Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

schedule.svg

Thứ hai, 3/2/2025 08:22 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Câu điều kiện là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống giả định và hệ quả của chúng. Việc nắm vững câu điều kiện không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng viết. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Mục lục [Ẩn]

Giới thiệu về câu điều kiện

Giới thiệu về câu điều kiện

Câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một tình huống có thể xảy ra khi một điều kiện nhất định được đáp ứng. Thông thường, các câu điều kiện đều chứa từ “if”. Một câu điều kiện gồm hai mệnh đề chính:

- Mệnh đề chính (hay còn gọi là mệnh đề kết quả) diễn tả điều sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.

- Mệnh đề chứa “if” (mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện) đưa ra điều kiện để mệnh đề chính có thể trở thành hiện thực.

Trong một câu điều kiện, mệnh đề chính thường đứng trước mệnh đề phụ. Tuy nhiên, nếu mệnh đề phụ được đặt lên trước, cần thêm dấu phẩy để ngăn cách giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

- If it doesn’t rain, we will have a picnic this weekend. (Nếu trời không mưa, chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào cuối tuần này.)

- If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)

- I would have called you if I had known you were at home. (Tôi đã gọi cho bạn nếu tôi biết bạn ở nhà.)

Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc câu trong Tiếng Anh

Các loại câu điều kiện

Trong tiếng Anh, có ba dạng câu điều kiện chính: câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3. Ngoài ra, còn có câu điều kiện loại 0 và câu điều kiện hỗn hợp, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là bảng công thức câu điều kiện trong tiếng Anh:

Loại câu điều kiện

Công thức

Cách dùng

Ví dụ

Câu điều kiện loại 0If + thì hiện tại đơn, thì hiện tại đơnDiễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên.If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)
Câu điều kiện loại 1If + thì hiện tại đơn, S + will/can/may/might + V nguyên mẫuDiễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
Câu điều kiện loại 2If + thì quá khứ đơn, S + would/could/might + V nguyên mẫuGiả định tình huống không có thật ở hiện tại hoặc khác với thực tế.If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
Câu điều kiện loại 3If + thì quá khứ hoàn thành, S + would/could/might + have + V3/V-edDiễn tả một sự việc không có thật trong quá khứ và kết quả giả định.If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)
Câu điều kiện hỗn hợpIf + thì quá khứ hoàn thành, S + would/could/might + V nguyên mẫuGiả định một điều đã không xảy ra trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến hiện tại.If I had studied harder, I would be a doctor now. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã là bác sĩ.)

 

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từng loại câu điều kiện trong tiếng Anh, hãy cùng xem chi tiết dưới đây:

Câu điều kiện loại 0

Cách dùng:
- Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả những sự việc luôn đúng trong mọi trường hợp, chẳng hạn như các sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc thói quen.

Công thức:

IfS + V (s/es)S + V (s/es)

Ví dụ:

If you put water in the freezer, it turns into ice. (Nếu bạn đặt nước vào ngăn đá, nó sẽ biến thành đá.)

Plants die if they don’t get enough sunlight. (Cây cối sẽ chết nếu không nhận đủ ánh sáng mặt trời.)

- Ngoài ra, câu điều kiện loại 0 còn có thể được dùng để đưa ra hướng dẫn hoặc lời đề nghị.

Ví dụ:

If the phone rings, please answer it. (Nếu điện thoại đổ chuông, vui lòng nghe máy.)

If you feel unwell, go see a doctor. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy đi khám bác sĩ.)

Câu điều kiện loại 1

Cách dùng:
- Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng trước đó. Đây là dạng câu điều kiện phổ biến để nói về các tình huống thực tế.

Công thức:

IfS + V (s/es)S + will/can/may/shall + V nguyên mẫu

Ví dụ:

If you eat too much fast food, you will gain weight. (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn nhanh, bạn sẽ tăng cân.)

If she arrives late, we will start the meeting without her. (Nếu cô ấy đến muộn, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp mà không có cô ấy.)

Lưu ý:
- Trong câu điều kiện loại 1, có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như should, must, may, can… ở mệnh đề chính để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc đưa ra lời khuyên.

Ví dụ:

If you feel tired, you should take a rest. (Nếu bạn cảm thấy mệt, bạn nên nghỉ ngơi.)

If it rains heavily, we must stay indoors. (Nếu trời mưa lớn, chúng ta phải ở trong nhà.)

Câu điều kiện loại 2

Cách dùng:
- Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại. Nó thể hiện một giả định trái với thực tế hoặc một mong ước không thể thực hiện vào thời điểm hiện tại.

Công thức:

 IfS + V2/V-edS + would/could/should/might + V nguyên mẫu

Ví dụ:

If I had a lot of money, I would buy a luxury car. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi sang trọng.)

If she lived in Paris, she could visit the Eiffel Tower every weekend. (Nếu cô ấy sống ở Paris, cô ấy có thể đến tháp Eiffel mỗi cuối tuần.)

Lưu ý:

- Với động từ to be, ta thường dùng "were" cho tất cả các chủ ngữ trong câu điều kiện loại 2.

Ví dụ:

If he were taller, he could join the basketball team. (Nếu anh ấy cao hơn, anh ấy có thể tham gia đội bóng rổ.)

If I were you, I should apologize to her. (Nếu tôi là bạn, tôi nên xin lỗi cô ấy.)

Câu điều kiện loại 3

Cách dùng:
- Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả những sự việc đã không xảy ra trong quá khứ do điều kiện tương ứng không được đáp ứng. Cấu trúc này thường thể hiện sự tiếc nuối hoặc nuối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra.

Công thức:

IfS + had + V3/V-edS + would/could/might + have + V3/V-ed

Ví dụ:

If she had left home earlier, she wouldn’t have missed the flight. (Nếu cô ấy rời nhà sớm hơn, cô ấy đã không lỡ chuyến bay.)

If they had prepared better, they could have won the competition. (Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, họ đã có thể giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh

Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp của các loại câu điều kiện cơ bản nhằm diễn tả một tình huống có liên quan giữa quá khứ và hiện tại. Tùy thuộc vào cách kết hợp, câu điều kiện hỗn hợp có thể diễn tả một hành động trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại hoặc ngược lại.

Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 (Kết hợp câu điều kiện loại 3 và loại 2)

Công thức:

 IfS + had + V3/V-edS + would/could/might + V nguyên mẫu

Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một hành động đã không xảy ra trong quá khứ, dẫn đến một kết quả không thể xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ:

If I had taken the right bus, I wouldn’t be late now.
(Nếu tôi bắt đúng chuyến xe buýt, bây giờ tôi đã không bị muộn.)

If she had saved more money, she would own a house now.
(Nếu cô ấy tiết kiệm nhiều tiền hơn, bây giờ cô ấy đã sở hữu một căn nhà.)

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 (Kết hợp câu điều kiện loại 2 và loại 3)

Công thức:

IfS + V2/V-edS + would/could/might + have + V3/V-ed

Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một giả định trái với hiện tại, nhưng có ảnh hưởng đến quá khứ.

Ví dụ:

If I were more careful, I wouldn’t have made that mistake.
(Nếu tôi cẩn thận hơn, tôi đã không mắc sai lầm đó.)

If he spoke English fluently, he would have got the job.
(Nếu anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy, anh ấy đã có được công việc đó.)

Lưu ý về cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh

Lưu ý về cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh

Dùng thì tương lai đơn trong mệnh đề "if" của câu điều kiện loại 1

Thông thường, mệnh đề if trong câu điều kiện loại 1 sử dụng thì hiện tại đơn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu hành động trong mệnh đề điều kiện xảy ra sau mệnh đề chính, ta có thể dùng thì tương lai đơn (will).

Ví dụ:

If you will help me with this task, I will buy you a coffee.
(Nếu bạn sẵn sàng giúp tôi làm việc này, tôi sẽ mua cà phê cho bạn.)

If you’ll let me know earlier, I will prepare everything in advance.
(Nếu bạn báo trước cho tôi, tôi sẽ chuẩn bị mọi thứ từ sớm.)

Sử dụng "were" thay cho "was" trong câu điều kiện loại 2

Trong câu điều kiện loại 2, khi sử dụng động từ to be, ta luôn dùng were cho tất cả các chủ ngữ, kể cả I, he, she, it.

Ví dụ:

If I were taller, I could be a basketball player.
(Nếu tôi cao hơn, tôi có thể trở thành cầu thủ bóng rổ.)

If she were here, she would help us.
(Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng ta.)

Mối quan hệ giữa câu điều kiện loại 2, loại 3 với cấu trúc "wish" và "would rather"

Câu điều kiện loại 2 và loại 3 có thể được thay thế bằng cấu trúc wish hoặc would rather để thể hiện sự tiếc nuối hoặc trách móc về một tình huống không như mong muốn.

- Câu điều kiện loại 3 → Cấu trúc wish

If I had studied harder, I wouldn’t have failed the test.
(Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã không trượt bài kiểm tra.)
→ I wish I had studied harder.
(Ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn.)

- Câu điều kiện loại 2 → Cấu trúc would rather

If he were more patient, he wouldn’t argue all the time.
(Nếu anh ấy kiên nhẫn hơn, anh ấy đã không cãi nhau suốt ngày.)
→ I would rather he were more patient.
(Tôi ước gì anh ấy kiên nhẫn hơn.)

Các trường hợp thay thế câu điều kiện trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng một số từ và cụm từ thay thế cho "if" trong các câu điều kiện loại 0 và loại 1, 2, giúp diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

1. Unless
"Unless" được dùng để diễn đạt điều kiện phủ định, tương đương với "if... not".
Ví dụ:

Unless I study hard, I will fail this test. (Trừ khi tôi học hành chăm chỉ, nếu không tôi sẽ trượt bài thi này.)
= If I don’t study hard, I will fail this test.

Unless my phone was broken, I would have called you. (Trừ khi điện thoại của tôi bị hỏng, tôi đã gọi cho bạn.)
= If my phone hadn’t been broken, I would have called you.

2. So/As long as & Provided/Providing that
Các cụm từ này dùng để nhấn mạnh điều kiện được đưa ra, thay thế cho "if".
Ví dụ:

As long as you pay attention, you will understand the lesson. (Chừng nào bạn chú ý, bạn sẽ hiểu bài học.)
= If you pay attention, you will understand the lesson.

You can borrow my car provided that you return it by evening. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước buổi tối.)
= You can borrow my car if you return it by evening.

3. Or/Otherwise
Cả hai từ này được sử dụng để diễn tả kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện không được thực hiện, nhưng chúng đứng trước mệnh đề kết quả chứ không phải mệnh đề điều kiện.
Ví dụ:

Finish your homework, or you won’t be able to go out. (Làm xong bài tập nếu không bạn sẽ không thể ra ngoài.)
= If you don’t finish your homework, you won’t be able to go out.

He didn’t study for the test, otherwise he would have passed. (Anh ấy không học bài cho bài kiểm tra, nếu không anh ấy đã qua.)
= If he had studied for the test, he would have passed.

4. When & As soon as
"When" và "as soon as" có thể thay thế "if" khi diễn tả điều kiện chắc chắn sẽ xảy ra.
Ví dụ:

I’ll help you when I finish my task. (Tôi sẽ giúp bạn khi tôi hoàn thành nhiệm vụ.)
= If I finish my task, I’ll help you.

We’ll go for a walk as soon as the rain stops. (Chúng tôi sẽ đi dạo ngay khi mưa tạnh.)
= If the rain stops, we’ll go for a walk.

5. In case
"In case" được dùng để chỉ phòng tránh một tình huống có thể xảy ra. Tuy nhiên, "in case" không thường đứng đầu câu khi diễn đạt điều kiện.
Ví dụ:

Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
= If it rains, take an umbrella.

Call your friend in case there’s an emergency. (Gọi cho bạn trong trường hợp có sự cố.)
= If there’s an emergency, call your friend.

6. Without
"Without" diễn tả một tình huống giả định về việc thiếu điều kiện nào đó.
Ví dụ:

Without water, plants would die. (Nếu không có nước, cây sẽ chết.)
= If there were no water, plants would die.

Bài tập vận dụng câu điều kiện trong tiếng Anh

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3.

1. He doesn’t take a taxi because he doesn’t have enough money.
→ If he ………………………………………………………………………

2. I don’t have a laptop, so I can’t work from home.
→ If I ………………………………………………………………………

3. They are not careful, so they make a lot of mistakes.
→ If they …………………………………………………………………

4. Susan doesn’t study hard, so she doesn’t pass the exam.
→ If Susan ……………………………………………………………

5. The weather is bad, so we don’t go on a picnic.
→ If the weather ……………………………………………………………

6. He is very lazy, so he doesn’t finish his work on time.
→ If he …………………………………………………………………

7. I don’t have time, so I can’t meet you.
→ If I …………………………………………………………………

8. She doesn’t get enough sleep, so she feels tired.
→ If she …………………………………………………………………

9. I didn’t know about the meeting, so I didn’t attend it.
→ If I …………………………………………………………………

10. They didn’t invite me to their party, so I didn’t come.
→ If they …………………………………………………………………

Đáp án gợi ý:

1. If he had enough money, he would take a taxi.

2. If I had a laptop, I could work from home.

3. If they were careful, they wouldn’t make so many mistakes.

4. If Susan studied hard, she would pass the exam.

5. If the weather were better, we would go on a picnic.

6. If he weren’t lazy, he would finish his work on time.

7. If I had time, I would meet you.

8. If she got enough sleep, she wouldn’t feel tired.

9. If I had known about the meeting, I would have attended it.

10. If they had invited me to their party, I would have come.

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

1. If she (to study) __________ harder, she would pass the exam.

2. If I (to know) __________ about the meeting, I would have attended.

3. If you (to exercise) __________ regularly, you will stay healthy.

4. If he (to call) __________ me last night, I would have answered.

5. If we (to have) __________ enough money, we could buy a bigger house.

6. If they (to finish) __________ work early, they will join us for dinner.

7. Would it be okay if I (to borrow) __________ your book for a day?

8. If you (to help) __________ me yesterday, I wouldn’t have been so tired.

9. If she (to see) __________ the sign, she wouldn’t have taken the wrong turn.

10. If Mark (to get) __________ a promotion, he will move to a bigger city.

Đáp án gợi ý:

1. studied

2. had known

3. exercise

4. had called

5. had

6. finish

7. borrowed

8. had helped

9. had seen

10. gets

Bài 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu điều kiện

1. She missed the bus, so she was late for work. If she _____ the bus, she wouldn’t have been late.
a. Didn’t miss
b. Hadn’t missed
c. Wouldn’t miss
d. Hasn’t missed

2. I don’t have enough money, so I can’t buy that phone. If I _____ enough money, I would buy it.
a. Have
b. Had
c. Will have
d. Has

3. He didn’t follow my advice, so he failed the test. If he _____ my advice, he would have passed the test.
a. Followed
b. Had followed
c. Would follow
d. Follows

4. She isn’t tall, so she can’t be a model. If she _____ taller, she could be a model.
a. Were
b. Was
c. Had been
d. Would be

5. I didn’t see your message, so I didn’t reply. If I _____ your message, I would have replied immediately.
a. See
b. Had seen
c. Saw
d. Would see

Đáp án gợi ý:

1. b (Hadn’t missed)

2. b (Had)

3. b (Had followed)

4. a (Were)

5. b (Had seen)

Xem thêm: 

Câu gián tiếp tiếng Anh và bài tập ứng dụng

Câu hỏi đuôi là gì? cách dùng và bài tập ứng dụng

Kết luận

Việc sử dụng thành thạo câu điều kiện trong tiếng anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng logic và mạch lạc hơn ở từng câu nói. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng bạn có thể áp dụng linh hoạt cấu trúc này trong cả giao tiếp và viết luận để nâng cao ngôn ngữ của mình.

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ ba, 11/2/2025 08:08 AM

Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút

Trong tiếng Anh, cách dùng some và any thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa “một vài, một chút” nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết bài. Hôm nay hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách dùng những từ này như thế nào nhé.

Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn
schedule

Thứ hai, 10/2/2025 09:18 AM

Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn

Trong tiếng Anh, cách dùng used to đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "used to", "be used to" và "get used to". Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng used to để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ hai, 10/2/2025 06:39 AM

Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút

Giới từ "in", "on", "at" đôi khi sẽ gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Gia sư online Học là Giỏi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng ba giới từ này trong các tình huống khác nhau.

Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh
schedule

Thứ ba, 4/2/2025 09:30 AM

Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh

Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này giúp nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giới thiệu những cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.

Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
schedule

Thứ ba, 4/2/2025 04:09 AM

Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Mạo từ a, an, the là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định danh từ một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu đúng cách dùng mạo từ a, an, the sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Vậy khi nào nên dùng a, an và khi nào cần the? Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá ngay sau đây!

Câu gián tiếp là gì? Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp
schedule

Thứ năm, 23/1/2025 09:33 AM

Câu gián tiếp là gì? Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp

Câu gián tiếp trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp diễn đạt lại lời nói hoặc ý tưởng của người khác một cách linh hoạt và tinh tế. Việc nắm vững câu gián tiếp sẽ làm tăng khả năng giao tiếp hiệu quả đối với cả văn viết và văn nói trong tiếng Anh. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng bạn tìm hiểu thế nào là câu gián tiếp nhé.

message.svg zalo.png