Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Tất tần tật về Danh từ (noun) trong tiếng Anh

schedule.svg

Thứ tư, 15/5/2024 07:43 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Danh từ (Noun) là một trong những phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò nền tảng cho việc giao tiếp và học tập hiệu quả. Việc nắm vững kiến thức về danh từ sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Trong bài viết này, Học là Giỏi sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phân loại, chức năng, cách sử dụng và các dạng thức khác nhau.

Mục lục [Ẩn]


 

Noun (Danh từ) là gì?

Danh từ (Noun) là từ loại dùng để gọi tên người, vật, địa điểm, sự kiện, ý tưởng hoặc chất lượng. Danh từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, là thành phần chính của câu và giúp thể hiện ý nghĩa cốt lõi của câu.

Phân loại danh từ

Danh từ chung

Danh từ chung dùng để chỉ chung một loại người, vật, địa điểm, sự kiện, ý tưởng hoặc chất lượng. 

Ví dụ: people, tree, city, transport

Danh từ riêng

Danh từ riêng dùng để chỉ riêng một người, vật, địa điểm, sự kiện, ý tưởng hoặc chất lượng cụ thể. 

Ví dụ: John, Vietnam, World War II, Mona Lisa, …

Danh từ đếm được

Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm được bằng số lượng. 

Ví dụ: book, pen, table, student, day,...

Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được bằng số lượng. 

Ví dụ: water, air, information, love, music,...

Danh từ trừu tượng

Danh từ trừu tượng dùng để chỉ những khái niệm, ý tưởng hoặc chất lượng không thể nhìn thấy hay sờ được.

Ví dụ: beauty, happiness, knowledge, freedom, love,...

Danh từ cụ thể

Danh từ cụ thể dùng để chỉ những vật thể, người hoặc địa điểm cụ thể mà ta có thể nhìn thấy hay sờ được. 

Ví dụ: book, pen, table, student, house,...

Danh từ đơn

Danh từ đơn (Simple noun) là các danh từ đứng riêng lẻ. 

Ví dụ: book, pen, table

Danh từ ghép 

Danh từ ghép (Compound Noun) là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau.

Ví du: bookshelf (kệ sách), armchair (ghế bành)


 

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Vị trí chủ ngữ

  • Chủ ngữ là thành phần chính của câu, thực hiện hành động hoặc chịu tác động được nêu trong câu. Danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ của câu, thể hiện người, vật, địa điểm, sự kiện, ý tưởng hoặc chất lượng thực hiện hành động hay trạng thái được nêu trong câu.
  • Chủ ngữ thường đứng ở vị trí đầu tiên của câu, trước động từ chính.

Ví dụ:

  • The cat is sitting on the table. (Con mèo đang ngồi trên bàn.)
  • The book is interesting. (Quyển sách này rất thú vị.)
  • Happiness is a precious gift. (Hạnh phúc là một món quà quý giá.)

Vị trí tân ngữ

  • Tân ngữ là thành phần bổ sung cho động từ, thể hiện người, vật, địa điểm, sự kiện, ý tưởng hoặc chất lượng chịu tác động của hành động được nêu trong câu. Danh từ có thể đóng vai trò tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp 
  • Tân ngữ trực tiếp: Thường đứng sau động từ chính.
  • Tân ngữ gián tiếp: Thường đứng sau tân ngữ trực tiếp

Ví dụ:

  • I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.) (Tân ngữ trực tiếp)
  • She gave me a gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà.) (Tân ngữ gián tiếp)

Vị trí bổ ngữ

  • Bổ ngữ là thành phần bổ sung cho thành phần khác trong câu, giúp làm rõ ý nghĩa hoặc bổ sung thông tin cho thành phần chính. Danh từ có thể đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ
  • Bổ ngữ cho chủ ngữ: Thường đứng sau các động từ nối (linking verbs) như  be, become, or seem
  • Bổ ngữ cho tân ngữ: Thường đứng sau tân ngữ trực tiếp ngoại động từ

Ví dụ:

  • She is a teacher (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
  • I now declare you husbands (Bổ ngữ cho tân ngữ)

Vị trí định ngữ

  • Định ngữ là thành phần bổ sung cho danh từ, giúp xác định danh từ chính một cách cụ thể và chi tiết hơn. Danh từ có thể đóng vai trò định ngữ cho danh từ khác.
  • Vị trí: Định ngữ thường đứng sau danh từ chính được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ: My sister, Susan, is 29 years old.

Lưu ý

  • Vị trí của danh từ trong câu có thể thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.
  • Việc xác định vị trí của danh từ chính xác sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa câu và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.


 

Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều là một kỹ năng cơ bản trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là các quy tắc chính để chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh:

Thêm đuôi -s

Đây là quy tắc phổ biến nhất để chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều. Đa số danh từ đếm được có thể chuyển đổi số nhiều bằng cách thêm đuôi -s vào cuối danh từ số ít.

Ví dụ:

book (sách) - books (sách)

pen (bút) - pens (bút)

table (bàn) - tables (bàn)

student (học sinh) - students (học sinh)

house (nhà) - houses (nhà)

Thêm đuôi -es

  • Danh từ tận cùng bằng -s, -sh, -ch, -x, -z, -o: Thêm đuôi -es vào cuối danh từ số ít.

Ví dụ:

  • bus (xe buýt) - buses (xe buýt)
  • dish (món ăn) - dishes (món ăn)
  • church (nhà thờ) - churches (nhà thờ)
  • box (hộp) - boxes (hộp)
  • tomato (cà chua) - tomatoes (cà chua)
  • potato (khoai tây) - potatoes (khoai tây)
  • hero (anh hùng) - heroes (anh hùng)

Ngoại lệ: zero (số 0) - zeros (số 0)

Thay đổi nguyên âm

Một số danh từ số ít thay đổi nguyên âm trong từ gốc khi chuyển đổi sang số nhiều.

Ví dụ:

  • man (đàn ông) - men (đàn ông)
  • woman (phụ nữ) - women (phụ nữ)
  • foot (bàn chân) - feet (bàn chân)
  • tooth (răng) - teeth (răng)
  • goose (ngỗng) - geese (ngỗng)

Biến thành từ khác

  • child (trẻ em) - children (trẻ em)
  • mouse (chuột) - mice (chuột)
  • person (một người) - people (nhiều người)
  • ox (bò tót) - oxen (bò tót)


 

Danh từ đặc biệt

Một số danh từ có cách chuyển đổi số nhiều không theo quy tắc chung, cần ghi nhớ riêng.


 

Ví dụ:

  • deer (nai) - deer (nai) (số nhiều giống số ít)
  • fish (cá) - fish (cá) (số nhiều giống số ít)
  • sheep (cừu) - sheep (cừu) (số nhiều giống số ít)

Lưu ý

  • Danh từ không đếm được không thể chuyển đổi sang số nhiều.
  • Một số danh từ có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều tùy vào ngữ cảnh.
  • Nên tham khảo từ điển để biết cách chuyển đổi số nhiều chính xác cho từng danh từ cụ thể.

Cách thành lập danh từ

Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố (suffix) vào sau động từ

_tion/_ation

to conserve (bảo tồn) → conservation (sự bảo tồn)

 to prevent (ngăn cản)  → prevention (sự ngăn cản)

_ment

to develop (phát triển) → development (sự phát triển)

to achieve (đạt được) → achievement (thành tựu)

_er

to teach (dạy học) → teacher (giáo viên)

to sing (hát) → singer (ca sĩ)

_or

to instruct (hướng dẫn) → instructor (người hướng dẫn)

to act (diễn) → actor (diễn viên)

_ant

to assist (trợ giúp) → assistant (trợ giảng)

to apply (đăng ký)→ applicant (ứng cử viên)

_age

to drain (làm ráo nước) → drainage (sự ráo nước)

 to use (sử dụng)→ usage (cách sử dụng)


 

Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố (suffix) vào sau danh từ

_ship

friend (bạn bè)→ friendship (tình bạn)

neighbour (hàng xóm) → neighbourship (tình làng xóm)

_ism (chủ nghĩa, học thuyết)

capital (tư bản) → capitalism(chủ nghĩa tư bản)

Marx (Mác) → Marxism (chủ nghĩa Mác)


 

Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các hậu tố vào sau tính từ

_ity

possible(có khả năng) → possibility(khả năng),

responsible(có trách nhiệm) → responsibility(trách nhiệm)

_ism (chủ nghĩa, học thuyết)

racial (phân biệt chủng tộc) → racialism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc),

feudal (phong kiến) → feudalism (chủ nghĩa phong kiến)

_ness

rich (giàu có) → richness(sự giàu có)

happy (hạnh phúc) → happiness (niềm vui, niềm hạnh phúc)


 

Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm các tiền tố (prefix) vào trước một danh từ khác

super_(siêu, to)

man (con người) → superman (siêu nhân)

market (chợ) → supermarket (siêu thị)

under_(ở dưới)

achievement (đạt được) → underachievement (kết quả không như mong đợi),

growth (phát triển) → undergrowth (kém phát triển)


 

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Xác định vị trí của danh từ được in đậm trong câu

1. The cat is sitting on the table.

2. I read a book yesterday.

3. I gave her a gift.

3. The teacher explained the lesson

4. I like to play football

Đáp án:

1. Làm chủ ngữ

2. Làm tân ngữ trực tiếp

3. Làm tân ngữ gián tiếp

4. Làm tân ngữ trực tiếp

5. Làm tân ngữ trực tiếp

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng số nhiều phù hợp của danh từ trong ngoặc

1. I have many (book) at home.

2. She is using some (pen) to write a letter.

3. There are many (table) in the classroom.

4. There are 4 (person) in our family.

5. The (dog) are barking at the postman.

Đáp án:

1. books 2. pens 3. tables

4. people 5. dogs

Bài tập 3: Viết đoạn văn sử dụng danh từ

Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về chủ đề yêu thích của bạn, sử dụng nhiều danh từ khác nhau.

Đáp án

Reading is my favorite hobby. I love to escape into the world of books and learn about new things. I enjoy reading all kinds of genres, including fictionnon-fictionpoetry, and drama. I find that reading helps me to relax and de-stress. It also allows me to explore different cultures and perspectives. I have a large collection of books at home, and I am always on the lookout for new ones to add to my shelves. I am grateful for the joy that reading brings into my life.

Kết luận

Nắm vững kiến thức về danh từ tiếng Anh là nền tảng quan trọng để học tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài viết này, Học là Giỏi  đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể tự tin sử dụng danh từ tiếng Anh trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.

 

Xem thêm:

Tất tần tật về Động từ verb trong tiếng Anh

3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh
schedule

Thứ năm, 29/8/2024 04:10 AM

Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh

Khi học tiếng Anh, các thì trong tiếng anh giống như những phương pháp giúp chúng ta gói ghém thời gian vào từng câu nói. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá 12 thì tiếng anh cơ bản trong tiếng anh qua bài học này nhé!

Chinh phục 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t
schedule

Thứ tư, 28/8/2024 07:03 AM

Chinh phục 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t

Học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t giống như bạn đang tham gia một cuộc hành trình, với mỗi chữ cái là một chặng đường đầy thú vị. Học theo bảng chữ cái không chỉ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng ôn lại và nhớ lâu hơn. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá các từ vựng mới qua bài học này nhé!

Khám phá 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p
schedule

Thứ tư, 28/8/2024 02:19 AM

Khám phá 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p

Việc học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn mang lại cảm giác thành tựu khi bạn dần dần chinh phục từng chữ cái. Hôm nay Gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng các bạn tìm hiểu những từ này nhé!

Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
schedule

Thứ ba, 27/8/2024 02:35 AM

Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x

Chữ X – một trong những chữ cái mà ai cũng cho là khó khi học từ vựng tiếng Anh. Chữ cái X không chỉ là biểu tượng của sự bí ẩn trong toán học hay khoa học, mà còn mang đến một kho tàng từ vựng độc đáo.Vì vậy giờ cùng Gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x qua bài học này nhé!

Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
schedule

Thứ hai, 26/8/2024 07:55 AM

Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y

Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y đều mang một sắc thái đặc biệt, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy để Gia sư online Học là Giỏi cùng bạn khám phá các từ vựng tiếng anh qua bài học này nhé!

Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai
schedule

Thứ bảy, 8/6/2024 11:30 AM

Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai

Chiều nay (8/6), các thí sinh Hà Nội đã hoàn thành đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024 trong thời gian 60 phút. Một số em nhận xét rằng đề thi tiếng Anh năm nay vừa sức, không đánh đố. Tuy nhiên giáo viên cho rằng sẽ ít thí sinh đạt điểm 10. Cùng Gia sư online Học là Giỏi tham khảo đáp án ngay nhé!

message.svg zalo.png