Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

schedule.svg

Thứ sáu, 3/10/2025 02:30 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một trong những dạng ngữ pháp phổ biến mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Đây là loại từ giúp xác định danh từ thuộc về ai hoặc cái gì, làm cho câu văn rõ ràng hơn. Loại từ này thực sự có cách dùng thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về loại từ này qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng anh
Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu (possessive adjectives) được sử dụng để chỉ ra sự sở hữu hoặc mối liên hệ giữa người/vật và danh từ đi kèm. Chúng luôn đứng trước danh từ, có chức năng bổ nghĩa nhằm xác định danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì.

Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their

Công thức dùng tính từ sở hữu:
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) + Danh từ (Noun)

Ví dụ:

Her house is big (ngôi nhà của cô ấy rất lớn)

Our teachers are kind (giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng)

Các tính từ sở hữu ứng với các đại từ nhân xưng tương ứng

Đối với tính từ sở hữu, mỗi đại từ nhân xưng (personal pronoun) sẽ có một tính từ sở hữu (possessive adjective) tương ứng. Chúng giống như một “cặp bài trùng”, đi cùng nhau để giúp câu văn thể hiện rõ sự sở hữu.

Bảng chuyển đổi từ đại từ nhân xưng (Personal pronoun) sang tính từ sở hữu (Possessive adjective)

Đại từ nhân xưng

(Personal pronoun)

Tính từ sở hữu

(Possessive adjective)

Ví dụ minh họa

I

My

This is my pen. 

(Đây là cây bút của tôi.)

You

Your

Your bag is on the table. (Túi của bạn ở trên bàn.)

He

His

His car is very expensive. 

(Xe của anh ấy rất đắt.)

She

Her

Her dress is beautiful. 

(Váy của cô ấy rất đẹp.)

It

Its

The cat is licking its paw.

(Con mèo đang liếm chân của nó.)

We

Our

Our house is near the park.

(Ngôi nhà của chúng tôi gần công viên.)

They

Their

Their children are at school.

(Con cái của họ đang ở trường.)

Lưu ý:

- Its dùng cho sự vật, con vật hoặc hiện tượng, không phải cho người.

- Our và their thể hiện sự sở hữu của tập thể.

Trường hợp đặc biệt: Tính từ sở hữu “Whose”

Ngoài những tính từ sở hữu quen thuộc như my, your, his, her, its, our, their, tiếng Anh còn có một tính từ sở hữu đặc biệt là “whose”.

Whose vừa thể hiện sự sở hữu như các tính từ sở hữu khác, vừa đóng vai trò hỏi hoặc nối câu khi muốn xác định ai là chủ sở hữu của một vật, một ý tưởng hay một thuộc tính nào đó. Ví dụ:

Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?)
Ở đây, whose đứng ngay trước danh từ book để nhấn mạnh việc hỏi người sở hữu cuốn sách là ai.

I met a woman whose car was stolen yesterday. (Tôi đã gặp một người phụ nữ mà chiếc xe của cô ấy bị mất cắp hôm qua.)
Trong câu này, whose đóng vai trò là mệnh đề quan hệ, giúp gắn ý “sự sở hữu chiếc xe” vào mệnh đề bổ nghĩa cho a woman.

Lưu ý: whose có thể thay thế cho bất kỳ tính từ sở hữu nào trong các tình huống câu hỏi hoặc bổ nghĩa, không phân biệt ngôi hay giới tính.

Cách dùng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

Khi học về tính từ sở hữu (possessive adjectives), nhiều người rất dễ nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu (possessive pronouns). Dưới đây là những cách dùng phổ biến của tính từ sở hữu:

Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu
Tính từ sở hữu luôn đi kèm với một danh từ phía sau. Chúng bổ nghĩa cho danh từ đó và cho biết danh từ ấy thuộc về ai/cái gì.

Ví dụ:

This is my laptop. (Đây là máy tính xách tay của tôi.)

Her ideas are always creative. (Ý tưởng của cô ấy lúc nào cũng sáng tạo.)

Lưu ý: Nếu bỏ danh từ đi thì không thể chỉ dùng tính từ sở hữu một mình. 

Ví dụ: 

Bạn không thể nói “This is my” mà phải là “This is mine” (dùng đại từ sở hữu).

Không thay đổi hình thức dù dùng với danh từ số ít hay số nhiều
Một đặc điểm dễ nhớ của tính từ sở hữu là mọi tính từ sở hữu đều giữ nguyên dạng trong mọi trường hợp, không biến đổi theo số lượng danh từ.

Ví dụ:

My car (chiếc xe của tôi)

My cars (những chiếc xe của tôi)

Phụ thuộc vào ngôi của chủ thể, không phụ thuộc vào danh từ đi kèm
Điều cần chú ý là tính từ sở hữu phụ thuộc vào người sở hữu, chứ không dựa vào đối tượng được sở hữu.

Ví dụ:

His shoes are new. (Giày của anh ấy mới.) 

-> Dù shoes ở số nhiều, ta vẫn dùng his.

Their house is big. (Ngôi nhà của họ thì lớn.)

-> Dù house ở số ít, ta vẫn dùng their.

Sử dụng trong các cụm danh từ để tránh lặp từ
Tính từ sở hữu cũng được sử dụng để giúp câu gọn gàng hơn, tránh việc phải nhắc lại đại từ nhân xưng nhiều lần.

Ví dụ:

Thay vì viết: This is John. John’s bag is red. (Đây là John, Túi của John màu đỏ.)
Ta có thể viết: This is John. His bag is red. (Đây là John. Túi của anh ấy màu đỏ.)

Dùng để thể hiện quan hệ hoặc thuộc tính
Không chỉ nói về quyền sở hữu vật chất, tính từ sở hữu còn được dùng để diễn đạt các mối quan hệ hay đặc điểm gắn liền với chủ thể.

Ví dụ:

My mother (mẹ của tôi)

Her voice (giọng nói của cô ấy)

Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu (possessive adjectives) và đại từ sở hữu (possessive pronouns) đều được sử dụng để biểu thị sự sở hữu. Tuy nhiên, hai loại từ này hoàn toàn khác nhau về chức năng ngữ pháp cũng như vị trí trong câu. Vậy tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khác nhau thế nào?

Tiêu chí

Tính từ sở hữu 

(Possessive Adjectives)

Đại từ sở hữu 

(Possessive Pronouns)

Điểm khác biệt chính

Luôn bắt buộc đi cùng danh từ

Có thể thay thế cả cụm danh từ, không cần thêm danh từ phía sau

Chức năng

Bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, làm rõ danh từ đó thuộc về ai/cái gì

Thay thế cả cụm “tính từ sở hữu + danh từ” để tránh lặp từ

Vị trí trong câu

Đứng trước danh từ

Thường đứng sau động từ hoặc cuối câu

Khả năng độc lập

Không thể đứng một mình, phải có danh từ đi kèm phía sau

Có thể đứng độc lập, không cần danh từ đi kèm

Ví dụ 

This is my book. 

(Đây là quyển sách của tôi.)

This book is mine.

(Quyển sách này là của tôi.)

Bảng chuyển đổi từ đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu 

(Possessive adjective)

Đại từ sở hữu

(Possessive pronoun)

IMyMine
YouYourYours
HeHisHis
SheHerHers
ItItsKhông có đại từ sở hữu riêng
WeOurOurs
TheyTheirTheirs

Lưu ý:

- "its" là tính từ sở hữu của “it”. 

Ví dụ: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi.)

- "it’s" là dạng viết tắt của it is hoặc it has.

Ví dụ: It’s a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)

Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khác nhau thế nào
Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

Khi danh từ đi kèm có tính chất chung

Trong nhiều cụm từ quen thuộc, người bản ngữ dùng tính từ sở hữu thay vì mạo từ. Điều này đặc biệt phổ biến khi nói về bộ phận cơ thể, trang phục hoặc vật dụng cá nhân.

Ví dụ:

He hurt his leg while playing football.
(Anh ấy bị đau chân khi chơi bóng.)

She closed her eyes and smiled.
(Cô ấy nhắm mắt lại và mỉm cười.)

Trong tiếng Việt, ta thường bỏ qua tính từ sở hữu và chỉ nói “đau chân”, “nhắm mắt”, nhưng trong tiếng Anh, chúng luôn được dùng để làm rõ chủ thể.

Dùng sau giới từ trong một số cụm đặc biệt

Tính từ sở hữu có thể đứng sau giới từ nhằm nhấn mạnh mối liên hệ. Những cách dùng này mang tính cố định và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

 Một số cụm tính từ sở hữu đi với giới từ điển hình là:

I’m on my way. (Tôi đang trên đường đi của tôi.)

She’s at her best today. (Cô ấy đang ở phong độ tốt nhất hôm nay.)

Khi muốn nhấn mạnh quan hệ thay vì quyền sở hữu vật chất

Tính từ sở hữu không chỉ biểu thị quyền sở hữu. Nhiều khi nó còn thể hiện mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.

Ví dụ:

This is my brother. (Đây là anh trai tôi.)

Their teacher is very strict. (Thầy giáo của họ rất nghiêm khắc.)

Trong các ví dụ trên, “my” và “their” không nhấn mạnh việc “sở hữu” mà nhấn mạnh mối quan hệ giữa chủ thể và người/vật được nhắc đến.

Dùng với “own” để nhấn mạnh sự sở hữu

Khi muốn khẳng định rằng một vật thực sự thuộc về ai đó, ta có thể thêm own sau tính từ sở hữu. Điều này làm câu trở nên nhấn mạnh và mang sắc thái sở hữu rõ ràng hơn.

Ví dụ:

This is my own decision. (Đây là quyết định của chính tôi.)

Lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu:

Tránh nhầm lẫn với dạng rút gọn (Contractions): Một lỗi thường gặp của người học tiếng Anh là nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và dạng rút gọn của tính từ sở hữu (contractions). Nguyên nhân chính là bởi cách viết của chúng khá giống nhau, chỉ khác một dấu nháy đơn nhỏ, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác.

Các cặp từ thường gây nhầm lẫn:

Its và it’s:

its (không có dấu nháy): là tính từ sở hữu của it, dùng để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: 

The company changed its policy.
(Công ty đã thay đổi chính sách của mình.)

it’s (có dấu nháy): là dạng rút gọn của it is hoặc it has.

Ví dụ:

It’s raining outside.It is raining outside.
(Trời đang mưa bên ngoài.)

It’s been a long day.It has been a long day.
(Hôm nay quả là một ngày dài.)

Your và you’re:

your: tính từ sở hữu, đứng trước danh từ.

Ví dụ:

Your phone is on the table.
(Điện thoại của bạn đang ở trên bàn.)

you’re: viết tắt của you are.

Ví dụ:

You’re late again.You are late again.
(Bạn lại đến muộn rồi.)

Cách phân biệt:

Nếu từ đó bổ nghĩa cho một danh từ -> dùng tính từ sở hữu (its, your, their, his, her).

Nếu từ đó có thể thay bằng động từ to be hoặc have -> chắc chắn là dạng rút gọn (it’s = it is/it has, you’re = you are).

Bài tập về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

tính từ sở hữu và đại từ sở hữu có giống nhau không
Bài tập về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

Để sử dụng thành thạo tính từ sở hữu trong Tiếng Anh, việc luyện tập với các bài tập thực hành là vô cùng cần thiết. Hãy cùng Học là Giỏi ôn tập lý thuyết về tính từ sở hữu qua các bài tập dưới đây.

Bài tập cơ bản về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

Bài 1: Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống:

1. I have finished ___ homework tonight.
2. This isn’t her skirt. ___ is blue.
3. Your bike is faster than ___ bike.
4. Lyly is sick. I will bring her ___ homework.
5. I looked everywhere for my keys but I could only find ___.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. (My.Mine) name is Anna.
2. That’s (your.you’re) bag on the chair.
3. She lives with (her.hers) family.
4. The dog is eating (its.it’s) food.
5. We are having dinner at (our.ours) favorite restaurant.
6. (Their.Theirs) house is very big.

Bài 3: Viết lại câu sử dụng tính từ sở hữu

Ví dụ: This is the book of Tom -> This is his book.

1. This is the laptop of Mary.
2. That is the car of my parents.
3. These are the toys of the children.
4. This is the idea of my teacher.
5. That is the bag of my sister.

Bài 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau:

1. This is mine pen.
2. She loves hers cat.
3. Their’s house is beautiful.
4. He washes him hands.
5. I don’t like your’s shoes.
6. Its’ color is red.

Bài 5: Hoàn thành đoạn văn sau với các tính từ sở hữu phù hợp

Hello, my name is Anna. I live with (1) ___ family in London. My father loves cooking and (2)___ favorite dish is pasta. My mother is a teacher. (3)___ students love her a lot. I have a brother. (4)___ name is Tom. We usually play games on (5)___ computer after school.

Bài tập nâng cao về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh 

Bài 6: Chọn từ thích hợp trong ngoặc.

1. This is (my / mine) book.
2. That red car is (her / hers).
3. He is doing (his / his) homework.
4. Is this (their/ theirs) classroom?
5. This pencil is not (my / mine), it’s (your / yours).
6. Those are (our / ours) tickets.

Bài 7: Chọn đáp án đúng

1. (Its / It’s) a beautiful day today.
2. The dog is wagging (its / it’s) tail.
3. (Your / You’re) very kind.
4. Where is (your / you’re) phone?
5. (They’re / Their) going to the park with (their / theirs) friends.
6. This is (her / hers) desk, not (your / you’re).

Bài 8: Hãy tìm và sửa lỗi sai liên quan đến tính từ sở hữu trong các câu dưới đây.

1. This is mine pen, not your pen.
2. She closed her’s eyes when she was tired.
3. The dog wagged it’s tail happily.
4. Their’s teacher is very friendly.
5. I washed me hands before dinner.
6. This phone is yours one, not my.
7. We love ours country very much.
8. His own’s car is new and expensive.

Bài 9: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. She bought ___ (her / her own) laptop last week.
2. This is ___ (my / mine) decision, and I won’t change it.
3. He started ___ (his / his own) company at the age of 25.
4. We designed ___ (our / ours) house by ourselves.
5. They want to use ___ (their / their own) money to travel.
6. Is this story ___ (your / your own)?

Bài 10: Điền tính từ sở hữu vào chỗ trống. Mỗi chỗ chỉ điền một từ.

1. My friends and I are planning a trip. ___ plan is to visit three different cities in one week.
2. Tom forgot ___ wallet at home, so he couldn’t pay for the lunch.
3. The children played in the garden, but ___ toys were scattered everywhere.
4. Maria is very proud of ___ achievements at school.
5. We visited our grandparents last weekend. ___ house is very cozy.
6. John and Lisa always help ___ parents at home.
7. The cat is sleeping on ___ bed.
8. I cannot attend the meeting because ___ schedule is too tight.

Đáp án

Bài 1:
1. my
2. hers
3. yours
4. her
5. mine

Bài 2:
1. My
2. your
3. her
4. its
5. our
6. Their

Bài 3:
1. This is her laptop.
2. That is their car.
3. These are their toys.
4. This is my teacher’s idea.
5. That is her bag.

Bài 4:
1. This is my pen.
2. She loves her cat.
3. Their house is beautiful.
4. He washes his hands.
5. I don’t like your shoes.
6. Its color is red.

Bài 5:
1. my
2. his
3. her
4. his
5. our

Bài 6:
1. my
2. hers
3. his
4. their
5. mine / yours
6. our

Bài 7:
1. It’s
2. its
3. You’re
4. your
5. They’re / their
6. her

Bài 8:
1. This is my pen.
2. She closed her eyes.
3. The dog wagged its tail.
4. Their teacher is very friendly.
5. I washed my hands.
6. This phone is yours.
7. We love our country.
8. His car is new and expensive.

Bài 9:
1. her
2. my
3. his
4. our
5. their
6. your

Bài 10:
1. Our
2. his
3. their
4. her
5. their
6. their
7. its
8. my

Xem thêm: 

Nắm chắc cấu trúc although trong Tiếng Anh chỉ với 5 phút

Trạng ngữ (adverbial) trong Tiếng Anh

Kết luận

Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp xác định rõ mối quan hệ sở hữu giữa người nói và đối tượng được nhắc đến. Việc nắm vững các kiến thức về tính từ sở hữu sẽ tạo nền tảng vững chắc cho bạn chinh phục các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Hãy luyện tập thật nhiều với các bài tập để sử dụng thành thạo các tính từ sở hữu. Nếu bạn muốn khám phá thêm các kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để “bỏ túi” những bí kíp học tập hiệu quả!

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 09:24 AM

Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM

Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z

Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ hai, 13/10/2025 08:22 AM

Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút

Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM

Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or

Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
schedule

Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM

Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng

Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
schedule

Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png