Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Cấu trúc would rather là một cấu trúc phổ biến trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc này và gặp khó khăn trong việc phân biệt would rather với các cấu trúc thể hiện sự lựa chọn khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm chủ cấu trúc would rather nhanh chóng và giao tiếp hiệu quả, trôi chảy hơn.
Mục lục [Ẩn]
Trong tiếng Anh, would rather là một cụm từ thường dùng để thể hiện sự lựa chọn hoặc sự ưu tiên. Thay vì nói rằng “I prefer to stay at home”, người bản xứ thường rút gọn thành “I’d rather stay at home”. Ngắn gọn hơn, tự nhiên hơn, nhưng vẫn mang ý nghĩa trọn vẹn.
Cấu trúc này xoay quanh ba tình huống phổ biến:
- Thứ nhất, nó giúp bạn nói rõ mình thích cái gì hơn cái gì trong một bối cảnh cụ thể.
Ví dụ: I’d rather eat pizza than noodles. (Tôi thích ăn pizza hơn mì.)
- Thứ hai, nó dùng để bày tỏ mong muốn người khác làm gì, như một kiểu góp ý khéo léo.
Ví dụ: I’d rather you stayed here with me. (Tôi muốn bạn ở lại đây với tôi.)
- Thứ ba, would rather cũng có thể được dùng để diễn đạt sự tiếc nuối khi nhìn lại quá khứ, tương tự như wish.
Ví dụ: I’d rather have prepared better for the test. (Tôi đã ước mình chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra.)
Có hai cách dùng chính của would rather theo các cấu trúc: một chủ ngữ và hai chủ ngữ. Khi chủ ngữ là một, tức là bạn nói về chính bản thân mình. Khi có hai chủ ngữ, cấu trúc would rather được sử dụng để thể hiện bạn mong muốn người khác làm gì
Thông thường, would rather sẽ được viết tắt như sau:
Dạng đầy đủ | Dạng viết tắt |
I would rather (not) | I’d rather (not) |
You would rather (not) | You’d rather (not) |
We would rather (not) | We’d rather (not) |
They would rather (not) | They’d rather (not) |
He would rather (not) | He’d rather (not) |
She would rather (not) | She’d rather (not) |
It would rather (not) | It’d rather (not) |
Khi muốn diễn đạt sở thích hoặc lựa chọn cá nhân trong tiếng Anh, cấu trúc “Would rather” là một cụm từ được sử dụng linh hoạt. Với một chủ ngữ, cấu trúc này giúp bạn dễ dàng thể hiện sự lựa chọn của chính mình khi đứng trước hai lựa chọn.
Cấu trúc “ Would rather” với một chủ ngữ ở thì hiện tại/ tương lai
Đây là cách dùng đơn giản nhất, thường để người nói thể hiện sự lựa chọn của chính mình ở hiện tại hoặc tương lai.
Công thức chung: S + would rather (+ not) + V (bare infinitive)
( Tôi thích cái gì, muốn làm cái gì/ Tôi không thích làm cái gì, không muốn làm cái gì)
(+) Dạng khẳng định: S + would rather + V
Ví dụ: I’d rather stay at home tonight. (Tôi muốn ở nhà tối nay.)
(-) Dạng phủ định: S + would rather not + V
Ví dụ: I’d rather not eat fast food every day. (Tôi không muốn ăn đồ ăn nhanh mỗi ngày.)
(?) Dạng nghi vấn: Would + S + rather + V?
Ví dụ: Would you rather drink tea or coffee? (Bạn thích uống trà hay cà phê?)
Cấu trúc “ Would rather” với một chủ ngữ ở thì quá khứ
Ngoài việc diễn đạt sự lựa chọn ở hiện tại hoặc tương lai, would rather còn được dùng để nói về sự nuối tiếc về những điều đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức chung: S + would rather (+ not) + have + V3/ed
( Tôi ước mình đã làm gì / Tôi ước mình đã không làm gì)
(+) Dạng khẳng định: S + would rather + have + V3/ed
Ví dụ: I’d rather have studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học chăm hơn cho kỳ thi.)
(–) Dạng phủ định: S + would rather not + have + V3/ed
Ví dụ: I’d rather not have said those words. (Tôi ước mình đã không nói những lời đó.)
(?) Dạng nghi vấn: Would + S + rather + have + V3/ed … ?
Ví dụ: Would you rather have joined the trip last week? (Bạn đã ước được tham gia chuyến đi tuần trước phải không?)
Mẹo ghi nhớ nhanh:
Hiện tại/tương lai -> Dùng would rather + V (bare infinitive).
Quá khứ -> Dùng would rather + have + V3/ed.
Cấu trúc would rather… than/ would rather… or
Would rather còn thường đi kèm “ than” hoặc “ or” để thể hiện sự so sánh/ liệt kê giữa hai lựa chọn. Đây chính là cách để diễn đạt sự ưu tiên một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Ví dụ:
I’d rather walk than take the bus (Tôi thích đi bộ hơn đi xe buýt)
Would you rather go shopping or stay home? ( Bạn thích đi mua sắm hơn hay thích ở nhà hơn?)
Cấu trúc “ Would rather” với hai chủ ngữ
Khi câu có hai chủ ngữ, would rather thường được dùng để bày tỏ mong muốn hay kỳ vọng của một người về hành động của người khác.
Cấu trúc “ Would rather” với hai chủ ngữ ở thì hiện tại/ tương lai
Trong trường hợp diễn đạt ở hiện tại hoặc tương lai, cấu trúc would rather được sử dụng để thể hiện sự mong muốn ai đó làm một việc gì đó ở hiện tại/tương lai. Động từ trong mệnh đề thứ hai sẽ chia ở quá khứ đơn (lùi thì).
Công thức chung: S1 + would rather (+ that) + S2 + V (quá khứ đơn)
(Tôi muốn ai đó làm gì / Tôi không muốn ai đó làm gì)
(+) Dạng khẳng định:
S1 + would rather + S2 + V (quá khứ đơn)
Ví dụ: I’d rather you stayed at home today. (Tôi muốn bạn ở nhà hôm nay.)
(–) Dạng phủ định:
S1 + would rather + S2 + didn’t + V
Ví dụ: I’d rather you didn’t smoke here. (Tôi muốn bạn đừng hút thuốc ở đây.)
(?) Dạng nghi vấn:
Would + S1 + rather + S2 + V (quá khứ đơn)?
Ví dụ: Would you rather I explained it again? (Bạn có muốn tôi giải thích lại không?)
Cấu trúc “Would rather” với hai chủ ngữ ở thì quá khứ
Nếu muốn diễn đạt sự nuối tiếc hay mong muốn ai đó đã làm khác đi trong quá khứ, ta dùng “had + V3/ed” ở mệnh đề thứ hai.
Công thức chung: S1 + would rather (+ that) + S2 + had (+ not) + V3/ed
(Tôi ước ai đó đã làm gì / Tôi ước ai đó đã không làm gì)
(+) Dạng khẳng định:
S1 + would rather + S2 + had + V3/ed
Ví dụ: She’d rather he had told her the truth. (Cô ấy ước rằng anh đã nói sự thật với cô ấy.)
(–) Dạng phủ định:
S1 + would rather + S2 + had not (hadn’t) + V3/ed
Ví dụ: I’d rather you hadn’t borrowed my car without asking. (Tôi ước bạn đã không mượn xe của tôi mà không xin phép.)
(?) Dạng nghi vấn:
Would + S1 + rather + S2 + had + V3/ed … ?
Ví dụ: Would you rather I had called you earlier? (Bạn có muốn tôi gọi cho bạn sớm hơn không?)
Đôi khi chỉ nói would rather thôi chưa đủ để truyền đạt mức độ mong muốn lựa chọn một phương án nào đó. Lúc này, thêm từ “much” vào giữa sẽ làm tăng mức độ nhấn mạnh.
Công thức: S + would much rather (+ not) + V (bare infinitive)
(+)Dạng khẳng định:
I’d much rather stay in tonight than go out. (Tôi thích ở nhà tối nay hơn là ra ngoài.)
(-)Dạng phủ định:
She’d much rather not talk about this issue now. (Cô ấy thực sự không muốn bàn về chuyện này lúc này.)
(?)Dạng nghi vấn:
Would you much rather travel by train than by plane? (Bạn có thực sự thích đi tàu hơn đi máy bay không?)
Thay vì sử dụng cụm “would rather no”, ta cũng có thể sử dụng would rather not để từ chối một cách lịch sự.
Ví dụ:
A: Do you feel like joining us for karaoke tonight? (Bạn có muốn đi karaoke tối nay không?)
B: I’d rather not, I’ve got an early meeting tomorrow. (Tôi e là không được rồi, mai tôi có cuộc họp sớm.)
Cấu trúc | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Would rather | Thể hiện sự lựa chọn hoặc ưu tiên giữa hai phương án | - Đi cùng động từ nguyên mẫu (V) - Dùng “than” để so sánh hai lựa chọn | I’d rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.) |
Would prefer | Thích/ưu tiên một phương án, trang trọng hơn would rather. | - Đi với danh từ hoặc động từ nguyên mẫu có “to” - Phù hợp văn viết hoặc giao tiếp lịch sự - Cấu trúc so sánh đặc biệt: S + would prefer + to V + rather than + V
| I’d prefer matcha to coffe ( Tôi thích matcha hơn cà phê) I’d prefer to read a book rather than watch TV. (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.) |
Would like | Thể hiện mong muốn, yêu cầu một cách lịch sự | - Đi với danh từ hoặc động từ nguyên mẫu có “to” ( to V) | I’d like to have a cup of tea, please. (Tôi muốn một tách trà, làm ơn.) |
Bài 1: Điền “to”, “or”, “than” vào chỗ trống
1. Do you prefer coffee ___ tea?
2. Would you rather work online ___ offline?
3. I think I prefer ___ travel to Hanoi.
4. She’d rather work all day ___ go to the nightclub.
5. My father would rather watch live football ___ watch it on TV.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn từ/ cụm từ thích hợp:
1. I would rather ___ at home tonight.
A. stay B. stayed C. had stayed
2. Chris’d rather ___ to the cinema last night.
A. go B. went C. had gone
3. I’d rather come with you ___ here alone.
A. than stay B. than staying C. to stay
4. I’d rather go in July ___ in June.
A. than B. that C. to
5. I would rather that you ___ her at our wedding party last week.
A. had invited B. invited C. invite
Bài 3: Điền động từ trong ngoặc vào chỗ trống:
1. We would rather (stay) _________ home tonight.
2. Mr. Jones would rather (stay) _________ home last night.
3. We would rather (drink) _________ coffee than tea.
4. The photographer would rather that we (stand) _________ closer together.
5. Carmen would rather (cook) _________ for the entire family.
6. She would rather you (not arrive) _________ last night.
7. John would rather you (sleep) _________ than worked last night.
8. George would rather Jane (be) _________ here tomorrow.
9. I would rather my sister (not fail) _________ the driving test yesterday.
10. I would rather that they (invite) _________ her to their party last Sunday.
Bài 4: Hãy nối các số 1- 5 với các vế A- E sao cho hợp lý.
Vế A | Vế B |
1. I’d rather stay at home tonight, | A. than watch a movie. |
2. She would rather drink tea, | B. than go out in the rain. |
3. They’d rather play football, | C. than drink coffee. |
4. He would rather read a book, | D. than stay alone. |
5. We’d rather go to the cinema, | E. than go swimming. |
Bài 5: Hãy nối các số 1- 5 với các vế A- E sao cho hợp lý.
Vế A | Vế B |
1. We could eat later, | A. than let me think he needed help. |
2. He'd rather die | B. to be honest, I'd rather go this weekend. |
3. I know we discussed going next week but, | C. than one dubbed into English. |
4. Which would you rather do, | D. if you would rather do that. |
5. I'd rather watch a film with subtitles | E. go swimming or play tennis? |
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc đúng thì và dạng:
1. I would rather (leave) _________ now than (wait) _________ until tomorrow.
2. She would rather her friends (not make) _________ so much noise last night.
3. They would rather (take) _________ the train than (fly) _________ to London.
4. My teacher would rather we (do) _________ our homework before class.
5. He would rather you (tell) _________ him the truth yesterday.
Bài 2: Điền từ/cụm từ thích hợp
Hoàn thiện các câu sau, chú ý dùng would rather, would prefer hoặc từ/cụm từ liên quan:
1. I would rather _________ at home tonight than go out.
2. She would prefer her brother _________ with us last weekend.
3. We would rather _________ by car than fly to the countryside.
4. Tom would rather you _________ seafood because he’s allergic.
5. They would rather you _________ them before coming.
Bài 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp:
1. I would rather you ___ more careful with your work.
A. were B. are C. had been
2. She’d rather he ___ the meeting yesterday.
A. attended B. had attended C. attends
3. We would rather (stay) ___ home than go out tonight.
A. stays B. stay C. stayed
4. He would rather that they ___ earlier.
A. arrive B. arrived C. had arrived
5. I’d rather you ___ me the truth now than later.
A. tell B. told C. had told
Bài 4: Viết lại câu hoàn chỉnh, dùng would rather hoặc would prefer:
1. I don’t want to go out tonight. I want to stay at home. → I would rather _________.
2. She prefers her brother not to come to the party. → She would rather _________.
3. They would rather go by bus than by train. → They would rather _________.
4. He wants us to finish the report today. → He would rather _________.
5. I prefer watching movies to reading books. → I would rather _________.
Bài 5: Hoàn thiện đoạn hội thoại
Điền từ hoặc chia động từ thích hợp trong hội thoại:
A: I’m not sure whether to watch the football match live or on TV.
B: I’d rather _________ (watch) it live. What about you?
A: Should we take the bus or drive?
B: I would rather _________ (drive) because it’s faster.
A: Can you come to the party last night?
B: I would rather you _________ (not invite) me last night; I was busy.
A: When should we go on vacation, July or August?
B: I’d rather we _________ (go) in August.
A: Do you want me to call your parents now or later?
B: I’d rather you _________ (call) them later.
Bài tập cơ bản
Bài 1: Điền “to”, “or”, “than”
1. or
2. or
3. to
4. than
5. than
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. A
2. C
3. A
4. A
5. A
Bài 3: Điền động từ trong ngoặc
1. stay
2. have stayed
3. drink
4. stood
5. cook
6. had not arrived
7. slept
8. be
9. had not failed
10. had invited
Bài 4: Nối câu
1. B
2. C
3. E
4. D
5. A
Bài 5: Nối câu
1. A
2. B
3. C
4. E
5. D
Bài tập nâng cao
Bài 1: Chia động từ
1. leave / wait
2. had not made
3. take / fly
4. did
5. had told
Bài 2: Điền từ/cụm từ thích hợp
1. stay
2. not to come
3. go
4. not eat
5. call
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. A
2. B
3. B
4. C
5. A
Bài 4: Viết lại câu
1. stay at home tonight
2. her brother did not come to the party
3. go by bus than by train
4. we finished the report today
5. watch movies than read books
Bài 5: Hoàn thiện đoạn hội thoại
1. watch
2. drive
3. had not invited
4. went
5. called
Xem thêm:
Câu gián tiếp là gì? Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp
Cách nói giờ trong Tiếng Anh dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập thực hành
Việc nắm vững cấu trúc would rather không chỉ giúp bạn diễn đạt sở thích, lựa chọn và mong muốn một cách chính xác mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn. Hãy luyện tập thường xuyên qua các ví dụ và bài tập để thành thạo cách dùng cụm từ này. Nếu bạn muốn khám phá thêm các bí kíp khác để chinh phục Tiếng Anh, hãy tham khảo kho tri thức Học là Giỏi để cập nhật những kiến thức bổ ích nhất ngay hôm nay!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ tư, 24/9/2025 10:41 AM
So sánh hơn trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự khác biệt giữa hai sự vật hay hiện tượng, ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn (comparative). Đây là một cấu trúc phổ biến mà bất kì ai học Tiếng Anh đều cần phải nắm được. Việc nắm rõ cấu trúc so sánh này sẽ giúp bạn diễn đạt sắc thái cảm xúc đa dạng hơn và tăng tính linh hoạt trong giao tiếp. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về so sánh hơn trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ ba, 23/9/2025 07:45 AM
Nắm vững cấu trúc after trong Tiếng Anh chỉ trong 10 phút
After là một giới từ phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong Tiếng Anh. Ngoài vị trí là một giới từ, after còn được sử dụng theo các cấu trúc đa dạng, thể hiện mối quan hệ trước- sau của sự việc. Các cấu trúc đa dạng này khiến không ít người học Tiếng Anh nhầm lẫn về cách dùng của “after” ở từng tình huống khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi làm chủ các cấu trúc after trong bài viết dưới đây!
Thứ hai, 22/9/2025 03:34 AM
Cách nói giờ trong Tiếng Anh dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập thực hành
Trong quá trình học Tiếng Anh, việc nắm vững cách nói giờ là điều cần thiết vì thời gian luôn gắn liền với mọi hoạt động trong đời sống. Tuy nhiên, nhiều người lại gặp khó khăn trong việc sử dụng cách nói giờ vì cách diễn đạt về giờ trong Tiếng Anh vô cùng đa dạng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu và “ gỡ rối” tất cả về cách nói giờ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ ba, 19/8/2025 08:03 AM
Ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 9 thi lên 10 trọng tâm
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nội dung quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức viết, nâng cao khả năng đọc hiểu và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi vào 10. Học là GIỏi sẽ giúp bạn củng cố lại về cách học và ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 hiệu quả nhất trong bài viết này nhé.
Thứ năm, 19/6/2025 09:15 AM
Đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025
Môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 là năm đầu tiên áp dụng theo chương trình GDPT 2018, định dạng đề sẽ có nhiều điều chỉnh mới. Học là Giỏi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 giúp thí sinh tra cứu thuận tiện và nhanh chóng.
Thứ ba, 17/6/2025 04:16 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025
Học là Giỏi cập nhật tài liệu tham khảo hữu ích giúp học sinh đánh giá khả năng làm bài và làm quen với cấu trúc đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025.