Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nội dung quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức viết, nâng cao khả năng đọc hiểu và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi vào 10. Học là GIỏi sẽ giúp bạn củng cố lại về cách học và ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 hiệu quả nhất trong bài viết này nhé.
Mục lục [Ẩn]
Trong chương trình tiếng Anh lớp 9, cấu trúc câu không dừng lại ở mức cơ bản. Học sinh sẽ được tiếp cận với nhiều dạng câu nâng cao, trong đó có các cấu trúc so sánh, câu điều kiện, mệnh đề trạng ngữ và câu tường thuật. Đây là những kiến thức quan trọng vì chúng thường xuyên xuất hiện trong đề thi vào 10 và được sử dụng nhiều trong giao tiếp thực tế.
So sánh kép là dạng cấu trúc thể hiện mối quan hệ "càng… thì càng…". Cấu trúc này thường được viết theo dạng:
The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Ví dụ:
The harder you study, the better you get.
(Nếu bạn học chăm hơn, bạn sẽ tiến bộ hơn).
Một số lưu ý khi học so sánh kép:
- Tính từ hoặc trạng từ được dùng ở dạng so sánh hơn.
- Vế đầu và vế sau của câu có thể thay đổi tùy theo ý nghĩa muốn diễn đạt.
- Có thể sử dụng với cả tính từ ngắn (hard, fast) và tính từ dài (interesting, difficult).
Câu điều kiện dùng để nói về một giả thuyết hoặc một tình huống có thể xảy ra, đồng thời chỉ ra kết quả của tình huống đó. Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9, hai loại câu điều kiện thường gặp là loại 1 và loại 2.
Cấu trúc:
If + S + V (present simple), S + will/can/may/might + V-infinitive.
Cách dùng: Dùng để nói về tình huống có thật hoặc có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
If it rains tomorrow, we will stay at home.
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà).
Trong câu điều kiện loại 1, ngoài will, ta có thể sử dụng thêm các động từ khuyết thiếu khác như can, may, might để diễn đạt mức độ khả năng hoặc sự cho phép.
Cấu trúc:
If + S + V (past simple), S + would/could + V-infinitive.
Cách dùng: Dùng để nói về những tình huống giả định, không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai.
Ví dụ:
If I were rich, I would travel around the world.
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới).
Một điểm cần nhớ là trong câu điều kiện loại 2, khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba số ít, động từ “to be” thường được dùng ở dạng were thay vì was.
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ được dùng để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính, làm rõ nguyên nhân, kết quả hoặc sự đối lập. Đây là một phần quan trọng trong cấu trúc câu phức.
Cấu trúc thường gặp: Although/Though/Even though + S + V, S + V.
Ví dụ:
Although it rained, we went out.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài).
Cấu trúc thường gặp: S + V + so/such… that + S + V.
Ví dụ:
She was so tired that she couldn’t walk.
(Cô ấy mệt đến mức không thể đi nổi).
Cấu trúc thường gặp: Because/Since/As + S + V, S + V.
Ví dụ:
Because he was ill, he stayed at home.
(Vì anh ấy bị ốm nên anh ấy ở nhà).
Mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn trở nên đầy đủ và rõ nghĩa hơn, thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý trong câu.
Câu tường thuật được dùng khi muốn kể lại lời nói của người khác mà không lặp lại nguyên văn. Đây là một phần quan trọng vì nó thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và đề thi.
Cấu trúc:
S + asked/wanted to know + if/whether + S + V.
Ví dụ:
Trực tiếp: She asked, “Do you like coffee?”
Gián tiếp: She asked if I liked coffee.
- Lùi thì (backshift) nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ.
Ví dụ: “I am tired” → He said he was tired.
- Đổi đại từ cho phù hợp ngữ cảnh.
- Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn nếu cần: now → then, here → there, today → that day.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững mệnh đề quan hệ sẽ giúp người học viết câu chính xác, giàu thông tin và dễ diễn đạt ý tưởng.
Defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ xác định)
- Dùng để xác định rõ danh từ mà người nói hoặc người viết đang đề cập.
- Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ mất nghĩa hoặc không rõ ràng.
Ví dụ: The boy who is wearing a red shirt is my brother.
(Cậu bé mặc áo đỏ là em trai tôi.)
Ở đây, mệnh đề who is wearing a red shirt giúp xác định chính xác “cậu bé” nào đang được nhắc tới.
Non-defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ không xác định)
- Dùng để bổ sung thêm thông tin phụ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
- Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Ví dụ: My brother, who lives in Hanoi, is very friendly.
(Anh trai tôi, người sống ở Hà Nội, rất thân thiện.)
Phần who lives in Hanoi chỉ cung cấp thông tin thêm về “my brother”, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.
Lưu ý:
- Với Defining, không có dấu phẩy ngăn cách.
- Với Non-defining, luôn có dấu phẩy để tách mệnh đề quan hệ ra khỏi câu chính.
Trong mệnh đề quan hệ, có một số từ đóng vai trò quan trọng để liên kết câu. Mỗi từ có chức năng riêng:
- Who: dùng cho người, đóng vai trò làm chủ ngữ.
Ví dụ: The man who called you is my teacher.
- Whom: dùng cho người, thường đóng vai trò làm tân ngữ.
Ví dụ: The person whom I met yesterday is very kind.
- Which: dùng cho vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ: The book which is on the table belongs to me.
- That: dùng cho cả người và vật trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ: The dress that she bought is beautiful.
- Whose: dùng để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ: The girl whose father is a doctor is my classmate.
- Where: dùng để chỉ nơi chốn.
Ví dụ: This is the place where I was born.
- When: dùng để chỉ thời gian.
Ví dụ: I remember the day when we first met.
Lược bỏ đại từ quan hệ khi làm tân ngữ
- Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ, có thể bỏ đi mà câu vẫn đúng.
Ví dụ: The book (that) I bought yesterday is interesting.
Vị trí của giới từ trong câu
- Giới từ có thể đứng trước đại từ quan hệ hoặc đặt cuối câu.
Ví dụ:
The girl with whom I talked is my friend.
The girl I talked with is my friend.
Không dùng dấu phẩy nhầm lẫn
- Defining không dùng dấu phẩy.
Ví dụ: The book that I bought yesterday is very interesting.
(Quyển sách mà tôi mua hôm qua rất hay.)
- Non-defining luôn có dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: My father, who is a doctor, works at the city hospital.
(Bố tôi, người là bác sĩ, làm việc ở bệnh viện thành phố.)
That không dùng trong Non-defining
- Trong mệnh đề quan hệ không xác định, không được thay thế who/which bằng that.
Ví dụ sai: My mother, that is a teacher, is very kind.
Ví dụ đúng: My mother, who is a teacher, is very kind.
Động từ và thì được coi là kiến thức cần thiết để xây dựng câu đúng và diễn đạt ý trọn vẹn. Đây là phần kiến thức cốt lõi vì hầu hết các chủ điểm khác đều liên quan đến thì hoặc cách sử dụng động từ. Dưới đây là những nội dung trọng tâm mà bạn cần nắm vững.
a. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cách dùng:
- Diễn tả trải nghiệm (experience).
- Nói về hành động bắt đầu trong quá khứ và còn kéo dài đến hiện tại.
- Hành động vừa mới xảy ra, không cần nêu rõ thời gian.
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed …?
Ví dụ:
- Khẳng định: I have visited Da Nang twice.
- Phủ định: She hasn’t finished her homework yet.
- Nghi vấn: Have you ever eaten sushi?
Trạng từ thường gặp: already, just, ever, never, for, since, yet.
b. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
- Miêu tả bối cảnh trong quá khứ.
Công thức:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing …?
Ví dụ:
- Khẳng định: I was reading when she called.
- Phủ định: They weren’t playing football at 5 p.m. yesterday.
- Nghi vấn: Were you watching TV at 8 o’clock last night?
c. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Cách dùng:
- Nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Dùng trong câu tường thuật để mô tả sự kiện xảy ra trước.
Công thức:
- Khẳng định: S + had + V3/ed
- Phủ định: S + had + not + V3/ed
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed …?
Ví dụ:
- Khẳng định: She had left before I arrived.
- Phủ định: They hadn’t finished dinner when we came.
- Nghi vấn: Had he studied English before he moved to Canada?
d. Sự kết hợp các thì
Nguyên tắc:
- Khi kể về nhiều sự kiện trong quá khứ, cần dùng thì đúng để đảm bảo logic thời gian.
- Hành động xảy ra trước → dùng Past Perfect.
- Hành động đang xảy ra, bị gián đoạn → dùng Past Continuous.
- Hành động chính, nối tiếp nhau trong quá khứ → dùng Past Simple.
Ví dụ:
I had finished my homework before my mom came home. (Past Perfect + Past Simple)
She was cooking when the phone rang. (Past Continuous + Past Simple)
After he had left, we started the meeting. (Past Perfect + Past Simple)
Xem thêm: Bí kíp chinh phục các thì trong tiếng anh
a. Gerund & Infinitive (Danh động từ và động từ nguyên mẫu)
- Một số động từ đi kèm V-ing, ví dụ: enjoy doing, avoid doing, consider doing.
- Một số động từ khác đi với to-infinitive, ví dụ: want to do, decide to do, hope to do.
- Có một số động từ có thể đi với cả hai dạng nhưng mang ý nghĩa khác nhau, ví dụ: stop to do (dừng lại để làm việc khác) và stop doing (ngừng hẳn việc đang làm).
b. Phrasal Verbs (Cụm động từ)
- Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ chính và giới từ hoặc trạng từ.
- Một số cụm phổ biến:
Nhóm 1 – Gắn với cảm xúc và hành vi
beat oneself up: tự trách bản thân
let sb down: làm ai đó thất vọng
look down on sb: coi thường, đánh giá thấp
look up to sb: kính trọng, ngưỡng mộ
put sb down: hạ thấp, coi thường ai đó
Nhóm 2 – Liên quan đến sự cố, chuyển động
break down: bị hỏng (máy móc, xe cộ)
break in: đột nhập
break up with sb: chia tay, chấm dứt quan hệ tình cảm
show up: xuất hiện
run into sb: tình cờ gặp
take off: cất cánh (máy bay) hoặc cởi bỏ (quần áo)
Nhóm 3 – Hoạt động thường ngày
look after sb: chăm sóc ai đó
look around: nhìn xung quanh
look at st: nhìn vào cái gì đó
look for st: tìm kiếm
look sth up: tra nghĩa, tìm thông tin
drop by: ghé qua, thăm ngắn
drop sb off: thả ai xuống xe
pick sb up: đón ai đó
Nhóm 4 – Học tập, công việc, thói quen
bring sth up: đề cập đến một vấn đề
bring sb up: nuôi nấng (con cái)
carry out: thực hiện, tiến hành
look into st: nghiên cứu, xem xét
take up st: bắt đầu một sở thích, hoạt động mới
move on to st: chuyển sang một giai đoạn hoặc chủ đề khác
Nhóm 5 – Trạng thái, kết quả
catch up with sb: theo kịp, bắt kịp ai đó
check in: làm thủ tục (sân bay, khách sạn)
do away with st: loại bỏ, xóa bỏ
run out of st: hết, cạn kiệt
end up: cuối cùng thì, kết thúc bằng
figure out: tìm ra, hiểu ra
find out: phát hiện, tìm ra
give up st: từ bỏ
Nhóm 6 – Quan hệ và hỗ trợ
get along / get on with sb: hòa thuận với ai đó
help sb out: giúp đỡ ai đó
Phrasal verbs thường xuyên xuất hiện trong đề thi, vì vậy cần học theo cụm thay vì học rời rạc.
c. Impersonal Passive (Câu bị động khách quan)
Trong nội dung về câu bị động khách quan, người học nên chú ý một số điểm quan trọng:
- Cấu trúc: It + to be + past participle + that + S + V.
- Cách sử dụng: Dạng câu này thường dùng để diễn đạt ý kiến hay quan điểm được nhiều người nêu ra. Các động từ tường thuật phổ biến có thể kết hợp gồm say, think, believe, know, hope, expect, report, understand, claim…
- Ví dụ minh họa: It is said that Ha Long Bay is one of the most beautiful places in Vietnam.
(Được cho rằng Vịnh Hạ Long là một trong những địa điểm đẹp nhất ở Việt Nam.)
d. Wish + Past Simple
- Cấu trúc: S + wish(es) + S + V2/ed (Past Simple)
- Cách dùng: Dùng để bày tỏ mong ước trái ngược với hiện tại.
- Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
e. Used to
- Cấu trúc: S + used to + V (nguyên mẫu)
- Cách dùng: Diễn đạt thói quen hoặc hành động từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
- Ví dụ: I used to play football every afternoon. (Tôi từng chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)
a. Question words + to-infinitive
Cấu trúc: Question word (what/where/how/who/when) + to-infinitive
Dùng khi muốn diễn đạt việc không biết phải làm gì hoặc cần thể hiện một sự lựa chọn.
Ví dụ: I don’t know what to say. (Tôi không biết phải nói gì.)
Ví dụ: Can you tell me how to get there? (Bạn có thể chỉ tôi cách để đến đó không?)
b. Suggest / Advise / Recommend
Cấu trúc thường gặp:
- Suggest + V-ing
Ví dụ: She suggested going out. (Cô ấy gợi ý đi ra ngoài.)
- Advise + O + to V
Ví dụ: The doctor advised him to take a rest. (Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi.)
- Recommend + V-ing / O + to V
Ví dụ: He recommended trying that restaurant. (Anh ấy gợi ý thử nhà hàng đó.)
Ví dụ: The teacher recommended us to review the lesson carefully. (Thầy giáo khuyên chúng tôi ôn bài cẩn thận.)
c. Despite / In spite of
- Dùng để chỉ sự đối lập.
- Công thức: Despite/In spite of + V-ing / noun
Ví dụ: Despite the rain, we went out.
d. Articles (Mạo từ) và Quantifiers (Lượng từ)
Articles: a, an, the – dùng để xác định danh từ cụ thể hay không cụ thể.
- a dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm.
- an dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- the dùng khi danh từ đã được xác định rõ.
Quantifiers: Một số từ chỉ số lượng phổ biến: some, any, much, many, a lot of, few, little.
Ví dụ: There are many books on the table.
Việc ôn tập lại ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là hành trang vững chắc để học sinh tiến xa hơn trong bậc học mới. Khi rèn luyện thường xuyên và biết cách vận dụng, các em sẽ thấy ngữ pháp trở nên gần gũi và dễ tiếp thu hơn. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những gợi ý hữu ích để học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi môn tiếng Anh lên lớp 10.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
STEM là gì? Lợi ích và ứng dụng trong giáo dục hiện đại
Thứ ba, 12/8/2025Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học theo chương trình mới
Thứ hai, 15/4/2024Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ năm, 19/6/2025 09:15 AM
Đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025
Môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 là năm đầu tiên áp dụng theo chương trình GDPT 2018, định dạng đề sẽ có nhiều điều chỉnh mới. Học là Giỏi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đáp án, đề thi môn Tiếng Anh THPT quốc gia 2025 giúp thí sinh tra cứu thuận tiện và nhanh chóng.
Thứ ba, 17/6/2025 04:16 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025
Học là Giỏi cập nhật tài liệu tham khảo hữu ích giúp học sinh đánh giá khả năng làm bài và làm quen với cấu trúc đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Lâm Đồng 2025.
Thứ hai, 9/6/2025 10:09 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Tiền Giang 2025
Học là Giỏi cung cấp đầy đủ nội dung đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Tiền Giang 2025 để học sinh đối chiếu và tham khảo hiệu quả.
Thứ sáu, 6/6/2025 09:59 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025
Học là Giỏi sẽ cung cấp đầy đủ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Quảng Ngãi 2025 để thí sinh và phụ huynh tiện theo dõi.
Thứ sáu, 6/6/2025 09:14 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025
Học là Giỏi sẽ cập nhật đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Long An 2025 chi tiết trong bài viết này nhằm giúp học sinh và phụ huynh tiện tra cứu, đối chiếu kết quả và đánh giá mức độ đề thi năm nay.
Thứ sáu, 6/6/2025 08:44 AM
Đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025
Học là Giỏi chia sẻ đáp án, đề thi Tiếng Anh vào 10 tỉnh Ninh Thuận 2025 chi tiết nhằm hỗ trợ thí sinh và phụ huynh đối chiếu kết quả nhanh chóng và chính xác.