Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh

schedule.svg

Thứ ba, 4/2/2025 09:30 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này giúp nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giới thiệu những cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.

Mục lục [Ẩn]

Giới thiệu về cấu trúc câu trong Tiếng Anh

Giới thiệu về cấu trúc câu trong Tiếng Anh

Cấu trúc câu (Sentence structure) trong tiếng Anh đề cập đến cách sắp xếp các từ và cụm từ để hình thành một câu hoàn chỉnh, mang ý nghĩa rõ ràng và dễ hiểu. Một câu thường bao gồm các thành phần chính như chủ ngữ (subject), vị ngữ (predicate), tân ngữ (object), cùng với các cụm từ và thành phần phụ trợ khác. Tùy thuộc vào loại câu và mục đích sử dụng, các thành phần này có thể thay đổi linh hoạt. 

Các thành phần chính của câu

Cấu trúc câu tiếng Anh được xây dựng từ các thành phần cơ bản như chủ ngữ, động từ, tân ngữ và các yếu tố phụ trợ khác. Dưới đây là những thành phần chính tạo nên một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh:

1. Chủ ngữ (Subject)

Chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ đóng vai trò trung tâm của câu, chỉ người, sự vật, sự việc hoặc khái niệm thực hiện hành động hoặc trạng thái được đề cập. Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu, trừ trường hợp câu bị đảo ngữ.

Ví dụ: John is playing football with his friends.

2. Động từ (Verb)

Động từ là thành phần diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Động từ kết hợp với chủ ngữ tạo thành nòng cốt của câu.

Ví dụ: She is cooking dinner for her family.

3. Tân ngữ (Object)

Tân ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ chịu tác động trực tiếp hoặc gián tiếp từ động từ. Tân ngữ có thể là tân ngữ trực tiếp (direct object) hoặc tân ngữ gián tiếp (indirect object).

Ví dụ: He bought a new laptop last week.

4. Bổ ngữ (Complement)

Bổ ngữ là thành phần bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp làm rõ ý nghĩa của câu. Bổ ngữ có thể là tính từ, danh từ hoặc cụm từ.

Ví dụ: The weather today is perfect for a picnic.

5. Trạng từ (Adverb)

Trạng từ là từ hoặc cụm từ bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, hoặc mức độ của hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ: She speaks English fluently.

6. Tính từ (Adjective)

Tính từ là từ dùng để miêu tả hoặc bổ sung thông tin cho danh từ, giúp làm rõ đặc điểm, tính chất của người, sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ: The beautiful garden is full of flowers.

7. Liên từ (Conjunction)

Liên từ là từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, tạo sự liên kết và mạch lạc trong câu.

Ví dụ: I wanted to go for a walk, but it started raining.

8. Giới từ (Preposition)

Giới từ là từ chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường liên quan đến vị trí, thời gian hoặc cách thức.

Ví dụ: The keys are on the table.

9. Đại từ (Pronoun)

Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, giúp tránh lặp từ và làm câu ngắn gọn hơn.

Ví dụ: They are going to the park this afternoon.

10. Mạo từ (Article)

Mạo từ là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là cụ thể hay chung chung. Có hai loại mạo từ chính: mạo từ xác định (the) và mạo từ không xác định (a, an).

Ví dụ: An apple a day keeps the doctor away.

11. Thán từ (Interjection)

Thán từ là từ hoặc cụm từ dùng để thể hiện cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên. Thán từ thường đứng độc lập hoặc ở đầu câu.

Ví dụ: Wow! That was an amazing performance.

Những loại cấu trúc tiếng Anh cơ bản

Những loại cấu trúc tiếng Anh cơ bản

Cấu trúc câu trong tiếng Anh phản ánh cách các thành phần ngữ pháp được sắp xếp và kết hợp để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Tùy theo mục đích và ngữ cảnh sử dụng, câu tiếng Anh được chia thành nhiều loại cấu trúc khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản thường gặp:

1. Mệnh đề độc lập (Independent Clause)

Mệnh đề độc lập (câu đơn) là một câu đơn giản, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, có thể đi kèm tân ngữ. Nó có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh vì nó diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn.

Ví dụ: The birds are singing in the trees.

2. Câu ghép (Compound Sentence)

Câu ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập.

Cách nối các mệnh đề:

- Dùng liên từ kết hợp (FANBOYS: for, and, nor, but, or, yet, so) và thêm dấu phẩy trước liên từ.

- Hoặc sử dụng dấu chấm phẩy giữa các mệnh đề.

Ví dụ: She wanted to go to the party, but she had too much homework.

The sun set; the stars began to appear.

3. Câu phức (Complex Sentence)

Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ). Mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc (because, although, since, if, when, while,...) và không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.

Quy tắc sử dụng dấu phẩy:

- Nếu mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính, cần thêm dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

- Nếu mệnh đề phụ đứng sau mệnh đề chính, không cần dấu phẩy.

Ví dụ: Although it was raining, we decided to go hiking.

We decided to go hiking although it was raining.

4. Câu phức hợp (Compound-Complex Sentence)

Câu phức hợp là sự kết hợp giữa câu ghép và câu phức, bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Loại câu này thường sử dụng cả liên từ kết hợp và liên từ phụ thuộc để nối các mệnh đề.

Ví dụ:

I wanted to visit my friend, but I couldn’t because I had to finish my project.

When the rain stopped, we went outside, and the children started playing in the park.

Các cấu trúc câu trong tiếng Anh thường dùng

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp các thành phần ngữ pháp như chủ ngữ, động từ, tân ngữ và bổ ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Đây là một số cấu trúc câu cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh:

1. Cấu trúc câu: S + V + (O) +…

- Đây là cấu trúc câu đơn giản và phổ biến nhất, bao gồm chủ ngữ (S) và động từ (V). Tân ngữ (O) và các thành phần khác có thể được thêm vào để làm câu rõ ràng và đầy đủ hơn.

Ví dụ:

She reads. (Cô ấy đọc.)

They play football. (Họ chơi bóng đá.)

- Khi mở rộng câu, bạn có thể thêm tân ngữ hoặc các thông tin bổ sung:

She reads a book every night. (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)

They play football in the park. (Họ chơi bóng đá trong công viên.)

2. Cấu trúc câu: S + V + O + O

- Cấu trúc này bao gồm hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object). Tân ngữ gián tiếp thường chỉ người nhận hành động, còn tân ngữ trực tiếp chỉ đối tượng trực tiếp chịu tác động.

Ví dụ:

+ He gave his sister a gift. (Anh ấy tặng em gái một món quà.)

"His sister" là tân ngữ gián tiếp, "a gift" là tân ngữ trực tiếp.

+ The teacher explained the lesson to the students. (Giáo viên giải thích bài học cho học sinh.)

"The students" là tân ngữ gián tiếp, "the lesson" là tân ngữ trực tiếp.

3. Cấu trúc câu: S + V + C

Cấu trúc này bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và bổ ngữ (C). Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ, giúp bổ sung thông tin về chủ ngữ hoặc động từ.

Ví dụ:

- She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

"A teacher" là bổ ngữ danh từ.

- The flowers smell sweet. (Những bông hoa có mùi thơm.)

"Sweet" là bổ ngữ tính từ.

Một số động từ thường đi kèm với bổ ngữ tính từ: feel, look, appear, become, seem, sound, smell, taste, grow, stay, remain.

4. Cấu trúc câu: S + V + O + C

Cấu trúc này bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và bổ ngữ (C). Bổ ngữ ở đây bổ sung thông tin về tân ngữ, giúp làm rõ trạng thái hoặc tính chất của tân ngữ.

Ví dụ:

+ They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch.)

"Him" là tân ngữ, "president" là bổ ngữ.

+ She found the movie boring. (Cô ấy thấy bộ phim nhàm chán.)

"The movie" là tân ngữ, "boring" là bổ ngữ

+ He painted the wall blue. (Anh ấy sơn bức tường màu xanh.)

"The wall" là tân ngữ, "blue" là bổ ngữ.

Các cấu trúc câu tiếng Anh khác

Dưới đây là 40 cấu trúc phổ biến mà bạn có thể gặp trong giao tiếp và viết lách hàng ngày:

Cấu trúc

Ví dụ

S + VMaria sings. (Maria hát.)
S + V + OHe plays guitar. (Anh ấy chơi đàn guitar.)
S + V + IO + DOShe gave him a present. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)
S + V + DO + to/for + OTom's mother buys a book for him. (Mẹ của Tom mua cho anh ấy một quyển sách.)
S + V + O + CThe soup smells delicious. (Súp có mùi thơm ngon.)
S + V + O + C and CThe movie made the audience scared and anxious. (Bộ phim đã làm khán giả sợ hãi và lo lắng.)
There is/are + S + OThere is a dog in the park. (Có một con chó trong công viên.)
It + V + OIt tastes like chicken. (Nó có vị như thịt gà.)
It + V + O + CIt felt cold outside. (Bên ngoài cảm thấy lạnh.)
S + V + to-infinitiveShe wants to go home. (Cô ấy muốn về nhà.)
S + be + V-ingThey are visiting their grandma. (Họ đang thăm bà của họ.)
S + V + O + to-infinitiveHe needs to finish his homework before going to bed. (Anh ấy cần phải hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)
S + V + O + V-ingI couldn't imagine her saying that. (Tôi không thể tưởng tượng được là cô ấy lại nói thế.)
S + V + O + to-infinitive/V-ingI wanted him to meet me at the doorsteps. (Tôi muốn anh ấy gặp tôi ở ngưỡng cửa.)
S + V + O + O + to-infinitive/V-ingThey forced him to stay and watch the scary movies alone. (Họ ép anh ấy ở lại và xem bộ phim đáng sợ một mình.)
S + V + O + O + C + to-infinitive/V-ingI find the idea of traveling alone exciting. (Tôi thấy ý tưởng đi du lịch một mình rất thú vị.)
S1 + V1 + O1 + and/but + S2 + V2 + O2They ordered burgers and fries, but the burgers were cold. (Họ gọi bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên, nhưng bánh mì kẹp thịt nguội.)
Either S1 + V1 + O1 or S2 + V2 + O2Either you come with us, or you stay at home. (Hoặc bạn đi với chúng tôi, hoặc bạn ở nhà.)
S + be + adj + enough + to-infinitiveJohn is tall enough to play basketball. (John đủ cao để chơi bóng rổ.)
S + be + adj/past participle + to-infinitiveThe book is too difficult to read. (Cuốn sách quá khó đọc.)
S + be + V (+adj) + enough + to-infinitiveShe has worked (hard) enough to earn this bonus. (Cô ấy đã làm việc đủ (mệt) để kiếm được khoản tiền thưởng này.)
S + be + V-ing/N/adj/past participle + that + clauseI am sorry that I didn't call you earlier. (Tôi xin lỗi vì đã không gọi cho bạn sớm hơn.)
S + be + adj + N + to-infinitiveThat idea is an interesting one to begin with. (Ý tưởng đó là một ý tưởng thú vị để bắt đầu.)
While/although/though + clause, S + VAlthough it was raining, I went for a run. (Mặc dù trời mưa nhưng tôi vẫn chạy bộ.)
Unless/If + clause, S + VIf you don't eat breakfast, you might feel hungry. (Nếu bạn không ăn sáng, bạn có thể cảm thấy đói.)
So + adj + that + S + VSo nice was the weather that we went to the beach. (Thời tiết thật đẹp nên chúng tôi đã đi đến bãi biển.)
S + V + as + adj/adv + as S2 + V2You cannot run as fast as he can. (Bạn không thể chạy nhanh như anh ta có thể.)
S + V + as many/much/N as S2He has as many friends as she does. (Anh ấy có nhiều bạn bè như cô ấy.)
S + V + more/less + than S2He speaks German more fluently than his brother. (Anh ấy nói tiếng Đức lưu loát hơn so với anh trai của mình.)
N + be + not only + adj + but also + adjThe cake is not only delicious but also healthy. (Bánh không chỉ ngon mà còn tốt cho sức khỏe.)
S + V + like/as + NYou dance like a professional dancer. (Bạn nhảy như một vũ công chuyên nghiệp.)
S + V + N + as + clauseHe arrived on time, as I expected. (Anh ấy đã đến đúng giờ, đúng như tôi mong đợi.)
What/Where/Who/How/Why + be + S + V?What is your name? (Tên bạn là gì?)
What/Which/Whose + N + be + S + V?Whose car is parked outside? (Xe của ai đỗ bên ngoài?)
S + V + whatever/whichever/whoever/whomeverYou can choose whichever book you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ quyển sách nào bạn thích.)
No matter + wh- clause, S + VNo matter what you say, I will still love you. (Dù em có nói gì đi chăng nữa thì anh vẫn sẽ yêu em.)
S + V + whether/if clause + or notI will go to the party whether you are there or not. (Tôi sẽ đến bữa tiệc cho dù bạn có ở đó hay không.)
The + more/less + S + V1 + the + more/less + adj + S + V2The more you practice, the better you get. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
S + V + first/second/lastHe finished first in the race. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua đầu tiên.)
S + be + about + to-infinitiveShe is about to leave. (Cô ấy sắp rời đi.)

Bài tập vận dụng cấu trúc câu trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng cấu trúc câu trong tiếng Anh

Bài 1: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

1. My parents/ are going to/ a new house/ buy/ next month.

2. a delicious cake/ for her birthday/ Her mother/ baked.

3. The children/ playing/ in the garden/ are.

4. She/ an interesting novel/ last night/ read.

5. a taxi/ to the train station/ took/ They/ early in the morning.

6. We/ will visit/ next summer/ our grandparents.

7. studying/ hard/ for the final exam/ is/ Tom.

8. found/ under the table/ her phone/ She.

9. the bus/ yesterday morning/ missed/ I.

10. gave/ a lovely present/ her best friend/ Anna/ on Christmas.

Đáp án gợi ý:

1. My parents are going to buy a new house next month.

2. Her mother baked a delicious cake for her birthday.

3. The children are playing in the garden.

4. She read an interesting novel last night.

5. They took a taxi to the train station early in the morning.

6. We will visit our grandparents next summer.

7. Tom is studying hard for the final exam.

8. She found her phone under the table.

9. I missed the bus yesterday morning.

10. Anna gave her best friend a lovely present on Christmas.

Bài 2: Xác định cấu trúc câu của những câu sau đây

1. The children are playing outside.

2. She became a doctor after years of hard work.

3. My parents gave me a new laptop.

4. The cake smells delicious.

5. We visited our grandparents last weekend.

6. The weather is getting colder.

7. At the end of the day, they felt exhausted.

8. He will send her an email tomorrow.

9. This book is very interesting.

10. I have finished my homework.

Đáp án gợi ý:

1. The children / are playing / outside.
Subject / Verb / Adjunct (SVA)

2. She / became / a doctor / after years of hard work.
Subject / Verb / Complement / Adjunct (SVCA)

3. My parents / gave / me / a new laptop.
Subject / Verb / Indirect Object / Direct Object (SVIODO)

4. The cake / smells / delicious.
Subject / Verb / Complement (SVC)

5. We / visited / our grandparents / last weekend.
Subject / Verb / Object / Adjunct (SVOA)

6. The weather / is getting / colder.
Subject / Verb / Complement (SVC)

7. At the end of the day, / they / felt / exhausted.
Adjunct / Subject / Verb / Complement (ASVC)

8. He / will send / her / an email / tomorrow.
Subject / Verb / Indirect Object / Direct Object / Adjunct (SVIODA)

9. This book / is / very interesting.
Subject / Verb / Complement (SVC)

10. I / have finished / my homework.
Subject / Verb / Object (SVO)

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh thường gặp

Kết luận 

Nắm vững cấu trúc câu trong tiếng Anh sẽ giúp bạn truyền đạt suy nghĩ mạch lạc và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng từ viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh trong mọi tình huống nhé. 

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ ba, 11/2/2025 08:08 AM

Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút

Trong tiếng Anh, cách dùng some và any thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa “một vài, một chút” nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết bài. Hôm nay hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách dùng những từ này như thế nào nhé.

Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn
schedule

Thứ hai, 10/2/2025 09:18 AM

Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn

Trong tiếng Anh, cách dùng used to đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "used to", "be used to" và "get used to". Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng used to để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ hai, 10/2/2025 06:39 AM

Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút

Giới từ "in", "on", "at" đôi khi sẽ gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Gia sư online Học là Giỏi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng ba giới từ này trong các tình huống khác nhau.

Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
schedule

Thứ ba, 4/2/2025 04:09 AM

Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Mạo từ a, an, the là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định danh từ một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu đúng cách dùng mạo từ a, an, the sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Vậy khi nào nên dùng a, an và khi nào cần the? Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá ngay sau đây!

Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
schedule

Thứ hai, 3/2/2025 08:22 AM

Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống giả định và hệ quả của chúng. Việc nắm vững câu điều kiện không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng viết. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Câu gián tiếp là gì? Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp
schedule

Thứ năm, 23/1/2025 09:33 AM

Câu gián tiếp là gì? Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp

Câu gián tiếp trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp diễn đạt lại lời nói hoặc ý tưởng của người khác một cách linh hoạt và tinh tế. Việc nắm vững câu gián tiếp sẽ làm tăng khả năng giao tiếp hiệu quả đối với cả văn viết và văn nói trong tiếng Anh. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng bạn tìm hiểu thế nào là câu gián tiếp nhé.

message.svg zalo.png