Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Trong số các cách diễn đạt sự nhượng bộ trong Tiếng Anh, bên cạnh “ though” và “although”, “despite” là một trong những cấu trúc phổ biến được sử dụng nhiều nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ công thức cũng như cách vận dụng cấu trúc “despite” cho chính xác trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc despite và điểm khác biệt giữa cấu trúc này so với các cấu trúc tương tự qua bài viết dưới đây.
Mục lục [Ẩn]
“Despite” là một giới từ trong tiếng Anh, dùng để thể hiện sự đối lập hoặc tương phản giữa hai sự việc. Hiểu một cách đơn giản, khi ta muốn nói rằng một hành động vẫn xảy ra mặc cho có một trở ngại nào đó, ta sử dụng cấu trúc despite.
Ví dụ:
Despite the rain, she went jogging. (Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn đi chạy bộ.)
Ở đây, “the rain” là một yếu tố gây cản trở, nhưng hành động “went jogging” vẫn diễn ra.
Trong Tiếng Anh còn có một cấu trúc khác mang ý nghĩa và cách dùng tương tự despite là “ in spite of”.
Về cơ bản, “despite” hoạt động như một giới từ, nên theo sau nó sẽ là danh từ hoặc các dạng từ được danh từ hóa. Tùy từng ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng cấu trúc despite từ dạng cơ bản cho đến các dạng mở rộng dưới đây
Despite + Danh từ/Cụm danh từ
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Sau “despite” ta chỉ cần đặt một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
Despite the heavy traffic, I arrived on time.
(Mặc dù giao thông đông đúc, tôi vẫn đến đúng giờ.)
Despite her kindness, not everyone liked her.
(Mặc dù cô ấy tốt bụng, không phải ai cũng thích cô ấy.)
Despite + V-ing
Khi hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ, ta thường rút gọn mệnh đề sau thành danh động từ (V-ing) để tránh lặp lại. Đây là cách danh động từ thay thế cho cả một mệnh đề trong cấu trúc despite.
Ví dụ:
Despite being tired, he finished his homework.
(Mặc dù mệt, anh ấy vẫn hoàn thành bài tập.)
Despite studying hard, she didn’t pass the exam.
(Mặc dù học chăm chỉ, cô ấy vẫn không đậu kỳ thi.)
Despite + The fact that + mệnh đề (S + V)
Trong trường hợp bạn cần đi kèm một mệnh đề đầy đủ (có cả chủ ngữ và động từ), thì công thức mở rộng này sẽ phù hợp.
Ví dụ:
Despite the fact that it was raining, they went for a walk.
(Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.)
Despite the fact that he had little money, he managed to travel abroad.
(Mặc dù anh ấy có ít tiền, anh ấy vẫn xoay sở để đi du lịch nước ngoài.)
Despite + WH + mệnh đề (S + V)
Ngoài ra, “despite” còn có thể kết hợp với các cụm bắt đầu bằng từ để hỏi (wh- words) như what, how, where. Cấu trúc này nhấn mạnh hơn mức độ tương phản vào một chi tiết cụ thể.
Ví dụ:
Despite what he said, she didn’t believe him.
(Mặc cho những gì anh ta nói, cô ấy vẫn không tin.)
Despite how hard he tried, he couldn’t fix the computer.
(Mặc cho anh ấy đã cố gắng thế nào, anh ấy vẫn không thể sửa được máy tính.)
Lưu ý:
Cấu trúc despite không được sử dụng trực tiếp với that hoặc mệnh đề ngay sau nó (despite that…/ despite S + V,...) mà luôn được sử dụng kèm theo cụm “ the fact that”, tạo thành cấu trúc “despite the fact that”.
Bên cạnh cấu trúc despite, trong Tiếng Anh còn có các cấu trúc chỉ sự nhượng bộ phổ biến khác như in spite of, although, though, even though,... Về nghĩa, tất cả đều dịch là “mặc dù”, nhưng mỗi cấu trúc lại có cách dùng và sắc thái biểu đạt khác nhau. Đây là các cụm cấu trúc mà rất nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng.
Cấu trúc despite và in spite of
Cấu trúc despite và in spite of đều có cùng ý nghĩa “mặc dù” với cấu trúc và cách dùng giống nhau. Tuy nhiên, in spite of mang mức độ trang trọng hơn. Điểm khác biệt còn lại nằm ở cách viết:
Sau “despite” không bao giờ đi kèm với từ “of”.
Sau “in spite” luôn phải có từ có “of”.
Cấu trúc despite và although, though, even though
Cấu trúc | Despite | Although | Though | Even though |
Loại từ | Giới từ | Liên từ | Liên từ | Liên từ |
Thành phần theo sau | - Danh từ - Cụm danh từ - V-ing | Mệnh đề đầy đủ (S + V) | Mệnh đề đầy đủ (S + V), đôi khi có thể đứng cuối câu như một trạng ngữ | Mệnh đề đầy đủ (S + V) |
Cách dùng | - Diễn đạt sự nhượng bộ. - Dùng ở đầu hoặc giữa câu. - Không nối trực tiếp với mệnh đề
| - Diễn đạt sự nhượng bộ. - Đứng ở đầu hoặc giữa câu. | - Diễn đạt sự nhượng bộ - Thường đứng đầu câu - Có thể đứng cuối câu. | - Diễn đạt sự nhượng bộ - Nối hai mệnh đề có sự đối lập mạnh. |
Khả năng thay thế bằng các cấu trúc tương đương | Có thể viết lại bằng “Despite the fact that + S + V” | - Có thể thay thế bằng though trong hầu hết trường hợp - Đôi khi thay thế bằng despite bằng cách rút gọn mệnh đề. | - Thường thay thế được cho although | - Có thể thay thế although/though khi cần nhấn mạnh vào sự tương phản mạnh mẽ hơn |
Ví dụ | - Despite the rain, we went out. (Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn ra ngoài) - Despite being sick, she studied hard. (Mặc dù bị ốm, cô ấy vẫn học chăm chỉ.) | - Although it is sunny, it is not warm enough. ( Mặc dù trời nắng nhưng cũng không đủ ẩm.) - Although she was sick, she finished her work. (Mặc dù bị ốm, cô ấy vẫn hoàn thành công việc.) | - Though he’s young, he is very experienced. (Mặc dù còn trẻ, anh ấy rất giàu kinh nghiệm.) - I didn’t enjoy the food. The service was good, though. (Tôi không thích đồ ăn. Tuy nhiên, dịch vụ thì tốt.) | - Even though it was late, they kept studying. (Mặc dù đã khuya, họ vẫn tiếp tục học.) - She smiled even though she was nervous. (Cô ấy vẫn mỉm cười mặc dù rất lo lắng.) |
Khi sử dụng các cấu trúc chỉ sự nhượng bộ trong Tiếng Anh, ta có thể biến đổi câu để thể hiện mức độ tương phản một cách linh hoạt. Một trong những cách thường gặp là chuyển đổi câu có although sang câu dùng cấu trúc despite. Dưới đây là ba trường hợp biến đổi thông dụng của cấu trúc despite:
Với câu có cấu trúc Although + N + be + Adj, ta có thể rút gọn thành Despite + Adj + N.
Ví dụ: Although the test was difficult, she passed it.
(Mặc dù bài kiểm tra khó, cô ấy vẫn vượt qua.)
-> Despite the difficult test, she passed it.
Nếu hai mệnh đề đều có cùng một chủ ngữ, ta có thể lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề đầu và chuyển động từ sang dạng V-ing sau despite.
Ví dụ: Although she was tired, she finished her homework.
(Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập.)
-> Despite being tired, she finished her homework.
Trong trường hợp mệnh đề nhượng bộ bắt đầu bằng đại từ + be + adj, ta cũng rút gọn bằng cách bỏ đại từ và chuyển thành cấu trúc Despite + tính từ.
Ví dụ: Although he was inexperience, he did the job well.
(Mặc dù anh ấy chưa có kinh nghiệm, anh ấy vẫn làm việc tốt.)
-> Despite his lack of experience, he did the job well.
Khi đã nắm vững lý thuyết, cách tốt nhất để ghi nhớ kiến thức chính là làm bài tập thực hành. Hãy cùng ôn tập về cấu trúc despite qua các bài tập dưới đây.
Bài 1. Điền từ thích hợp (despite/in spite of/although/even though/though):
1/ ______ the heavy rain, they still went out for dinner.
2/ He continued working ______ he was very tired.
3/ ______ the traffic jam, we arrived on time.
4/ She smiled ______ she was sad.
5/ ______ his lack of experience, he did the job well.
6/ We enjoyed the picnic ______ the bad weather.
Bài 2. Viết lại câu bằng một cấu trúc khác (despite/although/in spite of/even though):
1/ She was ill, but she went to school.
2/ The exam was difficult, but Peter passed it.
3/ They were tired, but they kept working.
4/ It was noisy, but I managed to concentrate.
5/ He was poor, but he was always happy.
6/ The weather was hot, but we still played football.
Bài 3. Chọn đáp án đúng:
1/ She accepted the offer, ______ the low salary.
A. despite B. because of C. although
2/ ______ it was raining, the children continued playing outside.
A. Despite B. Although C. Because
3/ They decided to go hiking ______ the cold weather.
A. despite B. because C. however
4/ ______ being tired, he stayed up late to finish the project.
A. Despite B. Although C. Because of
5/ I like him, ______ his bad habits.
A. despite B. though C. because
6/ ______ she tried hard, she couldn’t solve the problem.
A. Although B. Because C. Despite
Bài 4. Hoàn thành câu (sử dụng 1 trong các cấu trúc câu nhượng bộ):
1/ ______ his young age, he runs the business successfully.
2/ She never gives up ______ many failures.
3/ ______ my advice, he made the wrong decision.
4/ We enjoyed the match ______ the rain.
5/ He kept smiling ______ he was in pain.
6/ ______ she was nervous, she gave a great presentation.
Bài 5. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:
1/ (still / they / despite / late / arrived / being)
2/ (smiled / though / she / worried / was)
3/ (his / he / despite / succeeded / inexperience)
4/ (even though / the / lost / we / game / tried hard / we)
5/ (working / kept / tired / although / they / were / they)
6/ (the / enjoyed / we / despite / noise / concert)
Bài 6. Viết lại các câu sau, sử dụng các cấu trúc although/though/ despite/ in spite of/ even though:
1/ He studied hard, but he failed the test.
2/ They tried their best, but they lost the game.
3/ She worked overtime, but she didn’t finish the report.
4/ I called many times, but he didn’t answer.
5/ We left early, but we missed the train.
6/ He got the job, but he had no experience.
Bài 7. Chuyển sang cấu trúc “Despite the fact that” hoặc “Although/Even though”:
1/ She enjoyed the trip. The weather was bad.
2/ He is not rich. He helps others a lot.
3/ They had no experience. They won the contest.
4/ I was tired. I finished the assignment.
5/ She didn’t like the movie. She stayed until the end.
6/ We didn’t have enough time. We still visited all the places.
Bài 8. Hoàn thành câu với Despite/Although/Even though + Wh-clause:
1/ ______ she said, he refused to believe her.
2/ He decided to try again ______ many times he had failed.
3/ She went to the party ______ she promised earlier.
4/ I kept listening ______ boring it was.
5/ He bought the phone ______ expensive it was.
6/ ______ he explained, she didn’t understand.
Bài 9. Viết lại câu bằng một cấu trúc khác (despite/although/in spite of/though):
1/ She is beautiful, but she feels lonely.
2/ He is very rich, but he lives a simple life.
3/ They are busy, but they always spend time with family.
4/ I am sick, but I will finish this work.
5/ The lesson is difficult, but students enjoy it.
6/ She was angry, but she didn’t say anything.
Bài 10. Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
1/ Despite she was tired, she finished the report.
2/ Although of the rain, they continued the match.
3/ In spite she studied hard, she failed the exam.
4/ He passed the test despite he didn’t study.
5/ Though of his illness, he went to work.
6/ They enjoyed the trip despite the weather was bad.
7/ Although being late, she was allowed to enter the class.
8/ Even though of the noise, I could concentrate.
Bài 1. Điền từ thích hợp:
1/ Despite
2/ although
3/ In spite of
4/ though
5/ Despite
6/ despite
Bài 2. Viết lại câu:
1/ Although she was ill, she went to school. / She went to school despite being ill.
2/ Although the exam was difficult, Peter passed it. / Peter passed it in spite of the difficult exam.
3/ Although they were tired, they kept working. / They kept working despite being tired.
4/ Although it was noisy, I managed to concentrate. / I managed to concentrate in spite of the noise.
5/ Although he was poor, he was always happy. / He was always happy in spite of his poverty.
6/ Although the weather was hot, we still played football. / We still played football despite the hot weather.
Bài 3. Chọn đáp án đúng:
1/ A
2/ B
3/ A
4/ A
5/ A
6/ A
Bài 4. Hoàn thành câu:
1/ Despite
2/ despite
3/ In spite of
4/ despite
5/ although
6/ Although
Bài 5. Sắp xếp từ thành câu:
1/ They still arrived late despite being tired.
2/ She smiled though she was worried.
3/ He succeeded despite his inexperience.
4/ We lost the game even though we tried hard.
5/ They kept working although they were tired.
6/ We enjoyed the concert despite the noise.
Bài 6. Viết lại câu:
1/ Although he studied hard, he failed the test. / He failed the test despite studying hard.
2/ Although they tried their best, they lost the game. / They lost the game despite their best efforts.
3/ Although she worked overtime, she didn’t finish the report. / She didn’t finish the report despite working overtime.
4/ Although I called many times, he didn’t answer. / He didn’t answer despite my many calls.
5/ Although we left early, we missed the train. / We missed the train despite leaving early.
6/ Although he had no experience, he got the job. / He got the job despite having no experience.
Bài 7. Chuyển sang cấu trúc khác:
1/ She enjoyed the trip although the weather was bad. / … despite the fact that the weather was bad.
2/ He helps others a lot although he is not rich. / … despite the fact that he is not rich.
3/ They won the contest although they had no experience. / … despite the fact that they had no experience.
4/ I finished the assignment although I was tired. / … despite the fact that I was tired.
5/ She stayed until the end although she didn’t like the movie. / … despite the fact that she didn’t like the movie.
6/ We visited all the places although we didn’t have enough time. / … despite the fact that we didn’t have enough time.
Bài 8. Hoàn thành câu:
1/ Despite what she said, he refused to believe her.
2/ He decided to try again despite how many times he had failed.
3/ She went to the party although she had promised earlier.
4/ I kept listening despite how boring it was.
5/ He bought the phone despite how expensive it was.
6/ Despite how much he explained, she didn’t understand.
Bài 9. Viết lại câu:
1/ Although she is beautiful, she feels lonely. / She feels lonely in spite of her beauty.
2/ Although he is very rich, he lives a simple life. / He lives a simple life despite his wealth.
3/ Although they are busy, they always spend time with family. / They always spend time with family despite being busy.
4/ Although I am sick, I will finish this work. / I will finish this work despite being sick.
5/ Although the lesson is difficult, students enjoy it. / Students enjoy the lesson despite its difficulty.
6/ Although she was angry, she didn’t say anything. / She didn’t say anything despite being angry.
Bài 10. Sửa lỗi sai:
1/ Despite being tired, she finished the report.
2/ Although it rained, they continued the match.
3/ In spite of studying hard, she failed the exam.
4/ Despite not studying, he passed the test.
5/ Though he was ill, he went to work.
6/ Despite the bad weather, they enjoyed the trip.
7/ Although she was late, she was allowed to enter the class.
8/ Even though it was noisy, I could concentrate.
Xem thêm:
So sánh hơn trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập
Nắm vững cấu trúc after trong Tiếng Anh chỉ trong 10 phút
Nắm rõ và phân biệt cấu trúc despite với các cấu trúc chỉ sự nhượng bộ khác là điều cần thiết để xây dựng nền tảng ngữ pháp Tiếng Anh. Đây là cấu trúc ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và các kỳ thi. Hãy ôn tập thật kĩ cấu trúc despite để tránh mất điểm đáng tiếc. Nếu bạn muốn tìm kiếm một cuốn cẩm nang để nắm chắc thêm về các chủ đề ngữ pháp khác trong Tiếng Anh, hãy ghé ngay Học là Giỏi để cập nhật các kiến thức hữu ích!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ sáu, 26/9/2025 10:07 AM
Cấu trúc suggest trong Tiếng Anh: Suggest V-ing hay to V?
Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng phân vân không biết nên dùng suggest V-ing hay suggest to V cho đúng. Đây là lỗi phổ biến mà bất kì ai học Tiếng Anh cũng từng gặp phải. Vậy rốt cuộc, cấu trúc suggest đi với dạng động từ nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây.
Thứ sáu, 26/9/2025 03:58 AM
Kiến thức về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh từ A- Z
Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp những câu văn dài hoặc các câu rời rạc khiến bạn bối rối trong việc xác định thông tin của từng chủ thể. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ trong Tiếng Anh được sử dụng để nối các ý trong câu và làm rõ thông tin về từng sự vật. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ tư, 24/9/2025 10:41 AM
So sánh hơn trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự khác biệt giữa hai sự vật hay hiện tượng, ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn (comparative). Đây là một cấu trúc phổ biến mà bất kì ai học Tiếng Anh đều cần phải nắm được. Việc nắm rõ cấu trúc so sánh này sẽ giúp bạn diễn đạt sắc thái cảm xúc đa dạng hơn và tăng tính linh hoạt trong giao tiếp. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về so sánh hơn trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ ba, 23/9/2025 07:45 AM
Nắm vững cấu trúc after trong Tiếng Anh chỉ trong 10 phút
After là một giới từ phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong Tiếng Anh. Ngoài vị trí là một giới từ, after còn được sử dụng theo các cấu trúc đa dạng, thể hiện mối quan hệ trước- sau của sự việc. Các cấu trúc đa dạng này khiến không ít người học Tiếng Anh nhầm lẫn về cách dùng của “after” ở từng tình huống khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi làm chủ các cấu trúc after trong bài viết dưới đây!
Thứ ba, 23/9/2025 03:21 AM
Nắm trọn cấu trúc would rather trong 10 phút
Cấu trúc would rather là một cấu trúc phổ biến trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc này và gặp khó khăn trong việc phân biệt would rather với các cấu trúc thể hiện sự lựa chọn khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm chủ cấu trúc would rather nhanh chóng và giao tiếp hiệu quả, trôi chảy hơn.
Thứ hai, 22/9/2025 03:34 AM
Cách nói giờ trong Tiếng Anh dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập thực hành
Trong quá trình học Tiếng Anh, việc nắm vững cách nói giờ là điều cần thiết vì thời gian luôn gắn liền với mọi hoạt động trong đời sống. Tuy nhiên, nhiều người lại gặp khó khăn trong việc sử dụng cách nói giờ vì cách diễn đạt về giờ trong Tiếng Anh vô cùng đa dạng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu và “ gỡ rối” tất cả về cách nói giờ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!