Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Lí thuyết về thì hiện tại hoàn thành - Present perfect tense

schedule.svg

Thứ sáu, 10/5/2024 04:09 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Thì hiện tại hoàn thành, một trong những thì phổ biến trong cả đề thi và giao tiếp hàng ngày, thường làm cho người học tiếng Anh gặp khó khăn. Để giúp bạn vượt qua thách thức này, Học là Giỏi đã tổng hợp một số kiến thức quan trọng về thì này trong bài viết dưới đây.

Mục lục [Ẩn]

Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành là gì?
 

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) được sử dụng để diễn tả một sự việc/hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng còn kéo dài tới hiện tại, tiếp diễn trong tương lai.

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng khi nào? 

Dùng để diễn đạt hành động vừa mới xảy ra.

Ví dụ: I have just seen my old friend in the street. (Tôi vừa mới gặp một người bạn cũ trên phố.)

Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động đã xảy ra khi nói.

Ví dụ: I have visited Hanoi. (Tôi đã đi thăm Hà Nội.)

Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và hành động này có thể còn được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai. 

Ví dụ: My sister is a writer. She has written a number of short stories. (Chị tôi là nhà văn. Chị ấy đã viết rất nhiều truyện ngắn.)

Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai, thường kết hợp với các phó từ (up to now, so far) và các giới từ (for, since).

Ví dụ: Mary has lived in the town for ten years.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành 

Câu khẳng định

Cấu trúc: S + have/ has + V(pII)

Lưu ý: 

Have đi kèm với I, You, We, They

Has đi kèm với She, He, It

Ví dụ:

I have graduated for two years => Tôi đã tốt nghiệp được 2 năm. 

I have already completed a half of my thesis  => Tôi đã làm được một nửa bài luận rồi. 

Câu phủ định

Cấu trúc: S + have/has + not + V(pII)

Lưu ý:

have not =  haven’t 

has not = hasn’t

Ví dụ:

I haven’t received the message from my friend for a long time => Tôi đã không gặp bạn của tôi trong một thời gian dài

Lizz hasn’t come back to his hometown since 2005 => Lizz đã không về thăm quê hương từ năm 2005.

Câu nghi vấn

Cấu trúc: Have/ Has + S + V(pII) +… ?

Trả lời:

Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ: 

- Have you ever traveled to Hoi An? ==> Bạn đã từng du lịch tới Hội An bao giờ chưa?

->   Yes, I have./ No, I haven’t.

- Has you seen this postcard before? ==> Bạn đã thấy tấm áp phích này bao chưa?

->  ->   Yes, I have./ No, I haven’t.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

For + quãng thời gian: trong khoảng thời gian nào đó

Since + mốc thời gian: kể từ khi 

Before: trước đây

Ever: đã từng

Never: chưa từng, chưa bao giờ

Already: rồi

So far/ Until now/ Up to now/ Up to the present: cho tới tận bây giờ

Yet: chưa.

…the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..

Just / Recently / Lately: gần đây, vừa mới, vừa xong.

Bài tập thì hiện tại hoàn thành

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống 

We _____________________ (know) each other for a long time.

His brother ______________________ (not/play) football since last year.

I _______________ (not/meet) Christ for 10 years.

 Wait for few minutes, please! I (finish)_______________my dinner.

____________You ever (eat)_______________ Sushi?

She (not/come)_______________ here for a long time.

Hello! I've just (be)_______________to the shops. I've bought lots of things.

A lice isn't here at the moment. She's (go)________to the shop to get a newspaper.

 Is this the second time he (lose)_______________his job?

How many bottles the milkman (leave)________? He (leave) __________six.

Đáp án

Have known

Hasm’t play

haven’t meet

have finished

eaten

hasn't come

been

gone

has loosen

left/has left

Bài 2: Viết lại câu sao cho không đổi nghĩa

They moved to a new house last month. 

We started working on this project two weeks ago. 

She began learning to play the piano in her childhood.

He joined the company three years ago. 

I started studying French six months ago.

This is the first time I have seen this movie.

I last saw him 3 weeks ago.

The children haven’t been taken to the park since 2012.

He last sent me postcards when he was in Paris.

When did you start to wait for the bus?

Đáp án

They have lived in the new house since last month.

We have worked on this project for two weeks.

She has learned to play the piano since her childhood.

He has joined the company for three years.

I have studied French for six months.

I haven’t seen this movie before.

I haven’t seen him for 3 weeks.

The last time the children were taken to the park was 2012.

The last time he sent me postcards was when he was in Paris.

How long have you started to wait for the bus?

Xem thêm:

Lí thuyết về thì quá khứ đơn - Past simple tense
Lí thuyết về thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Kết luận

Cuối cùng, Học là Giỏi hi vọng đã đem đến cho các bạn những kiến thức bổ ích về thì hiện tại hoàn thành - The Present perfect tense. Với những kiến thức này, các bạn có thể ứng dụng trong học tập và các tình huống giao tiếp thường gặp. Chúc các bạn học tốt!

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ ba, 11/2/2025 08:08 AM

Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút

Trong tiếng Anh, cách dùng some và any thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa “một vài, một chút” nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết bài. Hôm nay hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách dùng những từ này như thế nào nhé.

Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn
schedule

Thứ hai, 10/2/2025 09:18 AM

Bí quyết sử dụng Used to chuẩn xác và nhanh gọn

Trong tiếng Anh, cách dùng used to đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "used to", "be used to" và "get used to". Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng used to để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút
schedule

Thứ hai, 10/2/2025 06:39 AM

Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút

Giới từ "in", "on", "at" đôi khi sẽ gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Gia sư online Học là Giỏi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng ba giới từ này trong các tình huống khác nhau.

Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh
schedule

Thứ ba, 4/2/2025 09:30 AM

Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh

Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này giúp nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giới thiệu những cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.

Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
schedule

Thứ ba, 4/2/2025 04:09 AM

Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Mạo từ a, an, the là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định danh từ một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu đúng cách dùng mạo từ a, an, the sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Vậy khi nào nên dùng a, an và khi nào cần the? Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá ngay sau đây!

Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
schedule

Thứ hai, 3/2/2025 08:22 AM

Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống giả định và hệ quả của chúng. Việc nắm vững câu điều kiện không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng viết. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

message.svg zalo.png