Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Thứ tư, 28/8/2024 07:03 AM
Tác giả: Admin Hoclagioi
Học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t giống như bạn đang tham gia một cuộc hành trình, với mỗi chữ cái là một chặng đường đầy thú vị. Học theo bảng chữ cái không chỉ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng ôn lại và nhớ lâu hơn. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá các từ vựng mới qua bài học này nhé!
Mục lục [Ẩn]
Trong bảng chứ cái tiếng anh T là một chữ cái đầy sức sống, mang đến cho chúng ta rất nhiều từ vựng phong phú và đa dạng. Hy vọng rằng danh sách những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn.
Từ | Phiên Âm | Từ loại | Nghĩa | Câu Ví Dụ |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | n | Bàn | She put the books on the table. |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | n | Giáo viên | The teacher explained the lesson clearly. |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | n | Điện thoại | I need to make a telephone call. |
Temperature | /ˈtem.prə.tʃər/ | n | Nhiệt độ | The temperature dropped below zero. |
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | n | Tivi | They watched the news on television. |
Tent | /tent/ | n | Lều | We set up a tent by the lake. |
Test | /test/ | n | Bài kiểm tra | She passed the test with flying colors. |
Theater | /ˈθɪə.tər/ | n | Nhà hát | We are going to the theater tonight. |
Theory | /ˈθɪə.ri/ | n | Lý thuyết, Giả thuyết | His theory about the universe is interesting. |
Thief | /θiːf/ | n | Tên trộm | The thief was caught by the police. |
Thing | /θɪŋ/ | n | Đồ vật, sự vật | I can't remember where I put that thing. |
Thought | /θɔːt/ | n | Suy nghĩ | The thought of going there makes me happy. |
Time | /taɪm/ | n | Thời gian | Time flies when you're having fun. |
Title | /ˈtaɪ.təl/ | n | Tiêu đề, danh hiệu | What's the title of the book you're reading? |
Tool | /tuːl/ | n | Công cụ | A hammer is a useful tool. |
Tooth | /tuːθ/ | n | Răng | She lost a tooth last night. |
Topic | /ˈtɒp.ɪk/ | n | Chủ đề | The topic of today's discussion is climate change. |
Town | /taʊn/ | n | Thị trấn | They live in a small town near the mountains. |
Trade | /treɪd/ | n | Thương mại, buôn bán | Trade between the two countries has increased. |
Train | /treɪn/ | n | Tàu hỏa | We took a train to the city. |
Travel | /ˈtræv.əl/ | n | Du lịch | She loves to travel to different countries. |
Treasure | /ˈtreʒ.ər/ | n | Kho báu | They discovered a hidden treasure. |
Tree | /triː/ | n | Cây | The tree in the garden is very old. |
Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/ | n | Hình tam giác | A triangle has three sides. |
Trouble | /ˈtrʌb.əl/ | n | Rắc rối | He always gets into trouble. |
Truck | /trʌk/ | n | Xe tải | The truck was loaded with goods. |
Trust | /trʌst/ | n | Niềm tin | Trust is essential in any relationship. |
Truth | /truːθ/ | n | Sự thật | She always tells the truth. |
Tunnel | /ˈtʌn.əl/ | n | Đường hầm | The train passed through a long tunnel. |
Turn | /tɜːn/ | n | Lượt, lần | It's your turn to play. |
Type | /taɪp/ | n | Kiểu, loại | What type of music do you like? |
Tablecloth | /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ | n | Khăn trải bàn | The tablecloth is stained with coffee. |
Talent | /ˈtæl.ənt/ | n | Tài năng | She has a talent for singing. |
Tension | /ˈten.ʃən/ | n | Căng thẳng | There was tension in the air before the exam. |
Terror | /ˈter.ər/ | n | Sự kinh hoàng | She screamed in terror. |
Textbook | /ˈtekst.bʊk/ | n | Sách giáo khoa | He forgot his textbook at home. |
Theme | /θiːm/ | n | Chủ đề | The theme of the story is friendship. |
Thirst | /θɜːst/ | n | Sự khát nước | After the run, she felt intense thirst. |
Token | /ˈtəʊ.kən/ | n | Vật kỷ niệm, dấu hiệu | He gave her a token of his love. |
Tiger | /ˈtaɪɡɝ/ | n | Con hổ | The tiger lives in the forest. |
Từ | Phiên Âm | Từ loại | Nghĩa | Câu Ví Dụ |
Take | /teɪk/ | v | Lấy, cầm, mang đi | She takes a book from the shelf. |
Talk | /tɔːk/ | v | Nói chuyện | We need to talk about our plans. |
Teach | /tiːtʃ/ | v | Dạy học | He teaches English at a local school. |
Tell | /tel/ | v | Nói, kể | Can you tell me a story? |
Think | /θɪŋk/ | v | Nghĩ | I think we should go now. |
Throw | /θrəʊ/ | v | Ném | She throws the ball to her dog. |
Travel | /ˈtræv.əl/ | v | Đi du lịch | They love to travel around the world. |
Try | /traɪ/ | v | Thử, cố gắng | She tries to learn something new every day. |
Turn | /tɜːn/ | v | Quay, xoay | Turn the page to continue reading. |
Trust | /trʌst/ | v | Tin tưởng | You can trust him with the secret. |
Touch | /tʌtʃ/ | v | Chạm | Do not touch the painting. |
Train | /treɪn/ | v | Huấn luyện | They train their dog to follow commands. |
Treat | /triːt/ | v | Đối xử, điều trị | Doctors treat patients with care. |
Transform | /trænsˈfɔːm/ | v | Biến đổi | The caterpillar transforms into a butterfly. |
Translate | /trænsˈleɪt/ | v | Dịch | She translates documents from English to Spanish. |
Try | /traɪ/ | v | Cố gắng, thử | She tries new recipes every weekend. |
Trim | /trɪm/ | v | Cắt tỉa | He trims the hedges in the garden. |
Text | /tekst/ | v | Nhắn tin | She texts her friends every day. |
Test | /test/ | v | Kiểm tra | The scientists test the new theory. |
Tackle | /ˈtæk.əl/ | v | Xử lý, giải quyết | They tackle the problem with determination. |
Threaten | /ˈθret.ən/ | v | Đe dọa | He threatens to call the police. |
Toast | /təʊst/ | v | Nướng bánh mì | She toasts bread for breakfast. |
Tie | /taɪ/ | v | Buộc, cột | He ties his shoes before going for a run. |
Tighten | /ˈtaɪ.tən/ | v | Siết chặt | Tighten the screws to secure the shelf. |
Testify | /ˈtes.tɪ.faɪ/ | v | Làm chứng | She will testify in court tomorrow. |
Tune | /tjuːn/ | v | Điều chỉnh | He tunes his guitar before playing. |
Trade | /treɪd/ | v | Buôn bán, trao đổi | They trade goods across the border. |
Tolerate | /ˈtɒl.ər.eɪt/ | v | Chịu đựng | She cannot tolerate loud noise. |
Tempt | /tempt/ | v | Dụ dỗ, cám dỗ | The dessert tempts her even though she's on a diet. |
Thaw | /θɔː/ | v | Rã đông | The ice begins to thaw as the temperature rises. |
Thrive | /θraɪv/ | v | Phát triển | The company thrives in a competitive market. |
Trap | /træp/ | v | Bẫy, giữ lại | The hunters trap animals in the forest. |
Tread | /tred/ | v | Bước lên, dẫm lên | Be careful not to tread on the flowers. |
Twist | /twɪst/ | v | Vặn, xoay | She twists her hair into a bun. |
Type | /taɪp/ | v | Gõ, đánh máy | She types the report quickly. |
Từ | Phiên Âm | Từ loại | Nghĩa | Câu Ví Dụ |
Tall | /tɔːl/ | adj | Cao | He is the tallest boy in the class. |
Tiny | /ˈtaɪ.ni/ | adj | Rất nhỏ | The insect is so tiny that you can barely see it. |
Tasty | /ˈteɪ.sti/ | adj | Ngon | This cake is really tasty. |
Tense | /tens/ | adj | Căng thẳng | The atmosphere in the room was very tense. |
Tough | /tʌf/ | adj | Khó khăn, cứng rắn | He's a tough negotiator. |
Tender | /ˈten.dər/ | adj | Mềm mại, dịu dàng | The meat was tender and delicious. |
Transparent | /trænˈspær.ənt/ | adj | Trong suốt | The glass is almost transparent. |
Traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | adj | Truyền thống | They wore traditional clothing for the festival. |
Terrific | /təˈrɪf.ɪk/ | adj | Tuyệt vời | You did a terrific job on the presentation! |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | adj | Rụt rè, nhút nhát | The cat was timid around strangers. |
Tragic | /ˈtrædʒ.ɪk/ | adj | Bi thảm | It was a tragic accident. |
True | /truː/ | adj | Đúng, thật | The story is based on true events. |
Typical | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | adj | Điển hình | It's typical of him to be late. |
Temporary | /ˈtem.pər.ər.i/ | adj | Tạm thời | This solution is only temporary. |
Thorough | /ˈθʌr.ə/ | adj | Kỹ lưỡng, chi tiết | The police conducted a thorough investigation. |
Thirsty | /ˈθɜː.sti/ | adj | Khát nước | After the run, I was really thirsty. |
Thoughtful | /ˈθɔːt.fəl/ | adj | Chu đáo, sâu sắc | She is a very thoughtful friend. |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ | adj | Đáng tin cậy | He's a trustworthy employee. |
Triangular | /traɪˈæŋ.ɡjʊ.lər/ | adj | Hình tam giác | The table has a triangular shape. |
Thrilling | /ˈθrɪl.ɪŋ/ | adj | Hồi hộp, kích thích | The movie was absolutely thrilling. |
Thick | /θɪk/ | adj | Dày | The book has thick pages. |
Turbulent | /ˈtɜː.bjə.lənt/ | adj | Hỗn loạn, náo động | The turbulent waters made sailing difficult. |
Tolerant | /ˈtɒl.ər.ənt/ | adj | Khoan dung | She's tolerant of different opinions. |
Toxic | /ˈtɒk.sɪk/ | adj | Độc hại | Some cleaning products are toxic if ingested. |
Tangible | /ˈtæn.dʒə.bəl/ | adj | Hữu hình, rõ ràng | The evidence provided is tangible. |
Timeless | /ˈtaɪm.ləs/ | adj | Vượt thời gian, bất hủ | The design is both elegant and timeless. |
Taut | /tɔːt/ | adj | Căng | The rope was pulled taut. |
Tranquil | /ˈtræŋ.kwɪl/ | adj | Yên bình, thanh tĩnh | The garden is a tranquil place. |
Twisted | /ˈtwɪs.tɪd/ | adj | Bị xoắn, rối rắm | The story has a twisted plot. |
Tangy | /ˈtæŋ.i/ | adj | Có vị chua ngọt | The lemonade has a tangy flavor. |
Topical | /ˈtɒp.ɪ.kəl/ | adj | Có tính thời sự | The article covered a very topical issue. |
Tidy | /ˈtaɪ.di/ | adj | Ngăn nắp, gọn gàng | Her room is always tidy. |
Turquoise | /ˈtɜː.kwɔɪz/ | adj | Màu ngọc lam | She wore a turquoise dress. |
Trivial | /ˈtrɪv.i.əl/ | adj | Tầm thường, không quan trọng | The details seem trivial but are essential. |
Tedious | /ˈtiː.di.əs/ | adj | Nhàm chán | The lecture was long and tedious. |
Tangled | /ˈtæŋ.ɡəld/ | adj | Rối rắm | Her hair was tangled after the windy day. |
Thumping | /ˈθʌm.pɪŋ/ | adj | Rất to, kêu lớn | There was a thumping sound from upstairs. |
Thriving | /ˈθraɪ.vɪŋ/ | adj | Phát triển mạnh mẽ | The garden is thriving with colorful flowers. |
Threadbare | /ˈθred.beər/ | adj | Mòn, rách | His coat was old and threadbare. |
Take it easy
Time flies
Turn a blind eye
The ball is in your court
Take the bull by the horns
Through thick and thin
To kill two birds with one stone
Third time's a charm
Throw in the towel
Tip of the iceberg
Điền từ thích hợp bắt đầu bằng chữ "T" vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
Đáp án:
Sử dụng từ bắt đầu bằng chữ "T" để viết câu. Dưới đây là danh sách từ để sử dụng:
Ví dụ:
Dịch các câu sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt:
=> Đứa trẻ nhỏ xíu nhưng tràn đầy năng lượng.
=> Giáo viên đã giải thích chi tiết về chủ đề này.
=> Đó là một sự kiện bi thảm đã ảnh hưởng đến nhiều người.
=> Lời khuyên vượt thời gian của anh ấy đã giúp tôi vượt qua những thời gian khó khăn.
=> Hồ nước yên bình là nơi lý tưởng để thư giãn.
Hãy thử tưởng tượng các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t như một nhân vật trong câu chuyện của bạn. Ví dụ, từ "tiger" (con hổ) có thể là một chú hổ trong rừng rậm, với những câu chuyện phiêu lưu đầy kịch tính. Hoặc từ "table" (cái bàn) có thể là nơi diễn ra những cuộc họp bí mật. Bằng cách gắn từ vựng với những hình ảnh sinh động và câu chuyện cụ thể, bạn sẽ dễ dàng nhớ lâu hơn.
Một cách khác để ghi nhớ từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ t là tạo liên kết âm thanh. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nói từ đó to lên, cảm nhận âm thanh và nhịp điệu của nó. Ví dụ, "tranquil" (yên bình) có thể được liên tưởng đến âm thanh nhẹ nhàng của gió thổi qua cánh đồng cỏ. Khi bạn liên kết âm thanh với nghĩa của từ, bạn không chỉ nhớ từ tốt hơn mà còn cảm nhận được sắc thái và cảm xúc của nó.
Học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ, mà còn phải sử dụng chúng trong thực tế. Hãy thử áp dụng các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t vào cuộc sống hàng ngày. Viết một đoạn văn ngắn, một bài nhật ký hay thậm chí là một status trên mạng xã hội với các từ này. Bạn sẽ thấy việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng trở nên tự nhiên hơn nhiều.
Chơi mà học, học mà chơi - đó là cách học hiệu quả nhất. Bạn có thể tự tạo ra các trò chơi từ vựng nhỏ như ghép từ, điền từ vào chỗ trống hay tìm từ trong câu. Các trò chơi này không chỉ giúp bạn thư giãn mà còn giúp củng cố từ vựng một cách sáng tạo.
Xem thêm:
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu thế giới từ vựng với từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t. Mỗi từ đều mang một sắc thái và ý nghĩa riêng, làm phong phú thêm vốn từ và khả năng giao tiếp của bạn. Với kiến thức mà gia sư Học là Giỏi vừa nói trên, hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn có hứng thú trong việc phát triển vốn từ vựng của mình.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ năm, 29/8/2024 04:10 AM
Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh
Khi học tiếng Anh, các thì trong tiếng anh giống như những phương pháp giúp chúng ta gói ghém thời gian vào từng câu nói. Hãy cùng Gia sư online Học là Giỏi khám phá các thì cơ bản trong tiếng anh qua bài học này nhé!
Thứ tư, 28/8/2024 02:19 AM
Khám phá 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p
Việc học những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ p không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn mang lại cảm giác thành tựu khi bạn dần dần chinh phục từng chữ cái. Hôm nay Gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng các bạn tìm hiểu những từ này nhé!
Thứ ba, 27/8/2024 02:35 AM
Kho báu từ vựng: 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
Chữ X – một trong những chữ cái mà ai cũng cho là khó khi học từ vựng tiếng Anh. Chữ cái X không chỉ là biểu tượng của sự bí ẩn trong toán học hay khoa học, mà còn mang đến một kho tàng từ vựng độc đáo.Vì vậy giờ cùng Gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x qua bài học này nhé!
Thứ hai, 26/8/2024 07:55 AM
Tổng hợp 100+ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y đều mang một sắc thái đặc biệt, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy để Gia sư online Học là Giỏi cùng bạn khám phá các từ vựng tiếng anh qua bài học này nhé!
Thứ bảy, 8/6/2024 11:30 AM
Đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024: Dễ nhưng dễ sai
Chiều nay (8/6), các thí sinh Hà Nội đã hoàn thành đề thi Tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2024 trong thời gian 60 phút. Một số em nhận xét rằng đề thi tiếng Anh năm nay vừa sức, không đánh đố. Tuy nhiên giáo viên cho rằng sẽ ít thí sinh đạt điểm 10. Cùng Gia sư online Học là Giỏi tham khảo đáp án ngay nhé!
Thứ ba, 4/6/2024 02:12 AM
Bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về ngôi nhà
Trong bài viết này, Học là Giỏi sẽ cung cấp cho quý bạn đọc một số bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về ngôi nhà để giúp các bạn dễ hình dung hơn trong việc triển khai các ý cho các bài viết của mình nhé.