Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Thứ năm, 12/12/2024 06:36 AM
Tác giả: Admin Hoclagioi
Phép đối là một biện pháp tu từ mang lại sự hài hòa, nhấn mạnh ý nghĩa trong văn học và ngôn ngữ. Phép đối được sử dụng rộng rãi giúp làm nổi bật các khái niệm đối lập, tạo sự cân đối, nhịp nhàng trong câu văn. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi đi sâu vào bài học ngày hôm nay để tìm hiểu về phép đối nhé!
Mục lục [Ẩn]
Phép đối là một biện pháp tu từ phổ biến trong văn học và ngôn ngữ, được sử dụng nhằm tạo sự cân bằng và làm nổi bật ý nghĩa của lời nói hoặc văn bản. Kỹ thuật này dựa trên việc sắp xếp các thành phần như từ ngữ, cụm từ, câu, hoặc hình ảnh theo cách song song hoặc đối lập. Qua đó, phép đối gợi liên tưởng sâu sắc, tạo nên nhịp điệu, và mang lại cảm xúc cho người đọc hoặc người nghe.
Cụ thể, phép đối giúp so sánh, làm nổi bật sự tương phản giữa các ý tưởng, khái niệm hoặc tình huống khác nhau. Điều này tạo hiệu ứng diễn đạt, thu hút sự chú ý và làm rõ thông điệp.
Ví dụ:
- “Núi cao sông rộng,” ta thấy sự đối lập giữa chiều cao của núi và chiều rộng của sông, qua đó làm nổi bật vẻ hùng vĩ của thiên nhiên.
- “Gió mùa đông đột nhiên mạnh lên, trời rét căm căm” nhấn mạnh sự biến đổi đột ngột của thời tiết, gợi hình ảnh rõ rệt và cảm giác mạnh mẽ.
Phép đối có những đặc điểm riêng biệt, giúp tạo nên sự cân đối và hiệu quả trong cách diễn đạt.
Đặc điểm quan trọng đầu tiên của phép đối là số lượng âm tiết trong hai vế phải bằng nhau. Điều này đảm bảo sự hài hòa về mặt âm điệu, khiến câu nói trở nên nhịp nhàng và dễ nhớ. Ví dụ trong câu ca dao "Thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng," hai vế có số lượng âm tiết ngang bằng, tạo cảm giác cân đối trong cách diễn đạt ý.
Cụ thể, danh từ phải đối với danh từ, động từ đối với động từ, và tính từ đối với tính từ. Điều này giúp duy trì tính thống nhất về mặt ngữ pháp giữa hai vế đối. Ví dụ, trong câu thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao,”
Từ "Ta" đối với "người," "dại" đối với "khôn," "tìm" đối với "đến," và "nơi vắng vẻ" đối với "chốn lao xao," tất cả đều thuộc cùng loại từ.
Cuối cùng, các từ đối nhau phải có mối quan hệ về ý nghĩa, có thể là đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc thuộc cùng trường nghĩa. Điều này tạo nên sự bổ sung hoặc làm nổi bật ý nghĩa đối lập, giúp thông điệp được truyền đạt rõ ràng và ấn tượng hơn. Ví dụ, trong câu thơ của Hồ Xuân Hương:
"Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn,"
các cụm từ "say" – "tỉnh," "khuyết" – "tròn" thể hiện rõ sự đối lập ý nghĩa, làm tăng sức gợi hình và cảm xúc.
Phép đối trong văn học và ngôn ngữ được chia thành hai loại chính: tiểu đối và trường đối, mỗi loại có cách sử dụng và hiệu quả riêng biệt trong việc diễn đạt ý nghĩa.
Là kiểu đối trong nội bộ một câu, khi các yếu tố đối nhau xuất hiện trong cùng một dòng hoặc một câu. Điều này giúp tạo sự sắc nét và nổi bật trong từng ý nhỏ. Chẳng hạn, câu thơ của Nguyễn Du:
"Hoa cười ngọc thốt đoan trang"
Trong đó, “hoa cười” và “ngọc thốt” đối nhau, vừa tương phản vừa bổ sung ý nghĩa, tạo nên hình ảnh sống động và tinh tế.
Là kiểu đối giữa hai dòng hoặc hai đoạn thơ, tạo nên sự cân đối và hài hòa về cả nội dung lẫn nhịp điệu. Ví dụ, trong câu thơ của Bà Huyện Thanh Quan:
"Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà,"
Hình ảnh “lom khom dưới núi tiều” đối với “lác đác bên sông chợ,” không chỉ mang lại sự cân bằng trong cấu trúc mà còn thể hiện sự đối lập về không gian và hoạt động, làm nổi bật khung cảnh thôn quê yên bình và giàu chất thơ.
Phép đối mang lại nhiều tác dụng trong việc diễn đạt và làm nổi bật ý nghĩa.
Phép đối giúp thể hiện sự tương đồng hoặc tương phản giữa các khái niệm, làm cho nội dung trở nên sâu sắc và giàu ý nghĩa hơn. Chẳng hạn, trong câu thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
"Còn tiền, còn bạc, còn đệ tử,
Hết cơm, hết rượu, hết ông tôi,"
Sự đối lập giữa “còn” và “hết” làm nổi bật quy luật nhân tình thế thái, thể hiện một bài học triết lý xã hội sâu sắc.
Sự sắp xếp cân đối và nhịp nhàng giữa các yếu tố ngôn ngữ trong phép đối giúp tạo nên âm điệu cân bằng hài hòa trong diễn đạt. Ví dụ, Trần Quốc Tuấn viết:
"Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù."
Phép đối trong đoạn này không chỉ tạo nên sự cân đối mà còn làm nổi bật cảm giác căm phẫn dồn nén, thôi thúc hành động.
Phép đối là công cụ hiệu quả để nhấn mạnh và tập trung vào ý chính, làm cho thông điệp rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Ví dụ, trong câu tục ngữ:
"Bán anh em xa, mua láng giềng gần,"
Sự so sánh giữa “anh em xa” và “láng giềng gần” nhấn mạnh bài học quý giá về mối quan hệ gắn bó với những người xung quanh.
Cấu trúc cân đối hoặc trái ngược trong phép đối giúp các câu nói, câu thơ trở nên dễ nhớ và ấn tượng hơn. Sự hoàn chỉnh trong cấu trúc ngôn ngữ và nội dung khiến cho phép đối trở thành một phương pháp không thể thiếu để tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ trong văn chương.
Câu 1: Theo đề bài của phần II. (SGK trang 125, 126) và trả lời câu hỏi sau:
Đáp án
a. Trong ngữ liệu (1) và (2), từ ngữ được sắp xếp theo cách cân đối giữa hai vế của mỗi câu. Mỗi câu gồm hai vế, mỗi vế có ba từ, tạo nên sự hài hòa về cấu trúc. Hai vế này liên kết với nhau nhờ việc sử dụng phép đối.
Cụ thể, các danh từ như "chim, người" hay "tổ, tông", các tính từ như "đói, rách" hoặc "sạch, thơm", và các động từ như "có, diệt, trừ" đều được đặt ở những vị trí tương tự trong mỗi vế. Điều này tạo ra sự cân bằng trong cấu trúc ngữ pháp, ví dụ: hai danh từ "chim" và "người" cùng nằm ở đầu mỗi vế, trong khi hai tính từ "sạch" và "thơm" xuất hiện ở cuối mỗi vế, góp phần làm nổi bật tính cân đối.
b. Trong ngữ liệu (3) và (4), phép đối được sử dụng theo những cách khác nhau:
- Ngữ liệu (3) áp dụng kiểu tiểu đối, nơi các yếu tố đối xuất hiện trong cùng một câu. Ví dụ: "Khuôn trăng đầy đặn/ nét ngài nở nang" và "Mây thua nước tóc/ tuyết nhường màu da."
- Ngữ liệu (4) lại sử dụng kiểu đối giữa hai câu, thể hiện phép đối theo cấu trúc câu đối. Cụ thể là: "Rắp mượn điền viên vui tế nguyệt/ Trót đem thân thế hẹn tang bồng."
c. Trong các tác phẩm văn học nổi tiếng như Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, và Truyện Kiều của Nguyễn Du, chúng ta có thể tìm thấy rất nhiều ví dụ về việc sử dụng phép đối. Cụ thể:
- Trong Hịch tướng sĩ, có những câu đối như:
"Trăm thân này phơi ngoài nội cỏ/ nghìn xác này gói trong da ngựa"
"Hoặc lấy việc chọi gà làm vui đùa/ hoặc lấy việc đánh bạc làm tiêu khiển/ hoặc vui thú ruộng vườn/ hoặc quyến luyến vợ con"
- Trong Bình Ngô đại cáo, ta thấy các ví dụ:
"Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân/ Quân điếu phạt trước lo trừ bạo"
"Gươm mài đá, đá núi phải mòn/ Voi uống nước, nước sông phải cạn"
- Trong Truyện Kiều, các câu đối như:
"Gươm đàn nửa gánh/ non sông một chèo"
"Người lên ngựa/ kẻ chia bào"
- Trong thơ Đường luật của Bà Huyện Thanh Quan, có câu đối như:
"Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc/ Thương nhà mỏi miệng cái gia gia" (trong bài Qua đèo Ngang)
- Câu đối nổi tiếng của Nguyễn Khuyến, khi một người thợ nhuộm qua đời, vợ ông đến nhờ cụ Tam nguyên Yên Đổ viết câu đối:
"Thiếp kể từ khi lá thắm se duyên, khi vận tía, lúc cơn đen, điều dại, điều khôn nhờ bố đỏ/ Chàng dưới suối vàng có biết, vợ má hồng, con răng trắng, tím gan tím ruột với trời xanh."
d. Định nghĩa về phép đối:
Phép đối là kỹ thuật sắp xếp các từ, cụm từ, hay câu theo cấu trúc đối xứng, nhằm tạo ra sự tương đồng hoặc trái ngược giữa các yếu tố, từ đó làm nổi bật ý nghĩa và tạo ra sự hài hòa, đẹp đẽ trong cách diễn đạt.
Câu 2: Phân tích các ngữ liệu ở mục 2 (SGK trang 126) và trả lời:
Đáp án
a. Phép đối trong tục ngữ giúp người nghe, người đọc dễ dàng ghi nhớ và thuộc lòng.
Các từ ngữ trong tục ngữ gần như không thể thay thế, vì mỗi câu đều mang tính cố định, giống như các thành ngữ, quán ngữ. Hơn nữa, phép đối trong tục ngữ được cấu trúc rất chặt chẽ, không thể thay đổi từ ngữ mà không làm mất đi sự cân đối vốn có.
Phép đối trong tục ngữ thường kết hợp với các biện pháp ngôn ngữ khác, chẳng hạn như gieo vần lưng (tật/ thật), sử dụng các phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa... Câu tục ngữ thường ngắn gọn và có thể lược bỏ một số thành phần để tạo sự súc tích.
b. Tục ngữ là những câu ngắn gọn nhưng lại có khả năng khái quát các hiện tượng rộng lớn. Những câu này dễ nhớ dù người nghe không học thuộc, và thường tự nhiên được truyền miệng mà không cần ghi chép. Điều này có được nhờ cách diễn đạt của tục ngữ được lựa chọn kỹ lưỡng, có sự gọt giũa, thường có vần điệu và phép đối, khiến người nghe dễ dàng ghi nhớ ngay từ lần đầu và rất khó quên.
Câu 3: Phân tích tác dụng của phép đối trong những câu sau:
a. Chinh phụ ngâm:"Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy,
Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu.
Ngàn dâu xanh ngắt một màu,
Lòng chàng ý thiếp ai sầu hơn ai?"
b. Lời của Hồ Chí Minh: "Quân đội ta trung với nước, hiếu với dân, nhiệm vụ nào cũng hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng."
Đáp án
a) Trong đoạn thơ, phép đối xuất hiện giữa hai vế “cùng trông lại mà cùng chẳng thấy” và “thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu”, tạo nên sự tương phản giữa sự mong mỏi và thực tế không thấy được nhau. Phép đối này làm nổi bật sự xa cách giữa đôi lứa, khắc họa tâm trạng của nhân vật, làm cho nỗi buồn của sự chia ly. Tác dụng của phép đối ở đây là tăng cường cảm xúc và khắc họa sự vô vọng trong tình cảm của nhân vật.
b) Trong câu này, phép đối xuất hiện giữa các vế câu "nhiệm vụ nào cũng hoàn thành", "khó khăn nào cũng vượt qua", "kẻ thù nào cũng đánh thắng", nhằm làm nổi bật phẩm chất của quân đội. Phép đối kết hợp với điệp ngữ (với, nào, cũng…) có tác dụng nhấn mạnh sự kiên cường và sức mạnh của quân đội ta, đồng thời khẳng định niềm tin vào chiến thắng trong mọi hoàn cảnh.
Câu 4: Phân tích tác dụng của phép đối trong những câu sau:
a. Ca dao: "Khúc sông bên lở bên bồi
Bên lở thì đục, bên bồi thì trong."
b. Văn học dân gian: "Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao
Mặt tơ tưởng mặt, lòng ngao ngán lòng."
c. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (Nguyễn Đình Chiểu): "Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung;
Chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ.
Việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy, tay vốn quen làm;
Tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ, mắt chưa từng ngó."
Đáp án
a) Phép đối ở đây thể hiện sự đối lập giữa hai bên sông, một bên đục, bên kia trong. Tác dụng của phép đối là làm nổi bật sự khác biệt giữa hai phần của dòng sông, tạo hình ảnh sinh động và dễ nhớ, đồng thời thể hiện sự tương phản rõ rệt trong tự nhiên.
b) Phép đối giữa "trăng khuyết" và "đĩa dầu hao", cùng với "mặt tơ tưởng mặt" và "lòng ngao ngán lòng", làm nổi bật sự đối lập giữa hai trạng thái, vừa mang tính chất tự nhiên (trăng, dầu) vừa mang tính cảm xúc (lòng ngao ngán, mặt tưởng nhớ). Tác dụng của phép đối là tăng cường sự buồn bã, nhớ nhung, và cô đơn của nhân vật trong câu thơ.
c) Phép đối trong đoạn này thể hiện sự đối lập giữa công việc quen thuộc của người nông dân (cuốc, cày, bừa, cấy) và những công việc quân sự xa lạ (tập khiên, súng, mác, cờ). Tác dụng của phép đối là nhấn mạnh sự không quen thuộc, sự chuyển biến từ công việc nông nghiệp sang chiến đấu, từ cuộc sống bình dị sang kháng chiến, thể hiện sự khốc liệt của thời cuộc và sự dũng cảm của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.
Từ việc tạo ra sự cân đối trong câu chữ cho đến việc nhấn mạnh những khái niệm, phép đối giúp chúng ta cảm nhận được sự phong phú của ngôn từ. Vì vậy, trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng bạn đã nắm bắt được toàn bộ kiến thức về phép đối này nhé.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Bí kíp chinh phục các hằng đẳng thức mở rộng
Thứ tư, 14/8/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ song thất lục bát trong văn chương Việt Nam
Thứ ba, 28/5/2024Khóa học liên quan
Khóa luyện thi chuyển cấp 9 vào 10 môn Ngữ Văn
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Ngữ Văn lớp 11
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ sáu, 20/12/2024 10:15 AM
Tổng hợp 10+ dẫn chứng nghị luận xã hội mới nhất
Trong văn học nghị luận xã hội, các dẫn chứng nghị luận xã hội đóng vai trò quan trọng giúp làm rõ các vấn đề, thể hiện quan điểm và nâng cao tính thuyết phục của bài viết. Hôm nay, hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá những dẫn chứng cho từng bài văn nghị luận xã hội nhé!
Thứ năm, 19/12/2024 10:27 AM
Tìm hiểu cách lập dàn ý bài văn nghị luận xã hội
Lập dàn ý bài văn nghị luận xã hội là bước quan trọng giúp người viết tổ chức các lập luận một cách mạch lạc, rõ ràng. Việc nắm vững cách lập dàn ý sẽ giúp bài viết trở nên logic và thuyết phục hơn, đồng thời giúp người viết không bị lạc đề hay thiếu sót những nội dung quan trọng. Trong bài viết này, hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách lập dàn ý bài văn nghị luận xã hội nhé!
Thứ năm, 19/12/2024 07:33 AM
Cách viết kết bài nghị luận xã hội cho học sinh giỏi
Cuộc sống là một hành trình với những cung bậc cảm xúc đa dạng, nơi mỗi người đều để lại dấu ấn riêng qua từng hành động và suy nghĩ. Đặc biệt, trong văn nghị luận xã hội, phần kết bài nghị luận xã hội không chỉ là lời khẳng định quan điểm, mà còn là cơ hội để gói ghém bài học sâu sắc, truyền tải giá trị tích cực đến người đọc. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các cách viết kết bài hay mà bạn có thể tham khảo nhé!
Thứ ba, 17/12/2024 08:42 AM
Cách viết mở bài nghị luận xã hội cho học sinh giỏi
Phần mở bài nghị luận xã hội giúp người đọc hình dung được nội dung cần bàn luận trong bài viết. Tùy vào kỹ năng và ý tưởng, người viết có thể chọn các cách mở bài khéo léo để dẫn dắt và tạo ấn tượng cho người đọc. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các cách viết mở bài sao cho phù hợp nhé!
Thứ năm, 12/12/2024 09:09 AM
Cách làm bài văn nghị luận xã hội đạt điểm cao
Trong các kì thi, nghị luận xã hội luôn là một trong những dạng bài quan trọng, giúp đánh giá khả năng tư duy, lập luận và thể hiện nhận thức của người viết về các vấn đề trong đời sống. Đặc biệt, nghị luận xã hội đóng vai trò thiết yếu trong việc bồi dưỡng kỹ năng phản biện, đồng thời nâng cao ý thức công dân và trách nhiệm xã hội. Trong bài học ngày hôm nay, hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu về nghị luận xã hội là như thế nào nhé!
Thứ tư, 11/12/2024 08:25 AM
Đảo ngữ là gì? Tác dụng của đảo ngữ
Trong nghệ thuật ngôn từ, biện pháp đảo ngữ là một phương pháp thay đổi trật tự thông thường của từ ngữ, mang lại sức hấp dẫn đặc biệt cho câu văn, câu thơ. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu đảo ngữ là gì nhé!