Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một trong những dạng ngữ pháp phổ biến mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Đây là loại từ giúp xác định danh từ thuộc về ai hoặc cái gì, làm cho câu văn rõ ràng hơn. Loại từ này thực sự có cách dùng thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về loại từ này qua bài viết dưới đây!
Mục lục [Ẩn]
Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu (possessive adjectives) được sử dụng để chỉ ra sự sở hữu hoặc mối liên hệ giữa người/vật và danh từ đi kèm. Chúng luôn đứng trước danh từ, có chức năng bổ nghĩa nhằm xác định danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì.
Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Công thức dùng tính từ sở hữu:
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) + Danh từ (Noun)
Ví dụ:
Her house is big (ngôi nhà của cô ấy rất lớn)
Our teachers are kind (giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng)
Đối với tính từ sở hữu, mỗi đại từ nhân xưng (personal pronoun) sẽ có một tính từ sở hữu (possessive adjective) tương ứng. Chúng giống như một “cặp bài trùng”, đi cùng nhau để giúp câu văn thể hiện rõ sự sở hữu.
Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive adjective) | Ví dụ minh họa |
I | My | This is my pen. (Đây là cây bút của tôi.) |
You | Your | Your bag is on the table. (Túi của bạn ở trên bàn.) |
He | His | His car is very expensive. (Xe của anh ấy rất đắt.) |
She | Her | Her dress is beautiful. (Váy của cô ấy rất đẹp.) |
It | Its | The cat is licking its paw. (Con mèo đang liếm chân của nó.) |
We | Our | Our house is near the park. (Ngôi nhà của chúng tôi gần công viên.) |
They | Their | Their children are at school. (Con cái của họ đang ở trường.) |
Lưu ý:
- Its dùng cho sự vật, con vật hoặc hiện tượng, không phải cho người.
- Our và their thể hiện sự sở hữu của tập thể.
Ngoài những tính từ sở hữu quen thuộc như my, your, his, her, its, our, their, tiếng Anh còn có một tính từ sở hữu đặc biệt là “whose”.
Whose vừa thể hiện sự sở hữu như các tính từ sở hữu khác, vừa đóng vai trò hỏi hoặc nối câu khi muốn xác định ai là chủ sở hữu của một vật, một ý tưởng hay một thuộc tính nào đó. Ví dụ:
Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?)
Ở đây, whose đứng ngay trước danh từ book để nhấn mạnh việc hỏi người sở hữu cuốn sách là ai.
I met a woman whose car was stolen yesterday. (Tôi đã gặp một người phụ nữ mà chiếc xe của cô ấy bị mất cắp hôm qua.)
Trong câu này, whose đóng vai trò là mệnh đề quan hệ, giúp gắn ý “sự sở hữu chiếc xe” vào mệnh đề bổ nghĩa cho a woman.
Lưu ý: whose có thể thay thế cho bất kỳ tính từ sở hữu nào trong các tình huống câu hỏi hoặc bổ nghĩa, không phân biệt ngôi hay giới tính.
Khi học về tính từ sở hữu (possessive adjectives), nhiều người rất dễ nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu (possessive pronouns). Dưới đây là những cách dùng phổ biến của tính từ sở hữu:
Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu
Tính từ sở hữu luôn đi kèm với một danh từ phía sau. Chúng bổ nghĩa cho danh từ đó và cho biết danh từ ấy thuộc về ai/cái gì.
Ví dụ:
This is my laptop. (Đây là máy tính xách tay của tôi.)
Her ideas are always creative. (Ý tưởng của cô ấy lúc nào cũng sáng tạo.)
Lưu ý: Nếu bỏ danh từ đi thì không thể chỉ dùng tính từ sở hữu một mình.
Ví dụ:
Bạn không thể nói “This is my” mà phải là “This is mine” (dùng đại từ sở hữu).
Không thay đổi hình thức dù dùng với danh từ số ít hay số nhiều
Một đặc điểm dễ nhớ của tính từ sở hữu là mọi tính từ sở hữu đều giữ nguyên dạng trong mọi trường hợp, không biến đổi theo số lượng danh từ.
Ví dụ:
My car (chiếc xe của tôi)
My cars (những chiếc xe của tôi)
Phụ thuộc vào ngôi của chủ thể, không phụ thuộc vào danh từ đi kèm
Điều cần chú ý là tính từ sở hữu phụ thuộc vào người sở hữu, chứ không dựa vào đối tượng được sở hữu.
Ví dụ:
His shoes are new. (Giày của anh ấy mới.)
-> Dù shoes ở số nhiều, ta vẫn dùng his.
Their house is big. (Ngôi nhà của họ thì lớn.)
-> Dù house ở số ít, ta vẫn dùng their.
Sử dụng trong các cụm danh từ để tránh lặp từ
Tính từ sở hữu cũng được sử dụng để giúp câu gọn gàng hơn, tránh việc phải nhắc lại đại từ nhân xưng nhiều lần.
Ví dụ:
Thay vì viết: This is John. John’s bag is red. (Đây là John, Túi của John màu đỏ.)
Ta có thể viết: This is John. His bag is red. (Đây là John. Túi của anh ấy màu đỏ.)
Dùng để thể hiện quan hệ hoặc thuộc tính
Không chỉ nói về quyền sở hữu vật chất, tính từ sở hữu còn được dùng để diễn đạt các mối quan hệ hay đặc điểm gắn liền với chủ thể.
Ví dụ:
My mother (mẹ của tôi)
Her voice (giọng nói của cô ấy)
Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu (possessive adjectives) và đại từ sở hữu (possessive pronouns) đều được sử dụng để biểu thị sự sở hữu. Tuy nhiên, hai loại từ này hoàn toàn khác nhau về chức năng ngữ pháp cũng như vị trí trong câu. Vậy tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khác nhau thế nào?
Tiêu chí | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) |
Điểm khác biệt chính | Luôn bắt buộc đi cùng danh từ | Có thể thay thế cả cụm danh từ, không cần thêm danh từ phía sau |
Chức năng | Bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, làm rõ danh từ đó thuộc về ai/cái gì | Thay thế cả cụm “tính từ sở hữu + danh từ” để tránh lặp từ |
Vị trí trong câu | Đứng trước danh từ | Thường đứng sau động từ hoặc cuối câu |
Khả năng độc lập | Không thể đứng một mình, phải có danh từ đi kèm phía sau | Có thể đứng độc lập, không cần danh từ đi kèm |
Ví dụ | This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.) | This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.) |
Bảng chuyển đổi từ đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu (Possessive adjective) | Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
He | His | His |
She | Her | Hers |
It | Its | Không có đại từ sở hữu riêng |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
Lưu ý:
- "its" là tính từ sở hữu của “it”.
Ví dụ: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi.)
- "it’s" là dạng viết tắt của it is hoặc it has.
Ví dụ: It’s a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)
Khi danh từ đi kèm có tính chất chung
Trong nhiều cụm từ quen thuộc, người bản ngữ dùng tính từ sở hữu thay vì mạo từ. Điều này đặc biệt phổ biến khi nói về bộ phận cơ thể, trang phục hoặc vật dụng cá nhân.
Ví dụ:
He hurt his leg while playing football.
(Anh ấy bị đau chân khi chơi bóng.)
She closed her eyes and smiled.
(Cô ấy nhắm mắt lại và mỉm cười.)
Trong tiếng Việt, ta thường bỏ qua tính từ sở hữu và chỉ nói “đau chân”, “nhắm mắt”, nhưng trong tiếng Anh, chúng luôn được dùng để làm rõ chủ thể.
Tính từ sở hữu có thể đứng sau giới từ nhằm nhấn mạnh mối liên hệ. Những cách dùng này mang tính cố định và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Một số cụm tính từ sở hữu đi với giới từ điển hình là:
I’m on my way. (Tôi đang trên đường đi của tôi.)
She’s at her best today. (Cô ấy đang ở phong độ tốt nhất hôm nay.)
Tính từ sở hữu không chỉ biểu thị quyền sở hữu. Nhiều khi nó còn thể hiện mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.
Ví dụ:
This is my brother. (Đây là anh trai tôi.)
Their teacher is very strict. (Thầy giáo của họ rất nghiêm khắc.)
Trong các ví dụ trên, “my” và “their” không nhấn mạnh việc “sở hữu” mà nhấn mạnh mối quan hệ giữa chủ thể và người/vật được nhắc đến.
Khi muốn khẳng định rằng một vật thực sự thuộc về ai đó, ta có thể thêm own sau tính từ sở hữu. Điều này làm câu trở nên nhấn mạnh và mang sắc thái sở hữu rõ ràng hơn.
Ví dụ:
This is my own decision. (Đây là quyết định của chính tôi.)
Tránh nhầm lẫn với dạng rút gọn (Contractions): Một lỗi thường gặp của người học tiếng Anh là nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và dạng rút gọn của tính từ sở hữu (contractions). Nguyên nhân chính là bởi cách viết của chúng khá giống nhau, chỉ khác một dấu nháy đơn nhỏ, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác.
Các cặp từ thường gây nhầm lẫn:
Its và it’s:
its (không có dấu nháy): là tính từ sở hữu của it, dùng để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ:
The company changed its policy.
(Công ty đã thay đổi chính sách của mình.)
it’s (có dấu nháy): là dạng rút gọn của it is hoặc it has.
Ví dụ:
It’s raining outside. = It is raining outside.
(Trời đang mưa bên ngoài.)
It’s been a long day. = It has been a long day.
(Hôm nay quả là một ngày dài.)
Your và you’re:
your: tính từ sở hữu, đứng trước danh từ.
Ví dụ:
Your phone is on the table.
(Điện thoại của bạn đang ở trên bàn.)
you’re: viết tắt của you are.
Ví dụ:
You’re late again. = You are late again.
(Bạn lại đến muộn rồi.)
Cách phân biệt:
Nếu từ đó bổ nghĩa cho một danh từ -> dùng tính từ sở hữu (its, your, their, his, her).
Nếu từ đó có thể thay bằng động từ to be hoặc have -> chắc chắn là dạng rút gọn (it’s = it is/it has, you’re = you are).
Để sử dụng thành thạo tính từ sở hữu trong Tiếng Anh, việc luyện tập với các bài tập thực hành là vô cùng cần thiết. Hãy cùng Học là Giỏi ôn tập lý thuyết về tính từ sở hữu qua các bài tập dưới đây.
Bài 1: Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống:
1. I have finished ___ homework tonight.
2. This isn’t her skirt. ___ is blue.
3. Your bike is faster than ___ bike.
4. Lyly is sick. I will bring her ___ homework.
5. I looked everywhere for my keys but I could only find ___.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. (My.Mine) name is Anna.
2. That’s (your.you’re) bag on the chair.
3. She lives with (her.hers) family.
4. The dog is eating (its.it’s) food.
5. We are having dinner at (our.ours) favorite restaurant.
6. (Their.Theirs) house is very big.
Bài 3: Viết lại câu sử dụng tính từ sở hữu
Ví dụ: This is the book of Tom -> This is his book.
1. This is the laptop of Mary.
2. That is the car of my parents.
3. These are the toys of the children.
4. This is the idea of my teacher.
5. That is the bag of my sister.
Bài 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. This is mine pen.
2. She loves hers cat.
3. Their’s house is beautiful.
4. He washes him hands.
5. I don’t like your’s shoes.
6. Its’ color is red.
Bài 5: Hoàn thành đoạn văn sau với các tính từ sở hữu phù hợp
Hello, my name is Anna. I live with (1) ___ family in London. My father loves cooking and (2)___ favorite dish is pasta. My mother is a teacher. (3)___ students love her a lot. I have a brother. (4)___ name is Tom. We usually play games on (5)___ computer after school.
Bài 6: Chọn từ thích hợp trong ngoặc.
1. This is (my / mine) book.
2. That red car is (her / hers).
3. He is doing (his / his) homework.
4. Is this (their/ theirs) classroom?
5. This pencil is not (my / mine), it’s (your / yours).
6. Those are (our / ours) tickets.
Bài 7: Chọn đáp án đúng
1. (Its / It’s) a beautiful day today.
2. The dog is wagging (its / it’s) tail.
3. (Your / You’re) very kind.
4. Where is (your / you’re) phone?
5. (They’re / Their) going to the park with (their / theirs) friends.
6. This is (her / hers) desk, not (your / you’re).
Bài 8: Hãy tìm và sửa lỗi sai liên quan đến tính từ sở hữu trong các câu dưới đây.
1. This is mine pen, not your pen.
2. She closed her’s eyes when she was tired.
3. The dog wagged it’s tail happily.
4. Their’s teacher is very friendly.
5. I washed me hands before dinner.
6. This phone is yours one, not my.
7. We love ours country very much.
8. His own’s car is new and expensive.
Bài 9: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. She bought ___ (her / her own) laptop last week.
2. This is ___ (my / mine) decision, and I won’t change it.
3. He started ___ (his / his own) company at the age of 25.
4. We designed ___ (our / ours) house by ourselves.
5. They want to use ___ (their / their own) money to travel.
6. Is this story ___ (your / your own)?
Bài 10: Điền tính từ sở hữu vào chỗ trống. Mỗi chỗ chỉ điền một từ.
1. My friends and I are planning a trip. ___ plan is to visit three different cities in one week.
2. Tom forgot ___ wallet at home, so he couldn’t pay for the lunch.
3. The children played in the garden, but ___ toys were scattered everywhere.
4. Maria is very proud of ___ achievements at school.
5. We visited our grandparents last weekend. ___ house is very cozy.
6. John and Lisa always help ___ parents at home.
7. The cat is sleeping on ___ bed.
8. I cannot attend the meeting because ___ schedule is too tight.
Bài 1:
1. my
2. hers
3. yours
4. her
5. mine
Bài 2:
1. My
2. your
3. her
4. its
5. our
6. Their
Bài 3:
1. This is her laptop.
2. That is their car.
3. These are their toys.
4. This is my teacher’s idea.
5. That is her bag.
Bài 4:
1. This is my pen.
2. She loves her cat.
3. Their house is beautiful.
4. He washes his hands.
5. I don’t like your shoes.
6. Its color is red.
Bài 5:
1. my
2. his
3. her
4. his
5. our
Bài 6:
1. my
2. hers
3. his
4. their
5. mine / yours
6. our
Bài 7:
1. It’s
2. its
3. You’re
4. your
5. They’re / their
6. her
Bài 8:
1. This is my pen.
2. She closed her eyes.
3. The dog wagged its tail.
4. Their teacher is very friendly.
5. I washed my hands.
6. This phone is yours.
7. We love our country.
8. His car is new and expensive.
Bài 9:
1. her
2. my
3. his
4. our
5. their
6. your
Bài 10:
1. Our
2. his
3. their
4. her
5. their
6. their
7. its
8. my
Xem thêm:
Nắm chắc cấu trúc although trong Tiếng Anh chỉ với 5 phút
Trạng ngữ (adverbial) trong Tiếng Anh
Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp xác định rõ mối quan hệ sở hữu giữa người nói và đối tượng được nhắc đến. Việc nắm vững các kiến thức về tính từ sở hữu sẽ tạo nền tảng vững chắc cho bạn chinh phục các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Hãy luyện tập thật nhiều với các bài tập để sử dụng thành thạo các tính từ sở hữu. Nếu bạn muốn khám phá thêm các kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để “bỏ túi” những bí kíp học tập hiệu quả!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ sáu, 3/10/2025 08:44 AM
Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình tự và mối quan hệ giữa các hành động. Những cấu trúc như when, while, until hay as soon as giúp cụ thể hóa thời gian một cách rõ ràng. Trong số đó, as soon as là một liên từ được sử dụng phổ biến. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc as soon as qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 2/10/2025 09:48 AM
Cách dùng a lot of, phân biệt a lot of và lots of
Trong tiếng Anh, có rất nhiều lượng từ được dùng để miêu tả số lượng, và a lot of là một trong số đó. Đây là cụm từ chỉ số lượng phổ biến, vừa có thể đi kèm với danh từ đếm được, vừa sử dụng với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn bối rối về cách dùng a lot of và gặp khó khăn trong việc phân biệt nó với những cụm từ tương tự như lots of hay plenty of. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cách dùng cụm lượng từ này trong bài viết dưới đây!
Thứ tư, 1/10/2025 09:05 AM
Nắm chắc cấu trúc although trong Tiếng Anh chỉ với 5 phút
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự nhượng bộ hay sự đối lập giữa hai vế câu, bên cạnh các cấu trúc in spite of, despite hay even though, although cũng là một cấu trúc thường xuyên được sử dụng. Tuy nhiên, có khá nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa although và các cấu trúc chỉ sự nhượng bộ khác. Vậy although khác các cấu trúc chỉ sự nhượng bộ khác như thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc although trong bài viết dưới đây!
Thứ tư, 1/10/2025 07:44 AM
Trạng ngữ (adverbial) trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, một câu văn có thể đúng ngữ pháp nhưng vẫn chưa truyền tải đầy đủ thông tin nếu thiếu thành phần bổ sung để làm rõ về thông tin đó. Đây là lúc trạng ngữ được sử dụng để làm rõ hoàn cảnh, mục đích hay cách thức diễn ra của thông tin được nhắc tới. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả kiến thức về trạng ngữ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Thứ ba, 30/9/2025 03:05 AM
Top 20 app học Tiếng Anh hiệu quả nhất 2025
Ngày nay, việc học tiếng Anh không còn gói gọn trong lớp học hay sách vở nữa. Chỉ cần một chiếc điện thoại trong tay, bạn đã có thể tiếp cận kho ngôn ngữ khổng lồ thông qua các app học tiếng Anh: từ luyện phát âm, học từ vựng cho đến rèn luyện kỹ năng nghe - nói thực tế. Các ứng dụng này mang đến nhiều phương pháp học mới mẻ và linh hoạt, phù hợp với mục tiêu và trình độ của người học. Nếu bạn đang băn khoăn không biết lựa chọn app học Tiếng Anh nào, bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra app học Tiếng Anh phù hợp nhất với mình.
Thứ hai, 29/9/2025 07:02 AM
Các dạng so sánh trong Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Trong tiếng Anh, các câu so sánh được sử dụng khá phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Nhờ sự đa dạng trong cấu trúc, các dạng so sánh trong tiếng Anh cho phép người học diễn đạt sự ngang bằng, mức độ chênh lệch hay vị trí nổi bật của một đối tượng một cách linh hoạt. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về các dạng so sánh trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!