Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Danh từ, động từ, tính từ là ba loại từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc phân biệt được các loại từ này là điều cần thiết để hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc nhận biết danh từ, động từ, tính từ. Trong bài viết này, gia sư Học là Giỏi sẽ chia sẻ những bí quyết giúp bạn phân biệt các loại từ này một cách dễ dàng.
Mục lục [Ẩn]
Trước V chia thì (N làm chủ ngữ)
The man has just arrived.
Sau tính từ (adj + N)
They are interesting books.
Sau mạo từ: a /an / the
He is a student.
Sau từ chỉ định: this, that, these, those, every, each, …
These flowers are beautiful.
Sau từ chỉ số lượng: many, some, few, little, several ...
She needs some water.
Sau tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its…
Their children attend the local school.
Sau ngoại động từ (V cần O)
She buys books.
Sau giới từ (prep. + N)
He talked about the story yesterday.
Sau enough (enough + N)
I don’t have enough money to buy that house.
Trước N (Adj + N)
This is an interesting books
Sau tính từ
I am tired.
Sau: become, feel, look, taste, sound, smell, seem, get, appear…
It becomes hot.
She feels sad
Sau trạng từ (adv + adj): extremely (cực kỳ), completely (hoàn toàn), really (thực sự), terribly, very, quite, rather, …
It is extremely cold.
I’m terribly sorry.
She is very beautiful
( be + too + adj)
That house is too small.
Trước enough (be + adj + enough)
The house isn’t large enough.
Trong cấu trúc: be + so + adj + that
She was so angry that she can’t
speak.
A, an, the, this, that, his, her, their, my, … + (Adj) + N
My new car is blue.
Trong câu cảm thán:
- How + adj + S + V
- What + (a / an) + adj + N
How beautiful the girl is!
What an interesting film!
Danh từ chỉ sự đo lường, tuổi tác + (adj)
This table is two meters long.
He’s twenty years old.
Sau ại đại từ bất định (something, someone,
anything, anybody, everything, nobody…)
Do you have anything important
to tell me?
V (MAKE, KEEP, FIND…) + O + ADJ
The news made me happy.
We should keep our room clean.
I find it difficult to learn English
Tính từ đuôi ING/ED
+ Hình thức hiện tại phân từ (-ING): Diễn tả nhận thức của người nói về người/việc gì đó.
+ Hình thức quá khứ phân từ (-ED): Diễn tả cảm
giác của người nói do người/việc gì đó đem lại
He’s annoying (Anh ta khiến cho người khác cảm thấy khó chịu)
He’s annoyed (Anh ta cảm thấy khó chịu)
Sau chủ ngữ (thường là danh từ, danh động từ, đại từ)
Ví dụ:
Do you like English? (Bạn có thích tiếng Anh không?)
I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)
English is a core subject. (Tiếng Anh là môn học chính)
Danh từ thường có các hậu tố sau
-TION/ -ATION invention, information, education
-MENT development, employment
-ENCE/-ANCE difference, importance
-NESS richness, happiness, business
-ER (chỉ người) teacher, worker, writer, singer
-OR (chỉ người) inventor, visitor, actor
-IST (chỉ người) physicist, biologist, chemist
-AR/-ANT/-EE (chỉ người) beggar, assistant, employee
-ING teaching, schooling
-AGE teenage, marriage
-SHIP friendship, championship
-ISM (chủ nghĩa) pessimism, optimism
-(I)TY possibility, responsibility, reality, beauty
(verb)-AL refusal, arrival, survival
-TH warmth, strength, youth, truth, depth
Động từ thường có tiền tố hoặc hậu tố sau
Tiền tố EN- enrich (làm giàu), encourage (động viên)
-FY classify (làm sáng tỏ), satisfy (làm hài lòng), beautify (làm đẹp)
-IZE, -ISE (hóa) modernize (hiện đại hóa), industrialize( (công nghiệp hóa)
-EN widen (mở rộng), strengthen (làm thắt chặt)
-ATE considerate (chu đáo), translate (dịch)
Tính từ thường có các hậu tố sau
-FUL successful, helpful, beautiful
-LESS (nghĩa phủ định) homeless, careless
(noun)-Y (có nhiều) rainy, snowy, windy
(noun)-LY (có vẻ, hàng ngày giờ.ngày..) friendly, yearly, daily
-ISH selfish, childish
(noun)-AL (thuộc về) natural, cultural
-OUS nervous, dangerous, famous
-IVE active, expensive
-IC electric, economic
-ABLE, -IBLE comfortable, acceptable, responsible
Bài tập 1: Đặt câu bằng cách sử dụng từ được cung cấp
1. (book) __________
2. (run) __________
3. (green) __________
4. (teacher) __________
Đáp án:
1. This is a good book.
2. He runs fast.
3. The grass looks green.
4. She is an English teacher .
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
Question 1. Children often like wearing _____colours on Tet holidays.
A. brightly B. brighten C. brightness D. bright
Question 2. Mary decided to take this course so as to____ her interpreting skills.
A. sharpen B. sharp C. sharpness D. sharply
Question 3. Fiona felt a great _______ for the mother whose son was abused.
A. sadness B. sadden C. sadly D. sad
Question 4. I liked this clothes shop because the sales clerk was very friendly and ______
A. helpless B. helpful C. help D. helpfully
Question 5. The school is planning to ______ its canteen next week.
A. enlargement B. largely C. large D. enlarge
Đáp án:
1. D 2. A 3. A 4. B 5. D
Xem thêm:
Tất tần tật về Danh từ (noun) trong tiếng Anh
Kiến thức Động từ (verb) trong tiếng Anh
Tổng hợp lý thuyết Tính từ (adjective) trong tiếng Anh
Nắm vững cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ là nền tảng quan trọng để học tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết này, Trung tâm gia sư Học là Giỏi đã giúp bạn phân biệt các loại từ này một cách dễ dàng và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Bí kíp chinh phục các hằng đẳng thức mở rộng
Thứ tư, 14/8/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ song thất lục bát trong văn chương Việt Nam
Thứ ba, 28/5/2024Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ ba, 11/2/2025 08:08 AM
Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút
Trong tiếng Anh, cách dùng some và any thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa “một vài, một chút” nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết bài. Hôm nay hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách dùng những từ này như thế nào nhé.
Thứ hai, 10/2/2025 09:18 AM
Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn
Trong tiếng Anh, cách dùng used to đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "used to", "be used to" và "get used to". Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng used to để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Thứ hai, 10/2/2025 06:39 AM
Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút
Giới từ "in", "on", "at" đôi khi sẽ gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Gia sư online Học là Giỏi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng ba giới từ này trong các tình huống khác nhau.
Thứ ba, 4/2/2025 09:30 AM
Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh
Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này giúp nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giới thiệu những cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Thứ ba, 4/2/2025 04:09 AM
Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
Mạo từ a, an, the là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định danh từ một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu đúng cách dùng mạo từ a, an, the sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Vậy khi nào nên dùng a, an và khi nào cần the? Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá ngay sau đây!
Thứ hai, 3/2/2025 08:22 AM
Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống giả định và hệ quả của chúng. Việc nắm vững câu điều kiện không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng viết. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.