Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích ngữ văn lớp 9

schedule.svg

Thứ tư, 8/1/2025 09:18 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

"Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một trong những đoạn thơ đặc sắc nhất trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, thể hiện nỗi lòng thổn thức của Thúy Kiều khi bị giam lỏng nơi đất khách quê người. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, đoạn thơ đã khắc họa rõ nét tâm trạng của Kiều và cũng phản ánh xã hội phong kiến tàn khốc, nơi con người phải chịu đựng đau khổ vô tận. Gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích để giúp bạn hiểu và nắm vững kiến thức của đoạn thơ này nhé.

Mục lục [Ẩn]

Thông tin về đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Thông tin về đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Vị trí và thể loại của đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích

– Đoạn trích này nằm trong phần II: Gia biến và lưu lạc của Truyện Kiều. Đây là một đoạn trích thuộc thể loại truyện thơ Nôm, được viết theo thể thơ lục bát truyền thống.

– Trong hoàn cảnh bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, Thúy Kiều sống trong nỗi cô đơn giữa không gian rộng lớn chỉ có “non nước với trời”. Chính nỗi buồn sâu thẳm và cảnh sắc thiên nhiên xung quanh đã tạo cảm hứng cho nàng dệt nên những vần thơ tả cảnh ngụ tình đặc sắc, vừa phản ánh cảnh vật, vừa thể hiện tâm trạng đầy xúc cảm.

Bố cục đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Bố cục của đoạn trích được chia làm ba phần, phản ánh diễn biến tâm trạng và hoàn cảnh của Thúy Kiều qua từng giai đoạn. Cụ thể:

Phần 1: 6 câu đầu

Mở đầu đoạn trích, Nguyễn Du khắc họa hoàn cảnh cô đơn và đáng thương của Thúy Kiều. Nàng bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, nơi chỉ có mây trời, non nước làm bạn. Qua những dòng thơ này, tác giả đã miêu tả không gian và lột tả nỗi lòng trống trải, buồn bã của Kiều khi đối diện với sự cô lập, bơ vơ giữa cuộc đời.

Phần 2: 8 câu tiếp

Ở phần này, nỗi nhớ thương trào dâng trong lòng Thúy Kiều. Nàng đau đáu nghĩ về cha mẹ già đang ngày đêm mong ngóng, lo lắng cho nàng. Đồng thời, nàng không nguôi nhớ về mối tình đầu với Kim Trọng – tình yêu sâu đậm mà nàng phải dứt bỏ. Qua từng câu chữ, Nguyễn Du cho thấy tình cảm hiếu thảo, thủy chung của Kiều, đồng thời làm nổi bật bi kịch tâm hồn của một người con gái tài hoa nhưng bạc mệnh.

Phần 3: 8 câu cuối

Tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện gián tiếp qua cách nàng cảm nhận thiên nhiên. Những hình ảnh thiên nhiên trong thơ vừa gợi lên cảnh vật mênh mang, vừa phản ánh tâm trạng buồn tủi, lo âu của nàng trước tương lai vô định. Phần này là lời dự báo cho chuỗi ngày gian truân mà Kiều sắp phải trải qua.

Tóm tắt đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Thúy Kiều đã trải qua một chuỗi bi kịch đầy đau thương. Sau khi cha mẹ bị đe dọa và để cứu gia đình, Kiều phải bán mình vào chốn lầu xanh, nơi nàng trở thành người tình của Mã Giám Sinh. Sau đó, Kiều bị cuốn vào một cuộc sống đầy tủi nhục và phải rời bỏ quê hương. 

Sau khi phát hiện mình bị Mã Giám Sinh – một tên buôn người xảo trá – lừa dối, làm nhục và bán vào lầu xanh, Thúy Kiều đã phải đối mặt với sự đày đọa cả về thể xác lẫn tinh thần. Dù bị ép phải tiếp khách, Kiều vẫn kiên quyết từ chối, bất chấp những lời đe dọa, mắng nhiếc của Tú Bà. Nàng thà chọn cái chết để bảo vệ danh dự và phẩm giá, hơn là chấp nhận sống nhục nhã, trở thành công cụ làm giàu cho kẻ khác.

Nhận thấy sự cứng rắn của Kiều, Tú Bà, lo sợ mất trắng, đã đổi sang dùng lời ngon ngọt để lừa nàng. Bà ta giả vờ chăm sóc, hứa hẹn sẽ gả nàng cho một người tử tế, và cuối cùng đưa Kiều ra sống riêng tại lầu Ngưng Bích. Tuy nhiên, tất cả chỉ là âm mưu nhằm giam lỏng Kiều, chuẩn bị cho những hành vi buôn người đê hèn hơn.

Đoạn trích không chỉ thuật lại hoàn cảnh của Kiều mà còn là lời tâm sự đầy xót xa của nàng trong một đêm tại lầu Ngưng Bích. Qua ánh nhìn của Kiều, khung cảnh thiên nhiên hiện lên hoang vắng, lạnh lẽo, như phản chiếu chính nỗi cô đơn và nỗi đau trong lòng nàng. Bầu trời mênh mông và cảnh vật tĩnh lặng không mang lại sự an ủi, mà càng làm tăng thêm cảm giác trống trải và bất lực.

Trong nỗi buồn khôn nguôi, Kiều nhớ về cha mẹ già yếu đang mong ngóng tin con, cảm thấy day dứt vì không thể phụng dưỡng. Nàng cũng đau đáu nhớ về mối tình đầu sâu nặng với Kim Trọng, cùng với đó là nỗi nhớ quê hương da diết. Từng dòng thơ như tiếng lòng thổn thức, thể hiện sự tự trách, nỗi tuyệt vọng và cả lời than thân trách phận của một người con gái tài sắc nhưng gặp quá nhiều bất hạnh.

Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Phân tích 6 câu đầu: Hoàn cảnh đáng thương và tâm trạng của Thúy Kiều

Sau những biến cố đầy đau thương và chia ly, lầu Ngưng Bích trở thành nơi giam giữ Thúy Kiều. Đây là nơi nàng bị cô lập cũng là không gian phản ánh rõ nhất tâm trạng tủi hổ và cô đơn của Kiều:

“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.”

Hình ảnh “khóa xuân”:
Cụm từ "khóa xuân" mang tính biểu tượng cao, gợi lên bi kịch tuổi xuân bị giam hãm của Kiều. Thời gian nàng bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích cũng chính là khoảng thời gian tuổi trẻ và hy vọng của nàng bị "khóa" lại. Sau khi bị bán vào lầu xanh và trải qua nhiều tổn thương, cuộc đời của Kiều trở thành một chuỗi những mất mát và ê chề. Hình ảnh này đã miêu tả hiện thực và gửi gắm nỗi xót xa của Nguyễn Du trước số phận nghiệt ngã của người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh.

Ý nghĩa xã hội của “khóa xuân”:
Từ "khóa xuân" còn gợi lên hình ảnh của những thiếu nữ thời phong kiến, sống trong sự bao bọc của gia đình và chịu sự trói buộc bởi những lễ giáo khắc nghiệt. Với Thúy Kiều, xuất thân cao quý và nhan sắc tuyệt mỹ chẳng những không giúp nàng thoát khỏi bi kịch, mà khiến sự bất hạnh của nàng thêm phần éo le, trớ trêu. Nguyễn Du sử dụng cụm từ này vừa để miêu tả hoàn cảnh cụ thể của Kiều, vừa để châm biếm hiện thực xã hội bất công đương thời.

Không gian cô tịch, hoang vắng:
Hình ảnh "non xa" và "trăng gần" được kết hợp hài hòa, gợi lên một không gian mênh mông nhưng trống trải. "Non xa" tạo cảm giác xa vời, khó tiếp cận, trong khi "trăng gần" lại nhấn mạnh sự gần gũi hiếm hoi duy nhất trong hoàn cảnh cô độc của Kiều. Những câu thơ thể hiện rõ sự chơ vơ, lẻ loi của nàng trong khung cảnh ấy.

Khung cảnh thiên nhiên và tâm trạng nhân vật:
Không gian tĩnh lặng, bao la càng làm nổi bật nỗi cô đơn của Thúy Kiều. Khi màn đêm buông xuống, ánh trăng trở thành người bạn duy nhất, nhưng ngay cả ánh trăng cũng chỉ làm tăng thêm cảm giác lẻ loi. Khung cảnh chỉ có nàng, ánh trăng và núi non xa xăm hiện lên vừa hùng vĩ vừa đơn độc, như phản ánh tâm trạng buồn bã và tuyệt vọng của Kiều.

Quang cảnh xung quanh lầu Ngưng Bích qua góc nhìn của Thúy Kiều

Khung cảnh thiên nhiên được Nguyễn Du miêu tả qua ánh mắt của Thúy Kiều là một bức tranh rộng lớn, hoang vu và lạnh lẽo. Nỗi cô đơn và tâm trạng buồn bã của nàng được khéo léo gửi gắm qua những hình ảnh:

“Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.”

Không gian hoang vắng, mênh mông:
Cụm từ “bốn bề bát ngát xa trông” mở ra một không gian không giới hạn, kéo dài vô tận, nhấn mạnh sự trống trải và cô lập. Qua góc nhìn của Kiều, cảnh vật hiện lên với hai hình ảnh đặc trưng: “cát vàng” và “bụi hồng”.

“Cát vàng cồn nọ”: Những cồn cát vàng nằm rải rác như những ngọn núi nhỏ giữa khung cảnh trơ trọi, gợi lên sự khô khan và tàn lụi. Đây là sự phản ánh tâm trạng rời rạc, mất phương hướng của Kiều.

“Bụi hồng dặm kia”: Lớp bụi mờ bao phủ con đường, không rõ đó là nơi con người qua lại hay chỉ là dấu vết của gió thổi. Hình ảnh này càng làm tăng cảm giác bất định, khiến Kiều như lạc lõng giữa một không gian mà mọi thứ dường như xa cách, mờ nhạt.

Nỗi trông ngóng và khao khát:
Từ “xa trông” vừa thể hiện hành động quan sát vừa gợi lên tâm trạng của Kiều. Nàng không ngừng hướng mắt về phía xa xăm, khao khát tìm kiếm một dấu hiệu của sự sống, một chút thân quen giữa chốn xa lạ. Tuy nhiên, tất cả những gì nàng nhận lại chỉ là khoảng không vắng lặng và xa cách, như chính cuộc đời bơ vơ của nàng.

Cặp tiểu đối “mây sớm” và “đèn khuya”:
Hai hình ảnh đối lập về thời gian xuất hiện ở phần đầu đoạn thơ nhấn mạnh nhịp điệu lặp đi lặp lại của ngày và đêm, nhưng không mang lại sự thay đổi hay niềm hy vọng nào. Chúng gợi lên sự nhàm chán, buồn tẻ và khoảng thời gian dài đằng đẵng mà Kiều phải đối mặt trong cảnh giam cầm.

=> Bức tranh thiên nhiên mà Kiều miêu tả thực chất là sự phản chiếu tâm trạng của nàng. Không gian quá rộng lớn, xa vời khiến cảnh vật trở nên mờ nhạt, chỉ còn lại những phỏng đoán mơ hồ trong tâm trí. Điều này càng tô đậm cảm giác cô độc, bất lực và nhỏ bé của Kiều trước không gian rộng lớn và số phận nghiệt ngã.

=> Bốn câu thơ đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên hoang vu, bát ngát, nhưng chính sự rộng lớn đó lại càng làm nổi bật sự trống trải và nỗi đau của Kiều. Trong không gian ấy, con người trở nên yếu ớt, lạc lõng, phản ánh rõ nỗi niềm của Thúy Kiều trong hoàn cảnh bị giam cầm tại lầu Ngưng Bích.

Cảnh vật gợi nỗi buồn và thân phận cô đơn của Thúy Kiều

Sự đơn độc và nhạt nhòa của cảnh vật thiên nhiên xung quanh lầu Ngưng Bích đã tô đậm không gian tĩnh lặng và thể hiện đây là tấm gương phản chiếu nỗi buồn sâu kín trong tâm hồn của Thúy Kiều:

“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.”

Thời gian tù túng và cảm giác bẽ bàng

“Mây sớm đèn khuya”:
Nguyễn Du khéo léo sử dụng hình ảnh “mây sớm” và “đèn khuya” để mô tả nhịp điệu lặp đi lặp lại, tuần hoàn khép kín của thời gian tại lầu Ngưng Bích. Sự thay đổi của ngày và đêm không mang lại hy vọng hay sự giải thoát, mà chỉ càng làm tăng thêm cảm giác giam hãm, bức bối.

Cảm giác “bẽ bàng”:
Từ “bẽ bàng” mang nhiều tầng ý nghĩa. Nó thể hiện nỗi chán chường, buồn tẻ và gợi lên sự tủi nhục, xấu hổ. Từng là một tiểu thư tài sắc vẹn toàn, sống trong gia đình gia giáo, nay Kiều phải chịu cảnh giam cầm, làm bạn với những hình ảnh vô tri vô giác. Sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại khiến nàng càng thêm đau xót cho số phận của mình.

Sự giằng xé nội tâm qua “nửa tình nửa cảnh”

“Như chia tấm lòng”:
Câu thơ vẽ lên hình ảnh tâm trạng giằng xé của Kiều giữa tình và cảnh. Lúc thì nàng đắm mình trong cảnh sắc thiên nhiên để tìm sự an ủi, lúc lại để cảnh gợi lên nỗi buồn, làm trào dâng những suy tư về thân phận. Sự hòa quyện giữa tình và cảnh làm nổi bật tâm trạng rối bời, bất an của Kiều, thể hiện chiều sâu nội tâm của nhân vật.

Tả cảnh ngụ tình độc đáo:
Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình tài tình để khiến cảnh vật là nhân tố góp phần diễn tả tâm trạng của Kiều. Thiên nhiên dường như đồng cảm, đồng điệu với nỗi lòng của nàng, trở thành một phần không thể tách rời của câu chuyện.

=> Qua hai câu thơ, Nguyễn Du vừa khắc họa được bức tranh thiên nhiên hoang vu, tĩnh mịch vừa làm nổi bật sự cô đơn, bẽ bàng và giằng xé nội tâm của Thúy Kiều. Cảnh vật rộng lớn nhưng lại càng làm con người thêm nhỏ bé, yếu đuối trước dòng chảy vô tình của thời gian và số phận.

=> Sáu câu thơ đầu đã thể hiện rõ tài năng của Nguyễn Du trong việc kết hợp ngôn ngữ giàu sức gợi và hệ thống hình ảnh ước lệ, tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa hiện thực vừa thấm đẫm cảm xúc. Cảnh vật là nhân chứng cho nỗi đau và nỗi nhớ triền miên của nàng Kiều trong những ngày bị giam cầm nơi lầu Ngưng Bích.

Phân tích 8 câu thơ giữa đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích: Nỗi nhớ tình đầu và nỗi nhớ cha mẹ

a. Nỗi nhớ chàng Kim

Giữa cảnh cô đơn và hiu quạnh của lầu xanh, Thúy Kiều không thể dứt khỏi nỗi nhớ khắc khoải về người yêu đầu tiên – chàng Kim. Đây là mối tình đầu tiên đầy trong sáng và mãnh liệt, mà Kiều đã dành trọn trái tim, thề ước với chàng dưới ánh trăng.

“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.”

Hy sinh chữ tình vì chữ hiếu:
Việc Kiều bán thân để chuộc cha là một hành động làm tròn chữ hiếu, nhưng cũng đồng nghĩa với việc phải từ bỏ tình yêu với Kim Trọng. Đây là một sự hy sinh đớn đau, khi nàng phải rời xa người mà mình yêu thương nhất để thực hiện bổn phận đối với gia đình. Chính trong sự cô đơn ấy, Kiều lại nhớ về mối tình da diết, nồng thắm với Kim Trọng, mang theo nỗi dằn vặt của một người đã phụ tình.

Từ “tưởng” thay vì “nhớ”:
Nguyễn Du không dùng từ “nhớ” thông thường mà thay vào đó là từ “tưởng”. “Tưởng”  là nỗi nhớ, là sự hồi tưởng, hình dung lại những kỷ niệm ngọt ngào trong quá khứ. Kiều không chỉ nhớ chàng Kim, mà trong lòng nàng còn hiện lên những hình ảnh, cảm xúc về tình yêu trong sáng và chân thành mà hai người đã có. Cảm giác yêu và được yêu lại vẹn nguyên trong trí nhớ của Kiều, giống như một dòng chảy bất tận từ quá khứ.

Chén đồng và đêm thề nguyền:
“Chén đồng” là hình ảnh ẩn dụ cho chén rượu mà Kiều và Kim Trọng đã uống trong đêm trăng sáng, để thề nguyền một tình yêu vĩnh cửu. Chén đồng này, dưới ánh trăng chứng giám, trở thành biểu tượng cho tình yêu trong sáng và trọn vẹn của đôi lứa. Cảnh tượng ấy là sự kết nối giữa họ, một lời hứa cùng nhau đi suốt cuộc đời.

Sự tưởng tượng về chàng Kim:
Kiều "tưởng" chàng Kim ở nơi xa cũng đang hướng về nàng, dù chàng không hề biết về hoàn cảnh bi đát mà nàng đang phải trải qua. Kiều tự mình xây dựng một hình ảnh lý tưởng về Kim Trọng, như thể chàng vẫn đang đợi nàng trở lại, giống như những ngày xưa khi họ còn bên nhau. Trong lòng nàng, sự chờ đợi của Kim Trọng dường như vô vọng, vì chàng không biết nàng đã lâm vào tình cảnh này. “Tin sương luống những rày trông mai chờ” là lời nói thể hiện sự mong mỏi không ngừng của chàng Kim, nhưng cũng là một nỗi đau khi Kiều hiểu rằng họ đang dần xa cách.

Đêm trăng và lời thề nguyền:
Trong sự cô đơn ấy, Kiều tưởng tượng lại đêm trăng huyền thoại mà nàng cùng Kim Trọng đã thề nguyền bên nhau. Vầng trăng vằng vặc giữa trời vẫn ở đó, nhưng tình yêu của họ đã bị chia cắt bởi sự nghiệp, sự hi sinh mà Kiều phải đối mặt. Tình yêu của Kiều với Kim Trọng vẫn tồn tại trong nàng, nhưng thời gian và hoàn cảnh đã khiến họ phải chia ly, để lại nỗi tiếc nuối khôn nguôi trong lòng nàng.

“Vầng trăng vằng vặc giữa trời,
Đinh linh hai miệng một lời song song.”

=> Đoạn thơ này đã tái hiện lại một khoảnh khắc trọn vẹn của tình yêu trong quá khứ và thể hiện nỗi buồn sâu sắc về sự chia ly không thể tránh khỏi. Vầng trăng là chứng nhân cho lời thề nguyện, còn chén đồng là biểu tượng của một tình yêu vững bền, nhưng giờ đây tất cả đã trở thành kỷ niệm xa vời.

Nỗi nhớ về chàng Kim và tình cảnh của Kiều

Nỗi nhớ về chàng Kim trong Kiều ngày càng trở nên da diết, đau thắt, như một vết thương không bao giờ lành. Mỗi khi nghĩ đến chàng, Kiều đã nhớ thương mối tình đầu, thấm thía tình cảnh éo le, trớ trêu của bản thân trong hoàn cảnh hiện tại.

“Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.”

Nỗi đau của Kiều trong sự cô đơn:
Kiều bị bán vào lầu xanh, nơi mà nàng phải chịu đựng những khổ sở, tủi nhục mà không ai có thể hiểu. Cô gái xinh đẹp và tài hoa như Kiều giờ đây phải sống trong sự cô đơn, tách biệt khỏi thế giới của những người mình yêu quý, đặc biệt là Kim Trọng. Nàng cảm thấy mình như bị bỏ rơi ở một góc trời xa lạ, không có ai bên cạnh, không còn hy vọng vào một tương lai hạnh phúc.

Tấm lòng son sắc bị vấy bẩn:
Câu thơ "Tấm son gột rửa bao giờ cho phai" là hình ảnh ẩn dụ cho lòng thủy chung của Kiều dành cho Kim Trọng. Trong suốt quãng thời gian ở lầu xanh, Kiều luôn một lòng nhớ về chàng, không bao giờ nguôi ngoai. Tuy nhiên, "tấm son" trong lòng nàng giờ đã bị hoen ố, bị vấy bẩn bởi hoàn cảnh khốn cùng mà nàng không thể tự thoát ra được. Sự trong sạch, thủy chung mà Kiều giữ gìn bao lâu giờ đây bị xã hội coi là nhơ bẩn, không thể nào gột rửa ngay được.

Tấm lòng chung thủy vĩnh cửu:
Dù vậy, "tấm son" của Kiều, hay chính là lòng trung thành và thủy chung của nàng với Kim Trọng, vẫn vẹn nguyên. Tấm lòng ấy không thể bị phai mờ dù có phải chịu bao nhiêu nỗi đau, thử thách. Kiều không bao giờ thay lòng đổi dạ, tình yêu của nàng dành cho Kim Trọng là bất diệt, dù cho xã hội đã khiến nàng phải rơi vào cảnh nghịch lý, phải sống trong cảnh "bơ vơ" mà không có sự giải thoát.

=> Qua câu thơ này, Nguyễn Du đã gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về lòng thủy chung của Kiều. Dù bị xã hội và hoàn cảnh đẩy vào tình thế khó khăn, tấm lòng chung thủy của nàng không bao giờ thay đổi. Đây là hình ảnh của một người phụ nữ kiên cường, dù ở trong hoàn cảnh nào, vẫn không đánh mất sự trong sạch trong tâm hồn. Câu thơ cũng khắc họa sự tương phản giữa lòng thủy chung và sự khắc nghiệt của xã hội, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp của tấm lòng vị tha, chân thành, dù có phải trải qua bao nhiêu đau đớn.

b. Nỗi nhớ về cha mẹ nơi phương xa

Khi nỗi đau vì tình yêu chưa nguôi ngoai, Kiều lại tiếp tục sống trong nỗi nhớ và sự thương xót đối với cha mẹ nơi quê nhà xa xôi. Trong tâm trạng tủi nhục và đơn độc, nàng vừa nhớ về Kim Trọng vừa day dứt vì chưa thể hoàn thành bổn phận làm con với cha mẹ.

“Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ
Sân lai cách mấy nắng mưa,
Cỏ khi gốc tử đã vừa người ôm.”

Tâm trạng xót xa của Kiều:
Kiều dùng từ "xót" để miêu tả tâm trạng của mình khi nghĩ về cha mẹ. Nàng xót xa khi tưởng tượng cha mẹ đã già yếu, ngày ngày ngóng trông nàng từ nơi xa. Sự xa cách về không gian và thời gian làm trái tim Kiều càng thêm nặng trĩu. Trong khi nàng ở lầu xanh, không thể bên cha mẹ, thì cha mẹ lại chỉ có thể ngóng chờ con gái từ xa, không biết bao giờ mới có thể đoàn tụ.

Nỗi đau về sự hiếu thảo chưa trọn vẹn:
Nỗi nhớ khiến Kiều tự trách bản thân vì không thể chăm sóc cha mẹ trong lúc tuổi già sức yếu. "Quạt nồng ấp lạnh" là một hình ảnh đặc sắc được Nguyễn Du sử dụng để thể hiện nỗi day dứt trong lòng Kiều. Là một người con gái lớn, Kiều luôn cảm thấy có lỗi vì không thể thực hiện được trách nhiệm làm con đối với cha mẹ. Hình ảnh "quạt nồng ấp lạnh" thể hiện sự lo lắng về việc không thể thay cha mẹ chăm sóc nhau và phác họa sự vất vả của cha mẹ, khi những thay đổi của thời tiết làm họ thêm phần mệt mỏi, yếu đuối.

Sự chia ly với quê hương và thời gian trôi qua:
Cảnh vật trong ký ức Kiều cũng không còn nguyên vẹn như trước. Cụm từ “cách mấy nắng mưa” khắc họa sự xa cách về không gian và thời gian. Thời gian như một dòng chảy không ngừng nghỉ, mang theo sự đổi thay với cảnh vật và với con người. Kiều tưởng tượng ra sự già đi của quê hương, của cha mẹ, và hình ảnh “gốc tử đã vừa người ôm” như một dấu hiệu của thời gian đã làm thay đổi tất cả, kể cả những kỷ niệm một thời êm đềm.

Tấm lòng hiếu thảo và sự vị tha:
Dù bị bán vào lầu xanh, Kiều vẫn không thể nguôi ngoai nỗi nhớ về cha mẹ. Điều này cho thấy nàng là một con người có trái tim nhân hậu, luôn lo lắng cho người thân yêu dù ở trong hoàn cảnh bi thương nhất. Nỗi nhớ về cha mẹ là minh chứng cho nhân cách cao đẹp của Kiều. Trong khi bản thân nàng đang sống trong cảnh đau khổ, nàng vẫn nghĩ về gia đình, về người thân, thể hiện rõ nét sự vị tha và lòng yêu thương vô bờ bến.

=> Qua đoạn thơ này, Nguyễn Du đã miêu tả một cách sinh động và chân thực nỗi nhớ của Kiều dành cho cha mẹ và Kim Trọng. Mặc dù bị xã hội đối xử tàn nhẫn, Kiều vẫn giữ vững những phẩm chất đáng trân trọng như lòng thủy chung và hiếu thảo. Trong cảnh ngộ đầy bi kịch, Kiều là người biết hướng sự quan tâm và lo lắng cho những người thân yêu, khẳng định sự cao thượng và tấm lòng vị tha của nàng.

Phân tích 8 câu cuối Kiều ở lầu Ngưng Bích: Tâm trạng của Kiều qua cách cảm nhận cảnh vật

Trong cảnh cô đơn nơi lầu Ngưng Bích, Kiều không chỉ cảm nhận sự tủi nhục, mà nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương cũng trở thành một phần không thể thiếu trong tâm trạng nàng. Cảnh vật xung quanh Kiều, qua góc nhìn của nàng, không đơn thuần là sự phản chiếu của thiên nhiên mà là bức tranh của tâm hồn đang đắm chìm trong nỗi buồn:

Ngôn ngữ độc thoại và nghệ thuật điệp từ:
Các câu thơ cuối của đoạn trích sử dụng ngôn ngữ độc thoại để thể hiện sự rối bời trong cảm xúc của Kiều. Điệp từ "buồn trông" xuất hiện liên tục trong các cặp lục bát, tạo thành một nhịp điệu đều đặn, khắc sâu cảm giác trông ngóng, hy vọng mà không tìm được sự giải thoát. Mỗi lần “buồn trông” là một lần Kiều nhìn ra thế giới bên ngoài, nhưng đó cũng là một lần lòng nàng thêm nặng trĩu vì khoảng cách vô hình giữa nàng và những gì nàng đang nhớ nhung.

“Buồn trông” – nỗi buồn không thể nguôi ngoai:
Từ "buồn trông" là một cử chỉ của sự trông ngóng trong vô vọng, nhìn về những điều không thể với tới. Nhìn về phía xa xôi, Kiều chỉ thấy cảnh vật mờ mịt, không thấy hy vọng hay con đường nào dẫn đến tự do và hạnh phúc. Đây là một cách thể hiện sự thảng thốt của một người con gái bị cuốn vào dòng đời nghiệt ngã, không thể làm chủ được số phận.

Cảnh đầu tiên:

“Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”

Cảnh chiều và sự gắn kết với nỗi buồn:
Khoảng thời gian "chiều hôm" vốn dĩ đã gắn liền với sự hoài niệm, buồn bã trong văn học cổ. Đối với Kiều, thời khắc này lại càng khiến nàng cảm nhận rõ rệt nỗi buồn của thân phận, khi một ngày nữa trôi qua mà không có cơ hội giải thoát. Từ cái nhìn của Kiều, cảnh chiều như một tấm gương phản chiếu nỗi khắc khoải, sự cô đơn trong lòng nàng.

Hình ảnh “cánh buồm” và số phận của Kiều:
Tác giả sử dụng hình ảnh ẩn dụ "cánh buồm" để thể hiện nỗi niềm của Kiều. Con thuyền nhỏ bé, đơn độc, bồng bềnh giữa biển cả mênh mông giống như cuộc đời nàng – đang lênh đênh trong sự lạc lõng giữa biển đời, không biết điểm dừng. Cánh buồm không thể xác định được khi nào sẽ đến nơi, giống như Kiều không thể đoán trước được khi nào sẽ được đoàn tụ với gia đình hay tìm lại tình yêu đích thực.

Nỗi buồn của Kiều và khao khát đoàn tụ:
Con thuyền trong cặp hình ảnh “cánh buồm xa xa” dường như phản ánh sự cách biệt giữa Kiều và những người thân yêu của nàng. Con thuyền dần khuất bóng, không còn thấy đâu, cũng như Kiều trong cảnh ngộ bi thương này không thể nhìn thấy một tương lai tươi sáng. Nàng chỉ có thể nhìn, chỉ có thể đợi mà không thể nào làm gì được. Cảm giác buồn bã trong cảnh chiều buông xuống cũng chính là nỗi khát khao được trở về, được sống trong một không gian quen thuộc, có cha mẹ, có người yêu bên cạnh.

=> Qua hình ảnh con thuyền và cảnh chiều tà, tác giả đã khắc họa được nỗi nhớ quê hương da diết của Kiều. Từ hình ảnh này, chúng ta thấy rõ hơn nỗi buồn mang đậm tính triết lý về sự trôi dạt của cuộc đời. Kiều nhớ về một cuộc sống giản dị, bình yên mà nàng đã bị tước đi. Dù ở đâu, dù trong hoàn cảnh nào, Kiều luôn sống với khát khao được trở về và đoàn tụ với những người thân yêu.

Cảnh thứ hai:

“Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?”

Trong cảnh này, Kiều tiếp tục nhìn ra cảnh vật xung quanh để phản chiếu nỗi buồn sâu thẳm trong lòng mình. Cảnh thứ hai gắn liền với hình ảnh "ngọn nước mới sa" và "hoa trôi", những hình ảnh ẩn dụ thể hiện sự lênh đênh, nổi chìm của Thúy Kiều trong cuộc đời đầy thử thách.

Hình ảnh "hoa trôi":
Hình ảnh "hoa trôi" trong thơ của Nguyễn Du mang tính biểu tượng sâu sắc. Hoa trôi theo dòng nước, lững lờ, không có đích đến, như cuộc đời của Kiều lúc này, bấp bênh và không ổn định. Cánh hoa tượng trưng cho sự mong manh của thân phận Kiều – một người con gái đẹp đẽ nhưng lại bị cuốn vào dòng đời đầy bất trắc, không có sự lựa chọn hay sự kiểm soát. Sự trôi dạt của hoa chính là sự phó mặc cho số phận, không có nơi dừng chân, không có điểm tựa.

Câu hỏi tu từ “về đâu?”:
Câu hỏi tu từ "về đâu?" là một lời tự hỏi về nơi mà cánh hoa sẽ trôi đến, thể hiện sự mất phương hướng của Kiều trong cuộc đời. Câu hỏi này gợi lên sự bối rối và thấp thỏm trong tâm trạng của Kiều, khi nàng không biết tương lai của mình sẽ đi đâu, liệu có thể tìm thấy sự giải thoát, hay chỉ mãi mãi trôi dạt trong sự cô đơn và khổ đau.

Sự tương phản giữa hai cảnh:
Cảnh thứ hai tạo nên một sự tương phản rõ rệt với cảnh đầu tiên. Trong khi ở cảnh đầu, Kiều nhìn thấy con thuyền đơn độc lênh đênh giữa bể cả, thì ở cảnh này, hình ảnh hoa trôi lại nhẹ nhàng, mờ nhạt hơn, thể hiện sự mong manh và không có sự vững chãi. Hoa như một vật thể không thể tự điều khiển, trôi theo dòng nước mà không biết sẽ đi về đâu, tương tự như cuộc đời Kiều đang trôi dạt không phương hướng.

Sự buông xuôi và bối rối trong tâm hồn Kiều:
Cảnh vật tưởng chừng giúp Kiều tìm thấy sự thanh thản trong tâm hồn, nhưng thực tế lại càng làm nàng thêm bối rối, không biết mình đang đi đâu và sẽ ra sao. Hình ảnh "hoa trôi" kết hợp với câu hỏi tu từ "về đâu?" đã khắc họa rõ nét tâm trạng của Kiều – nàng lo lắng về hiện tại, không biết tương lai sẽ dẫn mình đến đâu.

=> Cảnh thứ hai là một hình ảnh ẩn dụ cho số phận của Kiều – một cuộc đời lênh đênh, không biết trước được kết cục. Nàng giống như cánh hoa trôi theo dòng nước, mỏng manh và dễ vỡ, không có điểm dừng hay hướng đi rõ ràng. Sự vô định trong câu hỏi "về đâu?" như một lời than thở về một tương lai mù mịt, đầy bất trắc. Cảnh vật tuy đẹp nhưng lại càng làm nổi bật sự trống vắng, thiếu vắng hướng đi trong cuộc đời của Kiều.

Cảnh thứ ba:

“Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”

Trong cảnh thứ ba, Nguyễn Du tiếp tục thể hiện sự cô đơn và tâm trạng buồn bã của Kiều thông qua hình ảnh thiên nhiên, đặc biệt là cảnh vật bao quanh nàng.

Hình ảnh "nội cỏ rầu rầu":
Ở đây, "nội cỏ" không còn mang hình ảnh tươi xanh đầy sức sống như trong “Cảnh ngày xuân”, mà là một vùng cỏ héo úa, thiếu sức sống. Cụm từ "rầu rầu" là từ láy có tác dụng nhấn mạnh sự u sầu, rũ rượi, gợi lên cảm giác tàn tạ, như một ẩn dụ cho tâm trạng của Kiều – một tâm trạng ủ ê, ngột ngạt, không thể vơi đi. Sắc xanh của cỏ không còn là sự tươi mới, mà đã chuyển sang màu héo úa, tàn tạ, phản ánh cuộc đời Kiều đang dần mất đi hy vọng, đang mờ dần theo thời gian.

Không gian mênh mông, rộng lớn:
Từ "nội cỏ" cho đến "chân mây" và "mặt đất", tác giả đã vẽ ra một không gian bao la, vô tận, làm nổi bật sự cô đơn của Kiều. Dù xung quanh nàng là không gian rộng lớn, nhưng Kiều lại cảm thấy hoàn toàn nhỏ bé, bơ vơ. Những yếu tố không gian này như nhấn mạnh sự thiếu vắng của con người, sự trống rỗng trong cuộc sống nàng, gợi cho ta cảm giác về một sự bế tắc không lối thoát.

Sự đối lập trong sắc xanh:
Mặc dù "xanh" được nhắc đến trong cả hai câu thơ, nhưng sắc xanh trong cảnh này lại mang một màu sắc buồn bã, khác hẳn với sự tươi mới của màu xanh trong những ngày xuân. Màu "xanh xanh" ở đây không còn là một màu của sự sống mà là của sự mờ nhạt, của sự xa cách. Đây không phải là sắc xanh của những đồng cỏ xanh mướt, của thiên nhiên tươi đẹp, mà là một sắc xanh của sự tĩnh lặng, u ám, gợi nỗi buồn da diết.

Nỗi cô đơn, lẻ loi:
Cảnh vật này là sự phản ánh sâu sắc nỗi cô đơn, mệt mỏi của Kiều. Hình ảnh "nội cỏ rầu rầu" và "xanh xanh" làm cho không gian trở nên lạnh lẽo, vắng vẻ, giống như tâm hồn Kiều đang bị vây hãm trong một thế giới không có lối thoát, không có ánh sáng của hi vọng. Dù không có sự xuất hiện của những con người, cảnh vật vẫn có thể làm nổi bật sự cô đơn của Kiều qua chính sự vắng lặng và buồn tẻ của nó.

=> Cảnh vật ở đây là một bức tranh tâm hồn, phản ánh nỗi lòng của Kiều. Không gian bao la, nhưng lại vắng vẻ, sắc xanh u ám, tàn tạ như một ẩn dụ cho cuộc sống thiếu thốn hy vọng của Kiều. Kiều sống trong cảnh mờ mịt, không biết ngày mai sẽ ra sao, giống như cảnh vật xung quanh nàng – rộng lớn nhưng không có điểm dừng, u uất và trống vắng. Cảnh này càng làm nổi bật sự nhỏ bé, tội nghiệp của Kiều trong cuộc đời đầy sóng gió.

Cảnh cuối:

“Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”

Sự biến động của thiên nhiên:
Cảnh vật trong đoạn này được miêu tả qua những hình ảnh dữ dội, phản ánh tâm trạng hoang mang, lo âu của Kiều. "Gió cuốn mặt duềnh" và "sóng ầm ầm kêu" là những hình ảnh ẩn dụ cho sự cuồng nộ của thiên nhiên. Gió mạnh và sóng lớn như thể đang xô đẩy tất cả, làm nền cho cảm giác bủa vây của những biến cố cuộc đời Kiều. Âm thanh sóng vỗ vang dội, gần như có thể nghe thấy trong từng nhịp đập của trái tim Kiều. Những tiếng sóng như một lời nhắc nhở về sự bất lực của nàng khi đối diện với số phận.

Ẩn dụ về số phận:
Sự giận dữ của thiên nhiên là những cảnh vật vô tri vô giác, ẩn dụ sâu sắc cho những biến cố đột ngột có thể ập đến trong cuộc đời Kiều. "Sóng kêu" và "gió cuốn" có thể là tín hiệu của sự tan vỡ của một tương lai đầy thử thách và sóng gió. Cảnh tượng này gợi lên sự tàn phá không thể tránh khỏi số phận đang sẵn sàng vùi dập Kiều, không cho nàng một cơ hội thoát ra.

Diễn biến tâm trạng Kiều:
Cách miêu tả chuyển từ xa đến gần, từ cảnh vật nhạt nhòa đến âm thanh dữ dội cũng phản ánh tâm trạng của Kiều. Ban đầu, nàng chỉ cảm nhận sự mơ hồ, nỗi buồn mông lung, nhưng rồi như cơn sóng vỡ vụn ập đến, tâm trạng Kiều ngày càng trở nên căng thẳng và lo lắng. Từ những suy tư ảm đạm, nàng dần đối mặt với cảm giác bế tắc, không lối thoát như tiếng sóng vỗ dồn dập vào bờ.

Kiều và thiên nhiên:
Giữa không gian rộng lớn và đầy sóng gió, Kiều chỉ có thiên nhiên làm bạn. Dù thiên nhiên là thứ phản ánh tâm trạng của nàng, nhưng đồng thời cũng chính là “người bạn” duy nhất mà Kiều có thể tìm đến để giãi bày nỗi lòng. Không có ai để chia sẻ, nàng chỉ có thể nghe và cảm nhận sự gào thét của thiên nhiên, giống như cách nàng đang gào thét trong sự cô đơn và bất lực của chính mình.

Chân thực và sinh động:
Qua bức tranh thiên nhiên đầy biến động này, Nguyễn Du miêu tả một cảnh vật đơn thuần truyền tải cảm giác sâu sắc về tâm trạng của Kiều. Thiên nhiên không chỉ là một yếu tố ngoại cảnh mà là phản chiếu nội tâm của nhân vật. Cảnh vật lúc này không thể tách rời khỏi cảm xúc của Kiều, và ngược lại, thiên nhiên trở thành một phần của nỗi đau mà Kiều đang gánh chịu.

=> Qua cảnh cuối này, thiên nhiên là một phần không thể thiếu trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật. Kiều sống trong một không gian đầy giông bão, và chính những giông bão ấy trở thành hình ảnh sống động, phản ánh một phần tâm hồn nàng. Từ đó, cảnh vật không chỉ đơn thuần là thiên nhiên, mà trở thành một phần trong tiếng thổn thức của Kiều – một nhân vật đang phải đối diện với số phận đầy bất công và thử thách.

Bài mẫu phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích 

Nguyễn Du, một trong những vĩ nhân văn hóa của dân tộc đã để lại cho nền văn học Việt Nam một tác phẩm nổi tiếng toàn cầu, đó chính là Truyện Kiều. Không chỉ mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, tác phẩm còn đạt thành công lớn về mặt nghệ thuật, đặc biệt là trong việc sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình và miêu tả nội tâm nhân vật. Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một minh chứng rõ nét cho tài năng của Nguyễn Du, khi ông khắc họa sâu sắc nỗi cô đơn tột cùng và lòng chung thủy, hiếu thảo của Thúy Kiều.

Đoạn trích này thuộc phần "Gia biến và lưu lạc", dài 22 câu thơ. Không chỉ bày tỏ sự xót thương đối với số phận của Thúy Kiều – người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh.

Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng

Với bút pháp tả cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã thành công trong việc miêu tả tâm trạng của Thúy Kiều qua hình ảnh của mùa xuân – một mùa mà Kiều không được hưởng, như một sự ẩn dụ về sự giam cầm của nàng. Từ khóa "xuân" trong thơ ám chỉ một sự mỉa mai, đau xót đối với thân phận Kiều. Nàng bị giam lỏng, giống như chim trong lồng, cá trong chậu, và tuổi xuân của nàng cũng bị khóa kín trong hoàn cảnh ngặt nghèo ấy. Kiều lẻ loi giữa thời gian mênh mông, không gian hoang vắng, trong nỗi cô đơn khi phải xa quê hương, đến sống trong chốn lầu xanh.

Lầu Ngưng Bích, một nơi vốn có phong cảnh tuyệt đẹp, lại trở nên đầy buồn thảm dưới ánh mắt Kiều. Những từ ngữ như "non xa", "trăng gần", "cát vàng", "cồn nọ", "bụi hồng", "dặm kia" tạo nên một khung cảnh hữu tình, nhưng lại gợi lên sự cô đơn, quạnh quẽ trong lòng nàng. Như câu tục ngữ "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ", Kiều nhìn khung cảnh thiên nhiên mà chỉ thấy sự tĩnh mịch, hoang vắng. Vầng trăng trở nên đơn côi, và mặt đất chỉ là những cồn cát nhấp nhô, bụi hồng vương vãi, tất cả đều phản chiếu tâm trạng của Kiều trong hoàn cảnh bi đát của mình.

Lầu Ngưng Bích, trong bối cảnh rộng lớn của thiên nhiên, chỉ là một điểm nhỏ bé giữa không gian mênh mông của trời và đất. Trong không gian ấy, những hình ảnh mây sớm và đèn khuya như một vòng lặp khép kín của thời gian, kìm hãm tuổi xuân của Kiều. Nàng bị kìm hãm trong hoàn cảnh éo le của xã hội phong kiến, sự sống của nàng bị tước đoạt bởi những thế lực ác độc. Nỗi cô đơn và buồn tủi của Kiều càng thêm sâu sắc, bởi nàng không có ai để sẻ chia, chỉ còn lại cảnh vật tĩnh lặng, với những đám mây và ánh đèn làm bạn.

Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Chân trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai

Khi ở lầu Ngưng Bích, Kiều đã nhớ về Kim Trọng, và đây là một điểm nhấn trong việc thể hiện lòng chung thủy của nàng. Những từ ngữ như "tưởng", "trông chờ" trong ngôn ngữ độc thoại nội tâm của Kiều làm nổi bật nỗi nhớ nhung Kim Trọng không nguôi. Mỗi khi nghĩ đến lời thề năm xưa, Kiều càng thương xót cho Kim Trọng. Chén rượu thề còn đó, nhưng giờ đây mỗi người mỗi ngả, khiến Kiều cảm thấy mình như một kẻ phụ bạc.

Trong lúc nhớ nhung, Kiều tưởng tượng Kim Trọng đang chờ đợi mình một cách vô vọng, điều này càng làm nàng thêm xót xa và lo lắng. Dù xa cách, tình yêu của Kiều dành cho Kim Trọng vẫn vẹn nguyên, không bao giờ phai mờ. Kiều băn khoăn không biết đến bao giờ nàng mới có thể rửa sạch những vết bẩn trong lòng để có thể xứng đáng với tình yêu của Kim Trọng.

Không chỉ nhớ người yêu, Kiều còn nhớ về cha mẹ, những người mà nàng thương yêu và lo lắng.

Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm

Ngôn ngữ độc thoại kết hợp với lối viết cổ điển đã làm nổi bật tâm trạng nhớ nhung của Kiều, đặc biệt là nỗi nhớ cha mẹ. Những từ ngữ như "hôm mai", "cách mấy nắng mưa" thể hiện nỗi nhớ mong kéo dài theo thời gian, cho thấy sự lo lắng của Kiều về cha mẹ già yếu, không ai chăm sóc. Thành ngữ "quạt nồng ấp lạnh" và điển tích "Sơn Lai, gốc tử" thể hiện tấm lòng hiếu thảo của Kiều và nỗi thương nhớ không nguôi đối với cha mẹ mình.

Kiều lo sợ rằng nơi quê hương, mọi thứ đã thay đổi, và cha mẹ nàng ngày càng già yếu. Nàng cảm thấy vô cùng day dứt vì chưa thể hoàn thành bổn phận của một người con đối với cha mẹ. Bị giam cầm nơi lầu Ngưng Bích, lưu lạc đến đất khách quê người, Kiều chính là người đáng thương nhất. Tuy nhiên, với phẩm hạnh cao đẹp, nàng luôn hy sinh bản thân, quên đi hoàn cảnh hiện tại để lo lắng cho Kim Trọng, cha mẹ và những người thân yêu. Nỗi nhớ ấy rất chân thành và sâu sắc, từ đó, ta nhận ra Kiều là một người con hiếu thảo, một người tình chung thủy và giàu lòng vị tha.

Tâm trạng buồn tủi của Kiều được thể hiện qua cảnh vật bên ngoài. Mỗi hình ảnh thiên nhiên phản ánh một phần tâm trạng của nàng.

Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa

Khung cảnh hoàng hôn trên biển, những tia nắng cuối ngày phản chiếu trên mặt nước xanh, khiến mọi thứ dường như u ám và buồn bã. Những từ "thấp thoáng", "xa xa" như thể hiện sự cô đơn, lẻ loi, tương tự như tình cảnh của Kiều. Nàng ở một mình, xa quê hương, chỉ có thể nhìn ra xa, mong mỏi một con thuyền có thể đưa nàng về nhà. Nhưng chiếc thuyền ấy chỉ thấp thoáng, rồi biến mất phía chân trời, giống như cuộc đời của Kiều, lênh đênh, không biết sẽ đi đâu về đâu, không biết khi nào mới có thể về báo hiếu cho cha mẹ.

Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu

Cánh hoa mỏng manh trôi theo dòng nước, không thể chống lại được sức mạnh của dòng đời, giống như thân phận của Kiều trong xã hội phong kiến. Mặc dù Kiều có tài sắc vẹn toàn, nhưng sự áp bức và cường quyền đã vùi dập nàng, làm tắt ngấm những cơ hội của nàng. Kiều cảm thấy lạc lõng, trôi dạt trong dòng đời vô định, không biết sẽ đi về đâu. Nhìn cánh hoa chìm dần, nàng lại nhớ đến Kim Trọng và càng thêm xót xa cho thân phận của mình.

Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh

Khung cảnh cỏ rầu rầu, xanh xao, trái ngược với tên gọi của lầu Ngưng Bích, gợi lên một hình ảnh sầu thảm. Cảnh vật ấy như phản chiếu tuổi thanh xuân tươi đẹp của Kiều, vốn đáng lẽ phải tràn đầy hạnh phúc nhưng giờ đây lại tàn úa, như màu xanh của cỏ đã héo úa. Màu xanh, thường tượng trưng cho hy vọng, giờ lại trở thành hình ảnh của sự tàn phai, như niềm tin và hy vọng của Kiều cũng đang dần tan biến, để lại nỗi xót xa càng ngày càng dâng trào trong lòng nàng.

Cảnh vật trong đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" như thể hiện một sự u ám, phản ánh tâm trạng lo âu, sợ hãi của Kiều. Âm thanh sóng vỗ và gió cuốn dường như dự báo những thử thách phía trước mà nàng phải đối mặt. Những âm thanh ầm ầm của sóng biển trong cảnh gió cuốn mặt dềnh như một biểu tượng của những khó khăn sắp tới, khiến Kiều lo lắng không biết khi nào tai họa sẽ ập đến, giống như sóng biển vỗ vào bờ, gợi ra một tương lai đầy bão tố và sóng gió mà nàng sẽ phải vượt qua.

Buồn trông gió cuốn mặt dềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi

Điệp từ "buồn trông" lặp lại ở bốn câu đầu như tiếng thở dài, cùng với nhịp điệu trầm lắng và các thanh bằng nhấn mạnh nỗi buồn, càng làm tăng thêm cảm giác nặng nề trong tâm trạng của Kiều. Những từ ngữ như "xa xa", "thấp thoáng", "man mác", "rầu rầu", "xanh xanh", "ầm ầm" như những cơn sóng dâng lên trong lòng nàng, phản ánh sự cô đơn và lo lắng của Kiều.

Đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một trong những đoạn miêu tả cảnh ngụ tình tuyệt vời nhất trong "Truyện Kiều" cũng như trong văn học trung đại Việt Nam. Qua đó, ta hiểu thêm về tính cách của Kiều, một người con hiếu thảo, chung thủy và giàu lòng vị tha. Đồng thời, nó cũng phản ánh sự tàn nhẫn của xã hội phong kiến, đẩy những con người đáng thương như Kiều vào hoàn cảnh bi đát.

Với bút pháp tả cảnh ngụ tình tài tình, Nguyễn Du đã khắc họa một cách tinh tế nội tâm nhân vật, làm nổi bật hoàn cảnh éo le của Thúy Kiều. Đoạn thơ này không chỉ thể hiện tài năng vượt trội của Nguyễn Du mà còn thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của ông đối với những thân phận bị xã hội áp bức, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc qua các thế hệ.

Xem thêm:

Phân tích Chị em Thúy Kiều dành cho học sinh giỏi

Phân tích Cảnh ngày xuân trong Truyện Kiều

Kết luận

Qua việc phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích, ta thấy được tài năng tuyệt vời của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm nhân vật, đồng thời cảm nhận sâu sắc nỗi buồn, cô đơn và tình yêu thủy chung của Thúy Kiều. Thông qua việc phân tích đoạn trích, trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng giúp bạn đã biết cách làm bài và nắm vững được kiến thức quan trọng của phần thơ này nhé.

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Phân tích bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh
schedule

Thứ sáu, 17/1/2025 09:34 AM

Phân tích bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh

Bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh là một bản hòa ca dịu dàng về khoảnh khắc giao mùa giữa hạ và thu. Qua từng câu thơ, tác giả khéo léo vẽ nên bức tranh thiên nhiên trầm lắng, mơ màng và đầy chất thơ, đồng thời gửi gắm những chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích Sang thu giúp bạn cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp độc đáo và tâm hồn tinh tế của nhà thơ nhé.

Phân tích Cảnh ngày xuân trong Truyện Kiều
schedule

Thứ sáu, 17/1/2025 06:55 AM

Phân tích Cảnh ngày xuân trong Truyện Kiều

“Cảnh ngày xuân” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du là một bức tranh thiên nhiên và lễ hội mùa xuân đầy sống động. Bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc, tác giả đã tái hiện vẻ đẹp tươi sáng của tiết Thanh minh, từ đó gửi gắm những rung cảm tinh tế về con người và cuộc đời. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích cảnh ngày xuân để giúp bạn nắm vững kiến thức của đoạn thơ này nhé.

Phân tích Chị em Thúy Kiều dành cho học sinh giỏi
schedule

Thứ sáu, 3/1/2025 06:50 AM

Phân tích Chị em Thúy Kiều dành cho học sinh giỏi

Trong kho tàng văn học Việt Nam, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du là một tác phẩm vĩ đại bởi giá trị nghệ thuật với những nhân vật được mô tả chân thực và độc đáo. Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" trong ngữ văn lớp 9 là một trong những đoạn đặc sắc, mở ra bức tranh đẹp về hai chị em Thúy Kiều và Thúy Vân, qua đó thể hiện tài năng miêu tả nhân vật độc đáo của nhà thơ. Trong bài học này, gia sư online Học là Giỏi sẽ chỉ bạn cách phân tích đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” để đạt được điểm cao nhé.

Tổng hợp các cách phân tích Truyện Kiều cho học sinh giỏi
schedule

Thứ sáu, 27/12/2024 10:18 AM

Tổng hợp các cách phân tích Truyện Kiều cho học sinh giỏi

Truyện Kiều, tác phẩm bất hủ của Đại thi hào Nguyễn Du, là một kiệt tác văn học thể hiện sự sắc bén khi mô tả về xã hội phong kiến bất công. Được viết trong hoàn cảnh đầy biến động, tác phẩm phản ánh sâu sắc số phận con người, đặc biệt là số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa. Qua việc phân tích Truyện Kiều, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn thấy được những giá trị nhân văn, sự phản ánh hiện thực xã hội, và tinh thần khát khao tự do trong một thế giới đầy đau thương.

Luận điểm là gì? Vai trò của luận điểm trong bài viết
schedule

Thứ năm, 26/12/2024 09:12 AM

Luận điểm là gì? Vai trò của luận điểm trong bài viết

Trong bất kỳ bài văn nghị luận, bài thuyết trình hay cuộc tranh luận nào, luận điểm đóng vai trò then chốt, giúp truyền tải tư tưởng và làm rõ vấn đề một cách mạch lạc. Việc xác định và xây dựng luận điểm đúng sẽ tạo cơ sở vững chắc cho bài viết, đảm bảo tính thuyết phục và sự kết nối logic giữa các ý tưởng. Vậy luận điểm là gì? Xác định luận điểm như thế nào? Cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu vai trò và cách trình bày luận điểm để nâng cao chất lượng bài viết của bạn.

Tổng hợp 10+ dẫn chứng nghị luận xã hội mới nhất
schedule

Thứ sáu, 20/12/2024 10:15 AM

Tổng hợp 10+ dẫn chứng nghị luận xã hội mới nhất

Trong văn học nghị luận xã hội, các dẫn chứng nghị luận xã hội đóng vai trò quan trọng giúp làm rõ các vấn đề, thể hiện quan điểm và nâng cao tính thuyết phục của bài viết. Hôm nay, hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá những dẫn chứng cho từng bài văn nghị luận xã hội nhé!

message.svg zalo.png