Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Việc học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn mang lại cảm giác thành tựu khi bạn dần dần chinh phục từng chữ cái. Hôm nay Gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng các bạn tìm hiểu những từ này nhé!
Mục lục [Ẩn]
Có thể bạn đã gặp nhiều từ bắt đầu bằng chữ "P" trong các bài học tiếng Anh của mình, nhưng hôm nay chúng ta sẽ khám phá chúng một cách sâu hơn, từ những từ quen thuộc đến những từ có thể bạn chưa từng nghe đến.
Số TT | Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Peace | /piːs/ | n | Hòa bình | They worked hard to achieve peace in the region. |
2 | Power | /ˈpaʊər/ | n | Sức mạnh, quyền lực | Knowledge is power. |
3 | Passion | /ˈpæʃən/ | n | Đam mê | Her passion for painting is evident in her work. |
4 | Purpose | /ˈpɜːrpəs/ | n | Mục đích | What is the purpose of this meeting? |
5 | Problem | /ˈprɒbləm/ | n | Vấn đề | We need to solve this problem quickly. |
6 | Product | /ˈprɒdʌkt/ | n | Sản phẩm | This product is popular among teenagers. |
7 | Policy | /ˈpɒləsi/ | n | Chính sách | The new policy will be implemented next year. |
8 | Price | /praɪs/ | n | Giá cả | The price of petrol is increasing. |
9 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | n | Bệnh nhân | The patient is recovering well after surgery. |
10 | Planet | /ˈplænɪt/ | n | Hành tinh | Earth is the third planet from the sun. |
11 | Plan | /plæn/ | n | Kế hoạch | We need a solid plan to succeed. |
12 | Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | n | Dự án | This project will take two years to complete. |
13 | Party | /ˈpɑːrti/ | n | Bữa tiệc, đảng phái | She is hosting a birthday party tonight. |
14 | Partner | /ˈpɑːrtnər/ | n | Đối tác, bạn đồng hành | He is my business partner. |
15 | Path | /pæθ/ | n | Con đường, lối đi | We walked along a narrow path in the woods. |
16 | Pattern | /ˈpætərn/ | n | Mẫu, kiểu | The fabric has a beautiful floral pattern. |
17 | Prison | /ˈprɪzn/ | n | Nhà tù | He was sent to prison for his crimes. |
18 | Profit | /ˈprɒfɪt/ | n | Lợi nhuận | The company made a significant profit last year. |
19 | Program | /ˈprəʊɡræm/ | n | Chương trình | This software program is very user-friendly. |
20 | Parent | /ˈperənt/ | n | Cha mẹ | Being a parent is a big responsibility. |
21 | Pencil | /ˈpɛnsl/ | n | Bút chì | She used a pencil to draw the picture. |
22 | Phone | /fəʊn/ | n | Điện thoại | I left my phone at home today. |
23 | Pleasure | /ˈplɛʒər/ | n | Niềm vui | It’s a pleasure to meet you. |
24 | Player | /ˈpleɪər/ | n | Người chơi, cầu thủ | He is a talented soccer player. |
25 | Plate | /pleɪt/ | n | Đĩa | Please pass me the plate of cookies. |
26 | Poverty | /ˈpɒvərti/ | n | Sự nghèo đói | The government is working to reduce poverty. |
27 | Pride | /praɪd/ | n | Sự tự hào | She felt a sense of pride after winning the award. |
28 | Priority | /praɪˈɒrəti/ | n | Sự ưu tiên | Safety is our top priority. |
29 | Prisoner | /ˈprɪznər/ | n | Tù nhân | The prisoner tried to escape. |
30 | Proof | /pruːf/ | n | Bằng chứng | Do you have any proof of your claims? |
31 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | n | Đề xuất | His proposal was accepted by the committee. |
32 | Presence | /ˈprɛzns/ | n | Sự hiện diện | Your presence at the meeting is required. |
33 | Profession | /prəˈfɛʃn/ | n | Nghề nghiệp | Teaching is a noble profession. |
34 | Pressure | /ˈprɛʃər/ | n | Áp lực | He is under a lot of pressure at work. |
35 | Public | /ˈpʌblɪk/ | n | Công chúng | The museum is open to the public. |
36 | Passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | n | Hành khách | The passenger waited for the bus. |
37 | Publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | n | Nhà xuất bản | He works as a publisher for a major company. |
38 | Puzzle | /ˈpʌzl/ | n | Câu đố, trò chơi ghép hình | I enjoy solving puzzles in my free time. |
39 | Parade | /pəˈreɪd/ | n | Cuộc diễu hành | The parade will start at 10 a.m. on Main Street. |
40 | Partnership | /ˈpɑːrtnərʃɪp/ | n | Sự hợp tác | Our partnership has been successful for years. |
Số TT | Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Play | /pleɪ/ | v | Chơi | The children love to play in the park. |
2 | Push | /pʊʃ/ | v | Đẩy | You need to push the door to open it. |
3 | Pull | /pʊl/ | v | Kéo | He had to pull the heavy cart up the hill. |
4 | Paint | /peɪnt/ | v | Sơn, vẽ | She loves to paint landscapes. |
5 | Plan | /plæn/ | v | Lên kế hoạch | We need to plan our vacation in advance. |
6 | Plant | /plænt/ | v | Trồng | They plan to plant more trees in the garden. |
7 | Praise | /preɪz/ | v | Khen ngợi | The teacher praised the students for their efforts. |
8 | Pray | /preɪ/ | v | Cầu nguyện | They pray every morning for peace. |
9 | Prove | /pruːv/ | v | Chứng minh | He tried to prove his theory with experiments. |
10 | Protect | /prəˈtɛkt/ | v | Bảo vệ | We must protect endangered species. |
11 | Provide | /prəˈvaɪd/ | v | Cung cấp | The company provides excellent customer service. |
12 | Prepare | /prɪˈpeər/ | v | Chuẩn bị | She is preparing dinner for the guests. |
13 | Promote | /prəˈməʊt/ | v | Thăng chức, quảng bá | The company aims to promote its new product. |
14 | Promise | /ˈprɒmɪs/ | v | Hứa | I promise to help you with your homework. |
15 | Purchase | /ˈpɜːtʃəs/ | v | Mua | She decided to purchase a new car. |
16 | Punish | /ˈpʌnɪʃ/ | v | Trừng phạt | The teacher had to punish the student for cheating. |
17 | Persuade | /pərˈsweɪd/ | v | Thuyết phục | She managed to persuade him to join the club. |
18 | Pursue | /pərˈsjuː/ | v | Theo đuổi | He decided to pursue a career in medicine. |
19 | Publish | /ˈpʌblɪʃ/ | v | Xuất bản | The author plans to publish his new book soon. |
20 | Pass | /pæs/ | v | Vượt qua, đỗ | She passed the test with flying colors. |
21 | Perform | /pərˈfɔːrm/ | v | Biểu diễn | The band will perform at the concert tonight. |
22 | Prefer | /prɪˈfɜːr/ | v | Thích hơn | I prefer tea over coffee. |
23 | Post | /pəʊst/ | v | Đăng lên, gửi đi | She posted a picture on social media. |
24 | Predict | /prɪˈdɪkt/ | v | Dự đoán | It’s hard to predict the weather these days. |
25 | Protest | /ˈprəʊtɛst/ | v | Phản đối, biểu tình | They protested against the new law. |
26 | Pursue | /pərˈsjuː/ | v | Theo đuổi | She decided to pursue her dreams. |
27 | Pick | /pɪk/ | v | Nhặt, chọn | She picked a beautiful bouquet of flowers. |
28 | Practice | /ˈpræktɪs/ | v | Luyện tập | You need to practice speaking English every day. |
29 | Pause | /pɔːz/ | v | Tạm dừng | She paused the video to take a break. |
30 | Pack | /pæk/ | v | Đóng gói | He packed his suitcase for the trip. |
31 | Pay | /peɪ/ | v | Trả tiền | He needs to pay the bills on time. |
32 | Plug | /plʌɡ/ | v | Cắm vào | Please plug in the charger to the laptop. |
Số TT | Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | Lịch sự | He is always polite to his elders. |
2 | Powerful | /ˈpaʊərfl/ | adj | Mạnh mẽ | The CEO is a powerful figure in the company. |
3 | Peaceful | /ˈpiːsfl/ | adj | Yên bình, thanh thản | She lives in a peaceful village. |
4 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | adj | Kiên nhẫn | A good teacher must be patient with students. |
5 | Precious | /ˈpreʃəs/ | adj | Quý giá | Time is a precious resource. |
6 | Pretty | /ˈprɪti/ | adj | Xinh đẹp | The garden looks pretty in spring. |
7 | Pure | /pjʊr/ | adj | Nguyên chất, thuần khiết | She wore a dress of pure white. |
8 | Positive | /ˈpɒzɪtɪv/ | adj | Tích cực | He has a positive outlook on life. |
9 | Possible | /ˈpɒsəbl/ | adj | Có thể, khả thi | It’s possible to finish the project by tomorrow. |
10 | Proud | /praʊd/ | adj | Tự hào | She was proud of her achievements. |
11 | Public | /ˈpʌblɪk/ | adj | Công cộng, chung | The library is a public space. |
12 | Popular | /ˈpɒpjʊlər/ | adj | Phổ biến, được yêu thích | This song is very popular among teenagers. |
13 | Primary | /ˈpraɪmeri/ | adj | Chính, chủ yếu | The primary goal is to increase sales. |
14 | Poor | /pɔːr/ | adj | Nghèo | He grew up in a poor neighborhood. |
15 | Pale | /peɪl/ | adj | Nhợt nhạt | She looked pale after the long illness. |
16 | Perfect | /ˈpɜːrfɪkt/ | adj | Hoàn hảo | Her performance was perfect. |
17 | Pleasant | /ˈplɛznt/ | adj | Dễ chịu, thú vị | It’s a pleasant day for a walk. |
18 | Private | /ˈpraɪvət/ | adj | Riêng tư | This is a private conversation. |
19 | Plain | /pleɪn/ | adj | Đơn giản, rõ ràng | She wore a plain dress to the party. |
20 | Painful | /ˈpeɪnfl/ | adj | Đau đớn | The injury was very painful. |
21 | Prompt | /prɒmpt/ | adj | Nhanh chóng, kịp thời | She was prompt in replying to the email. |
22 | Pink | /pɪŋk/ | adj | Màu hồng | She wore a pink dress to the wedding. |
23 | Polished | /ˈpɒlɪʃt/ | adj | Bóng bẩy, tinh tế | The marble floor was polished to perfection. |
24 | Plentiful | /ˈplɛntɪfl/ | adj | Phong phú, dồi dào | There is a plentiful supply of fresh fruit. |
25 | Portable | /ˈpɔːrtəbl/ | adj | Di động, dễ mang theo | This portable speaker is great for outdoor parties. |
26 | Practical | /ˈpræktɪkl/ | adj | Thực tế, thực dụng | A practical solution to the problem was proposed. |
27 | Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | adj | Đúng giờ | She is always punctual for her appointments. |
28 | Placid | /ˈplæsɪd/ | adj | Điềm tĩnh, bình thản | He had a placid expression on his face. |
29 | Persistent | /pərˈsɪstənt/ | adj | Kiên trì, bền bỉ | His persistent efforts finally paid off. |
Piece of cake
Ý nghĩa: Dễ dàng, đơn giản.
Ví dụ: The test was a piece of cake. I finished it in 10 minutes!
Practice makes perfect
Ý nghĩa: Luyện tập sẽ giúp bạn thành thạo.
Ví dụ: If you want to improve your English, remember that practice makes perfect.
Put all your eggs in one basket
Ý nghĩa: Đặt tất cả trứng vào một giỏ, tức là đặt hết tiền bạc, công sức vào một chỗ, một việc.
Ví dụ: It’s risky to put all your eggs in one basket by investing all your money in stocks.
Pull someone's leg
Ý nghĩa: Trêu chọc ai đó.
Ví dụ: Don’t take him seriously; he’s just pulling your leg.
Put the cart before the horse
Ý nghĩa: Làm việc gì đó không đúng trình tự, đặt cái xe trước con ngựa.
Ví dụ: Planning the party before setting the date is like putting the cart before the horse.
Penny for your thoughts
Ý nghĩa: Hỏi ai đó đang suy nghĩ gì, mời họ chia sẻ suy nghĩ.
Ví dụ: You’ve been quiet for a while. A penny for your thoughts?
Pass the buck
Ý nghĩa: Đổ lỗi hoặc chuyển trách nhiệm cho người khác.
Ví dụ: Don’t try to pass the buck! You need to take responsibility for your actions.
Put your foot in your mouth
Ý nghĩa: Nói điều gì đó xấu hổ hoặc không nên nói.
Ví dụ: I really put my foot in my mouth when I asked her about her husband, not knowing they had divorced.
Pull yourself together
Ý nghĩa: Bình tĩnh lại, kiểm soát cảm xúc.
Ví dụ: After hearing the bad news, she needed a few minutes to pull herself together.
Put two and two together
Ý nghĩa: Suy luận, hiểu ra điều gì đó từ những thông tin đã biết.
Ví dụ: When he saw the broken vase and the cat nearby, he put two and two together.
Bài 1: Điền các từ bắt đầu bằng chữ “P” thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau. Lựa chọn từ: patient, powerful, private, precious, peaceful.
The diamond ring is very __________; it was passed down from her grandmother.
Despite the chaos around, he remained calm and __________.
The government has introduced new __________ laws to protect individuals' information.
She was __________ enough to listen to all the children's stories without interruption.
The politician is a __________ speaker and can easily influence people.
Đáp án:
precious
peaceful
private
patient
powerful
Bài 2: Hãy viết câu sử dụng các từ bắt đầu bằng chữ “P” sau đây:
Popular
Promise
Proud
Protect
Prepare
Gợi ý:
The new restaurant in town has become very popular among young people.
I promise to call you as soon as I arrive.
She felt proud of her son's achievements.
Parents always try to protect their children from harm.
You should prepare well for your job interview.
Bài 3: Dịch các câu sau đây từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Mỗi câu có ít nhất một từ bắt đầu bằng chữ “P".
The professor provided a practical solution to the complex problem.
He patiently waited for his turn to speak.
They enjoyed a peaceful afternoon by the lake.
She wore a beautiful pink dress to the party.
The company promised to deliver the products on time.
Đáp án:
Giáo sư đã đưa ra một giải pháp thực tế cho vấn đề phức tạp.
Anh ấy kiên nhẫn chờ đến lượt mình để nói.
Họ đã tận hưởng một buổi chiều yên bình bên hồ.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng xinh đẹp đến buổi tiệc.
Công ty hứa sẽ giao sản phẩm đúng thời hạn.
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng anh và cách đọc
Bạn cần gắn những từ hay cụm từ với hình ảnh hoặc câu chuyện cụ thể. Việc tạo ra hình ảnh trong đầu sẽ giúp từ vựng khắc sâu hơn vào trí nhớ của bạn.
Phương pháp liên kết là một kỹ thuật để ghi nhớ từ vựng bằng cách kết nối từ mới với những từ hoặc khái niệm mà bạn đã biết. Ví dụ, từ "party" (bữa tiệc) có thể trở nên dễ nhớ hơn nếu bạn tưởng tượng ra một bữa tiệc sinh nhật, với ánh đèn lấp lánh, tiếng nhạc xập xình, và tiếng cười nói vui vẻ. Khi bạn nghĩ đến 1, có thể hình ảnh của một bài hát hiện ra trong đầu bạn.
Lặp lại chính là chìa khóa, bạn không thể mong đợi nhớ một từ mới chỉ sau khi gặp nó một lần. Hãy tạo cho mình một thói quen học tập đều đặn mỗi ngày, hãy dành ra ít nhất 10-15 phút để ôn lại từ vựng đã học.
Các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise có thể giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả hơn nhờ vào phương pháp học qua flashcard và ôn tập cách quãng. Những công cụ này sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ học tập, đánh dấu những từ khó nhớ và ôn lại chúng một cách hiệu quả.
Xem thêm:
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p không chỉ là những ký tự vô tri trên giấy, mà chúng giúp bạn thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hay sáng tạo trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi từ mới bạn học là một màu mới, giúp cuộc sống hiện tại trở nên sinh động hơn. Hi vọng với kiến thức mà gia sư Học là Giỏi vừa nói trên sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết sâu hơn với các từ ngữ mới.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Bí kíp chinh phục các hằng đẳng thức mở rộng
Thứ tư, 14/8/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ song thất lục bát trong văn chương Việt Nam
Thứ ba, 28/5/2024Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ ba, 11/2/2025 08:08 AM
Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút
Trong tiếng Anh, cách dùng some và any thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa “một vài, một chút” nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết bài. Hôm nay hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách dùng những từ này như thế nào nhé.
Thứ hai, 10/2/2025 09:18 AM
Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn
Trong tiếng Anh, cách dùng used to đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "used to", "be used to" và "get used to". Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng used to để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Thứ hai, 10/2/2025 06:39 AM
Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút
Giới từ "in", "on", "at" đôi khi sẽ gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Gia sư online Học là Giỏi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng ba giới từ này trong các tình huống khác nhau.
Thứ ba, 4/2/2025 09:30 AM
Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh
Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này giúp nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giới thiệu những cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Thứ ba, 4/2/2025 04:09 AM
Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
Mạo từ a, an, the là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định danh từ một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu đúng cách dùng mạo từ a, an, the sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Vậy khi nào nên dùng a, an và khi nào cần the? Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá ngay sau đây!
Thứ hai, 3/2/2025 08:22 AM
Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống giả định và hệ quả của chúng. Việc nắm vững câu điều kiện không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng viết. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.