Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Trạng ngữ (adverbial) trong Tiếng Anh

schedule.svg

Thứ tư, 1/10/2025 07:47 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Trong Tiếng Anh, một câu văn có thể đúng ngữ pháp nhưng vẫn chưa truyền tải đầy đủ thông tin nếu thiếu thành phần bổ sung để làm rõ về thông tin đó. Đây là lúc trạng ngữ được sử dụng để làm rõ hoàn cảnh, mục đích hay cách thức diễn ra của thông tin được nhắc tới. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả kiến thức về trạng ngữ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Trạng ngữ trong Tiếng Anh là gì? Trạng ngữ và trạng từ khác nhau thế nào?

Định nghĩa Trạng ngữ (Adverbials)

Trạng ngữ những từ hoặc cụm từ bổ sung thêm thông tin cho hành động, trạng thái hay một câu. Trạng ngữ có thể là một từ đơn, một cụm từ, hoặc một mệnh đề. Chúng thường bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc toàn bộ câu.

Ví dụ:

She runs quickly (Cô ấy chạy nhanh.) -> “quickly” bổ nghĩa cho động từ “runs”.

He spoke with confidence (Anh ấy nói với giọng tự tin.) -> “with confidence” là cụm trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ “spoke”.

I left early because it was raining (Tôi rời đi sớm vì trời đang mưa.) -> “because it was raining” là mệnh đề trạng ngữ bổ sung nguyên nhân cho mệnh đề chính.

Theo cấu tạo, trạng ngữ được chia thành ba nhóm cơ bản: Trạng từ (adverbial), cụm trạng từ (adverbial phrase) và mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause)

Ngoài cách phân loại theo cấu tạo, trạng ngữ còn có thể được chia theo chức năng trong câu. Theo chức năng, trạng ngữ được chia thành: sung ngữ (Adjuncts), định ngữ (Disjuncts) và liên ngữ (Conjuncts).

Sự khác biệt giữa trạng ngữ (Adverbial) và trạng từ (Adverb)  

Đây là điểm mà nhiều người học thường nhầm lẫn. Có thể phân biệt trạng từ và trạng ngữ như sau:

- Trạng từ (Adverb) chỉ là một loại từ trong tiếng Anh, giống như danh từ hay tính từ.

- Trạng ngữ (Adverbial) lại là một chức năng ngữ pháp. Nó có thể được thực hiện bởi một trạng từ, một cụm từ, hoặc thậm chí là một mệnh đề.

Nói cách khác, mọi trạng từ đều có thể làm trạng ngữ, nhưng không phải mọi trạng ngữ đều là trạng từ.

Ví dụ:

Trạng từ làm trạng ngữ: She sings beautifully(Cô ấy có giọng hát rất hay.)

Cụm từ làm trạng ngữ: He works at night. (Anha áy làm việc vào ban đêm.)

Mệnh đề làm trạng ngữ: I didn’t go out because it was raining(Tôi đã không ra ngoài vì trời đang mưa.)

Các loại trạng ngữ trong Tiếng Anh và cách dùng

trạng ngữ trong tiếng anh
Phân loại trạng ngữ trong Tiếng Anh

Trạng ngữ trong Tiếng Anh được phân chia theo hai cách: theo chức năng và theo cấu tạo. Mỗi cách phân chia sẽ ứng với các cách dùng khác nhau của trạng ngữ. 

Phân chia theo chức năng

Trạng ngữ trong Tiếng Anh có thể phân chia thành các loại theo chức năng trong câu. Đối với cách phân chia này, trạng ngữ được chia thành 3 loại: sung ngữ, định ngữ và liên ngữ.

Sung ngữ (Adjuncts)

Sung ngữ là những trạng ngữ bổ sung thông tin trực tiếp cho hành động. Chúng thường trả lời các câu hỏi như when, where, how, how often.

Ví dụ:

She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)

They met in the morning. (Họ gặp nhau vào buổi sáng.)

He sat under the tree. (Anh ấy ngồi dưới gốc cây.)

Định ngữ (Disjuncts)

Định ngữ được dùng để thể hiện quan điểm, đánh giá hoặc thái độ của người nói đối với toàn bộ câu. Chúng thường đứng ở đầu câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

Frankly, I don’t think this plan will work. (Thành thật mà nói, tôi không nghĩ kế hoạch này khả thi.)

Surprisingly, she agreed to join us. (Thật ngạc nhiên, cô ấy đã đồng ý tham gia.)

Liên ngữ (Conjuncts)

Với vai trò là liên ngữ, trạng ngữ được dùng để kết nối các câu hoặc đoạn văn, thể hiện mối quan hệ logic như nguyên nhân-kết quả, bổ sung hoặc đối lập.

Ví dụ:

He studied very hard. Therefore, he passed the exam. (Anh ấy học rất chăm, vì vậy anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

It rained heavily. However, the match wasn’t canceled. (Trời mưa to, tuy nhiên trận đấu vẫn diễn ra.)

The project is expensive. Moreover, it takes a lot of time. (Dự án này tốn kém. Hơn nữa, nó còn mất nhiều thời gian.)

Phân chia theo cấu tạo

Khi xét đến cấu tạo, trạng ngữ trong tiếng Anh có thể tồn tại dưới ba dạng phổ biến: trạng từ (adverb), cụm trạng từ (adverbial phrase) và mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause).

Trạng từ (Adverb)

Đây là dạng đơn giản nhất của trạng ngữ, chỉ gồm một từ đơn. Trạng từ thường bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động.

Trạng từ thường kết thúc bằng đuôi “ly”.

Ví dụ:

She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh.)

He arrived late. (Anh ấy đến muộn.)

Cụm trạng từ (Adverbial Phrase)

Khác với trạng từ đơn, cụm trạng từ gồm nhiều từ kết hợp lại, nhưng toàn bộ cụm vẫn đóng vai trò trạng ngữ trong câu. Đây là cách diễn đạt chi tiết hơn, cho phép mô tả rõ bối cảnh hoặc phạm vi của hành động.

Ví dụ:

She sings with great passion. (Cô ấy hát với niềm đam mê to lớn.)

They met at the bus station. (Họ gặp nhau tại bến xe buýt.)

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause)

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất của trạng ngữ. Đây là một loại mệnh đề phụ, giữ vai trò như một trạng ngữ trong câu. Nó có đầy đủ chủ ngữ và động từ, giúp bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính bằng cách làm rõ thời gian, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, kết quả… Tuy nhiên, vì là mệnh đề phụ nên nó không thể đứng một mình, mà luôn cần kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Mệnh đề này thường được giới thiệu bằng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) như because, although, if, when, since.

Ví dụ:

She stayed at home because she was sick. (Cô ấy ở nhà vì cô ấy bị ốm.)

Ở đây, mệnh đề “because she was sick” không thể đứng riêng lẻ, mà phải đi kèm mệnh đề chính để mang ý nghĩa đầy đủ.

Các loại mệnh đề trạng ngữ thường gặp 

Các mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh thường đi kèm với các liên từ cụ thể để thể truyền tải trọn vẹn ý nghĩa của câu trong từng tình huống nhất định. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại mệnh đề trạng ngữ ứng với các liên từ thường gặp:

Loại mệnh đề

Liên từ thường gặp

Ví dụ 

Thời gian (time)

when, while, as, before, after, since, until, till, as soon as, once, whenever, by the time

Call me as soon as you arrive. 

(Gọi cho tôi ngay khi bạn tới.)

Nguyên nhân (cause)

because, since, as, now that, seeing that, considering that

She stayed at home since she was tired. 

(Cô ấy ở nhà vì mệt.)

Mục đích (purpose)

so that, in order that, for the purpose that, in order to (rút gọn), for the sake of

He speaks loudly so that everyone can hear. 

(Anh ấy nói to để mọi người nghe thấy.)

Nhượng bộ/Tương phản 

(concession/contrast)

although, though, even though, whereas, while, even if

Although it was raining, we went hiking. 

(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi.)

Kết quả (result)

so…that, such…that

The movie was so boring that I fell asleep. 

(Bộ phim chán đến nỗi tôi ngủ gật.)

Cách thức (manner)

as, as if, as though, the way

She looks as if she hasn’t slept for days. 

(Cô ấy trông như thể đã mấy ngày không ngủ.)

Nơi chốn (place)

where, wherever, anywhere, everywhere

Sit wherever you like. 

(Ngồi ở đâu tùy bạn thích.)

Điều kiện (condition)

if, unless, provided that, providing that, as long as, in case, supposing that, on condition that

I’ll help you if you need me. 

(Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn cần.)


Rút gọn mệnh đề trạng ngữ

trạng từ và trạng ngữ khác nhau thế nào
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, để rút gọn cho câu văn có trạng ngữ, người viết thường dùng kỹ thuật rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các điều kiện để rút gọn mệnh đề trạng ngữ và các dạng rút gọn mệnh đề trạng ngữ dưới đây:

Điều kiện để rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, cần đảm bảo một số nguyên tắc cơ bản:

- Chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ phải giống với chủ ngữ của mệnh đề chính. Nếu chủ ngữ khác nhau -> không được rút gọn.

- Thì trong mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ cần có sự liên kết logic.

- Rút gọn thường đi kèm với việc bỏ liên từ (while, after, before, because, although…) trừ khi cần giữ lại để tránh hiểu sai.

Ví dụ:
While I was waiting for the bus, I read a book.
(Trong khi chờ xe buýt, tôi đọc sách.)

->Waiting for the bus, I read a book.
(Chờ xe buýt, tôi đọc sách.)

Rút gọn ở dạng chủ động (Active Reduction)

Có 2 cách chính:

V-ing - dùng cho hành động diễn ra cùng lúc.

Ví dụ: After she finished her work, she went shopping.
(Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy đi mua sắm.

-> Finishing her work, she went shopping.
(Hoàn thành công việc, cô ấy đi mua sắm.)
Lưu ý: Nếu muốn nhấn mạnh tính “đồng thời”, có thể dùng liên từ while.

Ví dụ: While working, she listened to music.

Having + PII - dùng khi một hành động xảy ra trước hành động khác.

Ví dụ: After he had eaten dinner, he watched TV.
(Sau khi ăn tối, anh ấy xem TV.)
->Having eaten dinner, he watched TV.
(Ăn tối xong, anh ấy xem TV.)

Rút gọn ở dạng bị động (Passive Reduction)

Với mệnh đề trạng ngữ bị động, ta thường bỏ chủ ngữ + động từ “to be”, chỉ giữ lại quá khứ phân từ (PII).

Ví dụ:
Because she was invited to the event, she felt honored.
(Vì được mời tham dự sự kiện, cô ấy cảm thấy vinh dự.)

-> Invited to the event, she felt honored.
(Được mời tham dự sự kiện, cô ấy cảm thấy vinh dự.)

Lưu ý: Nếu mệnh đề chính và mệnh đề phụ có chủ ngữ khác nhau, bạn không thể rút gọn 

Ví dụ: 

Because the car was broken, I took the bus. (Bởi vì xe ô tô hỏng, tôi bắt xe buýt.)

Câu này không thể rút gọn thành “Broken, I took the bus.”

Các trường hợp rút gọn đặc biệt của mệnh đề trạng ngữ 

Ngoài dạng rút gọn chủ động và bị động, mệnh đề trạng ngữ còn có những dạng rút gọn đặc biệt như:

Giữ tính từ/danh từ, bỏ “to be”:

Ví dụ:

Although he was nervous, he spoke clearly.
(Mặc dù lo lắng, anh ấy nói rất rõ ràng.)
-> Nervous, he spoke clearly.
(Dù lo lắng, anh ấy nói rất rõ ràng.)

Rút gọn câu điều kiện:

Khi mệnh đề trạng ngữ diễn tả điều kiện (if-clause). Có thể lược bỏ chủ ngữ + to be, hoặc chuyển thành các cụm đặc biệt.

Dạng 1: If + adjective/noun (giữ lại tính từ/danh từ)

Cấu trúc gốc: If + it + is + adj/noun …

Ví dụ:

If it is necessary, call me immediately. (Nếu cần thiết, hãy gọi cho tôi ngay.)

-> If necessary, call me immediately.

Dạng 2: Noun + V-ing/PII (thường bỏ luôn “if”)

Cấu trúc gốc: If + noun + verb …

Ví dụ: 

If the weather permits, we will go on a picnic. (Nếu thời tiết cho phép, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)

-> Weather permitting, we will go on a picnic.

Dạng 3: Sử dụng các cụm thay thế cho if (provided, given, supposing…)

Ví dụ:

If no one objects, we will start the meeting early. (Nếu không ai phản đối, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp sớm.)
-> Provided no one objects, we will start the meeting early.

Khi động từ là to be hoặc động từ nối

Trong tình huống này, ta có thể lược bỏ luôn chủ ngữ và động từ to be, chỉ giữ lại tính từ hoặc danh từ. Kiểu rút gọn này phổ biến trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.

Ví dụ: 

Although he is inexperienced, he got the job. (Mặc dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy vẫn có được công việc.)
-> Although inexperienced, he got the job. (Dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy vẫn có được công việc.)

Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trong trường hợp này, ta có thể bỏ cả liên từ và chủ ngữ, chỉ giữ lại động từ ở dạng V-ing (hoặc Not + V-ing nếu mang nghĩa phủ định).

Ví dụ: 

Because she didn’t study for the test, she failed. (Vì cô ấy không ôn tập cho bài kiểm tra nên cô ấy trượt.)
-> Not studying for the test, she failed. (Không ôn tập cho bài kiểm tra, cô ấy trượt.)

Khi hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động chính

Lúc này, ta thường dùng cấu trúc Having + PII. Liên từ như after có thể được giữ lại để làm rõ quan hệ thời gian.

Ví dụ: 

After he had finished his homework, he played video games. (Sau khi làm xong bài tập, anh ấy chơi game.)

-> After having finished his homework, he played video games.
(Sau khi làm xong bài tập, anh ấy chơi game.

Bài tập về trạng ngữ trong Tiếng Anh

cách dùng trạng ngữ trong tiếng anh
Bài tập về trạng ngữ trong Tiếng Anh

Để sử dụng thành thạo ngữ pháp về trạng ngữ trong Tiếng Anh, việc luyện tập với các bài tập là vô cùng cần thiết. Hãy cùng ôn tập lại lý thuyết về trạng ngữ qua các bài tập dưới đây

Bài tập cơ bản về trạng ngữ trong Tiếng Anh

Bài 1. Điền liên từ thích hợp (when, because, although, if, so that) để hoàn thành câu.

1. She stayed at home ___ it was raining.
2. ___ he was tired, he finished his homework.
3. I’ll call you ___ I arrive.
4. He speaks loudly ___ everyone can hear him.
5. ___ you study hard, you will pass the exam.
6. I was happy ___ I saw my best friend.

Bài 2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. He didn’t go out (because/although) it was raining.
2. (When/Because) the bell rang, the students left the classroom.
3. She went to bed early (so that/although) she could get up on time.
4. (If/When) I see him, I will tell him the news.
5. He kept smiling (though/because) he was very sad inside.

Bài 3. Viết lại câu, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc.

1. She was tired. She continued working. (although)
2. He didn’t go to school. He was sick. (because)
3. I’ll call you. I arrive at the station. (when)
4. He studies hard. He wants to pass the exam. (so that)
5. The box was so heavy. I couldn’t lift it. (that)
6. They left early. They didn’t want to miss the bus. (since)

Bài 4. Viết lại câu bằng cách thêm mệnh đề trạng ngữ được gợi ý trong ngoặc.
1. I didn’t go out. (because I was sick)
2. He failed the exam. (although he studied hard)
3. She was late. (because she missed the bus)
4. I went to bed early. (so that I could wake up on time)
5. We didn’t go out. (because it was raining)

Bài 5. Điền trạng ngữ thích hợp vào chỗ trống

(Chọn từ gợi ý: in the morning, quickly, because it rained, although she was tired, so that he could hear clearly.)
1. She ran ___ to catch the bus.
2. I usually drink coffee ___ .
3. He spoke loudly ___ .
4. She joined the match ___ .
5. We stayed at home ___ .

Bài tập nâng cao về trạng ngữ trong Tiếng Anh

Bài 6. Viết lại câu bằng cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ (dùng V-ing).

1. While I was walking to school, I met my old friend.
2. After she finished her work, she went shopping.
3. Since he felt tired, he went to bed early.
4. When I opened the door, I saw a cat inside.
5. Before he left the room, he turned off the light.

Bài 7. Viết lại câu bằng cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ ở dạng bị động (PII).

1. Because she was invited to the party, she felt happy.
2. Although he was injured in the accident, he continued working.
3. As the documents were signed, the deal was completed.
4. Since the road was blocked, we took another way.
5. When the letter was written, he sent it immediately.

Bài 8. Rút gọn câu bằng Having + PII (khi hành động xảy ra trước).

1. After he had eaten dinner, he watched TV.
2. After she had finished her homework, she went to bed.
3. When I had read the book, I returned it to the library.
4. After he had spoken, the room became silent.
5. When she had completed the project, she presented it to her boss.

Bài 9. Viết lại câu sử dụng cấu trúc rút gọn điều kiện.

1. If it is necessary, call me immediately.
2. If the weather permits, we will go camping.
3. If possible, please help me with this task.
4. If no one objects, we will start the meeting now.
5. If required, you must show your ID card.

Bài 10. Chọn cách rút gọn đúng cho các câu sau.

1. Although she is young, she is very talented.
A. Young, she is very talented.
B. Being young, she is very talented.
C. Both A and B.

2. After he had finished his work, he went home.
A. Having finished his work, he went home.
B. Finished his work, he went home.
C. Finishing his work, he went home.

3. Because the car was broken, we took a taxi.
A. Broken, we took a taxi.
B. The car broken, we took a taxi.
C. Cannot be reduced.

4. Since he didn’t know the way, he asked a policeman.
A. Not knowing the way, he asked a policeman.
B. Didn’t know the way, he asked a policeman.
C. Knowing not the way, he asked a policeman.

5. While I was waiting for him, I read a book.
A. Waited for him, I read a book.
B. Waiting for him, I read a book.
C. Having waited for him, I read a book.

Đáp án 

Bài 1:

1. because She stayed at home because it was raining.
2. Although -> Although he was tired, he finished his homework.
3. when -> I’ll call you when I arrive.
4. so that -> He speaks loudly so that everyone can hear him.
5. If -> If you study hard, you will pass the exam.
6. when -> I was happy when I saw my best friend.

Bài 2:

1. because -> He didn’t go out because it was raining.
2. When -> When the bell rang, the students left the classroom.
3. so that -> She went to bed early so that she could get up on time.
4. If -> If I see him, I will tell him the news.
5. though -> He kept smiling though he was very sad inside.

Bài 3:

1. Although she was tired, she continued working.
2. He didn’t go to school because he was sick.
3. I’ll call you when I arrive at the station.
4. He studies hard so that he wants to pass the exam.
5. The box was so heavy that I couldn’t lift it.
6. They left early since they didn’t want to miss the bus.

Bài 4:

1. I didn’t go out because I was sick.
2. Although he studied hard, he failed the exam.
3. She was late because she missed the bus.
4. I went to bed early so that I could wake up on time.
5. We didn’t go out because it was raining.

Bài 5:

1. quickly -> She ran quickly to catch the bus.
2. in the morning -> I usually drink coffee in the morning.
3. so that he could hear clearly -> He spoke loudly so that he could hear clearly.
4. although she was tired -> She joined the match although she was tired.
5. because it rained -> We stayed at home because it rained.

Bài 6:

1. Walking to school, I met my old friend.
2. Finishing her work, she went shopping.
3. Feeling tired, he went to bed early.
4. Opening the door, I saw a cat inside.
5. Leaving the room, he turned off the light.

Bài 7:

1. Invited to the party, she felt happy.
2. Injured in the accident, he continued working.
3. Documents signed, the deal was completed.
4. Road blocked, we took another way.
5. Letter written, he sent it immediately.

Bài 8:

1. Having eaten dinner, he watched TV.
2. Having finished her homework, she went to bed.
3. Having read the book, I returned it to the library.
4. Having spoken, he left the room and the room became silent.
5. Having completed the project, she presented it to her boss.

Bài 9:

1. If necessary, call me immediately.
2. Weather permitting, we will go camping.
3. If possible, please help me with this task.
4. Provided no one objects, we will start the meeting now.
5. If required, you must show your ID card.

Bài 10:

1. C -> Both A and B (Young, she is very talented . Being young, she is very talented)
2. A -> Having finished his work, he went home.
3. C -> Cannot be reduced.
4. A -> Not knowing the way, he asked a policeman.
5. B -> Waiting for him, I read a book.

Xem thêm:

Top 20 app học Tiếng Anh hiệu quả nhất 2025

Các dạng so sánh trong Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Kết luận

Nắm vững trạng ngữ trong tiếng Anh chính là một nền tảng quan trọng để bạn chinh phục các dạng ngữ pháp Tiếng Anh khác. Sử dụng thành thạo trạng ngữ và nắm vững các ngữ pháp liên quan đến trạng ngữ, Tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên và giàu sắc thái diễn đạt hơn. Hãy thường xuyên luyện tập các bài tập về trạng ngữ để có thể ghi nhớ lý thuyết này tốt nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các bài học hệ thống kiến thức Tiếng Anh hữu ích khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để “bỏ túi” ngay các bí kíp học tốt Tiếng Anh cho riêng mình!

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 09:24 AM

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z

Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:22 AM

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút

Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or

Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng

Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png