Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Thứ tư, 28/8/2024 02:19 AM
Tác giả: Admin Hoclagioi
Việc học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn mang lại cảm giác thành tựu khi bạn dần dần chinh phục từng chữ cái. Hôm nay Gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng các bạn tìm hiểu những từ này nhé!
Mục lục [Ẩn]
Có thể bạn đã gặp nhiều từ bắt đầu bằng chữ "P" trong các bài học tiếng Anh của mình, nhưng hôm nay chúng ta sẽ khám phá chúng một cách sâu hơn, từ những từ quen thuộc đến những từ có thể bạn chưa từng nghe đến.
Số TT | Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Peace | /piːs/ | n | Hòa bình | They worked hard to achieve peace in the region. |
2 | Power | /ˈpaʊər/ | n | Sức mạnh, quyền lực | Knowledge is power. |
3 | Passion | /ˈpæʃən/ | n | Đam mê | Her passion for painting is evident in her work. |
4 | Purpose | /ˈpɜːrpəs/ | n | Mục đích | What is the purpose of this meeting? |
5 | Problem | /ˈprɒbləm/ | n | Vấn đề | We need to solve this problem quickly. |
6 | Product | /ˈprɒdʌkt/ | n | Sản phẩm | This product is popular among teenagers. |
7 | Policy | /ˈpɒləsi/ | n | Chính sách | The new policy will be implemented next year. |
8 | Price | /praɪs/ | n | Giá cả | The price of petrol is increasing. |
9 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | n | Bệnh nhân | The patient is recovering well after surgery. |
10 | Planet | /ˈplænɪt/ | n | Hành tinh | Earth is the third planet from the sun. |
11 | Plan | /plæn/ | n | Kế hoạch | We need a solid plan to succeed. |
12 | Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | n | Dự án | This project will take two years to complete. |
13 | Party | /ˈpɑːrti/ | n | Bữa tiệc, đảng phái | She is hosting a birthday party tonight. |
14 | Partner | /ˈpɑːrtnər/ | n | Đối tác, bạn đồng hành | He is my business partner. |
15 | Path | /pæθ/ | n | Con đường, lối đi | We walked along a narrow path in the woods. |
16 | Pattern | /ˈpætərn/ | n | Mẫu, kiểu | The fabric has a beautiful floral pattern. |
17 | Prison | /ˈprɪzn/ | n | Nhà tù | He was sent to prison for his crimes. |
18 | Profit | /ˈprɒfɪt/ | n | Lợi nhuận | The company made a significant profit last year. |
19 | Program | /ˈprəʊɡræm/ | n | Chương trình | This software program is very user-friendly. |
20 | Parent | /ˈperənt/ | n | Cha mẹ | Being a parent is a big responsibility. |
21 | Pencil | /ˈpɛnsl/ | n | Bút chì | She used a pencil to draw the picture. |
22 | Phone | /fəʊn/ | n | Điện thoại | I left my phone at home today. |
23 | Pleasure | /ˈplɛʒər/ | n | Niềm vui | It’s a pleasure to meet you. |
24 | Player | /ˈpleɪər/ | n | Người chơi, cầu thủ | He is a talented soccer player. |
25 | Plate | /pleɪt/ | n | Đĩa | Please pass me the plate of cookies. |
26 | Poverty | /ˈpɒvərti/ | n | Sự nghèo đói | The government is working to reduce poverty. |
27 | Pride | /praɪd/ | n | Sự tự hào | She felt a sense of pride after winning the award. |
28 | Priority | /praɪˈɒrəti/ | n | Sự ưu tiên | Safety is our top priority. |
29 | Prisoner | /ˈprɪznər/ | n | Tù nhân | The prisoner tried to escape. |
30 | Proof | /pruːf/ | n | Bằng chứng | Do you have any proof of your claims? |
31 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | n | Đề xuất | His proposal was accepted by the committee. |
32 | Presence | /ˈprɛzns/ | n | Sự hiện diện | Your presence at the meeting is required. |
33 | Profession | /prəˈfɛʃn/ | n | Nghề nghiệp | Teaching is a noble profession. |
34 | Pressure | /ˈprɛʃər/ | n | Áp lực | He is under a lot of pressure at work. |
35 | Public | /ˈpʌblɪk/ | n | Công chúng | The museum is open to the public. |
36 | Passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | n | Hành khách | The passenger waited for the bus. |
37 | Publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | n | Nhà xuất bản | He works as a publisher for a major company. |
38 | Puzzle | /ˈpʌzl/ | n | Câu đố, trò chơi ghép hình | I enjoy solving puzzles in my free time. |
39 | Parade | /pəˈreɪd/ | n | Cuộc diễu hành | The parade will start at 10 a.m. on Main Street. |
40 | Partnership | /ˈpɑːrtnərʃɪp/ | n | Sự hợp tác | Our partnership has been successful for years. |
Số TT | Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Play | /pleɪ/ | v | Chơi | The children love to play in the park. |
2 | Push | /pʊʃ/ | v | Đẩy | You need to push the door to open it. |
3 | Pull | /pʊl/ | v | Kéo | He had to pull the heavy cart up the hill. |
4 | Paint | /peɪnt/ | v | Sơn, vẽ | She loves to paint landscapes. |
5 | Plan | /plæn/ | v | Lên kế hoạch | We need to plan our vacation in advance. |
6 | Plant | /plænt/ | v | Trồng | They plan to plant more trees in the garden. |
7 | Praise | /preɪz/ | v | Khen ngợi | The teacher praised the students for their efforts. |
8 | Pray | /preɪ/ | v | Cầu nguyện | They pray every morning for peace. |
9 | Prove | /pruːv/ | v | Chứng minh | He tried to prove his theory with experiments. |
10 | Protect | /prəˈtɛkt/ | v | Bảo vệ | We must protect endangered species. |
11 | Provide | /prəˈvaɪd/ | v | Cung cấp | The company provides excellent customer service. |
12 | Prepare | /prɪˈpeər/ | v | Chuẩn bị | She is preparing dinner for the guests. |
13 | Promote | /prəˈməʊt/ | v | Thăng chức, quảng bá | The company aims to promote its new product. |
14 | Promise | /ˈprɒmɪs/ | v | Hứa | I promise to help you with your homework. |
15 | Purchase | /ˈpɜːtʃəs/ | v | Mua | She decided to purchase a new car. |
16 | Punish | /ˈpʌnɪʃ/ | v | Trừng phạt | The teacher had to punish the student for cheating. |
17 | Persuade | /pərˈsweɪd/ | v | Thuyết phục | She managed to persuade him to join the club. |
18 | Pursue | /pərˈsjuː/ | v | Theo đuổi | He decided to pursue a career in medicine. |
19 | Publish | /ˈpʌblɪʃ/ | v | Xuất bản | The author plans to publish his new book soon. |
20 | Pass | /pæs/ | v | Vượt qua, đỗ | She passed the test with flying colors. |
21 | Perform | /pərˈfɔːrm/ | v | Biểu diễn | The band will perform at the concert tonight. |
22 | Prefer | /prɪˈfɜːr/ | v | Thích hơn | I prefer tea over coffee. |
23 | Post | /pəʊst/ | v | Đăng lên, gửi đi | She posted a picture on social media. |
24 | Predict | /prɪˈdɪkt/ | v | Dự đoán | It’s hard to predict the weather these days. |
25 | Protest | /ˈprəʊtɛst/ | v | Phản đối, biểu tình | They protested against the new law. |
26 | Pursue | /pərˈsjuː/ | v | Theo đuổi | She decided to pursue her dreams. |
27 | Pick | /pɪk/ | v | Nhặt, chọn | She picked a beautiful bouquet of flowers. |
28 | Practice | /ˈpræktɪs/ | v | Luyện tập | You need to practice speaking English every day. |
29 | Pause | /pɔːz/ | v | Tạm dừng | She paused the video to take a break. |
30 | Pack | /pæk/ | v | Đóng gói | He packed his suitcase for the trip. |
31 | Pay | /peɪ/ | v | Trả tiền | He needs to pay the bills on time. |
32 | Plug | /plʌɡ/ | v | Cắm vào | Please plug in the charger to the laptop. |
Số TT | Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | Lịch sự | He is always polite to his elders. |
2 | Powerful | /ˈpaʊərfl/ | adj | Mạnh mẽ | The CEO is a powerful figure in the company. |
3 | Peaceful | /ˈpiːsfl/ | adj | Yên bình, thanh thản | She lives in a peaceful village. |
4 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | adj | Kiên nhẫn | A good teacher must be patient with students. |
5 | Precious | /ˈpreʃəs/ | adj | Quý giá | Time is a precious resource. |
6 | Pretty | /ˈprɪti/ | adj | Xinh đẹp | The garden looks pretty in spring. |
7 | Pure | /pjʊr/ | adj | Nguyên chất, thuần khiết | She wore a dress of pure white. |
8 | Positive | /ˈpɒzɪtɪv/ | adj | Tích cực | He has a positive outlook on life. |
9 | Possible | /ˈpɒsəbl/ | adj | Có thể, khả thi | It’s possible to finish the project by tomorrow. |
10 | Proud | /praʊd/ | adj | Tự hào | She was proud of her achievements. |
11 | Public | /ˈpʌblɪk/ | adj | Công cộng, chung | The library is a public space. |
12 | Popular | /ˈpɒpjʊlər/ | adj | Phổ biến, được yêu thích | This song is very popular among teenagers. |
13 | Primary | /ˈpraɪmeri/ | adj | Chính, chủ yếu | The primary goal is to increase sales. |
14 | Poor | /pɔːr/ | adj | Nghèo | He grew up in a poor neighborhood. |
15 | Pale | /peɪl/ | adj | Nhợt nhạt | She looked pale after the long illness. |
16 | Perfect | /ˈpɜːrfɪkt/ | adj | Hoàn hảo | Her performance was perfect. |
17 | Pleasant | /ˈplɛznt/ | adj | Dễ chịu, thú vị | It’s a pleasant day for a walk. |
18 | Private | /ˈpraɪvət/ | adj | Riêng tư | This is a private conversation. |
19 | Plain | /pleɪn/ | adj | Đơn giản, rõ ràng | She wore a plain dress to the party. |
20 | Painful | /ˈpeɪnfl/ | adj | Đau đớn | The injury was very painful. |
21 | Prompt | /prɒmpt/ | adj | Nhanh chóng, kịp thời | She was prompt in replying to the email. |
22 | Pink | /pɪŋk/ | adj | Màu hồng | She wore a pink dress to the wedding. |
23 | Polished | /ˈpɒlɪʃt/ | adj | Bóng bẩy, tinh tế | The marble floor was polished to perfection. |
24 | Plentiful | /ˈplɛntɪfl/ | adj | Phong phú, dồi dào | There is a plentiful supply of fresh fruit. |
25 | Portable | /ˈpɔːrtəbl/ | adj | Di động, dễ mang theo | This portable speaker is great for outdoor parties. |
26 | Practical | /ˈpræktɪkl/ | adj | Thực tế, thực dụng | A practical solution to the problem was proposed. |
27 | Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | adj | Đúng giờ | She is always punctual for her appointments. |
28 | Placid | /ˈplæsɪd/ | adj | Điềm tĩnh, bình thản | He had a placid expression on his face. |
29 | Persistent | /pərˈsɪstənt/ | adj | Kiên trì, bền bỉ | His persistent efforts finally paid off. |
Piece of cake
Practice makes perfect
Put all your eggs in one basket
Pull someone's leg
Put the cart before the horse
Penny for your thoughts
Pass the buck
Put your foot in your mouth
Pull yourself together
Put two and two together
Điền các từ bắt đầu bằng chữ “P” thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau. Lựa chọn từ: patient, powerful, private, precious, peaceful.
Đáp án:
Hãy viết câu sử dụng các từ bắt đầu bằng chữ “P” sau đây:
Gợi ý:
Dịch các câu sau đây từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Mỗi câu có ít nhất một từ bắt đầu bằng chữ “P".
Đáp án:
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng anh và cách đọc
Bạn cần gắn những từ hay cụm từ với hình ảnh hoặc câu chuyện cụ thể. Việc tạo ra hình ảnh trong đầu sẽ giúp từ vựng khắc sâu hơn vào trí nhớ của bạn.
Phương pháp liên kết là một kỹ thuật để ghi nhớ từ vựng bằng cách kết nối từ mới với những từ hoặc khái niệm mà bạn đã biết. Ví dụ, từ "party" (bữa tiệc) có thể trở nên dễ nhớ hơn nếu bạn tưởng tượng ra một bữa tiệc sinh nhật, với ánh đèn lấp lánh, tiếng nhạc xập xình, và tiếng cười nói vui vẻ. Khi bạn nghĩ đến 1, có thể hình ảnh của một bài hát hiện ra trong đầu bạn.
Lặp lại chính là chìa khóa, bạn không thể mong đợi nhớ một từ mới chỉ sau khi gặp nó một lần. Hãy tạo cho mình một thói quen học tập đều đặn mỗi ngày, hãy dành ra ít nhất 10-15 phút để ôn lại từ vựng đã học.
Các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise có thể giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả hơn nhờ vào phương pháp học qua flashcard và ôn tập cách quãng. Những công cụ này sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ học tập, đánh dấu những từ khó nhớ và ôn lại chúng một cách hiệu quả.
Xem thêm:
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p không chỉ là những ký tự vô tri trên giấy, mà chúng giúp bạn thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hay sáng tạo trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi từ mới bạn học là một màu mới, giúp cuộc sống hiện tại trở nên sinh động hơn. Hi vọng với kiến thức mà gia sư Học là Giỏi vừa nói trên sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết sâu hơn với các từ ngữ mới.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ năm, 29/8/2024 04:10 AM
Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh
Khi học tiếng Anh, các thì trong tiếng anh giống như những phương pháp giúp chúng ta gói ghém thời gian vào từng câu nói. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá các thì cơ bản trong tiếng anh qua bài học này nhé!
Thứ tư, 28/8/2024 07:03 AM
Chinh phục 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t
Học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t giống như bạn đang tham gia một cuộc hành trình, với mỗi chữ cái là một chặng đường đầy thú vị. Học theo bảng chữ cái không chỉ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng ôn lại và nhớ lâu hơn. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá các từ vựng mới qua bài học này nhé!
Thứ ba, 27/8/2024 02:35 AM
Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
Chữ X – một trong những chữ cái mà ai cũng cho là khó khi học từ vựng tiếng Anh. Chữ cái X không chỉ là biểu tượng của sự bí ẩn trong toán học hay khoa học, mà còn mang đến một kho tàng từ vựng độc đáo.Vì vậy giờ cùng Gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x qua bài học này nhé!
Thứ hai, 26/8/2024 07:55 AM
Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y đều mang một sắc thái đặc biệt, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy để Gia sư online Học là Giỏi cùng bạn khám phá các từ vựng tiếng anh qua bài học này nhé!
Thứ bảy, 8/6/2024 11:30 AM
Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai
Chiều nay (8/6), các thí sinh Hà Nội đã hoàn thành đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024 trong thời gian 60 phút. Một số em nhận xét rằng đề thi tiếng Anh năm nay vừa sức, không đánh đố. Tuy nhiên giáo viên cho rằng sẽ ít thí sinh đạt điểm 10. Cùng Gia sư online Học là Giỏi tham khảo đáp án ngay nhé!
Thứ ba, 4/6/2024 02:12 AM
Bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về ngôi nhà
Trong bài viết này, Học là Giỏi sẽ cung cấp cho quý bạn đọc một số bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về ngôi nhà để giúp các bạn dễ hình dung hơn trong việc triển khai các ý cho các bài viết của mình nhé.