Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Kiến thức về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh từ A- Z

schedule.svg

Thứ sáu, 26/9/2025 04:03 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp những câu văn dài hoặc các câu rời rạc khiến bạn bối rối trong việc xác định thông tin của từng chủ thể. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ trong Tiếng Anh được sử dụng để nối các ý trong câu và làm rõ thông tin về từng sự vật. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh là gì? 

Đại từ quan hệ (relative pronouns) là một nhóm từ đặc biệt trong tiếng Anh, dùng để thay thế cho danh từ và gắn kết mệnh đề phụ vào mệnh đề chính, hoặc gắn kết giữa 2 mệnh đề/2 câu với nhau. 

Một số đại từ quan hệ trong Tiếng Anh thường gặp bao gồm: who, whom, whose, which, that.

Chức năng chính của đại từ quan hệ trong Tiếng Anh:

- Kết nối hai mệnh đề với nhau.

- Bổ nghĩa cho mệnh đề ngay sau nó hoặc danh từ trước nó. 

- Thay thế cho đại từ nhân xưng hoặc danh từ trước nó.

- Tăng tính mạch lạc cho câu văn.

Ví dụ:

The man is talking to my teacher, he is my uncle. 

(Người đàn ông đang nói chuyện với giáo viên của tôi, anh ấy là chú của tôi.)
-> The man who is talking to my teacher is my uncle. 

(Người đàn ông đang nói chuyện với giáo viên của tôi là chú tôi.)

Ở đây, “who”  vừa kết nối hai mệnh đề, bổ nghĩa cho danh từ the man, đồng thời thay thế cho việc lặp lại “the man” và giúp câu văn ngắn gọn, mạch lạc hơn.

Cấu trúc và cách dùng của các đại từ quan hệ trong Tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh
Cách dùng đại từ quan hệ trong Tiếng Anh

Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh rất đa dạng, mỗi loại lại có một vai trò và chức năng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể về cách dùng và cấu trúc của từng đại từ quan hệ để làm chủ ngữ pháp Tiếng Anh này một cách nhanh chóng!  

Who

Who: dùng để chỉ người, giữ vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: Danh từ (chỉ người) + who + V + …

Ví dụ: The woman who lives next door is very kind. 

(Người phụ nữ mà sống cạnh nhà tôi rất tốt bụng.)
-> “who lives next door” bổ sung thông tin và giải thích rõ người phụ nữ nào là người sống cạnh nhà tôi.

Whom
Whom: cũng chỉ người nhưng đóng vai trò tân ngữ. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường thay bằng who, còn whom thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.

Cấu trúc: Danh từ (chỉ người) + whom + S + V

Ví dụ: The man whom you met yesterday is my boss. 

(Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là sếp của tôi.)
-> “whom you met yesterday” bổ nghĩa cho “the man”.

Whose

Dùng để chỉ sở hữu (của ai, của cái gì). 

Có thể thay thế cho tính từ sở hữu (my, his, her…).

Cấu trúc: Whose + Danh từ.
Ví dụ: I know a student whose father is a doctor. 

(Tôi biết một học sinh người mà bố làm bác sĩ.)
-> “whose father is a doctor” bổ sung thông tin về học sinh đó.

Lưu ý: “Whose” có thể đi với cả người lẫn vật, miễn là để thể hiện quan hệ sở hữu.

Which

Dùng cho sự vật, đồ vật, con vật hoặc sự việc. Đây là đại từ quan hệ chỉ vật thường gặp nhất. 

Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: 

Danh từ (vật) + which + V (chủ ngữ)

Danh từ (vật) + which + S + V (tân ngữ)

Mệnh đề + , which + V … (bổ nghĩa cho cả câu)

Ví dụ (chủ ngữ): The book which is on the table is mine. 

(Cuốn sách cái mà đang ở trên bàn là của tôi.)
Ví dụ (tân ngữ): The car which I bought last year is very fast. 

(Chiếc ô tô mà tôi mua năm ngoái chạy rất nhanh.)

Ngoài ra, “which” còn dùng để thay thế cho cả một mệnh đề phía trước, giúp câu gọn gàng hơn.

Ví dụ: He didn’t study, which surprised everyone. 

(Anh ấy đã không học bài, điều này làm tất cả mọi người ngạc nhiên.)

That

“That” là đại từ quan hệ duy nhất có thể dùng cho cả người lẫn vật.

Thường dùng trong mệnh đề quan hệ xác định, tức là thông tin sau “that” cần thiết để làm rõ cho danh từ đứng trước và ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Có thể dùng that thế cho  “who.whom.which” trong văn nói để câu giao tiếp tự nhiên hơn.

Cấu trúc: 

Danh từ + that + V …

Danh từ + that + S + V …

Ví dụ: The girl that I met yesterday is very friendly. 

(Cô gái mà tôi gặp hôm qua rất thân thiện.)

Lưu ý:

- Đại từ quan hệ “that” không dùng sau dấu phẩy.

- Không đi chung với giới từ đứng trước.

Các loại mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh

đại từ quan hệ trong tiếng anh là gì
Các loại mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh

Dựa trên các đại từ quan hệ trong Tiếng Anh, ta xây dựng được các mệnh đề quan hệ.Tùy vào mục đích và cách dùng, mệnh đề quan hệ được chia thành ba loại chính: mệnh đề xác định, mệnh đề không xác định và mệnh đề nối tiếp.

Mệnh đề xác định (Restrictive Relative Clause)

Mệnh đề xác định được dùng để làm rõ danh từ phía trước. Đây là phần quan trọng nhất trong câu, giúp người đọc biết chính xác đối tượng nào đang được nhắc tới.

Ví dụ: The student who is wearing a red shirt is my brother. 

(Học sinh mà đang mặc áo phông đỏ là em trai tôi.)

Ở đây, mệnh đề who is wearing a red shirt giúp xác định rõ “student” nào. Nếu bỏ đi, câu The student is my brother sẽ không rõ nghĩa là đang nói đến học sinh nào.

Mệnh đề không xác định (Non-Restrictive Relative Clause)

Mệnh đề không xác định được sử dụng mang tính bổ sung thông tin cho câu. Nếu bỏ đi, câu vẫn còn nguyên nghĩa. 

Lưu ý: 

- Mệnh đề không xác định thường có dấu phẩy đi kèm

 - Không dùng “that” cho mệnh đề không xác định

Ví dụ: My father, who is a teacher, loves reading books. 

(Bố tôi, người là một giáo viên, thích đọc sách.)

Ở đây, nếu bỏ cụm who is a teacher đi thì việc nói my father loves reading books vẫn còn nguyên nghĩa.

Mệnh đề nối tiếp (Sentential Relative Clause) 

Mệnh đề nối tiếp được dùng để bổ nghĩa cho cả một câu hoặc mệnh đề phía trước. Trong mệnh đề này chỉ dùng đại từ which.

Ví dụ: She failed the exam, which surprised everyone.

(Cô ấy trượt bài thi, điều này làm tất cả mọi người ngạc nhiên.)

Ở đây, mệnh đề which surprised everyone bổ nghĩa cho cả câu phía trước (She failed the exam), chứ không phải chỉ một từ cụ thể nào.

Rút gọn đại từ quan hệ trong Tiếng Anh

cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng anh
Cách rút gọn đại từ quan hệ trong Tiếng Anh

Trong một số trường hợp, khi muốn câu văn ngắn gọn, tự nhiên hơn, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong Tiếng Anh. Điều kiện để rút gọn là khi đại từ quan hệ (who.which.that) giữ vai trò chủ ngữ trong mệnh đề. Có ba cách rút gọn phổ biến:

Rút gọn đại từ quan hệ trong Tiếng Anh bằng V-ing

Khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động hoặc diễn tả hành động đang tiếp diễn, ta bỏ đại từ quan hệ + động từ “to be”, sau đó dùng V-ing.

Ví dụ: The man who is standing at the door is my uncle. 

(Người đàn ông mà đang đứng ở cửa là chú của tôi.)

-> The man standing at the door is my uncle.

Rút gọn đại từ quan hệ trong Tiếng Anh bằng V3/ed

Khi mệnh đề mang nghĩa bị động, ta dùng V3/ed để rút gọn.

Ví dụ: 

The documents that were signed yesterday are important. 

(Tài liệu mà được ký ngày hôm qua rất quan trọng.)

-> The documents signed yesterday are important. 

Rút gọn đại từ quan hệ trong Tiếng Anh bằng To-V

Trong các trường hợp câu sử dụng đại từ quan hệ có dạng đặc biệt như: so sánh hơn nhất, số thứ tự, hoặc các cụm “the only, the first, the next…”, ta có thể rút gọn bằng To-V.

Ví dụ: She is the first person who entered the room. 

(Cô ấy là người đầu tiên bước vào căn phòng.)

-> She is the first person to enter the room.

Lưu ý: Với các mệnh đề không xác định thì không thể lược bỏ đại từ 

Các lưu ý khi dùng đại từ quan hệ trong Tiếng Anh

Ngoài việc nắm vững cấu trúc cơ bản, bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng đại từ quan hệ trong Tiếng Anh để tránh mắc phải các lỗi ngữ pháp đáng tiếc.

Đại từ quan hệ và giới từ 

Trong tiếng Anh, giới từ có thể đi cùng đại từ quan hệ, và cách đặt giới từ cũng ảnh hưởng đến mức độ trang trọng của câu.

Giới từ đứng trước Whom.Which: Đây là cách dùng thường gặp trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ: The company for which he works is very famous. (Công ty mà cô ấy làm việc rất nổi tiếng.)

Giới từ đứng sau động từ: Thường dùng trong văn nói

Ví dụ: The company which he works for is very famous. (Công ty mà cô ấy làm việc rất nổi tiếng.)

Lưu ý quan trọng: Không đặt giới từ trước Who.That

Các trường hợp bắt buộc dùng đại từ“That”

Mặc dù “that” có thể thay thế cho nhiều đại từ quan hệ trong Tiếng Anh, nhưng trong một số tình huống, bạn bắt buộc phải dùng “that”:

Khi phía trước là đại từ bất định (all, everything, something, nothing…):
Ví dụ: Everything that happened yesterday was unexpected. (Mọi chuyện xảy ra ngày hôm qua đều nằm ngoài dự đoán.)

Khi phía trước bao gồm cả người và vật:
Ví dụ: The team that won the prize includes both students and teachers. (Đội giành giải thưởng có cả học sinh và giáo viên.)

Sau câu so sánh hơn nhất:
Ví dụ: This is the best movie that I have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)

Bài tập về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh

Để có thể sử dụng đại từ quan hệ trong Tiếng Anh một cách thành thạo, việc thực hành với bài tập là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng ôn tập lại lý thuyết về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh qua các bài tập dưới đây

Bài tập cơ bản về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh

Bài 1: Điền đại từ quan hệ thích hợp (who/which/that) vào chỗ trống

1. The boy ___ is playing football is my brother.
2. The book ___ is on the table is mine.
3. The woman ___ lives next door is very friendly.
4. The car ___ we bought last week is very expensive.
5. The students ___ passed the exam are very happy.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. The teacher (who/which) teaches us English is very kind.
2. The pen (who/which) I bought yesterday doesn’t work.
3. The people (who/that) live here are very nice.
4. The film (who/which) we saw last night was amazing.
5. The girl (that/which) is talking to Tom is my cousin.

Bài 3: Viết lại câu dùng đại từ quan hệ

1. I know the man. He is standing at the bus stop.
2. She bought a dress. It was very beautiful.
3. They live in a house. The house is very old.
4. This is the girl. Her father is a doctor.
5. He met a student. The student could speak three languages.

Bài 4: Hoàn thành câu bằng đại từ quan hệ (whose/whom)

1. The boy ___ mother is a nurse is my best friend.
2. That’s the woman ___ son is in my class.
3. The person ___ you met yesterday is my uncle.
4. The man ___ I talked to was very helpful.
5. The teacher ___ lessons are interesting is very popular.

Bài 5: Ghép câu đôi thành câu có mệnh đề quan hệ

1. This is the park where we usually play football.
2. The man who lives next door is very rich.
3. The movie which I watched yesterday was boring.
4. The girl who solved the problem is very smart.
5. I know a boy whose father is a pilot.

Bài tập nâng cao về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh

Bài 6: Phân biệt mệnh đề xác định và không xác định

1. My brother is an engineer. He lives in New York.
2. Mr. Smith is my teacher. He won the national award last year.
3. My car is very old. I bought it ten years ago.
4. London is a big city. It has many historical buildings.
5. The laptop is new. I’m using it right now.

Bài 7: Rút gọn mệnh đề quan hệ

1. The man who is talking to my father is my uncle.
2. The students who are sitting in the library are very quiet.
3. The documents that were signed yesterday are important.
4. She is the first person who came to the party.
5. The girl who is wearing a red dress is very beautiful.

Bài 8: Dùng giới từ với đại từ quan hệ

1. The man to ___ I spoke to was very friendly.
2. The house in ___ I was born is very old.
3. The company for ___ he works is very famous.
4. The chair on ___ she is sitting is broken.
5. The person with ___ you went yesterday is my friend.

Bài 9: Bắt buộc dùng “that”

1. Everything ___ she said was true.
2. The only thing ___ matters now is your health.
3. The team ___ won the competition includes both teachers and students.
4. This is the best song ___ I have ever heard.
5. All ___ I need now is a cup of coffee.

Bài 10: Sửa lỗi sai với đại từ quan hệ

1. The book, that I bought yesterday, is very interesting.
2. The man which lives next door is a doctor.
3. She is the only person whom can help us.
4. The movie who we watched last night was boring.
5. The girl to who you talked is my cousin.

Đáp án

Bài 1: Điền đại từ quan hệ thích hợp

1. who
2. which
3. who
4. that
5. who

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. who
2. which
3. who.that
4. which
5. that

Bài 3: Viết lại câu dùng đại từ quan hệ

1. I know the man who is standing at the bus stop.
2. She bought a dress which was very beautiful.
3. They live in a house which is very old.
4. This is the girl whose father is a doctor.
5. He met a student who could speak three languages.

Bài 4: Hoàn thành câu bằng đại từ quan hệ

1. whose
2. whose
3. whom
4. whom
5. whose

Bài 5: Ghép câu đôi thành câu có mệnh đề quan hệ

1. This is the park where we usually play football.
2. The man who lives next door is very rich.
3. The movie which I watched yesterday was boring.
4. The girl who solved the problem is very smart.
5. I know a boy whose father is a pilot.

Bài 6: Phân biệt mệnh đề xác định và không xác định

1. Xác định
2. Không xác định
3. Xác định
4. Không xác định
5. Xác định

Bài 7: Rút gọn mệnh đề quan hệ

1. The man talking to my father is my uncle.
2. The students sitting in the library are very quiet.
3. The documents signed yesterday are important.
4. She is the first person to come to the party.
5. The girl wearing a red dress is very beautiful.

Bài 8: Dùng giới từ với đại từ quan hệ

1. whom
2. which
3. which
4. which
5. whom

Bài 9: Bắt buộc dùng “that”

1. that
2. that
3. that
4. that
5. that

Bài 10: Lỗi sai với đại từ quan hệ

1. which
2. who/that
3. who/that
4. which/that
5. whom

Xem thêm:

Cấu trúc despite: Cách dùng, công thức và bài tập kèm đáp án

So sánh hơn trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập

Kết luận

Nắm vững lý thuyết về đại từ quan hệ là điều cần thiết với bất kì ai đang học Tiếng Anh. Đây là dạng lý thuyết cơ bản xuất hiện nhiều trong đề thi và tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy thường xuyên luyện tập với các ví dụ và bài tập thực hành để vận dụng thật tốt các đại từ quan hệ trong Tiếng Anh. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều bài học Tiếng Anh thú vị và hệ thống hóa, hãy ghé thăm Học là Giỏi để khám phá kho tài liệu chất lượng ngay hôm nay!

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Cấu trúc suggest trong Tiếng Anh: Suggest V-ing hay to V?
schedule

Thứ sáu, 26/9/2025 10:07 AM

Cấu trúc suggest trong Tiếng Anh: Suggest V-ing hay to V?

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng phân vân không biết nên dùng suggest V-ing hay suggest to V cho đúng. Đây là lỗi phổ biến mà bất kì ai học Tiếng Anh cũng từng gặp phải. Vậy rốt cuộc, cấu trúc suggest đi với dạng động từ nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây.

Cấu trúc despite: Cách dùng, công thức và bài tập kèm đáp án
schedule

Thứ năm, 25/9/2025 03:02 AM

Cấu trúc despite: Cách dùng, công thức và bài tập kèm đáp án

Trong số các cách diễn đạt sự nhượng bộ trong Tiếng Anh, bên cạnh “ though” và “although”, “despite” là một trong những cấu trúc phổ biến được sử dụng nhiều nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ công thức cũng như cách vận dụng cấu trúc “despite” cho chính xác trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc despite và điểm khác biệt giữa cấu trúc này so với các cấu trúc tương tự qua bài viết dưới đây.

So sánh hơn trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập
schedule

Thứ tư, 24/9/2025 10:41 AM

So sánh hơn trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự khác biệt giữa hai sự vật hay hiện tượng, ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn (comparative). Đây là một cấu trúc phổ biến mà bất kì ai học Tiếng Anh đều cần phải nắm được. Việc nắm rõ cấu trúc so sánh này sẽ giúp bạn diễn đạt sắc thái cảm xúc đa dạng hơn và tăng tính linh hoạt trong giao tiếp. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về so sánh hơn trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

Nắm vững cấu trúc after trong Tiếng Anh chỉ trong 10 phút
schedule

Thứ ba, 23/9/2025 07:45 AM

Nắm vững cấu trúc after trong Tiếng Anh chỉ trong 10 phút

After là một giới từ phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong Tiếng Anh. Ngoài vị trí là một giới từ, after còn được sử dụng theo các cấu trúc đa dạng, thể hiện mối quan hệ trước- sau của sự việc. Các cấu trúc đa dạng này khiến không ít người học Tiếng Anh nhầm lẫn về cách dùng của “after” ở từng tình huống khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi làm chủ các cấu trúc after trong bài viết dưới đây!

Nắm trọn cấu trúc would rather trong 10 phút
schedule

Thứ ba, 23/9/2025 03:21 AM

Nắm trọn cấu trúc would rather trong 10 phút

Cấu trúc would rather là một cấu trúc phổ biến trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc này và gặp khó khăn trong việc phân biệt would rather với các cấu trúc thể hiện sự lựa chọn khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm chủ cấu trúc would rather nhanh chóng và giao tiếp hiệu quả, trôi chảy hơn.

Cách nói giờ trong Tiếng Anh dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập thực hành
schedule

Thứ hai, 22/9/2025 03:34 AM

Cách nói giờ trong Tiếng Anh dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập thực hành

Trong quá trình học Tiếng Anh, việc nắm vững cách nói giờ là điều cần thiết vì thời gian luôn gắn liền với mọi hoạt động trong đời sống. Tuy nhiên, nhiều người lại gặp khó khăn trong việc sử dụng cách nói giờ vì cách diễn đạt về giờ trong Tiếng Anh vô cùng đa dạng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu và “ gỡ rối” tất cả về cách nói giờ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png