Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Phân tích Cảnh ngày xuân trong Truyện Kiều

schedule.svg

Thứ sáu, 17/1/2025 06:55 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

“Cảnh ngày xuân” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du là một bức tranh thiên nhiên và lễ hội mùa xuân đầy sống động. Bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc, tác giả đã tái hiện vẻ đẹp tươi sáng của tiết Thanh minh, từ đó gửi gắm những rung cảm tinh tế về con người và cuộc đời. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích cảnh ngày xuân để giúp bạn nắm vững kiến thức của đoạn thơ này nhé.

Mục lục [Ẩn]

Thông tin về đoạn trích “Cảnh ngày xuân”

Thông tin về đoạn trích “Cảnh ngày xuân”

Vị trí và nội dung của đoạn trích

Đoạn trích “Cảnh ngày xuân” thuộc phần đầu của tác phẩm Truyện Kiều, nằm ngay sau đoạn giới thiệu về chị em Thúy Kiều, trong phần “Gặp gỡ và đính ước”.

Nội dung đoạn trích khắc họa bức tranh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống, kết hợp với không khí nhộn nhịp, vui tươi của lễ hội tiết Thanh minh. Đoạn trích cũng mở đầu cho mối nhân duyên giữa Thúy Kiều và Kim Trọng, đồng thời lồng ghép lời cảm thương của tác giả dành cho số phận hẩm hiu của nàng Đạm Tiên. Qua góc nhìn và cảm nhận tinh tế của chị em Thúy Kiều, cảnh vật và sự kiện trong đoạn trích trở thành tấm gương phản chiếu tâm trạng, cảm xúc của các nhân vật trong chuyến du xuân.

Bố cục của đoạn trích

Đoạn trích “Cảnh ngày xuân” gồm 18 câu thơ, được chia thành ba phần rõ ràng:

Phần 1 (4 câu đầu): Miêu tả cảnh sắc mùa xuân trong trẻo, dịu dàng với những nét chấm phá tinh tế.

Phần 2 (8 câu tiếp theo): Tái hiện không khí sôi động, đông vui của lễ hội tiết Thanh minh.

Phần 3 (6 câu cuối): Cảnh thiên nhiên trên đường về sau buổi du xuân, mang vẻ đẹp trầm lắng, man mác buồn, gợi nên nhiều cảm xúc sâu lắng.

Tóm tắt đoạn trích “Cảnh ngày xuân”

Đoạn trích thuộc phần đầu của tác phẩm Truyện Kiều, khi gia đình Thúy Kiều vẫn đang sống trong những ngày tháng yên bình, hạnh phúc, chưa vướng phải bất kỳ sóng gió hay tai ương nào. Nhân dịp tiết Thanh minh – thời điểm mùa xuân đang tràn đầy sức sống, Thúy Kiều cùng em gái Thúy Vân hòa mình vào không khí lễ hội để tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên và tham gia các nghi thức truyền thống.

Trước buổi du xuân, hai chị em sửa soạn kỹ lưỡng, chọn cho mình những bộ trang phục lộng lẫy, trang nhã. Họ hòa vào dòng người đông đúc, trên đường xe ngựa tấp nập, mang theo không khí vui tươi, nhộn nhịp. Cảnh sắc mùa xuân được tái hiện qua cái nhìn tinh tế của tác giả, với hình ảnh những cánh én bay rập rờn như con thoi dệt mùa xuân, hay cành lê trắng tinh khôi “điểm vài bông hoa”. Tất cả vẽ lên mùa xuân vừa tươi mới, vừa viên mãn, gợi cảm giác tràn đầy sức sống. Tiết Thanh minh, với sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, trở thành khoảnh khắc đẹp nhất để khởi đầu cho những cảm xúc mới mẻ, những mối nhân duyên chớm nở.

Khi bóng chiều dần buông xuống, không khí sôi động của buổi sáng nhường chỗ cho sự yên ả, trầm lắng. Hai chị em thong thả trên con đường trở về, băng qua cây cầu nhỏ bắc qua dòng suối trong xanh. Khung cảnh thiên nhiên lúc này mang vẻ thanh tĩnh, nhẹ nhàng, phần nào phản chiếu tâm trạng thoáng chút suy tư của nhân vật.

Qua hành trình du xuân của chị em Thúy Kiều, Nguyễn Du đã khắc họa một mùa xuân sống động và giàu chất thơ, gợi lên vẻ đẹp của nét văn hóa truyền thống trong tiết Thanh minh – dịp con người kết nối với cội nguồn và tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên. Bằng nghệ thuật ngôn từ tinh tế và cảm quan sâu sắc, Nguyễn Du đã tạo dựng thành công bối cảnh mở đầu cho câu chuyện tình yêu đầy biến động, đồng thời lồng ghép những tâm tư, cảm xúc sâu lắng của nhân vật chính, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc.

Phân tích đoạn trích “Cảnh ngày xuân”

Phân tích đoạn trích “Cảnh ngày xuân”

Phân tích 4 câu thơ đầu: Bức tranh mùa xuân trong cảnh ngày xuân

Ngay từ hai câu mở đầu, Nguyễn Du đã khéo léo gợi tả không gian và thời gian của mùa xuân, đồng thời gửi gắm những cảm xúc sâu lắng qua hình ảnh thơ giàu sức gợi tả:

"Ngày xuân con én đưa thoi,
Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi."

Bằng hình ảnh ẩn dụ “con én đưa thoi”, Nguyễn Du đã phác họa vẻ đẹp của không gian mùa xuân và diễn tả sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian:

- Hình ảnh tả thực về những cánh chim én bay lượn trong tiết xuân đã gợi lên khung cảnh bầu trời cao rộng, thoáng đãng. Những cánh én từ phương Nam về chao liệng trên bầu trời như đang dệt nên tấm lụa mùa xuân rực rỡ, báo hiệu sự sum họp, đoàn viên trong tiết trời ấm áp.

- Hình ảnh ẩn dụ “đưa thoi” gợi liên tưởng đến sự nhanh chóng, gấp gáp của thời gian. Cũng giống như động tác thoi dệt vải, thời gian mùa xuân trôi qua vội vã, chẳng mấy chốc mà những ngày đẹp nhất trong năm sẽ khép lại.

Tiếp nối cảm xúc ấy, câu thơ thứ hai tiếp tục nhấn mạnh sự ngắn ngủi của mùa xuân qua hình ảnh giàu tính biểu cảm:

"Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi."

- Từ “thiều quang” mang ý nghĩa tả thực, chỉ những tia nắng ấm áp, dịu nhẹ của mùa xuân, đồng thời tạo nên không gian tràn đầy sức sống, tươi mới. Hình ảnh này gợi lên 1 phong cảnh trong trẻo, rực rỡ, như vạn vật đang khoe mình dưới ánh nắng xuân vàng óng ả.

- Con số “chín chục đã ngoài sáu mươi” ước lệ chỉ thời gian của mùa xuân đã trôi qua hơn hai phần ba. Đây chính là thời điểm tháng ba – khi sắc xuân đạt đến độ viên mãn, nhưng cũng là lúc báo hiệu sự chuyển giao sắp đến, khiến lòng người không khỏi bồi hồi, tiếc nuối.

Nguyễn Du tiếp tục khắc họa cảnh mùa xuân đầy sức sống, mở rộng không gian từ đất trời đến cảnh vật, với hai gam màu chủ đạo là xanh và trắng trong 2 câu tiếp theo:

"Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa."

Bằng hình ảnh thơ gần gũi, nhà thơ đã mang đến một bức tranh thiên nhiên vừa khoáng đạt, vừa tinh tế.

- Hình ảnh “cỏ non” đã gợi lên vẻ đẹp tươi mới, mở ra trước mắt người đọc một không gian bao la, bát ngát. Thảm cỏ xanh mượt như trải dài vô tận, nối liền trời và đất, tạo nên một mảng màu xanh đồng nhất, biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của mùa xuân – mùa của sự sinh sôi, khởi đầu cho vạn vật.

- Từ “tận” được sử dụng như một nét nhấn mạnh, làm nổi bật cảm giác mênh mông, rộng lớn của không gian. Dưới bút pháp tài tình của Nguyễn Du, cảnh xuân như được mở rộng không biên giới, tạo nên cảm giác choáng ngợp trước vẻ đẹp của thiên nhiên.

Trên nền xanh ấy, hình ảnh “cành lê trắng điểm” trở thành nét chấm phá tinh tế, làm cảnh xuân thêm phần sống động:

- Những bông hoa lê trắng tinh khôi hiện lên nổi bật giữa màu xanh mướt của cỏ cây, vừa mang vẻ đẹp thanh khiết vừa làm cho không gian trở nên nhẹ nhàng, thoáng đãng hơn.

- Từ “điểm” được Nguyễn Du sử dụng thay vì các từ miêu tả thông thường khác, cho thấy sự tinh tế trong cách thể hiện. Từ này gợi lên hình ảnh những bông hoa lê như nét vẽ của người họa sĩ, điểm thêm sự sống động và có hồn vào cảnh xuân.

- Nghệ thuật đảo ngữ trong cụm từ “trắng điểm” càng nhấn mạnh sự nổi bật của màu trắng, sắc màu của sự thuần khiết, như tinh hoa được chắt lọc từ trời đất, mang đến cảm giác thanh bình và tươi mới cho cảnh vật.

Mặc dù chỉ sử dụng hai gam màu đơn giản – xanh của cỏ và trắng của hoa lê – Nguyễn Du đã tạo nên sự phối hợp hài hòa, tự nhiên mà đầy tinh tế, làm nổi bật vẻ đẹp viên mãn của mùa xuân.

Phân tích 8 câu thơ tiếp theo: Miêu tả lễ hội diễn ra trong tiết thanh minh

a. Hai câu thơ đầu: Khắc họa hoạt động trong tiết thanh minh

Hai câu thơ mở đầu miêu tả hoạt động truyền thống trong tiết thanh minh đã thể hiện sự khéo léo và tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du:

"Thanh minh trong tiết tháng ba,
Lễ là tảo mộ, hội là đạp thanh."

Tác giả đã sử dụng nghệ thuật tiểu đối, tách cụm từ “lễ hội” thành hai phần “lễ” và “hội” để khắc họa rõ nét hai hoạt động đặc trưng trong dịp này:

“Lễ là tảo mộ”: Đây là hoạt động truyền thống của người Việt Nam, khi con cháu sửa sang phần mộ của gia tiên, bày tỏ lòng thành kính và tri ân với tổ tiên. Lễ tảo mộ là dịp để nhắc nhở thế hệ sau về cội nguồn, đây còn là biểu hiện của sự gắn kết gia đình và tôn vinh giá trị đạo đức truyền thống. Hình ảnh này còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, phản ánh phong tục trọng lễ nghĩa của người xưa.

“Hội là đạp thanh”: “Đạp thanh” có nghĩa là giẫm lên cỏ xanh – một cách ẩn dụ chỉ việc đi chơi xuân giữa khung cảnh đồng quê xanh tươi. Đây là khoảng thời gian vui tươi nhất trong mùa xuân, khi nam thanh nữ tú tụ họp, vui chơi, và có cơ hội kết giao, tìm kiếm mối duyên lành. Hoạt động này phản ánh nét đẹp sinh hoạt cộng đồng, từ đó khơi gợi bầu không khí phấn khởi, náo nhiệt của những ngày xuân.

Câu thơ đã tái hiện hai nét sinh hoạt văn hóa đặc trưng – tảo mộ (lễ) và du xuân (hội) – từ đó nhấn mạnh sự hòa quyện hài hòa giữa hai hoạt động tưởng chừng đối lập: một bên là trang nghiêm, thành kính, một bên là vui tươi, nhộn nhịp. Qua đó, Nguyễn Du đã làm nổi bật nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt trong dịp xuân về, vừa trang trọng, vừa ngập tràn sức sống, mang ý nghĩa cả về tâm linh lẫn đời thường.

b. Phân tích sáu câu thơ tái hiện không khí lễ hội ngày xuân

Bốn câu thơ tiếp theo trong đoạn trích đã khắc họa một bầu không khí lễ hội rộn ràng, tưng bừng, tràn ngập sắc màu của ngày xuân:

"Gần xa nô nức yến anh,
Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân.
Dập dìu tài tử giai nhân,
Ngựa xe như nước áo quần như nêm."

Hệ thống danh từ: Tác giả sử dụng các danh từ như “yến anh”, “chị em”, “tài tử”, “giai nhân” để tái hiện sự đông vui, nhộn nhịp trong ngày hội. Những danh từ này vừa gợi lên hình ảnh những nhóm người với vẻ ngoài duyên dáng, thanh lịch, vừa phản ánh nét đẹp truyền thống khi mọi người đều tụ họp, vui chơi dưới bầu trời xuân. Đây là một bức tranh thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.

Các động từ giàu tính miêu tả: “Sắm sửa”, “dập dìu” được sử dụng khéo léo để vẽ nên cảnh tượng nhộn nhịp, rộn ràng khi mọi người chuẩn bị và tham gia lễ hội. Ai nấy đều chọn cho mình những bộ trang phục đẹp nhất, từ già đến trẻ, từ chị em đến tài tử giai nhân, cùng nhau sánh bước trong không gian ngày xuân đầy sức sống.

Từ ngữ biểu cảm: Tính từ “gần xa” và từ láy “nô nức” thể hiện niềm vui, sự hào hứng của người tham gia mà còn mở rộng không gian, đưa người đọc hình dung cảnh tượng dòng người nối đuôi nhau từ khắp nơi đổ về lễ hội.

Hình ảnh ẩn dụ “nô nức yến anh”:

Hình ảnh này gợi lên cảnh từng đoàn người, đông đúc như bầy chim yến, chim oanh ríu rít. Tiếng nói cười, trò chuyện vang vọng khắp không gian, làm tăng thêm sự sôi động và không khí giao lưu vui vẻ trong ngày xuân.

Phép ẩn dụ này đã khắc họa nét nhộn nhịp của lễ hội, gợi ra sự gắn kết, hòa hợp của mọi người khi tham gia các hoạt động du xuân.

Hình ảnh so sánh “ngựa xe như nước, áo quần như nêm”:

Tác giả ví dòng người đông đúc và phương tiện qua lại như dòng nước chảy, khiến khung cảnh trở nên sinh động và tấp nập. Những bộ trang phục rực rỡ được ví như “nêm” dày đặc, tô điểm thêm sắc màu rực rỡ cho bức tranh ngày xuân.

Đây là một hình ảnh miêu tả không khí náo nhiệt mà còn cho thấy nét đặc trưng của hội xuân – nơi con người hòa mình vào thiên nhiên, tận hưởng vẻ đẹp của đất trời.

Qua bốn câu thơ, Nguyễn Du đã thành công trong việc tái hiện một lễ hội mùa xuân vừa sống động, tưng bừng, vừa đậm nét văn hóa truyền thống. Người đọc cảm nhận được không khí rộn ràng, niềm hân hoan, phấn khởi của con người khi hòa mình vào vẻ đẹp tràn đầy sức sống của mùa xuân.

Bên cạnh sự náo nhiệt, tưng bừng của cảnh lễ hội, Nguyễn Du khéo léo xen vào một khoảng lặng với giọng điệu trầm lắng, gợi lên sự suy tư, chiêm nghiệm. Hai câu thơ tiếp theo mang đến một nốt trầm sâu lắng, làm cho bức tranh ngày xuân trở nên cân bằng và đầy cảm xúc:

"Ngổn ngang gò đống kéo lên,
Thoi vàng vó rắc tro tiền giấy bay."

Khắc họa phong tục truyền thống qua hình ảnh thơ:

Hình ảnh “ngổn ngang gò đống” tái hiện chân thực cảnh tượng những nấm mồ lớn nhỏ nằm rải rác trên đồng, nơi con cháu đang tụ họp để tảo mộ. Đây thể hiện không gian vật lý và sự kết nối giữa hiện tại và quá khứ, giữa người sống và người đã khuất.

“Thoi vàng vó rắc tro tiền giấy bay” mô tả tục lệ đốt vàng mã – một phong tục mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng tri ân và tưởng nhớ tổ tiên. Khung cảnh vàng mã bay lả tả trong gió xuân vừa tạo nên nét sinh động, vừa nhuốm màu thiêng liêng, trang trọng.

Sự hòa quyện giữa trang nghiêm và thi vị:

Dưới bàn tay tài hoa của Nguyễn Du, những chi tiết như “thoi vàng”, “tiền giấy” đơn thuần gợi tả nghi thức, tạo nên một không gian đầy tính biểu tượng. Những hình ảnh này làm nổi bật vẻ đẹp tâm linh và đạo đức của con người trong ngày xuân – khi mọi người được vui chơi và vẫn thực hiện nghĩa vụ thiêng liêng với tổ tiên.

Sự “ngổn ngang” của gò đống và hình ảnh “tro tiền giấy bay” trong không gian gió xuân mang đến cảm giác vừa thực, vừa mộng. Đây chính là sự giao thoa giữa vẻ đẹp vật chất và giá trị tinh thần.

Tôn vinh truyền thống văn hóa Việt Nam:

Thông qua việc miêu tả tục lệ tảo mộ, Nguyễn Du đã ghi lại nét văn hóa đặc trưng của dân tộc và thể hiện niềm tự hào về đạo lý “uống nước nhớ nguồn”. Đây là một lối sống ân nghĩa, đậm chất nhân văn, là nền tảng để duy trì sự gắn kết giữa các thế hệ.

Việc thực hiện lễ tảo mộ là nghĩa vụ và là cách con cháu bày tỏ lòng thành kính, duy trì mối dây liên kết giữa người sống và tổ tiên đã khuất.

Phân tích 6 câu cuối: Cảnh sắc thiên nhiên trên đường trở về của chị em Kiều sau chuyến du xuân

Dù cho không khí lễ hội xuân vẫn đầy nhộn nhịp, tươi vui, nhưng thời gian không thể bị ngừng lại. Cuộc vui nào rồi cũng phải tạm biệt, và sau cùng, bóng tối của chiều xuân cũng sẽ buông xuống. Khi hai chị em Kiều dắt tay nhau trở về, không gian trở nên dịu dàng, thanh thản, như một khoảng lặng trong sự chuyển động không ngừng của thời gian:

"Tà tà bóng ngả về tây,
Chị em thơ thẩn đan tay ra về.
Bước lần theo ngọn tiểu khê,
Lần xem phong cảnh cỏ bề thanh thanh.
Nao nao dòng nước uốn quanh,
Nhịp cầu nho nhỏ cuối ghềnh bắc ngang."

Sự chuyển động nhẹ nhàng trong không gian chiều xuân:
Trong khi lễ hội ngày xuân tràn đầy sinh khí, thì bước trở về của hai chị em lại như một sự chuyển mình nhẹ nhàng, không vội vã. Thời gian, như đã được định sẵn, đã dần dần chậm lại, và không gian xung quanh cũng trở nên dịu dàng hơn.

Sự thay đổi trong cảm nhận thời gian:
Được cảm nhận rõ nét qua câu thơ “Tà tà bóng ngả về tây”, Nguyễn Du đã tạo ra sự đối lập hoàn hảo với những khoảnh khắc hối hả, vội vàng trong ngày xuân. Hình ảnh mặt trời dần lặn, nhường chỗ cho chiều tối, phản chiếu rõ sự thay đổi nhịp độ của thời gian. Cùng với từ láy “tà tà”, tác giả khắc họa sự chuyển mình từ sáng sang tối một cách êm ái, như một khúc dạo đầu của sự buông lơi, tĩnh lặng.

Hình ảnh về một không gian vắng lặng và đầy tiếc nuối:
“Tà tà bóng ngả về tây” đã miêu tả sự chuyển dần của thời gian và gợi lên cảm giác lắng đọng, tĩnh mịch của buổi chiều xuân. Cảnh vật xung quanh như lắng đọng lại sau một ngày hoạt động nhộn nhịp, đồng thời cũng thể hiện được sự tiếc nuối, bâng khuâng trong lòng hai chị em Kiều khi chia tay không khí vui tươi của buổi lễ hội. Dường như, trong khoảnh khắc này, tâm trạng của nhân vật cũng hòa vào cảnh vật, thấm đẫm chút buồn vương vấn.

Hình ảnh thiên nhiên nhẹ nhàng, gần gũi:
Trong khi ở đầu đoạn trích tràn đầy không gian rộng lớn, thì ở những câu thơ sau, cảnh vật lại trở nên thân thuộc và gần gũi hơn. Cảnh “tiểu khê” nhỏ bé, chiếc “cầu nho nhỏ” bắc qua ghềnh, tất cả đều như phản chiếu sự tĩnh lặng trong lòng người, vừa giản dị, vừa đẹp một cách thanh thản. Khung cảnh không còn sự rộng lớn, khoáng đạt, mà thay vào đó là những hình ảnh mộc mạc, bình dị, mang lại cảm giác yên bình, nhẹ nhàng.

Trong khoảnh khắc trở về này, Nguyễn Du đã tái hiện một không gian chiều xuân tĩnh lặng và khéo léo đưa vào đó những cảm xúc của con người. Không gian vắng lặng như lời thì thầm của thời gian, như một sự kết thúc nhẹ nhàng, và đồng thời cũng là sự phản chiếu sâu sắc tâm trạng bâng khuâng của nhân vật, khiến người đọc cũng phải đắm chìm trong những suy tư miên man.

Trong các câu thơ cuối, Nguyễn Du đã sử dụng một loạt từ láy tinh tế như "tà tà", "thơ thẩn", "nho nhỏ", "thanh thanh", "nao nao", qua đó khắc họa sắc nét những cảm xúc thấm đượm trong từng khoảnh khắc của nhân vật và cảnh vật:

Từ láy "thơ thẩn" mang lại cho người đọc cảm giác nhẹ nhàng, tựa như những bước đi không vội vàng, đầy tâm sự của hai chị em Kiều. Nó như một dấu hiệu của sự tiếc nuối, bâng khuâng, thể hiện tâm trạng lưu luyến trước khoảnh khắc tạm biệt không khí vui tươi của ngày hội xuân. Bước chân “thơ thẩn” gợi lên một hình ảnh di chuyển chậm rãi, đầy suy tư, như lòng người không muốn rời xa.

Từ láy "nao nao" đặc biệt ấn tượng khi được sử dụng để miêu tả dòng nước uốn quanh, lững lờ chảy bên dưới cây cầu nhỏ. Hình ảnh này không chỉ phản ánh trạng thái của cảnh vật mà còn là sự hòa hợp với tâm trạng của nhân vật. Dòng nước “nao nao” như đang mang trong mình sự bối rối, luyến tiếc của con người, và đồng thời, từ này cũng mang lại cảm giác như một điềm báo về sự bất an, một linh cảm về những điều không vui đang chờ đón trong cuộc đời của Thúy Kiều.

Sự kết hợp giữa cảnh và tình:
Qua sáu câu thơ cuối, Nguyễn Du khéo léo liên kết cảnh vật với tâm trạng con người, tạo nên một mối quan hệ tương tác giữa hai yếu tố này. Khi cuộc vui xuân tan, bầu không khí tràn đầy náo nhiệt đã nhường chỗ cho sự yên tĩnh, như sự chùng xuống của thời gian, khiến con người rơi vào trạng thái bâng khuâng, xao xuyến. Màu sắc u buồn của cảnh vật, với nước "nao nao" và cầu "nho nhỏ", như một tấm gương phản chiếu tâm trạng của hai chị em Kiều. Họ nhìn cảnh vật qua một lăng kính buồn, không còn thấy vẻ đẹp tươi vui, mà chỉ là sự trống vắng, thầm thì của một không gian sắp mất đi.

Bài mẫu phân tích cảnh ngày xuân 

Trong đoạn trích "Chị em Thúy Kiều," người đọc cảm nhận được tài năng của Nguyễn Du trong việc khắc họa chân dung đầy duyên dáng và tài năng của hai chị em Vân - Kiều. Tuy nhiên, khi đến với đoạn trích "Cảnh ngày xuân," độc giả lại một lần nữa được chứng kiến nghệ thuật miêu tả cảnh sắc và tình cảm của Nguyễn Du qua cảnh mùa xuân, nơi mà không gian thiên nhiên hòa quyện với tâm hồn con người.

Đoạn thơ "Cảnh ngày xuân" xuất hiện ngay sau phần tả vẻ đẹp của chị em Thúy Kiều. Qua đó, Nguyễn Du đã tạo dựng một bức tranh sống động về thiên nhiên và lễ hội mùa xuân trong không khí của tiết Thanh Minh. Đây là phần mở đầu, chuẩn bị cho cuộc du xuân của Kiều, và cũng là nơi gặp gỡ của Kiều và Kim Trọng, bắt đầu mối tình đẹp đẽ của họ.

Bốn câu thơ mở đầu đoạn trích, với nghệ thuật chấm phá tinh tế, đã giúp Nguyễn Du tạo dựng một bức tranh mùa xuân đầy sức sống, tràn ngập sắc màu tươi mới:

"Ngày xuân con én đưa thoi
Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi
Cỏ non xanh tận chân trời
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.”

Hai câu thơ đầu vừa gợi lên thời gian, vừa khắc họa không gian. Mùa xuân trôi qua thật nhanh, chẳng khác nào thoi đưa. Đã qua tháng Giêng, tháng Hai, và xuân đang dần bước vào tháng Ba. Ánh sáng mùa xuân nhẹ nhàng, trong lành, lan tỏa khắp mọi nơi.

Trên nền trời cao rộng, đàn én xuân bay lượn giữa không gian bao la. Dưới mặt đất, thảm cỏ xanh tươi trải dài đến vô tận, tạo cảm giác không gian như mở rộng, không có điểm dừng. Động từ “tận” làm cho không gian mùa xuân thêm rộng lớn và bao trùm trong màu xanh mướt của cỏ non. Trên nền cỏ ấy, những bông hoa lê trắng tinh khôi, nổi bật, như những điểm nhấn nhẹ nhàng trong bức tranh.

Cách đảo ngữ giúp làm nổi bật sắc trắng tinh khiết của hoa lê giữa cỏ xanh mùa xuân. Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, Nguyễn Du đã tạo ra một bức tranh xuân trong sáng, tươi mới và đầy sức sống, như một hơi thở thanh thoát của đất trời Việt Nam.

Tám câu thơ tiếp theo miêu tả không khí lễ hội trong tiết thanh minh mùa xuân. Trong hai câu thơ đầu tiên, Nguyễn Du đã giới thiệu hai hoạt động chính trong mùa xuân: lễ tảo mộ và hội đạp thanh trong tháng Ba.

“Thanh minh trong tiết tháng ba,
Lễ là tảo mộ, hội là đạp thanh.”

Lễ tảo mộ là một phong tục văn hóa, thể hiện lòng hiếu thảo, sự tri ân đối với tổ tiên qua việc chăm sóc, sửa sang mộ phần của gia đình, người thân đã khuất. Sau lễ tảo mộ, người dân còn tham gia vào hội đạp thanh, nơi thanh niên trai gái gặp gỡ, tìm hiểu, giao duyên. Không khí náo nhiệt, vui tươi của ngày hội xuân được tác giả tái hiện rõ nét qua những từ ngữ giàu sức gợi và biểu cảm:

“Gần xa nô nức yến anh,
Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân,
Dập dìu tài tử giai nhân,
Ngựa xe như nước, áo quần như nêm.”

Các từ ghép như “gần xa”, “yến anh”, “chị em”, “ngựa xe”, “áo quần” kết hợp với từ láy “nô nức”, “dập dìu”, “sắm sửa” đã tạo nên không khí vui tươi, rộn ràng của lễ hội. Hình ảnh ẩn dụ “nô nức yến anh” gợi lên cảnh tượng các đoàn người đi du xuân, xôn xao, náo nức, như những đàn chim én, chim oanh bay lượn trong không khí xuân. Hình ảnh so sánh “ngựa xe như nước, áo quần như nêm” diễn tả cảnh tượng đông đúc, chen chúc của mọi người, tạo nên một bức tranh sinh động, náo nhiệt của lễ hội mùa xuân.

Nhờ sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, kết hợp với hệ thống từ ngữ giàu tính tạo hình và biểu cảm, nhà thơ đã vẽ nên một không khí mùa xuân vừa nhộn nhịp, đông vui, vừa đầy tình cảm và duyên dáng, nhất là khi xuất hiện các nam thanh nữ tú, trai tài gái sắc. Trong ngày hội xuân náo nhiệt, ngoài sự tươi vui, cũng có những khoảnh khắc yên tĩnh của lễ tảo mộ, được thể hiện qua hai câu thơ:

“Ngổn ngang gò đống kéo lên
Thoi vàng vó rắc tro tiền giấy bay”

Nếu hội đạp thanh mang đến một không khí tươi vui, náo nức, thì lễ tảo mộ lại mang đến một chút buồn vương, nhưng cũng chứa đựng sự trân trọng, thể hiện đạo lý “Uống nước nhớ nguồn”. Qua hành động đốt vàng mã, rắc thoi vàng, người ta bày tỏ lòng tưởng nhớ và biết ơn đối với tổ tiên đã khuất, thể hiện sự sống ân nghĩa, thủy chung của nền văn hóa dân tộc.

Qua tám câu thơ, tác giả không chỉ miêu tả sinh động truyền thống văn hóa lễ hội mùa xuân của dân tộc, mà còn khéo léo sử dụng bối cảnh hội xuân như một tiền đề để dẫn dắt cuộc gặp gỡ đặc biệt giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.

Trong sáu câu thơ cuối, bằng nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình," Nguyễn Du đã khéo léo vẽ nên khung cảnh kết thúc của ngày hội xuân, mang một chút buồn bã, xao xuyến. Đây là lúc chị em Kiều trở về sau một ngày vui xuân:

“Tà tà bóng ngả về tây,
Chị em thơ thẩn dang tay ra về
Bước dần theo ngọn tiểu khê
Lần xem phong cảnh có bề thanh thanh
Nao nao dòng nước uốn quanh
Dịp cầu nho nhỏ cuối ghềnh bắc ngang”

Khung cảnh vẫn giữ vẻ dịu dàng, êm ái của mùa xuân, nhưng bóng mặt trời đã dần "tà tà ngả về tây," đánh dấu sự kết thúc của ngày hội vui tươi. Không khí náo nức của hội xuân giờ nhường chỗ cho những cảm giác bâng khuâng trong lòng người, khi mọi thứ dường như dừng lại. Cảnh vật được thu hẹp lại trong những bước chân ra về của chị em Kiều, dòng nước uốn lượn bên cạnh và cây cầu nhỏ xinh xắn.

Các từ láy như "nao nao," "tà tà," "thơ thẩn," "thanh thanh" đã vẽ nên trạng thái của cảnh vật và phản ánh tâm trạng con người—một cảm giác lưu luyến, không muốn rời xa, bâng khuâng. Điều này hoàn toàn trái ngược với không khí vui tươi, rộn ràng của lễ hội vào buổi sáng. Đồng thời, những từ này như một sự dự báo, báo hiệu một cuộc gặp gỡ quan trọng sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là cuộc gặp giữa Thúy Kiều và Kim Trọng, và có thể là cuộc gặp với mộ Đạm Tiên.

Tóm lại, qua việc sử dụng bút pháp "tả cảnh ngụ tình" kết hợp với hệ thống từ láy, những hình ảnh sinh động và đầy cảm xúc, Nguyễn Du đã khắc họa một bức tranh chiều tà trong ngày hội xuân, phản ánh rõ nét tâm trạng của các nhân vật. Điều này thể hiện rõ tài năng miêu tả tâm trạng con người của Nguyễn Du.

Trong khi tác phẩm "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân chỉ có một câu ngắn gọn "một hôm nhằm vào tiết Thanh minh..." để mở đầu cuộc gặp gỡ giữa mộ Đạm Tiên và Kim Trọng, thì Nguyễn Du đã lấy cốt truyện đó làm nền tảng để tạo nên một bức tranh xuân phong phú, với vẻ đẹp riêng biệt, phản ánh chân thật cảnh sắc mùa xuân đất Việt.

Do đó, qua đoạn trích "Cảnh ngày xuân," chúng ta nhận thấy tài năng độc đáo của Nguyễn Du trong việc sử dụng nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình." Với bút pháp tinh tế và những rung cảm nghệ thuật sâu sắc về mùa xuân, Nguyễn Du đã vẽ lên một bức tranh thiên nhiên và lễ hội mùa xuân tươi đẹp, trong sáng, sống động và đượm tình người.

Xem thêm:

Phân tích Chị em Thúy Kiều đạt điểm cao

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Kết luận

Từ "Cảnh ngày xuân", Nguyễn Du miêu tả một khung cảnh mùa xuân tuyệt đẹp và gửi gắm những tâm trạng thầm lặng của con người. Phân tích cảnh ngày xuân, chúng ta thấy rõ tài năng tả cảnh ngụ tình đặc sắc của đại thi hào, tạo nên một bức tranh xuân vừa sống động, vừa đượm buồn, phản ánh vẻ đẹp của đất trời và tâm hồn con người. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng giúp bạn đã nắm rõ cách làm bài và nắm vững được những kiến thức quan trọng của phần thơ này nhé.

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Phân tích bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh
schedule

Thứ sáu, 17/1/2025 09:34 AM

Phân tích bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh

Bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh là một bản hòa ca dịu dàng về khoảnh khắc giao mùa giữa hạ và thu. Qua từng câu thơ, tác giả khéo léo vẽ nên bức tranh thiên nhiên trầm lắng, mơ màng và đầy chất thơ, đồng thời gửi gắm những chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích Sang thu giúp bạn cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp độc đáo và tâm hồn tinh tế của nhà thơ nhé.

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích ngữ văn lớp 9
schedule

Thứ tư, 8/1/2025 09:18 AM

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích ngữ văn lớp 9

"Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một trong những đoạn thơ đặc sắc nhất trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, thể hiện nỗi lòng thổn thức của Thúy Kiều khi bị giam lỏng nơi đất khách quê người. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, đoạn thơ đã khắc họa rõ nét tâm trạng của Kiều và cũng phản ánh xã hội phong kiến tàn khốc, nơi con người phải chịu đựng đau khổ vô tận. Gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích để giúp bạn hiểu và nắm vững kiến thức của đoạn thơ này nhé.

Phân tích Chị em Thúy Kiều dành cho học sinh giỏi
schedule

Thứ sáu, 3/1/2025 06:50 AM

Phân tích Chị em Thúy Kiều dành cho học sinh giỏi

Trong kho tàng văn học Việt Nam, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du là một tác phẩm vĩ đại bởi giá trị nghệ thuật với những nhân vật được mô tả chân thực và độc đáo. Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" trong ngữ văn lớp 9 là một trong những đoạn đặc sắc, mở ra bức tranh đẹp về hai chị em Thúy Kiều và Thúy Vân, qua đó thể hiện tài năng miêu tả nhân vật độc đáo của nhà thơ. Trong bài học này, gia sư online Học là Giỏi sẽ chỉ bạn cách phân tích đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” để đạt được điểm cao nhé.

Tổng hợp các cách phân tích Truyện Kiều cho học sinh giỏi
schedule

Thứ sáu, 27/12/2024 10:18 AM

Tổng hợp các cách phân tích Truyện Kiều cho học sinh giỏi

Truyện Kiều, tác phẩm bất hủ của Đại thi hào Nguyễn Du, là một kiệt tác văn học thể hiện sự sắc bén khi mô tả về xã hội phong kiến bất công. Được viết trong hoàn cảnh đầy biến động, tác phẩm phản ánh sâu sắc số phận con người, đặc biệt là số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa. Qua việc phân tích Truyện Kiều, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn thấy được những giá trị nhân văn, sự phản ánh hiện thực xã hội, và tinh thần khát khao tự do trong một thế giới đầy đau thương.

Luận điểm là gì? Vai trò của luận điểm trong bài viết
schedule

Thứ năm, 26/12/2024 09:12 AM

Luận điểm là gì? Vai trò của luận điểm trong bài viết

Trong bất kỳ bài văn nghị luận, bài thuyết trình hay cuộc tranh luận nào, luận điểm đóng vai trò then chốt, giúp truyền tải tư tưởng và làm rõ vấn đề một cách mạch lạc. Việc xác định và xây dựng luận điểm đúng sẽ tạo cơ sở vững chắc cho bài viết, đảm bảo tính thuyết phục và sự kết nối logic giữa các ý tưởng. Vậy luận điểm là gì? Xác định luận điểm như thế nào? Cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu vai trò và cách trình bày luận điểm để nâng cao chất lượng bài viết của bạn.

Tổng hợp 10+ dẫn chứng nghị luận xã hội mới nhất
schedule

Thứ sáu, 20/12/2024 10:15 AM

Tổng hợp 10+ dẫn chứng nghị luận xã hội mới nhất

Trong văn học nghị luận xã hội, các dẫn chứng nghị luận xã hội đóng vai trò quan trọng giúp làm rõ các vấn đề, thể hiện quan điểm và nâng cao tính thuyết phục của bài viết. Hôm nay, hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá những dẫn chứng cho từng bài văn nghị luận xã hội nhé!

message.svg zalo.png