Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Trong quá trình học toán và áp dụng vào thực tế, việc nắm rõ bảng đơn vị đo độ dài giúp chúng ta dễ dàng chuyển đổi, tính toán và ghi nhớ chính xác từng đơn vị trong hệ mét. Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng bảng đơn vị đo này cùng với những bài tập tham khảo trong bài viết dưới đây nhé.
Mục lục [Ẩn]
Độ dài là đại lượng thể hiện khoảng cách giữa hai điểm, được đo từ điểm đầu đến điểm cuối, có thể theo đường thẳng hoặc đường cong. Nó giúp xác định kích thước của một vật hoặc khoảng cách giữa hai vị trí trong không gian. Trong học tập và cuộc sống hằng ngày, bảng đơn vị đo độ dài giúp con người xác định kích thước của vật thể, quãng đường di chuyển hoặc chiều cao, chiều rộng của một không gian.
Bảng đơn vị đo độ dài giúp con người thực hiện nhiều công việc một cách chính xác và hiệu quả hơn. Trong xây dựng, đo độ dài giúp tính toán vật liệu cần dùng. Trong may mặc, đo chiều dài giúp cắt vải đúng kích cỡ. Trong học tập, học sinh sử dụng đơn vị đo độ dài để giải toán và ứng dụng vào thực tế.
Hệ đo lường quốc tế (viết tắt là SI) là hệ thống đơn vị đo lường chính thức được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Trong đó, đơn vị cơ bản dùng để đo độ dài là mét (m). Các đơn vị khác như ki-lô-mét, xăng-ti-mét, mi-li-mét… được hình thành dựa trên phép chia hoặc nhân
Hệ mét bao gồm một chuỗi các đơn vị độ dài được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé. Mỗi đơn vị cách nhau 10 lần. Cụ thể gồm:
- Kilômét (km)
- Hectômét (hm)
- Đêcamét (dam)
- Mét (m)
- Đêximét (dm)
- Xăngtimét (cm)
- Milimét (mm)
Dưới đây là bảng thể hiện thứ tự các đơn vị đo độ dài và mối quan hệ chuyển đổi giữa chúng:
Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị quy đổi với mét |
Kilômét | km | 1 km = 1.000 m |
Hectômét | hm | 1 hm = 100 m |
Đêcamét | dam | 1 dam = 10 m |
Mét | m | 1 m |
Đêximét | dm | 1 m = 10 dm |
Xăngtimét | cm | 1 m = 100 cm |
Milimét | mm | 1 m = 1.000 mm |
Trong hệ đo lường quốc tế (SI), các đơn vị đo độ dài được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến nhỏ hoặc ngược lại, với mỗi đơn vị cách nhau 10 lần. Việc quy đổi giữa các đơn vị đo độ dài trong hệ mét dựa trên nguyên tắc chia hoặc nhân với 10, 100, 1.000… tùy theo số bậc chênh lệch giữa các đơn vị.
Nguyên tắc chính cần ghi nhớ:
- Khi chuyển từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ (ví dụ: từ mét sang centimet), ta nhân với 10 lũy thừa bậc n (trong đó n là số bậc bước từ đơn vị lớn đến đơn vị nhỏ).
- Khi chuyển từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn (ví dụ: từ milimet sang mét), ta chia cho 10 lũy thừa bậc n.
Thứ tự các đơn vị đo độ dài trong hệ mét (từ lớn đến nhỏ):
km -> hm -> dam -> m -> dm -> cm -> mm
Hướng dẫn cách quy đổi:
- Chuyển từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ: nhân số đo với 10 cho mỗi bậc đi xuống.
Ví dụ: 1 m = 10 dm => 1 m = 100 cm => 1 m = 1000 mm
- Chuyển từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn: chia số đo cho 10 cho mỗi bậc đi lên.
Ví dụ: 1000 mm = 100 cm => 10 dm => 1 m
Một số ví dụ minh họa:
Đơn vị gốc | Quy đổi | Kết quả |
2 m | sang cm | 2 × 100 = 200 cm |
5000 mm | sang m | 5000 ÷ 1000 = 5 m |
3,2 km | sang m | 3,2 × 1000 = 3200 m |
450 cm | sang m | 450 ÷ 100 = 4,5 m |
Bên cạnh hệ mét là hệ đo độ dài chính thức được sử dụng tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, trong thực tế còn tồn tại một số hệ đo độ dài chuyên biệt. Những hệ đo này thường được sử dụng trong các lĩnh vực hoặc khu vực nhất định.
Các đơn vị chính:
- Inch (in)
- Foot (ft)
- Yard (yd)
- Mile (mi)
Mối quan hệ giữa các đơn vị:
1 foot = 12 inches
1 yard = 3 feet
1 mile = 1,760 yards
Ứng dụng:
- Hệ đo độ dài này được dùng phổ biến ở Hoa Kỳ và một số quốc gia như Anh, Canada (trong một số lĩnh vực).
- Inch và foot thường dùng để đo chiều cao cơ thể, kích thước màn hình tivi, máy tính.
- Mile dùng để đo khoảng cách trên đường, trong các bản đồ giao thông ở Mỹ.
Ví dụ thực tế:
Một người có chiều cao 5 feet 7 inches (~170 cm).
Một chiếc màn hình máy tính có kích thước 15.6 inches.
Đơn vị:
- Hải lý (nautical mile)
Quy đổi:
1 hải lý = 1,852 mét
Ứng dụng:
- Được sử dụng trong ngành hàng hải và hàng không quốc tế.
- Hải lý thuận tiện cho việc tính toán dựa trên độ dài cung tròn trên bề mặt Trái Đất.
Ví dụ thực tế:
- Khoảng cách giữa hai đảo trong bản đồ hàng hải có thể ghi là 20 hải lý.
- Máy bay dân dụng thường tính vận tốc theo đơn vị hải lý trên giờ (knot).
Các đơn vị:
- Thước, tấc, phân
Mối quan hệ (theo quy ước truyền thống, không còn sử dụng chính thức):
1 thước = 10 tấc
1 tấc = 10 phân
Giá trị tương đối (theo hệ mét hiện nay):
1 thước ≈ 0,4 mét (trong một số tài liệu là 0,425 m)
1 tấc ≈ 4 cm
1 phân ≈ 0,4 cm
Ứng dụng:
- Các đơn vị truyền thống này từng được sử dụng phổ biến trong xây dựng, may mặc, đo đạc ruộng đất.
- Hiện nay, vẫn còn xuất hiện trong một số vùng nông thôn hoặc tài liệu văn hóa cổ.
Ví dụ thực tế:
- Người xưa nói "cao một thước tám" (khoảng 1,8 thước cổ) để mô tả chiều cao.
- Trong văn học dân gian hoặc ca dao, tục ngữ vẫn còn xuất hiện các đơn vị như "một tấc đến trời".
Các đơn vị phổ biến:
- Micromet (μm)
1 μm = 0,000001 mét = 10⁻⁶ m
Thường được dùng để đo các tế bào sinh học, sợi vải, kích thước vi mạch.
- Nanomet (nm)
1 nm = 0,000000001 mét = 10⁻⁹ m
Được sử dụng trong công nghệ nano, để mô tả cấu trúc phân tử, bề mặt vật liệu, hay các thành phần trong chip điện tử.
- Picomet (pm)
1 pm = 0,000000000001 mét = 10⁻¹² m
Chủ yếu được dùng trong vật lý nguyên tử, để đo khoảng cách giữa các hạt trong nguyên tử hoặc phân tử.
Ứng dụng:
- Công nghệ nano:
Nanomet và micromet là những đơn vị đo cơ bản trong nghiên cứu và chế tạo vật liệu siêu nhỏ, như chip bán dẫn, cảm biến sinh học, màng lọc nano.
- Y sinh học:
Đơn vị micromet được dùng để đo tế bào hồng cầu (~7 μm), sợi cơ, vi khuẩn,...
- Vật lý lượng tử:
Picomet thường dùng để xác định bán kính nguyên tử hay khoảng cách giữa các proton và neutron trong hạt nhân.
Ví dụ thực tế:
- Một sợi tóc người có đường kính khoảng 80 μm.
- Một virus corona có kích thước trung bình từ 60 đến 140 nm.
- Khoảng cách giữa các nguyên tử hydro chỉ khoảng vài chục pm.
Các đơn vị chính:
- Đơn vị thiên văn (AU - Astronomical Unit):
1 AU ≈ 149,6 triệu km
Là khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời.
- Năm ánh sáng (light year):
1 năm ánh sáng ≈ 9,46 nghìn tỷ km
Là khoảng cách ánh sáng đi được trong 1 năm (tốc độ ánh sáng là ~300.000 km/s).
- Parsec (pc):
1 parsec ≈ 30,8 nghìn tỷ km (khoảng 3,26 năm ánh sáng)
Là đơn vị thường dùng để tính khoảng cách giữa các vì sao và thiên hà.
Các bội số mở rộng:
1 kiloparsec (kpc) = 1.000 parsec
1 megaparsec (Mpc) = 1 triệu parsec
1 gigaparsec (Gpc) = 1 tỷ parsec
Ứng dụng:
- Thiên văn học:
Các đơn vị này dùng để đo khoảng cách lớn ngoài vũ trụ, như từ Trái Đất đến các hành tinh, ngôi sao, thiên hà.
- Vũ trụ học:
Megaparsec và gigaparsec là đơn vị không thể thiếu trong nghiên cứu sự giãn nở của vũ trụ, các cụm thiên hà lớn.
Ví dụ thực tế:
- Khoảng cách từ Trái Đất đến sao Alpha Centauri là khoảng 4,37 năm ánh sáng.
- Thiên hà Andromeda cách Trái Đất khoảng 780 kpc (khoảng 2,5 triệu năm ánh sáng).
Dưới đây là các dạng bài tập tham khảo dành cho học sinh lớp 3 khi sử dụng bảng đơn vị đo độ dài.
Bài 1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 m = … cm
b) 1 km = … m
c) 1 cm = … mm
d) 1 dm = … cm
Đáp án:
a) 1 m = 100 cm
b) 1 km = 1000 m
c) 1 cm = 10 mm
d) 1 dm = 10 cm
Bài 2. Quy đổi các đơn vị sau:
a) 3 m = … cm
b) 5 km = … m
c) 120 mm = … cm
d) 700 cm = … m
Đáp án:
a) 3 m = 300 cm
b) 5 km = 5000 m
c) 120 mm = 12 cm
d) 700 cm = 7 m
Bài 3. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
1 m 5 cm = bao nhiêu cm?
A. 105 cm
B. 15 cm
C. 150 cm
D. 1005 cm
Đáp án: A. 105 cm
Bài 4. Một mảnh vải dài 3 m 75 cm. Người thợ may đã cắt đi 1 m 85 cm để làm áo. Hỏi mảnh vải còn lại bao nhiêu cm?
Giải:
Đổi 3 m 75 cm = 375 cm
Đổi 1 m 85 cm = 185 cm
Phần còn lại: 375 cm – 185 cm = 190 cm
Đáp án: 190 cm
Bài 5. Một bạn học sinh đi bộ đến trường qua 3 đoạn đường:
Đoạn 1 dài 1,2 km
Đoạn 2 dài 800 m
Đoạn 3 dài 500 m
Hỏi quãng đường từ nhà đến trường dài bao nhiêu mét?
Giải:
Đổi 1,2 km = 1200 m
Tổng quãng đường: 1200 + 800 + 500 = 2500 m
Đáp án: 2500 m
Việc ghi nhớ và vận dụng linh hoạt bảng đơn vị đo độ dài sẽ hỗ trợ nhiều trong đời sống hàng ngày. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hy vọng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng bảng đơn vị và áp dụng vào các tình huống thực tế một cách nhanh chóng.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Tổng hợp đáp án, đề thi tốt nghiệp THPT 2025-2026
Thứ sáu, 13/6/2025Tổng hợp đề thi & đáp án vào lớp 10 của 63 tỉnh thành 2025-2026
Thứ hai, 19/5/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Khóa học liên quan
Khóa Luyện thi chuyển cấp 9 vào 10 môn Toán
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Toán lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Toán lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Toán lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Toán lớp 11
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ hai, 21/7/2025 07:25 AM
Các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn mm và cách quy đổi dễ hiểu
Trong khoa học và đời sống hiện đại, việc đo lường chính xác những vật thể siêu nhỏ sẽ rất cần thiết ở nhiều lĩnh vực. Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn mm và ứng dụng thực tế của chúng trong bài viết này nhé.
Thứ năm, 17/7/2025 08:15 AM
Chỉnh hợp là gì? Phân biệt chỉnh hợp với tổ hợp và hoán vị
Trong chương trình toán học trung học phổ thông, chỉnh hợp là một khái niệm cần lưu ý giúp học sinh hiểu cách sắp xếp các đối tượng theo thứ tự. Học là Giỏi sẽ giúp học sinh hiểu rõ định nghĩa, công thức, các dạng bài tập và sự khác biệt giữa chỉnh hợp, hoán vị và tổ hợp qua bài viết này nhé.
Thứ năm, 3/7/2025 09:37 AM
Cách so sánh phân số chính xác và dễ hiểu cho học sinh
Trong chương trình toán tiểu học, so sánh phân số là kỹ năng nền tảng giúp học sinh nhận biết trong các đơn vị chia không đều. Trong bài viết này, Học là Giỏi sẽ đồng hành cùng bạn khám phá các phương pháp so sánh phân số cùng với những bài tập ứng dụng đa dạng để bạn luyện tập hiệu quả và tự tin hơn khi làm bài nhé.
Thứ năm, 3/7/2025 03:24 AM
Phân số bằng nhau là gì? Cách nhận biết đơn giản nhất
Trong chương trình Toán lớp 4, phân số bằng nhau là một trong những nội dung quan trọng giúp học sinh hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa các phần. Học là Giỏi sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về dạng phân số này trong bài viết dưới đây nhé.
Thứ tư, 2/7/2025 03:40 AM
Tử số và mẫu số là gì? Kiến thức nền tảng về phân số
Khi học về phân số, chắc hẳn bạn đã từng thắc mắc: Tử số và mẫu số là gì? Đây là khái niệm xuất hiện thường xuyên trong chương trình Toán tiểu học. Học là Giỏi sẽ cung cấp chi tiết kiến thức trong bài viết sau giúp bạn hiểu rõ tử số và mẫu số trong toán học nhé.
Thứ ba, 1/7/2025 08:07 AM
Các phương pháp quy đồng mẫu số các phân số
Trong chương trình toán tiểu học, phân số luôn là phần kiến thức khiến nhiều học sinh cảm thấy khó tiếp cận. Đặc biệt, việc quy đồng mẫu số thường gây nhầm lẫn nếu không được hướng dẫn cụ thể. Học là Giỏi sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc về quy đồng mẫu số các phân số một cách dễ hiểu và chi tiết.