Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh

schedule.svg

Thứ năm, 29/8/2024 04:10 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Khi học tiếng Anh, các thì trong tiếng anh giống như những phương pháp giúp chúng ta gói ghém thời gian vào từng câu nói. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá các thì cơ bản trong tiếng anh qua bài học này nhé!

Mục lục [Ẩn]

Giới thiệu các thì trong tiếng anh

Thực tế việc hiểu và sử dụng đúng các thì trong tiếng anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn gây ấn tượng với người khác nữa. Để hiểu một cách đơn giản, "thì" là phương pháp giúp chúng ta xác định thời điểm mà một hành động xảy ra. Đó có thể là hiện tại, quá khứ hay tương lai. 

12 thì trong tiếng anh giúp chúng ta diễn tả chính xác những gì đã, đang và sẽ xảy ra. Việc sử dụng sai thì có thể dẫn đến hiểu lầm, thậm chí làm mất đi ý nghĩa thực sự của câu nói. Một cái chỉ ra hành động sẽ xảy ra trong tương lai, còn cái kia chỉ ra hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nhờ có các thì, chúng ta có thể kể chuyện một cách rõ ràng, chi tiết và sống động hơn.

Công thức các thì trong tiếng anh cơ bản

Có 12 thì cơ bản trong tiếng anh được sử dụng để diễn tả các tình huống khác nhau, mỗi thì đều có một vai trò riêng biệt. Nắm vững các thì không khác gì bạn đang cầm chìa khóa để mở ra cánh cửa của ngôn ngữ. Nó giúp bạn tự tin hơn khi nói, viết và thậm chí khi hiểu người khác nói. 

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Thì hiện tại đơn (1).jpg

Định nghĩa:

Thì hiện tại đơn là phương pháp giúp chúng ta khi muốn diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, như thói quen hàng ngày hay những sự thật hiển nhiên không thể phủ nhận. 

Công thức:

S + V(s/es)

Dành cho các động từ thông thường, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta thêm "s" hoặc "es" vào động từ.

S + am/is/are + O 

Đối với động từ "to be", tùy thuộc vào chủ ngữ mà chúng ta dùng "am", "is" hoặc "are".

Ví dụ:

  • I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt.)
  • She reads books every evening. (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)
  • They are happy. (Họ rất vui vẻ.)

Cách dùng:

Bạn có thắc mắc khi nào thì mình nên dùng thì hiện tại đơn không? Đơn giản lắm! Hãy sử dụng nó khi bạn muốn nói về:

Sự thật hiển nhiên: Những điều không thể phủ nhận, như “Water boils at 100 degrees Celsius.” (Nước sôi ở 100 độ C).

Hành động thường xuyên: Những thói quen hằng ngày của bạn, như “He brushes his teeth twice a day.” (Anh ấy đánh răng hai lần một ngày).

Kế hoạch đã sắp xếp: Thì hiện tại đơn cũng được dùng để nói về những sự kiện trong tương lai đã được lên lịch cụ thể, ví dụ như “The train leaves at 6 PM.” (Chuyến tàu khởi hành lúc 6 giờ chiều).

Dấu hiệu nhận biết:

Có một số từ khóa bạn nên để ý, chúng là những dấu hiệu giúp bạn nhận ra: every day (mỗi ngày), often (thường xuyên), usually (thường thường), always (luôn luôn), sometimes (đôi khi), và nhiều từ tương tự khác.

Ví dụ:

  • I always wake up early. (Tôi luôn thức dậy sớm.)
  • She often goes to the gym. (Cô ấy thường đi đến phòng tập.)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Định nghĩa:

Thì hiện tại tiếp diễn là một công cụ mạnh mẽ để diễn tả những hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta nói. 

Công thức:

S + am/is/are + V-ing

Ví dụ:

  • I am watching a movie. (Tôi đang xem phim.)
  • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
  • They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

Cách dùng:

Diễn tả hành động đang diễn ra: Khi bạn muốn nói về một việc gì đó đang xảy ra ngay tại thời điểm bạn đang nói. Ví dụ, “He is eating breakfast.” (Anh ấy đang ăn sáng). 

Hành động sắp xảy ra trong tương lai gần: Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để nói về những kế hoạch đã lên lịch sắp tới. Ví dụ, “I am meeting my friend tomorrow.” (Tôi sẽ gặp bạn ngày mai). 

Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu: Nếu ai đó cứ làm đi làm lại một việc gì đó khiến bạn phát cáu, thì hiện tại tiếp diễn là cách tốt nhất để bày tỏ. Ví dụ, “She is always complaining.” (Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn).

Dấu hiệu nhận biết:

Có những từ khóa giúp bạn phát hiện ra nó: now (bây giờ), at the moment (ngay lúc này), at present (hiện tại), look! (nhìn kìa!), listen! (nghe này!).

Ví dụ:

  • Look! The train is coming! (Nhìn kìa! Tàu đang đến!)
  • Listen! They are playing your favorite song. (Nghe này! Họ đang chơi bài hát yêu thích của bạn đấy.)

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Thì hiện tại hoàn thành (1).jpg

Định nghĩa:

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, và kết quả của nó vẫn còn liên quan đến hiện tại. Hành động đó vẫn còn ý nghĩa, vẫn là một phần của câu chuyện bạn đang kể.

Công thức:

S + have/has + V3/ed

  • "have" dùng cho I, you, we, they.
  • "has" dùng cho he, she, it.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has visited that museum. (Cô ấy đã thăm bảo tàng đó.)
  • They have lived here for ten years. (Họ đã sống ở đây mười năm rồi.)

Cách dùng:

Diễn tả hành động đã xảy ra và ảnh hưởng đến hiện tại: Khi bạn nói “I have lost my keys,” (Tôi đã làm mất chìa khóa), nghĩa là giờ bạn đang đứng trước cửa nhà mà không thể vào được. Mất mát đó không chỉ là quá khứ mà còn ảnh hưởng đến hiện tại của bạn.

Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ: Khi bạn muốn nói về những lần đã làm một việc gì đó, nhưng không muốn nêu rõ thời điểm, thì hiện tại hoàn thành là sự lựa chọn lý tưởng. Ví dụ, “She has read that book several times.” (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó nhiều lần.) Không cần biết chính xác bao nhiêu lần, chỉ biết rằng điều đó đã xảy ra nhiều hơn một lần.

Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại: Thì hiện tại hoàn thành còn giúp bạn nói về những điều đã bắt đầu từ lâu nhưng vẫn còn diễn ra. Ví dụ, “We have known each other since childhood.” (Chúng tôi đã biết nhau từ khi còn nhỏ.) Đó là một mối quan hệ kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, không bị ngắt quãng.

Dấu hiệu nhận biết:

Những từ khóa quen thuộc như just (vừa mới), recently (gần đây), already (đã), never (chưa bao giờ), ever (từng), since (kể từ khi), và for (trong khoảng). Những từ này là những tín hiệu cho bạn rằng hành động trong câu có mối liên hệ với hiện tại.

Ví dụ:

  • I have just seen the movie. (Tôi vừa mới xem phim.)
  • Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật chưa?)
  • She has lived here since 2010. (Cô ấy đã sống ở đây từ năm 2010.)

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

Định nghĩa:

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả những hành động đã bắt đầu từ trước và vẫn tiếp diễn đến hiện tại, hoặc có thể vừa mới kết thúc nhưng vẫn để lại dấu ấn rõ ràng. 

Công thức:

S + have/has + been + V-ing

Ví dụ cụ thể:

  • I have been studying for hours. (Tôi đã học bài trong nhiều giờ liền.)
  • She has been working here since 2015. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2015.)
  • They have been playing football all day. (Họ đã chơi bóng đá cả ngày.)

Cách dùng:

Diễn tả hành động kéo dài liên tục: Nếu bạn đang muốn nhấn mạnh sự kéo dài, không ngừng nghỉ của một việc gì đó, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là lựa chọn phù hợp. Ví dụ, “I have been reading this book for two weeks.” (Tôi đã đọc cuốn sách này suốt hai tuần.) Câu này cho thấy bạn đã bắt đầu đọc từ hai tuần trước và vẫn đang tiếp tục đọc.

Hành động vừa kết thúc và ảnh hưởng đến hiện tại: Khi một hành động vừa mới ngừng lại và kết quả của nó vẫn rõ ràng, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp bạn truyền tải điều đó. Ví dụ, “You look tired. Have you been running?” (Bạn trông có vẻ mệt. Bạn còn chạy bộ không?) Ở đây, hành động chạy bộ đã kết thúc, những dấu hiệu mệt mỏi vẫn còn.

Dấu hiệu nhận biết:

Chú ý những cụm từ chỉ thời gian kéo dài như all day (cả ngày), all week (cả tuần), since (kể từ khi), và for (trong khoảng). 

Ví dụ:

  • She has been cooking all day. (Cô ấy đã nấu ăn cả ngày.)
  • We have been living here since 2010. (Chúng tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
  • He has been practicing for hours. (Anh ấy đã tập luyện trong nhiều giờ.)

5. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Thì quá khứ đơn (1).jpg

Định nghĩa:

Thì quá khứ đơn để nói về những gì đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. 

Công thức:

  • Đối với động từ thường: S + V2/ed
  • Đối với động từ "to be": S + was/were + O

Ví dụ:

  • I visited my grandparents yesterday. (Hôm qua tôi đã đến thăm ông bà.)
  • She was at the party last night. (Cô ấy đã có mặt tại bữa tiệc tối qua.)
  • They played football in the park. (Họ đã chơi bóng đá ở công viên.)

Cách dùng:

Diễn tả hành động đã xảy ra: Đây là cách dùng phổ biến nhất. Bạn muốn kể về một sự kiện đã diễn ra? Thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn. Ví dụ, “I saw a movie last night.” (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.) Chuyện này đã xảy ra, đã kết thúc, và bây giờ nó là một phần của quá khứ.

Thói quen trong quá khứ: Thì quá khứ đơn cũng giúp bạn kể về những thói quen, những việc làm thường xuyên trước đây. Như việc bạn đã từng chạy bộ mỗi buổi sáng nhưng giờ không còn nữa. Ví dụ, “I played the piano when I was a child.” (Tôi đã chơi piano khi còn nhỏ.)

Chuỗi hành động liên tiếp: Khi bạn muốn kể về một loạt các sự kiện đã xảy ra liên tiếp nhau, thì quá khứ đơn là sự lựa chọn hoàn hảo. Ví dụ, “She woke up, brushed her teeth, and went to work.” (Cô ấy thức dậy, đánh răng, và đi làm.) Mọi hành động này đều đã xảy ra theo thứ tự, tạo nên một câu chuyện hoàn chỉnh.

Dấu hiệu nhận biết:

Để nhận ra thì quá khứ đơn, bạn chỉ cần chú ý đến những từ ngữ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday (hôm qua), last night (tối qua), ago (trước đây), in... (trong năm nào đó). 

Ví dụ:

  • He finished his homework two hours ago. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập hai giờ trước.)
  • They were in Paris last summer. (Họ đã ở Paris mùa hè năm ngoái.)
  • She met him at the concert yesterday. (Cô ấy đã gặp anh ấy tại buổi hòa nhạc hôm qua.)

6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Định nghĩa:

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. 

Công thức:

S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách khi điện thoại reo.)
  • They were watching TV while their parents were cooking dinner. (Họ đang xem TV trong khi bố mẹ đang nấu bữa tối.)

Cách dùng:

Diễn tả hành động đang xảy ra: Đơn giản nhất, thì này giúp bạn mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ, “She was studying for her exams at 8 pm last night.” (Cô ấy đang ôn bài cho kỳ thi vào lúc 8 giờ tối qua.) Hành động “ốn bài” là điểm chính của câu, xảy ra liên tục trong khoảng thời gian được chỉ định.

Hành động xen vào: Khi một hành động xảy ra liên tục thì một hành động khác chen vào, thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn mô tả tình huống này. Ví dụ, “I was walking to the store when it started to rain.” (Tôi đang đi bộ đến cửa hàng thì trời bắt đầu mưa.) Ở đây, hành động đi bộ là liên tục và hành động mưa xảy ra bất ngờ, xen vào.

Hành động xảy ra song song: Nếu bạn muốn mô tả hai hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ, thì quá khứ tiếp diễn là sự lựa chọn tuyệt vời. Ví dụ, “While I was cooking dinner, my brother was playing video games.” (Khi tôi đang nấu bữa tối, anh trai tôi đang chơi video game.) Cả hai hành động đều xảy ra cùng lúc, tạo nên một khung cảnh trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

Để nhận diện thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể tìm những từ ngữ chỉ thời gian và liên từ đặc trưng ví dụ như at 5pm last Sunday (vào lúc 5 giờ chiều Chủ nhật tuần trước), when (khi), while (trong khi), và as (khi). Những từ này giúp bạn xác định khoảng thời gian và mối quan hệ giữa các hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

  • At 5pm last Sunday, we were having dinner. (Vào lúc 5 giờ chiều Chủ nhật tuần trước, chúng tôi đang ăn tối.)
  • When she called, I was watching a movie. (Khi cô ấy gọi, tôi đang xem một bộ phim.)
  • They were chatting as they walked to the park. (Họ đang trò chuyện trong khi đi bộ đến công viên.)

7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)

Định nghĩa:

Thì quá khứ hoàn thành dùng để mô tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. 

Công thức:

S + had + V3/ed

Ví dụ:

  • She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi rồi khi tôi đến.)
  • By the time we got to the theater, the movie had started. (Khi chúng tôi đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu.)

Cách dùng:

Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác: Khi bạn muốn chỉ ra rằng một hành động đã hoàn tất trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ, thì quá khứ hoàn thành là lựa chọn tuyệt vời. Ví dụ, “I had finished my homework before I went out with friends.” (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi tôi ra ngoài với bạn bè.) Ở đây, hành động hoàn thành bài tập xảy ra trước hành động ra ngoài.

Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể: Thì quá khứ hoàn thành cũng hữu ích khi bạn cần nêu rõ rằng một sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ, “By the time she graduated, she had already traveled to ten countries.” (Khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy đã du lịch đến mười quốc gia.) Điều này cho thấy sự kiện du lịch đã hoàn tất trước thời điểm tốt nghiệp.

Dấu hiệu nhận biết:

Để nhận diện thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể tìm các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như before (trước), after (sau), và by the time (khi). Những từ này giúp bạn xác định rằng một sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Before we moved to a new house, we had lived in the old one for ten years. (Trước khi chúng tôi chuyển đến ngôi nhà mới, chúng tôi đã sống ở ngôi nhà cũ được mười năm.)
  • After he had left, we started the meeting. (Sau khi anh ấy rời đi, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)
  • By the time she called, I had already left the office. (Khi cô ấy gọi, tôi đã rời khỏi văn phòng rồi.)

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)

Định nghĩa:

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để mô tả một hành động đã bắt đầu trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ và tiếp tục kéo dài cho đến thời điểm đó. Nói cách khác, nó cho phép chúng ta thấy sự liên tục của một hành động trong quá khứ, giúp hình dung rõ hơn về cách các sự kiện liên kết và ảnh hưởng đến nhau.

Công thức:

S + had + been + V-ing

Ví dụ:

  • She had been studying for hours before the exam started. (Cô ấy đã học liên tục nhiều giờ trước khi kỳ thi bắt đầu.)
  • They had been working on the project for weeks before they finally finished it. (Họ đã làm việc cho dự án này trong nhiều tuần trước khi hoàn thành nó.)

Cách dùng:

Diễn tả hành động kéo dài liên tục: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp bạn thể hiện những hành động kéo dài liên tục trong quá khứ, cung cấp bối cảnh chi tiết hơn cho câu chuyện của bạn. Ví dụ, “I had been jogging every morning for a year before I got injured.” (Tôi đã chạy bộ mỗi sáng trong một năm trước khi bị chấn thương.) Ở đây, hành động chạy bộ kéo dài liên tục trong suốt một năm và ngừng lại vì lý do cụ thể.

Diễn tả hành động là nguyên nhân của một kết quả: Khi một hành động kéo dài liên tục dẫn đến một kết quả cụ thể, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn rất hữu ích. Ví dụ, “She was exhausted because she had been working non-stop for 12 hours.” (Cô ấy kiệt sức vì đã làm việc không ngừng trong 12 giờ.) Sự kiệt sức là kết quả của việc làm việc liên tục.

Dấu hiệu nhận biết:

Để nhận diện thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể tìm các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như before (trước), after (sau), và until (cho đến khi). Những từ này giúp xác định rằng một hành động kéo dài liên tục đã xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Before she moved to a new city, she had been living in her old apartment for ten years. (Trước khi cô ấy chuyển đến thành phố mới, cô ấy đã sống trong căn hộ cũ của mình được mười năm.)
  • After they had been talking for hours, they finally reached an agreement. (Sau khi họ đã trò chuyện liên tục hàng giờ, họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.)
  • They had been waiting for the bus until it finally arrived. (Họ đã chờ xe buýt liên tục cho đến khi nó cuối cùng đến.)

9. Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)

Thì tương lai đơn (1).jpg

Định nghĩa:

Thì tương lai đơn thuộc các thi trong tiếng anh được dùng nhiều nhất. Đây là thì được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Nó giúp bạn nhắm đến những điều sẽ đến, tạo ra các dự đoán, và thể hiện quyết định hay ý định của bạn về những gì sắp tới. 

Công thức:

S + will/shall + V-inf

Trong đó:

  • S là chủ ngữ.
  • will hoặc shall (thường dùng với chủ ngữ "I" và "we") là động từ chỉ tương lai.
  • V-inf là dạng nguyên mẫu của động từ, không có đuôi "-ing" hay "-ed".

Ví dụ:

  • I will travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm tới.)
  • She will start her new job tomorrow. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)

Cách dùng:

Diễn tả hành động sẽ xảy ra: Đây là mục đích chính của thì tương lai đơn. Khi bạn muốn nói về một sự kiện trong tương lai, chỉ cần nói rõ điều đó. Ví dụ, “They will finish the project by next month.” (Họ sẽ hoàn thành dự án trước tháng tới.)

Dự đoán: Thì này cũng rất hữu ích khi bạn muốn dự đoán điều gì đó về tương lai. Dự đoán có thể dựa trên kinh nghiệm, logic, hoặc chỉ là một cảm giác. Ví dụ, “I think it will rain later.” (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa sau đó.)

Quyết định ngay lập tức: Khi bạn quyết định làm điều gì đó ngay tại thời điểm nói, thì tương lai đơn là lựa chọn hoàn hảo. Ví dụ, “I’ll call you later.” (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

Sẵn lòng và lời hứa: Bạn có thể sử dụng thì này để bày tỏ sự sẵn lòng hoặc đưa ra lời hứa. Ví dụ, “I will help you with your homework.” (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà của bạn.)

Đe dọa: Đôi khi, thì tương lai đơn cũng được dùng để đưa ra những cảnh báo hoặc đe dọa. Ví dụ, “If you don’t stop, I’ll call the police.” (Nếu bạn không dừng lại, tôi sẽ gọi cảnh sát.)

Dấu hiệu nhận biết:

Những từ như tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), in a few days (trong vài ngày), giúp bạn xác định thời điểm hành động sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • She will visit her grandparents next weekend. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
  • We will start the new project in two months. (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án mới trong hai tháng nữa.)

10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)

Định nghĩa:

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để miêu tả những hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. 

Công thức:

S + will/shall + be + V-ing

Trong đó:

  • S là chủ ngữ.
  • will/shall (thường dùng với “I” và “we”) là động từ chỉ tương lai.
  • be là động từ phụ trợ.
  • V-ing là dạng hiện tại phân từ của động từ, tức là động từ thêm đuôi “-ing”.

Ví dụ:

  • I will be studying at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang học vào thời điểm này ngày mai.)
  • They will be traveling in Europe next month. (Họ sẽ đang đi du lịch ở châu Âu vào tháng tới.)

Cách dùng:

Hành động kéo dài trong tương lai: Thì này rất hữu ích để miêu tả những hành động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian trong tương lai. Ví dụ, “At this time next week, I will be relaxing on the beach.” (Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đang thư giãn trên bãi biển.)

Hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào: Bạn cũng có thể dùng thì tương lai tiếp diễn để mô tả một hành động sẽ đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra. Ví dụ, “I will be watching TV when she arrives.” (Tôi sẽ đang xem TV khi cô ấy đến.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các cụm từ chỉ thời gian giúp bạn xác định thì tương lai tiếp diễn thường bao gồm at this time tomorrow (vào thời điểm này ngày mai), in the evening (vào buổi tối), next week (tuần tới), và by next month (trước tháng tới).

Ví dụ:

  • By next Friday, we will be moving into our new house. (Trước thứ Sáu tới, chúng tôi sẽ đang chuyển vào ngôi nhà mới của mình.)
  • At 8PM tonight, she will be giving a speech at the conference. (Vào lúc 8 giờ tối nay, cô ấy sẽ đang phát biểu tại hội nghị.)

11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)

Định nghĩa:

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để miêu tả những hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Công thức:

S + will/shall + have + V3/ed

Trong đó:

  • S là chủ ngữ.
  • will/shall là động từ chỉ tương lai (thường dùng “shall” với “I” và “we”).
  • have là động từ phụ trợ.
  • V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ.

Ví dụ:

  • By the end of this year, I will have finished my degree. (Vào cuối năm nay, tôi sẽ hoàn thành chương trình học của mình.)
  • She will have completed the project by next Monday. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án vào thứ Hai tuần tới.)

Cách dùng:

Hành động hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai: Thì này lý tưởng để nói về những việc bạn dự định sẽ hoàn tất trước khi một thời điểm cụ thể trong tương lai đến. Ví dụ, “By this time next year, we will have moved to a new city.” (Vào thời điểm này năm sau, chúng tôi sẽ chuyển đến một thành phố mới.)

Hành Động Hoàn Thành Trước Một Hành Động Khác Trong Tương Lai: Nó cũng được dùng để chỉ những việc sẽ được hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra trong tương lai. Ví dụ, “By the time you arrive, I will have prepared everything.” (Khi bạn đến, tôi sẽ chuẩn bị mọi thứ.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các cụm từ chỉ thời gian như by then (trước đó), by this time (trước thời điểm này), hoặc by the end of (trước cuối) là dấu hiệu giúp bạn nhận biết khi nào sử dụng thì tương lai hoàn thành. Chúng giúp bạn xác định được thời điểm cụ thể khi hành động sẽ được hoàn tất.

Ví dụ:

  • By the time the meeting starts, she will have read all the reports. (Khi cuộc họp bắt đầu, cô ấy sẽ đọc xong tất cả các báo cáo.)
  • We will have finished dinner by the time the movie starts. (Chúng ta sẽ ăn tối xong trước khi bộ phim bắt đầu.)

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)

Định nghĩa:

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là cách để bạn miêu tả những hành động không chỉ xảy ra trong tương lai, mà còn kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. 

Công thức:

S + will/shall + have + been + V-ing

Trong đó:

  • S là chủ ngữ.
  • will/shall là động từ chỉ tương lai (thường dùng “shall” với “I” và “we”).
  • have là động từ phụ trợ.
  • been là dạng phân từ quá khứ của “be”.
  • V-ing là động từ thêm “-ing” để chỉ hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • By next month, I will have been working on this project for six months. (Tính đến tháng tới, tôi sẽ hoàn thành dự án này được sáu tháng.)
  • She will have been studying for the exam until midnight. (Cô ấy sẽ phải học cho kỳ thi cho đến tận nửa đêm.)

Cách dùng:

Diễn Tả Hành Động Kéo Dài Liên Tục Đến Một Thời Điểm Trong Tương Lai: Thì này giúp bạn nói về những hành động sẽ kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Bạn có thể sử dụng nó để diễn tả rằng một hành động vẫn sẽ tiếp tục cho đến khi một sự kiện khác xảy ra. Ví dụ: “By the end of this year, we will have been living in this city for a decade.” (Đến cuối năm nay, chúng tôi sẽ sống ở thành phố này được một thập kỷ.)

Diễn Tả Hành Động Là Nguyên Nhân Của Một Kết Quả: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cũng có thể được dùng để chỉ hành động kéo dài liên tục sẽ dẫn đến một kết quả trong tương lai. Ví dụ: “When she arrives, I will have been waiting for her for over two hours.” (Khi cô ấy đến, tôi sẽ phải đợi cô ấy hơn hai giờ.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các cụm từ chỉ thời gian như by then (trước đó), by this time (trước thời điểm này), và until (cho đến khi) là những dấu hiệu chính giúp bạn nhận biết khi nào nên sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Chúng cho bạn biết thời điểm chính xác mà hành động sẽ kéo dài đến.

Ví dụ:

  • By this time next week, I will have been traveling around Europe for a month. (Vào thời điểm này tuần tới, tôi sẽ đã du lịch quanh châu Âu được một tháng.)
  • They will have been practicing for the performance until the show starts. (Họ sẽ phải luyện tập cho buổi biểu diễn cho đến khi chương trình bắt đầu.)

Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh

Với một vài mẹo đơn giản, bạn sẽ nhanh chóng biến những điều phức tạp thành những phần không thể thiếu trong kho tàng ngôn ngữ của mình. 

Mẹo ghi nhớ các thì (1).jpg

Nhớ động từ dùng trong các thì

Động từ là linh hồn của câu, và việc biết chúng hoạt động như thế nào ở tất cả các thì trong tiếng anh là rất quan trọng. Hãy lập danh sách các động từ và học cách chúng biến đổi theo từng thì. Một mẹo đơn giản là tạo bảng so sánh với các động từ bất quy tắc để dễ dàng tra cứu khi cần. 

Vẽ khoảng thời gian sử dụng các thì

Tạo sơ đồ thời gian giúp bạn hình dung rõ ràng khi nào và làm thế nào để sử dụng từng thì. Hãy vẽ một đường thời gian trên giấy và đánh dấu các mốc thời gian như quá khứ, hiện tại và tương lai. Sau đó, gán các thì tương ứng vào các mốc thời gian đó. Ví dụ, thì quá khứ đơn có thể được gán cho khoảng thời gian đã qua, còn thì tương lai hoàn thành có thể được gán cho thời điểm sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một cách trực quan giúp bạn hiểu được sự phân chia thời gian và ứng dụng của từng thì.

Thực hành và luyện tập thường xuyên

Thực hành là cách tốt nhất để khắc sâu kiến thức vào trí nhớ. Hãy tạo ra các câu và đoạn văn sử dụng nhiều thì khác nhau để làm quen với chúng. Thực hành với bạn bè hoặc tham gia các bài tập trên mạng cũng là cách hiệu quả để củng cố kỹ năng. 

Kết luận

Các thì trong tiếng anh đóng một vai trò quan trọng trong việc diễn tả thời gian và hành động, giúp câu chuyện của bạn trở nên rõ ràng và sắc nét hơn. Việc nắm vững tất cả các thì trong tiếng anh không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và chính xác mà còn nâng cao khả năng thể hiện bản thân trong mọi tình huống, từ giao tiếp hàng ngày đến viết lách và thuyết trình. Hi vọng với lý thuyết mà gia sư Học là Giỏi vừa chia sẻ sẽ giúp bạn thành công trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh của mình.

 

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Lớp con đang học
Môn học quan tâm

Bài viết liên quan

Chinh phục 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t
schedule

Thứ tư, 28/8/2024 07:03 AM

Chinh phục 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t

Học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t giống như bạn đang tham gia một cuộc hành trình, với mỗi chữ cái là một chặng đường đầy thú vị. Học theo bảng chữ cái không chỉ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng ôn lại và nhớ lâu hơn. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá các từ vựng mới qua bài học này nhé!

Khám phá 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p
schedule

Thứ tư, 28/8/2024 02:19 AM

Khám phá 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p

Việc học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn mang lại cảm giác thành tựu khi bạn dần dần chinh phục từng chữ cái. Hôm nay Gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng các bạn tìm hiểu những từ này nhé!

Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
schedule

Thứ ba, 27/8/2024 02:35 AM

Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x

Chữ X – một trong những chữ cái mà ai cũng cho là khó khi học từ vựng tiếng Anh. Chữ cái X không chỉ là biểu tượng của sự bí ẩn trong toán học hay khoa học, mà còn mang đến một kho tàng từ vựng độc đáo.Vì vậy giờ cùng Gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x qua bài học này nhé!

Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
schedule

Thứ hai, 26/8/2024 07:55 AM

Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y

Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y đều mang một sắc thái đặc biệt, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy để Gia sư online Học là Giỏi cùng bạn khám phá các từ vựng tiếng anh qua bài học này nhé!

Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai
schedule

Thứ bảy, 8/6/2024 11:30 AM

Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai

Chiều nay (8/6), các thí sinh Hà Nội đã hoàn thành đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024 trong thời gian 60 phút. Một số em nhận xét rằng đề thi tiếng Anh năm nay vừa sức, không đánh đố. Tuy nhiên giáo viên cho rằng sẽ ít thí sinh đạt điểm 10. Cùng Gia sư online Học là Giỏi tham khảo đáp án ngay nhé!

Bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về ngôi nhà
schedule

Thứ ba, 4/6/2024 02:12 AM

Bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về ngôi nhà

Trong bài viết này, Học là Giỏi sẽ cung cấp cho quý bạn đọc một số bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về ngôi nhà để giúp các bạn dễ hình dung hơn trong việc triển khai các ý cho các bài viết của mình nhé.

message.svg zalo.png