Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức
Truyện ngắn Làng của Kim Lân là một tác phẩm đặc sắc khi viết về tình yêu quê hương gắn liền với lòng yêu nước của người nông dân thời kháng chiến. Qua bài phân tích Làng, ta cảm nhận được sự chuyển biến sâu sắc trong tư tưởng của người nông dân Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi khám phá cách phân tích tác phẩm này như thế nào nhé.
Mục lục [Ẩn]
- Giới thiệu về nhà văn Kim Lân:
+ Kim Lân là một nhà văn chuyên viết về đề tài nông thôn Việt Nam.
+ Ông có sở trường trong việc khắc họa tâm lý nhân vật nông dân một cách chân thực và sâu sắc.
- Giới thiệu truyện ngắn Làng:
+ Tác phẩm ra đời trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, phản ánh tình yêu quê hương, lòng yêu nước của người nông dân.
+ Nhân vật chính là ông Hai, một người nông dân có tình yêu tha thiết với làng Chợ Dầu.
a. Cuộc sống của ông Hai tại nơi tản cư
- Hoàn cảnh tản cư:
+ Ông Hai cùng gia đình phải rời làng để tránh chiến tranh.
+ Dù sống xa quê, ông luôn nhớ về làng Chợ Dầu, nơi gắn bó suốt cuộc đời.
- Biểu hiện tình yêu làng của ông Hai:
+ Ông thường xuyên khoe về làng với niềm tự hào:
Làng ông giàu đẹp, đường làng lát đá xanh, nhà ngói san sát.
Làng có phong trào cách mạng mạnh, có chòi phát thanh cao bằng ngọn tre.
+ Ngày nào ông cũng ra phòng thông tin để nghe tin tức kháng chiến.
+ Khi nghe tin chiến thắng của quân ta, ông phấn khởi, vui mừng: "ruột gan ông lão cứ múa vui cả lên".
=> Thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc, đồng thời cho thấy lòng yêu nước của người nông dân thời kỳ kháng chiến.
b. Diễn biến tâm trạng của ông Hai khi nghe tin làng theo giặc
Khi vừa nghe tin
- Ông Hai sững sờ, đau đớn, xấu hổ:
+ "Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi tưởng như không thở được".
+ Tin làng Chợ Dầu theo giặc như một cú sốc lớn, khiến ông không thể chấp nhận.
- Ban đầu, ông không tin, cố gắng phủ nhận:
+ "Liệu có thật không hở bác?..."
+ Nhưng những người tản cư kể rành rọt, khẳng định "vừa ở dưới ấy lên" khiến ông không thể không tin.
- Ông cảm thấy nhục nhã, xấu hổ:
+ Khi nghe người ta chửi bọn Việt gian, ông cúi gằm mặt mà đi, không dám đối diện với ai.
Khi trở về nhà
- Ông đau đớn tột cùng, nằm vật ra giường, nhìn lũ con mà nước mắt giàn giụa.
- Ông lo lắng cho tương lai con cái:
+ "Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư?"
+ "Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng, hắt hủi đấy ư?"
- Ông tức giận, căm phẫn:
+ "Chúng bay... mà nhục nhã thế này?"
+ Cảm giác như chính bản thân mình mang nỗi nhục của kẻ phản bội.
Những ngày sau đó
- Ông rơi vào khủng hoảng tinh thần:
+ Không dám đi đâu, sợ mọi người bàn tán.
+ Nghe thấy ai nói "Tây, Việt gian, cam - nhông..." là ông trốn ngay.
- Cảm giác bế tắc, không biết phải làm gì:
+ Trở về làng thì bị coi là phản bội, theo Tây.
+ Ở lại thì không được, vì bà chủ nhà đã có ý xua đuổi.
+ Đi nơi khác thì không ai chấp nhận dân làng Chợ Dầu.
- Giằng xé nội tâm, cuối cùng ông đưa ra quyết định:
+ "Làng thì yêu thật nhưng làng theo Tây thì phải thù".
=> Thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt, đặt lợi ích quốc gia lên trên tình cảm cá nhân.
c. Niềm vui khi nghe tin cải chính
- Khi nghe tin làng không theo giặc:
+ "Cái mặt buồn thiu mọi ngày bỗng tươi vui, rạng rỡ hẳn lên".
+ "Mồm bỏm bẻm nhai trầu, cặp mắt hung hung đỏ, hấp háy".
- Niềm vui sướng tột độ:
+ Về đến nhà, ông chia quà cho lũ con.
+ Sang nhà bác Thứ đính chính ngay tin đồn.
+ "Bô bô" khoe với mọi người rằng làng ông bị giặc đốt sạch.
+ Dù mất nhà cửa, ông vẫn vui vì làng không theo giặc.
=> Niềm vui vì danh dự của làng được khôi phục vượt lên trên cả sự mất mát về vật chất.
- Khẳng định giá trị nội dung của truyện:
+ Ca ngợi tình yêu quê hương, lòng yêu nước của người nông dân trong kháng chiến chống Pháp.
+ Thể hiện tâm lý chân thực, sinh động của nhân vật qua biến động nội tâm.
- Đánh giá nghệ thuật của tác phẩm:
+ Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật xuất sắc.
+ Ngôn ngữ gần gũi, giàu cảm xúc.
- Bài học ý nghĩa:
+ Đặt lợi ích đất nước lên trên lợi ích cá nhân.
+ Niềm tự hào về quê hương phải gắn liền với lòng yêu nước chân chính.
Dưới đây là 1 số mẫu bài viết phân tích truyện ngắn Làng bạn có thể tham khảo:
Kim Lân là một nhà văn tiêu biểu trong nền văn học hiện đại Việt Nam, chuyên viết truyện ngắn về cuộc sống của người nông dân. Nhờ sự am hiểu sâu sắc và gắn bó mật thiết với nông thôn, tác phẩm của ông thường xoay quanh những phong tục, nếp sinh hoạt và số phận của người nông dân Bắc Bộ. Nhà văn Nguyên Hồng từng nhận xét rằng Kim Lân là người luôn hướng về “đất”, về “người” với sự thuần hậu, nguyên sơ của cuộc sống thôn quê. Truyện ngắn Làng (1948) là một minh chứng tiêu biểu cho nhận định ấy. Bằng cách khai thác đề tài tình yêu làng gắn liền với lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến của người nông dân trong bối cảnh tản cư, Kim Lân đã xây dựng một tình huống truyện độc đáo, đồng thời thể hiện nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sinh động thông qua ngôn ngữ giàu chất khẩu ngữ, mang đậm hơi thở đời sống của người nông dân.
Trước hết, trong truyện ngắn Làng, Kim Lân đã tạo dựng một tình huống truyện đầy kịch tính để làm nổi bật tình yêu làng gắn liền với lòng yêu nước ở nhân vật ông Hai. Đó là khi ông nghe được tin làng Chợ Dầu theo giặc từ những người tản cư. Thông tin này như một cú sốc lớn đối với ông Hai, người vốn luôn tự hào, hãnh diện về quê hương. Sự kiện ấy đã đẩy ông vào tình thế bế tắc, đau đớn, tủi hổ và dằn vặt. Trong tâm trí ông diễn ra một cuộc đấu tranh nội tâm gay gắt giữa tình yêu làng và lòng trung thành với đất nước. Dù tình cảm dành cho quê hương rất sâu sắc, nhưng ông hiểu rằng nếu làng theo giặc thì ông không thể chấp nhận được. Tuy nhiên, tình huống kịch tính ấy đã mở nút khi ông Hai nhận được tin cải chính rằng làng Chợ Dầu vẫn kiên trung với kháng chiến. Điều này càng khẳng định rằng, với ông Hai, tình yêu làng không thể tách rời tình yêu nước, và lòng trung thành với kháng chiến, với cụ Hồ vẫn là giá trị cao nhất trong con người ông.
Thông qua tình huống truyện, người đọc có thể nhận thấy rõ tài năng bậc thầy trong việc khắc họa và miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân, được thể hiện sinh động qua hình tượng ông Hai. Khi đối diện với tình huống nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, tâm lý của ông Hai có những chuyển biến phức tạp. Nhà văn đã nhập vai vào nhân vật, sử dụng chính giọng điệu của ông Hai để thể hiện sự giằng xé nội tâm cùng những xung đột mãnh liệt đang diễn ra bên trong con người ông. Giống như bao người nông dân khác, ông Hai luôn dành một tình cảm gắn bó sâu sắc với nơi chôn rau cắt rốn, đó là làng Chợ Dầu. Tình yêu làng của ông thể hiện rõ qua niềm tự hào và thói quen khoe khoang về làng với mọi người xung quanh. Tuy nhiên, một biến cố bất ngờ đã xảy đến. Khi từ phòng thông tin bước ra, ông vẫn còn mang tâm trạng phấn khởi, vui mừng trước những tin thắng lợi của kháng chiến. Nghe những người tản cư nhắc đến làng mình, ông lập tức quay lại, háo hức muốn biết thêm tin tức tốt lành. Nhưng trái với mong đợi, ông lại nghe thấy tin dữ: cả làng Chợ Dầu theo giặc. Trước cú sốc ấy, ông Hai như chết lặng. “Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng như không thở được.” Từ niềm vui và niềm tin tràn đầy, ông bỗng chốc rơi vào hố sâu tuyệt vọng, đau đớn, xót xa. Dù cố gắng trấn tĩnh bản thân, ông vẫn không thể giấu đi nỗi tủi hổ và lo lắng đang dày vò trong lòng. Ông lặng lẽ cúi gằm mặt mà bước đi, trong đầu vẫn vang vọng những lời chửi bới cay nghiệt: “Giống Việt gian bán nước.”
Khi trở về nhà, ông Hai buông mình xuống giường, nỗi tủi thân dâng trào khi nhìn đàn con thơ dại. Ông không kìm được cảm xúc, “nước mắt ông lão cứ giàn ra”. Những dòng độc thoại nội tâm chất chứa trong ông thể hiện rõ sự đau đớn, day dứt: “Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng, hắt hủi đấy ư?...”. Nỗi uất ức khiến ông căm giận những kẻ phản bội, bán nước, ông siết chặt tay, nghiến răng mà thốt lên: “Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này”. Thế nhưng, ngay sau đó, trong lòng ông lại trỗi dậy một cảm giác hoài nghi, như thể chính lời nói của mình cũng có điều gì đó chưa đúng. Ông nhớ lại từng con người trong làng, những người luôn trung kiên với kháng chiến, thà chết chứ không chịu theo giặc, vậy thì sao họ có thể làm điều ô nhục ấy? Lòng ông giằng xé giữa niềm tin vào làng và nỗi thất vọng trước tin đồn kia. Từ khoảnh khắc nghe tin dữ, tâm trí ông luôn bị ám ảnh, nặng trĩu bởi nỗi nhục nhã. Suốt mấy ngày liền, ông không dám bước ra khỏi nhà, chỉ quanh quẩn trong gian phòng chật chội, thấp thỏm nghe ngóng tin tức bên ngoài. Mỗi khi thấy một đám đông tụ tập hay nghe loáng thoáng vài tiếng bàn tán, ông lại giật mình, chột dạ, sợ rằng họ đang nói về “chuyện ấy”. Chỉ cần thoáng nghe những từ như “Tây, cam nhông, Việt gian”, ông liền lủi thủi nép vào một góc nhà, im lặng. “Thôi lại chuyện ấy rồi!”. Cảm giác tủi hổ, đau đớn cứ đeo bám, khiến ông cảm thấy như chính mình cũng mang tội.
Nỗi tuyệt vọng càng lớn hơn khi bà chủ nhà đánh tiếng đuổi gia đình ông đi. Lý do là “nghe nói, bảo có lệnh đuổi hết những người làng Chợ Dầu khỏi vùng này, không cho ở nữa”. Ông Hai bế tắc, không biết đi đâu, bởi quay về làng lúc này chẳng khác nào phản bội kháng chiến, phản bội cụ Hồ. Trong suy nghĩ của ông, “về làng tức là quay lại làm nô lệ cho thằng Tây”. Lúc này, cuộc đấu tranh nội tâm trong ông diễn ra gay gắt hơn bao giờ hết, nhưng cuối cùng, ông đã đưa ra lựa chọn đầy dứt khoát: “Làng thì yêu thật nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù”. Dù tình yêu làng sâu đậm, nhưng tình yêu nước, lòng trung thành với kháng chiến vẫn bao trùm lên tất cả. Dẫu vậy, ông vẫn không thể gạt bỏ tình yêu làng, bởi đó là nơi ông đã gắn bó cả đời. Chính vì thế, tâm trạng ông càng thêm đau đớn, tủi hổ. Không biết giãi bày cùng ai, ông chỉ còn cách tâm sự với đứa con nhỏ, trút hết nỗi lòng qua cuộc đối thoại đầy xúc động. Những lời ông nói với con không chỉ để dạy bảo mà còn như một cách để tự khẳng định chính mình, tự minh oan cho bản thân. Đoạn hội thoại ấy vừa chất chứa nỗi đau đớn, vừa thể hiện tấm lòng son sắt, thủy chung với cách mạng, với kháng chiến, với cụ Hồ của người nông dân chân chất, giàu lòng yêu nước.
Nếu không có tin cải chính, có lẽ cả cuộc đời ông Hai sẽ bị giam cầm trong nỗi tủi hổ, đau đớn và dằn vặt về ngôi làng thân yêu. Nhưng rồi, tin tức chính thức từ chính quyền làng Chợ Dầu đã đính chính lại mọi chuyện: Làng ông không theo giặc! Nghe được tin ấy, ông Hai như được hồi sinh sau những ngày tháng nặng trĩu lo âu. Niềm vui tràn ngập trong ông, thể hiện rõ qua từng hành động: ông chỉnh tề quần áo, gương mặt rạng rỡ, mắt ánh lên sự phấn khởi, miệng bỏm bẻm nhai trầu, nói năng luyên thuyên, vui vẻ mua quà cho các con. Niềm hạnh phúc quá lớn khiến ông không thể giấu giếm mà lập tức chạy khắp nơi khoe với mọi người tin vui ấy. Điều đặc biệt là khi khoe, câu nói đầu tiên của ông không phải về việc làng Chợ Dầu không theo giặc, mà lại là: "Tây nó đốt nhà tôi rồi… đốt nhẵn!" Với người nông dân, căn nhà là cả gia tài, là kết quả của bao năm tháng lao động vất vả. Vậy mà ông Hai không hề tiếc nuối. Với ông, ngôi nhà bị đốt cháy chính là minh chứng hùng hồn nhất cho lòng trung thành của làng Chợ Dầu với kháng chiến. Hơn thế nữa, ông còn xem đó như một sự đóng góp của gia đình mình cho cách mạng. Hành động và suy nghĩ ấy một lần nữa khẳng định tấm lòng yêu làng, yêu nước, sự thủy chung tuyệt đối với kháng chiến của ông Hai, một người nông dân chất phác nhưng có tinh thần yêu nước sâu sắc. Đến đây, có thể thấy sức sáng tạo độc đáo của Kim Lân trong nghệ thuật xây dựng tình huống truyện. Ông đã khéo léo tạo ra một chuỗi diễn biến đầy kịch tính, đưa nhân vật vào những thử thách nội tâm cam go để bộc lộ sâu sắc đời sống tinh thần và tư tưởng của nhân vật. Nghệ thuật miêu tả tâm lý của Kim Lân cũng vô cùng tinh tế và chân thực. Tác giả đã tái hiện được những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật và làm nổi bật sự giằng xé, ám ảnh day dứt trong tâm hồn một người nông dân. Qua đó, có thể thấy rằng Kim Lân rất am hiểu sâu sắc về con người và nắm bắt được những nét tâm lý đặc trưng của người nông dân Việt Nam, những con người mộc mạc nhưng luôn nặng tình với quê hương, đất nước.
Thông qua tác phẩm, người đọc còn cảm nhận được nét đặc sắc trong ngôn ngữ truyện, đặc biệt là ngôn ngữ của nhân vật ông Hai. Lời thoại trong truyện mang đậm phong cách khẩu ngữ, phản ánh sinh động lời ăn tiếng nói thường ngày của người nông dân. Kim Lân đã khéo léo lựa chọn cách trần thuật ở ngôi thứ ba nhưng lại chủ yếu theo điểm nhìn của ông Hai, tạo nên sự thống nhất giữa lời trần thuật và lời nhân vật về sắc thái, giọng điệu. Nhờ vậy, ngôn ngữ của ông Hai đã thể hiện đặc điểm chung của người nông dân thời bấy giờ cũng như mang đậm cá tính riêng, giúp nhân vật trở nên sống động, chân thực và gần gũi.
Tóm lại, truyện ngắn Làng của Kim Lân là một tác phẩm tiêu biểu, khai thác một tình cảm phổ biến và thiêng liêng trong thời kỳ kháng chiến: tình yêu làng gắn liền với lòng yêu nước. Nhân vật ông Hai là một hình tượng sinh động mang tính điển hình cho tâm lý và tình cảm của người nông dân trong thời kỳ cách mạng. Qua tác phẩm, Kim Lân đã thể hiện tài năng xuất sắc trong nghệ thuật xây dựng tình huống truyện, khắc họa tâm lý nhân vật phong phú, chân thực và giàu sức biểu cảm. Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị nhưng tinh tế, kết hợp hài hòa giữa độc thoại nội tâm và đối thoại, góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị nghệ thuật độc đáo cho tác phẩm.
Trong suốt cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc, lòng yêu nước của mỗi người dân chính là nguồn sức mạnh to lớn, góp phần làm nên những chiến thắng vẻ vang của dân tộc. Lòng yêu nước không chỉ thể hiện qua những hành động vĩ đại mà còn có thể bắt nguồn từ những việc làm nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Với người nông dân, tình yêu quê hương, gắn bó với làng xóm cũng chính là một biểu hiện của lòng yêu nước. Truyện ngắn Làng của Kim Lân đã khắc họa sinh động hình ảnh một người nông dân với tình yêu làng sâu sắc, qua đó thể hiện tinh thần yêu nước nồng nàn.
Tác phẩm kể về nhân vật ông Hai, một người luôn tự hào và gắn bó với quê hương mình. Với ông, làng chợ Dầu là nơi chôn nhau cắt rốn và cũng niềm kiêu hãnh lớn lao. Bất cứ khi nào có dịp nhắc đến làng, ông đều nói với một niềm say sưa, hứng khởi, bất chấp việc người nghe có thực sự chú ý hay không. Trước cách mạng, niềm tự hào của ông về làng thể hiện qua những lời khoe khoang về cơ sở vật chất: những ngôi nhà ngói san sát, khang trang, những con đường lát đá xanh sạch đẹp, dù trời mưa cũng không hề lấm bẩn. Ông còn hãnh diện kể về những ruộng đồng phì nhiêu, thóc lúa tốt thượng hạng không lẫn chút đất, cũng như niềm tự hào về sinh phần của viên tổng đốc làng, một dấu ấn mang bề dày lịch sử. Sau cách mạng, niềm tự hào của ông Hai lại chuyển sang những thành tựu mà làng đã đóng góp cho kháng chiến. Ông hăng say kể về những ngày khởi nghĩa sôi nổi, về những buổi tập quân sự với hình ảnh cụ già râu tóc bạc phơ vẫn kiên trì vác gậy tập luyện. Ông còn phấn khởi khoe về những công trình phục vụ chiến đấu như hố, ụ, hào… với niềm vui và sự tự hào không giấu giếm. Điều đó cho thấy tình yêu làng của ông Hai không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp hình thức mà còn gắn liền với tinh thần cách mạng, với ý chí bảo vệ quê hương, đất nước.
Khi giặc tràn về làng, ông Hai khao khát được ở lại cùng dân làng chiến đấu để bảo vệ quê hương, nhưng theo lệnh của cấp trên, ông buộc phải rời xa nơi chôn nhau cắt rốn. Mang theo nỗi nhớ khôn nguôi, ông đến vùng tản cư với tâm trạng day dứt, khổ tâm. Có thể nói, cuộc đời và số phận của ông Hai gắn chặt với từng niềm vui, nỗi buồn của làng chợ Dầu. Lòng yêu nước của con người đôi khi bắt nguồn từ những điều rất bình dị, quen thuộc như cây đa, giếng nước, sân đình, những thứ đã trở thành máu thịt, là biểu tượng của quê hương. Dù xa quê, ông Hai vẫn luôn đau đáu hướng về làng. Nhưng rồi, nỗi đau đớn tột cùng ập đến khi ông nghe tin làng mình theo Tây. Cổ họng ông như nghẹn lại, toàn thân tê dại, ông lặng đi, tưởng chừng như không thể thở nổi. Niềm tự hào bấy lâu nay phút chốc sụp đổ, thay vào đó là sự tủi hổ, nhục nhã vô cùng. Ông căm phẫn nguyền rủa lũ Việt gian đã bán đứng quê hương: "Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này." Kể từ giây phút đó, ông Hai chẳng còn dám bước chân ra khỏi nhà, chỉ lặng lẽ thu mình trong góc tối, nín thở lắng nghe tin tức về làng. Ông sống trong sự lo âu, mặc cảm và nỗi ám ảnh về sự phản bội của làng mình. Khi bà chủ nhà trọ thông báo rằng gia đình ông không được phép ở lại vì có lệnh đuổi hết người làng chợ Dầu, ông rơi vào cảnh tuyệt vọng tột cùng. Ý nghĩ trở về làng chợt lóe lên trong đầu ông, nhưng ngay lập tức, ông gạt phắt đi vì nhận ra một sự thật đau đớn: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù.” Sự giằng xé nội tâm dữ dội ấy cho thấy ông Hai đã phải chịu đựng một nỗi đau lớn đến mức nào. Tình yêu làng và lòng yêu nước trong ông không thể tách rời, nhưng trong tình huống éo le này, ông buộc phải lựa chọn. Đây chính là khoảnh khắc thể hiện sâu sắc nhất cuộc đấu tranh nội tâm của nhân vật, khiến người đọc càng thêm thấu hiểu và trân trọng tấm lòng trung kiên, thủy chung của ông Hai đối với quê hương và cách mạng.
Nhà văn Kim Lân đã thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc với nhân vật khi khắc họa chân thực tâm trạng đau đớn của ông Hai trước nỗi mất mát lớn lao: mất làng, mất nước. Không biết chia sẻ nỗi dày vò ấy với ai, ông chỉ còn cách tâm sự với đứa con út, như một cách để tự thanh minh cho làng mình. Trong cuộc trò chuyện đầy xúc động, ông hỏi con: “Con ủng hộ ai?” Thằng bé không chút do dự, mạnh bạo giơ tay và dõng dạc đáp: “Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm!” Câu trả lời ngây thơ nhưng dứt khoát của con trẻ như một sự khẳng định chắc nịch cho lòng trung thành son sắt của cha con ông: “Chết thì chết, có bao giờ dám đơn sai.” Niềm đau khổ, tủi hổ vì tin làng theo Tây đè nặng tâm trí ông Hai suốt những ngày dài. Nhưng rồi, khi nhận được tin đính chính rằng làng chợ Dầu không hề theo giặc, ông như sống lại. Niềm vui vỡ òa khiến ông rạng rỡ hẳn lên, không giấu được sự sung sướng trào dâng trong lòng. Ông chạy khắp nơi loan báo tin mừng, từ đầu xóm đến cuối làng, khoe việc làng mình trong sạch và tự hào cả chuyện nhà mình bị đốt trụi:
"Bác Thứ đâu rồi! Bác Thứ làm gì đấy? Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ. Đốt nhẵn! Ông chủ tịch làng tôi vừa mới lên trên này cải chính, ông ấy cho biết… cái tin, cái tin làng chợ Dầu chúng tôi đi Việt gian ấy mà. Láo! Láo hết! Toàn là sai sự mục đích cả.”
Câu nói ấy, thoạt nghe tưởng như nghịch lý, nhưng lại thể hiện một sự thật cảm động: đối với ông Hai, căn nhà không đáng gì so với danh dự và tinh thần kiên trung của làng. Ông không tiếc nhà bị đốt, mà trái lại, coi đó như một minh chứng hùng hồn cho sự trong sạch của làng chợ Dầu, cho lòng trung thành của quê hương ông với cách mạng. Tình yêu làng của ông Hai không chỉ dừng lại ở sự tự hào đơn thuần, nó còn là sự hòa quyện với tình yêu nước, với tinh thần kháng chiến. Đó là một tình cảm chân thành, mãnh liệt, vừa bình dị mà cũng thật đáng trân trọng, đáng khâm phục.
Truyện ngắn Làng của Kim Lân đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc, đặc biệt là ở nghệ thuật xây dựng ngôn ngữ nhân vật, mà tiêu biểu nhất là nhân vật ông Hai. Nhà văn đã khắc họa diễn biến tâm lý đầy tinh tế, giúp người đọc cảm nhận trọn vẹn những cung bậc cảm xúc của nhân vật, đó là từ niềm tự hào, đau đớn, dằn vặt đến hạnh phúc vỡ òa.
Thông qua cách miêu tả chân thực và sinh động, tác phẩm tái hiện hình ảnh một người nông dân yêu làng, yêu nước tha thiết cũng như phác họa bối cảnh sôi nổi của cuộc kháng chiến chống Pháp. Những con người bình dị nơi thôn quê đều chung một lòng trung thành với Bác Hồ, với Đảng, quyết tâm kháng chiến đến cùng. Chính tinh thần đoàn kết, kiên trung ấy đã góp phần làm nên thắng lợi vẻ vang của dân tộc.
Truyện ngắn Làng của Kim Lân được sáng tác trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Tác phẩm không chỉ khắc họa tình yêu quê hương sâu sắc của người nông dân mà còn mang đến những phát hiện đầy mới mẻ về lòng yêu nước trong hoàn cảnh chiến tranh.
Câu chuyện xoay quanh nhân vật ông Hai, một người nông dân luôn tự hào và gắn bó tha thiết với làng Chợ Dầu. Tuy nhiên, vì tình hình chiến sự, ông buộc phải đưa gia đình đi tản cư. Dù sống xa quê, ông vẫn luôn đau đáu nhớ về làng, không ngừng quan tâm đến tình hình kháng chiến và mong ngóng tin tức từ quê hương. Lòng yêu làng của ông cũng chính là biểu hiện rõ nét cho tinh thần yêu nước mãnh liệt của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến.
Trong những ngày tản cư, ông Hai, cũng như bao người nông dân khác, luôn tự hào về ngôi làng của mình và không ngừng khoe với mọi người về tinh thần kháng chiến kiên cường của làng Chợ Dầu. Ông nhớ da diết những ngày cùng anh em đồng chí đào đường, đắp ụ, xẻ hào, khuân đá, những tháng ngày gian lao nhưng đầy ý nghĩa. Mỗi khi hồi tưởng về quãng thời gian ấy, lòng ông lại rộn ràng, phấn chấn, cảm giác như mình trẻ lại. Đôi lúc, nỗi nhớ quê hương trào dâng đến mức ông buột miệng thốt lên đầy tha thiết: "Nhớ làng, nhớ cái làng quá!" Tình yêu làng quê của ông không chỉ là nỗi nhớ đơn thuần mà còn gắn liền với lòng yêu nước sâu sắc. Ngày nào ông cũng ghé phòng thông tin để nghe tin tức về kháng chiến, chăm chú lắng nghe từng câu chuyện về chiến công của quân dân ta: một em nhỏ bơi ra giữa hồ Hoàn Kiếm cắm lá cờ đỏ sao vàng, đội du kích bắt sống một tên quan Pháp… Những tin tức ấy khiến ông vui sướng, tự hào, bởi đó chính là những gì ông tin tưởng và dốc lòng hướng về.
Thế nhưng, niềm tự hào ấy bỗng chốc sụp đổ khi ông bất ngờ nghe tin dữ: làng Chợ Dầu mà ông hằng yêu quý, hằng tự hào đã theo Tây! Tin ấy ập đến như một cú giáng mạnh khiến ông bàng hoàng, chết lặng. Cổ họng ông nghẹn đắng, da mặt tê rân rân, người như đông cứng lại, đến mức tưởng chừng không thể thở nổi. Trong lòng ông trào dâng bao nghi ngờ, băn khoăn, chưa dám tin đó là sự thật. Ông lắp bắp hỏi lại: "Liệu có thật không hở bác? Hay là…", nhưng những lời chắc nịch của người phụ nữ kia khiến ông không còn chỗ bấu víu. Không biết phải phản ứng ra sao, ông chỉ có thể buông một câu lảng tránh: "Hà, nắng gớm… về nào…" rồi lặng lẽ quay đi, mang theo nỗi đau xót và hoang mang tột độ. Từ giây phút ấy, đầu óc ông bị ám ảnh bởi tin dữ, không lúc nào ngơi nghĩ.
Mọi khi, khi trở về nhà, ông Hai thường vui vẻ trò chuyện cùng lũ trẻ, kể cho chúng nghe biết bao chuyện. Thế nhưng hôm nay, ông chẳng còn tâm trạng nào, chỉ lặng lẽ nằm vật ra giường, nỗi buồn tủi dâng trào khiến nước mắt cứ thế lăn dài. Ông từng tự hào về quê hương mình biết bao, từng hãnh diện khoe làng Chợ Dầu với tất cả mọi người, vậy mà giờ đây, nơi ấy lại trở thành nỗi nhục nhã, uất ức không gì bù đắp nổi. Trong cơn phẫn uất tột cùng, ông không kìm được mà bật ra tiếng chửi đầy cay đắng: "Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước, để nhục nhã thế này!" Những ngày sau đó, nỗi tủi hổ khiến ông chẳng dám bước chân ra ngoài. Lúc nào ông cũng sống trong cảm giác lo sợ, chỉ cần nghe tiếng người ta lào xào, ông liền hoảng hốt tưởng rằng họ đang nói về mình. Ông thu mình trong góc nhà, im lặng đến mức gần như không dám thở mạnh. Mỗi khi nghe ai đó nhắc đến từ "Việt gian", "cam nhông", ông lại giật mình, lủi sâu vào bóng tối, cố gắng tránh khỏi những lời đàm tiếu. Sự dằn vặt, đau đớn ấy khiến ông trở nên thật đáng thương.
Thế nhưng, bi kịch vẫn chưa dừng lại ở đó. Đến khi bị bà chủ nhà khéo léo đuổi đi, câu nói: "Tưởng làng Chợ Dầu tinh thần lắm cơ mà!" chẳng khác nào một nhát dao cứa vào tâm can ông. Đau đớn, tủi nhục, tuyệt vọng, ông phải đối diện với một lựa chọn nghiệt ngã: về làng hay không? Đã có lúc, trong thoáng chốc, ông nghĩ đến việc trở về, nhưng ngay lập tức, ông gạt phắt ý nghĩ ấy đi, bởi ông hiểu rằng về làng lúc này đồng nghĩa với việc theo giặc. Sau bao dằn vặt, ông đã đưa ra quyết định dứt khoát: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù." Như vậy, dù tình yêu làng quê trong ông có tha thiết đến đâu, nó cũng không thể lấn át được tình yêu nước. Chính lòng yêu nước sâu sắc đã bao trùm và chi phối tất cả, khiến ông Hai đặt Tổ quốc lên trên hết thảy.
Trong tác phẩm, đoạn ông Hai trò chuyện với đứa con út là một trong những phân đoạn xúc động nhất, thể hiện rõ nét tình yêu nước sâu sắc của ông. Khi rơi vào bế tắc, ông tìm đến cu Húc để giãi bày nỗi lòng, nhưng thực chất, đó là cách ông trò chuyện với chính mình. Những lời tâm sự ấy chất chứa nỗi niềm yêu thương tha thiết dành cho làng Chợ Dầu. Dù căm phẫn bọn Việt gian, tận sâu trong trái tim, ông vẫn nhớ về quê hương. Bởi vậy, ông mới hỏi cu Húc: “Quê con ở đâu?”, điều này để nhắc nhở chính mình và cũng để khắc ghi vào tâm trí con trai tình yêu làng quê, giúp nó không bao giờ quên cội nguồn. Trong cuộc trò chuyện ấy, tấm lòng trung kiên với cách mạng của ông cũng được thể hiện rõ qua lời khẳng định dứt khoát: “Ủng hộ cụ Hồ Chí Minh muôn năm!” Khi nghe con trai mạnh mẽ đáp lại, nước mắt ông cứ thế chảy dài. Đó là những giọt nước mắt của một con người coi danh dự của làng cũng chính là danh dự của bản thân. Qua phân đoạn này, ta có thể thấy rằng tình yêu của ông Hai đối với làng, với đất nước thiêng liêng không gì có thể lay chuyển.
Niềm vui lớn nhất trong cuộc đời ông có lẽ là khi nghe tin cải chính, rằng làng Chợ Dầu không theo Tây. “Cái mặt buồn thiu mọi ngày bỗng tươi vui rạng rỡ hẳn lên, cặp mắt hung hung đỏ hấp háy.” Ngay khi trở về nhà, ông đã hồ hởi gọi lũ trẻ lại để chia quà, như muốn lan tỏa niềm vui của mình. Không chỉ vậy, ông còn đi khắp nơi để khoe với mọi người về việc Tây đã đốt sạch làng mình. Thoạt nghe, tâm lý ấy có vẻ kỳ lạ, nhưng thực chất hoàn toàn hợp lý, bởi đối với ông, tình yêu nước mãnh liệt khiến ông chấp nhận cả việc mất mát tài sản, miễn là danh dự và tinh thần kháng chiến của làng được bảo toàn. Qua đó, có thể thấy rằng ở ông Hai, tình yêu làng luôn hòa quyện chặt chẽ với tình yêu nước. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, ông đều đặt lòng yêu nước lên trên hết. Chính vì vậy, từ hình ảnh một ông Hai yêu làng Chợ Dầu tha thiết, ông đã trở thành biểu tượng tiêu biểu cho người nông dân Việt Nam trong thời kỳ đầu cuộc kháng chiến chống Pháp, một con người giàu lòng yêu quê hương, yêu nước đến tận cùng.
Tác phẩm đã xây dựng được một tình huống truyện độc đáo, qua đó giúp nhân vật bộc lộ rõ nét tình yêu sâu nặng dành cho quê hương. Ngôn ngữ kể chuyện mộc mạc, giàu hình ảnh, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày của người dân, tạo nên sự chân thực và gần gũi. Kim Lân đã vận dụng linh hoạt các kiểu câu, kết hợp với những câu văn giàu cảm xúc, góp phần khắc họa rõ nét những diễn biến tâm lý phức tạp và cuộc đấu tranh nội tâm gay gắt trong ông Hai.
Thông qua truyện ngắn Làng, Kim Lân đã làm nổi bật tình yêu làng, yêu nước sâu sắc của nhân vật. Tình yêu làng không chỉ gắn bó mật thiết với tình yêu nước mà còn chịu sự chi phối mạnh mẽ của lòng yêu nước. Đây chính là một điểm mới mẻ trong việc thể hiện tinh thần yêu nước của người nông dân Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám, khi tình yêu quê hương không chỉ đơn thuần là sự gắn bó với nơi chôn nhau cắt rốn mà còn hòa quyện với tinh thần kháng chiến, quyết tâm bảo vệ Tổ quốc.
Qua bài phân tích Làng, ta nhận ra tình yêu quê hương trong lòng người nông dân đơn thuần là niềm tự hào hòa quyện với tinh thần dân tộc. Nhân vật ông Hai đã thể hiện sự đấu tranh nội tâm mãnh liệt để rồi khẳng định rằng, dù yêu làng đến đâu, ông vẫn đặt lòng trung thành với Tổ quốc lên trên tất cả. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng bạn đã biết cách hiệu quả để phân tích tác phẩm này thông qua bài viết trên nhé.
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết xem nhiều
Khám phá các cách tính cạnh huyền tam giác vuông
Thứ ba, 24/9/2024Bí kíp chinh phục các hằng đẳng thức mở rộng
Thứ tư, 14/8/2024Tổng hợp đầy đủ về công thức lượng giác
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ bảy chữ: Từ truyền thống đến hiện đại
Thứ tư, 29/5/2024Thể thơ song thất lục bát trong văn chương Việt Nam
Thứ ba, 28/5/2024Khóa học liên quan
Khóa luyện thi chuyển cấp 9 vào 10 môn Ngữ Văn
›
Đánh giá năng lực miễn phí - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa học tốt trên lớp - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa luyện thi cấp tốc - Ngữ Văn lớp 11
›
Khóa Tổng ôn hè - Ngữ Văn lớp 11
›
Đăng ký học thử ngay hôm nay
Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!
Bài viết liên quan
Thứ năm, 6/3/2025 09:23 AM
Tuyển chọn dẫn chứng về tình cảm gia đình hay trong nghị luận xã hội
Gia đình là hai tiếng thiêng liêng chứa đựng biết bao yêu thương và gắn kết. Tình cảm gia đình là chỗ dựa vững chắc giúp mỗi người vượt qua khó khăn. Gia sư online Học là Giỏi sẽ chia sẻ những dẫn chứng về tình cảm gia đình trong văn học và thực tế mà bạn có thể tham khảo cho bài văn nghị luận xã hội nhé.
Thứ tư, 5/3/2025 09:55 AM
Những dẫn chứng về tính tự lập hay nhất cho nghị luận xã hội
Tính tự lập là nền tảng giúp con người vững vàng trước mọi thử thách và khó khăn. Trong cuộc sống có vô số dẫn chứng về tính tự lập, minh chứng cho sức mạnh của ý chí và nghị lực. Gia sư online Học là Giỏi sẽ cung cấp những dẫn chứng về tính tự lập dưới đây mà bạn có thể tham khảo cho bài văn nghị luận xã hội nhé.
Thứ tư, 5/3/2025 08:37 AM
Tổng hợp những dẫn chứng về thái độ sống tích cực đạt điểm cao
Trong cuộc sống, không phải ai cũng gặp thuận lợi ngay từ đầu. Có người phải đối mặt với bệnh tật, có người gặp thất bại liên tiếp. Tuy nhiên điều tạo nên sự khác biệt chính là thái độ sống tích cực. Gia sư online Học là Giỏi sẽ cung cấp những dẫn chứng về thái độ sống tích cực để bổ sung vào bài văn nghị luận xã hội của bạn nhé.
Thứ hai, 3/3/2025 09:17 AM
Phân tích nhân vật Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương"
Trong văn học trung đại Việt Nam, Nguyễn Dữ đã để lại dấu ấn đậm nét văn học với Chuyện người con gái Nam Xương. Trong tác phẩm, ta thấy vẻ đẹp của một người phụ nữ đức hạnh cùng nỗi đau oan khuất phải gánh chịu. Gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích nhân vật Vũ Nương để giúp ta hiểu rõ hơn về vẻ đẹp và giá trị nhân đạo qua hình ảnh người con gái này nhé.
Thứ hai, 3/3/2025 06:51 AM
Hướng dẫn phân tích nhân vật bé Thu đạt điểm cao
Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng được tìm hiểu trong lớp 9 là một tác phẩm xúc động về tình phụ tử giữa chiến tranh tàn khốc. Trong truyện, nhân vật Bé Thu được khắc họa với tính cách mạnh mẽ, bướng bỉnh nhưng cũng giàu tình cảm. Gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích nhân vật Bé Thu để giúp ta hiểu rõ hơn tâm lý trẻ thơ và giá trị thiêng liêng của tình cảm gia đình nhé.
Thứ sáu, 28/2/2025 07:01 AM
Những dẫn chứng về lòng trung thực đạt điểm cao trong nghị luận xã hội
Lòng trung thực là một phẩm chất đạo đức đáng quý xây dựng lòng tin và sự bền vững trong xã hội. Để hiểu rõ giá trị của trung thực, gia sư online Học là Giỏi sẽ cung cấp những dẫn chứng về lòng trung thực trong lịch sử, văn học và đời sống.