Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng cụ thể

schedule.svg

Thứ hai, 6/10/2025 02:20 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Đối với việc học một ngôn ngữ, việc nắm vững các thành phần trong câu là bước quan trọng để sử dụng thành thạo ngôn ngữ đó. Và Tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một trong những thành phần thường gây nhầm lẫn cho người học khi học ngôn ngữ này chính là tân ngữ. Vậy tân ngữ là gì, giữ vai trò như thế nào trong câu và được phân loại ra sao? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về tân ngữ qua bài viết dưới đây!

Mục lục [Ẩn]

Tân ngữ là gì?

cách dùng tân ngữ trong tiếng anh
Tân ngữ là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tân ngữ (object) là thành phần đứng sau động từ, chịu tác động trực tiếp hoặc gián tiếp từ hành động của chủ ngữ. Nói một cách đơn giản, nếu chủ ngữ là “người thực hiện hành động”, thì tân ngữ chính là “đối tượng nhận hành động” đó. 

Ví dụ: 

She reads a book. (Cô ấy đang đọc sách.)

Trong câu trên, “a book” chính là tân ngữ. Nó nhận hành động “reads”.

Tân ngữ thường xuất hiện ngay sau động từ hoặc sau cụm động từ. Vị trí này khá cố định vì nếu bỏ đi, câu thường trở nên thiếu ý nghĩa hoặc không hoàn chỉnh.

Ngoài ra, với một số động từ đặc biệt, tân ngữ có thể đi kèm giới từ, tạo thành tân ngữ của giới từ (object of preposition).

Ví dụ: She is waiting for her friend. (Cô ấy đang đợi bạn của cô ấy.)

Ở đây, “her friend” là tân ngữ đứng sau giới từ for.

Tân ngữ có các vai trò:

- Bổ sung nghĩa cho động từ: giúp câu rõ ràng, đầy đủ ý.

- Tránh mơ hồ trong giao tiếp: thiếu tân ngữ, câu có thể gây hiểu lầm.

- Đa dạng hóa cấu trúc câu: việc kết hợp chủ ngữ, động từ và tân ngữ tạo nên nhiều dạng câu linh hoạt.

Phân loại tân ngữ và cách dùng

phân loại tân ngữ trong tiếng anh
Phân loại tân ngữ

Tân ngữ được chia thành ba loại chính: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về 3 loại tân ngữ này ngay dưới đây.

Tân ngữ trực tiếp (Direct object)

Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ hành động của chủ ngữ. Đây là loại tân ngữ phổ biến và dễ nhận diện nhất.

Vị trí: đứng ngay sau động từ chính.

Ví dụ: 

He plays a guitar. (Anh ấy chơi đàn ghi ta.)

-> “a guitar” là tân ngữ trực tiếp, vì hành động “plays” tác động thẳng đến nó.

Trong một câu, nếu bạn có thể đặt câu hỏi bằng “What?” hoặc “Whom?” sau động từ, thì câu trả lời chính là tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: He kicked the ball.

-> Câu hỏi: Kick what?

     Câu trả lời: the ball

Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)

Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc kết quả từ hành động, nhưng không bị tác động trực tiếp.

Vị trí: thường đứng trước tân ngữ trực tiếp hoặc sau tân ngữ trực tiếp kèm giới từ.

Ví dụ:

She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.) 

-> “him” là tân ngữ gián tiếp, “a gift” là tân ngữ trực tiếp.
She gave a gift to him. 

-> dùng giới từ “to” khi tân ngữ gián tiếp đứng sau.
Lưu ý:  Không phải động từ nào cũng có thể đi kèm tân ngữ gián tiếp. Thông thường, chỉ những động từ mang nghĩa “cho, gửi, đưa, viết…” mới sử dụng được dạng này.

Tân ngữ của giới từ (Object of preposition)

Đây là loại tân ngữ xuất hiện sau giới từ, để hoàn chỉnh ý nghĩa cho cụm giới từ.

Vị trí: luôn đi ngay sau một giới từ (in, on, at, with, for, about,…).

Ví dụ:
I am waiting for my friend. (Tôi đang đợi bạn của tôi.)

-> “my friend” là tân ngữ của giới từ for.
She is interested in music. (Cô ấy có hứng thú với âm nhạc.)

-> “music” là tân ngữ của giới từ in.

Lưu ý: Tân ngữ của giới từ thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, và nó không thể đứng một mình mà không có giới từ phía trước.

Các hình thức của tân ngữ

tân ngữ là gì
Các hình thức của tân ngữ

Tân ngữ có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Các hình thức phổ biến của tân ngữ gồm: danh từ, cụm danh từ, đại từ, động từ nguyên mẫu (to-infinitive), và động từ dạng V-ing (gerund).

Danh từ hoặc cụm danh từ

Đây là dạng cơ bản và thường gặp nhất. Một tân ngữ có thể là một từ đơn giản (như book, car, music) hoặc một cụm danh từ dài hơn.

Ví dụ:

He bought a car. (Anh ấy mua một chiếc ô tô.)

-> “a car” là tân ngữ.

They visited the new shopping mall downtown.(Họ ghé qua trung tâm mua sắm ở thị trấn.)

-> “the new shopping mall downtown” là cụm danh từ làm tân ngữ.

Đại từ (Pronouns)

Khi không muốn lặp lại danh từ, người ta thường dùng đại từ để thay thế. Các đại từ như me, him, her, us, them thường xuyên đóng vai trò tân ngữ.

Ví dụ:
She invited us to the party. (Cô ấy mời chúng tôi tới bữa tiệc.)

-> “us” đóng vai trò là tân ngữ.
I saw him yesterday. (Tôi thấy anh ấy ngày hôm qua.)

-> “him” đóng vai trò llà tân ngữ.

Lưu ý: Một số người học thường nhầm lẫn giữa đại từ chủ ngữ (I, he, she, they) và đại từ tân ngữ (me, him, her, them). Đây là lỗi phổ biến cần tránh.

Tính từ

Tính từ khi được dùng như danh từ tập hợp (collective noun) cũng có thể đóng vai trò tân ngữ

Ví dụ:

You should help the poor. (Bạn nên giúp đỡ những người nghèo.)

->“the poor” là tính từ dùng như danh từ, làm tân ngữ trực tiếp.

The song is sung by the young. (Bài hát được hát bởi những người trẻ.) 

-> “the young” là tính từ được dùng như danh từ, làm tân ngữ của giới từ.

Danh động từ (Gerund - V-ing)

Không chỉ danh từ hay đại từ mới làm tân ngữ, đôi khi cả một hành động cũng có thể đóng vai trò này. Trong trường hợp đó, động từ sẽ được chuyển sang dạng V-ing.

Ví dụ:
She enjoys reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)

-> “reading novels” là tân ngữ.
They admitted breaking the rules. (Họ chấp nhận phá vỡ luật lệ.) 

-> “breaking the rules” là tân ngữ.

Mệnh đề danh từ (Noun clause)

Đây là hình thức nâng cao hơn, khi cả một mệnh đề (câu con) đóng vai trò tân ngữ trong câu chính.

Ví dụ:
I know that she is honest.  (Tôi biết rằng cô ấy trung thực.)
-> “that she is honest” là mệnh đề danh từ làm tân ngữ.

He wondered why she left early. (Anh ấy tự hỏi tại sao cô ấy rời đi sớm.)
-> “why she left early” là tân ngữ.

Lưu ý: Khi dùng mệnh đề danh từ làm tân ngữ, động từ trong mệnh đề phải được chia ở thì phù hợp để đảm bảo tính logic về ngữ pháp.

Cách xác định tân ngữ qua động từ

Một mẹo giúp bạn xác định khi nào cần dùng tân ngữ là nhìn vào loại động từ.

- Ngoại động từ (Transitive verbs): luôn cần tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ trở nên “khuyết” hoặc không rõ nghĩa.

Ví dụ:
I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)

->“read” là ngoại động từ, cần tân ngữ (a book) để hoàn chỉnh nghĩa.
She made a cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh.) 

- Nội động từ (Intransitive verbs): không cần tân ngữ, hành động được thực hiện và hoàn tất mà không cần đối tượng.

Ví dụ:
He runs every morning.  (Anh ấy chạy mỗi sáng.)
They sleep well. (Họ ngủ ngon.)
The baby cried. (Em bé đã khóc.)

Lưu ý: Một số động từ có thể vừa nội động vừa ngoại động tùy ngữ cảnh

Ví dụ:

She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)

-> “sing” là nội động từ (không cần tân ngữ).
She sings a song. (Cô ấy hát một bài hát.)

-> “sing” là ngoại động từ (cần tân ngữ a song).

Lưu ý: Các Nội động từ (run, sleep, cry) thường không cần tân ngữ. 

Tân ngữ trong câu bị động (Passive voice)

Nguyên tắc: tân ngữ (O) của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ (S) của câu bị động. Nghĩa là đối tượng mà hành động tác động sẽ được đưa lên đầu câu

Các bước chuyển đổi từ câu chủ động -> câu bị động:

- Xác định tân ngữ trong câu chủ động.

- Đưa tân ngữ này lên vị trí chủ ngữ của câu bị động.

- Thay đổi động từ chính sang dạng bị động (to be + V3/ed).

- Chủ ngữ cũ có thể được thêm vào cuối câu với giới từ “by”, hoặc bỏ đi nếu không cần thiết.

Ví dụ:

Câu chủ động: The teacher teaches English. ( Giáo viên dạy tiếng Anh.)
-> Tân ngữ: English
Câu bị động: English is taught (by the teacher). (Tiếng Anh được dạy (bởi giáo viên).)

Câu chủ động: She sent me a gift. (Cô ấy gửi tôi một món quà.)
-> Tân ngữ trực tiếp: a gift
Câu bị động: A gift was sent to me (by her). (Một món quà được gửi cho tôi (bởi cô ấy).)

Lưu ý: Tân ngữ trực tiếp trong câu chủ động trở thành chủ ngữ trong câu bị động, còn tân ngữ gián tiếp có thể đi kèm giới từ to/for để giữ nguyên ý nghĩa.

Bài tập

bài tập về tân ngữ
Bài tập về tân ngữ 

Để nắm chắc kiến thức về tân ngữ, hãy thực hành ngay các bài tập dưới đây. Những bài tập này giúp bạn luyện tập và áp dụng lý thuyết một cách thành thạo.

Bài tập cơ bản về tân ngữ

Bài 1: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.

1. (I/me) ___ like London.
2. The children are as hungry as (we/us) ___.
3. All the students passed except (I/me) ___.
4. (They/them) ___ love vegan food.
5. We all like cake except (she.her) ___.

Bài 2: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.

1. (He/him) ___ will get a new phone soon.
2. His sister isn’t as tall as (he/him) ___.
3. Is that chocolate for (I/me) ___?
4. (She/her) ___ wants to go home early.
5. Everyone arrived on time but (he/him) ___.

Bài 3: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.

1. Please keep up with (we/us) ___.
2. (We/us) ___ have been to Rio.
3. Could you pass the coffee to (she/her) ___?
4. My brother is taller than (I/me) ___.
5. (I/me) ___ went to the bookshop yesterday.

Bài 4: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.

1. Our new teacher is friendlier than (she/her) ___.
2. All the children came inside except (they/them) ___.
3. I gave the book to (he/him) ___.
4. She asked (I/me) ___ to wait outside.
5. We invited (they/them) ___ to the party.

Bài 5: Chọn đại từ thích hợp để hoàn thành câu.

1. Can you help (she/her) ___ with homework?
2. I met (he/him) ___ at the park.
3. This gift is for (I/me) ___ only.
4. Please tell (we/us) ___ the truth.
5. They are looking for (she/her) ___.

Bài tập nâng cao về tân ngữ

Bài 6: Chọn đại từ thích hợp để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.

1. She gave (he/him) ___ a birthday present.
2. I sent (she/her) ___ an email yesterday.
3. He offered (I/me) ___ some advice.
4. They showed (we/us) ___ their new apartment.
5. We told (they/them) ___ the good news.

Bài 7: Chọn đại từ thích hợp để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.

1. I like chocolate more than (he/him) ___.
2. The teacher praised (we/us) ___ for our efforts.
3. Could you hand (she/her) ___ the paper?
4. I will follow (they/them) ___ to the station.
5. He gave (I/me) ___ a ride home.

Bài 8: Chọn đại từ thích hợp làm tân ngữ của giới từ.

1. The books are on (it/them) ___.
2. She is sitting beside (he/him) ___.
3. He comes from (they/them) ___.
4. The cat is hiding under (it/them) ___.
5. I am waiting for (she/her) ___.

Bài 9: Chọn đại từ thích hợp để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.

1. She told (I/me) ___ the story yesterday.
2. I gave (he/him) ___ my notebook.
3. We offered (they/them) ___ some help.
4. He showed (we/us) ___ the new car.
5. They sent (she/her) ___ an invitation.

Bài 10: Chọn đại từ thích hợp để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.

1. Please give (I/me) ___ the keys.
2. We taught (they/them) ___ English yesterday.
3. Can you lend (he/him) ___ your pen?
4. She brought (we/us) ___ some snacks.
5. I explained (she/her) ___ the instructions.

Đáp án

Bài 1:
1. I
2. us
3. me
4. They
5. her

Bài 2:
1. he
2. him
3. me
4. She
5. him

Bài 3:
1. us
2. We
3. her
4. me
5. I

Bài 4:
1. her
2. them
3. him
4. me
5. them

Bài 5:
1. her
2. him
3. me
4. us
5. her

Bài 6:
1. him
2. her
3. me
4. us
5. them

Bài 7:
1. him
2. us
3. her
4. them
5. me

Bài 8:
1. them
2. him
3. them
4. it
5. her

Bài 9:
1. me
2. him
3. them
4. us
5. her

Bài 10:
1. me
2. them
3. him
4. us
5. her

Xem thêm:

Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ kiến thức để giải đáp cho câu hỏi “Tân ngữ là gì?”. Tân ngữ là kiến thức nền tảng giúp câu văn trở nên rõ nghĩa. Khi nắm chắc các loại tân ngữ, hình thức và cách dùng, bạn có thể tự tin sử dụng tân ngữ thành thạo. Nếu bạn muốn khám phá thêm các bài học Tiếng Anh khác, hãy ghé ngay Học là Giỏi để cập nhật kho tri thức hữu ích giúp bạn chinh phục môn học này! 

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm
schedule

Thứ ba, 7/10/2025 10:24 AM

Số thứ tự trong Tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm

Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những cách viết như 1st, 2nd hay 3rd và tự hỏi vì sao chúng không đơn giản là one, two, three. Cách viết 1st, 2nd, 3rd chính là dạng viết số thứ tự trong tiếng Anh. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers), dù hai khái niệm này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về dạng số này trong bài viết dưới đây!

Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ
schedule

Thứ ba, 7/10/2025 09:39 AM

Mẹo học các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ

Việc nắm bắt và ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh là kiến thức nền tảng cơ bản giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này. Tuy nhiên, do cách viết và phát âm khác biệt so với tiếng Việt, nhiều người học thường nhầm lẫn hoặc quên thứ tự các tháng. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu cách ghi nhớ các tháng trong Tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả qua bài viết dưới đây!

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 10:25 AM

Cách dùng cấu trúc should trong Tiếng Anh kèm bài tập cụ thể

Should là động từ khuyết thiếu phổ biến, được dùng để đưa ra lời khuyên, nhận định hoặc chỉ ra nghĩa vụ của ai đó trong nhiều tình huống khác nhau. Vậy các cấu trúc cụ thể của should có dạng thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các cấu trúc should và cách dùng cùng cụ thể cùng các lưu ý cần thiết để bạn nắm chắc cách dùng should.

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?
schedule

Thứ hai, 6/10/2025 08:58 AM

Cấu trúc allow là gì? Allow V-ing hay to V?

Cấu trúc allow là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với các động từ có ý nghĩa tương tự như let, permit hay advise. Bên cạnh đó, nhiều người học cũng rất dễ nhầm lẫn giữa allow V-ing và allow to V. Vậy cấu trúc chuẩn là gì? Có công thức thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu về cấu trúc này trong bài viết dưới đây!

Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút
schedule

Thứ sáu, 3/10/2025 08:44 AM

Nắm chắc cấu trúc as soon as trong 5 phút

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình tự và mối quan hệ giữa các hành động. Những cấu trúc như when, while, until hay as soon as giúp cụ thể hóa thời gian một cách rõ ràng. Trong số đó, as soon as là một liên từ được sử dụng phổ biến. Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về cấu trúc as soon as qua bài viết dưới đây!

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
schedule

Thứ sáu, 3/10/2025 02:24 AM

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một trong những dạng ngữ pháp phổ biến mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Đây là loại từ giúp xác định danh từ thuộc về ai hoặc cái gì, làm cho câu văn rõ ràng hơn. Loại từ này thực sự có cách dùng thế nào? Hãy cùng Học là Giỏi tìm hiểu tất cả về loại từ này qua bài viết dưới đây!

message.svg zalo.png