Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Ag hóa trị mấy? Các tính chất, ứng dụng của Ag

schedule.svg

Thứ ba, 10/9/2024 07:36 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Bạc (Ag) là gì và tại sao nó lại quan trọng không? Ag hóa trị mấy? và nguyên tử khối của nó là bao nhiêu? Để giải đáp những thắc mắc này và cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về nguyên tố bạc trong bảng tuần hoàn, Gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng bạn khám phá tất cả các câu trả lời trong bài viết này.

Mục lục [Ẩn]

Giới thiệu về Ag (Bạc)

Bạc không chỉ là một kim loại quý lấp lánh mà còn là một nguyên tố rất đặc biệt trong bảng tuần hoàn, là một nguyên tố đa năng với nhiều ứng dụng hữu ích. 

Khái niệm về Bạc (Ag)

Bạc (ký hiệu hóa học là Ag, từ tiếng Latinh “Argentum”) là một kim loại quý, có giá trị cao cả về thẩm mỹ lẫn công nghiệp. Đây là chất liệu tạo ra những món trang sức tinh xảo hay đồng xu cổ, có ứng dụng rộng rãi trong y tế, điện tử, và nhiều lĩnh vực khác. Khi nhắc đến bạc, chúng ta nghĩ ngay đến sự sang trọng, tinh tế, và khả năng dẫn điện cực tốt. 

Bạc hóa trị.jpg
Giới thiệu về Ag, hóa trị và cấu tạo

Vị trí trong bảng tuần hoàn:

Nếu bạn nhìn vào bảng tuần hoàn, Ag nằm ở nhóm 11( nằm nhóm IB, ô số 47), chu kỳ 5. Nó thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, chung nhóm với đồng (Cu) và vàng (Au). Ag có một số tính chất giống vàng về mặt thẩm mỹ và hóa học. Các kim loại trong nhóm 11 này thường có màu sáng, dễ dát mỏng, và dẫn điện tốt.

Tính chất vật lý:

Màu sắc và trạng thái

Đầu tiên phải nói về màu sắc. Ag không phải là màu trắng đơn thuần, nó mang một màu trắng bóng ánh kim nếu bề mặt có độ đánh bóng cao. Khi ánh sáng chiếu vào, Ag gần như biến thành một tấm gương nhỏ, phản chiếu gần như mọi thứ xung quanh. Sự sáng lấp lánh ấy chính là lý do vì sao nó từ lâu đã được ưa chuộng trong trang sức và nghệ thuật.

Về trạng thái, Ag là một kim loại rắn ở nhiệt độ phòng, nhưng điều đặc biệt là nó cực kỳ dẻo và dễ uốn. Bạn có thể kéo nó thành những sợi mỏng như sợi chỉ hoặc dát thành những tấm mỏng như tờ giấy mà không hề lo nó bị vỡ. Điều này không chỉ giúp Ag trở nên lý tưởng cho các thợ kim hoàn, mà còn cực kỳ hữu ích trong việc chế tạo các vi mạch điện tử.

Khối lượng riêng

Khối lượng riêng của bạc là khoảng 10.49 g/cm³. Bạc có trọng lượng khá nặng so với nhiều kim loại khác, một đặc điểm làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần sự chắc chắn và độ bền.

Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi

Ag nóng chảy ở khoảng 961.8°C và sôi ở khoảng 2162°C. Ag có khả năng chịu nhiệt khá tốt, lý tưởng cho những ứng dụng cần sự ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.

Tính dẫn điện và dẫn nhiệt

Ag là một trong những kim loại dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất. Nó không chỉ giúp truyền tải điện năng hiệu quả mà còn làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các linh kiện điện tử và thiết bị điện. Tính dẫn nhiệt xuất sắc của Ag cũng làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ.

Cấu trúc tinh thể

Ngoài ra, Ag có một cấu trúc tinh thể rất thú vị, đó là cấu trúc lập phương tâm diện (FCC). Nguyên tử Ag như những khối lập phương nhỏ, được sắp xếp cực kỳ ngăn nắp và chặt chẽ, khiến Ag trở nên bền vững và khó bị biến dạng. Chính cấu trúc này cũng góp phần tạo nên tính dẫn điện tuyệt vời của Ag, cao hơn bất kỳ kim loại nào khác.

Dẻo và có tính đàn hồi

Một trong những đặc điểm nổi bật của bạc là tính dẻo và đàn hồi của nó. Bạc có thể kéo dài và uốn cong mà không bị gãy, cho phép chế tạo các sản phẩm có hình dạng phức tạp mà không làm mất đi chất lượng.

Tính chất hóa học của Ag:

Bạc và phi kim

Trong điều kiện bình thường, Ag không bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, ngay cả khi nhiệt độ tăng cao. Tuy nhiên, khi gặp ozone, Ag sẽ phản ứng để tạo ra Ag oxit (Ag₂O). Hãy tưởng tượng ozone như một "kẻ xâm nhập" đặc biệt, khiến Ag phải phòng thủ bằng cách tạo ra lớp oxit bảo vệ: 

2Ag + O3 → Ag2O + O2

Bạc và axit

Ag không phản ứng với các axit như HCl hay H₂SO₄ loãng. Khi gặp các axit oxi hóa mạnh như H₂SO₄ đặc và nóng hoặc HNO₃, Ag sẽ tham gia vào phản ứng hóa họcvà  bị oxy hóa bởi axit nitric và axit sulfuric đặc.

3Ag + 4HNO3(loãng) → 3AgNO3+NO+2H2

2Ag + 2H2SO4(đặc, nóng) → Ag2SO4 + SO2 + 2H2O

Bạc và các chất khác

Trong không khí hoặc nước có chứa hydrogen sulfide (H₂S), Ag có thể chuyển màu đen. Đây là phản ứng hóa học thể hiện rõ rệt sự tương tác của Ag với các chất khác trong môi trường xung quanh. Phản ứng này giống như một lớp vỏ đen đang dần hình thành trên bề mặt Ag khi tiếp xúc với những yếu tố bên ngoài.

4Ag + 2H2S + O2(khí) →  2Ag2S + 2H2O

Khi Ag gặp oxy già và axit hydrofluoric (HF), nó có thể tạo ra các sản phẩm phản ứng mới. Phản ứng này thể hiện sự linh hoạt của Ag trong các tình huống hóa học khác nhau.

2Ag + 2HF(đặc) + H2O2 →  2AgF + 2H2O

2Ag + 4KCN(đặc) + H2O2 →  2K[Ag(CN)2] + 2KOH

Ag hóa trị mấy?

Khi nhắc đến bạc (Ag), mọi người thường nghĩ ngay đến trang sức hay các ứng dụng công nghệ. Nhưng đằng sau vẻ ngoài lấp lánh đó là một cấu trúc hóa học khá thú vị, và để hiểu rõ hơn về bạc, chúng ta phải bắt đầu từ hóa trị – cách mà bạc liên kết với các nguyên tử khác trong các phản ứng hóa học.

ag hóa trị mấy
Ag hóa trị mấy?

Hóa trị phổ biến: 

Ag thường có hóa trị là 1. Trong các phản ứng hóa học, Ag thường mất một electron để trở thành ion bạc dương Ag⁺. Lý do Ag thường có hóa trị 1 nằm ở cấu trúc lớp vỏ electron của nó. Nếu bạn nhìn vào bảng tuần hoàn, Ag nằm ở nhóm 11, nơi mà các kim loại như đồng (Cu) và vàng (Au) cũng xuất hiện. Các kim loại này có một điểm chung: chúng có một electron duy nhất trong lớp vỏ ngoài cùng (lớp d).

Cấu hình electron và ảnh hưởng đến hóa trị:

Như đã đề cập, cấu hình electron của bạc là [Kr] 4d¹⁰ 5s¹. Cấu trúc này giải thích tại sao bạc dễ dàng mất electron 5s để trở thành Ag⁺. Việc này giúp bạc đạt được trạng thái bền vững hơn, bởi lớp 4d đã hoàn toàn đầy đủ, không cần thêm hoặc mất electron nào khác.

Bạc không có xu hướng mất thêm electron từ lớp 4d, bởi vì lớp này đã được lấp đầy, tạo ra một lớp chắn ổn định và bền vững. Việc giữ nguyên cấu trúc đầy đủ của lớp d giúp bạc duy trì trạng thái hóa trị 1, thay vì tiến xa hơn và tạo ra các ion với hóa trị khác.

Mặc dù Ag thường có hóa trị 1, nó vẫn có thể biểu hiện hóa trị khác trong một số trường hợp hiếm, như hóa trị 2 (Ag²⁺). Tuy nhiên, điều này rất ít gặp vì bạc không thích mất thêm electron từ lớp d, bởi điều này sẽ làm giảm sự ổn định của cấu trúc electron.

Ứng dụng của Ag

Ag với vẻ đẹp lấp lánh và những tính chất hóa học đặc biệt, làm cho đồ trang sức trở nên sang trọng và đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khác như y tế và điện tử. 

Ứng dụng Ag (1).jpg

Trang sức

Khi bạn nghĩ đến Ag, chắc chắn bạn sẽ nghĩ ngay đến đồ trang sức. Ag là một trong những lựa chọn phổ biến nhất cho các món trang sức, từ nhẫn, dây chuyền đến vòng tay. 

Một lý do quan trọng là tính dễ chế tác của Ag. Kim loại này có độ mềm vừa phải, khiến việc chế tác và gia công trở nên dễ dàng hơn so với nhiều kim loại khác. Ag cũng không dễ bị gỉ sét hay oxi hóa trong điều kiện bình thường, mặc dù nó có thể bị xỉn màu do tiếp xúc với sulfur. Việc đồ trang sức Ag có thể duy trì vẻ đẹp lâu dài nếu được chăm sóc đúng cách.

Y tế

Ngoài làm đẹp Ag còn có vai trò quan trọng trong y tế nhờ vào tính kháng khuẩn của nó. Ag có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, nấm và virus, chính vì thế nó được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm y tế. Từ băng gạc và bông y tế đến các thiết bị y tế, Ag được sử dụng để giảm nguy cơ nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

Ứng dụng trong sản phẩm y tế, Ag còn được dùng trong các chất liệu phủ bề mặt của thiết bị y tế, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Với khả năng kháng khuẩn vượt trội, Ag thực sự là một công cụ hữu ích trong việc duy trì sức khỏe và an toàn trong lĩnh vực y tế.

Điện tử

Khi nói đến dẫn điện, Ag đứng đầu trong danh sách các kim loại dẫn điện tốt nhất. Độ dẫn điện của Ag cao hơn hẳn so với các kim loại khác, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điện tử. Vì vậy, Ag được sử dụng trong việc chế tạo các linh kiện điện tử quan trọng như kết nối, bo mạch và các thành phần của các thiệt bị điện tử, sản phẩm công nghệ cao, từ điện thoại thông minh đến máy tính.

Sản xuất và điều chế Ag

Để biến Ag từ trạng thái quặng thô thành những món đồ lấp lánh, các nhà sản xuất phải trải qua một quy trình tinh vi và công phu.

Điều chế Ag (1) (1).jpg

Khai thác bạc

Quá trình sản xuất Ag bắt đầu từ việc khai thác. Ag thường không xuất hiện đơn lẻ mà thường nằm trong các quặng cùng với các kim loại khác như đồng, chì, hay kẽm. Các quặng chứa Ag chủ yếu là argentit (Ag₂S)bạc sulfua, hoặc bạc chloride (AgCl).

Khi khai thác, các công ty mỏ sẽ đào các quặng này từ lòng đất. Quá trình khai thác có thể khá phức tạp, đặc biệt là khi Ag nằm trong quặng hỗn hợp với các kim loại khác. Các quặng này thường phải được xử lý qua nhiều giai đoạn để tách Ag ra khỏi các kim loại khác và các tạp chất.

Quá trình điều chế bạc

Sau khi khai thác, Ag cần được điều chế để có thể sử dụng. Quy trình điều chế Ag thường gồm các bước chính sau:

Nghiền và nghiền nhỏ quặng: Đầu tiên, quặng bạc được nghiền nhỏ để làm cho quá trình tách bạc khỏi các chất khác dễ dàng hơn. Các hạt quặng nhỏ hơn cũng giúp tăng hiệu quả của các phản ứng hóa học sau đó.

Tách bạc từ quặng: Sau khi nghiền nhỏ, bạc cần được tách ra khỏi các kim loại khác. Có nhiều phương pháp để làm điều này, nhưng phổ biến nhất là sử dụng quá trình xyanua hoặc quá trình thiếc. Trong quá trình xyanua, bạc được hòa tan bằng dung dịch xyanua, tạo thành phức bạc xyanua. Sau đó, bạc được tách ra bằng cách thêm các hóa chất khác như kẽm để kết tủa bạc ra khỏi dung dịch. Trong quá trình thiếc, bạc được tách bằng cách cho quặng vào lò nung cùng với thiếc, tạo thành bạc thiếc và bạc có thể được tách ra dễ dàng.

Làm sạch và tinh chế: Bạc thu được từ các phương pháp trên thường chưa đạt đến độ tinh khiết cao. Để đạt được bạc tinh khiết, cần phải thực hiện các bước làm sạch và tinh chế. Điều này có thể bao gồm điện phân, trong đó bạc được hòa tan vào dung dịch và sau đó được lắng đọng trên điện cực. Quá trình này giúp loại bỏ bất kỳ tạp chất nào còn sót lại và đảm bảo bạc đạt được độ tinh khiết cần thiết.

Đúc và hình thành: Sau khi tinh chế, bạc sẽ được đúc thành các dạng khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cuối cùng. Đây có thể là thanh bạc, lá bạc, hay bất kỳ hình dạng nào cần thiết cho sản phẩm cuối cùng.

Xem thêm: Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học

Kết luận

Ag là một kim loại quý giá với nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống. Từ việc làm đẹp cho trang sức, bảo vệ sức khỏe đến nâng cao hiệu suất công nghệ, Ag khẳng định vai trò không thể thiếu của mình trong thế giới hiện đại và tiềm năng không ngừng phát triển trong tương lai. Thông qua kiến thức vừa nêu trên, Học là Giỏi hi vọng sẽ giúp bạn nắm rõ các thông tin như Ag hóa trị mấy? các tính chất, ứng dụng của Ag

 

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Lớp con đang học
Môn học quan tâm

Bài viết liên quan

Khám phá mối liên hệ giữa cung và dây
schedule

Thứ ba, 19/11/2024 10:06 AM

Khám phá mối liên hệ giữa cung và dây

Mối liên hệ giữa cung và dây cung của đường tròn là chủ đề quan trọng trong chương trình hình học lớp 9. Dù chúng ta đã quá quen thuộc với hình ảnh những đường tròn, ít ai biết rằng cung và dây cung tạo sự liên kết mật thiết trong hình tròn. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu rõ mối quan hệ này có gì đặc biệt nhé.

Tổng hợp kiến thức vị trí tương đối của hai đường tròn
schedule

Thứ hai, 18/11/2024 10:07 AM

Tổng hợp kiến thức vị trí tương đối của hai đường tròn

Vị trí tương đối của hai đường tròn là kiến thức quan trọng để xét các tính chất của 2 đường tròn này có mối quan hệ gì với nhau. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá các trường hợp cơ bản về vị trí tương đối của hai đường tròn này nhé.

Khám phá kiến thức đường tròn bàng tiếp tam giác
schedule

Thứ sáu, 15/11/2024 07:52 AM

Khám phá kiến thức đường tròn bàng tiếp tam giác

Đường tròn bàng tiếp tam giác là kiến thức quan trọng khi bạn học về mối quan hệ giữa đường tròn và tam giác. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu xem đường tròn bàng tiếp là gì và có những tính chất gì đặc biệt trong tam giác nhé.

Tìm hiểu đường tròn nội tiếp tam giác và cách xác định tâm đường tròn
schedule

Thứ năm, 14/11/2024 10:00 AM

Tìm hiểu đường tròn nội tiếp tam giác và cách xác định tâm đường tròn

Tâm đường tròn nội tiếp tam giác là kiến thức về một đường tròn nằm khép kín trong tam giác mà bạn sẽ được học trong chương trình toán lớp 9. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi tìm hiểu xem đường tròn nội tiếp tam giác là gì và cách xác định tâm đường tròn nội tiếp tam giác nhé!

Nắm trọn kiến thức về tính chất 2 tiếp tuyến cắt nhau
schedule

Thứ năm, 14/11/2024 04:43 AM

Nắm trọn kiến thức về tính chất 2 tiếp tuyến cắt nhau

Trong hình học, tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau mang lại sự cân bằng về độ dài và góc độ trong việc giải toán. Tính chất này giúp đơn giản hóa các bài toán phức tạp, hỗ trợ giải quyết hiệu quả từ những bài cơ bản cho đến nâng cao. Cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá các tính chất đặc trưng của dạng toán này nhé.

Khám phá vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn
schedule

Thứ tư, 13/11/2024 08:06 AM

Khám phá vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn

Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn là khái niệm quan trọng trong hình học, đóng vai trò nền tảng trong việc giải quyết các bài toán lớp 9. Trong bài viết này, gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng khám phá ba trường hợp cơ bản về vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn nhé.

message.svg zalo.png