don’t have ___ money to buy that phone.
3. She spends ___ time reading novels.
4. There are ___ chairs in the hall, don’t worry.
5. We saw ___ interesting places during our trip.
6. He doesn’t drink ___ coffee in the morning.
Bài 2: Chia động từ cho đúng
1. A lot of students ___ (be) waiting outside the classroom.
2. Plenty of sugar ___ (make) the cake too sweet.
3. A large amount of information ___ (need) for this project.
4. A great deal of time ___ (spend) on research last year.
5. Many people ___ (prefer) online shopping these days.
Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. There is a large amount of people at the party.
2. Much books were bought yesterday.
3. A lot of information are useful for your essay.
4. She doesn’t have many sugar in her coffee.
5. Plenty of furniture are new.
Bài 4: Chọn đáp án đúng
1. There are (a lot of / much) apples on the tree.
2. She spends (a great deal of / many) time on her hobbies.
3. He has (plenty of / a large number of) ideas to share.
4. We don’t have (lots of / much) rice left.
5. (A lot of / A large amount of) water is wasted every day.
Bài 5: Viết lại câu với từ gợi ý
1. He has many friends. (a lot of)
2. There is much sugar in the jar. (a large amount of)
3. They gave us numerous suggestions. (lots of)
4. We spent plenty of money on the trip. (a great deal of)
5. A lot of people came to the concert. (many)
Bài 6: Chia dạng đúng của động từ trong các câu sau:
1. A lot of students who ___ (join) the club ___ (be) from grade 10.
2. Plenty of advice ___ (give) by the teacher yesterday.
3. A large number of houses ___ (destroy) in the flood.
4. A great deal of money ___ (raise) for charity last year.
5. Much effort ___ (need) to complete this task.
Bài 7: Điền đúng cụm từ chỉ lượng thích hợp vào chỗ trống (a lot of / a lot / plenty of / much / many)
1. She smiles ___ when she sees him.
2. They bought ___ food for the picnic.
3. We don’t have ___ patience to wait.
4. He writes ___ emails every day.
5. Don’t worry, there are ___ opportunities for you.
Bài 8: Viết lại câu dùng từ gợi ý
1. We don’t have much time left. (a lot of)
2. They received numerous complaints. (a large number of)
3. He gave us plenty of advice. (a great deal of)
4. She reads books very often. (a lot)
5. There is a large amount of sugar in the tea. (much)
Bài 9: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. A great deal of books is in the library.
2. He talks a lot of with his friends.
3. Plenty of water are stored in the tank.
4. A large amount of problems were solved quickly.
5. Many information were useful in the report.
Bài 10: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (a lot of / lots of / many / much / plenty of / a large amount of / a great deal of)
1. There isn’t ___ sugar in my coffee.
2. She helped me ___ during the exam preparation.
3. We met ___ new people at the workshop.
4. The project requires ___ effort to complete.
5. He practices English ___ every day.
6. The company has invested ___ money in technology.
7. There are ___ reasons why I disagree with this idea.
Bài 1
1. a lot of
2. much
3. a lot of
4. plenty of
5. a lot of
6. much
Bài 2
1. are
2. makes
3. is needed
4. was spent
5. prefer
Bài 3
1. number
2. many
3. is
4. much
5. is
Bài 4
1. a lot of
2. a great deal of
3. plenty of
4. much
5. a large amount of
Bài 5
1. He has a lot of friends.
2. There is a large amount of sugar in the jar.
3. They gave us lots of suggestions.
4. We spent a great deal of money on the trip.
5. Many people came to the concert.
Bài 6
1. join - are
2. was given
3. were destroyed
4. was raised
5. is needed
Bài 7
1. a lot
2. a lot of
3. much
4. many
5. plenty of
Bài 8
1. We don’t have a lot of time left.
2. They received a large number of complaints.
3. He gave us a great deal of advice.
4. She reads a lot.
5. There is much sugar in the tea.
Bài 9
1. number
2. a lot
3. is
4. number
5. much
Bài 10
1. much
2. a lot
3. many
4. a great deal of
5. a lot
6. a large amount of
7. plenty of / a lot of
Xem thêm:
Nắm chắc cấu trúc although trong Tiếng Anh chỉ với 5 phút
Trạng ngữ (adverbial) trong Tiếng Anh
Có thể thấy rằng cách dùng a lot of không hề khó, tuy nhiên, cần nắm rõ về cấu trúc ngữ pháp của cấu trúc này và sự khác biệt giữa a lot of với các lượng từ khác như much, many, plenty of,... Khi hiểu rõ quy tắc và bối cảnh sử dụng, bạn sẽ lựa chọn cụm từ chỉ lượng chính xác và phù hợp với từng tình huống. Hãy luyện tập thật nhiều với các bài tập để nắm vững cách dùng a lot of. Nếu bạn muốn khám phá thêm những kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để bỏ túi các bí kíp học tập hiệu quả được cập nhật mỗi ngày!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ tư, 1/10/2025 09:05 AM
Nắm chắc cấu trúc although trong Tiếng Anh chỉ với 5 phút
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự nhượng bộ hay sự đối lập giữa hai vế câu, bên cạnh các cấu trúc in spite of, despite hay even though, although cũng là một cấu trúc thường xuyên được sử dụng. Tuy nhiên, có khá nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa although và các cấu trúc chỉ sự nhượng bộ khác. Vậy although khác các cấu trúc chỉ sự nhượng bộ khác như thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc although trong bài viết dưới đây!
Thứ tư, 1/10/2025 07:44 AM
Trạng ngữ (adverbial) trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, một câu văn có thể đúng ngữ pháp nhưng vẫn chưa truyền tải đầy đủ thông tin nếu thiếu thành phần bổ sung để làm rõ về thông tin đó. Đây là lúc trạng ngữ được sử dụng để làm rõ hoàn cảnh, mục đích hay cách thức diễn ra của thông tin được nhắc tới. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả kiến thức về trạng ngữ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ ba, 30/9/2025 03:05 AM
Top 20 app học Tiếng Anh hiệu quả nhất 2025
Ngày nay, việc học tiếng Anh không còn gói gọn trong lớp học hay sách vở nữa. Chỉ cần một chiếc điện thoại trong tay, bạn đã có thể tiếp cận kho ngôn ngữ khổng lồ thông qua các app học tiếng Anh: từ luyện phát âm, học từ vựng cho đến rèn luyện kỹ năng nghe - nói thực tế. Các ứng dụng này mang đến nhiều phương pháp học mới mẻ và linh hoạt, phù hợp với mục tiêu và trình độ của người học. Nếu bạn đang băn khoăn không biết lựa chọn app học Tiếng Anh nào, bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra app học Tiếng Anh phù hợp nhất với mình.
Thứ hai, 29/9/2025 07:02 AM
Các dạng so sánh trong Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Trong tiếng Anh, các câu so sánh được sử dụng khá phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Nhờ sự đa dạng trong cấu trúc, các dạng so sánh trong tiếng Anh cho phép người học diễn đạt sự ngang bằng, mức độ chênh lệch hay vị trí nổi bật của một đối tượng một cách linh hoạt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về các dạng so sánh trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ sáu, 26/9/2025 10:07 AM
Cấu trúc suggest trong Tiếng Anh: Suggest V-ing hay to V?
Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng phân vân không biết nên dùng suggest V-ing hay suggest to V cho đúng. Đây là lỗi phổ biến mà bất kì ai học Tiếng Anh cũng từng gặp phải. Vậy rốt cuộc, cấu trúc suggest đi với dạng động từ nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây.
Thứ sáu, 26/9/2025 03:58 AM
Kiến thức về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh từ A- Z
Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp những câu văn dài hoặc các câu rời rạc khiến bạn bối rối trong việc xác định thông tin của từng chủ thể. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ trong Tiếng Anh được sử dụng để nối các ý trong câu và làm rõ thông tin về từng sự vật. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!