Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Đối với việc học một ngôn ngữ, việc nắm vững các thành phần trong câu là bước quan trọng để sử dụng thành thạo ngôn ngữ đó. Và Tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một trong những thành phần thường gây nhầm lẫn cho người học khi học ngôn ngữ này chính là tân ngữ. Vậy tân ngữ là gì, giữ vai trò như thế nào trong câu và được phân loại ra sao? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về tân ngữ qua bài viết dưới đây!
Mục lục [Ẩn]

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tân ngữ (object) là thành phần đứng sau động từ, chịu tác động trực tiếp hoặc gián tiếp từ hành động của chủ ngữ. Nói một cách đơn giản, nếu chủ ngữ là “người thực hiện hành động”, thì tân ngữ chính là “đối tượng nhận hành động” đó.
Ví dụ:
She reads a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
Trong câu trên, “a book” chính là tân ngữ. Nó nhận hành động “reads”.
Tân ngữ thường xuất hiện ngay sau động từ hoặc sau cụm động từ. Vị trí này khá cố định vì nếu bỏ đi, câu thường trở nên thiếu ý nghĩa hoặc không hoàn chỉnh.
Ngoài ra, với một số động từ đặc biệt, tân ngữ có thể đi kèm giới từ, tạo thành tân ngữ của giới từ (object of preposition).
Ví dụ: She is waiting for her friend. (Cô ấy đang đợi bạn của cô ấy.)
Ở đây, “her friend” là tân ngữ đứng sau giới từ for.
Tân ngữ có các vai trò:
- Bổ sung nghĩa cho động từ: giúp câu rõ ràng, đầy đủ ý.
- Tránh mơ hồ trong giao tiếp: thiếu tân ngữ, câu có thể gây hiểu lầm.
- Đa dạng hóa cấu trúc câu: việc kết hợp chủ ngữ, động từ và tân ngữ tạo nên nhiều dạng câu linh hoạt.

Tân ngữ được chia thành ba loại chính: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về 3 loại tân ngữ này ngay dưới đây.
Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ hành động của chủ ngữ. Đây là loại tân ngữ phổ biến và dễ nhận diện nhất.
Vị trí: đứng ngay sau động từ chính.
Ví dụ:
He plays a guitar. (Anh ấy chơi đàn ghi ta.)
-> “a guitar” là tân ngữ trực tiếp, vì hành động “plays” tác động thẳng đến nó.
Trong một câu, nếu bạn có thể đặt câu hỏi bằng “What?” hoặc “Whom?” sau động từ, thì câu trả lời chính là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: He kicked the ball.
-> Câu hỏi: Kick what?
Câu trả lời: the ball
Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc kết quả từ hành động, nhưng không bị tác động trực tiếp.
Vị trí: thường đứng trước tân ngữ trực tiếp hoặc sau tân ngữ trực tiếp kèm giới từ.
Ví dụ:
She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)
-> “him” là tân ngữ gián tiếp, “a gift” là tân ngữ trực tiếp.
She gave a gift to him.
-> dùng giới từ “to” khi tân ngữ gián tiếp đứng sau.
Lưu ý: Không phải động từ nào cũng có thể đi kèm tân ngữ gián tiếp. Thông thường, chỉ những động từ mang nghĩa “cho, gửi, đưa, viết…” mới sử dụng được dạng này.
Đây là loại tân ngữ xuất hiện sau giới từ, để hoàn chỉnh ý nghĩa cho cụm giới từ.
Vị trí: luôn đi ngay sau một giới từ (in, on, at, with, for, about,…).
Ví dụ:
I am waiting for my friend. (Tôi đang đợi bạn của tôi.)
-> “my friend” là tân ngữ của giới từ for.
She is interested in music. (Cô ấy có hứng thú với âm nhạc.)
-> “music” là tân ngữ của giới từ in.
Lưu ý: Tân ngữ của giới từ thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, và nó không thể đứng một mình mà không có giới từ phía trước.

Tân ngữ có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Các hình thức phổ biến của tân ngữ gồm: danh từ, cụm danh từ, đại từ, động từ nguyên mẫu (to-infinitive), và động từ dạng V-ing (gerund).
Đây là dạng cơ bản và thường gặp nhất. Một tân ngữ có thể là một từ đơn giản (như book, car, music) hoặc một cụm danh từ dài hơn.
Ví dụ:
He bought a car. (Anh ấy mua một chiếc ô tô.)
-> “a car” là tân ngữ.
They visited the new shopping mall downtown.(Họ ghé qua trung tâm mua sắm ở thị trấn.)
-> “the new shopping mall downtown” là cụm danh từ làm tân ngữ.
Khi không muốn lặp lại danh từ, người ta thường dùng đại từ để thay thế. Các đại từ như me, him, her, us, them thường xuyên đóng vai trò tân ngữ.
Ví dụ:
She invited us to the party. (Cô ấy mời chúng tôi tới bữa tiệc.)
-> “us” đóng vai trò là tân ngữ.
I saw him yesterday. (Tôi thấy anh ấy ngày hôm qua.)
-> “him” đóng vai trò llà tân ngữ.
Lưu ý: Một số người học thường nhầm lẫn giữa đại từ chủ ngữ (I, he, she, they) và đại từ tân ngữ (me, him, her, them). Đây là lỗi phổ biến cần tránh.
Tính từ khi được dùng như danh từ tập hợp (collective noun) cũng có thể đóng vai trò tân ngữ.
Ví dụ:
You should help the poor. (Bạn nên giúp đỡ những người nghèo.)
->“the poor” là tính từ dùng như danh từ, làm tân ngữ trực tiếp.
The song is sung by the young. (Bài hát được hát bởi những người trẻ.)
-> “the young” là tính từ được dùng như danh từ, làm tân ngữ của giới từ.
Không chỉ danh từ hay đại từ mới làm tân ngữ, đôi khi cả một hành động cũng có thể đóng vai trò này. Trong trường hợp đó, động từ sẽ được chuyển sang dạng V-ing.
Ví dụ:
She enjoys reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)
-> “reading novels” là tân ngữ.
They admitted breaking the rules. (Họ chấp nhận phá vỡ luật lệ.)
-> “breaking the rules” là tân ngữ.
Đây là hình thức nâng cao hơn, khi cả một mệnh đề (câu con) đóng vai trò tân ngữ trong câu chính.
Ví dụ:
I know that she is honest. (Tôi biết rằng cô ấy trung thực.)
-> “that she is honest” là mệnh đề danh từ làm tân ngữ.
He wondered why she left early. (Anh ấy tự hỏi tại sao cô ấy rời đi sớm.)
-> “why she left early” là tân ngữ.
Lưu ý: Khi dùng mệnh đề danh từ làm tân ngữ, động từ trong mệnh đề phải được chia ở thì phù hợp để đảm bảo tính logic về ngữ pháp.
Một mẹo giúp bạn xác định khi nào cần dùng tân ngữ là nhìn vào loại động từ.
- Ngoại động từ (Transitive verbs): luôn cần tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ trở nên “khuyết” hoặc không rõ nghĩa.
Ví dụ:
I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)
->“read” là ngoại động từ, cần tân ngữ (a book) để hoàn chỉnh nghĩa.
She made a cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh.)
- Nội động từ (Intransitive verbs): không cần tân ngữ, hành động được thực hiện và hoàn tất mà không cần đối tượng.
Ví dụ:
He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)
They sleep well. (Họ ngủ ngon.)
The baby cried. (Em bé đã khóc.)
Lưu ý: Một số động từ có thể vừa nội động vừa ngoại động tùy ngữ cảnh
Ví dụ:
She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
-> “sing” là nội động từ (không cần tân ngữ).
She sings a song. (Cô ấy hát một bài hát.)
-> “sing” là ngoại động từ (cần tân ngữ a song).
Lưu ý: Các Nội động từ (run, sleep, cry) thường không cần tân ngữ.
Nguyên tắc: tân ngữ (O) của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ (S) của câu bị động. Nghĩa là đối tượng mà hành động tác động sẽ được đưa lên đầu câu
Các bước chuyển đổi từ câu chủ động -> câu bị động:
- Xác định tân ngữ trong câu chủ động.
- Đưa tân ngữ này lên vị trí chủ ngữ của câu bị động.
- Thay đổi động từ chính sang dạng bị động (to be + V3/ed).
- Chủ ngữ cũ có thể được thêm vào cuối câu với giới từ “by”, hoặc bỏ đi nếu không cần thiết.
Ví dụ:
Câu chủ động: The teacher teaches English. ( Giáo viên dạy tiếng Anh.)
-> Tân ngữ: English
Câu bị động: English is taught (by the teacher). (Tiếng Anh được dạy (bởi giáo viên).)
Câu chủ động: She sent me a gift. (Cô ấy gửi tôi một món quà.)
-> Tân ngữ trực tiếp: a gift
Câu bị động: A gift was sent to me (by her). (Một món quà được gửi cho tôi (bởi cô ấy).)
Lưu ý: Tân ngữ trực tiếp trong câu chủ động trở thành chủ ngữ trong câu bị động, còn tân ngữ gián tiếp có thể đi kèm giới từ to/for để giữ nguyên ý nghĩa.

Để nắm chắc kiến thức về tân ngữ, hãy thực hành ngay các bài tập dưới đây. Những bài tập này giúp bạn luyện tập và áp dụng lý thuyết một cách thành thạo.
Bài 1: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.
1. (I/me) ___ like London.
2. The children are as hungry as (we/us) ___.
3. All the students passed except (I/me) ___.
4. (They/them) ___ love vegan food.
5. We all like cake except (she.her) ___.
Bài 2: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.
1. (He/him) ___ will get a new phone soon.
2. His sister isn’t as tall as (he/him) ___.
3. Is that chocolate for (I/me) ___?
4. (She/her) ___ wants to go home early.
5. Everyone arrived on time but (he/him) ___.
Bài 3: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.
1. Please keep up with (we/us) ___.
2. (We/us) ___ have been to Rio.
3. Could you pass the coffee to (she/her) ___?
4. My brother is taller than (I/me) ___.
5. (I/me) ___ went to the bookshop yesterday.
Bài 4: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.
1. Our new teacher is friendlier than (she/her) ___.
2. All the children came inside except (they/them) ___.
3. I gave the book to (he/him) ___.
4. She asked (I/me) ___ to wait outside.
5. We invited (they/them) ___ to the party.
Bài 5: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.
1. Can you help (she/her) ___ with homework?
2. I met (he/him) ___ at the park.
3. This gift is for (I/me) ___ only.
4. Please tell (we/us) ___ the truth.
5. They are looking for (she/her) ___.
Bài 6: Chọn đại từ thích hợp để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.
1. She gave (he/him) ___ a birthday present.
2. I sent (she/her) ___ an email yesterday.
3. He offered (I/me) ___ some advice.
4. They showed (we/us) ___ their new apartment.
5. We told (they/them) ___ the good news.
Bài 7: Chọn đại từ thích hợp để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.
1. I like chocolate more than (he/him) ___.
2. The teacher praised (we/us) ___ for our efforts.
3. Could you hand (she/her) ___ the paper?
4. I will follow (they/them) ___ to the station.
5. He gave (I/me) ___ a ride home.
Bài 8: Chọn đại từ thích hợp làm tân ngữ của giới từ.
1. The books are on (it/them) ___.
2. She is sitting beside (he/him) ___.
3. He comes from (they/them) ___.
4. The cat is hiding under (it/them) ___.
5. I am waiting for (she/her) ___.
Bài 9: Chọn đại từ thích hợp để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.
1. She told (I/me) ___ the story yesterday.
2. I gave (he/him) ___ my notebook.
3. We offered (they/them) ___ some help.
4. He showed (we/us) ___ the new car.
5. They sent (she/her) ___ an invitation.
Bài 10: Chọn đại từ thích hợp để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.
1. Please give (I/me) ___ the keys.
2. We taught (they/them) ___ English yesterday.
3. Can you lend (he/him) ___ your pen?
4. She brought (we/us) ___ some snacks.
5. I explained (she/her) ___ the instructions.
Bài 1:
1. I
2. us
3. me
4. They
5. her
Bài 2:
1. he
2. him
3. me
4. She
5. him
Bài 3:
1. us
2. We
3. her
4. me
5. I
Bài 4:
1. her
2. them
3. him
4. me
5. them
Bài 5:
1. her
2. him
3. me
4. us
5. her
Bài 6:
1. him
2. her
3. me
4. us
5. them
Bài 7:
1. him
2. us
3. her
4. them
5. me
Bài 8:
1. them
2. him
3. them
4. it
5. her
Bài 9:
1. me
2. him
3. them
4. us
5. her
Bài 10:
1. me
2. them
3. him
4. us
5. her
Xem thêm:
Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ kiến thức để giải đáp cho câu hỏi “Tân ngữ là gì?”. Tân ngữ là kiến thức nền tảng giúp câu văn trở nên rõ nghĩa. Khi nắm chắc các loại tân ngữ, hình thức và cách dùng, bạn có thể tự tin sử dụng tân ngữ thành thạo. Nếu bạn muốn khám phá thêm các bài học Tiếng Anh khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để cập nhật kho tri thức hữu ích giúp bạn chinh phục môn học này!
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Đánh giá về trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 2025
Thứ tư, 5/11/2025
Các trường chuyên ở Hà Nội và những thông tin cần biết
Thứ ba, 4/11/2025
20+ trường THPT ở Hà Nội có chất lượng đào tạo tốt nhất 2025
Thứ năm, 30/10/2025
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ hai, 13/10/2025 09:24 AM
Due to là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
Due to là một cấu trúc có cách dùng đa dạng khi đi kèm với các thành phần khác nhau, thường được sử dụng phổ biến để diễn tả nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn giữa “due to” với các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như because of hay owing to. Vậy due to là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi khám phá tất cả về cấu trúc này qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 13/10/2025 08:49 AM
Nắm chắc cấu trúc enough từ A đến Z
Cấu trúc enough là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng, được dùng để thể hiện trạng thái “đủ”. Tùy vào vị trí và từ loại đi kèm, “enough” có thể thay đổi vai trò và ý nghĩa trong câu, từ diễn đạt số lượng đến mức độ hay khả năng. Với sắc thái biểu đạt đa dạng, nhiều người vẫn nhầm lẫn cách dùng cấu trúc enough trong các tình huống khác nhau. Vậy sử dụng cấu trúc enough thế nào cho đúng? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc enough qua bài viết dưới đây!
Thứ hai, 13/10/2025 08:22 AM
Nắm chắc tất cả về cấu trúc provide chỉ trong 5 phút
Provide là một ngoại động từ phổ biến trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc cung cấp vật chất, dịch vụ cho người và vật,... Với cách dùng đa dạng, các cấu trúc provide cũng có nhiều công thức khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc provide qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 9/10/2025 09:52 AM
Cách dùng cấu trúc neither nor và phân biệt với either or
Để viết câu phủ định một cách tự nhiên trong tiếng Anh, người học cần hiểu cách kết nối các mệnh đề sao cho mạch ý rõ ràng và logic. Một trong những ngữ pháp thường được sử dụng là cấu trúc neither nor. Tuy nhiên, có khá nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa cấu trúc này và either or. Vậy dùng cấu trúc neither nor thế nào cho đúng? Neither nor khác either or thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Thứ năm, 9/10/2025 08:53 AM
Cấu trúc regret V-ing hay to V? Công thức và cách dùng
Cấu trúc regret là một cấu trúc được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa nắm chắc cấu trúc regret và sử dụng sai cấu trúc này. Dùng regret V-ing hay regret to-V? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc regret trong bài viết dưới đây!
Thứ tư, 8/10/2025 09:53 AM
Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh kèm bài tập
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều câu chứa mệnh đề quan hệ - cấu trúc giúp bổ nghĩa và làm rõ thông tin cho câu. Tuy nhiên, trong văn viết và nói tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn và mạch lạc hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Vậy rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu các cách rút gọn mệnh đề quan hệ qua bài viết dưới đây!