Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút

schedule.svg

Thứ hai, 10/2/2025 06:40 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Giới từ "in", "on", "at" đôi khi sẽ gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Gia sư online Học là Giỏi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng ba giới từ này trong các tình huống khác nhau.

Mục lục [Ẩn]

Giới thiệu chung về giới từ

Giới từ (Prepositions) là những từ dùng để thiết lập mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Chúng giúp diễn đạt các mối liên hệ về địa điểm, thời gian, phương thức, mục đích, nguyên nhân, sở hữu, v.v. Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

Một số giới từ thông dụng bao gồm: in, on, at, to, about, among, of, over, into, within, up/down, with, by, for, from, under, between,...

Ví dụ:

- She is sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên ghế.)

- We will meet at 7 p.m. (Chúng tôi sẽ gặp nhau lúc 7 giờ tối.)

- He traveled by train. (Anh ấy đi du lịch bằng tàu hỏa.)

Trong đó, ba giới từ in, on, at được sử dụng rộng rãi để chỉ thời gian và địa điểm. Tuy nhiên, cách dùng của chúng có sự khác biệt.

in, on, at

Cách dùng in, on, at chỉ thời gian

Khi diễn đạt thời gian trong tiếng Anh, ba giới từ inonat được sử dụng phổ biến. Mỗi giới từ có cách dùng riêng, phù hợp với từng loại khoảng thời gian khác nhau. Để dễ nhớ, bạn có thể ghi nhớ thứ tự in – on – at tương ứng với các khoảng thời gian từ chung chung đến cụ thể.

1. Giới từ in: Dùng cho các khoảng thời gian dài và chung chung

Giới từ in thường được dùng để chỉ các khoảng thời gian lớn, bao quát như thế kỷ, năm, mùa, tháng, tuần, hoặc các buổi trong ngày. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:

- Thế kỷ:

Ví dụ: The internet was invented in the 20th century. (Internet được phát minh vào thế kỷ 20.)

- Năm:

Ví dụ: She graduated in 2015. (Cô ấy tốt nghiệp vào năm 2015.)

- Mùa:

Ví dụ: Flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)

- Tháng:

Ví dụ: We will travel to Japan in December. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng 12.)

- Tuần:

Ví dụ: The project will be completed in two weeks. (Dự án sẽ hoàn thành trong hai tuần.)

- Buổi trong ngày:

Ví dụ: I usually exercise in the morning. (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.)

2. Giới từ on: Dùng cho các ngày cụ thể

Giới từ on được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian cụ thể hơn, như các ngày trong tuần, ngày tháng, hoặc các dịp đặc biệt. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:

- Ngày trong tuần:

Ví dụ: We have a meeting on Monday. (Chúng tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)

- Ngày tháng cụ thể:

Ví dụ: My birthday is on October 10th. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 10 tháng 10.)

- Ngày lễ cụ thể:

Ví dụ: People exchange gifts on Christmas Day. (Mọi người trao đổi quà vào ngày Giáng Sinh.)

- Dịp cụ thể:

Ví dụ: On this occasion, I would like to thank everyone for their support. (Nhân dịp này, tôi muốn cảm ơn mọi người vì sự hỗ trợ của họ.)

3. Giới từ at: Dùng cho các mốc thời gian chính xác

Giới từ at được dùng để chỉ các thời điểm cụ thể, chính xác trong ngày hoặc các cụm từ chỉ thời gian đặc biệt. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:

- Giờ cụ thể:

Ví dụ: The train departs at 7 p.m. (Tàu khởi hành lúc 7 giờ tối.)

- Các thời điểm đặc biệt trong ngày:

Ví dụ: I usually have lunch at noon. (Tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.)

- Cụm từ chỉ thời gian:

Ví dụ: At that moment, I realized I had made a mistake. (Vào lúc đó, tôi nhận ra mình đã mắc sai lầm.)

- Thời điểm hiện tại:

Ví dụ: At present, we are working on a new project. (Hiện tại, chúng tôi đang làm việc trên một dự án mới.)

Cách dùng in, on, at chỉ địa điểm

Khi muốn diễn tả vị trí hoặc địa điểm của một sự vật hay con người, chúng ta thường sử dụng các giới từ inonat. Mỗi giới từ mang ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

1. Giới từ “In” – Dùng để chỉ không gian kín hoặc khu vực có giới hạn

Giới từ in được dùng khi nói về một vật nằm bên trong một không gian được bao quanh bởi các bức tường, ranh giới hoặc có sự giới hạn.

Ví dụ về cách sử dụng:

- In a bag: Trong chiếc túi

- In a park: Trong công viên

- In a building: Trong tòa nhà

- In a city: Trong một thành phố

Ví dụ cụ thể:

He is studying in the library. (Anh ấy đang học trong thư viện.)

There are many beautiful flowers in the garden. (Có rất nhiều bông hoa đẹp trong khu vườn.)

My grandparents live in a small village. (Ông bà tôi sống trong một ngôi làng nhỏ.)

2. Giới từ “On” – Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt

Chúng ta sử dụng on khi nói về một vật nằm trên một bề mặt hoặc khi nhắc đến đường phố, con đường cụ thể.

Ví dụ về cách sử dụng:

- On the wall: Trên tường

- On the floor: Trên sàn nhà

- On the ceiling: Trên trần nhà

- On a road: Trên con đường

Ví dụ cụ thể:

There is a painting on the wall. (Có một bức tranh trên tường.)

She left her phone on the bed. (Cô ấy để điện thoại trên giường.)

His apartment is on Nguyen Hue street. (Căn hộ của anh ấy nằm trên đường Nguyễn Huệ.)

3. Giới từ “At” – Dùng để chỉ một điểm hoặc vị trí cụ thể

Giới từ at được sử dụng khi nói đến một vị trí chính xác, một địa điểm cụ thể hoặc một điểm nhất định nào đó.

Ví dụ về cách sử dụng:

- At the door: Ở cửa ra vào

- At the station: Tại nhà ga

- At a restaurant: Ở nhà hàng

- At the reception: Ở quầy lễ tân

Ví dụ cụ thể:

Let’s meet at the bus stop. (Hãy gặp nhau ở trạm xe buýt.)

She is at the supermarket buying groceries. (Cô ấy đang ở siêu thị mua thực phẩm.)

The concert will be held at the city square. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại quảng trường thành phố.)

Một số trường hợp đặc biệt với “at”:

- At the top/bottom of something: Ở phía trên/dưới của cái gì đó

- At the end/beginning of something: Ở phần cuối/đầu của một thứ gì đó

Ví dụ:

There is a small note at the bottom of the page. (Có một ghi chú nhỏ ở cuối trang.)

We were all excited at the beginning of the journey. (Chúng tôi đều hào hứng vào lúc bắt đầu chuyến hành trình.)

Lưu ý khi sử dụng giới từ in, on, at

Lưu ý khi sử dụng giới từ in, on, at

Dưới đây là 1 số lưu ý và các trường hợp đặc biệt khi bạn sử dụng các giới từ in, on, at:

1. Sử dụng “In” và “At” với các khoảng thời gian trong ngày

Giới từ in được dùng khi nói về các khoảng thời gian dài trong ngày, chẳng hạn như in the morning, in the afternoon, in the evening (vào buổi sáng, buổi chiều, buổi tối).

Trong khi đó, giới từ at được sử dụng cho những khoảng thời gian ngắn hoặc những thời điểm cụ thể, ví dụ như at noon, at night, at midnight (vào buổi trưa, vào ban đêm, vào nửa đêm).

2. Sử dụng giới từ khi nói về kỳ nghỉ lễ

Cả at và in đều có thể được sử dụng khi đề cập đến một dịp lễ kéo dài, chẳng hạn như at Tet Holiday, in the summer holiday (vào kỳ nghỉ Tết, vào kỳ nghỉ hè).

Tuy nhiên, giới từ on được dùng khi nói về một ngày cụ thể của dịp lễ đó, ví dụ:

- On Christmas Day (vào ngày Giáng sinh)

- On New Year’s Eve (vào đêm giao thừa)

3. Cách dùng “On” và “At” với từ chỉ cuối tuần

Trong tiếng Anh - Anh, người ta thường dùng at the weekend để chỉ thời gian cuối tuần.

Trong khi đó, tiếng Anh - Mỹ lại sử dụng on the weekend với ý nghĩa tương tự.

4. Sự khác biệt giữa In, On, At khi chỉ địa điểm

Khi cả ba giới từ này cùng được dùng để mô tả một địa điểm, sự khác biệt như sau:

- In: Diễn tả một vật hay người bên trong một không gian nào đó (in the room, in the house – trong phòng, trong nhà).

- On: Dùng khi vật ở trên bề mặt của một vật khác (on the table, on the wall – trên bàn, trên tường).

- At: Dùng khi muốn nói ai đó hoặc cái gì đó ở một vị trí cụ thể (at the station, at the bus stop – tại nhà ga, tại trạm xe buýt).

5. Không sử dụng In, On, At với một số từ chỉ thời gian

Khi có các từ như each, every, next, last, some, this, that, one, any, all đứng trước danh từ chỉ thời gian, chúng ta không dùng in, on, at.

Ví dụ:

- I visited my grandparents last week. (Tôi đã đến thăm ông bà tôi tuần trước.) – Không dùng in last week.

- She will start her new job next Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tới.) – Không dùng on next Monday.

6. Dùng “On” khi nói về buổi cụ thể trong tuần

Khi đề cập đến buổi sáng, buổi chiều hay buổi tối của một ngày cụ thể trong tuần, chúng ta sử dụng on, không dùng in.

Ví dụ:

- On Monday morning(s) (Vào (các) buổi sáng thứ Hai)

- On Thursday evening (Vào buổi tối thứ Năm)

7. Phân biệt “On time” và “In time”

- On time: Nghĩa là đúng giờ, tức là sự việc xảy ra theo đúng lịch trình hoặc kế hoạch.

Ví dụ: The train arrived on time. (Chuyến tàu đến đúng giờ.)

- In time: Nghĩa là kịp giờ, tức là sự việc diễn ra ngay trước thời hạn cuối cùng.

Ví dụ: We got to the airport just in time for the flight. (Chúng tôi đến sân bay vừa kịp giờ lên máy bay.)

Bài tập vận dụng giới từ

Bài 1: Điền vào chỗ trống giới từ “In”, “On” hoặc “At” để hoàn thành câu

1. My grandmother was born _______ Da Nang _______ 1945.

2. The class starts _______ Wednesday morning.

3. Christmas is celebrated _______ December.

4. Our meeting is scheduled _______ July 20th.

5. Everyone gathers together _______ Christmas Eve.

6. _______ Friday night, we went out for dinner _______ 9:00 p.m.

7. We reached Sapa _______ dawn and started our journey _______ 6:00 _______ the morning.

8. Are there any paintings hanging _______ the wall _______ your bedroom?

9. The answers are written _______ the last page of the test.

10. I prefer working outside rather than sitting all day _______ a desk.

Đáp án:

1. inin 

2. on 

3. in 

4. on 

5. on 

6. Onat 

7. atatin

8. onin 

9. at 

10. at 

Bài 2: Chọn giới từ đúng (In, On, At) để điền vào chỗ trống

1. People often wear warm clothes _______ (in/on/at) winter.

2. The wedding ceremony will be held _______ (in/on/at) Saturday afternoon.

3. I plan to visit my grandparents _______ (in/on/at) Thanksgiving day.

4. The train leaves _______ (in/on/at) 10:30 a.m.

5. She usually reads books _______ (in/on/at) the evening.

6. The shop closes _______ (in/on/at) midnight.

7. My best friend graduated _______ (in/on/at) 2018.

8. Many famous artists became popular _______ (in/on/at) the 1980s.

9. We are going on a picnic _______ (in/on/at) Sunday morning.

10. If we don’t arrive _______ (in/on/at) time, we might miss the bus.

Đáp án:

1. in 

2. on 

3. on 

4. at 

5. in 

6. at 

7. in 

8. in 

9. on 

10. on

Bài 3: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại

1. The weather is usually hot from May to September at the South of Vietnam.

2. My brother went to bed very late at last night. He finally slept in midnight.

3. We have a special party on Anna’s birthday every year.

4. Peter likes jogging on the evenings before dinner.

5. The kids always listen to fairy tales in bedtime.

6. That café is closed in Sunday afternoons.

7. I often watch movies in the cinema in the weekend.

8. I love waking up on sunrise to enjoy the fresh air.

9. The museum is free for visitors in Monday.

10. I used to live at a small village before moving to the city.

Đáp án:

1. The weather is usually hot from May to September at → in the South of Vietnam.

2. My brother went to bed very late at → (bỏ at) last night. He finally slept in → at midnight.

3. on Anna’s birthday → Câu đúng, không cần sửa

4. Peter likes jogging on → in the evenings before dinner.

5. The kids always listen to fairy tales in → at bedtime.

6. That café is closed in → on Sunday afternoons.

7. I often watch movies in → at/on the cinema in → on/at the weekend.

8. I love waking up on → at sunrise to enjoy the fresh air.

9. The museum is free for visitors in → on Monday.

10. I used to live at → in a small village before moving to the city.

Xem thêm:

Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh

Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh 

Kết luận

Nắm vững cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và diễn đạt tiếng Anh mạch lạc hơn. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng bài viết trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng các giới từ phổ biến này trong tiếng Anh nhé.

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025
schedule

Thứ năm, 19/6/2025 09:15 AM

Đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025

Môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 là năm đầu tiên áp dụng theo chương trình GDPT 2018, định dạng đề sẽ có nhiều điều chỉnh mới. Học là Giỏi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 giúp thí sinh tra cứu thuận tiện và nhanh chóng.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025
schedule

Thứ ba, 17/6/2025 04:16 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025

Học là Giỏi cập nhật tài liệu tham khảo hữu ích giúp học sinh đánh giá khả năng làm bài và làm quen với cấu trúc đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025
schedule

Thứ sáu, 6/6/2025 09:59 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025

Học là Giỏi sẽ cung cấp đầy đủ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025 để thí sinh và phụ huynh tiện theo dõi.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025
schedule

Thứ sáu, 6/6/2025 09:14 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025

Học là Giỏi sẽ cập nhật đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025 chi tiết trong bài viết này nhằm giúp học sinh và phụ huynh tiện tra cứu, đối chiếu kết quả và đánh giá mức độ đề thi năm nay.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025
schedule

Thứ sáu, 6/6/2025 08:44 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025

Học là Giỏi chia sẻ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025 chi tiết nhằm hỗ trợ thí sinh và phụ huynh đối chiếu kết quả nhanh chóng và chính xác.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Bình 2025
schedule

Thứ tư, 4/6/2025 08:51 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Bình 2025

Dưới đây là toàn bộ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Bình 2025 chính thức giúp thí sinh dễ dàng đối chiếu kết quả và ước lượng điểm số.

message.svg zalo.png