Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 9 thi lên 10 trọng tâm

schedule.svg

Thứ ba, 19/8/2025 08:03 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nội dung quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức viết, nâng cao khả năng đọc hiểu và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi vào 10. Học là GIỏi sẽ giúp bạn củng cố lại về cách học và ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 hiệu quả nhất trong bài viết này nhé.

Mục lục [Ẩn]

Cấu trúc câu và các mệnh đề trong ngữ pháp tiếng anh lớp 9

Cấu trúc câu và các mệnh đề trong ngữ pháp tiếng anh lớp 9

Trong chương trình tiếng Anh lớp 9, cấu trúc câu không dừng lại ở mức cơ bản. Học sinh sẽ được tiếp cận với nhiều dạng câu nâng cao, trong đó có các cấu trúc so sánh, câu điều kiện, mệnh đề trạng ngữ và câu tường thuật. Đây là những kiến thức quan trọng vì chúng thường xuyên xuất hiện trong đề thi vào 10 và được sử dụng nhiều trong giao tiếp thực tế.

1. So sánh kép (Double Comparatives)

So sánh kép là dạng cấu trúc thể hiện mối quan hệ "càng… thì càng…". Cấu trúc này thường được viết theo dạng:

The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Ví dụ:

The harder you study, the better you get.
(Nếu bạn học chăm hơn, bạn sẽ tiến bộ hơn).

Một số lưu ý khi học so sánh kép:

- Tính từ hoặc trạng từ được dùng ở dạng so sánh hơn.

- Vế đầu và vế sau của câu có thể thay đổi tùy theo ý nghĩa muốn diễn đạt.

- Có thể sử dụng với cả tính từ ngắn (hard, fast) và tính từ dài (interesting, difficult).

2. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện dùng để nói về một giả thuyết hoặc một tình huống có thể xảy ra, đồng thời chỉ ra kết quả của tình huống đó. Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9, hai loại câu điều kiện thường gặp là loại 1 và loại 2.

a. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)

Cấu trúc:

If + S + V (present simple), S + will/can/may/might + V-infinitive.

Cách dùng: Dùng để nói về tình huống có thật hoặc có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:
If it rains tomorrow, we will stay at home.
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà).

Trong câu điều kiện loại 1, ngoài will, ta có thể sử dụng thêm các động từ khuyết thiếu khác như can, may, might để diễn đạt mức độ khả năng hoặc sự cho phép.

b. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

Cấu trúc:

If + S + V (past simple), S + would/could + V-infinitive.

Cách dùng: Dùng để nói về những tình huống giả định, không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai.

Ví dụ:
If I were rich, I would travel around the world.
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới).

Một điểm cần nhớ là trong câu điều kiện loại 2, khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba số ít, động từ “to be” thường được dùng ở dạng were thay vì was.

3. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)

Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ được dùng để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính, làm rõ nguyên nhân, kết quả hoặc sự đối lập. Đây là một phần quan trọng trong cấu trúc câu phức.

a. Mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ (Concession)

Cấu trúc thường gặpAlthough/Though/Even though + S + V, S + V.

Ví dụ:
 Although it rained, we went out.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài).

b. Mệnh đề trạng ngữ kết quả (Result)

Cấu trúc thường gặpS + V + so/such… that + S + V.

Ví dụ:
 She was so tired that she couldn’t walk.
(Cô ấy mệt đến mức không thể đi nổi).

c. Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân (Reason)

Cấu trúc thường gặpBecause/Since/As + S + V, S + V.

Ví dụ:
 Because he was ill, he stayed at home.
(Vì anh ấy bị ốm nên anh ấy ở nhà).

Mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn trở nên đầy đủ và rõ nghĩa hơn, thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý trong câu.

4. Câu tường thuật (Reported Speech)

Câu tường thuật được dùng khi muốn kể lại lời nói của người khác mà không lặp lại nguyên văn. Đây là một phần quan trọng vì nó thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và đề thi.

a. Câu hỏi Yes/No trong câu tường thuật

Cấu trúc:

S + asked/wanted to know + if/whether + S + V.

Ví dụ:

Trực tiếp: She asked, “Do you like coffee?”

Gián tiếp: She asked if I liked coffee.

b. Quy tắc chung khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

- Lùi thì (backshift) nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ.
Ví dụ: “I am tired” → He said he was tired.

- Đổi đại từ cho phù hợp ngữ cảnh.

- Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn nếu cần: now → then, here → there, today → that day.

Mệnh đề quan hệ và đại từ quan hệ

Mệnh đề quan hệ và đại từ quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững mệnh đề quan hệ sẽ giúp người học viết câu chính xác, giàu thông tin và dễ diễn đạt ý tưởng.

1. Phân biệt Defining Relative Clause và Non-defining Relative Clause

Defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ xác định)

- Dùng để xác định rõ danh từ mà người nói hoặc người viết đang đề cập.

- Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ mất nghĩa hoặc không rõ ràng.

Ví dụ: The boy who is wearing a red shirt is my brother.
(Cậu bé mặc áo đỏ là em trai tôi.)

Ở đây, mệnh đề who is wearing a red shirt giúp xác định chính xác “cậu bé” nào đang được nhắc tới.

Non-defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ không xác định)

- Dùng để bổ sung thêm thông tin phụ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.

- Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.

Ví dụ: My brother, who lives in Hanoi, is very friendly.
(Anh trai tôi, người sống ở Hà Nội, rất thân thiện.)

Phần who lives in Hanoi chỉ cung cấp thông tin thêm về “my brother”, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.

Lưu ý:

- Với Defining, không có dấu phẩy ngăn cách.

- Với Non-defining, luôn có dấu phẩy để tách mệnh đề quan hệ ra khỏi câu chính.

2. Các đại từ quan hệ thường gặp

Trong mệnh đề quan hệ, có một số từ đóng vai trò quan trọng để liên kết câu. Mỗi từ có chức năng riêng:

- Who: dùng cho người, đóng vai trò làm chủ ngữ.

Ví dụ: The man who called you is my teacher.

- Whom: dùng cho người, thường đóng vai trò làm tân ngữ.

Ví dụ: The person whom I met yesterday is very kind.

- Which: dùng cho vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ: The book which is on the table belongs to me.

- That: dùng cho cả người và vật trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ: The dress that she bought is beautiful.

- Whose: dùng để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: The girl whose father is a doctor is my classmate.

- Where: dùng để chỉ nơi chốn.

Ví dụ: This is the place where I was born.

- When: dùng để chỉ thời gian.

Ví dụ: I remember the day when we first met.

3. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng mệnh đề quan hệ

Lược bỏ đại từ quan hệ khi làm tân ngữ

- Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ, có thể bỏ đi mà câu vẫn đúng.

Ví dụ: The book (that) I bought yesterday is interesting.

Vị trí của giới từ trong câu

- Giới từ có thể đứng trước đại từ quan hệ hoặc đặt cuối câu.

Ví dụ:

The girl with whom I talked is my friend.

The girl I talked with is my friend.

Không dùng dấu phẩy nhầm lẫn

- Defining không dùng dấu phẩy.

Ví dụThe book that I bought yesterday is very interesting.

(Quyển sách mà tôi mua hôm qua rất hay.)

- Non-defining luôn có dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ.

Ví dụMy father, who is a doctor, works at the city hospital.

(Bố tôi, người là bác sĩ, làm việc ở bệnh viện thành phố.)

That không dùng trong Non-defining

- Trong mệnh đề quan hệ không xác định, không được thay thế who/which bằng that.

Ví dụ saiMy mother, that is a teacher, is very kind.

Ví dụ đúngMy mother, who is a teacher, is very kind.

Các dạng động từ, thì và cấu trúc khác

Các dạng động từ, thì và cấu trúc khác

Động từ và thì được coi là kiến thức cần thiết để xây dựng câu đúng và diễn đạt ý trọn vẹn. Đây là phần kiến thức cốt lõi vì hầu hết các chủ điểm khác đều liên quan đến thì hoặc cách sử dụng động từ. Dưới đây là những nội dung trọng tâm mà bạn cần nắm vững.

1. Các thì quan trọng trong tiếng Anh lớp 9

a. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Cách dùng:

- Diễn tả trải nghiệm (experience).

- Nói về hành động bắt đầu trong quá khứ và còn kéo dài đến hiện tại.

- Hành động vừa mới xảy ra, không cần nêu rõ thời gian.

Công thức:

- Khẳng định: S + have/has + V3/ed

- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed

- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed …?

Ví dụ:

- Khẳng định: I have visited Da Nang twice.

- Phủ định: She hasn’t finished her homework yet.

- Nghi vấn: Have you ever eaten sushi?

Trạng từ thường gặp: already, just, ever, never, for, since, yet.

b. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Cách dùng:

- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

- Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.

- Miêu tả bối cảnh trong quá khứ.

Công thức:

- Khẳng định: S + was/were + V-ing

- Phủ định: S + was/were + not + V-ing

- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing …?

Ví dụ:

- Khẳng định: I was reading when she called.

- Phủ định: They weren’t playing football at 5 p.m. yesterday.

- Nghi vấn: Were you watching TV at 8 o’clock last night?

c. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Cách dùng:

- Nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

- Dùng trong câu tường thuật để mô tả sự kiện xảy ra trước.

Công thức:

- Khẳng định: S + had + V3/ed

- Phủ định: S + had + not + V3/ed

- Nghi vấn: Had + S + V3/ed …?

Ví dụ:

- Khẳng định: She had left before I arrived.

- Phủ định: They hadn’t finished dinner when we came.

- Nghi vấn: Had he studied English before he moved to Canada?

d. Sự kết hợp các thì

Nguyên tắc:

- Khi kể về nhiều sự kiện trong quá khứ, cần dùng thì đúng để đảm bảo logic thời gian.

- Hành động xảy ra trước → dùng Past Perfect.

- Hành động đang xảy ra, bị gián đoạn → dùng Past Continuous.

- Hành động chính, nối tiếp nhau trong quá khứ → dùng Past Simple.

Ví dụ:

I had finished my homework before my mom came home. (Past Perfect + Past Simple)

She was cooking when the phone rang. (Past Continuous + Past Simple)

After he had left, we started the meeting. (Past Perfect + Past Simple)

Xem thêm: Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh 

2. Cấu trúc liên quan đến động từ

a. Gerund & Infinitive (Danh động từ và động từ nguyên mẫu)

- Một số động từ đi kèm V-ing, ví dụ: enjoy doing, avoid doing, consider doing.

- Một số động từ khác đi với to-infinitive, ví dụ: want to do, decide to do, hope to do.

- Có một số động từ có thể đi với cả hai dạng nhưng mang ý nghĩa khác nhau, ví dụ: stop to do (dừng lại để làm việc khác) và stop doing (ngừng hẳn việc đang làm).

b. Phrasal Verbs (Cụm động từ)

- Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ chính và giới từ hoặc trạng từ.

- Một số cụm phổ biến:

Nhóm 1 – Gắn với cảm xúc và hành vi

beat oneself up: tự trách bản thân

let sb down: làm ai đó thất vọng

look down on sb: coi thường, đánh giá thấp

look up to sb: kính trọng, ngưỡng mộ

put sb down: hạ thấp, coi thường ai đó

Nhóm 2 – Liên quan đến sự cố, chuyển động

break down: bị hỏng (máy móc, xe cộ)

break in: đột nhập

break up with sb: chia tay, chấm dứt quan hệ tình cảm

show up: xuất hiện

run into sb: tình cờ gặp

take off: cất cánh (máy bay) hoặc cởi bỏ (quần áo)

Nhóm 3 – Hoạt động thường ngày

look after sb: chăm sóc ai đó

look around: nhìn xung quanh

look at st: nhìn vào cái gì đó

look for st: tìm kiếm

look sth up: tra nghĩa, tìm thông tin

drop by: ghé qua, thăm ngắn

drop sb off: thả ai xuống xe

pick sb up: đón ai đó

Nhóm 4 – Học tập, công việc, thói quen

bring sth up: đề cập đến một vấn đề

bring sb up: nuôi nấng (con cái)

carry out: thực hiện, tiến hành

look into st: nghiên cứu, xem xét

take up st: bắt đầu một sở thích, hoạt động mới

move on to st: chuyển sang một giai đoạn hoặc chủ đề khác

Nhóm 5 – Trạng thái, kết quả

catch up with sb: theo kịp, bắt kịp ai đó

check in: làm thủ tục (sân bay, khách sạn)

do away with st: loại bỏ, xóa bỏ

run out of st: hết, cạn kiệt

end up: cuối cùng thì, kết thúc bằng

figure out: tìm ra, hiểu ra

find out: phát hiện, tìm ra

give up st: từ bỏ

Nhóm 6 – Quan hệ và hỗ trợ

get along / get on with sb: hòa thuận với ai đó

help sb out: giúp đỡ ai đó

Phrasal verbs thường xuyên xuất hiện trong đề thi, vì vậy cần học theo cụm thay vì học rời rạc.

c. Impersonal Passive (Câu bị động khách quan)

Trong nội dung về câu bị động khách quan, người học nên chú ý một số điểm quan trọng:

- Cấu trúc: It + to be + past participle + that + S + V.

- Cách sử dụng: Dạng câu này thường dùng để diễn đạt ý kiến hay quan điểm được nhiều người nêu ra. Các động từ tường thuật phổ biến có thể kết hợp gồm say, think, believe, know, hope, expect, report, understand, claim…

- Ví dụ minh họa: It is said that Ha Long Bay is one of the most beautiful places in Vietnam.
(Được cho rằng Vịnh Hạ Long là một trong những địa điểm đẹp nhất ở Việt Nam.)

d. Wish + Past Simple

- Cấu trúc: S + wish(es) + S + V2/ed (Past Simple)

- Cách dùng: Dùng để bày tỏ mong ước trái ngược với hiện tại.

- Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)

e. Used to

- Cấu trúc: S + used to + V (nguyên mẫu)

- Cách dùng: Diễn đạt thói quen hoặc hành động từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.

- Ví dụ: I used to play football every afternoon. (Tôi từng chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)

3. Một số cấu trúc ngữ pháp khác cần ghi nhớ

a. Question words + to-infinitive
Cấu trúc: Question word (what/where/how/who/when) + to-infinitive
Dùng khi muốn diễn đạt việc không biết phải làm gì hoặc cần thể hiện một sự lựa chọn.

Ví dụ: I don’t know what to say. (Tôi không biết phải nói gì.)

Ví dụ: Can you tell me how to get there? (Bạn có thể chỉ tôi cách để đến đó không?)

b. Suggest / Advise / Recommend
Cấu trúc thường gặp:

- Suggest + V-ing

Ví dụ: She suggested going out. (Cô ấy gợi ý đi ra ngoài.)

- Advise + O + to V

Ví dụ: The doctor advised him to take a rest. (Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi.)

- Recommend + V-ing / O + to V

Ví dụ: He recommended trying that restaurant. (Anh ấy gợi ý thử nhà hàng đó.)

Ví dụ: The teacher recommended us to review the lesson carefully. (Thầy giáo khuyên chúng tôi ôn bài cẩn thận.)

c. Despite / In spite of

- Dùng để chỉ sự đối lập.

- Công thức: Despite/In spite of + V-ing / noun

Ví dụ: Despite the rain, we went out.

d. Articles (Mạo từ) và Quantifiers (Lượng từ)

Articlesa, an, the – dùng để xác định danh từ cụ thể hay không cụ thể.

- a dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm.

- an dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm.

- the dùng khi danh từ đã được xác định rõ.

Quantifiers: Một số từ chỉ số lượng phổ biến: some, any, much, many, a lot of, few, little.

Ví dụ: There are many books on the table.

Kết luận

Việc ôn tập lại ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là hành trang vững chắc để học sinh tiến xa hơn trong bậc học mới. Khi rèn luyện thường xuyên và biết cách vận dụng, các em sẽ thấy ngữ pháp trở nên gần gũi và dễ tiếp thu hơn. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những gợi ý hữu ích để học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi môn tiếng Anh lên lớp 10.

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025
schedule

Thứ năm, 19/6/2025 09:15 AM

Đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025

Môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 là năm đầu tiên áp dụng theo chương trình GDPT 2018, định dạng đề sẽ có nhiều điều chỉnh mới. Học là Giỏi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 giúp thí sinh tra cứu thuận tiện và nhanh chóng.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025
schedule

Thứ ba, 17/6/2025 04:16 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025

Học là Giỏi cập nhật tài liệu tham khảo hữu ích giúp học sinh đánh giá khả năng làm bài và làm quen với cấu trúc đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Tiền Giang 2025
schedule

Thứ hai, 9/6/2025 10:09 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Tiền Giang 2025

Học là Giỏi cung cấp đầy đủ nội dung đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Tiền Giang 2025 để học sinh đối chiếu và tham khảo hiệu quả.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025
schedule

Thứ sáu, 6/6/2025 09:59 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025

Học là Giỏi sẽ cung cấp đầy đủ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025 để thí sinh và phụ huynh tiện theo dõi.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025
schedule

Thứ sáu, 6/6/2025 09:14 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025

Học là Giỏi sẽ cập nhật đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025 chi tiết trong bài viết này nhằm giúp học sinh và phụ huynh tiện tra cứu, đối chiếu kết quả và đánh giá mức độ đề thi năm nay.

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025
schedule

Thứ sáu, 6/6/2025 08:44 AM

Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025

Học là Giỏi chia sẻ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025 chi tiết nhằm hỗ trợ thí sinh và phụ huynh đối chiếu kết quả nhanh chóng và chính xác.

message.svg zalo.png