Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng phân vân không biết nên dùng suggest V-ing hay suggest to V cho đúng. Đây là lỗi phổ biến mà bất kì ai học Tiếng Anh cũng từng gặp phải. Vậy rốt cuộc, cấu trúc suggest đi với dạng động từ nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây.
Mục lục [Ẩn]
“Suggest” là một động từ mang nghĩa “đề xuất”, “khuyên nhủ” hoặc “gợi ý một ý tưởng/hành động”. Nói cách khác, khi bạn dùng “suggest”, bạn đang đưa ra một lời khuyên hoặc gợi ý một lựa chọn cho người khác xem xét.
Cấu trúc suggest trong Tiếng Anh có nhiều cách kết hợp khác nhau như đi với một danh từ, với động từ dạng V-ing, hay thậm chí là một mệnh đề.
Ví dụ:
- She suggested a new plan for the project. (Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới cho dự án.)
- I suggest going for a walk after dinner. (Tôi gợi ý đi dạo sau bữa tối.)

Ở mỗi trường hợp, suggest mang một ý nghĩa và sắc thái sử dụng riêng, tùy thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh điều gì: một vật, một hành động hay một lời khuyên cụ thể. Dưới đây là ba cách dùng phổ biến của suggest:
Công thức 1:
S + suggest + danh từ/cụm danh từ
Ở dạng này, “suggest” được dùng để gợi ý một sự vật, ý tưởng hoặc giải pháp cụ thể.
Ví dụ: She suggested a new idea for the campaign.
(Cô ấy đề xuất một ý tưởng mới cho chiến dịch.)
Công thức 2:
S + suggest + sth + to + sb
Công thức này nhấn mạnh việc đề xuất một điều gì đó cho người khác.
Ví dụ: He suggested a book to me.
(Anh ấy gợi ý cho tôi một cuốn sách.)
Lưu ý: Trong trường hợp này, suggest thường dễ bị nhầm với động từ recommend. Cả hai đều có thể dùng với cấu trúc “sth + to + sb”. Điểm khác biệt nằm ở:
- “suggest” thiên về việc gợi ý một ý tưởng hoặc hành động.
- “recommend” thường dùng khi khuyên ai đó lựa chọn điều gì sau khi đã cân nhắc kỹ.
Ví dụ:
- She suggested a new restaurant to us. (Chỉ đơn thuần đưa ra gợi ý.)
- She recommended that restaurant to us. (Khuyên chọn nhà hàng đó vì cô ấy nghĩ nó phù hợp.)
Công thức:
S + suggest + (that) + S + (should) + V
Cấu trúc này của suggest thường xuất hiện khi bạn muốn đề xuất trực tiếp một hành động cho một người hoặc một nhóm cụ thể. Nó mang tính trang trọng và được sử dụng nhiều trong văn viết học thuật, báo cáo, hay khi phát biểu trong các tình huống chính thức.
Ví dụ:
The teacher suggested that we (should) review the lesson.
(Thầy giáo đề nghị chúng tôi nên ôn lại bài.)
Lưu ý:
- Trong cấu trúc này, động từ trong mệnh đề sau “that” luôn ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive), dù chủ ngữ là he/she/it. Đây chính là thể giả định (subjunctive mood) trong tiếng Anh.
- Nói cách khác, khi sử dụng suggest + that thì động từ phía sau luôn ở dạng nguyên mẫu, không có “to”.
Ví dụ:
I suggest that he study harder. (Không chia thành studies.)
(Tôi đề nghị rằng anh ấy học chăm chỉ hơn.)
Công thức:
S + suggest + V-ing
Khác với cấu trúc that-clause, suggest + V-ing thường được dùng khi bạn muốn đưa ra một hành động mang tính chung chung, không chỉ rõ ai sẽ là người thực hiện. Đây là một cách diễn đạt tinh tế, đặc biệt trong những tình huống bạn không muốn tạo cảm giác ra lệnh cho người nghe.
Ví dụ:
I suggest going out for dinner. (Đề xuất chung, không chỉ định ai phải đi.)
(Tôi đề xuất ra ngoài ăn tối.)
I suggest that you go out for dinner. (Đề xuất hướng thẳng đến “bạn”.)
(Tôi đề xuất bạn nên ra ngoài ăn tối.)

Ngoài những cách dùng cơ bản, cấu trúc này còn có những dạng nâng cao mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các cấu trúc nâng cao thường gặp.
Khi muốn đưa ra gợi ý về một chi tiết cụ thể như nơi chốn, thời gian hay cách thức, ta có thể dùng cấu trúc suggest + wh- question.
Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh vào ý tưởng đề xuất của người nói.
Công thức:
S + suggest + Wh-word + mệnh đề
Ví dụ:
She suggested where we could have lunch.
(Cô ấy gợi ý chỗ để chúng tôi ăn trưa.)
He suggested how we should solve the problem.
(Anh ấy gợi ý cách chúng tôi nên giải quyết vấn đề.)
Trong một số trường hợp, suggest còn mang nghĩa “đề cử” hoặc “giới thiệu ai.cái gì cho một vị trí, mục đích nhất định”.
Khác với recommend vốn nghiêng về lời khuyên, ở đây suggest thiên về đưa ai/cái gì vào danh sách lựa chọn chính thức.
Công thức:
Suggest + sb/sth + for + sth
Ví dụ:
They suggested her for the team leader position.
(Họ đề cử cô ấy cho vị trí trưởng nhóm.)
The committee suggested this project for the upcoming award.
(Hội đồng đề cử dự án này cho giải thưởng sắp tới.)
Khi chuyển những lời đề nghị trực tiếp sang câu gián tiếp, suggest thường đi kèm với V-ing hoặc that-clause. Điều này giúp câu giữ nguyên ý nghĩa mà vẫn đúng ngữ pháp.
Công thức 1: S + suggested + V-ing
Công thức 2: S + suggested + that + S + V
Ví dụ:
Trực tiếp: “Let’s go for a walk.”
Gián tiếp: He suggested going for a walk.
Trực tiếp: “Why don’t we take a taxi?”
Gián tiếp: She suggested that we take a taxi.
Lưu ý: Khi chuyển sang gián tiếp, không dùng to V sau suggest. Đây là lỗi sai mà người học rất hay mắc phải.
Khi sử dụng cấu trúc suggest, nhiều người thường áp dụng theo công thức của các động từ mang tính khuyên nhủ khác như advise hay tell. Điều này dẫn đến các lỗi sai khá phổ biến.
Nhiều người học thường nhầm lẫn suggest với advise hoặc tell. Trong khi advise.tell có thể đi theo mẫu Object + to-V, thì suggest tuyệt đối không bao giờ dùng theo cách này.
Sai: She suggested me to go to the party.
Đúng:
- She suggested that I go to the party (Cô ấy đề xuất rằng tôi tới bữa tiệc.)
- She suggested going to the party. (Cô ấy đề xuất tới bữa tiệc.)
Một lỗi khác không kém phần phổ biến là chèn tân ngữ vào trước động từ V-ing. Điều này khiến câu sai hẳn về ngữ pháp.
Sai: They suggested us going on a trip.
Đúng:
- They suggested going on a trip. (Họ đã gợi ý việc đi chơi.)
- They suggested that we go on a trip. (Họ đã gợi ý rằng chúng tôi nên đi chơi.)
Để nắm chắc lý thuyết, bạn nên luyện tập thường xuyên với các dạng bài. Dưới đây là một số bài tập cơ bản và nâng cao giúp bạn sử dụng ngữ pháp với suggest thành tạo trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bài 1. Chia động từ trong ngoặc theo đúng cấu trúc
1. They suggested __________ (go) out for dinner.
2. He suggested that we __________ (start) earlier.
3. My teacher suggested __________ (review) the lesson again.
4. She suggested that I __________ (take) part in the contest.
5. The manager suggested __________ (have) a meeting on Friday.
Bài 2. Chọn đáp án đúng
1. She suggested that he ___ to the party.
a. goes
b. go
c. going
2. They suggested ___ a taxi instead of walking.
a. take
b. taking
c. took
3. He suggested that we ___ careful.
a. be
b. is
c. being
4. They suggested us ___ to the cinema.
a. going
b. to go
c. go
5. She suggested a good restaurant ___ us.
a. with
b. to
c. for
Bài 3. Viết lại câu với suggest
1. “Let’s go for a walk.” -> He suggested …
2. “Why don’t we visit the museum?” -> She suggested …
3. “Let’s stay at home tonight.” -> They suggested …
4. “Why don’t we play football after school?” -> Tom suggested …
5. “Let’s have lunch together.” -> She suggested …
Bài 4. Sửa lỗi sai trong các câu sau
1. She suggested me to join the competition.
2. They suggested us going to the park.
3. He suggested that she studies harder.
4. I suggest to watch a movie.
5. My mom suggested that I takes a rest.
Bài 5. Hoàn thành câu theo gợi ý
1. He/suggest/go/cinema -> …
2. She/suggest/that/we/take/a taxi -> …
3. They/suggest/play/football -> …
4. My teacher/suggest/that/I/study harder -> …
5. We/suggest/try/new restaurant -> …
Bài 1. Chuyển lời nói trực tiếp sang gián tiếp với suggest
1. “Let’s meet earlier tomorrow.” -> He …
2. “Why don’t we take a short break?” -> She …
3. “Let’s go swimming this weekend.” -> They …
4. “Why don’t we try another method?” -> The teacher …
5. “Let’s eat out tonight.” -> He …
Bài 2. Điền động từ đúng dạng (thể giả định Subjunctive)
1. The doctor suggested that she ___ (rest) for a few days.
2. He suggested that I ___ (not.drive) in the rain.
3. They suggested that we ___ (be) more careful.
4. The teacher suggested that the homework ___ (submit) on time.
5. My boss suggested that I ___ (apply) for the new position.
Bài 3. Sử dụng suggest + Wh-word
1. She suggested ___ we could buy the tickets. (where)
2. He suggested ___ we should meet. (when)
3. They suggested ___ we might solve the problem. (how)
4. I suggested ___ she should stay. (that.where)
5. The guide suggested ___ we visit first. (which place)
Bài 4. Dùng suggest theo nghĩa “đề cử” (Nominate)
1. They suggested her ___ the team leader.
2. The committee suggested this movie ___ the award.
3. He suggested me ___ class representative.
4. She suggested John ___ the scholarship.
5. They suggested this book ___ the reading list.
Bài 5. Hoàn thành câu bằng dạng đúng với suggest
1. She suggested ___ (go) shopping.
2. He suggested that we ___ (use) a new approach.
3. They suggested a solution ___ the problem.
4. My friend suggested ___ (try) that new restaurant.
5. The teacher suggested that we ___ (not.talk) in class.
Bài 1. Chia động từ trong ngoặc
1. going
2. start
3. reviewing
4. take
5. having
Bài 2. Chọn đáp án đúng
1. b. go
2. b. taking
3. a. be
4. c. go (câu này để bẫy, “us going” và “us to go” đều sai)
5. b. to
Bài 3. Viết lại câu với suggest
1. He suggested going for a walk.
2. She suggested visiting the museum.
3. They suggested staying at home that night.
4. Tom suggested playing football after school.
5. She suggested having lunch together.
Bài 4. Sửa lỗi sai
1. She suggested that I join the competition.
2. They suggested going to the park.
3. He suggested that she study harder.
4. I suggest watching a movie.
5. My mom suggested that I take a rest.
Bài 5. Hoàn thành câu theo gợi ý
1. He suggested going to the cinema.
2. She suggested that we take a taxi.
3. They suggested playing football.
4. My teacher suggested that I study harder.
5. We suggested trying a new restaurant.
Bài 6. Chuyển lời nói trực tiếp sang gián tiếp
1. He suggested meeting earlier tomorrow.
2. She suggested taking a short break.
3. They suggested going swimming that weekend.
4. The teacher suggested trying another method.
5. He suggested eating out that night.
Bài 7. Điền động từ đúng dạng (Subjunctive)
1. rest
2. not drive
3. be
4. be submitted
5. apply
Bài 8. Sử dụng suggest + Wh-word
1. She suggested where we could buy the tickets.
2. He suggested when we should meet.
3. They suggested how we might solve the problem.
4. I suggested where she should stay.
5. The guide suggested which place we visit first.
Bài 9. Dùng suggest theo nghĩa “đề cử”
1. They suggested her for the team leader.
2. The committee suggested this movie for the award.
3. He suggested me for class representative.
4. She suggested John for the scholarship.
5. They suggested this book for the reading list.
Bài 10. Hoàn thành câu
1. going
2. use
3. to
4. trying
5. not talk
Xem thêm:
Kiến thức về đại từ quan hệ trong Tiếng Anh từ A- Z
Cấu trúc despite: Cách dùng, công thức và bài tập kèm đáp án
Cấu trúc suggest là một cấu trúc đề xuất và đưa ra lời khuyên linh hoạt trong Tiếng Anh. Tùy theo ý định của người nói, mỗi cấu trúc suggest khác nhau lại mang sắc thái biểu đạt khác nhau. Việc nắm rõ cấu trúc này là điều cần thiết để sử dụng Tiếng Anh thành thạo và tự nhiên. Hãy luyện tập thật nhiều với bài tập thực hành và các tình huống giao tiếp để làm chủ ngữ pháp về cấu trúc suggest. Nếu bạn muốn khám phá thêm những bí kíp nắm trọn ngữ pháp Tiếng Anh một cách bài bản và hệ thống, hãy ghé ngay Học là Giỏi để cập nhật những kiến thức bổ ích nhất!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Đánh giá về trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 2025
Thứ tư, 5/11/2025
Các trường chuyên ở Hà Nội và những thông tin cần biết
Thứ ba, 4/11/2025
20+ trường THPT ở Hà Nội có chất lượng đào tạo tốt nhất 2025
Thứ năm, 30/10/2025
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ hai, 13/10/2025 09:24 AM
Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM
Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 13/10/2025 08:22 AM
Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút
Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM
Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM
Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!
Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM
Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!