Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Tất tần tật về Động từ (verb) trong tiếng Anh

schedule.svg

Thứ tư, 15/5/2024 07:51 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Động từ (Verb) là thành phần quan trọng trong câu tiếng Anh, đóng vai trò diễn tả hành động, trạng thái hay sự tồn tại của chủ ngữ. Hiểu rõ về động từ là sẽ là nền tảng để bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Học là Giỏi sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về động từ trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phân loại, các động từ thông dụng và bài tập áp dụng.

Mục lục [Ẩn]

Động từ là gì?

Động từ là một từ chỉ một hành động thể chất (ví dụ: drive: “lái xe”), một hành động tinh thần (ví dụ: think: “suy nghĩ”) hoặc một trạng thái tồn tại (ví dụ: exist: “tồn tại”). Mỗi câu đều chứa một động từ. Động từ hầu như luôn được sử dụng cùng với danh từ hoặc đại từ để mô tả danh từ hoặc đại từ đó đang làm gì.


 

Phân loại động từ

Động từ chỉ hành động (Action verbs)

Hầu hết các động từ mô tả một hành động hoặc hoạt động thể chất, một cái gì đó bên ngoài có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy. Những động từ này chính thức được gọi là động từ động, nhưng cũng có thể được gọi là động từ động (dynamic verbs) hoặc động từ sự kiện (event verbs)


 

Ví dụ: play, sing, dance….

Động từ trạng thái  (Stative verbs)

Ngược lại với động từ hành động động là động từ trạng thái. Động từ trạng thái mô tả trạng thái hoặc cảm giác của chủ thể, bao gồm những thứ họ thích và không thích.


 

Ví dụ: love, hate, like, dislike, seem, understand….


 

Một trong những phần quan trọng nhất của động từ chỉ trạng thái là bạn không thể sử dụng chúng ở thì tiếp diễn. Động từ trạng thái sử dụng các thì đơn giản, hoặc đôi khi sử dụng thì hoàn thành.

Ví dụ: I’m liking eating ice cream (sai) -> I like eating ice-cream (đúng)

Trợ động từ (Auxiliary Verb)

Các trợ động từ hoặc “động từ trợ giúp” được sử dụng trong tiếng Anh để thay đổi thì, giọng nói hoặc tâm trạng của động từ khác. Khi sử dụng trợ động từ, luôn có một động từ chính đại diện cho hành động chính. Tuy nhiên, trợ động từ vẫn phải được chia chính xác. Các trợ động từ chính là be, Have và Do.

Ví dụ: 

have a dog. 

They are coming to the party.


 

Nội động từ và ngoại động từ

Những động từ không sử dụng tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp được gọi là nội động từ. Bản thân những động từ này là hành động hoàn chỉnh.

Ví dụ:  go, walk, run, …

Những động từ sử dụng tân ngữ trực tiếp chứ không phải tân ngữ gián tiếp được gọi là ngoại động từ

Ví dụ:want, learn, deserve, say….

200 động từ thông dụng Tiếng Anh

Chinh phục tiếng Anh là hành trình đầy thú vị nhưng cũng đầy thử thách. Nắm vững những động từ thông dụng là chìa khóa quan trọng mở ra cánh cửa thành công. Bài viết này mang đến cho bạn "kho tàng" 200 động từ tiếng Anh thông dụng nhất, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa, giúp bạn học tập và ghi nhớ một cách hiệu quả.


 

1-40

41-80

81-120

121-160

161-200

Accept

Dream

Help

Marry

Push

Achieve

Drink

Hide

Measure

Put

Act

Drive

Hit

Meet

Qualify

Add

Drop

Hold

Mention

Question

Admire

Earn

Hurt

Miss

Quit

Advise

Eat

Identify

Move

React

Agree

Educate

Ignore

Need

Read

Allow

Employ

Imagine

Notice

Realize

Appear

Encourage

Impress

Obtain

Receive

Appreciate

End

Include

Offer

Recommend

Approach

Enjoy

Influence

Open

Record

Argue

Enter

Inform

Operate

Reduce

Arrive

Expect

Insert

Order

Reflect

Ask

Explain

Insist

Organize

Refuse

Assist

Fail

Intend

Owe

Relax

Attend

Fall

Introduce

Paint

Remember

Avoid

Feed

Invest

Park

Remind

Bake

Feel

Invite

Pass

Remove

Be

Fight

Join

Pay

Repair

Become

Find

Jump

Perform

Replace

Begin

Finish

Justify

Plan

Reply

Believe

Fit

Keep

Play

Report

Belong

Fix

Kick

Please

Require

Borrow

Fly

Kill

Point

Resemble

Break

Follow

Kiss

Practice

Resist

Bring

Forget

Know

Pray

Respond

Build

Forgive

Laugh

Prefer

Rest

Burn

Form

Lay

Prepare

Return

Buy

Freeze

Lead

Present

Ride

Call

Gain

Learn

Prevent

Ring

Care

Get

Leave

Print

Rise

Carry

Give

Let

Prove

Risk

Catch

Go

Lie

Pull

Roll

Change

Grow

Like

Punch

Rub

Check

Guess

Listen

Put

Run

Choose

Hate

Live

Qualify

Say


 

Accept (Chấp nhận) - I accept your apology.

Achieve (Đạt được) - She achieved her goal of becoming a doctor.

Act (Hành động) - He acted quickly to save the child.

Add (Thêm) - Please add sugar to the coffee.

Admire (Ngưỡng mộ) - I admire her determination.

Advise (Khuyên) - He advised me to take a break.

Agree (Đồng ý) - We agreed on the terms of the contract.

Allow (Cho phép) - My parents allow me to stay out late on weekends.

Appear (Xuất hiện) - The sun appeared from behind the clouds.

Appreciate (Đánh giá cao) - I appreciate your help.

Approach (Tiếp cận) - We approached the problem from a different angle.

Argue (Tranh luận) - They argued about politics all night.

Arrive (Đến) - The train arrived on time.

Ask (Hỏi) - Can I ask you a question?

Assist (Hỗ trợ) - He assisted her with the heavy boxes.

Attend (Tham dự) - Will you attend the meeting tomorrow?

Avoid (Tránh) - He tried to avoid the topic.

Bake (Nướng) - She baked a cake for her birthday.

Be (Là) - I am a teacher.

Become (Trở thành) - He became a famous actor.

Begin (Bắt đầu) - Let's begin the meeting.

Believe (Tin) - I believe in you.

Borrow (Mượn) - Can I borrow your pen?

Break (Gãy, vỡ) - He broke his leg in the accident.

Bring (Mang) - Please bring me a glass of water.

Build (Xây dựng) - They built a new house.

Buy (Mua) - I need to buy some groceries.

Call (Gọi) - Can you call me later?

Care (Chăm sóc) - She cares for her elderly parents.

Carry (Mang, vác) - He carried the heavy bags.

Catch (Bắt, nắm bắt) - She caught the ball.

Change (Thay đổi) - He changed his mind about going out.

Chat (Trò chuyện) - Let's chat over coffee.

Choose (Chọn) - I choose the blue shirt.

Clean (Dọn dẹp, lau chùi) - She cleaned the house.

Clear (Làm sạch, rõ ràng) - He cleared the table after dinner.

Close (Đóng lại) - Please close the door.

Come (Đến) - When will you come home?

Compare (So sánh) - Let's compare the prices.

Complete (Hoàn thành) - She completed the task ahead of schedule.

Consider (Xem xét, cân nhắc) - Have you considered my offer?

Continue (Tiếp tục) - He continued to work despite feeling tired.

Cook (Nấu ăn) - She cooked dinner for her family.

Copy (Sao chép) - Can I copy your notes?

Correct (Sửa, đúng) - Please correct my mistake.

Count (Đếm) - Can you count to ten?

Create (Tạo ra) - She created a beautiful painting.

Cross (Băng qua) - We crossed the river on a bridge.

Cry (Khóc) - Why are you crying?

Cut (Cắt) - She cut the cake into slices.

Dance (Nhảy múa) - They danced all night at the party.

Decide (Quyết định) - Have you decided where to go on vacation?

Defend (Bảo vệ) - He defended his title successfully.

Delete (Xóa) - Please delete that file.

Deliver (Giao hàng) - The courier will deliver the package tomorrow.

Demand (Yêu cầu) - She demanded an explanation for his behavior.

Deny (Từ chối) - He denied stealing the money.

Depend (Phụ thuộc) - Our plans depend on the weather.

Describe (Mô tả) - Can you describe the suspect to the police?

Deserve (Xứng đáng) - You deserve to be rewarded for your hard work.

Destroy (Phá hủy) - The earthquake destroyed many buildings.

Develop (Phát triển) - They are developing a new software program.

Differ (Khác biệt) - Their opinions differ on this matter.

Discuss (Thảo luận) - Let's discuss the problem and find a solution.

Dislike (Không thích) - I dislike spinach.

Dive (Nhảy xuống, lặn) - He dived into the pool.

Do (Làm) - What did you do yesterday?

Dream (Mơ) - She dreams of traveling around the world.

Drink (Uống) - I drink coffee every morning.

Drive (Lái xe) - He drives to work every day.

Drop (Thả, rơi) - He dropped his keys on the floor.

Earn (Kiếm được) - She earns a high salary.

Eat (Ăn) - Let's eat dinner together.

Educate (Giáo dục) - They educate their children at home.

Employ (Tuyển dụng) - The company employs over 1000 people.

Encourage (Khuyến khích) - She encouraged him to pursue his dreams.

End (Kết thúc) - The movie ended at midnight.

Enjoy (Thích thú) - I enjoy reading in my free time.

Enter (Nhập vào) - He entered the room quietly.

Expect (Mong đợi) - I expect good results from you.

Explain (Giải thích) - Can you explain this problem to me?

Fail (Thất bại) - He failed the exam.

Fall (Rơi, ngã) - She fell off her bike.

Feed (Cho ăn) - She feeds her cat twice a day.

Feel (Cảm thấy) - How do you feel today?

Fight (Đánh nhau, chiến đấu) - They fought for their rights.

Find (Tìm thấy) - I found my keys under the sofa.

Finish (Hoàn thành) - Have you finished your homework?

Fit (Vừa vặn, phù hợp) - This shirt fits me perfectly.

Fix (Sửa chữa) - He fixed the broken chair.

Fly (Bay) - They fly to Paris tomorrow.

Follow (Theo đuổi, theo sau) - Please follow me to the meeting room.

Forget (Quên) - I forgot my umbrella at home.

Forgive (Tha thứ) - She forgave him for his mistake.

Form (Hình thành, tạo thành) - The clouds formed in the sky.

Freeze (Đóng băng) - The water froze into ice.

Gain (Đạt được, kiếm được) - He gained a lot of weight after the holidays.

Get (Nhận, có được) - Did you get my message?

Give (Cho, đưa) - She gave me a present for my birthday.

Go (Đi) - Let's go to the beach.

Grab (Nắm, túm) - He grabbed the opportunity when it arose.

Grow (Mọc, phát triển) - Plants grow in sunlight.

Guess (Đoán) - Can you guess what's in the box?

Happen (Xảy ra) - What happened to your car?

Hate (Ghét) - I hate waiting in line.

Have (Có) - Do you have any siblings?

Hear (Nghe) - I can't hear you, please speak louder.

Help (Giúp đỡ) - Can you help me with my homework?

Hide (Ẩn) - She hid the treasure in the garden.

Hit (Đánh, va vào) - He hit the ball with his racket.

Hold (Cầm, giữ) - Please hold my bag for a moment.

Hurt (Làm đau, làm tổn thương) - She hurt her knee in the accident.

Identify (Nhận dạng) - Can you identify the suspect?

Ignore (Bỏ qua, phớt lờ) - He ignored my advice and got into trouble.

Imagine (Tưởng tượng) - I can't imagine living without my phone.

Impress (Gây ấn tượng) - He impressed everyone with his speech.

Include (Bao gồm) - The package includes free shipping.

Influence (Ảnh hưởng) - Her opinion influenced my decision.

Inform (Thông báo, báo tin) - Please inform me of any changes.

Insert (Chèn vào) - He inserted the key into the lock.

Insist (Khăng khăng, cứng đầu) - She insisted on paying for dinner.

Intend (Dự định) - What do you intend to do about it?

Introduce (Giới thiệu) - Let me introduce you to my friend.

Invest (Đầu tư) - He invested all his savings in the stock market.

Invite (Mời) - We invited them to our party.

Join (Tham gia) - Will you join us for lunch?

Jump (Nhảy) - He jumped over the fence.

Justify (Bào chữa) - Can you justify your decision?

Keep (Giữ, giữ lại) - Please keep this secret.

Kick (Đá) - He kicked the ball into the goal.

Kill (Giết) - The hunter killed a deer in the forest.

Kiss (Hôn) - He kissed her on the cheek.

Know (Biết) - Do you know the answer?

Laugh (Cười) - They laughed at the joke.

Lay (Đặt, để) - She laid the table for dinner.

Lead (Dẫn dắt) - He leads the team to victory.

Learn (Học) - I learn something new every day.

Leave (Rời đi, để lại) - Please leave the room.

Lend (Cho vay) - Can you lend me some money?

Let (Cho phép) - Let me help you.

Lie (Nằm, nói dối) - She lies on the sofa to relax.

Like (Thích) - I like chocolate ice cream.

Listen (Lắng nghe) - Are you listening to me?

Live (Sống) - They live in a big house.

Look (Nhìn) - Look at the beautiful sunset!

Lose (Mất) - He lost his keys.

Love (Yêu) - She loves her husband deeply.

Make (Làm) - She made a cake for her birthday.

Manage (Quản lý) - He manages a large company.

Mark (Đánh dấu) - She marked the date on the calendar.

Marry (Kết hôn) - They will marry next year.

Measure (Đo lường) - Can you measure the length of this table?

Meet (Gặp gỡ) - Let's meet for lunch tomorrow.

Mention (Đề cập) - She mentioned her vacation plans.

Miss (Nhớ, lỡ) - I miss my family when I'm away.

Move (Di chuyển) - We moved to a new city last year.

Need (Cần) - I need your help.

Notice (Chú ý, nhận thấy) - Did you notice anything unusual?

Observe (Quan sát) - He observed the behavior of the birds.

Obtain (Đạt được) - He obtained a degree in engineering.

Offer (Đề nghị, mời) - She offered to help me with my work.

Open (Mở) - Please open the window.

Operate (Vận hành, hoạt động) - He operates the machinery in the factory.

Order (Đặt hàng) - I'd like to order a pizza, please.

Organize (Tổ chức) - She organized a party for her friend's birthday.

Owe (Nợ) - I owe you a favor for helping me.

Paint (Sơn) - She painted the walls of her house blue.

Park (Đỗ xe) - Can you park the car in the garage?

Pass (Vượt qua, đi qua) - He passed the test with flying colors.

Pay (Trả tiền) - Can you pay for dinner?

Perform (Biểu diễn, thực hiện) - She performed well in the play.

Plan (Kế hoạch) - We need to plan our trip carefully.

Play (Chơi) - They played tennis on Saturday.

Please (Làm hài lòng) - Can I do anything to please you?

Point (Chỉ ra) - She pointed out the mistake in the report.

Practice (Luyện tập) - He practices the piano every day.

Prefer (Thích hơn) - I prefer tea to coffee.

Prepare (Chuẩn bị) - She prepared a delicious meal for us.

Present (Trình bày) - She presented her ideas to the team.

Prevent (Ngăn chặn) - They prevented him from leaving.

Print (In) - Can you print this document for me?

Produce (Sản xuất) - They produce cars in this factory.

Promise (Hứa) - He promised to come to the party.

Protect (Bảo vệ) - It's important to protect the environment.

Prove (Chứng minh) - He proved his innocence in court.

Pull (Kéo) - He pulled the door open.

Push (Đẩy) - She pushed the trolley down the aisle.

Put (Đặt, để) - Please put the book on the shelf.

Qualify (Đủ điều kiện) - She qualified for the final round.

Question (Hỏi) - Can I ask you a question?

Quit (Từ bỏ) - He quit his job and traveled the world.

React (Phản ứng) - He reacted angrily to the news.

Read (Đọc) - She reads a book every night before bed.

Realize (Nhận ra) - I didn't realize it was so late.

Receive (Nhận) - He received a letter from his friend.

Recommend (Khuyên) - I recommend this restaurant, the food is excellent.

Record (Ghi lại) - She recorded the meeting for those who couldn't attend.

Reduce (Giảm) - We need to reduce our energy consumption.

Reflect (Phản ánh) - The moon reflects light from the sun.

Refuse (Từ chối) - He refused to answer the question.



 

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Phân loại các động từ sau theo các nhóm dưới đây

must, think, should, believe, run, jump, would, eat, seem


 

Trợ động từ:

Động từ hành động:

Động từ chỉ trạng thái:


 

Đáp án: 

Trợ động từ: must, should, would

Động từ hành động: run, jump, eat,

Động từ chỉ trạng thái: think, seem, believe

Bài tập 2: Xác định các động từ được in đậm dưới đây là nội động từ hay ngoại động từ

1. I walk to school every day.

2. The dog chased the cat

3. She laughed when she saw the joke. 

4. He kicked the ball.

Đáp án: 

Nội động từ: 1,3

Ngoại động từ: 2,4

Kết luận

Nắm vững kiến thức về động từ tiếng Anh là nền tảng quan trọng để học tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài viết này, Học là Giỏi đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể tự tin sử dụng động từ tiếng Anh trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.

 

Xem thêm:

Tất tần tật về Danh từ noun trong tiếng Anh

3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh
schedule

Thứ năm, 29/8/2024 04:10 AM

Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh

Khi học tiếng Anh, các thì trong tiếng anh giống như những phương pháp giúp chúng ta gói ghém thời gian vào từng câu nói. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá 12 thì tiếng anh cơ bản trong tiếng anh qua bài học này nhé!

Chinh phục 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t
schedule

Thứ tư, 28/8/2024 07:03 AM

Chinh phục 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t

Học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t giống như bạn đang tham gia một cuộc hành trình, với mỗi chữ cái là một chặng đường đầy thú vị. Học theo bảng chữ cái không chỉ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng ôn lại và nhớ lâu hơn. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá các từ vựng mới qua bài học này nhé!

Khám phá 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p
schedule

Thứ tư, 28/8/2024 02:19 AM

Khám phá 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p

Việc học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn mang lại cảm giác thành tựu khi bạn dần dần chinh phục từng chữ cái. Hôm nay Gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng các bạn tìm hiểu những từ này nhé!

Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
schedule

Thứ ba, 27/8/2024 02:35 AM

Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x

Chữ X – một trong những chữ cái mà ai cũng cho là khó khi học từ vựng tiếng Anh. Chữ cái X không chỉ là biểu tượng của sự bí ẩn trong toán học hay khoa học, mà còn mang đến một kho tàng từ vựng độc đáo.Vì vậy giờ cùng Gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x qua bài học này nhé!

Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
schedule

Thứ hai, 26/8/2024 07:55 AM

Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y

Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y đều mang một sắc thái đặc biệt, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy để Gia sư online Học là Giỏi cùng bạn khám phá các từ vựng tiếng anh qua bài học này nhé!

Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai
schedule

Thứ bảy, 8/6/2024 11:30 AM

Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai

Chiều nay (8/6), các thí sinh Hà Nội đã hoàn thành đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024 trong thời gian 60 phút. Một số em nhận xét rằng đề thi tiếng Anh năm nay vừa sức, không đánh đố. Tuy nhiên giáo viên cho rằng sẽ ít thí sinh đạt điểm 10. Cùng Gia sư online Học là Giỏi tham khảo đáp án ngay nhé!

message.svg zalo.png