Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Danh từ (Noun) là một trong những phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò nền tảng cho việc giao tiếp và học tập hiệu quả. Việc nắm vững kiến thức về danh từ sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Trong bài viết này, Học là Giỏi sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phân loại, chức năng, cách sử dụng và các dạng thức khác nhau.
Mục lục [Ẩn]
Danh từ (Noun) là từ loại dùng để gọi tên người, vật, địa điểm, sự kiện, ý tưởng hoặc chất lượng. Danh từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, là thành phần chính của câu và giúp thể hiện ý nghĩa cốt lõi của câu.
Danh từ chung dùng để chỉ chung một loại người, vật, địa điểm, sự kiện, ý tưởng hoặc chất lượng.
Ví dụ: people, tree, city, transport
Danh từ riêng dùng để chỉ riêng một người, vật, địa điểm, sự kiện, ý tưởng hoặc chất lượng cụ thể.
Ví dụ: John, Vietnam, World War II, Mona Lisa, …
Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm được bằng số lượng.
Ví dụ: book, pen, table, student, day,...
Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được bằng số lượng.
Ví dụ: water, air, information, love, music,...
Danh từ trừu tượng dùng để chỉ những khái niệm, ý tưởng hoặc chất lượng không thể nhìn thấy hay sờ được.
Ví dụ: beauty, happiness, knowledge, freedom, love,...
Danh từ cụ thể dùng để chỉ những vật thể, người hoặc địa điểm cụ thể mà ta có thể nhìn thấy hay sờ được.
Ví dụ: book, pen, table, student, house,...
Danh từ đơn (Simple noun) là các danh từ đứng riêng lẻ.
Ví dụ: book, pen, table
Danh từ ghép (Compound Noun) là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau.
Ví du: bookshelf (kệ sách), armchair (ghế bành)
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ: My sister, Susan, is 29 years old.
Chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều là một kỹ năng cơ bản trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là các quy tắc chính để chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh:
Đây là quy tắc phổ biến nhất để chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều. Đa số danh từ đếm được có thể chuyển đổi số nhiều bằng cách thêm đuôi -s vào cuối danh từ số ít.
Ví dụ:
book (sách) - books (sách)
pen (bút) - pens (bút)
table (bàn) - tables (bàn)
student (học sinh) - students (học sinh)
house (nhà) - houses (nhà)
Ví dụ:
Ngoại lệ: zero (số 0) - zeros (số 0)
Một số danh từ số ít thay đổi nguyên âm trong từ gốc khi chuyển đổi sang số nhiều.
Ví dụ:
Một số danh từ có cách chuyển đổi số nhiều không theo quy tắc chung, cần ghi nhớ riêng.
Ví dụ:
_tion/_ation | to conserve (bảo tồn) → conservation (sự bảo tồn) to prevent (ngăn cản) → prevention (sự ngăn cản) |
_ment | to develop (phát triển) → development (sự phát triển) to achieve (đạt được) → achievement (thành tựu) |
_er | to teach (dạy học) → teacher (giáo viên) to sing (hát) → singer (ca sĩ) |
_or | to instruct (hướng dẫn) → instructor (người hướng dẫn) to act (diễn) → actor (diễn viên) |
_ant | to assist (trợ giúp) → assistant (trợ giảng) to apply (đăng ký)→ applicant (ứng cử viên) |
_age | to drain (làm ráo nước) → drainage (sự ráo nước) to use (sử dụng)→ usage (cách sử dụng) |
_ship | friend (bạn bè)→ friendship (tình bạn) neighbour (hàng xóm) → neighbourship (tình làng xóm) |
_ism (chủ nghĩa, học thuyết) | capital (tư bản) → capitalism(chủ nghĩa tư bản) Marx (Mác) → Marxism (chủ nghĩa Mác) |
_ity | possible(có khả năng) → possibility(khả năng), responsible(có trách nhiệm) → responsibility(trách nhiệm) |
_ism (chủ nghĩa, học thuyết) | racial (phân biệt chủng tộc) → racialism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc), feudal (phong kiến) → feudalism (chủ nghĩa phong kiến) |
_ness | rich (giàu có) → richness(sự giàu có) happy (hạnh phúc) → happiness (niềm vui, niềm hạnh phúc) |
super_(siêu, to) | man (con người) → superman (siêu nhân) market (chợ) → supermarket (siêu thị) |
under_(ở dưới) | achievement (đạt được) → underachievement (kết quả không như mong đợi), growth (phát triển) → undergrowth (kém phát triển) |
1. The cat is sitting on the table.
2. I read a book yesterday.
3. I gave her a gift.
3. The teacher explained the lesson
4. I like to play football
Đáp án:
1. Làm chủ ngữ
2. Làm tân ngữ trực tiếp
3. Làm tân ngữ gián tiếp
4. Làm tân ngữ trực tiếp
5. Làm tân ngữ trực tiếp
1. I have many (book) at home.
2. She is using some (pen) to write a letter.
3. There are many (table) in the classroom.
4. There are 4 (person) in our family.
5. The (dog) are barking at the postman.
Đáp án:
1. books 2. pens 3. tables
4. people 5. dogs
Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về chủ đề yêu thích của bạn, sử dụng nhiều danh từ khác nhau.
Đáp án
Reading is my favorite hobby. I love to escape into the world of books and learn about new things. I enjoy reading all kinds of genres, including fiction, non-fiction, poetry, and drama. I find that reading helps me to relax and de-stress. It also allows me to explore different cultures and perspectives. I have a large collection of books at home, and I am always on the lookout for new ones to add to my shelves. I am grateful for the joy that reading brings into my life.
Nắm vững kiến thức về danh từ tiếng Anh là nền tảng quan trọng để học tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài viết này, Học là Giỏi đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể tự tin sử dụng danh từ tiếng Anh trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.
Xem thêm:
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Tổng hợp đề thi & đáp án vào lớp 10 của 63 tỉnh thành 2025-2026
Thứ hai, 19/5/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về môi trường
Thứ ba, 28/5/2024Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ sáu, 6/6/2025 09:59 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025
Học là Giỏi sẽ cung cấp đầy đủ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025 để thí sinh và phụ huynh tiện theo dõi.
Thứ sáu, 6/6/2025 09:14 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025
Học là Giỏi sẽ cập nhật đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025 chi tiết trong bài viết này nhằm giúp học sinh và phụ huynh tiện tra cứu, đối chiếu kết quả và đánh giá mức độ đề thi năm nay.
Thứ sáu, 6/6/2025 08:44 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025
Học là Giỏi chia sẻ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025 chi tiết nhằm hỗ trợ thí sinh và phụ huynh đối chiếu kết quả nhanh chóng và chính xác.
Thứ tư, 4/6/2025 08:51 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Bình 2025
Dưới đây là toàn bộ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Bình 2025 chính thức giúp thí sinh dễ dàng đối chiếu kết quả và ước lượng điểm số.
Thứ tư, 4/6/2025 04:10 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Thái Nguyên 2025
Học là GIỏi sẽ cung cấp nội dung đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Thái Nguyên 2025 được cập nhật chi tiết giúp học sinh và phụ huynh dễ dàng tra cứu, đối chiếu kết quả, từ đó có thêm cơ sở để ước lượng điểm thi chính xác.
Thứ tư, 4/6/2025 03:52 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Bình Định 2025
Học là Giỏi cập nhật chi tiết đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Bình Định 2025, hỗ trợ các em kiểm tra và tham khảo ngay sau khi kết thúc môn thi.