Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Thứ tư, 27/11/2024 07:00 AM
Tác giả: Admin Hoclagioi
Trong mỗi tác phẩm văn học, biện pháp tu từ giúp ngôn từ trở nên sinh động và gợi cảm hơn trong mỗi câu văn, giúp tạo nên sức sống cho tác phẩm văn học. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá vai trò và tác dụng của những biện pháp này trong việc làm phong phú thêm ngôn ngữ và cảm xúc.
Mục lục [Ẩn]
Biện pháp tu từ là 1 biện pháp nghệ thuật đặc biệt mà các tác giả sử dụng để làm cho ngôn từ của họ trở nên sinh động, phong phú và hấp dẫn hơn. Đó có thể là cách họ sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu, hoặc thậm chí là cách xây dựng hình ảnh, để người đọc có thể cảm nhận được chiều sâu trong tác phẩm.
Các biện pháp tu từ không chỉ gắn bó với văn học mà còn hiện diện trong đời sống thường nhật. Đây là cách vận dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo trong từ ngữ, câu văn hoặc cả bài viết, được dùng trong những tình huống cụ thể để làm nổi bật tính hình tượng, cảm xúc và để lại dấu ấn cho người nghe lẫn người đọc.
Biện pháp tu từ đóng một vai trò quan trọng trong việc làm nổi bật ý tưởng. Mỗi loại biện pháp tu từ lại mang đến những hiệu ứng riêng biệt, tùy thuộc vào cách mà tác giả vận dụng. Dưới đây là một số biện pháp tu từ phổ biến và tác dụng đặc trưng của chúng:
So sánh là một biện pháp tu từ được sử dụng để đối chiếu hai hay nhiều sự vật, sự việc có nét tương đồng, nhằm tăng thêm sức gợi hình và gợi cảm cho lời văn. Cách sử dụng này không chỉ giúp hình ảnh trở nên sinh động hơn mà còn giúp người đọc dễ dàng tưởng tượng và hiểu rõ hơn về nội dung mà tác giả muốn truyền tải.
So sánh được chia thành hai loại chính: so sánh ngang bằng và so sánh không ngang bằng. So sánh ngang bằng tập trung vào sự giống nhau giữa các sự vật, sự việc, thường sử dụng các từ như như, giống như, tựa như để làm nổi bật nét tương đồng. Trong khi đó, so sánh không ngang bằng lại nhấn mạnh sự chênh lệch, đối lập thông qua các từ như không bằng, kém, hoặc hơn, nhằm làm nổi bật đặc điểm của một đối tượng cụ thể.
Ví dụ, câu thơ của Tố Hữu trong bài “Bầm ơi” thể hiện nỗi lòng:
"Con đi trăm núi ngàn khe
Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng Bầm."
Hay trong “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên, hình ảnh tình yêu được khắc họa qua sự so sánh giàu cảm xúc:
"Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét
Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng…"
Nhân hóa là một biện pháp tu từ đặc biệt, trong đó những sự vật, hiện tượng, hoặc con vật vô tri vô giác được gán cho các đặc điểm, hành động, tính cách, hoặc suy nghĩ của con người. Điều này giúp chúng trở nên như thể có "hồn" và cảm xúc. Hiểu đơn giản, nhân hóa là biến những thứ không phải con người thành "người" trong cách miêu tả và gọi tên.
Biện pháp này thường được sử dụng qua ba hình thức:
- Gọi sự vật bằng từ ngữ chỉ con người, như “chị gió,” “ông mặt trời.”
- Miêu tả sự vật bằng các từ ngữ thường dùng cho con người, chẳng hạn như “tay lá,” “miệng cười.”
- Xưng hô với sự vật như với con người, ví dụ như gọi con mèo là “cậu,” “bạn.”
Tác dụng của nhân hóa là làm cho các vật vô tri trở nên gần gũi, dễ gây ấn tượng và tạo cảm xúc trong lòng người đọc.
Ví dụ, trong bài thơ “Bên kia sông Đuống” của Hoàng Cầm, sông Đuống được miêu tả như một thực thể sống động:
"Sông Đuống trôi đi
Một dòng lấp lánh
Nằm nghiêng nghiêng trong kháng chiến trường kỳ."
Nhân hóa ở đây làm cho dòng sông như một nhân chứng, gắn bó với cuộc sống và lịch sử của con người, thêm phần ý nghĩa.
Ẩn dụ là một biện pháp tu từ sử dụng tên của sự vật hoặc hiện tượng này để gọi tên một sự vật hoặc hiện tượng khác, dựa trên nét tương đồng giữa chúng. Mục đích của biện pháp này là làm cho cách diễn đạt trở nên chân thực hơn.
Có bốn loại ẩn dụ phổ biến:
- Ẩn dụ hình thức: Giấu đi một phần ý nghĩa trong lời nói hoặc câu văn.
- Ẩn dụ cách thức: Miêu tả vấn đề qua nhiều cách thể hiện khác nhau.
- Ẩn dụ phẩm chất: Dùng đặc điểm của một sự vật, hiện tượng để nói về sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: Miêu tả đặc điểm cảm nhận bằng giác quan này nhưng lại thể hiện qua từ ngữ thuộc giác quan khác.
Ẩn dụ và so sánh đều có chung mục đích là tăng tính chân thực cho câu văn. Tuy nhiên, ẩn dụ thường được coi là một dạng "so sánh ngầm," không sử dụng các từ ngữ hay dấu hiệu rõ ràng như trong so sánh. Điều này khiến ẩn dụ trở nên tinh tế và giàu chiều sâu hơn.
Ví dụ, trong câu thơ của Thanh Hải:
"Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời
Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng,"
Cách sử dụng hình ảnh giọt long lanh để chỉ tiếng chim hót là một ví dụ điển hình cho ẩn dụ, tạo cảm giác sống động và đầy thơ mộng.
Hoán dụ là một biện pháp tu từ sử dụng tên của sự vật hoặc hiện tượng này để gọi tên một sự vật hoặc hiện tượng khác, dựa trên mối quan hệ gần gũi, liên kết trực tiếp giữa chúng. Mục đích của biện pháp này là làm cho lời văn thêm sống động, mang đậm ý nghĩa cho cách diễn đạt.
Có bốn hình thức hoán dụ chính:
- Lấy bộ phận chỉ toàn thể: Một phần nhỏ được sử dụng để đại diện cho toàn bộ.
- Lấy vật chứa đựng gọi vật bị chứa đựng: Dùng thứ bao quát để chỉ thứ nằm bên trong.
- Lấy dấu hiệu, đặc điểm của sự vật chỉ sự vật: Một đặc trưng hoặc dấu hiệu được dùng để nói đến sự vật mang đặc trưng đó.
- Lấy cái cụ thể chỉ cái trừu tượng: Một hình ảnh cụ thể đại diện cho ý nghĩa vô hình, trừu tượng.
Khác với ẩn dụ, hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi giữa hai sự vật, hiện tượng, trong khi ẩn dụ lại dựa trên nét tương đồng dù không có sự liên quan trực tiếp.
Ví dụ, trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du:
"Đầu xanh có tội tình gì
Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi,"
Hình ảnh "đầu xanh" và "má hồng" không chỉ là cách miêu tả con người mà còn gợi lên sự tiếc nuối, đau xót về tuổi trẻ và nhan sắc bị hủy hoại.
Điệp ngữ là một biện pháp tu từ trong đó một từ, cụm từ, hoặc thậm chí cả câu được lặp đi lặp lại nhiều lần với một dụng ý nhất định. Mục đích của biện pháp này là nhấn mạnh ý nghĩa, tạo ấn tượng mạnh, khơi gợi cảm xúc, hoặc làm tăng nhịp điệu cho câu văn, đoạn văn.
Điệp ngữ thường xuất hiện dưới ba hình thức chính:
- Điệp ngữ ngắt quãng: Các từ hoặc cụm từ được lặp lại nhưng có sự gián đoạn, không liên tiếp nhau.
- Điệp ngữ nối tiếp: Từ hoặc cụm từ được lặp lại liên tiếp, tạo sự liền mạch trong diễn đạt.
- Điệp ngữ chuyển vòng: Lặp lại các từ, cụm từ ở nhiều vị trí khác nhau theo một vòng lặp nhất định.
Ví dụ, trong câu văn của Thép Mới:
"Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín,"
Sự lặp lại từ "giữ" không chỉ nhấn mạnh vai trò bền bỉ của cây tre mà còn tạo nhịp điệu hài hòa, cuốn hút trong lời văn.
Nói quá là một biện pháp tu từ sử dụng cách phóng đại mức độ, quy mô hoặc tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh và làm nổi bật ý nghĩa mà người viết hoặc người nói muốn truyền tải. Tuy nhiên, nói quá không phải là nói dối hay bịa đặt, mà vẫn dựa trên sự thật, chỉ là phóng đại một cách có chủ đích để gây ấn tượng và tăng sức biểu cảm cho lời văn, câu nói.
Biện pháp này thường được nhận biết qua việc sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ mang ý nghĩa cường điệu, chẳng hạn như "vô cùng," "tuyệt đối," hoặc thông qua các thành ngữ như "khỏe như voi," "đẹp như tiên." Ngoài ra, nói quá cũng thường xuất hiện trong văn học, ca dao, châm biếm để tạo hiệu ứng nghệ thuật mạnh mẽ.
Ví dụ, trong “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi:
"Độc ác thay, trúc Nam sơn không ghi hết tội
Dơ bẩn thay, nước Đông hải không rửa sạch mùi,"
Cách nói phóng đại này không chỉ làm nổi bật sự tàn ác và bẩn thỉu của kẻ thù mà còn khơi gợi cảm xúc căm phẫn mạnh mẽ nơi người đọc.
Nói giảm nói tránh là một biện pháp tu từ được sử dụng để diễn đạt một cách nhẹ nhàng, tế nhị, nhằm tránh gây cảm giác quá đau buồn, sợ hãi, hoặc quá nặng nề. Biện pháp này giúp lời nói trở nên lịch sự và tinh tế hơn, đồng thời thể hiện sự tôn trọng, sự khéo léo trong giao tiếp. Thường khi sử dụng, người nói sẽ chọn lựa từ ngữ tránh các cách diễn đạt thô tục hoặc gây tổn thương.
Ví dụ trong bài thơ Bác ơi của Tố Hữu, khi nói “Bác đã đi rồi sao Bác ơi!”, cách dùng từ “đi” thay vì "mất" hay "chết" là một ví dụ điển hình của việc nói giảm nói tránh, làm giảm đi sự đau buồn, nặng nề khi nhắc đến sự ra đi của Bác. Cách nói này không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giữ được sự trang trọng trong cách xưng hô.
Liệt kê là một biện pháp tu từ dùng để sắp xếp các từ, cụm từ cùng loại theo một trình tự nhất định, giúp làm rõ và làm phong phú thêm thông tin, ý tưởng mà tác giả muốn truyền tải. Khi sử dụng biện pháp này, người viết thường liệt kê các sự vật, hiện tượng, hay tính chất có sự tương đồng, tạo nên một chuỗi liên tiếp, nhấn mạnh những khía cạnh khác nhau của vấn đề.
Biện pháp liệt kê có thể được nhận diện dễ dàng qua việc các từ hoặc cụm từ được nối tiếp nhau bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy. Liệt kê có thể theo các hình thức như liệt kê theo cặp, liệt kê tăng tiến, hoặc liệt kê không theo trình tự nhất định, tuỳ vào mục đích của tác giả. Một ví dụ rõ ràng về việc sử dụng biện pháp này là trong bài “Người con gái anh hùng” của Trần Thị Lý, với câu:
"Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung
Không giết được em, người con gái anh hùng!"
Ở đây, phép liệt kê giúp làm nổi bật sức mạnh và sự kiên cường của nhân vật, qua đó tăng cường tính biểu cảm và ấn tượng mạnh cho người đọc.
Chơi chữ là một biện pháp tu từ tinh tế, thường được áp dụng trong văn học, thơ ca, và cả trong giao tiếp đời thường để tạo ra những câu văn hấp dẫn, hài hước, hoặc thậm chí mang tính châm biếm. Mục đích của việc sử dụng chơi chữ là làm cho câu văn trở nên thú vị hơn, gây ấn tượng mạnh với người đọc hoặc người nghe. Biện pháp này khai thác những đặc điểm về âm, nghĩa của từ để tạo ra các hiệu quả nghệ thuật độc đáo.
Có nhiều cách thức chơi chữ, bao gồm việc sử dụng từ đồng âm (tạo ra nhiều nghĩa cho một từ), từ gần âm (những từ có âm tương tự nhưng nghĩa khác nhau), điệp âm (lặp lại âm tiết để tạo sự thú vị), nói lái (thay đổi thứ tự các từ để tạo ra nghĩa mới hoặc mang tính châm biếm), và sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc gần nghĩa để thay đổi sắc thái nghĩa của câu. Mỗi lối chơi chữ không chỉ làm tăng tính hài hước mà còn giúp bài viết, bài thơ tạo ra những bất ngờ cho người nghe hoặc người đọc.
Đảo ngữ là một biện pháp tu từ trong tiếng Việt, được sử dụng để thay đổi vị trí thông thường của từ hoặc cụm từ trong câu, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc. Thay đổi vị trí của các thành phần trong câu không làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp, nhưng tạo ra sắc thái đặc biệt, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn.
Biện pháp này có thể được thực hiện theo hai cách cơ bản: Một là đảo các thành tố trong cụm từ, ví dụ như "Xanh mướt cánh đồng" thay cho "Cánh đồng xanh mướt"; hai là đảo các thành phần trong câu, như "Bạc phơ mái tóc người cha" thay cho "Người cha tóc bạc phơ". Mục đích của việc sử dụng đảo ngữ là để nhấn mạnh những cảm xúc hay hình ảnh mà tác giả muốn truyền đạt, như trong câu thơ "Lom khom dưới núi tiều vài chú" của Bà Huyện Thanh Quan, giúp làm nổi bật cảnh vật và cảm xúc sống động.
Biện pháp tu từ điệp cấu trúc là việc lặp lại một cấu trúc câu hay âm thanh để làm nổi bật nội dung, tạo ra nhịp điệu và sự cân đối cho câu văn. Mục đích của việc sử dụng điệp cấu trúc là làm tăng tính nhạc điệu, gợi hình ảnh rõ ràng và tăng biểu cảm cho câu thơ, câu văn. Bằng cách lặp lại những thanh điệu giống nhau hoặc nhóm trắc, biện pháp này tạo ra sự hài hòa, dễ nghe và dễ nhớ cho người đọc.
Ví dụ về việc sử dụng điệp cấu trúc trong “Tuyên ngôn độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Chúng thi hành những luật pháp dã man. Chúng lập ba chế độ khác nhau ở Trung, Nam, Bắc để ngăn cản việc thống nhất nước nhà của ta, để ngăn cản dân tộc ta đoàn kết." Câu văn này không chỉ nhấn mạnh tính tàn bạo của kẻ thù mà còn thể hiện sự quyết tâm, kiên cường của dân tộc Việt Nam.
Biện pháp chêm xen là cách thêm vào câu một cụm từ không liên quan trực tiếp đến cấu trúc ngữ pháp chính của câu, nhưng có tác dụng làm rõ thêm thông tin hoặc thể hiện cảm xúc của người viết. Các cụm từ này thường xuất hiện sau dấu gạch nối hoặc trong ngoặc đơn. Mặc dù không ảnh hưởng đến ngữ pháp câu, biện pháp này giúp làm phong phú nội dung.
Trong một bài viết về giáo dục, người viết có thể đưa ra những ví dụ về những người thành đạt không có bằng cấp cao như Bill Gates hay Mark Zuckerberg. Việc này nhằm khẳng định rằng thành công trong cuộc sống không chỉ đến từ việc có bằng cấp, mà còn từ sự sáng tạo, nỗ lực và khả năng thích ứng của mỗi cá nhân.
Câu hỏi tu từ là một kiểu câu được đặt ra không phải để tìm câu trả lời mà để làm nổi bật ý nghĩa hoặc cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải. Những câu hỏi này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, kích thích trí tưởng tượng của người đọc và tạo ra không gian cho người nghe tự suy ngẫm. Mục đích của câu hỏi tu từ là để thu hút sự chú ý vào vấn đề mà tác giả muốn nhấn mạnh, không cần câu trả lời cụ thể. Dấu hiệu nhận diện câu hỏi tu từ là những câu có hình thức nghi vấn, thường kết thúc bằng dấu hỏi, nhưng lại mang ý khẳng định hoặc phủ định.
Ví dụ: Câu hỏi tu từ "Thời oanh liệt nay còn đâu?" không chỉ làm cho câu thơ thêm phần sinh động mà còn thể hiện một cảm xúc sâu sắc. Câu hỏi này không phải để tìm câu trả lời, mà nhằm bộc lộ nỗi nhớ nhung, tiếc nuối về những ngày tháng hào hùng đã qua, đồng thời khắc họa sự thất vọng, xót xa về hiện tại. Biện pháp này làm tăng chiều sâu cảm xúc và sức gợi hình trong tác phẩm.
Phép đối là biện pháp tu từ dùng cách sắp xếp các từ ngữ, cụm từ hoặc câu sao cho chúng có sự cân xứng về cấu trúc và nghĩa, có thể là giống nhau hoặc trái ngược nhau. Mục đích của việc sử dụng phép đối là tạo ra sự hài hòa, cân đối trong diễn đạt, giúp làm nổi bật ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải. Các đặc điểm dễ nhận diện phép đối bao gồm việc hai vế đối có số lượng âm tiết bằng nhau và các từ đối nhau phải tương đồng về loại từ (danh từ với danh từ, động từ với động từ, tính từ với tính từ). Các từ đối có thể là đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc thuộc cùng trường nghĩa, nhằm làm rõ và hoàn thiện nội dung.
Biện pháp tu từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho các văn bản nghệ thuật trở nên sinh động và dễ hình dung hơn. Mỗi biện pháp tu từ có tác dụng riêng biệt, chẳng hạn như biện pháp so sánh giúp làm nổi bật sự vật hay sự việc, trong khi biện pháp nhân hóa tạo ra sự gần gũi và thể hiện cảm xúc của con người. Biện pháp nói giảm nói tránh lại giúp diễn đạt một cách tế nhị, giảm bớt sự nặng nề của những cảm xúc tiêu cực.
Khi viết văn, sử dụng các biện pháp tu từ thay vì từ ngữ thông thường là một cách để thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc một cách tinh tế và ấn tượng. Điều này không chỉ giúp tác phẩm trở nên nổi bật mà còn làm phong phú thêm phong cách của tác giả. Trong tiếng Việt, các biện pháp tu từ rất phong phú và đa dạng, giúp minh họa chi tiết, kích thích trí tưởng tượng của người đọc và tạo ra những liên tưởng mới mẻ. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ trong một tác phẩm không có giới hạn, tạo điều kiện cho tác giả sáng tạo và để lại dấu ấn riêng.
Tóm lại, việc sử dụng biện pháp tu từ là một công cụ mạnh mẽ giúp tác giả truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc một cách sâu sắc hơn so với việc dùng từ ngữ thông thường.
Xem thêm: Tổng hợp các thể loại thơ trong Văn học Việt Nam
Qua những biện pháp tu từ trong văn học, tác giả làm cho ngôn ngữ trở nên chân thực, tạo ra dấu ấn riêng biệt trong lòng người đọc. Vì vậy, trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng bạn đã hiểu và nắm hết được nội dung và các loại biện pháp tu từ này nhé
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Ngữ Văn lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Ngữ Văn lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ sáu, 29/11/2024 09:19 AM
Nhân hóa là gì? Ví dụ và bài tập ứng dụng của nhân hóa
Nhân hóa là một biện pháp tu từ quen thuộc trong văn học, giúp kết nối mối quan hệ giữa con người và thế giới xung quanh. Bằng cách thổi hồn vào những sự vật vô tri, nhân hóa mang lại sức sống và cảm xúc khiến chúng ta cảm nhận thiên nhiên, cây cối, và động vật bằng cái nhìn thân quen và đầy yêu thương. Cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu về khái niệm và tác dụng của nhân hóa qua bài viết này nhé.
Thứ sáu, 29/11/2024 04:33 AM
Điệp từ là gì? Các loại hình điệp từ
Điệp từ là một biện pháp tu từ độc đáo, thể hiện sự lặp lại từ ngữ mang đến đa dạng cách diễn đạt, tạo nhịp điệu và khơi gợi cảm xúc. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá sâu hơn về định nghĩa và các loại hình điệp từ qua bài viết này.
Thứ năm, 28/11/2024 09:18 AM
Hoán dụ là gì? Tác dụng của hoán dụ
Biện pháp hoán dụ là một biện pháp tu từ giúp làm phong phú thêm văn phong và gia tăng sức mạnh biểu cảm cho tác phẩm. Trong quá trình sáng tạo, tác giả sử dụng từ ngữ khéo léo thay thế các sự vật, hiện tượng bằng những hình ảnh giàu tính liên tưởng. Vì vậy, bài học này cùng tìm hiểu hoán dụ là gì và các tác dụng của hoán dụ? Cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu nhé.
Thứ năm, 28/11/2024 07:40 AM
Biện pháp ẩn dụ là gì? Các loại hình ẩn dụ
Đối với văn học cho chương trình cấp 2, biện pháp ẩn dụ là chiếc cầu nối giữa sự vật hữu hình và những cảm xúc sâu sắc của con người. Vậy ẩn dụ là gì và có tác dụng như thế nào trong cách diễn đạt? Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu nhé.
Thứ tư, 27/11/2024 08:51 AM
So sánh là gì? Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh?
Trong tiếng Việt, biện pháp tu từ so sánh là một trong những biện pháp tu từ quen thuộc, mang lại hiệu quả cao trong việc nhấn mạnh và mô tả hình ảnh chân thực. Vậy so sánh là gì, và nó có tác dụng như thế nào trong nghệ thuật diễn đạt? Cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu nhé.
Thứ sáu, 27/9/2024 06:47 AM
10+ mẹo nhỏ về cách học thuộc văn nhanh
Khi nhắc đến việc học thuộc văn, nhiều người có thể cảm thấy ngại ngần, thậm chí là chán nản. Thực tế, việc ghi nhớ không chỉ đơn thuần là công việc nhàm chán của việc học thuộc lòng từng câu chữ. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá những phương pháp hiệu quả giúp bạn có cách học thuộc văn nhanh.