Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Trong tiếng Anh, cách dùng used to đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "used to", "be used to" và "get used to". Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng used to để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Mục lục [Ẩn]
Khi đứng một mình, “used to” mang ý nghĩa là: Đã từng, từng làm gì đó.
Used to là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động, thói quen hoặc trạng thái đã diễn ra trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.
Ví dụ:
- She used to work at a bookstore. (Cô ấy đã từng làm việc ở một hiệu sách – nhưng bây giờ không còn làm nữa.)
- They didn’t use to eat spicy food. (Họ không quen ăn đồ cay trước đây – nhưng bây giờ có thể đã thay đổi.)
Dưới đây là các cách sử dụng chính của cấu trúc này:
- Cấu trúc:
S + used to + V (nguyên mẫu)
- Ví dụ:
She used to play the piano when she was a child.
(Ngày trước cô ấy thường chơi đàn piano.)
They used to live in a small village.
(Họ đã từng sống ở một ngôi làng nhỏ.)
- Cấu trúc:
S + did not (didn’t) + use to + V (nguyên mẫu)
- Ví dụ:
I didn’t use to drink coffee, but now I do.
(Trước đây tôi không thường uống cà phê, nhưng bây giờ thì có.)
He did not use to exercise regularly.
(Anh ấy trước đây không thường xuyên tập thể dục.)
Lưu ý: Trong câu phủ định, used to chuyển thành use to vì có trợ động từ “did” hỗ trợ.
- Cấu trúc:
Did + S + use to + V (nguyên mẫu) ...?
- Ví dụ:
Did you use to watch cartoons when you were a kid?
(Ngày trước bạn có thường xem phim hoạt hình không?)
Did she use to live in this neighborhood?
(Cô ấy đã từng sống ở khu phố này không?)
Nắm chắc cách dùng cấu trúc Used to sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như khi sử dụng vào từng câu tiếng Anh. Có 3 cách sử dụng cấu trúc này mà bạn cần lưu ý:
Cấu trúc used to được dùng để mô tả một hành động đã từng xảy ra nhiều lần trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Trong trường hợp này, động từ theo sau used to luôn ở dạng nguyên mẫu.
- Ví dụ:
I used to go jogging every morning when I lived in the countryside.
(Tôi đã từng chạy bộ mỗi sáng khi sống ở vùng quê.)
She used to read books before bedtime, but now she watches TV instead.
(Cô ấy đã từng đọc sách trước khi đi ngủ, nhưng bây giờ cô ấy xem TV thay vì đọc sách.)
They used to travel to different countries every summer.
(Họ đã từng đi du lịch đến nhiều quốc gia vào mỗi mùa hè.)
Lưu ý:
- Cấu trúc used to thường đi kèm với thì quá khứ đơn.
- Khi muốn nhấn mạnh mức độ thường xuyên, có thể thêm các trạng từ như “always,” “often,” “usually,” “never.”
Ví dụ:
+ I always used to drink a cup of coffee in the morning before going to work.
(Tôi luôn luôn uống một tách cà phê vào buổi sáng trước khi đi làm.)
+ She often used to visit her grandparents on weekends.
(Cô ấy thường xuyên đến thăm ông bà vào cuối tuần.)
Ngoài diễn tả thói quen, used to còn có thể được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình huống đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng hiện tại đã thay đổi.
- Ví dụ:
I used to have long hair, but I cut it short last year.
(Tôi đã từng có mái tóc dài, nhưng tôi đã cắt ngắn nó vào năm ngoái.)
He used to be very quiet, but now he is more talkative.
(Anh ấy đã từng rất ít nói, nhưng bây giờ anh ấy nói nhiều hơn.)
We used to own a small bakery, but we sold it two years ago.
(Chúng tôi đã từng sở hữu một tiệm bánh nhỏ, nhưng chúng tôi đã bán nó hai năm trước.)
- Lưu ý:
Khi diễn tả trạng thái trong quá khứ, thường không sử dụng các trạng từ chỉ tần suất như "often," "never," "always," vì những trạng thái này không phải là thói quen lặp đi lặp lại mà chỉ là một tình huống tồn tại trong quá khứ.
Cấu trúc used to có thể giúp nhấn mạnh sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại. Để thể hiện rõ hơn sự khác biệt, có thể kết hợp với “still” (vẫn) hoặc “no longer” (không còn).
- Ví dụ:
I used to drink soda every day, but now I only drink water.
(Tôi đã từng uống nước ngọt mỗi ngày, nhưng bây giờ tôi chỉ uống nước lọc.)
He used to work late at night, but he no longer does.
(Anh ấy đã từng làm việc muộn vào ban đêm, nhưng bây giờ không còn nữa.)
She used to be afraid of dogs, but now she has one as a pet.
(Cô ấy đã từng sợ chó, nhưng giờ cô ấy nuôi một con làm thú cưng.)
- Lưu ý:
Sử dụng “no longer” khi muốn nhấn mạnh rằng một thói quen hoặc trạng thái đã hoàn toàn thay đổi.
Có thể dùng "still" nếu muốn diễn tả rằng một hành động vẫn tiếp diễn. Ví dụ:
I used to play the piano, and I still do. (Tôi đã từng chơi piano và bây giờ vẫn chơi.)
Tóm tắt cách sử dụng Used to
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Diễn tả thói quen trong quá khứ | Một hành động xảy ra thường xuyên nhưng không còn nữa | I used to go swimming every weekend. |
Diễn tả trạng thái trong quá khứ | Một trạng thái hoặc tình huống đã từng tồn tại nhưng hiện tại thay đổi | She used to be a doctor, but now she is a writer. |
So sánh quá khứ và hiện tại | Nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian | I used to eat junk food, but now I eat healthy meals. |
Ba cấu trúc "Be used to", "Used to V" và "Get used to" có vẻ giống nhau nhưng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc phân biệt rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi làm bài tập ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.
- Cấu trúc:
S + be + used to + V-ing/Noun (danh từ)
Trong cấu trúc này, "used" đóng vai trò là tính từ, còn "to" là giới từ, vì vậy động từ theo sau "to" phải ở dạng V-ing hoặc danh từ.
- Cách dùng:
đã quen thuộc với một hành động hoặc tình huống do đã trải qua nó nhiều lần trước đó. Điều này có nghĩa là không còn cảm thấy lạ lẫm hay khó khăn với nó nữa.
- Ví dụ:
I am used to driving in heavy traffic.
(Tôi đã quen với việc lái xe trong tình trạng giao thông đông đúc.)
She is used to working late at night.
(Cô ấy đã quen với việc làm việc khuya.)
They are used to the cold weather in Canada.
(Họ đã quen với thời tiết lạnh ở Canada.)
- Lưu ý:
Khi muốn diễn tả không quen với điều gì đó, dùng "be not used to".
I am not used to the new working environment yet.
(Tôi vẫn chưa quen với môi trường làm việc mới.)
- Cấu trúc:
S + get + used to + V-ing/Noun
- Cách dùng:
nói về quá trình thích nghi với một điều mới mẻ. Nếu một người chưa quen với một tình huống nào đó, nhưng dần dần cảm thấy thoải mái hơn theo thời gian, ta dùng "get used to".
- Ví dụ:
He got used to the American accent after a few months.
(Anh ấy đã dần quen với giọng Anh-Mỹ sau vài tháng.)
I am getting used to waking up early in the morning.
(Tôi đang dần quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.)
She will get used to her new job soon.
(Cô ấy sẽ sớm quen với công việc mới.)
- Lưu ý:
quá trình thích nghi đang diễn ra hoặc đã hoàn thành.
+ I got used to studying at night last year. (Năm ngoái, tôi đã dần quen với việc học vào ban đêm.)
+ She is getting used to living alone. (Cô ấy đang dần quen với việc sống một mình.)
Bảng phân biệt:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be used to + V-ing/Noun | Đã quen với một điều gì đó | I am used to working late at night. (Tôi đã quen với việc làm việc khuya.) |
Get used to + V-ing/Noun | Đang dần quen với một điều gì đó | She is getting used to the cold weather. (Cô ấy đang dần quen với thời tiết lạnh.) |
Used to + V (nguyên mẫu) | Đã từng làm gì trong quá khứ nhưng không còn nữa | I used to play the guitar, but now I don’t. (Tôi đã từng chơi guitar, nhưng giờ thì không.) |
Mẹo nhớ nhanh:
"Be used to" → ĐÃ quen với điều gì đó.
"Get used to" → ĐANG DẦN quen với điều gì đó.
"Used to V" → ĐÃ TỪNG làm điều gì đó trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa.
Nhiều người học tiếng Anh vẫn thường hay mắc một số lỗi sai khi sử dụng cấu trúc này. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách sửa đúng.
Lỗi Sai | Ví dụ | Cách Đúng | Giải Thích Chi Tiết |
1. Quên sử dụng "to be" khi diễn tả trạng thái | I used to a teacher. | I used to be a teacher. | - Khi diễn tả trạng thái trong quá khứ (nghề nghiệp, tình trạng, mối quan hệ...), phải sử dụng "used to be". - Used to không thể đứng trước danh từ mà không có động từ "to be" đi kèm. |
2. Dùng sai dạng động từ sau Used to | I used to playing soccer. | I used to play soccer. | - Used to phải đi với động từ nguyên mẫu (bare infinitive - V). - Không sử dụng V-ing sau used to. |
She used to to go to school by bus. | She used to go to school by bus. | - Không sử dụng "to + V" sau used to. - Động từ sau used to luôn ở dạng nguyên thể không có "to". | |
3. Nhầm lẫn giữa Used to và "Be used to" | I used to living in New York. | I am used to living in New York. | - "Used to + V" → diễn tả một thói quen trong quá khứ, hiện tại không còn nữa. - "Be used to + V-ing/N" → diễn tả một điều gì đó mà ai đó đã quen với. |
He used to driving in heavy traffic. | He is used to driving in heavy traffic. | - Used to (thói quen quá khứ) cần đi với động từ nguyên mẫu (V). - "Be used to" (đã quen với điều gì đó) đi với V-ing hoặc danh từ. | |
4. Dùng sai thì với Used to | I use to eat a lot of fast food. | I used to eat a lot of fast food. | - Used to chỉ được dùng ở quá khứ đơn, không có dạng hiện tại "use to". |
She will used to go jogging every morning. | She will get used to jogging every morning. | - Used to không có dạng tương lai. - Nếu muốn nói một thói quen đang hình thành, sử dụng "get used to + V-ing". | |
5. Nhầm lẫn giữa Used to và "Would" | I would be a teacher when I was younger. | I used to be a teacher when I was younger. | - Used to có thể diễn tả thói quen và trạng thái trong quá khứ. - "Would" chỉ dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, không dùng với trạng thái. |
When I was young, I would be a doctor. | When I was young, I used to be a doctor. | - Không thể dùng "would" để nói về một trạng thái (ví dụ: nghề nghiệp). | |
6. Dùng "will" sau Used to khi muốn diễn tả sự thay đổi | I used to go to the gym every day, but now I will not. | I used to go to the gym every day, but now I don’t. | - Used to chỉ diễn tả thói quen trong quá khứ, vì vậy khi muốn nói về hiện tại, sử dụng "don’t" hoặc "doesn’t" thay vì "will not". |
Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây bằng "Used to"
1. My grandparents ______ in a small village, but now they live in the city.
2. Sarah ______ long hair when she was a teenager, but now she has short hair.
3. I ______ to school by bicycle, but now I take the bus.
4. There ______ a big park in this area, but they replaced it with a shopping mall.
5. Tom ______ a lot of junk food, but now he follows a healthy diet.
6. We ______ to the countryside every summer when we were kids.
7. ______ you ______ any musical instrument when you were younger?
Đáp án
1. used to live
2. used to have
3. used to go
4. used to be
5. used to eat
6. used to travel
7. Did … use to play?
Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng "Used to", "Be Used to" hoặc "Get Used to"
1. When I moved to Japan, I found it hard to _______________________ (eat) with chopsticks, but now it feels normal.
2. My uncle _______________________ (work) as a firefighter, but he retired last year.
3. She _______________________ (still not) waking up early, so she always feels tired in the morning.
4. When we were kids, we _______________________ (play) outside all day during summer holidays.
5. It's been months since I started my new job, but I still can't _______________________ (deal) with the heavy workload.
6. There _______________________ (be) a small café on this street, but now it’s been replaced by a supermarket.
7. After moving to a colder country, it took me a while to _______________________ (live) in such freezing temperatures.
8. My parents _______________________ (never watch) television, but now they enjoy it in the evenings.
9. She _______________________ (drive) on the highway because she takes that route to work every day.
10. When Jack moved to France, he quickly _______________________ (speak) French fluently.
Đáp án
1. get used to eating
2. used to work
3. is still not used to
4. used to play
5. get used to dealing
6. used to be
7. get used to living
8. never used to watch
9. is used to driving
10. got used to speaking
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1 – I _______ enjoy eating spicy food, but now I love it.
A. didn’t use to
B. didn’t used to
2 – It took me a while to _______ waking up early for work.
A. used to
B. get used to
3 – I am still not used to _______ in such cold weather.
A. live
B. living
4 – She _______ to watching horror movies, so she gets scared easily.
A. isn’t used
B. doesn’t get used
5 – My grandfather _______ tell us bedtime stories when we were kids.
A. used to
B. was used to
6 – Before learning how to drive, I _______ take the bus everywhere.
A. used to
B. got used to
7 – He found it difficult to get used to _______ in a foreign country.
A. work
B. working
8 – I just moved to the city, and I still can’t _______ used to the noise.
A. get
B. be
9 – When I was younger, I _______ go swimming every weekend.
A. used
B. used to
10 – It’s taking me some time to _______ eating with chopsticks.
A. used to
B. get used to
Đáp án:
1. A
2. B
3. B
4. A
5. A
6. A
7. B
8. A
9. B
10. B
Nắm vững cách dùng used to trong bài viết này sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn và tránh những lỗi sai phổ biến. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng bạn sẽ nắm chắc kiến thức về cấu trúc này trong tiếng Anh nhé.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Bí kíp chinh phục các hằng đẳng thức mở rộng
Thứ tư, 14/8/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ song thất lục bát trong văn chương Việt Nam
Thứ ba, 28/5/2024Khóa học liên quan
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Tiếng Anh lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Tiếng Anh lớp 11
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Tiếng Anh lớp 10
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ ba, 11/2/2025 08:08 AM
Học cách dùng Some và Any chỉ trong 5 phút
Trong tiếng Anh, cách dùng some và any thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều mang nghĩa “một vài, một chút” nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết bài. Hôm nay hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách dùng những từ này như thế nào nhé.
Thứ hai, 10/2/2025 06:39 AM
Nắm chắc cách dùng in, on, at chỉ trong 5 phút
Giới từ "in", "on", "at" đôi khi sẽ gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng in, on, at sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Gia sư online Học là Giỏi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng ba giới từ này trong các tình huống khác nhau.
Thứ ba, 4/2/2025 09:30 AM
Bí quyết làm chủ cấu trúc câu trong tiếng Anh
Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này giúp nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giới thiệu những cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Thứ ba, 4/2/2025 04:09 AM
Bí quyết làm chủ mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
Mạo từ a, an, the là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định danh từ một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu đúng cách dùng mạo từ a, an, the sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Vậy khi nào nên dùng a, an và khi nào cần the? Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá ngay sau đây!
Thứ hai, 3/2/2025 08:22 AM
Cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống giả định và hệ quả của chúng. Việc nắm vững câu điều kiện không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng viết. Gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Thứ năm, 23/1/2025 09:33 AM
Câu gián tiếp là gì? Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp
Câu gián tiếp trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp diễn đạt lại lời nói hoặc ý tưởng của người khác một cách linh hoạt và tinh tế. Việc nắm vững câu gián tiếp sẽ làm tăng khả năng giao tiếp hiệu quả đối với cả văn viết và văn nói trong tiếng Anh. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ cùng bạn tìm hiểu thế nào là câu gián tiếp nhé.