Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Thứ năm, 19/12/2024 10:27 AM
Tác giả: Admin Hoclagioi
Lập dàn ý bài văn nghị luận xã hội là bước quan trọng giúp người viết tổ chức các lập luận một cách mạch lạc, rõ ràng. Việc nắm vững cách lập dàn ý sẽ giúp bài viết trở nên logic và thuyết phục hơn, đồng thời giúp người viết không bị lạc đề hay thiếu sót những nội dung quan trọng. Trong bài viết này, hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách lập dàn ý bài văn nghị luận xã hội nhé!
Mục lục [Ẩn]
Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc lập dàn ý giúp bạn tổ chức suy nghĩ và đưa ra lập luận một cách mạch lạc, chặt chẽ. Dưới đây là cấu trúc chung cho các bài viết nghị luận xã hội:
- Giới thiệu vấn đề: Nêu khái quát chủ đề cần bàn luận, đảm bảo ngắn gọn, cô đọng nhưng thu hút người đọc. Đối với bài nghị luận xã hội, dung lượng thường giới hạn khoảng 200 từ, do đó phần mở bài cần được trình bày ngắn gọn nhưng dẫn dắt tốt vào nội dung trọng tâm.
Xem chi tiết: Cách viết mở bài nghị luận xã hội cho học sinh giỏi
1. Giải thích vấn đề nghị luận:
- Làm rõ các từ khóa trọng tâm: Xác định và phân tích các khái niệm chính xuất hiện trong đề bài, bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
- Ý nghĩa nội dung của vấn đề: Từ việc giải thích, chỉ ra ý nghĩa của câu nói, câu chuyện, hay vấn đề được đưa ra. Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu thảo luận về lòng kiên trì, cần làm rõ kiên trì là gì, vì sao nó quan trọng trong cuộc sống.
2. Xây dựng hệ thống luận điểm:
Luận điểm 1: Tầm quan trọng của vấn đề
Nêu ý chính và dùng dẫn chứng cụ thể để làm sáng tỏ.
Ví dụ: Khi bàn về lòng trung thực, có thể dẫn chứng về những cá nhân thành công nhờ trung thực trong công việc và cuộc sống.
Luận điểm 2: Hệ quả của vấn đề khi bị thiếu hụt
Chỉ ra tác hại hoặc hậu quả nếu con người không thực hiện được giá trị đó.
Dẫn chứng: Những câu chuyện thực tế về sự mất niềm tin, thất bại cá nhân hoặc tổ chức do không trung thực.
Luận điểm 3: Các giải pháp hoặc cách thức thực hiện
Đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề hoặc cách duy trì giá trị tích cực.
Ví dụ: Với vấn đề ý thức bảo vệ môi trường, nêu rõ các hành động thiết thực như hạn chế sử dụng nhựa, tăng cường tái chế,...
3. Phân tích nguyên nhân:
- Nguyên nhân khách quan:
+ Những tác động từ xã hội, môi trường, hoặc hoàn cảnh sống khiến vấn đề nảy sinh.
Ví dụ: Sự gia tăng của mạng xã hội làm giảm tương tác trực tiếp giữa con người, gây ra nhiều vấn đề về mối quan hệ cá nhân.
- Nguyên nhân chủ quan:
+ Những yếu tố bên trong mỗi cá nhân như tính cách, suy nghĩ hoặc nhận thức.
Ví dụ: Thói quen lười biếng và thiếu trách nhiệm cũng là nguyên nhân khiến con người không kiên trì.
4. Phân tích tác động:
- Ảnh hưởng tích cực:
+ Nếu vấn đề được giải quyết, nó mang lại lợi ích gì cho xã hội và cá nhân?
Ví dụ: Lòng trung thực giúp xây dựng niềm tin và mối quan hệ bền chặt trong cộng đồng.
- Ảnh hưởng tiêu cực:
+ Ngược lại, nếu vấn đề không được giải quyết hoặc bị xem nhẹ, hậu quả ra sao?
Ví dụ: Sự vô cảm có thể khiến xã hội trở nên lạnh lùng, mất đi tình người.
5. Mở rộng và lật ngược vấn đề:
- Mở rộng phạm vi:
+ Kết nối vấn đề với các tình huống khác có liên quan để nhấn mạnh tính phổ quát của vấn đề.
Ví dụ: Khi nói về giáo dục ý thức học tập, có thể mở rộng sang việc rèn luyện kỹ năng sống.
- Lật ngược vấn đề:
+ Đặt ra tình huống ngược lại và phân tích. Điều này không chỉ làm phong phú nội dung mà còn khẳng định quan điểm của người viết.
Ví dụ: Nếu không có ý thức bảo vệ môi trường, hệ sinh thái sẽ bị tàn phá như thế nào?
- Khẳng định quan điểm cá nhân:
Trình bày rõ ràng ý kiến của bản thân (đồng tình, phản đối, hoặc trung lập). Nếu trung lập, cần nêu rõ cả ưu điểm và hạn chế của vấn đề để tăng tính khách quan.
- Rút ra bài học:
Từ những gì đã phân tích, kết luận bài học cho bản thân và toàn xã hội. Điều này giúp người đọc cảm nhận được giá trị thực tiễn của bài viết.
Xem thêm:
Cách viết kết bài nghị luận xã hội cho học sinh giỏi
Dưới đây là dàn ý chi tiết 3 loại đề nghị luận xã hội thường gặp trong các kì thi của học sinh THPT:
Mở bài
- Dẫn dắt vấn đề: Sử dụng một câu chuyện, sự kiện thời sự, hoặc số liệu liên quan để khơi gợi sự chú ý.
- Nêu vấn đề cần bàn luận: Trình bày trực tiếp hiện tượng đời sống mà đề bài đưa ra.
- Khái quát tầm quan trọng: Xác định hiện tượng này có ý nghĩa hoặc ảnh hưởng như thế nào đối với xã hội.
Thân bài
1. Thực trạng của hiện tượng:
Mô tả hiện tượng: Cụ thể hóa hiện tượng đang xảy ra trong đời sống xã hội.
Dẫn chứng thực tế:
- Sử dụng các số liệu, ví dụ cụ thể từ báo chí, thống kê, hoặc câu chuyện đời sống để minh họa.
- Phân tích những khía cạnh nổi bật hoặc các biểu hiện dễ nhận thấy của hiện tượng.
2. Nguyên nhân của hiện tượng:
Nguyên nhân chủ quan:
- Xuất phát từ ý thức, hành vi hoặc nhận thức của con người.
Nguyên nhân khách quan:
- Tác động từ môi trường, xã hội, hoặc những yếu tố ngoài tầm kiểm soát.
3. Tác động và ảnh hưởng:
Tác động tiêu cực:
- Phân tích các hậu quả mà hiện tượng gây ra đối với cá nhân, cộng đồng, và môi trường sống.
Tác động tích cực (nếu có):
- Chỉ ra những khía cạnh tích cực (nếu hiện tượng có hai mặt) để đánh giá vấn đề một cách khách quan hơn.
4. Giải pháp cho hiện tượng:
Đề xuất các giải pháp:
Các biện pháp cụ thể nhằm giải quyết hoặc giảm thiểu hiện tượng, có thể chia thành:
- Biện pháp từ cá nhân (thay đổi ý thức, hành động).
- Biện pháp từ cộng đồng (các tổ chức, phong trào xã hội).
- Biện pháp từ chính quyền (chính sách, luật pháp, quy định).
Hướng dẫn thực hiện:
Nêu rõ cách thức triển khai, sự phối hợp giữa các cá nhân và tổ chức trong thực tế.
5. Bài học nhận thức và hành động:
Bài học cá nhân:
- Rút ra những điều cần nhận thức hoặc thay đổi từ bản thân để góp phần giải quyết hiện tượng.
Bài học xã hội:
- Đưa ra lời kêu gọi chung cho cộng đồng nhằm tạo sự đồng thuận và hành động tích cực.
Kết bài
- Khẳng định lại ý kiến cá nhân: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết hiện tượng đời sống này.
- Kêu gọi hành động: Mở ra hướng suy nghĩ hoặc hành động tích cực để thúc đẩy thay đổi.
Mở bài
- Khởi đầu vấn đề: Dẫn dắt bằng một câu chuyện, hình ảnh, hoặc câu nói nổi bật có liên quan để gây sự chú ý.
- Nêu vấn đề cần bàn luận: Trình bày trực tiếp tư tưởng, đạo lý được đề cập trong đề bài.
- Định hướng bài viết: Khái quát các nội dung chính sẽ được thảo luận trong bài.
Thân bài
1. Giải thích tư tưởng, đạo lý:
Nội dung tư tưởng, đạo lý: Phân tích và làm rõ ý nghĩa của vấn đề, bao gồm cả nghĩa đen, nghĩa bóng (nếu có).
Ý nghĩa tổng quát: Rút ra thông điệp hoặc bài học chính từ tư tưởng, đạo lý đó.
2. Phân tích và chứng minh:
Biểu hiện cụ thể:
- Trình bày các góc nhìn, các biểu hiện của tư tưởng, đạo lý trong thực tế cuộc sống.
- Trả lời các câu hỏi như: Vấn đề xuất hiện khi nào? Ở đâu? Tác động ra sao?
Dẫn chứng minh họa:
- Đưa ra các dẫn chứng từ thực tế xã hội, từ lịch sử, hoặc từ những tấm gương nổi bật.
- Dẫn chứng cần rõ ràng, tiêu biểu và gắn kết với nội dung đang bàn luận.
3. Đánh giá và bình luận:
Khẳng định giá trị:
- Phân tích những mặt đúng, ý nghĩa tích cực mà tư tưởng, đạo lý mang lại cho cá nhân và xã hội.
- Chỉ ra tại sao tư tưởng đó cần được giữ gìn và phát huy.
Phê phán biểu hiện sai lệch:
- Nhận diện các hành động, quan điểm sai lệch liên quan đến tư tưởng, đạo lý.
- Giải thích nguyên nhân và hậu quả của những sai lệch này.
4. Bài học và hành động:
Bài học nhận thức:
- Nêu những điều mà cá nhân và cộng đồng có thể rút ra từ tư tưởng, đạo lý.
- Thay đổi cách nhìn nhận hoặc thái độ đối với vấn đề.
Hành động cụ thể:
- Đề xuất những hành động thiết thực để áp dụng tư tưởng, đạo lý vào thực tiễn đời sống.
Kết bài
Tổng kết vấn đề: Tóm lược lại giá trị và ý nghĩa của tư tưởng, đạo lý vừa bàn luận.
Mở rộng vấn đề: Đưa ra mong muốn, kỳ vọng, hoặc thông điệp nhằm truyền cảm hứng cho người đọc áp dụng tư tưởng, đạo lý vào cuộc sống.
Mở bài
- Dẫn dắt vấn đề: Khơi gợi sự chú ý bằng một câu chuyện, hiện tượng thực tế hoặc câu nói liên quan đến ý nghĩa của tác phẩm.
- Giới thiệu tác phẩm: Nêu tên tác giả, tác phẩm, và vấn đề xã hội nổi bật mà tác phẩm đề cập.
- Mở ra hướng bàn luận: Xác định ý nghĩa của vấn đề xã hội được đặt ra trong tác phẩm và lý do cần thảo luận.
Thân bài
1. Giới thiệu sơ lược về tác phẩm và vấn đề nghị luận:
- Tác giả và tác phẩm: Trình bày ngắn gọn về bối cảnh sáng tác, thể loại, và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
- Vấn đề xã hội trong tác phẩm: Nêu khái quát vấn đề xã hội được tác phẩm phản ánh.
2. Giải thích và phân tích vấn đề xã hội:
Giải thích vấn đề:
- Xác định ý nghĩa của vấn đề xã hội được tác phẩm thể hiện.
- Làm rõ nội dung, ý nghĩa thông qua một vài chi tiết trong tác phẩm (nhưng không phân tích quá sâu vào nội dung nghệ thuật).
Phân tích tác động:
- Phân tích cách tác phẩm làm nổi bật vấn đề xã hội: nhân vật, tình huống, chi tiết, hoặc thông điệp mà tác giả gửi gắm.
3. Bàn luận và liên hệ thực tế:
Tác động của vấn đề trong thực tế:
- Xem xét các vấn đề được phản ánh trong xã hội, ảnh hưởng của nó đến đời sống con người.
Dẫn chứng thực tế:
- Đưa ra các ví dụ, câu chuyện hoặc sự kiện thực tế để minh họa vấn đề mà tác phẩm nêu lên.
Khẳng định giá trị của tác phẩm:
- Chỉ ra ý nghĩa xã hội sâu sắc và sức ảnh hưởng của vấn đề trong việc xây dựng giá trị nhân văn của tác phẩm.
4. Rút ra bài học nhận thức và hành động:
Bài học nhận thức:
- Rút ra giá trị tư tưởng, nhận thức về cuộc sống, con người từ vấn đề trong tác phẩm.
Bài học hành động:
- Đề xuất cách ứng xử, thái độ, hoặc hành động cụ thể để giải quyết hoặc giảm thiểu vấn đề xã hội đó trong thực tế.
Kết bài
- Khẳng định ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị tư tưởng của vấn đề xã hội trong tác phẩm và vai trò của văn học trong việc phản ánh đời sống.
- Mở rộng suy nghĩ: Đưa ra lời nhắn nhủ hoặc liên hệ đến những vấn đề xã hội tương tự khác, khơi gợi sự suy ngẫm của người đọc.
Một dàn ý tốt sẽ giúp bạn dễ dàng triển khai bài viết và đảm bảo rằng tất cả các yếu tố quan trọng được đề cập đến đầy đủ. Hãy cùng tìm hiểu cách lập dàn ý cho một bài nghị luận theo đúng quy trình và hiệu quả nhất.
Trước khi bắt tay vào viết, bạn phải hiểu rõ vấn đề mà mình sẽ thảo luận. Đây là bước quan trọng nhất, vì nếu bạn không xác định đúng vấn đề, toàn bộ bài viết sẽ thiếu đi sự mạch lạc và dễ bị lan man. Một khi vấn đề đã rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc đưa ra lập luận và tìm dẫn chứng hợp lý. Điều này không chỉ giúp bài viết có mục tiêu rõ ràng mà còn giúp người đọc dễ dàng theo dõi và tiếp thu nội dung của bạn.
Một bài viết nghị luận không thể thiếu các lập luận thuyết phục. Các lập luận của bạn phải liên kết chặt chẽ với nhau, không bị rời rạc hay thiếu mạch lạc. Để làm được điều này, bạn cần phải đặt ra các câu hỏi cụ thể và trả lời chúng một cách logic. Sau đó, bạn phải đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng để chứng minh cho câu trả lời của mình. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng một luận điểm vững chắc, không thể bị phản bác.
Trong quá trình viết, bạn sẽ cần sử dụng nhiều thao tác lập luận khác nhau như giải thích, chứng minh, so sánh, phản biện… Mỗi thao tác có thể được dùng vào những mục đích khác nhau, tùy theo yêu cầu của bài viết. Sự kết hợp nhuần nhuyễn các thao tác này sẽ giúp bài viết trở nên thuyết phục và sâu sắc hơn, đây là việc chứng minh những ý tưởng đó có giá trị.
Đừng quên rằng một bài viết nghị luận hay không chỉ cần lập luận chặt chẽ mà còn cần có sự sáng tạo và độc đáo. Đừng ngại thử những cách tiếp cận mới, những ý tưởng chưa từng được đề cập trong các bài viết khác. Ví dụ, bạn có thể liên hệ một vấn đề xã hội đang được thảo luận hiện nay với một câu chuyện hoặc một ví dụ thú vị để người đọc cảm thấy bài viết của bạn là một cuộc đối thoại đầy thú vị.
Dưới đây là tổng hợp 1 số dàn ý nghị luận xã hội hay từ học sinh giỏi mà bạn có thể tham khảo:
I) Mở bài
- Giới thiệu về đức tính kiên trì: Kiên trì là một trong những phẩm chất quan trọng không chỉ trong đời sống mà còn trong công việc học tập và lao động của mỗi người.
- Lý do tại sao kiên trì lại quan trọng: Đây là phẩm chất giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách, đi đến thành công và đạt được những ước mơ lớn lao.
II) Thân bài
a. Khái niệm đức tính kiên trì
- Kiên trì là sự kiên nhẫn, bền bỉ trong việc thực hiện một mục tiêu, không bỏ cuộc dù gặp phải khó khăn, thử thách.
- Là quá trình dám đối mặt với khó khăn, chờ đợi, tiếp tục cố gắng cho đến khi đạt được kết quả.
b. Phân tích và chứng minh
Tấm gương về đức tính kiên trì trong học tập và công việc:
Nhiều học sinh kiên trì theo đuổi ước mơ, từ việc học tập đến việc khởi nghiệp, đạt được học bổng quốc tế hoặc thành công trong các lĩnh vực khác.
Nguyễn Ngọc Ký: Một tấm gương sống động về sự kiên trì khi người thầy này bị liệt hai tay nhưng vẫn kiên cường luyện viết chữ bằng chân, trở thành người thầy nổi tiếng.
Nick Vujicic: Người đã vượt qua nghịch cảnh khủng khiếp khi mất cả tay và chân, kiên trì rèn luyện để trở thành nhà diễn thuyết truyền cảm hứng cho hàng triệu người.
Bác Hồ: Một tấm gương vĩ đại của sự kiên trì khi tìm kiếm con đường cứu nước cho dân tộc Việt Nam, không ngừng nỗ lực dù gặp bao nhiêu gian nan.
Những biểu hiện thiếu kiên trì:
- Một số người thiếu sự quyết tâm, dễ bỏ cuộc giữa chừng, chẳng hạn trong học tập, công việc hay những dự án cá nhân.
- Việc bỏ cuộc trong công việc sẽ cản trở sự phát triển cá nhân và làm giảm đi khả năng thành công.
c. Bài học nhận thức và liên hệ bản thân
Bài học từ đức tính kiên trì:
- Kiên trì giúp chúng ta vững vàng vượt qua khó khăn, từ đó trưởng thành và đạt được những thành tựu đáng giá.
- Kiên trì không chỉ là yếu tố quyết định thành công trong học tập mà còn trong công việc, cuộc sống.
Liên hệ bản thân:
- Cần rèn luyện đức tính kiên trì từ khi còn là học sinh, xây dựng thói quen học tập khoa học và kiên định với mục tiêu.
- Cần có kế hoạch học tập rõ ràng và phương pháp làm việc khoa học để duy trì sự kiên trì trong mọi hoàn cảnh.
III) Kết bài
- Khẳng định lại sự quan trọng của đức tính kiên trì trong cuộc sống.
- Lời kêu gọi: Mỗi người cần rèn luyện đức tính kiên trì để đạt được thành công và xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn.
I) Mở bài
- Giới thiệu hiện tượng nghiện internet: Trong bối cảnh xã hội phát triển nhanh chóng với công nghệ ngày càng chiếm ưu thế, chúng ta không thể không nhắc đến hiện tượng nghiện internet, một vấn đề đang ngày càng nghiêm trọng.
- Đưa ra lý do cần bàn luận: Sự phổ biến của internet kéo theo nhiều vấn đề tiêu cực, trong đó nghiện internet đang gây ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt trong giới trẻ và học sinh.
II) Thân bài
1. Khái niệm nghiện internet
- Nghiện internet là việc dành quá nhiều thời gian trực tuyến mà không có mục đích rõ ràng, từ đó gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, tài chính và các mối quan hệ xã hội.
2. Thực trạng nghiện internet hiện nay
Tình trạng nghiện internet trong giới trẻ:
- Nhiều học sinh bỏ học, dành thời gian chơi game thay vì học bài.
- Các em không còn chú tâm vào học tập, thường xuyên bị phân tâm bởi điện thoại.
- Một số học sinh sẵn sàng lấy tiền của gia đình để chi cho việc chơi game hoặc các dịch vụ trực tuyến khác.
3. Hậu quả của nghiện internet
- Ảnh hưởng đến học tập: Kết quả học tập giảm sút, thiếu sự tập trung vào bài vở, ảnh hưởng đến tương lai.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe: Các vấn đề về mắt, đau lưng, béo phì do ít vận động.
- Tiêu tốn thời gian và tiền bạc: Sự lãng phí thời gian vào những hoạt động vô ích trực tuyến; gia đình tốn kém chi phí cho internet và các trò chơi trực tuyến.
- Tạo ra sự lệ thuộc: Cảm giác thiếu thốn và khổ sở khi không thể tiếp cận internet, dẫn đến nghiện nặng hơn.
4. Nguyên nhân dẫn đến nghiện internet
Nguyên nhân khách quan:
- Cha mẹ thiếu sự quan tâm, không giám sát chặt chẽ việc sử dụng internet của con cái.
- Nhà trường chủ yếu chú trọng vào lý thuyết mà ít chú trọng đến các kỹ năng sống và giáo dục sự tự lập cho học sinh.
- Thiếu các biện pháp giáo dục mạnh mẽ trong cộng đồng và xã hội để ngăn chặn tình trạng này.
Nguyên nhân chủ quan:
- Một số người không có mục tiêu, lý tưởng sống rõ ràng, dễ dàng bị cuốn vào thế giới ảo.
- Thiếu ý thức tự giác, không biết tự quản lý thời gian, dẫn đến việc dành quá nhiều thời gian cho internet.
5. Biện pháp khắc phục
- Giải pháp từ phía gia đình: Cha mẹ cần quan tâm, giám sát, giáo dục và hạn chế thời gian con cái sử dụng internet, đồng thời khuyến khích các hoạt động ngoại khóa, thể thao.
- Giải pháp từ phía nhà trường: Tăng cường các chương trình giáo dục kỹ năng sống, giúp học sinh hiểu được tác hại của việc nghiện internet.
- Giải pháp từ cộng đồng: Cần có các chiến dịch tuyên truyền, khuyến khích mọi người sử dụng internet một cách có mục đích, xây dựng các công cụ kiểm soát, giám sát việc sử dụng internet hợp lý.
III) Kết bài
- Liên hệ bản thân: Để tránh rơi vào tình trạng nghiện internet, mỗi người cần xây dựng cho mình một lối sống khoa học, biết tự kiểm soát thời gian và mục tiêu sống. Internet là công cụ hữu ích nếu được sử dụng đúng cách, nhưng sẽ trở thành con dao hai lưỡi nếu chúng ta không biết cách làm chủ nó.
- Khẳng định ý kiến: Nghiện internet là một hiện tượng cần được xã hội chú trọng và xử lý kịp thời để bảo vệ thế hệ tương lai.
I) Mở bài
- Giới thiệu vấn đề: Cuộc sống luôn thay đổi và đầy thử thách, đôi khi chúng ta phải đối diện với những thực tế không như mong muốn. Câu nói “Cách tốt nhất thích ứng với cuộc sống này là chấp nhận thực tế và tin vào chính mình” khuyên chúng ta cách đối mặt với những thử thách ấy.
- Lý do cần bàn luận: Câu nói này đưa ra một triết lý sống quan trọng, giúp chúng ta vượt qua khó khăn và tìm thấy bình an trong cuộc sống.
II) Thân bài
1. Giải thích ý nghĩa câu nói
- Thực tế là gì?: Thực tế là những gì tồn tại, là hiện thực không thể phủ nhận dù chúng ta có mong muốn hay không.
- Chấp nhận thực tế: Là việc không cố gắng thay đổi những gì không thể thay đổi, mà thay vào đó, là chấp nhận nó như một phần của cuộc sống và tìm cách sống hòa hợp với nó.
- Tin vào chính mình: Là niềm tin vào khả năng, sự quyết tâm và sức mạnh tiềm ẩn trong bản thân, bất chấp những khó khăn và thử thách.
2. Phân tích và chứng minh
- Cuộc sống luôn có sự thay đổi bất ngờ: Đôi khi, chúng ta không thể vượt qua được những khó khăn lớn, chẳng hạn như thất bại trong công việc, tình yêu hay sức khỏe. Nếu không chấp nhận thực tế, chúng ta sẽ dễ dàng rơi vào trạng thái lo âu và bất lực.
Ví dụ: Một người thất bại trong sự nghiệp có thể cảm thấy tuyệt vọng, nhưng nếu họ chấp nhận thất bại là một phần của quá trình học hỏi, họ sẽ dễ dàng tìm ra con đường mới, hoặc tìm ra cách cải thiện bản thân.
- Tin vào chính mình giúp vượt qua thử thách: Khi tin vào khả năng của bản thân, con người sẽ tìm ra sức mạnh nội tại để vực dậy sau thất bại, từ đó không ngừng phấn đấu và tìm ra cơ hội mới.
Ví dụ: Những nhà sáng chế, như Thomas Edison, đã thử nghiệm hàng nghìn lần trước khi tìm ra bóng đèn điện, nhờ vào niềm tin vào chính mình và sự kiên trì.
3. Bình luận
- Hệ quả nếu không "chấp nhận thực tế và tin vào chính mình": Nếu không chấp nhận thực tế, chúng ta dễ rơi vào trạng thái thất vọng, trách móc và mất niềm tin vào bản thân. Điều này sẽ dẫn đến việc không thể tiến về phía trước, chỉ mãi ở lại trong vũng lầy của thất bại.
Ví dụ: Khi gặp khó khăn trong học tập hoặc công việc, người không biết chấp nhận hiện thực sẽ đổ lỗi cho hoàn cảnh, môi trường hay người khác, thay vì nhìn nhận lại chính bản thân để tìm ra giải pháp.
- Chấp nhận thực tế không đồng nghĩa với buông xuôi: Chấp nhận thực tế không có nghĩa là cam chịu hay buông bỏ. Nó là cách để chúng ta hiểu rằng có những điều vượt ngoài tầm kiểm soát, và từ đó tìm ra cách đối mặt tốt hơn với những điều chưa thể thay đổi.
4. Bài học và liên hệ bản thân
- Bài học: Chấp nhận thực tế và tin vào chính mình là con đường dẫn đến sự trưởng thành và thành công. Khi ta đối diện với những khó khăn một cách bình tĩnh và tự tin vào khả năng của bản thân, ta sẽ dễ dàng vượt qua mọi thử thách.
- Liên hệ bản thân: Trong cuộc sống, đôi khi tôi cũng gặp phải những thử thách khó khăn, nhưng khi tôi học cách chấp nhận thực tế và tin vào khả năng của mình, tôi luôn tìm ra hướng đi mới, dù đôi khi có phải mất thời gian và sự kiên trì.
III) Kết bài
- Khẳng định lại câu nói: “Chấp nhận thực tế và tin vào chính mình” không chỉ là một lời khuyên hữu ích mà còn là một phương pháp sống giúp ta vượt qua khó khăn, tìm thấy bình an trong tâm hồn và phát triển bản thân.
- Lời nhắn gửi: Hãy học cách chấp nhận cuộc sống với tất cả những thách thức, đồng thời luôn tin tưởng vào khả năng của bản thân để biến những khó khăn thành cơ hội.
Việc lập dàn ý bài văn nghị luận xã hội là một kỹ năng quan trọng mà học sinh cần nắm vững để đạt điểm cao trong các kỳ thi. Vì vậy, trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng bạn sẽ luyện tập và áp dụng thành thạo phương pháp này để có những bài viết ấn tượng.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Bí kíp chinh phục các hằng đẳng thức mở rộng
Thứ tư, 14/8/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ song thất lục bát trong văn chương Việt Nam
Thứ ba, 28/5/2024Khóa học liên quan
Khóa luyện thi chuyển cấp 9 vào 10 môn Ngữ Văn
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Ngữ Văn lớp 11
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ sáu, 20/12/2024 10:15 AM
Tổng hợp 10+ dẫn chứng nghị luận xã hội mới nhất
Trong văn học nghị luận xã hội, các dẫn chứng nghị luận xã hội đóng vai trò quan trọng giúp làm rõ các vấn đề, thể hiện quan điểm và nâng cao tính thuyết phục của bài viết. Hôm nay, hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá những dẫn chứng cho từng bài văn nghị luận xã hội nhé!
Thứ năm, 19/12/2024 07:33 AM
Cách viết kết bài nghị luận xã hội cho học sinh giỏi
Cuộc sống là một hành trình với những cung bậc cảm xúc đa dạng, nơi mỗi người đều để lại dấu ấn riêng qua từng hành động và suy nghĩ. Đặc biệt, trong văn nghị luận xã hội, phần kết bài nghị luận xã hội không chỉ là lời khẳng định quan điểm, mà còn là cơ hội để gói ghém bài học sâu sắc, truyền tải giá trị tích cực đến người đọc. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các cách viết kết bài hay mà bạn có thể tham khảo nhé!
Thứ ba, 17/12/2024 08:42 AM
Cách viết mở bài nghị luận xã hội cho học sinh giỏi
Phần mở bài nghị luận xã hội giúp người đọc hình dung được nội dung cần bàn luận trong bài viết. Tùy vào kỹ năng và ý tưởng, người viết có thể chọn các cách mở bài khéo léo để dẫn dắt và tạo ấn tượng cho người đọc. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu các cách viết mở bài sao cho phù hợp nhé!
Thứ năm, 12/12/2024 09:09 AM
Cách làm bài văn nghị luận xã hội đạt điểm cao
Trong các kì thi, nghị luận xã hội luôn là một trong những dạng bài quan trọng, giúp đánh giá khả năng tư duy, lập luận và thể hiện nhận thức của người viết về các vấn đề trong đời sống. Đặc biệt, nghị luận xã hội đóng vai trò thiết yếu trong việc bồi dưỡng kỹ năng phản biện, đồng thời nâng cao ý thức công dân và trách nhiệm xã hội. Trong bài học ngày hôm nay, hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu về nghị luận xã hội là như thế nào nhé!
Thứ năm, 12/12/2024 06:36 AM
Phép đối là gì? Tác dụng và phần loại của phép đối
Phép đối là một biện pháp tu từ mang lại sự hài hòa, nhấn mạnh ý nghĩa trong văn học và ngôn ngữ. Phép đối được sử dụng rộng rãi giúp làm nổi bật các khái niệm đối lập, tạo sự cân đối, nhịp nhàng trong câu văn. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi đi sâu vào bài học ngày hôm nay để tìm hiểu về phép đối nhé!
Thứ tư, 11/12/2024 08:25 AM
Đảo ngữ là gì? Tác dụng của đảo ngữ
Trong nghệ thuật ngôn từ, biện pháp đảo ngữ là một phương pháp thay đổi trật tự thông thường của từ ngữ, mang lại sức hấp dẫn đặc biệt cho câu văn, câu thơ. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu đảo ngữ là gì nhé!