Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Trong quá trình học Tiếng Anh, việc nắm vững cách nói giờ là điều cần thiết vì thời gian luôn gắn liền với mọi hoạt động trong đời sống. Tuy nhiên, nhiều người lại gặp khó khăn trong việc sử dụng cách nói giờ vì cách diễn đạt về giờ trong Tiếng Anh vô cùng đa dạng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu và “ gỡ rối” tất cả về cách nói giờ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Mục lục [Ẩn]
Trong hội thoại hàng ngày và cả khi học về ngữ pháp Tiếng Anh, có khá nhiều cách để đặt câu hỏi về giờ, từ trang trọng đến thân mật. Bạn có thể chọn tùy theo hoàn cảnh giao tiếp:
Tình huống trang trọng và lịch sự, giao tiếp với người lạ:
Excuse me, what time is it? (Xin lỗi, cho tôi hỏi bây giờ là mấy giờ? )
Could you tell me the time, please? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi được không? )
Tình huống giao tiếp thông thường với những người quen biết:
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ? )
Do you have the time? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không? )
Have you got the time? (Bạn có biết mấy giờ rồi không? )
Cách nói tự nhiên, “tán gẫu” với những người thân mật:
Got the time? (Có biết mấy giờ rồi không?)- kiểu thân mật, suồng sã
Any idea what time it is? (Có biết bây giờ là mấy giờ không? )- cách nói nhẹ nhàng, lịch sự hơn, giống như một cách hỏi thăm
Hỏi về giờ của một sự kiện cụ thể:
Khi muốn biết một sự kiện, hoạt động hay chương trình sẽ diễn ra lúc mấy giờ, bạn có thể dùng những mẫu câu sau:
What time/ When + do/does + S +V … ? (Sự kiện bắt đầu/ diễn ra lúc mấy giờ? Khi nào sự kiện diễn ra?)
Do you know / Could you tell me + what time + S + V? (Bạn có biết sự kiện bắt đầu lúc mấy giờ không?)
Các quy tắc nói giờ trong Tiếng Anh được chia ra làm 3 nhóm chính: Cách nói giờ tròn, cách nói giờ hơn, cách nói giờ kém
Đối với các giờ tròn (5 giờ, 7 giờ,...) bạn chỉ cần thêm từ “o’clock” sau số giờ
Công thức: Số giờ+ “ O’clock ”
Ví dụ:
3:00 - It’s three o’clock. (Bây giờ là ba giờ tròn.)
10:00 - It’s ten o’clock. (Bây giờ là mười giờ tròn)
Tuy nhiên, người bản xứ thường bỏ qua chữ “o’clock” trong các cuộc trò chuyện thân mật. Họ có thể chỉ nói “It’s three” thay vì “It’s three o’clock”
Khi phút đã vượt qua số 12, dùng từ “past” để diễn đạt giờ hơn.
Công thức khá đơn giản: Phút + “ past” + Giờ
Ví dụ:
3:05 - It’s five past three. (Ba giờ năm phút.)
7:20 - It’s twenty past seven. (Bảy giờ hai mươi phút.)
Ngược lại, khi phút đã gần chạm đến số 12 kế tiếp, người bản xứ thường nói theo kiểu “giờ kém”. Lúc này, bạn dùng “to” để biểu đạt.
Công thức: Phút + “to ” + giờ tiếp theo.
Ví dụ:
4:50 - It’s ten to five. (Năm giờ kém mười.)
11:59 - It’s one to twelve. (Mười hai giờ kém một.)
Không phải lúc nào cách nói giờ cũng đơn giản theo công thức “past” hay “to”. Có một vài trường hợp đặc biệt mà bạn nhất định phải nắm, bởi chúng xuất hiện cực kỳ thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Giờ rưỡi (half past)
Khi kim phút chỉ đúng số 6, tức là 30 phút sau giờ tròn, người bản xứ sẽ dùng cụm từ “half past”. Nghĩa đen là “nửa sau của giờ đó”.
Ví dụ:
5:30 - It’s half past five. (Năm giờ rưỡi.)
10:30 - It’s half past ten. (Mười giờ rưỡi.)
Giờ hơn 15 phút (a quarter past)
Khi đồng hồ chỉ đúng số 3- tức là 15 phút sau giờ tròn, ta dùng “a quarter past”.
Lưu ý: “Quarter” nghĩa là một phần tư = 15 phút
Công thức: “ a quarter past to” + số giờ tròn
Ví dụ:
2:15 - It’s a quarter past two (Hai giờ mười lăm.)
Giờ kém 15 phút (a quarter to)
Tương tự, khi còn 15 phút nữa đến giờ tiếp theo, ta nói “a quarter to”.
Công thức: “ a quarter past to” + giờ kế tiếp
Ví dụ: 6:45 - It’s a quarter to seven. (Bảy giờ kém mười lăm.)
Lưu ý rằng người bản xứ cũng có thể đọc giờ theo công thức giờ+ phút (digital time). Đây là cách đọc theo đồng hồ điện tử/ đồng hồ số.
Ví dụ: 3:20 - It’s three twenty (Ba giờ hai mươi phút)
Bạn có thể nói giờ theo múi giờ 12 hoặc 24 tiếng. Tuy nhiên, việc phân biệt rõ AM và PM vẫn là điều cần thiết để tránh nhầm lẫn. Có thể hiểu rằng:
AM: dùng với thời gian buổi sáng, trước 12 giờ trưa
PM: dùng với thời gian buổi tối, sau 12 giờ trưa
Ví dụ: 3:16 - It’s three sixteen P.M. (Bây giờ là ba giờ mười sáu phút chiều)
Lưu ý: Khi thời gian là 12 giờ tròn, bạn có thể sử dụng: twelve o’clock, midday/ noon (giữa ngày/ giữa trưa) hoặc midnight (nửa đêm)
Không phải lúc nào người bản xứ cũng nói giờ một cách “chuẩn chỉ” như “ It’s ten past five” hay “ It’s 8:30 PM”. Trong giao tiếp hằng ngày, họ thường thêm một vài từ để diễn đạt sự ước lượng hoặc nhấn mạnh sắc thái thời gian.
Almost (gần như, sắp)
Dùng khi muốn nói sắp tới một mốc giờ nào đó
Ví dụ:
It’s almost five o’clock -Gần 5 giờ rồi (4:57 hoặc 4:58).
It’s almost midnight. - Gần nửa đêm rồi.
Mẹo: hãy nghĩ almost như “sát nút” - kim phút chuẩn bị chạm tới một con số.
About / Around (khoảng, tầm)
Dùng để chỉ thời gian ước chừng, không chính xác tuyệt đối. About và around có thể thay thế cho nhau, đều mang ý nghĩa “khoảng chừng”
Ví dụ:
I’ll meet you at about three. (Tôi sẽ gặp bạn vào khoảng 3 giờ )
It’s around seven thirty (Tầm 7 giờ rưỡi )
A couple of minutes (khoảng 2- 3 phút)
Dùng khi muốn nói đến một khoảng thời gian rất ngắn, chỉ vài phút.
Ví dụ: I’ll be there in a couple of minutes (Tôi sẽ đến đó trong vài phút nữa )
A few minutes (một vài phút, 3- 5 phút)
Gần giống a couple of minutes nhưng mang nghĩa nhiều hơn một chút.
Ví dụ: Can you wait a few minutes? (Bạn có thể chờ vài phút không? )
Sharp (đúng, chính xác giờ hẹn, không muộn hơn – thường dùng trong các tình huống trang trọng)
Ví dụ: The meeting starts at 9 a.m. sharp. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ đúng.)
Exactly (chính xác, đúng vào thời điểm đã nói)
Ví dụ: The train leaves at exactly 7:30. (Tàu khởi hành đúng 7 giờ 30.)
Khi học cách nói giờ trong tiếng Anh, ngoài việc đọc số giờ đơn thuần, bạn còn cần biết một số thuật ngữ quen thuộc mà người bản xứ dùng hằng ngày. Những từ này chính là những từ khóa đặc biệt giúp bạn nghe- hiểu nhanh hơn
Thuật ngữ chỉ thời gian trong ngày:
Noon: 12 giờ trưa/ buổi trưa (dùng thay cho 12 PM)
Ví dụ:
A: When can we meet? (Khi nào chúng ta có thể gặp nhau?)
B: Let’s meet at noon (Hẹn gặp lúc 12 giờ trưa nhé).
Afternoon: buổi chiều/ sau buổi trưa (bất kì khoảng thời gian nào từ sau 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều)
Ví dụ: I’m at work at the afternoon, so let’s go to the cinema at this night. (Chiều nay tôi đi làm, vì thế hãy đi xem phim vào tối nay nhé)
Midday: giữa ngày/ giữa trưa (thường dùng linh hoạt cho khoảng thời gian rộng hơn: từ 11:00 am đến 2:00 pm)
Ví dụ:
A: What time will we have lunch? (Khi nào thì chúng ta ăn trưa)
B: We’ll have lunch around midday. (Chúng ta sẽ ăn trưa khoảng giữa trưa.)
Midnight: giữa đêm/ nửa đêm (dùng thay cho 12 AM)
Ví dụ:
A: When will the party end? (Khi nào thì bữa tiệc kết thúc? )
B: The party ends at midnight. (Bữa tiệc kết thúc vào lúc nửa đêm.)
Dawn: rạng sáng/ bình minh/ khi trời bắt đầu hửng sáng (xuất hiện trước sunrise)
Ví dụ: She jogs at dawn every morning. (Cô ấy chạy bộ lúc bình minh mỗi sáng.)
The crack of dawn/ the crack of light: rất sớm vào buổi sáng/ lúc tảng sáng (thường chỉ lúc 4- 6 giờ sáng).
Ví dụ: We left at the crack of dawn to avoid traffic. (Chúng tôi đi từ tảng sáng để tránh tắc đường.)
Sunrise: lúc mặt trời mọc
Ví dụ: Let’s watch the sunrise at the beach. (Cùng ngắm bình minh ở bãi biển nhé.)
Sunset: hoàng hôn, lúc mặt trời lặn.
Ví dụ: The sky is very beautiful at sunset. (Bầu trời rất đẹp vào lúc hoàng hôn.)
Dusk / Twilight: chạng vạng tối (giai đoạn ngay sau khi mặt trời lặn); twilight thường nhấn cảm giác ánh sáng còn mờ ảo.
Ví dụ: The street lights come on at dusk. (Đèn đường bật lên lúc chạng vạng.)
Around the clock: Liên tục, suốt ngày đêm không ngừng nghỉ.
Ví dụ: The hospital provides care around the clock. (Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc suốt ngày đêm.)
In the nick of time: Kịp lúc, vừa đúng giờ.
Ví dụ: He arrived at the station in the nick of time to catch the train. (Anh ấy đến ga vừa kịp lúc để bắt chuyến tàu.)
Pressed for time: Bận rộn, gấp gáp, không có nhiều thời gian.
Ví dụ: I can’t talk right now, I’m pressed for time. (Tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ, tôi đang rất gấp.)
Beat the clock: Hoàn thành việc gì đó trước hạn chót.
Ví dụ: They managed to beat the clock and submit the project early. (Họ đã kịp hoàn thành dự án trước hạn.)
Against the clock: Làm việc trong áp lực thời gian, chạy đua với thời gian.
Ví dụ: The team worked against the clock to finish the task. (Cả nhóm làm việc chạy đua với thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.)
Time flies: Thời gian trôi nhanh.
Ví dụ: Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
Once in a blue moon: Rất hiếm khi, hiếm có.
Ví dụ: We go out for dinner once in a blue moon. (Chúng tôi hiếm khi đi ăn tối bên ngoài.)
Better late than never: Muộn còn hơn không.
Ví dụ: He finally apologized- better late than never. (Cuối cùng anh ấy cũng xin lỗi- muộn còn hơn không.)
Call it a day: Kết thúc công việc trong ngày, dừng lại.
Ví dụ: We’ve done enough, let’s call it a day. (Chúng ta làm đủ rồi, hãy kết thúc công việc hôm nay ở đây thôi.)
Around the time: Vào khoảng thời điểm nào đó.
Ví dụ: We met around the time she moved to London. (Chúng tôi gặp nhau vào khoảng thời gian cô ấy chuyển đến London.)
Time and tide wait for no man: Thời gian không chờ đợi ai
Ví dụ: You should start working on your goals now, time and tide wait for no man. (Bạn nên bắt đầu theo đuổi mục tiêu ngay từ bây giờ, thời gian chẳng chờ ai cả.)
Every minute seems like a thousand: Mỗi phút trôi qua dài như cả ngàn phút
(diễn tả cảm giác chờ đợi sốt ruột hoặc thời gian trôi rất chậm.)
Ví dụ: When waiting for the exam results, every minute seems like a thousand. (Khi chờ kết quả thi, từng phút trôi qua dài đằng đẵng.)
Let bygones be bygone: Hãy để quá khứ ngủ yên
Ví dụ: We had some arguments, but let bygones be bygones. (Chúng ta từng tranh cãi, nhưng hãy bỏ qua chuyện cũ.)
No one can put back the clock: Không ai có thể quay ngược thời gian
Ví dụ: We can’t change the past, no one can put back the clock. (Chúng ta không thể thay đổi quá khứ, không ai có thể quay ngược thời gian.)
Slow and steady wins the race: Chậm mà chắc thì sẽ thành công
Ví dụ: Don’t rush. Remember, slow and steady wins the race. (Đừng vội vã. Hãy nhớ rằng chậm mà chắc thì sẽ thắng.)
At the eleventh hour: vào phút chót
Ví dụ: They reached an agreement at the eleventh hour. (Họ đã đạt được thỏa thuận vào phút chót.)
Để ghi nhớ và áp dụng các cách nói giờ trong tiếng Anh một cách thành thạo, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng cần thiết. Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn vừa ôn lại kiến thức cơ bản, vừa rèn luyện kỹ năng diễn đạt thời gian trong nhiều tình huống khác nhau, từ đơn giản đến nâng cao.
Bài 1. Viết lại các giờ sau bằng tiếng Anh (theo cách nói thường dùng với past và to):
1:15
5:45
7:30
10:20
11:55
Bài 2. Chọn cách đọc đúng cho các giờ sau:
2:30
A. It’s half past two.
B. It’s a quarter past two.
C. It’s two thirty-five.
12:15
A. It’s a quarter past twelve.
B. It’s a quarter to twelve.
C. It’s half past twelve.
9:40
A. It’s twenty past nine.
B. It’s twenty to ten.
C. It’s forty past nine.
Bài 3. Điền từ thích hợp (past / to / o’clock) vào chỗ trống:
It’s five ___ seven. (7:05)
It’s half ___ ten. (10:30)
It’s a quarter ___ three. (2:45)
It’s eight ___ . (8:00)
It’s ten ___ twelve. (11:50)
Bài 4. Viết câu hỏi và trả lời mẫu:
Ví dụ: (movie / 7:00):
A: What time does the movie start?
B: It starts at 7 o’clock.
(class / 8:30)
(meeting / 9:15)
(train / 5:45)
(concert / 7:30)
(game / 6:00)
Bài 5. Viết lại giờ theo cách nói digital time (giờ điện tử):
It’s a quarter past six. -> ______________
It’s twenty-five to eight. -> ______________
It’s half past eleven. -> ______________
It’s a quarter to nine. -> ______________
It’s ten past four. -> ______________
Bài 6. Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
3:30 – It’s thirty past three.
7:15 – It’s a quarter to seven.
12:00 – It’s twelve a.m. noon.
9:50 – It’s ten past nine.
5:00 – It’s five o’clock sharp o’clock.
Bài 7. Viết lại giờ theo cách ước lượng (dùng about / around / almost / sharp):
4:59
11:58
2:00 (muốn nhấn mạnh đúng giờ hẹn)
7:05
8:30 (khoảng ước lượng)
Bài 8 (mới). Viết lại giờ theo 2 cách khác nhau (cách nói thông thường với past/to và cách đọc giờ điện tử):
6:45 -> __________________ / __________________
9:05 -> __________________ / __________________
11:30 -> __________________ / __________________
2:20 ->__________________ / __________________
12:15 -> __________________ / __________________
Bài 9. Điền cụm từ thích hợp (a couple of minutes / a few minutes / exactly / sharp):
The bus leaves at 7 a.m. ___. Don’t be late.
I’ll call you back in ___, I’m just finishing something.
Can you wait ___? I’ll be ready soon.
The show starts at ___ 8:00.
Bài 10. Viết lại câu bằng cách dùng thành ngữ về thời gian:
He finished the assignment just before the deadline.
(= He finished the assignment ___.)
She worked day and night to complete the project.
(= She worked ___.)
Luckily, I arrived just in time to catch the bus.
(= I arrived ___ to catch the bus.)
They worked very fast to meet the deadline.
(= They worked ___.)
He realized years had passed so quickly.
(= He realized ___. )
Bài 1. Viết lại các giờ sau bằng tiếng Anh (theo cách nói thường dùng với past và to):
1:15 -> It’s a quarter past one.
5:45 -> It’s a quarter to six.
7:30 -> It’s half past seven.
10:20 -> It’s twenty past ten.
11:55 -> It’s five to twelve.
Bài 2. Chọn câu trả lời đúng cho các giờ sau:
2:30 -> A. It’s half past two.
12:15 -> A. It’s a quarter past twelve.
9:40 -> B. It’s twenty to ten.
Bài 3. Điền từ thích hợp (past / to / o’clock) vào chỗ trống:
It’s five past seven. (7:05)
It’s half past ten. (10:30)
It’s a quarter to three. (2:45)
It’s eight o’clock. (8:00)
It’s ten to twelve. (11:50)
Bài 4. Viết câu hỏi và trả lời mẫu:
(class / 8:30)
A: What time does the class start?
B: It starts at half past eight.
(meeting / 9:15)
A: What time is the meeting?
B: It’s at a quarter past nine.
(train / 5:45)
A: What time does the train leave?
B: It leaves at a quarter to six.
(concert / 7:30)
A: What time is the concert?
B: It’s at half past seven.
(game / 6:00)
A: What time does the game kick off?
B: It kicks off at six o’clock.
Bài 5. Viết lại giờ theo cách nói digital time (giờ điện tử):
It’s a quarter past six. -> It’s six fifteen.
It’s twenty-five to eight. -> It’s seven thirty-five.
It’s half past eleven. -> It’s eleven thirty.
It’s a quarter to nine. -> It’s eight forty-five.
It’s ten past four. -> It’s four ten.
Bài 6. Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
3:30 – It’s thirty past three. -> It’s half past three.
7:15 – It’s a quarter to seven. -> It’s a quarter past seven.
12:00 – It’s twelve a.m. noon. -> It’s twelve o’clock / midday / noon.
9:50 – It’s ten past nine. -> It’s ten to ten.
5:00 – It’s five o’clock sharp o’clock. -> It’s five o’clock sharp.
Bài 7. Viết lại giờ theo cách ước lượng:
4:59 -> It’s almost five o’clock.
11:58 -> It’s almost twelve o’clock.
2:00 -> It’s two o’clock sharp.
7:05 -> It’s about seven o’clock. / It’s around seven o’clock.
8:30 -> It’s around eight thirty.
Bài 8: Viết lại giờ theo 2 cách khác nhau:
6:45 -> It’s a quarter to seven. / It’s six forty-five.
9:05 -> It’s five past nine. / It’s nine oh five.
11:30 -> It’s half past eleven. / It’s eleven thirty.
2:20 -> It’s twenty past two. / It’s two twenty.
12:15 -> It’s a quarter past twelve. / It’s twelve fifteen.
Bài 9. Điền cụm từ thích hợp:
The bus leaves at 7 a.m. sharp. Don’t be late.
I’ll call you back in a couple of minutes, I’m just finishing something.
Can you wait a few minutes? I’ll be ready soon.
The show starts at exactly 8:00.
Bài 10. Viết lại câu bằng thành ngữ:
He finished the assignment just before the deadline. -> He finished the assignment in the nick of time.
She worked day and night to complete the project. -> She worked around the clock.
Luckily, I arrived just in time to catch the bus. -> I arrived in the nick of time to catch the bus.
They worked very fast to meet the deadline. -> They worked against the clock.
He realized years had passed so quickly. -> He realized time flies.
Xem thêm: Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút
Nắm vững cách nói giờ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn tạo sự tự tin trong mọi tình huống, từ học tập đến công việc. Khi hiểu rõ các quy tắc cơ bản, bạn sẽ thấy việc diễn đạt thời gian trở nên đơn giản hơn. Nói giờ bằng Tiếng Anh trôi chảy chính là một bước tiến gần hơn để bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Nếu bạn muốn nắm chắc bí kíp học giỏi Tiếng Anh, hãy tham khảo ngay dịch vụ gia sư online Học là Giỏi để củng cố kiến thức và nâng cao các kỹ năng cần thiết để chinh phục môn học này!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ ba, 19/8/2025 08:03 AM
Ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 9 thi lên 10 trọng tâm
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nội dung quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức viết, nâng cao khả năng đọc hiểu và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi vào 10. Học là GIỏi sẽ giúp bạn củng cố lại về cách học và ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 hiệu quả nhất trong bài viết này nhé.
Thứ năm, 19/6/2025 09:15 AM
Đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025
Môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 là năm đầu tiên áp dụng theo chương trình GDPT 2018, định dạng đề sẽ có nhiều điều chỉnh mới. Học là Giỏi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 giúp thí sinh tra cứu thuận tiện và nhanh chóng.
Thứ ba, 17/6/2025 04:16 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025
Học là Giỏi cập nhật tài liệu tham khảo hữu ích giúp học sinh đánh giá khả năng làm bài và làm quen với cấu trúc đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025.
Thứ hai, 9/6/2025 10:09 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Tiền Giang 2025
Học là Giỏi cung cấp đầy đủ nội dung đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Tiền Giang 2025 để học sinh đối chiếu và tham khảo hiệu quả.
Thứ sáu, 6/6/2025 09:59 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025
Học là Giỏi sẽ cung cấp đầy đủ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025 để thí sinh và phụ huynh tiện theo dõi.
Thứ sáu, 6/6/2025 09:14 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025
Học là Giỏi sẽ cập nhật đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025 chi tiết trong bài viết này nhằm giúp học sinh và phụ huynh tiện tra cứu, đối chiếu kết quả và đánh giá mức độ đề thi năm nay.