Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Các dạng so sánh trong Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

schedule.svg

Thứ hai, 29/9/2025 07:15 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Trong tiếng Anh, các câu so sánh được sử dụng khá phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Nhờ sự đa dạng trong cấu trúc, các dạng so sánh trong tiếng Anh cho phép người học diễn đạt sự ngang bằng, mức độ chênh lệch hay vị trí nổi bật của một đối tượng một cách linh hoạt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về các dạng so sánh trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Câu so sánh trong Tiếng Anh là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu so sánh (comparative structures) là loại câu được sử dụng nhằm đối chiếu đặc điểm, tính chất hoặc mức độ tương đồng/khác biệt giữa các đối tượng. Đây là kiểu câu giúp người nói thể hiện rõ ràng sự tương đồng, sự khác biệt hoặc vị trí vượt trội của một đối tượng trong mối quan hệ với đối tượng khác.

Các dạng so sánh trong tiếng Anh thường gặp bao gồm:

- So sánh bằng (Equality Comparison): thể hiện sự ngang bằng về một đặc điểm nhất định.

- So sánh hơn (Comparative Degree): chỉ mức độ cao hơn hoặc trội hơn của một đối tượng so với đối tượng khác.

- So sánh nhất (Superlative Degree): xác định cấp độ cao nhất hoặc thấp nhất trong một tập hợp.

Bên cạnh ba dạng cơ bản, còn tồn tại nhiều cấu trúc mở rộng như so sánh kép (the more…the more…), so sánh kém hơn (less…than), hoặc so sánh bội số (twice as…as). 

Khi hình thành các cấu trúc so sánh, bạn cần chú ý đến độ dài của tính từ. Đây là quy tắc cơ bản nhất cần nắm được khi sử dụng các dạng so sánh trong Tiếng Anh. Các dạng tính từ được chia ra làm hai loại: tính từ ngắn và tính từ dài. Trong đó:

- Tính từ ngắn: là các tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -ow, -le (Ví dụ: tall, big, small,...)

- Tính từ dài: là các tính từ có 2 âm tiết trở lên (Ví dụ: beautiful, gorgeous, interesting,...)

Đối với 2 nhóm tính từ này, các dạng so sánh có công thức khác nhau.

Các dạng so sánh trong Tiếng Anh

Cách dùng các dạng so sánh trong Tiếng Anh
Các dạng so sánh cơ bản trong Tiếng Anh

Các dạng so sánh cơ bản trong Tiếng Anh

Về cơ bản, các dạng so sánh được chia thành ba nhóm chính: so sánh hơn kém, so sánh nhất và so sánh ngang bằng. Mỗi nhóm lại có cách dùng và công thức riêng, phù hợp với việc vận dụng cho từng tình huống nhất định.

So sánh hơn kém (Comparative Degree)

So sánh hơn kém được dùng khi ta muốn nói một đối tượng nổi bật hơn đối tượng khác về một đặc điểm cụ thể. 

Cấu trúc:

Tính từ ngắn + -er + than (ví dụ: taller thanfaster than)

More + tính từ dài + than (ví dụ: more beautiful thanmore interesting than)

Ví dụ:

She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của mình.)
This book is more interesting than the movie. (Quyển sách này thú vị hơn bộ phim.)

So sánh nhất (Superlative Degree)

So sánh nhất được sử dụng để chỉ một đối tượng có đặc điểm nổi trội nhất (cao nhất, nhanh nhất, đẹp nhất) trong một nhóm.

Công thức:

The + tính từ ngắn + -est (ví dụ: the tallest, the fastest)

The most + tính từ dài (ví dụ: the most expensive, the most difficult)

Ví dụ:

He is the tallest boy in the class. (Cậu ấy là bạn nam cao nhất lớp.)

This is the most delicious cake I’ve ever eaten. (Đây là chiếc bánh ngon nhất tôi từng ăn.)

So sánh ngang bằng (Equality Comparison)

Công thức:

As + Adj/Adv + as: diễn đạt sự ngang bằng

Not as/so + Adj/Adv + as: diễn đạt sự không bằng

Ví dụ:

She is as intelligent as her brother. (Cô ấy thông minh như anh trai.)

This house is not as big as ours. (Ngôi nhà này không lớn bằng nhà chúng tôi.)

Các dạng so sánh nâng cao

Cấu trúc so sánh nâng cao trong tiếng anh
Cách dùng cấu trúc so sánh nâng cao trong Tiếng Anh

Ngoài các dạng so sánh cơ bản, trong Tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc so sánh nâng cao, giúp thể hiện mức độ so sánh phức tạp hơn giữa các sự vật, sự việc.

So sánh kép (càng… càng…)

So sánh kép (Double Comparative) được dùng khi một yếu tố thay đổi thì yếu tố khác cũng thay đổi theo hướng tương ứng. Đây là cách diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai đặc điểm.

Công thức:

The + comparative adj/adv + ..., the + comparative adj/adv + ...

Ví dụ:

The faster you run, the sooner you will reach the finish line.

(Bạn càng chạy nhanh, bạn càng sớm đến vạch đích.)

The more you read, the more knowledge you gain.
(Bạn càng đọc nhiều, bạn càng thu được nhiều kiến thức.)

So sánh lũy tiến (càng ngày càng…)

So sánh lũy tiến dùng để nhấn mạnh sự thay đổi dần dần theo thời gian hoặc theo mức độ. Thường được sử dụng khi muốn mô tả sự biến đổi liên tục.

Công thức:

Với tính từ ngắn: Adj/Adv + er and + Adj/Adv + er

Với tính từ dài: More and more + Adj/Adv

Ví dụ:

The weather is getting colder and colder.
(Thời tiết ngày càng trở nên lạnh hơn.)

She is becoming more and more confident in her work.
(Cô ấy ngày càng tự tin hơn trong công việc.)

Lưu ý: Dạng so sánh này thường đi cùng động từ “get” hoặc “become” để diễn tả sự tiến triển.

So sánh bội số

So sánh bội số (Multiple Comparison) nhấn mạnh mức độ khác biệt rõ ràng về số lượng, kích thước hoặc cường độ giữa hai đối tượng. Đây là dạng thường xuất hiện trong các báo cáo, thống kê hoặc các tình huống yêu cầu minh họa sự chênh lệch chính xác.

Công thức:

Number + times + as + Adj/Adv + as

Number + times + comparative + than

Ví dụ:

This house is twice as big as mine.
(Ngôi nhà này rộng gấp hai lần nhà tôi.) 

His income is three times higher than mine.
(Thu nhập của anh ấy cao gấp ba lần của tôi.)

Lưu ý: Khi dùng dạng bội số, bạn cần chú ý chọn tính từ phù hợp để thể hiện mức độ, tránh nhầm lẫn giữa “as…as” và “times…than”.

Một số trường hợp đặc biệt trong câu so sánh

Các trường đặc biệt của tính từ/ trạng từ ngắn trong các dạng so sánh

Đối với  một số tính từ hoặc trạng từ ngắn thuộc trường hợp đặc biệt, khi dùng trong cấu trúc so sánh hơn sẽ không tuân theo quy tắc biến đổi thông thường.

Tính từ/Trạng từ gốc

Dạng so sánh hơn

Dạng so sánh nhất

Nghĩa

good/well

better

the best

tốt hơn

bad/badly

worse

the worst

tệ hơn

far

farther / further

the farthest/the furthest

xa hơn

little

less

the least

ít hơn

much/many

more

the most

nhiều hơn

Các tính từ không được dùng trong câu so sánh

Một số tính từ được xem là tính từ tuyệt đối vì bản thân chúng đã biểu đạt ý nghĩa cao nhất, trọn vẹn hoặc cực đoan, không có mức độ hơn kém, vì vậy không thể sử dụng trong các cấu trúc so sánh.

Tính từ (Adjective)Nghĩa
wrongsai trái, không đúng
uniqueduy nhất, đơn nhất
blind
deadđã tử vong
fatalgây tử vong
finalcuối cùng
universalphổ biến, chung
verticalchiều dọc
horizontalchiều ngang

Lưu ý:

- Khi sử dụng tính từ tuyệt đối, để tăng mức độ nhấn mạnh, bạn có thể kết hợp cùng các trạng từ như absolutely, completely, totally,...

- Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn phong không chính thức, đôi khi vẫn xuất hiện các cụm như “more perfect” hay “most unique”. Những cách diễn đạt này mang tính cường điệu, nhấn mạnh nhưng không được coi là đúng về mặt ngữ pháp.

Ví dụ: 

Her design is completely unique.

(Bản thiết kế của cô ấy hoàn toàn độc nhất.)

Một số lưu ý khi sử dụng các dạng so sánh trong Tiếng Anh

- Khi muốn nhấn mạnh đặc điểm hoặc mức độ nổi bật của sự vật so với đối tượng khác, có thể thêm các từ như “much”, “a lot”, hay “far” trước tính từ hoặc trạng từ.

- Bên cạnh đó, trong các dạng so sánh trong tiếng Anh còn có những cặp từ dễ gây nhầm lẫn bởi ý nghĩa gần giống nhau nhưng cách sử dụng lại không giống nhau. Hai cặp từ phổ biến là farther-further và older-elder.

Farther: thường dùng để diễn đạt khoảng cách thực tế, có thể đo đạc được.
Ví dụ: The school is farther from here than the library.

(Trường học ở xa chỗ này hơn so với thư viện.)

Further: thích hợp để nói về khoảng cách trừu tượng hoặc mức độ phát triển.
Ví dụ: We need to discuss this matter further before making a decision.

(Chúng ta cần bàn bạc thêm về vấn đề này trước khi đưa ra quyết định.)

Older: là dạng so sánh hơn phổ biến của old, được sử dụng để chỉ tuổi tác hoặc sự lâu đời, có thể áp dụng cho cả người hoặc vật.

Ví dụ: His car is older than mine.

(Xe của anh ấy cũ hơn xe của tôi.)
Elder: thường chỉ dùng cho người, mang sắc thái trang trọng và thường dùng khi nói đến quan hệ gia đình hoặc huyết thống.
Ví dụ: My elder brother lives abroad.
(Anh trai tôi sống ở nước ngoài.)

Bài tập về các dạng so sánh trong Tiếng Anh

Để nắm vững lý thuyết về các dạng so sánh trong Tiếng Anh và tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc so sánh, việc luyện tập với bài tập là vô cùng cần thiết. Hãy ôn tập kiến thức về các dạng so sánh trong Tiếng Anh qua các bài tập dưới đây

Bài tập cơ bản

Bài 2: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
1. My house is (more big / bigger / biggest) than yours.
2. She is (the most pretty / prettier / the prettiest) girl in the class.
3. This exam is not as (difficult / more difficult / most difficult) as the last one.
4. He drives (carefully / more carefully / most carefully) than his brother.
5. That movie was (most exciting / the most exciting / more exciting) I’ve ever seen.

Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:
1. This book is more interesting than that one.
-> That book is not …………………………………………

2. She is the tallest girl in the group.
-> No other girl in the group ………………………………

3. His house is bigger than mine.
-> My house is not …………………………………………

4. This exercise is easier than the last one.
-> The last exercise is not …………………………………

5. This car is more expensive than any other car in the shop.
-> This is …………………………………………

Bài 4: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:
1. She is more taller than me.
2. This building is the most tall in the town.
3. My bike is expensiver than yours.
4. This book is not so interesting than that one.
5. He runs fastest than his brother.

Bài 5: Dùng gợi ý cho sẵn, hãy viết thành các câu so sánh
1. My / house / big / yours.
2. Today / hot / yesterday.
3. She / beautiful / girl / class.
4. This exercise / not / difficult / last one.
5. Tom / run / fast / Peter.

Bài tập nâng cao

Bài 6: Điền dạng đúng của tính từ 

1. The ______ (fast) you study, the better result you will get.
2. The more you read, the ______ (much. many) knowledge you gain.
3. Prices are getting ______ and ______ (high).
4. The further you go, the ______ (beautiful) the scenery becomes.
5. She is becoming ______ and ______ (confident).

Bài 7: Viết lại câu

1. No one in the team is more hard-working than John.
-> John is …………………………………………

2. My house is twice as large as yours.
-> Your house is …………………………………………

3. This problem is less complicated than we expected.
-> This problem is not …………………………………………

4. He is the most talented student in the class.
-> No other student in the class …………………………………………

5. The sooner we start, the faster we finish.
-> If we start sooner, …………………………………………

Bài 8: Chọn đáp án đúng trong các câu sau

1. The (older . elder) members of the family sat near the front.
2. This road is (farther . further) than the other one.
3. He gave me (further . farther) details about the project.
4. She is my (older . elder) sister.
5. His house is (older . elder) than mine.

Bài 9: Sửa lỗi sai trong các câu sau

1. This is the most unique painting I have ever seen.
2. The solution is more perfect than the old one.
3. He is elder than me.
4. This problem is simplier than that one.
5. We need farther information about this topic.

Bài 10: Điền từ vào chỗ trống

1. This smartphone is much ______ (modern) than the one I bought last year.
2. He is the ______ (talented) player in the whole tournament.
3. The ______ (soon) we leave, the better.
4. His new job is not as ______ (stressful) as the old one.
5. Prices are getting ______ and ______ (high) these days.
6. This exercise is twice as ______ (easy) as the previous one.
7. The ______ (far) you walk into the forest, the quieter it becomes.
8. She works ______ (hard) than anyone else in the team.

Xem thêm:

Cấu trúc suggest trong Tiếng Anh: Suggest V-ing hay to V?

Kiến thức về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh từ A- Z

Kết luận

Có thể thấy, các dạng so sánh trong Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt mức độ khác biệt hay tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng. Để làm chủ ngữ pháp so sánh trong Tiếng Anh, người học còn cần chú ý đến các cấu trúc nâng cao và những trường hợp đặc biệt của tính từ/trạng từ để sử dụng câu so sánh phù hợp trong từng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thật nhiều với các bài tập thực hành để vận dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp của các dạng so sánh trong Tiếng Anh. Nếu bạn muốn khám phá thêm về những bài học Tiếng Anh khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để cập nhật các kiến thức bổ ích ngay hôm nay! 

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 09:24 AM

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z

Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:22 AM

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút

Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or

Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng

Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png