Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Mạo từ a, an, the là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định danh từ một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu đúng cách dùng mạo từ a, an, the sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Vậy khi nào nên dùng a, an và khi nào cần the? Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá ngay sau đây!
Mục lục [Ẩn]
Trong bất kỳ câu nói hay đoạn văn nào, mạo từ A, An và The thường xuất hiện trước danh từ, giúp xác định danh từ đó đề cập đến đối tượng cụ thể hay không. Xét về bản chất, mạo từ có chức năng ngữ pháp tương tự như liên từ hoặc giới từ, tức là chúng không mang ý nghĩa riêng lẻ khi đứng một mình.
Mạo từ The (Definite article) được sử dụng khi danh từ đề cập đến một đối tượng hoặc sự vật mà cả người nói và người nghe đều đã xác định rõ ràng.
Trong khi đó, A và An (Indefinite articles) là mạo từ bất định, dùng để chỉ các đối tượng chưa xác định hoặc mang tính khái quát. Hai mạo từ này thường đi kèm với danh từ đáp ứng các tiêu chí sau:
- Là danh từ đếm được
- Ở dạng số ít
- Chỉ sự vật hoặc đối tượng
- Chưa được xác định cụ thể, mang ý nghĩa chung chung
Xem thêm: Các cấu trúc câu trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng phân biệt về cách dùng các mạo từ a, an, the trong tiếng Anh:
Mạo từ | Cách dùng | Ví dụ |
A (mạo từ không xác định) | Dùng trước danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm khi phát âm. | A book (một quyển sách), A university (một trường đại học). |
An (mạo từ không xác định) | Dùng trước danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng nguyên âm (u,e,o,a,i) khi phát âm. | An apple (một quả táo), An hour (một giờ). |
The (mạo từ xác định) | Dùng khi danh từ đã xác định, là duy nhất, hoặc có cụm/mệnh đề bổ nghĩa. | The sun (mặt trời), The girl in the red dress (cô gái mặc váy đỏ). |
- Mạo từ "a" đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm khi phát âm. Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, "a" cũng được dùng với các danh từ bắt đầu bằng u, y, h nếu chúng phát âm như một phụ âm.
Ví dụ:
A book (một quyển sách)
A cat (một con mèo)
A university (một trường đại học)
- Mạo từ "an" đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) dựa trên cách phát âm, không phải cách viết.
Ví dụ:
An elephant (một con voi)
An hour (một giờ)
An engineer (một kỹ sư)
- Mạo từ không xác định "a" và "an" được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào cách phát âm của từ đi sau chúng. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
1. Dùng trong các cụm từ chỉ số lượng xác định
Mạo từ "a/an" có thể xuất hiện trong một số cụm từ chỉ số lượng cụ thể.
Ví dụ:
A pair of shoes (một đôi giày)
A bunch of flowers (một bó hoa)
2. Mạo từ "a" đi trước danh từ bắt đầu bằng "uni" và "eu"
Khi một danh từ bắt đầu bằng "uni" hoặc "eu", nếu phát âm của nó bắt đầu bằng âm /ju:/ (như "you"), thì sẽ dùng "a".
Ví dụ:
A unique opportunity (một cơ hội đặc biệt)
A European country (một quốc gia châu Âu)
3. Dùng trong phân số
Mạo từ "a" thường được sử dụng khi nói về phân số.
Ví dụ:
A quarter (một phần tư)
A half (một nửa)
4. Dùng trong các cụm từ chỉ tỷ lệ, giá cả, tốc độ
Mạo từ "a" xuất hiện trong các cụm từ chỉ tần suất, giá cả hoặc tốc độ.
Ví dụ:
$10 a liter (10 đô một lít)
Twice a week (hai lần một tuần)
5. Mạo từ "a" đi kèm với các số đếm lớn
Thường xuất hiện trước các số hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu.
Ví dụ:
A million dollars (một triệu đô)
A hundred people (một trăm người)
6. Mạo từ "an" đứng trước một số từ có âm câm
Nếu từ bắt đầu bằng "h" nhưng âm "h" bị câm khi phát âm, ta dùng "an".
Ví dụ:
An honest man (một người đàn ông trung thực)
An hour (một giờ)
7. Dùng với các từ viết tắt
Khi một từ viết tắt bắt đầu bằng nguyên âm khi phát âm, mạo từ "an" sẽ được sử dụng.
Ví dụ:
An MBA (một thạc sĩ quản trị kinh doanh)
An FBI agent (một đặc vụ FBI)
Mạo từ xác định "the" được dùng trước danh từ khi cả người nói và người nghe đều hiểu rõ đối tượng đang được nhắc đến. Danh từ này có thể đã được đề cập trước đó hoặc được xác định rõ trong bối cảnh giao tiếp.
1. Dùng trước danh từ đã được xác định trong ngữ cảnh
Khi danh từ đã được đề cập trong câu trước hoặc có thông tin rõ ràng trong tình huống giao tiếp, ta sử dụng "the".
Ví dụ:
The man you met yesterday is my uncle. (Người đàn ông bạn gặp hôm qua là chú tôi).
I took the book from the table. (Tôi đã lấy quyển sách từ trên bàn).
2. Trước danh từ được xác định bởi cụm từ hoặc mệnh đề đi kèm
Khi danh từ có một cụm từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa, giúp xác định rõ đối tượng, ta dùng "the".
Ví dụ:
The girl wearing the red dress is my cousin. (Cô gái mặc váy đỏ là em họ tôi).
Did you see the house that was painted blue? (Bạn có thấy ngôi nhà được sơn màu xanh không?).
3. Trước danh từ chỉ nơi chốn cụ thể
Khi nói đến các địa điểm xác định, ta sử dụng "the".
Ví dụ:
Excuse me, where is the nearest hospital? (Xin lỗi, bệnh viện gần nhất ở đâu?).
Go straight ahead to the museum. (Đi thẳng đến bảo tàng).
4. Trước danh từ chỉ vật thể duy nhất
Một số danh từ chỉ sự vật chỉ có một trên thế giới hoặc trong một phạm vi nhất định luôn đi kèm "the".
Ví dụ:
The moon looks so bright tonight. (Mặt trăng tối nay trông rất sáng).
The ocean covers most of the Earth's surface. (Đại dương bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất).
5. Dùng với cụm từ chỉ điều kiện tự nhiên
Một số cụm danh từ chỉ các yếu tố môi trường thường đi với "the".
Ví dụ:
The climate in this region is quite humid. (Khí hậu ở vùng này khá ẩm).
We should take care of the environment. (Chúng ta nên bảo vệ môi trường).
6. Trước tính từ/trạng từ trong câu so sánh nhất
Mạo từ "the" luôn đi kèm với tính từ hoặc trạng từ khi thể hiện mức độ so sánh cao nhất.
Ví dụ:
This is the most interesting book I have ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc).
She ran the fastest in the competition. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong cuộc thi).
7. Dùng trước first, second, third,… và next, last, same, only
Khi nói về thứ tự, ta luôn dùng "the".
Ví dụ:
He was the only student who answered correctly. (Cậu ấy là học sinh duy nhất trả lời đúng).
This is the last train of the day. (Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày).
8. Dùng trước tên ban nhạc hoặc tên tàu thủy
Tên của các ban nhạc và tàu thủy thường được đi kèm với "the".
Ví dụ:
The Rolling Stones are legendary musicians. (The Rolling Stones là những nhạc sĩ huyền thoại).
The Titanic sank in 1912. (Con tàu Titanic chìm vào năm 1912).
9. Dùng trước họ ở dạng số nhiều để chỉ cả gia đình
Khi muốn nhắc đến toàn bộ thành viên trong một gia đình, ta dùng "the" trước họ của họ.
Ví dụ:
The Smiths are coming over for dinner. (Gia đình Smith sẽ đến ăn tối).
The Browns have moved to another city. (Gia đình Brown đã chuyển đến một thành phố khác).
10. "The" + tính từ để chỉ một nhóm người
Khi "the" đi trước một tính từ, nó có thể đại diện cho một nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
The elderly need more healthcare support. (Người cao tuổi cần được chăm sóc sức khỏe nhiều hơn).
The unemployed are seeking better job opportunities. (Những người thất nghiệp đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn).
11. "The" + danh từ số ít để chỉ một nhóm động vật hoặc đồ vật
Mạo từ "the" cũng có thể được dùng với danh từ số ít để đại diện cho cả một loài động vật hoặc một nhóm đồ vật.
Ví dụ:
The dolphin is an intelligent marine mammal. (Loài cá heo là động vật có vú thông minh dưới biển).
The violin is a beautiful musical instrument. (Violin là một nhạc cụ có âm thanh tuyệt vời).
Bên cạnh các quy tắc sử dụng "a", "an", và "the", có những trường hợp không cần dùng mạo từ để tránh lỗi ngữ pháp. Dưới đây là một số tình huống phổ biến mà mạo từ không được sử dụng.
1. Không dùng "a/an" trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được
Mạo từ "a/an" chỉ đi với danh từ đếm được số ít, vì vậy không thể sử dụng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ:
Dogs are loyal animals. (Những con chó là loài động vật trung thành.)
A dogs are loyal animals. (Sai)
Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)
A water is essential for life. (Sai)
2. Không dùng "a/an" trước các bữa ăn, trừ khi có tính từ bổ nghĩa
Khi nói về các bữa ăn như breakfast, lunch, dinner, ta không dùng "a/an", trừ khi có tính từ đứng trước danh từ để nhấn mạnh hoặc mô tả đặc biệt.
Ví dụ:
We had lunch at noon. (Chúng tôi đã ăn trưa vào buổi trưa.)
We had a lunch at noon. (Sai)
3. Không dùng "a/an" trước tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu
Khi danh từ đã có tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their) đi kèm, ta không sử dụng "a/an". Thay vào đó, có thể dùng cấu trúc "a … of mine/yours/his/hers/ours/theirs".
Ví dụ:
She is a colleague of mine. (Cô ấy là một đồng nghiệp của tôi.)
She is a my colleague. (Sai)
That is a suggestion of yours. (Đó là một đề xuất của bạn.)
That is a your suggestion. (Sai)
1. Không dùng "the" trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được mang ý nghĩa chung chung
Khi danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được đề cập đến một khái niệm chung chung, ta không sử dụng "the".
Ví dụ:
Lions are powerful predators. (Sư tử là loài săn mồi mạnh mẽ.)
The lion are powerful predators. (Sai)
2. Không dùng "the" trước tên các môn thể thao
Tên các môn thể thao không đi kèm với "the".
Ví dụ:
She enjoys playing basketball. (Cô ấy thích chơi bóng rổ.)
She enjoys playing the basketball. (Sai)
3. Không dùng "the" trước các bữa ăn trong ngày
Các từ breakfast, lunch, dinner thường không đi kèm với "the", trừ khi có cụm từ bổ nghĩa làm rõ một bữa ăn cụ thể.
Ví dụ:
They had dinner at a fancy restaurant. (Họ đã ăn tối tại một nhà hàng sang trọng.)
They had the dinner at a fancy restaurant. (Sai)
4. Không dùng "the" trước tên lục địa, quốc gia, tiểu bang, thành phố, đường phố, hồ, núi, đảo hoặc các hành tinh
Các tên riêng này thường không cần mạo từ "the", trừ một số ngoại lệ như the United States, the Netherlands, the Philippines...
Ví dụ:
Canada is a beautiful country. (Canada là một đất nước xinh đẹp.)
The Canada is a beautiful country. (Sai)
Mount Everest is the highest mountain in the world. (Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
The Mount Everest is the highest mountain in the world. (Sai)
5. Không dùng "the" trước tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách
Khi danh từ đã đi kèm với tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their) hoặc sở hữu cách ('s), ta không sử dụng "the".
Ví dụ:
His father is a doctor. (Bố của anh ấy là bác sĩ.)
The his father is a doctor. (Sai)
1. Nhầm lẫn giữa cách dùng mạo từ "A" và "An"
Mạo từ "a" đi trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng phụ âm khi phát âm. Trong khi đó, "an" được sử dụng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng nguyên âm khi phát âm. Vì vậy, cần chú ý đến cách phát âm của từ chứ không chỉ dựa vào chữ cái đầu tiên.
Ví dụ:
An hour (một giờ) → "Hour" phát âm là /aʊər/, bắt đầu bằng nguyên âm /aʊ/, nên dùng "an".
A hour → Sai
2. Quên thêm mạo từ khi danh từ có tính từ đi kèm
Trong tiếng Anh, khi một danh từ có tính từ đi kèm, mạo từ vẫn phải được sử dụng nếu danh từ đó cần mạo từ. Một số người học thường bỏ quên mạo từ khi câu trở nên dài hơn do có tính từ bổ nghĩa.
Ví dụ:
She is an intelligent student. (Cô ấy là một học sinh thông minh.)
She is intelligent student. → Sai
3. Quên dùng mạo từ "The" trước các địa điểm công cộng
Khi đề cập đến các địa điểm công cộng nổi tiếng hoặc nơi mà mọi người đều biết, ta cần dùng mạo từ "the".
Ví dụ:
They are going to the airport. (Họ đang đến sân bay.)
They are going to airport. → Sai
4. Dùng mạo từ "The" trong câu nhận xét chung
Trong các câu nhận xét chung về sự vật, sự việc mà không đề cập đến một đối tượng cụ thể, ta không sử dụng "the".
Ví dụ:
I love pizza. (Tôi thích pizza.) → "Pizza" mang nghĩa chung chung, không chỉ một loại pizza cụ thể.
I love the pizza. → Sai
Bài 1: Điền mạo từ "a/an/the" thích hợp vào chỗ trống.
1. Yesterday, I met … interesting person at the park.
2. My father is … honest man.
3. They have just bought … new house near the beach.
4. Paris is … capital of France.
5. We need to buy … umbrella because it’s raining.
6. This is … best coffee shop in town.
7. Can you give me … apple from the basket?
8. There is … university near my neighborhood.
Đáp án:
1. an
2. an
3. a
4. the
5. an
6. the
7. an
8. a
Bài 2: Khoanh tròn vào lựa chọn đúng trong câu
1. She is reading a/ an/ the interesting book about history.
2. I need a/ an/ the hour to finish my homework.
3. We saw a/ an/ the rainbow after the rain stopped.
4. There is a/ an/ the university near my house.
5. He bought a/ an/ the orange from the market.
6. That is a/ an/ the best solution to the problem.
7. I saw a/ an/ the old man sitting alone in the park.
8. My brother is a/ an/ the engineer.
Đáp án:
1. an
2. an
3. a
4. a
5. an
6. the
7. an
8. an
Xem thêm:
Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu gián tiếp là gì? Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp
Nắm vững cách dùng mạo từ a, an, the giúp câu văn mạch lạc và thể hiện sự chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Bí kíp chinh phục các hằng đẳng thức mở rộng
Thứ tư, 14/8/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ song thất lục bát trong văn chương Việt Nam
Thứ ba, 28/5/2024Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ ba, 11/2/2025 08:08 AM
Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút
Trong tiếng Anh, cách dùng some và any thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa “một vài, một chút” nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết bài. Hôm nay hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách dùng những từ này như thế nào nhé.
Thứ hai, 10/2/2025 09:18 AM
Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn
Trong tiếng Anh, cách dùng used to đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "used to", "be used to" và "get used to". Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng used to để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Thứ hai, 10/2/2025 06:39 AM
Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút
Giới từ "in", "on", "at" đôi khi sẽ gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Gia sư online Học là Giỏi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng ba giới từ này trong các tình huống khác nhau.
Thứ ba, 4/2/2025 09:30 AM
Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh
Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này giúp nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giới thiệu những cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Thứ hai, 3/2/2025 08:22 AM
Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống giả định và hệ quả của chúng. Việc nắm vững câu điều kiện không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng viết. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Thứ năm, 23/1/2025 09:33 AM
Câu gián tiếp là gì? Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp
Câu gián tiếp trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp diễn đạt lại lời nói hoặc ý tưởng của người khác một cách linh hoạt và tinh tế. Việc nắm vững câu gián tiếp sẽ làm tăng khả năng giao tiếp hiệu quả đối với cả văn viết và văn nói trong tiếng Anh. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng bạn tìm hiểu thế nào là câu gián tiếp nhé.