Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Câu gián tiếp là gì? Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp

schedule.svg

Thứ năm, 23/1/2025 09:33 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Câu gián tiếp trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp diễn đạt lại lời nói hoặc ý tưởng của người khác một cách linh hoạt và tinh tế. Việc nắm vững câu gián tiếp sẽ làm tăng khả năng giao tiếp hiệu quả đối với cả văn viết và văn nói trong tiếng Anh. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng bạn tìm hiểu thế nào là câu gián tiếp nhé.

Mục lục [Ẩn]

Cấu trúc câu gián tiếp là gì?

Cấu trúc câu gián tiếp là gì?

Câu gián tiếp trong tiếng Anh (Indirect Speech hoặc Reported Speech) là cách diễn đạt lại lời nói hoặc ý tưởng của người khác mà không lặp lại chính xác từng từ như trong câu trực tiếp. Thay vì sử dụng dấu ngoặc kép để trích dẫn, câu gián tiếp truyền tải thông tin bằng cách sử dụng các từ liên kết như thatif, hoặc whether.

Cấu trúc chung của câu gián tiếp:

Mệnh đề chính + (that) + Mệnh đề được tường thuật

Ví dụ minh họa:

1. She said, "I can't find my keys." (Cô ấy nói: "Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.")
->She said that she couldn't find her keys. (Cô ấy nói rằng cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)

2. "Did you finish your homework?" the teacher asked. (Giáo viên hỏi: "Em đã làm xong bài tập về nhà chưa?")
-> The teacher asked if I had finished my homework. (Giáo viên hỏi liệu tôi đã làm xong bài tập về nhà chưa.)

3. "We will visit you next week," they promised. (Họ hứa: "Chúng tôi sẽ đến thăm bạn vào tuần tới.")
->They promised that they would visit me the following week. (Họ hứa rằng họ sẽ đến thăm tôi vào tuần tới.)

Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng anh đầy đủ từ a - z

Cách chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp

Cách chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp

Bước 1: Xác định từ tường thuật

Khi chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần chú ý đến từ tường thuật được sử dụng. Hai từ phổ biến nhất là:

- "told": Sử dụng khi người nói đề cập đến một người khác mà họ đang truyền đạt thông tin.

- "said": Sử dụng khi chỉ tường thuật lại mà không nhắc đến người nhận thông tin.

Ví dụ minh họa:

- Với "told":

John told me: "I will finish my homework tomorrow." 

->John told me that he would finish his homework the following day.

Với "said":

Anna said: "I am feeling happy today."

-> Anna said that she was feeling happy that day.

Ngoài "said" và "told", còn có các từ tường thuật khác như:

+ asked: sử dụng khi đặt câu hỏi.

+ denied: sử dụng khi phủ nhận.

+ promised: sử dụng khi đưa ra lời hứa.

Các từ này không sử dụng cấu trúc giống với "said that", nhưng vẫn được dùng phổ biến trong câu gián tiếp.

Lưu ý: Từ "that" trong câu gián tiếp là tùy chọn, có thể sử dụng hoặc lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.

Ví dụ bổ sung:

1. Sarah promised me: "I will help you with your project."

-> Sarah promised me that she would help me with my project.

2. Peter asked: "Can you explain this to me?"

-> Peter asked if I could explain that to him.

Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ

Trong câu gián tiếp, động từ trong câu trực tiếp thường được lùi về một thì quá khứ so với thời điểm nói. Điều này nhằm phù hợp với sự thay đổi về thời gian và bối cảnh.

Bảng chi tiết về sự thay đổi thì trong câu gián tiếp:

Thì trong câu trực tiếp

Thì trong câu gián tiếp

Ví dụ minh họa

Hiện tại đơn (am/is/are + V)Quá khứ đơn (was/were + V)"I am happy now," she said. → She said that she was happy then.
Hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing)Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing)"I am reading a book," he said. → He said that he was reading a book.
Hiện tại hoàn thành (have/has + V3)Quá khứ hoàn thành (had + V3)"I have finished my work," she said. → She said that she had finished her work.
Quá khứ đơn (V-ed/ V2)Quá khứ hoàn thành (had + V3)"I visited Paris," he said. → He said that he had visited Paris.
Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing)Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing)"I was cooking," she said. → She said that she had been cooking.
Quá khứ hoàn thành (had + V3)Giữ nguyên (had + V3)"I had left early," he said. → He said that he had left early.
Tương lai đơn (will + V)Tương lai trong quá khứ (would + V)"I will call you tomorrow," she said. → She said that she would call me the next day.
Tương lai gần (am/is/are going to + V)was/were going to + V"I am going to travel next week," he said. → He said that he was going to travel the following week.
Will (trong các thì tương lai)Would"I will help you," she said. → She said that she would help me.
ShallShould"Shall we go now?" he asked. → He asked if we should go then.
CanCould"I can swim," she said. → She said that she could swim.
MayMight"I may come later," he said. → He said that he might come later.
Should/ Could/ Might/ Would/ MustGiữ nguyên"You must finish this today," she said. → She said that I must finish it that day.

 

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu để phù hợp với ngữ cảnh và người nói trong câu gián tiếp.

Bảng chi tiết về sự thay đổi đại từ và tính từ sở hữu:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Ví dụ minh họa

IShe/ He"I am happy," she said. → She said that she was happy.
WeThey"We will go," he said. → He said that they would go.
You (số ít)I, He, She"You are late," she told me. → She told me that I was late.
You (số nhiều)They"You are invited," she said. → She said that they were invited.
UsThem"They saw us," he said. → He said that they had seen them.
OurTheir"This is our house," they said. → They said that it was their house.
MyselfHimself/ Herself"I hurt myself," she said. → She said that she had hurt herself.
YourselfHimself/ Herself/ Myself"Take care of yourself," she said. → She told me to take care of myself.
OurselvesThemselves"We blame ourselves," they said. → They said that they blamed themselves.
MyHis/ Her"This is my book," she said. → She said that it was her book.
MeHim/ Her"He helped me," she said. → She said that he had helped her.
Your (số ít)His/ Her"Your phone is here," he said. → He said that his phone was there.
Your (số nhiều)Their"Your bags are heavy," she said. → She said that their bags were heavy.
OurTheir"Our team won," they said. → They said that their team had won.
MineHis/ Hers"This book is mine," he said. → He said that the book was his.
Yours (số ít)His/ Hers"This pen is yours," she said. → She said that the pen was hers.
Yours (số nhiều)Theirs"These shoes are yours," they said. → They said that the shoes were theirs.

 

Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn trong câu gián tiếp

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn cần được thay đổi để phù hợp với bối cảnh mới, vì thời gian và địa điểm trong câu gián tiếp không còn trùng với thời điểm hoặc vị trí mà câu trực tiếp đã diễn ra.

Bảng chi tiết các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn cần thay đổi:

Cụm từ trong câu trực tiếp

Cụm từ trong câu gián tiếp

Ví dụ minh họa

HereThere"I am staying here," she said. → She said that she was staying there.
NowThen"I need it now," he said. → He said that he needed it then.
Today/ TonightThat day/ That night"I will finish it today," she said. → She said that she would finish it that day.
YesterdayThe previous day, the day before"I went there yesterday," he said. → He said that he had gone there the day before.
TomorrowThe following day, the next day"I will meet you tomorrow," she said. → She said that she would meet me the next day.
AgoBefore"I saw him two days ago," she said. → She said that she had seen him two days before.
Last (week)The previous (week), the (week) before"I visited them last week," he said. → He said that he had visited them the previous week.
Next (week)The following (week), the next (week)"I will go there next week," she said. → She said that she would go there the following week.
ThisThat"This is my book," he said. → He said that that was his book.
TheseThose"These are my keys," she said. → She said that those were her keys.

 

Chuyển đổi các loại câu trực tiếp sang câu gián tiếp 

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, có ba loại chính cần chú ý: câu trần thuật, câu hỏi, và câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu.

Câu gián tiếp với dạng trần thuật

Trong câu trần thuật, chúng ta thường sử dụng các động từ như said, told để chuyển ý từ câu trực tiếp sang gián tiếp.

Cấu trúc:
S + said (to O) / told O + (that) + S + V…

Ví dụ:

1. Minh said, "I will study abroad next year."
-> Minh said that he would study abroad the following year.

2. Alice told me, "I love painting."
-> Alice told me that she loved painting.

Câu gián tiếp dạng câu hỏi

1. Câu hỏi dạng Yes/No

Khi chuyển câu hỏi dạng Yes/No sang câu gián tiếp, chúng ta thêm if hoặc whether vào trước câu hỏi và đổi vị trí chủ ngữ và động từ.

Cấu trúc:
S + asked/ wondered/ wanted to know + if/ whether + S + V…

Ví dụ:

1. "Do you speak French?" he asked.
-> He asked if I spoke French.

2. "Is this your book?" she asked.
-> She asked whether that was my book.

2. Câu hỏi dạng WH-

Với câu hỏi bắt đầu bằng từ WH- (what, where, why, when, how…), giữ nguyên từ WH- trong câu gián tiếp và đảo vị trí chủ ngữ, động từ.

Cấu trúc:
S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S + V…

Ví dụ:

1. "Where did you buy this dress?" she asked.
-> She asked where I had bought that dress.

2. "Why are you crying?" he asked.
->He asked why I was crying.

Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

Khi chuyển câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu sang câu gián tiếp, chúng ta sử dụng các động từ như told, asked, ordered, required, requested, demanded…

Cấu trúc:

S + told/ asked/ required/ requested/ demanded + O + (not) + to V…

S + ordered + O + to V…

Ví dụ:

1. "Close the window," she told me.
-> She told me to close the window.

2. "Don’t touch the painting," the guide said.
-> The guide asked us not to touch the painting.

3. "Finish your homework," the teacher said.
->The teacher ordered us to finish our homework.

Một số dạng đặc biệt của câu gián tiếp

Ngoài các dạng câu trần thuật, câu hỏi, và câu mệnh lệnh cơ bản, một số dạng câu gián tiếp đặc biệt như đề nghị, lời mời, yêu cầu lịch sự, hoặc câu cảm thán cũng có cấu trúc riêng để chuyển đổi từ câu trực tiếp.

Bảng chi tiết các dạng đặc biệt trong câu gián tiếp

Dạng đặc biệt

Cấu trúc chung

Ví dụ câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Shall/ Would dùng để diễn tả đề nghị, lời mờiS + offered + to V…"Shall I bring you a cup of tea?" he asked.He offered to bring me a cup of tea.
  "Would you like some more cake?" she said.She offered to give me some more cake.
Will/ Would/ Can/ Could dùng để diễn tả yêu cầu lịch sựS + asked + O + to V…"Can you help me with my homework?" he asked.He asked me to help him with his homework.
  "Would you mind closing the window?" she said.She asked me to close the window.
Câu cảm thánS + exclaimed + that + mệnh đề"What a beautiful day!" she said.She exclaimed that it was a beautiful day.
  "How amazing this performance is!" he said.He exclaimed that the performance was amazing.

Bài tập về câu gián tiếp

Bài 1: Hoàn thành các câu sau trong bài câu tường thuật.

“What time does the train leave?” she asked.
➔ She asked ……………………………………………………

“Why didn’t you call me?” he asked her.
➔ He asked her ………………………………………………

“Can you help me with this project?” the manager asked.
➔ The manager asked ……………………………………………

“When will you come to visit us?” they asked.
➔ They asked ……………………………………………………

“Have you finished your homework?” the teacher asked.
➔ The teacher asked ……………………………………………

Đáp án

She asked what time the train left.

He asked her why she hadn’t called him.

The manager asked if I could help him with that project.

They asked when I would come to visit them.

The teacher asked if I had finished my homework.

Bài 2: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây

1. "I can't come to the meeting," she said.
→ She said that ___________.

2. "Don't forget to call me when you arrive," he said.
→ He reminded her ___________.

3. "We are going on vacation next week," they said.
→ They said ___________.

4. "Who wrote this book?" the teacher asked.
→ The teacher asked ___________.

5. "Will you marry me?" he asked her.
→ He asked her ___________.

Đáp án

1. She said that she couldn't come to the meeting.

2. He reminded her to call him when she arrived.

3. They said that they were going on vacation the following week.

4. The teacher asked who had written that book.

5. He asked her if she would marry him.

Bài 3: Chuyển các câu sau thành câu gián tiếp

"What are you doing now?" she asked.

"Why didn't you tell me the truth?" he asked.

"Have you finished your project?" the manager asked the team.

"Where is the nearest bus stop?" the tourist asked.

"Do you know how to swim?" she asked him.

"Can I borrow your phone?" he asked his friend.

"Are you coming to the party tonight?" she asked me.

"What time will the movie start?" he asked.

"Did you understand the lesson?" the teacher asked the students.

"Why are you crying?" the mother asked her child.

Đáp án

She asked what I was doing then.

He asked why I hadn’t told him the truth.

The manager asked the team if they had finished their project.

The tourist asked where the nearest bus stop was.

She asked him if he knew how to swim.

He asked his friend if he could borrow his phone.

She asked me if I was coming to the party that night.

He asked what time the movie would start.

The teacher asked the students if they had understood the lesson.

The mother asked her child why they were crying.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức câu hỏi đuổi

Kết luận

Hiểu rõ và vận dụng thành thạo câu gián tiếp làm tăng sự tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh của bạn. Với các cấu trúc và nguyên tắc đã học, bạn có thể chuyển tải thông điệp một cách trôi chảy và chuyên nghiệp. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng thông qua bài trên sẽ giúp bạn nắm rõ được kiến thức cho câu gián tiếp trong tiếng Anh nhé.

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ ba, 11/2/2025 08:08 AM

Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút

Trong tiếng Anh, cách dùng some và any thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa “một vài, một chút” nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết bài. Hôm nay hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách dùng những từ này như thế nào nhé.

Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn
schedule

Thứ hai, 10/2/2025 09:18 AM

Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn

Trong tiếng Anh, cách dùng used to đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "used to", "be used to" và "get used to". Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng used to để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ hai, 10/2/2025 06:39 AM

Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút

Giới từ "in", "on", "at" đôi khi sẽ gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Gia sư online Học là Giỏi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng ba giới từ này trong các tình huống khác nhau.

Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh
schedule

Thứ ba, 4/2/2025 09:30 AM

Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh

Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này giúp nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giới thiệu những cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.

Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
schedule

Thứ ba, 4/2/2025 04:09 AM

Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Mạo từ a, an, the là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định danh từ một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu đúng cách dùng mạo từ a, an, the sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Vậy khi nào nên dùng a, an và khi nào cần the? Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá ngay sau đây!

Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
schedule

Thứ hai, 3/2/2025 08:22 AM

Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống giả định và hệ quả của chúng. Việc nắm vững câu điều kiện không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng viết. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

message.svg zalo.png