Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Tất tần tật về Tính từ (adjective) trong tiếng Anh

schedule.svg

Thứ tư, 15/5/2024 08:06 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Tính từ (adjective) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đối tượng được nói đến. Hiểu rõ về Tính từ là chìa khóa giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, tự tin. Trong bài viết này, Học là Giỏi sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về Tính từ, bao gồm lý thuyết chi tiết, phân loại, cách sử dụng và các bài tập áp dụng đa dạng.

Mục lục [Ẩn]

Tính từ là gì?

Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Nói chung, mục đích của tính từ là mô tả danh từ hoặc đại từ và cung cấp thêm thông tin về nó. Tính từ cung cấp câu trả lời cho các câu hỏi như “Loại gì?” "Cái nào?" và "Nó là của ai?"

Ví dụ

Lisa bought clothes at the store.

Lisa bought new clothes at the busy store.

Vị trí của tính từ

Tính từ trong tiếng Anh thường đứng trước hoặc sau danh từ mà nó miêu tả. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ.


 

Tính từ đứng trước danh từ

Tính từ chỉ tính chất: Miêu tả đặc điểm, tính chất vốn có của danh từ.

Ví dụ:

A beautiful flower (Một bông hoa đẹp)

An intelligent student (Một học sinh thông minh)

Tính từ chỉ số lượng: Thể hiện số lượng của danh từ.

Ví dụ:

Two books (Hai cuốn sách)

Three sisters (Ba người chị em)

Tính từ chỉ thứ tự: Thể hiện vị trí của danh từ trong danh sách.

Ví dụ:

The first prize (Giải nhất)

The last bus (Chuyến xe buýt cuối cùng)

Tính từ chỉ sở hữu: Thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa danh từ và chủ sở hữu.

Ví dụ:

My car (Xe của tôi)

Your house (Nhà của bạn)

Tính từ đứng sau danh từ

Tính từ chỉ hình dạng: Miêu tả hình dạng của danh từ.

Ví dụ:

A table that is round (Một chiếc bàn hình tròn)

A room that is square (Một căn phòng hình vuông)

Tính từ chỉ kích thước: Miêu tả kích thước của danh từ.

Ví dụ:


 

A car that is big (Một chiếc xe lớn)

A house that is small (Một ngôi nhà nhỏ)

Tính từ chỉ màu sắc: Miêu tả màu sắc của danh từ.

Ví dụ:

A dress that is red (Một chiếc váy màu đỏ)

A car that is blue (Một chiếc xe màu xanh)

Tính từ chỉ nguồn gốc: Miêu tả nguồn gốc, xuất xứ của danh từ.

Ví dụ:

A Vietnamese dish** (Một món ăn Việt Nam)

An English book** (Một cuốn sách tiếng Anh)

Tính từ chỉ thời gian: Miêu tả thời gian của danh từ.

Ví dụ:

An old building** (Một tòa nhà cũ)

A new car** (Một chiếc xe mới)

A young man** (Một chàng trai trẻ)

Các trường hợp ngoại lệ

Sử dụng Tính từ với động từ "to be": Tính từ thường đứng sau động từ "to be" khi tạo thành câu mô tả.

Ví dụ:

The car is red. (Chiếc xe màu đỏ.)

She is beautiful. (Cô ấy đẹp.)

Sử dụng Tính từ sau một số động từ: Một số động từ nhất định yêu cầu Tính từ đi sau: "look", "feel", "seem", "smell", "taste".

Ví dụ:

The food looks delicious. (Món ăn thơm ngon.)

The water feels cold. (Nước lạnh.)

100 tính từ Tiếng Anh thông dụng 

Dưới đây là danh sách 100 tính từ thông dụng trong tiếng Anh này được chọn từ Corpus of Contemporary American English (COCA) bởi Đại học Brigham Young. Để tiện cho việc ghi nhớ, các từ đều được giải thích tiếng Việt là có ví dụ đi kèm

1-10

  • other (khác): Sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc lựa chọn khác. Ví dụ: "I have two pens, but the other one is missing."
  • new (mới): Được sử dụng để mô tả điều gì đó được tạo ra gần đây hoặc chưa được sử dụng trước đây. Ví dụ: "She bought a new car."
  • good (tốt): Mô tả điều gì đó có chất lượng tốt. Ví dụ: "He is a good student."
  • high (cao): Mô tả điều gì đó ở vị trí cao hơn so với mức độ thông thường. Ví dụ: "The airplane flew at a high altitude."
  • old (cũ): Mô tả điều gì đó đã tồn tại từ lâu. Ví dụ: "My grandmother has an old watch."
  • great (tuyệt vời): Mô tả điều gì đó xuất sắc, tốt đẹp. Ví dụ: "It was a great movie."
  • big (lớn): Mô tả điều gì đó có kích thước lớn. Ví dụ: "They have a big house."
  • American (Mỹ): Liên quan đến hoặc từ Mỹ. Ví dụ: "She is an American citizen."
  • small (nhỏ): Mô tả điều gì đó có kích thước nhỏ. Ví dụ: "I live in a small apartment."
  • large (lớn): Mô tả điều gì đó có kích thước lớn hơn bình thường. Ví dụ: "They have a large garden."


 

11-20

  • national (quốc gia): Liên quan đến hoặc thuộc về quốc gia. Ví dụ: "It's a matter of national security."
  • young (trẻ): Mô tả điều gì đó ở độ tuổi trẻ. Ví dụ: "She is a young actress."
  • different (khác nhau): Mô tả sự khác biệt giữa các điều hoặc người. Ví dụ: "They have different opinions."
  • black (đen): Mô tả màu sắc đen. Ví dụ: "He wears a black suit."
  • long (dài): Mô tả độ dài của một vật. Ví dụ: "She has long hair."
  • little (nhỏ): Mô tả kích thước nhỏ hoặc số lượng ít. Ví dụ: "He has a little dog."
  • important (quan trọng): Mô tả điều gì đó có ý nghĩa, giá trị quan trọng. Ví dụ: "This is an important decision."
  • political (chính trị): Liên quan đến hoặc thuộc về chính trị. Ví dụ: "She works in the political field."
  • bad (xấu): Mô tả điều gì đó không tốt. Ví dụ: "It's a bad idea."
  • white (trắng): Mô tả màu sắc trắng. Ví dụ: "He wore a white shirt."


 

21-30

  • real (thực): Mô tả điều gì đó có tính thực tế, không giả dối. Ví dụ: "He's a real gentleman."
  • best (tốt nhất): Mô tả cái gì đó đạt được cấp độ cao nhất hoặc tốt nhất. Ví dụ: "She is the best student in the class."
  • right (đúng): Mô tả điều gì đó chính xác hoặc phù hợp. Ví dụ: "That's the right answer."
  • social (xã hội): Liên quan đến hoặc thuộc về xã hội. Ví dụ: "He is a social worker."
  • only (chỉ): Được sử dụng để chỉ ra sự duy nhất hoặc độc đáo của một điều. Ví dụ: "She is the only one who knows."
  • public (công cộng): Liên quan đến hoặc thuộc về công chúng hoặc người dân. Ví dụ: "It's a public park."
  • sure (chắc chắn): Mô tả sự tin tưởng hoặc sự chắc chắn về một điều. Ví dụ: "I'm sure he will come."
  • low (thấp): Mô tả điều gì đó ở mức độ thấp hơn bình thường. Ví dụ: "He has a low voice."
  • early (sớm): Mô tả thời gian hoặc thời điểm sớm. Ví dụ: "We arrived early for the meeting."
  • able (có khả năng): Mô tả khả năng của một người hoặc vật. Ví dụ: "He is able to solve the problem."


 

31-40

  • human (con người): Liên quan đến hoặc thuộc về loài người. Ví dụ: "It's a story about the human experience."
  • local (địa phương): Liên quan đến hoặc thuộc về địa phương. Ví dụ: "We support local businesses."
  • late (muộn): Mô tả thời gian hoặc thời điểm muộn. Ví dụ: "He arrived late for the party."
  • hard (khó): Mô tả điều gì đó đòi hỏi sự cố gắng hoặc nỗ lực. Ví dụ: "It's a hard problem to solve."
  • major (chủ yếu): Mô tả điều gì đó quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. Ví dụ: "She made a major decision."
  • better (tốt hơn): Mô tả một sự cải thiện so với điều gì đó. Ví dụ: "She is better at math than I am."
  • economic (kinh tế): Liên quan đến hoặc thuộc về kinh tế. Ví dụ: "It's an economic issue."
  • strong (mạnh mẽ): Mô tả sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng cao. Ví dụ: "He has a strong physique."
  • possible (có thể): Mô tả điều gì đó có khả năng xảy ra hoặc thực hiện được. Ví dụ: "It's not possible to predict the future."
  • whole (toàn bộ): Mô tả sự hoàn chỉnh hoặc toàn bộ của một cái gì đó. Ví dụ: "He ate the whole pizza."


 

41-50

  • free (miễn phí): Mô tả điều gì đó không yêu cầu trả tiền. Ví dụ: "The event is free to attend."
  • military (quân sự): Liên quan đến hoặc thuộc về quân đội. Ví dụ: "He served in the military."
  • true (đúng): Mô tả điều gì đó là thật sự chính xác hoặc đúng đắn. Ví dụ: "His story is true."
  • federal (liên bang): Liên quan đến hoặc thuộc về chính phủ liên bang. Ví dụ: "It's a federal law."
  • international (quốc tế): Liên quan đến hoặc thuộc về nhiều quốc gia. Ví dụ: "She works for an international organization."
  • full (đầy đủ): Mô tả điều gì đó chứa đựng hoặc có sẵn nhiều hơn cần thiết. Ví dụ: "His schedule is full."
  • special (đặc biệt): Mô tả điều gì đó có giá trị hoặc ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ: "It's a special occasion."
  • easy (dễ): Mô tả điều gì đó không đòi hỏi sự nỗ lực hoặc khó khăn. Ví dụ: "The test was easy."
  • clear (rõ ràng): Mô tả điều gì đó dễ hiểu hoặc không mơ hồ. Ví dụ: "Her instructions were clear."
  • recent (gần đây): Mô tả thời gian hoặc sự kiện xảy ra gần đây. Ví dụ: "They had a recent meeting."


 

51-60

  • certain (chắc chắn): Mô tả sự tin tưởng hoặc sự chắc chắn về một điều. Ví dụ: "I'm certain he will arrive on time."
  • personal (cá nhân): Liên quan đến hoặc thuộc về cá nhân. Ví dụ: "That's her personal diary."
  • open (mở): Mô tả điều gì đó không bị đóng lại hoặc không bị giới hạn. Ví dụ: "The door is open."
  • red (đỏ): Mô tả màu sắc đỏ. Ví dụ: "She wore a red dress."
  • difficult (khó khăn): Mô tả điều gì đó đòi hỏi sự nỗ lực hoặc khó khăn để thực hiện. Ví dụ: "It was a difficult task."
  • available (có sẵn): Mô tả điều gì đó có sẵn hoặc có thể sử dụng được. Ví dụ: "The information is available online."
  • likely (có khả năng): Mô tả sự xảy ra một cách có thể xảy ra. Ví dụ: "It's likely to rain tomorrow."
  • short (ngắn): Mô tả chiều dài hoặc thời gian ngắn. Ví dụ: "He is short for his age."
  • single (đơn): Mô tả điều gì đó không phải là một phần của một nhóm hoặc cặp. Ví dụ: "She lives in a single room."
  • medical (y tế): Liên quan đến hoặc thuộc về y tế. Ví dụ: "He is studying medical science."

61-70

  • current (hiện tại): Mô tả điều gì đó đang diễn ra hoặc tồn tại vào thời điểm hiện tại. Ví dụ: "The current situation is challenging."
  • wrong (sai): Mô tả điều gì đó không chính xác hoặc không đúng. Ví dụ: "She gave the wrong answer."
  • private (riêng tư): Liên quan đến hoặc thuộc về sự riêng tư hoặc cá nhân. Ví dụ: "They had a private conversation."
  • past (quá khứ): Liên quan đến thời gian đã qua. Ví dụ: "In the past, he used to live here."
  • foreign (ngoại quốc): Liên quan đến hoặc thuộc về quốc gia khác. Ví dụ: "He speaks a foreign language."
  • fine (tốt): Mô tả điều gì đó có chất lượng tốt. Ví dụ: "She did a fine job."
  • common (phổ biến): Mô tả điều gì đó thường gặp hoặc phổ biến. Ví dụ: "It's a common problem."
  • poor (nghèo): Mô tả tình trạng thiếu hụt tài nguyên hoặc tiền bạc. Ví dụ: "He comes from a poor family."
  • natural (tự nhiên): Mô tả điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra theo tự nhiên. Ví dụ: "It's a natural phenomenon."
  • significant (đáng kể): Mô tả điều gì đó có ảnh hưởng lớn hoặc quan trọng. Ví dụ: "She made a significant contribution."


 

71-80

  • similar (tương tự): Mô tả điều gì đó có đặc điểm giống nhau. Ví dụ: "The two paintings are similar in style."
  • hot (nóng): Mô tả nhiệt độ cao. Ví dụ: "It's hot outside."
  • dead (chết): Mô tả điều gì đó không còn sống nữa. Ví dụ: "The plant is dead."
  • central (trung tâm): Liên quan đến hoặc ở giữa của một vị trí hoặc hệ thống. Ví dụ: "The library is in a central location."
  • happy (hạnh phúc): Mô tả cảm giác vui vẻ hoặc hạnh phúc. Ví dụ: "She looks happy."
  • serious (nghiêm túc): Mô tả sự tập trung hoặc tính chính xác của một vấn đề. Ví dụ: "It's a serious matter."
  • ready (sẵn sàng): Mô tả sự sẵn lòng hoặc sẵn sàng để thực hiện một nhiệm vụ. Ví dụ: "She is ready to leave."
  • simple (đơn giản): Mô tả điều gì đó không phức tạp hoặc dễ hiểu. Ví dụ: "It's a simple process."
  • left (trái): Mô tả phía bên trái. Ví dụ: "Turn left at the next intersection."
  • physical (vật lý): Liên quan đến hoặc thuộc về cơ thể hoặc vật chất. Ví dụ: "Exercise has physical benefits."


 

81-90

  • general (chung): Mô tả điều gì đó liên quan đến mọi người hoặc mọi thứ trong một nhóm. Ví dụ: "He gave a general overview of the topic."
  • environmental (môi trường): Liên quan đến hoặc thuộc về môi trường tự nhiên hoặc bảo vệ môi trường. Ví dụ: "They are studying environmental issues."
  • financial (tài chính): Liên quan đến hoặc thuộc về tiền bạc hoặc tài chính. Ví dụ: "They discussed their financial situation."
  • blue (xanh dương): Mô tả màu sắc xanh dương. Ví dụ: "The sky is blue."
  • democratic (dân chủ): Liên quan đến hoặc thuộc về chế độ dân chủ. Ví dụ: "They live in a democratic country."
  • dark (tối): Mô tả màu sắc hoặc ánh sáng thiếu sáng. Ví dụ: "It's dark outside."
  • various (đa dạng): Mô tả sự đa dạng hoặc nhiều loại khác nhau. Ví dụ: "There are various reasons for his absence."
  • entire (toàn bộ): Mô tả một phần không bị cắt bớt hoặc thiếu sót. Ví dụ: "She read the entire book."
  • close (gần): Mô tả khoảng cách gần. Ví dụ: "The store is close to my house."
  • legal (pháp lý): Liên quan đến hoặc thuộc về pháp luật hoặc luật pháp. Ví dụ: "It's not legal to park here."


 

91-100

  • religious (tôn giáo): Liên quan đến hoặc thuộc về tôn giáo. Ví dụ: "They participate in religious ceremonies."
  • cold (lạnh): Mô tả nhiệt độ thấp hoặc cảm giác lạnh. Ví dụ: "It's cold outside."
  • final (cuối cùng): Mô tả điều gì đó là kết quả hoặc quyết định cuối cùng. Ví dụ: "This is the final decision."
  • main (chính): Mô tả điều gì đó là quan trọng nhất hoặc chính yếu. Ví dụ: "The main purpose of the meeting is to discuss the budget."
  • green (xanh lá cây): Mô tả màu sắc xanh lá cây. Ví dụ: "The grass is green."
  • nice (đẹp, tốt): Mô tả điều gì đó dễ chịu hoặc tốt đẹp. Ví dụ: "She has a nice smile."
  • huge (to lớn): Mô tả điều gì đó rất lớn hoặc ấn tượng. Ví dụ: "They have a huge house."
  • popular (phổ biến): Mô tả điều gì đó được nhiều người yêu thích hoặc biết đến. Ví dụ: "The song is popular."
  • traditional (truyền thống): Liên quan đến hoặc thuộc về truyền thống. Ví dụ: "They celebrate traditional holidays."
  • cultural (văn hóa): Liên quan đến hoặc thuộc về văn hóa. Ví dụ: "The festival showcases cultural performances."

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Lựa chọn từ loạt tính từ cho câu hoàn chỉnh

1. My sister has a ___________ cat.

a) big

b) old

c) happy

2. The weather is very ___________ today.

a) hot

b) small

c) blue

3. She lives in a ___________ house.

a) green

b) hard

c) whole

4. This is a ___________ book.

a) bad

b) new

c) able

5. They went on a ___________ trip last summer.

a) major

b) long

c) early

Đáp án:

1. a) big

2. a) hot

3. a) green

4. b) new

5. b) long


 

Bài tập 2: Sắp xếp câu với tính từ

1. 

a) ___________ / interesting / movie / watched / I

b) ___________ / big / dog / has / a / friend / My

2. 

a) ___________ / happy / was / She

b) ___________ / beautiful / garden / has / They

3. 

a) ___________ / new / car / bought / She

b) ___________ / delicious / meal / cooked / He


 

Đáp án:

1. 

a) I watched an interesting movie.

b) My friend has a big dog.

2. 

a) She was happy.

b) They have a beautiful garden.

3. 

a) She bought a new car.

b) He cooked a delicious meal.


 

Kết luận

Tính từ là một phần quan trọng của tiếng Anh, giúp bạn miêu tả và làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình. Hy vọng bài viết này, Học là Giỏi đã cung cấp cho bạn tất tần tật  về Tính từ (adjective) trong tiếng Anh, cùng với các bài tập áp dụng đa dạng để bạn có thể luyện tập hiệu quả. Chúc bạn học tập tiếng Anh thành công!

 

Xem thêm:

Tất tần tật về Danh từ noun trong tiếng Anh

Tất tần tật về Động từ verb trong tiếng Anh

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh
schedule

Thứ năm, 29/8/2024 04:10 AM

Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh

Khi học tiếng Anh, các thì trong tiếng anh giống như những phương pháp giúp chúng ta gói ghém thời gian vào từng câu nói. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá 12 thì tiếng anh cơ bản trong tiếng anh qua bài học này nhé!

Chinh phục 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t
schedule

Thứ tư, 28/8/2024 07:03 AM

Chinh phục 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t

Học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t giống như bạn đang tham gia một cuộc hành trình, với mỗi chữ cái là một chặng đường đầy thú vị. Học theo bảng chữ cái không chỉ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng ôn lại và nhớ lâu hơn. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá các từ vựng mới qua bài học này nhé!

Khám phá 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p
schedule

Thứ tư, 28/8/2024 02:19 AM

Khám phá 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p

Việc học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn mang lại cảm giác thành tựu khi bạn dần dần chinh phục từng chữ cái. Hôm nay Gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng các bạn tìm hiểu những từ này nhé!

Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
schedule

Thứ ba, 27/8/2024 02:35 AM

Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x

Chữ X – một trong những chữ cái mà ai cũng cho là khó khi học từ vựng tiếng Anh. Chữ cái X không chỉ là biểu tượng của sự bí ẩn trong toán học hay khoa học, mà còn mang đến một kho tàng từ vựng độc đáo.Vì vậy giờ cùng Gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x qua bài học này nhé!

Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
schedule

Thứ hai, 26/8/2024 07:55 AM

Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y

Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y đều mang một sắc thái đặc biệt, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy để Gia sư online Học là Giỏi cùng bạn khám phá các từ vựng tiếng anh qua bài học này nhé!

Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai
schedule

Thứ bảy, 8/6/2024 11:30 AM

Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai

Chiều nay (8/6), các thí sinh Hà Nội đã hoàn thành đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024 trong thời gian 60 phút. Một số em nhận xét rằng đề thi tiếng Anh năm nay vừa sức, không đánh đố. Tuy nhiên giáo viên cho rằng sẽ ít thí sinh đạt điểm 10. Cùng Gia sư online Học là Giỏi tham khảo đáp án ngay nhé!

message.svg zalo.png