Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
After là một giới từ phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong Tiếng Anh. Ngoài vị trí là một giới từ, after còn được sử dụng theo các cấu trúc đa dạng, thể hiện mối quan hệ trước- sau của sự việc. Các cấu trúc đa dạng này khiến không ít người học Tiếng Anh nhầm lẫn về cách dùng của “after” ở từng tình huống khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi làm chủ các cấu trúc after trong bài viết dưới đây!
Mục lục [Ẩn]
After là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ mối quan hệ thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện. “After” thường được dịch là “sau khi” trong tiếng Việt. Ngoài vai trò là một giới từ, after còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, giúp xác định thứ tự xảy ra của các hành động.
Trong tiếng Anh, after có thể kết hợp với các thì khác nhau của động từ, tạo ra những cấu trúc phổ biến như sau:
After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
After + V-ing
After + hiện tại hoàn thành / hiện tại đơn + tương lai đơn
Khi after được sử dụng như một giới từ, nó đóng vai trò nối hai phần câu nhưng không tạo thành mệnh đề đầy đủ. Thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, giúp người nghe biết rằng hành động xảy ra sau khi một sự kiện khác kết thúc.
Ví dụ:
I went home after the meeting. ( Tôi về nhà sau cuộc họp.)
She called her friend after lunch. ( Cô ấy gọi cho bạn sau bữa trưa.)
Ở đây, “after” đơn giản là giới từ chỉ thời gian, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu trình tự các sự kiện mà không cần mệnh đề phức tạp.
Khi after được dùng như trạng từ, nó thường đứng cuối câu hoặc giữa câu để chỉ thời gian xảy ra một hành động, mà không cần đi kèm danh từ hay mệnh đề bổ nghĩa. Trong trường hợp này, after đóng vai trò như một dấu hiệu thời gian, giúp người nghe hiểu hành động diễn ra sau một sự kiện khác mà không cần nhấn mạnh chi tiết sự kiện đó.
Ví dụ:
I went to the gym, and my friend joined me after. (Tôi đã đi tập gym, và bạn tôi đi tập cùng tôi sau đó.)
She finished her presentation. Everyone clapped after. (Cô ấy hoàn thành bài thuyết trình. Sau đó mọi người vỗ tay)
Lưu ý:
Khi after làm trạng từ, thì của động từ trong câu chính vẫn tuân theo thời điểm thực tế, không cần phải chuyển đổi phức tạp như khi after là liên từ.
After với vai trò trạng từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, văn viết ngắn, hoặc kể lại chuỗi sự kiện một cách mạch lạc.
Khi after hoạt động như một liên từ, nó sẽ kết nối hai mệnh đề, nhấn mạnh thứ tự thời gian hoặc mối quan hệ nguyên nhân- kết quả giữa các sự kiện. Công thức chung là:
After + Mệnh đề
Tùy thuộc vào thời điểm xảy ra các hành động, ta có thể chia thành trình tự quá khứ, hiện tại và tương lai.
Trình tự quá khứ
After + quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn
Dùng khi một hành hoàn toàn kết thúc trước khi hành động khác xảy ra.
Công thức: After S + had + V3/ed, S + V2/ed
Ví dụ:
After I had eaten dinner, I watched a movie. (Sau khi đã ăn tối xong, tôi xem phim.)
After they had cleaned the room, guests arrived. (Sau khi họ dọn xong phòng, khách đến.)
After + quá khứ đơn, quá khứ đơn
Dùng khi hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Hành động đầu tiên xảy ra rồi hành động thứ hai xảy ra ngay sau đó.
Công thức: After S + V2/ed, S + V2/ed
Ví dụ:
After she finished her homework, she went out to play. (Sau khi cô ấy làm xong bài tập, cô ấy ra ngoài chơi.)
After they arrived at the station, the train left. (Sau khi họ đến ga, tàu rời đi.)
Trình tự hiện tại
After + quá khứ đơn, hiện tại đơn
Dùng khi một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tạo ra kết quả ở hiện tại. Đây là cách phổ biến để mô tả tình huống thực tế hoặc hậu quả của hành động đã xảy ra.
Công thức: After S + V2/ed, S + V1/s/es
Ví dụ:
After John lost his wallet, he uses a new one now. ( Sau khi John làm mất ví, bây giờ anh ấy đang dùng một chiếc mới.)
After the storm passed, the city looks clean and quiet. (Sau khi cơn bão đi qua, thành phố trông sạch sẽ và yên tĩnh.)
Trình tự tương lai
After + hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành, tương lai đơn
Khi muốn diễn tả một hành động hiện tại hoặc hành động vừa hoàn thành thì dẫn đến một hành động trong tương lai, ta sử dụng công thức này. Nó giúp làm rõ mối quan hệ thời gian giữa hiện tại và tương lai.
Công thức: After S + V1/s/es / have/has + V3/ed, S + will + V
Ví dụ:
After she finishes her project, she will take a short break. (Sau khi cô ấy hoàn thành dự án, cô ấy sẽ nghỉ ngơi một chút.)
After they have booked the tickets, they will travel to Da Lat. (Sau khi họ đã đặt vé xong, họ sẽ đi du lịch Đà Lạt.)
Vì after cũng có vai trò là một giới từ, nên ở ngay sau after sẽ đi kèm với động từ thêm đuôi -ing (V-ing). Cấu trúc này được dùng để diễn tả nghĩa “sau khi làm gì đó” và thường được dùng khi hai hành động ở hai vế câu có cùng một chủ ngữ.
Công thức: After + V-ing, S + V + O
Trong đó:
After + V-ing: Hành động xảy ra trước, được rút gọn bằng V-ing
S + V + O: Hành động xảy ra sau, giữ nguyên dạng câu bình thường.
Ví dụ:
After finishing her homework, she watched a movie. (Sau khi làm xong bài tập, cô ấy xem phim.)
After leaving the office, John went straight to the gym. (Sau khi rời văn phòng, John đi thẳng đến phòng tập.)
Lưu ý: Chủ ngữ của cả hai hành động phải giống nhau
Trong tiếng Anh, after không chỉ đóng vai trò là giới từ hay liên từ hay trạng từ mà còn xuất hiện trong nhiều phrasal verbs và idioms phổ biến. Những cụm từ này thường mang nghĩa đặc biệt và không thể tách rời hay dịch theo nghĩa thông thường.
Dưới đây là một số cụm từ ( phrasal verbs) với after thường gặp:
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
look after |
chăm sóc ai đó | John has to look after his younger sister. (John phải chăm sóc em gái của mình.) |
ask after |
hỏi thăm sức khỏe, tình hình | I called my aunt to ask after her health. (Tôi đã gọi cho dì để hỏi thăm sức khỏe của dì.) |
day after day |
ngày qua ngày | Day after day, she misses his boyfriend badly ( Ngày qua ngày, cô ấy nhớ người yêu da diết.) |
go after |
theo đuổi, cố gắng đạt được | She is going after her dream of becoming a doctor. (Cô ấy đang theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.) |
chase after |
theo đuổi, tán tỉnh | Daniel has chased after Kate for 6 months. (Daniel đã theo đuổi Kate được 6 tháng.) |
run after |
chạy theo, đuổi theo | The kids ran after the ice cream truck. (Bọn trẻ chạy theo xe bán kem.) |
run around after |
bận rộn phục vụ hoặc chăm sóc ai đó | She’s always running around after her clients. (Cô ấy luôn bận rộn với việc chăm sóc khách hàng.) |
set after |
săn đuổi, tấn công | The police set after the thief immediately. (Cảnh sát lập tức truy đuổi tên trộm.) |
come after |
thừa kế, nối tiếp | He will come after his uncle in the company. (Anh ấy sẽ kế nhiệm chú mình trong công ty.) |
dangle after |
lo lắng, băn khoăn về điều gì chưa chắc chắn | Opportunities were dangling after him, but he wasn’t sure which to take. (Cơ hội đang ở trước mắt anh ấy, nhưng anh ấy băn khoăn không biết chọn cái nào.) |
enquire after / inquire after |
hỏi thăm (formal) | She enquired after my family at the reunion. (Cô ấy hỏi thăm gia đình tôi khi chúng tôi gặp nhau ở buổi họp mặt.) |
name after |
đặt tên theo ai | William is named after a famous writer. (William được đặt tên theo một nhà văn nổi tiếng.) |
listen after |
có hứng thú | She always listens after new music trends. (Cô ấy luôn quan tâm đến các xu hướng âm nhạc mới.) |
make after |
đuổi theo | The dog made after the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.) |
set after |
săn đuổi | The hunters set after the deer in the forest. (Thợ săn đi săn hươu trong rừng.) |
take after |
giống ai đó | He takes after his mother in looks and personality. (Anh ấy giống mẹ về ngoại hình và tính cách.) |
Một số thành ngữ ( idioms) với after thường gặp:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
after the fact |
xảy ra sau khi việc gì đã xảy ra | He apologized, but it was after the fact. (Anh ấy xin lỗi, nhưng mọi chuyện đã xảy ra rồi.) |
after one's own heart |
người có cùng sở thích, tính cách | Her new bag is really after my own heart. ( Chiếc túi mới của cô ấy thực sự hợp gu tôi.) |
after all is said and done |
sau tất cả mọi chuyện | After all is said and done, we learned a lot. (Sau tất cả mọi chuyện, chúng tôi đã học được nhiều điều.) |
time after time |
hết lần này đến lần khác | I have told him time after time that I don’t wanna be late. ( Tôi đã nói với anh ấy hết lần này đến lần khác rằng tôi không muốn đến muộn.) |
Trong tiếng Anh, after không phải là liên từ duy nhất dùng để nối các hành động theo trình tự thời gian. Ngoài after còn có các liên từ: before, when, as soon as,since, while… Mỗi liên từ đều có cách dùng và cấu trúc đi kèm riêng. Việc hiểu đúng nghĩa và cách dùng của các liên từ này sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh tự nhiên và thuần thục hơn.
Lưu ý:
Vị trí của mệnh đề after: Mệnh đề chứa after có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Nếu đứng đầu, cần dùng dấu phẩy ngăn cách.
Không dùng thì tương lai trực tiếp trong mệnh đề after
Đôi khi, after có thể kết hợp linh hoạt với as soon as, when, before để nhấn mạnh trình tự hoặc sự tức thì. Cần chọn thì phù hợp để tránh lỗi sai ngữ pháp.
Để sử dụng cấu trúc after thành thạo, việc làm bài tập là cách hiệu quả nhất giúp bạn vừa ghi nhớ công thức, vừa biết vận dụng vào tình huống thực tế. Dưới đây là một số dạng bài tập cơ bản và nâng cao giúp bạn luyện tập cách sử dụng câu với after.
Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc After + V-ing
1. She finished her homework. She went out to play.
2. I ate breakfast. I left for school.
3. They cleaned the room. They watched TV.
4. He finished reading the book. He returned it to the library.
5. Lan prepared the coffee. She called Nam to drink.
Bài 2: Chọn thì đúng sau “After”
1. After I _______ (finish) my work, I went home.
2. After she _______ (eat) dinner, she watched a movie.
3. After they _______ (arrive) at the airport, they checked in.
4. After we _______ (meet) him yesterday, we discussed the plan.
5. After he _______ (complete) the project, he will take a rest.
Bài 3: Viết lại câu với cấu trúc After + mệnh đề
1. Tom went to the supermarket. Then he cooked dinner.
2. I received her email. Then I replied immediately.
3. My parents came back from their trip. Then they told us the news.
4. She completed her report. Then she submitted it to the manager.
5. We watched a movie. Then we went to bed.
Bài 4: Hoàn thành câu với After + V-ing hoặc After + mệnh đề
1. _______ (finish) my homework, I watched TV.
2. I went to bed after I _______ (brush) my teeth.
3. After she _______ (leave) the office, it started raining.
4. He will call you after he _______ (arrive) home.
5. After _______ (complete) the exercise, write your name on the top.
Bài 5: Sắp xếp các cụm từ thành câu đúng
1. homework / finishing / went / She / out / after / her
2. I / after / breakfast / left / eating / school
3. room / After / cleaned / they / TV / watched / the
4. After / the book / returned / he / finished / it
5. After / coffee / prepared / Lan / called / Nam
Bài tập nâng cao về cấu trúc after
Bài 6: Điền từ thích hợp (After + V-ing / After + mệnh đề)
1. I called Nam _______ he arrived at the office.
2. After _______ (finish) her presentation, she answered questions.
3. We decided to go out _______ it stopped raining.
4. After he _______ (complete) the project, he took a short break.
5. She went shopping after _______ (have) lunch.
Bài 7: Chọn cấu trúc đúng để diễn đạt hành động nối tiếp trong quá khứ
1. After I _______ (had finished / finished) the report, I sent it to my boss.
2. After she _______ (had eaten / ate) breakfast, she left for school.
3. After they _______ (arrived / had arrived) at the station, they bought tickets.
4. After he _______ (had cleaned / cleaned) his room, he watched TV.
5. I called my friend after he _______ (has left / left) the house.
Bài 8: Viết lại câu dùng After + V-ing để rút gọn
1. He brushed his teeth. Then he went to bed.
2. I read the document. Then I signed it.
3. They packed their bags. Then they left the hotel.
4. She finished cooking. Then she served the food.
5. We completed the project. Then we celebrated.
Bài 9: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng After + mệnh đề để diễn tả trình tự tương lai
1. I will call you _______ I finish my homework.
2. She will start cooking _______ she buys the ingredients.
3. After he _______ (arrive) at the station, he will take a taxi.
4. We will go to the cinema _______ we finish our work.
5. He will join the meeting _______ he completes his report.
Bài 10: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: After / Before / When / As soon as
1. I always brush my teeth _______ I go to bed.
2. She called me _______ she arrived home.
3. He finished his homework _______ he played computer games.
4. We will leave the house _______ it stops raining.
5. _______ I saw her, I waved my hand.
Đáp án
Bài 1:
1. After finishing her homework, she went out to play.
2. After eating breakfast, I left for school.
3. After cleaning the room, they watched TV.
4. After finishing the book, he returned it to the library.
5. After preparing the coffee, Lan called Nam to drink.
Bài 2:
1. finished
2. had eaten / ate
3. arrived
4. met
5. has completed
Bài 3:
1. After Tom went to the supermarket, he cooked dinner.
2. After I received her email, I replied immediately.
3. After my parents came back from their trip, they told us the news.
4. After she completed her report, she submitted it to the manager.
5. After we watched a movie, we went to bed.
Bài 4:
1. After finishing
2. had brushed / brushed
3. had left
4. arrives
5. completing
Bài 5:
1. After finishing her homework, she went out.
2. After eating breakfast, I left for school.
3. After cleaning the room, they watched TV.
4. After finishing the book, he returned it.
5. After preparing the coffee, Lan called Nam.
Bài 6:
1. after
2. finishing
3. after
4. had completed
5. having
Bài 7:
1. had finished
2. had eaten
3. arrived / had arrived (cả hai đều được)
4. had cleaned
5. left
Bài 8:
1. After brushing his teeth, he went to bed.
2. .After reading the document, I signed it.
3. After packing their bags, they left the hotel.
4. After finishing cooking, she served the food.
5. After completing the project, we celebrated.
Bài 9:
1. after
2. after
3. arrives
4. after
5. after
Bài 10:
1. before
2. as soon as / when
3. before / after (câu phù hợp với ngữ cảnh)
4. after
5. When
Xem thêm:
Cách nói giờ trong Tiếng Anh dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập thực hành
Nắm trọn cấu trúc would rather trong 10 phút
Cấu trúc After là một dạng ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt chính xác trình tự thời gian của các hành động. Việc nắm vững cấu trúc after chính là điều cần thiết nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để nắm vững cách dùng của cấu trúc after và tự tin chinh phục môn học này. Đừng quên truy cập Học là Giỏi để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích được cập nhật liên tục mỗi ngày!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ tư, 24/9/2025 10:41 AM
So sánh hơn trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự khác biệt giữa hai sự vật hay hiện tượng, ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn (comparative). Đây là một cấu trúc phổ biến mà bất kì ai học Tiếng Anh đều cần phải nắm được. Việc nắm rõ cấu trúc so sánh này sẽ giúp bạn diễn đạt sắc thái cảm xúc đa dạng hơn và tăng tính linh hoạt trong giao tiếp. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về so sánh hơn trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ ba, 23/9/2025 03:21 AM
Nắm trọn cấu trúc would rather trong 10 phút
Cấu trúc would rather là một cấu trúc phổ biến trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc này và gặp khó khăn trong việc phân biệt would rather với các cấu trúc thể hiện sự lựa chọn khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm chủ cấu trúc would rather nhanh chóng và giao tiếp hiệu quả, trôi chảy hơn.
Thứ hai, 22/9/2025 03:34 AM
Cách nói giờ trong Tiếng Anh dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập thực hành
Trong quá trình học Tiếng Anh, việc nắm vững cách nói giờ là điều cần thiết vì thời gian luôn gắn liền với mọi hoạt động trong đời sống. Tuy nhiên, nhiều người lại gặp khó khăn trong việc sử dụng cách nói giờ vì cách diễn đạt về giờ trong Tiếng Anh vô cùng đa dạng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu và “ gỡ rối” tất cả về cách nói giờ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ ba, 19/8/2025 08:03 AM
Ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 9 thi lên 10 trọng tâm
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nội dung quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức viết, nâng cao khả năng đọc hiểu và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi vào 10. Học là GIỏi sẽ giúp bạn củng cố lại về cách học và ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 hiệu quả nhất trong bài viết này nhé.
Thứ năm, 19/6/2025 09:15 AM
Đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025
Môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 là năm đầu tiên áp dụng theo chương trình GDPT 2018, định dạng đề sẽ có nhiều điều chỉnh mới. Học là Giỏi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 giúp thí sinh tra cứu thuận tiện và nhanh chóng.
Thứ ba, 17/6/2025 04:16 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025
Học là Giỏi cập nhật tài liệu tham khảo hữu ích giúp học sinh đánh giá khả năng làm bài và làm quen với cấu trúc đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025.