Trang chủ › Cẩm nang học tập › Cẩm nang kiến thức

Phân tích bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương

schedule.svg

Thứ tư, 22/1/2025 03:05 AM

Tác giả: Admin Hoclagioi

Bài thơ "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương là một tác phẩm đầy xúc động, thể hiện lòng kính trọng sâu sắc của người dân miền Nam đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Qua mỗi câu chữ, tác giả đã khéo léo lột tả nỗi tiếc thương và sự biết ơn vô hạn, khi vào lăng thăm Người. Hãy cùng gia sư online Học là Giỏi phân tích bài thơ Viếng lăng Bác để cảm nhận trọn vẹn tình cảm ấy.

Mục lục [Ẩn]

Thông tin về bài thơ Viếng lăng Bác

Giới thiệu tác giả

Viễn Phương

- Viễn Phương (1928-2005), tên thật là Phan Thanh Viễn.

- Quê gốc: An Giang.

- Con đường sáng tác:

Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và Mỹ, ông hoạt động tích cực tại chiến trường Nam Bộ và là một trong những cây bút tiên phong của lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Năm 1952, trường ca "Chiến thắng Hòa Bình" của ông đã giành giải nhì trong giải thưởng văn học nghệ thuật tổng kết của Nam Bộ.

Khi Chi hội văn nghệ Nam Bộ được thành lập, ông đã được bầu vào Ban chấp hành.

Một số tác phẩm nổi bật của ông bao gồm: "Anh hùng mìn gạt", "Như mây mùa xuân", "Lòng mẹ",...

- Phong cách sáng tác: Thơ của Viễn Phương mang đậm cảm xúc nhưng không rơi vào sự bi lụy, với phong thái nhẹ nhàng, thầm thì và đôi phần bâng khuâng.

Giới thiệu tác phẩm

- Hoàn cảnh sáng tác:

Bài thơ được Viễn Phương sáng tác vào tháng 4 năm 1976, khi đất nước vừa kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ với chiến thắng vẻ vang, và Việt Nam đã chính thức thống nhất. Cùng thời điểm này, lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh mới được khánh thành. Viễn Phương đã có chuyến ra thăm Bắc, và trong chuyến đi này, ông đã viết nên bài thơ. Bài thơ được in lần đầu trong tập "Như mây mùa xuân" vào năm 1978.

- Bố cục:

Khổ 1: Diễn tả cảm xúc của tác giả khi đứng trước không gian rộng lớn và cảnh vật xung quanh lăng, tạo ra một ấn tượng sâu sắc về sự trang nghiêm, linh thiêng của nơi đây.

Khổ 2: Nhà thơ thể hiện cảm xúc khi chứng kiến cảnh đoàn người vào viếng Bác, phản ánh lòng kính trọng và biết ơn của nhân dân đối với vị lãnh tụ vĩ đại.

Khổ 3: Tác giả miêu tả cảm xúc của mình khi được vào trong lăng, nhìn thấy di hài của Bác, với một tâm trạng đầy xúc động và tôn kính.

Khổ 4: Bài thơ kết thúc bằng những cảm xúc của nhà thơ khi sắp phải rời xa lăng Bác, mang theo trong lòng sự tri ân và tình yêu thương vô hạn đối với Hồ Chí Minh.

- Giá trị nội dung:

Bài thơ bày tỏ lòng thành kính sâu sắc và niềm xúc động chân thành của nhà thơ Viễn Phương, cũng như của tất cả những người dân khi đến thăm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh. Qua đó, bài thơ khắc họa tình cảm kính trọng và sự tri ân đối với vị lãnh tụ vĩ đại, một người đã cống hiến trọn đời vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.

- Giá trị nghệ thuật:

Bài thơ sử dụng thể thơ bảy chữ, với giọng điệu trang trọng và tha thiết, làm nổi bật cảm xúc sâu lắng và trang nghiêm của tác giả. Các hình ảnh trong bài thơ được xây dựng rất tinh tế và lãng mạn, khơi gợi trong người đọc những cảm xúc chân thành, xúc động khi chứng kiến sự linh thiêng của lăng Bác và tôn vinh những đóng góp vĩ đại của Bác Hồ cho đất nước.

Dàn ý phân tích bài thơ Viếng lăng Bác

Viếng lăng Bác

Mở bài

Viễn Phương là một nhà thơ, nhà văn nổi tiếng, thuộc thế hệ cây bút đầu tiên của lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông đã có những đóng góp quan trọng vào nền văn học cách mạng, mang lại những tác phẩm phản ánh tinh thần yêu nước và khát vọng tự do của nhân dân.

Bài thơ "Viếng lăng Bác" là một trong những tác phẩm nổi bật của ông, thể hiện dòng cảm xúc xúc động, nghẹn ngào khi tác giả đến thăm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bài thơ là sự bày tỏ lòng kính trọng, tri ân đối với vị lãnh tụ vĩ đại và tôn vinh công lao của Người đối với sự nghiệp cách mạng và độc lập dân tộc.

Thân bài

Niềm xúc động nghẹn ngào khi đến thăm lăng Bác (khổ 1)

Câu mở đầu "Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác" đã thể hiện sự kính trọng và tình cảm của nhân dân miền Nam đối với Bác. Việc sử dụng đại từ "con" là một cách xưng hô gần gũi, thể hiện sự thân thiết, như Bác là một người cha nhân hậu, hiền từ đối với tất cả người dân Việt Nam.

Ngoài ra, từ "thăm" mà tác giả sử dụng mang một ý nghĩa giảm nhẹ nỗi đau mất mát, bởi dù Bác đã ra đi, trong lòng mỗi người, Bác vẫn luôn sống mãi, mãi hiện hữu trong tâm trí và tình cảm của nhân dân.

Từ láy "bát ngát"  miêu tả một không gian rộng lớn, gợi lên hình ảnh một màu xanh ngút ngàn, tràn đầy sức sống bao quanh lăng, như một biểu tượng của sự trường tồn và vĩnh hằng của Bác.

Hình ảnh "hàng tre" mang một ý nghĩa ẩn dụ tượng trưng cho phẩm chất của con người Việt Nam: bất khuất, kiên cường, ngay thẳng, và luôn có tinh thần yêu thương, đùm bọc lẫn nhau.

Tất cả những hình ảnh và từ ngữ này đều thể hiện sự xúc động của tác giả khi đứng trước lăng Bác. Cảm xúc nghẹn ngào, niềm kính yêu vô hạn được bộc lộ qua lời xưng hô "con" và tiếng thốt lên "ôi" đầy cảm động, như một sự tri ân đối với Bác.

Cảm xúc trước đoàn người vào lăng viếng Bác (khổ 2)

Hình ảnh ẩn dụ “mặt trời” trong bài thơ không chỉ là sự so sánh Bác với ánh sáng của mặt trời mà còn khẳng định vai trò quan trọng của Bác đối với dân tộc. Bác chính là nguồn sáng chiếu rọi, mang đến sự ấm áp, sức sống và hy vọng cho nhân dân Việt Nam. Đồng thời, hình ảnh này cũng thể hiện tình yêu mến và sự kính trọng vô hạn mà mọi người dành cho Bác.

Điệp ngữ “ngày ngày” được sử dụng để nhấn mạnh thời gian không bao giờ ngừng trôi, và tấm lòng của nhân dân đối với Bác cũng không bao giờ ngừng lại. Đó là tình cảm mãnh liệt, không có điểm dừng, thể hiện sự nhớ nhung và kính trọng Bác hàng ngày, mãi mãi.

Hình ảnh "tràng hoa" là một ẩn dụ sâu sắc, chỉ những đoàn người vào lăng viếng Bác. Mỗi người như một bông hoa trong tràng hoa, rực rỡ và tươi đẹp, mang trong mình lòng thành kính, sự yêu mến và niềm ngưỡng vọng đối với vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.

“Bảy mươi chín mùa xuân” là một phép hoán dụ, dùng để chỉ cuộc đời Bác, với mỗi mùa xuân là một giai đoạn tươi đẹp trong hành trình cống hiến cho đất nước. Con số này cũng tượng trưng cho tuổi thọ của Bác, một cuộc đời đầy ý nghĩa và thành tựu.

Tất cả những hình ảnh và ẩn dụ này đều thể hiện sự biết ơn sâu sắc đối với công lao to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đồng thời phản ánh niềm thành kính và lòng ngưỡng mộ vô hạn của nhân dân Việt Nam đối với Bác.

Cảm xúc khi vào lăng, nhìn thấy di hài Bác (Khổ 3)

Câu “Giấc ngủ bình yên” là một cách nói giảm nói tránh đầy tinh tế, nhằm giảm bớt nỗi đau mất mát, đồng thời thể hiện sự nâng niu, trân trọng giấc ngủ của Bác. Dù Bác đã ra đi, nhưng hình ảnh này cũng cho thấy sự yên nghỉ thanh thản và sự tôn kính sâu sắc đối với Người.

Hình ảnh "vầng trăng sáng dịu hiền" là sự nhân hóa ánh sáng phát ra từ lăng, miêu tả vẻ đẹp của ánh đèn, là ẩn dụ cho vẻ đẹp tâm hồn thanh cao, dịu dàng của Bác. Ánh sáng ấy như một sự dẫn đường, luôn chiếu sáng và soi rọi vào lòng người.

“Trời xanh” được sử dụng như một ẩn dụ để khẳng định rằng Bác sẽ trường tồn, vĩnh hằng cùng non sông, đất nước. Bác sẽ luôn sống mãi trong trái tim người dân và hòa quyện vào thiên nhiên, đất trời, là một phần của đất nước.

Kỹ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác “nghe nhói ở trong tim” thể hiện một cảm giác sâu sắc và đau đớn. Nhà thơ như cảm nhận được nỗi đau mất mát khôn nguôi, với mỗi nhói đau giống như một vết cắt trong tim, càng làm tăng thêm sự xúc động.

Tất cả những hình ảnh và cảm xúc này thể hiện sự thành kính và xúc động của nhà thơ khi đứng trước di hài của Bác, đồng thời phản ánh tình cảm sâu sắc và niềm thương tiếc vô hạn của toàn dân đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Những tình cảm, cảm xúc trước lúc ra về (Khổ 4)

Câu "Mai về miền Nam thương trào nước mắt" thể hiện cảm xúc trực tiếp của nhà thơ khi sắp phải rời xa lăng Bác. Từ "thương" và "trào nước mắt" phản ánh sự lưu luyến, nỗi đau khi phải chia xa, dù biết rằng Bác luôn hiện hữu trong lòng mọi người.

Việc sử dụng phép liệt kê và ẩn dụ “con chim, đóa hoa, cây tre” cùng với điệp ngữ “muốn làm” diễn tả niềm dâng hiến tha thiết và mãnh liệt. Những hình ảnh này thể hiện sự mong muốn được cống hiến và là sự tưởng nhớ và kính trọng vô hạn đối với Bác. Mỗi hình ảnh là một biểu tượng cho sự hy sinh, sự kiên cường, và tình yêu thương vô bờ bến mà người dân dành cho Bác.

Hình ảnh cây tre, khi được lặp lại, tạo thành một kết cấu đầu cuối rõ ràng, khẳng định phẩm chất cao đẹp của người Việt Nam mà Bác luôn hướng đến và là hình ảnh gắn bó suốt từ đầu đến cuối bài thơ.

Qua những cảm xúc này, nhà thơ đã thể hiện ước nguyện cá nhân, từ đó phản ánh ước nguyện của toàn thể nhân dân Việt Nam. Ước muốn được trở thành một phần trong những biểu tượng cao quý, kiên cường, để luôn nhớ về Bác và tiếp nối những giá trị mà Bác đã để lại cho dân tộc.

Kết bài

Bài thơ "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương đã thành công trong việc thể hiện niềm xúc động sâu sắc và lòng kính trọng đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Với thể thơ tám chữ, giọng điệu thiết tha, sâu lắng, bài thơ sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ quen thuộc, tạo nên một không khí trang nghiêm, đầy cảm xúc. Ngôn ngữ thơ giản dị nhưng cô đọng, dễ dàng chạm đến trái tim người đọc.

Về nội dung, bài thơ khắc họa được niềm xúc động, sự thành kính và nỗi đau xót của nhà thơ trước sự ra đi của Bác, đồng thời bày tỏ ước nguyện được ở mãi bên Bác, làm một phần trong những biểu tượng cao quý mà Bác đã để lại. Tất cả những tình cảm đó đều thể hiện lòng tôn kính sâu sắc và niềm biết ơn vô hạn đối với công lao vĩ đại của Bác.

Bài mẫu phân tích bài thơ Viếng lăng Bác

Dưới đây là các bài mẫu phân tích bài thơ Viếng lăng Bác mà bạn có thể tham khảo:

Phân tích Viếng lăng Bác mẫu 1

Bài thơ "Viếng Lăng Bác" của nhà thơ Viễn Phương mang đến cho người đọc những cảm xúc chân thành, đầy yêu thương nhưng cũng không kém phần xót xa. Qua bài thơ, tác giả thể hiện sự xúc động sâu sắc khi được đến thăm Chủ tịch Hồ Chí Minh - vị lãnh tụ vĩ đại, người cha kính yêu của toàn dân tộc Việt Nam.

Vào năm 1976, sau khi miền Nam được giải phóng và đất nước chính thức thống nhất, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Hà Nội cũng được khánh thành. Nhân dịp này, Viễn Phương ra thăm miền Bắc và đã có dịp vào viếng Bác. Chính trong khoảnh khắc đầy xúc động ấy, ông đã sáng tác bài thơ "Viếng lăng Bác", sau đó được in trong tập thơ "Như mây mùa xuân" vào năm 1978.

Bài thơ mở đầu với câu:

“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa, đứng thẳng hàng.”

Trong những dòng thơ đầu tiên, tác giả sử dụng cách xưng hô "con - Bác" để thể hiện sự thân thiết, gần gũi, mang đậm chất Nam Bộ. Từ "con" gợi lên hình ảnh một người con của miền Nam, xa cách và nhớ mong, không quản ngại khoảng cách, đường xá dài dằng dặc để đến thăm Bác Hồ, người cha già kính yêu của cả dân tộc.

Việc tác giả sử dụng từ "thăm" thay vì "viếng" cũng là một cách để giảm nhẹ nỗi đau thương, mất mát, nhưng đồng thời cũng không thể che đậy được sự ly biệt, một khoảng cách mà không ai mong muốn.

Hình ảnh "hàng tre bát ngát" xuất hiện ngay từ đầu, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, kiên cường của cây tre, vốn là biểu tượng của người dân Việt Nam. Hình ảnh này còn mang ý nghĩa ẩn dụ, khi kết hợp với "bão táp mưa sa" - những gian nan, khó khăn mà dân tộc ta đã trải qua. Cây tre, dù trải qua bao sóng gió, vẫn đứng thẳng, hiên ngang và không bao giờ bị khuất phục. Cũng như thế, phẩm chất của người Việt Nam luôn bền bỉ, kiên cường, vững vàng trước mọi thử thách của cuộc đời.

Khổ thơ thứ hai của bài thơ "Viếng lăng Bác" mở ra với những câu thơ đầy hình ảnh và cảm xúc:

“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân…”

Hai câu thơ đầy sức gợi, giàu hình ảnh đã tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực và ẩn dụ. Hình ảnh mặt trời đầu tiên là mặt trời tự nhiên, tỏa sáng cho muôn loài, mang lại sức sống cho thế giới. Từ đó, hình ảnh ẩn dụ về một mặt trời khác hiện ra: mặt trời trong lăng, nơi Bác Hồ yên nghỉ, được bao quanh bởi ánh sáng đỏ thắm. Bác như một mặt trời vĩnh cửu trong lòng dân tộc, soi đường dẫn lối, cống hiến trọn đời cho sự nghiệp giành độc lập và hạnh phúc cho nhân dân. Công lao to lớn của Bác, như mặt trời mang lại sự sống, là biểu tượng bất diệt trong trái tim mỗi người Việt Nam. Hình ảnh ẩn dụ "mặt trời" không chỉ gợi lên sự vĩ đại của Bác mà còn nhấn mạnh đặc tính của ánh sáng ấy: rất đỏ. Mặt trời của thiên nhiên đôi khi bị bóng tối che khuất, nhưng mặt trời của Bác mãi mãi rực rỡ, ấm áp và sáng rõ, không bao giờ lụi tàn. Vầng mặt trời ấy là nguồn cảm hứng, ánh sáng soi đường, sức mạnh vĩnh cửu cho dân tộc Việt Nam. Hôm nay, có hai vầng mặt trời chiếu rọi: một mặt trời trong tự nhiên và một mặt trời trong tâm hồn. Như vầng thái dương kia thuộc về vĩnh hằng, Bác Hồ của chúng ta cũng mãi mãi sống trong trái tim, trở thành ánh sáng bất tận, nguồn sống tinh thần lớn lao cho dân tộc Việt Nam.

Hai câu thơ tiếp theo miêu tả dòng người vào lăng thăm Bác. Cụm từ "ngày ngày" được điệp lại để nhấn mạnh thời gian không ngừng trôi qua, nhưng tình cảm của nhân dân dành cho Bác không bao giờ ngừng. Hình ảnh "tràng hoa" là một ẩn dụ cho đoàn người nối dài, từ khắp mọi miền đất nước, đi vào lăng viếng Bác. Họ là những bông hoa, mỗi người mang trong mình lòng thành kính, thương nhớ vô hạn. Dù Bác đã ra đi, nhưng tình cảm của nhân dân vẫn vẹn nguyên, không bao giờ phai nhạt, như một tràng hoa dâng lên Bác suốt bảy mươi chín mùa xuân. Dòng người ngày càng dài thêm, thể hiện tình cảm thương nhớ, lòng kính trọng và sự tưởng nhớ sâu sắc mà nhân dân dành cho vị lãnh tụ vĩ đại.

Trong khổ thơ thứ ba, Viễn Phương khắc họa hình ảnh của Bác nằm trong lăng đầy xúc động và chân thực:

“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nói ở trong tim!”

Cuộc đời của Bác Hồ luôn gắn liền với những gian nan, vất vả trong cuộc đấu tranh giành độc lập cho dân tộc. Tuy nhiên, khi đất nước đã được giải phóng, Nam Bắc thống nhất, Bác lại ra đi mãi mãi, để lại một nỗi tiếc thương vô bờ bến trong lòng nhân dân. Trong khoảnh khắc này, nhà thơ Viễn Phương như muốn tạm quên đi nỗi đau đó, để nhìn nhận Bác như đang "nằm trong giấc ngủ bình yên". Đây là một cách nói giảm nói tránh, thể hiện sự trân trọng, lòng yêu thương của tác giả, khi mà Bác đã mãi ra đi.

Hình ảnh "vầng trăng sáng dịu hiền" là ẩn dụ cho vẻ đẹp thanh thản, yên bình của Bác trong giấc ngủ vô tận. Dù Bác đã ra đi, nhưng hình ảnh của Người vẫn sống mãi trong lòng dân tộc, như vầng trăng sáng giữa đêm khuya. Viễn Phương muốn khắc họa Bác như một biểu tượng của sự bất diệt, không bao giờ mất đi. Tuy vậy, dù hiểu rằng "trời xanh là mãi mãi", nghĩa là Bác sẽ sống mãi trong trái tim mỗi người dân Việt, nhà thơ vẫn không thể ngừng cảm giác "nhói ở trong tim". Đây là một nỗi đau xót, nuối tiếc không thể nguôi ngoai, vì dù lý trí hiểu rằng Bác đã đi xa, nhưng trái tim vẫn không thể chấp nhận sự thật đó. Nỗi thương tiếc ấy phản ánh sâu sắc niềm tiếc nuối của những người con đất Việt, khi họ không còn cơ hội gặp lại Người nữa.

Khổ thơ cuối cùng của bài thơ "Viếng lăng Bác" là nơi Viễn Phương bộc lộ những ước nguyện, tình cảm sâu sắc của mình với Bác:

“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này”

Điệp từ "muốn" được lặp lại ba lần như một khẳng định về những mong muốn thiết tha, mãnh liệt của nhà thơ. Ước nguyện của Viễn Phương chính là muốn được ở lại bên cạnh Bác, không phải trong vai trò một con người vĩ đại, mà chỉ là một vật nhỏ bé và khiêm nhường: "con chim hót", "đóa hoa", hay "cây tre trung hiếu". Mặc dù đây đều là những hình ảnh nhỏ bé và giản dị, nhưng trong lòng nhà thơ, đó lại là những ước muốn vô cùng cao đẹp, thể hiện sự tôn kính và tình yêu vô hạn đối với Bác.

Chim hót sẽ ru ngủ cho Bác, hoa sẽ tỏa hương thơm ngát, và cây tre sẽ luôn vững chãi, trung thành với nơi này. Việc sử dụng nhịp thơ chậm rãi càng làm tăng thêm cảm xúc luyến tiếc, sự không nỡ xa rời, như muốn kéo dài thêm khoảnh khắc này. Hình ảnh cây tre – biểu tượng của con người Việt Nam, của sức mạnh, ý chí và lòng trung kiên – lại xuất hiện lần nữa. Tác giả muốn khẳng định rằng, như cây tre đứng vững trong gian khó, mỗi người dân Việt Nam sẽ luôn trung thành với lý tưởng và niềm tin mà Bác đã để lại. Nhà thơ mong muốn bày tỏ lòng tôn kính với Bác, nhắc nhở về sự trung thành và sự tin tưởng vững chắc của dân tộc vào những lý tưởng và con đường mà Người đã chỉ lối.

Khổ thơ cuối cùng của bài thơ "Viếng lăng Bác" thể hiện niềm mong ước mãnh liệt, cháy bỏng của tác giả – cũng là của mỗi người con đất Việt. Đó là ước muốn được ở bên cạnh Bác, làm một điều gì đó để giấc ngủ của Người luôn yên bình. Qua đó, tác giả muốn bày tỏ sự tin tưởng tuyệt đối vào Bác và lý tưởng mà Người đã chọn, những giá trị mà Bác đã dày công vun đắp cho dân tộc.

Hình ảnh Bác Hồ luôn là "niềm tin thiết tha nhất trong lòng dân và trong trái tim nhân loại". Người như một biểu tượng bất diệt, sắt son theo thời gian. Bài thơ "Viếng lăng Bác" không cầu kỳ, không hoa mỹ, mà là những tình cảm sâu sắc, chân thành, xuất phát từ tận đáy lòng của tác giả. Những cảm xúc ấy được viết ra một cách tự nhiên, giản dị nhưng lại có sức chạm đến trái tim người đọc một cách mãnh liệt. "Viếng lăng Bác" là một bài thơ đẹp, đầy ý nghĩa, thể hiện tình cảm yêu mến, kính trọng và sự biết ơn sâu sắc của mỗi người dân Việt Nam đối với vị lãnh tụ vĩ đại, vị cha già kính yêu của dân tộc.

Phân tích Viếng lăng Bác mẫu 2

Chủ tịch Hồ Chí Minh, một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong thế kỷ XX, đã để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử dân tộc Việt Nam và thế giới. Thật may mắn khi Người được sinh ra trên mảnh đất hình chữ S, là đại diện cho lợi ích của nhân dân Việt Nam. Lăng Bác là nơi bảo tồn thi hài của Người và cũng là nơi để nhân dân cả nước và bạn bè quốc tế tôn vinh và tưởng nhớ công lao to lớn của Bác. Lăng Bác trở thành một biểu tượng thiêng liêng, là nơi ghi dấu những cống hiến vĩ đại của một người lãnh tụ suốt đời hy sinh cho độc lập và tự do của dân tộc.

Biết bao nhà thơ đã lấy Chủ tịch Hồ Chí Minh làm nguồn cảm hứng vô tận cho các sáng tác của mình, và bài thơ "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương là một trong những tác phẩm đặc sắc đó. Bài thơ là lời bày tỏ tình cảm chân thành và sâu lắng của người dân miền Nam đối với Bác, thể hiện sự tiếc thương và tôn kính dành cho vị lãnh tụ vĩ đại. Mở đầu bài thơ, tác giả viết:

"Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác"

Lời thơ giản dị nhưng đầy xúc cảm, thể hiện tình cảm của một người con miền Nam đối với Bác Hồ, người cha già kính yêu. Sinh thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn dành tất cả tâm huyết để giải phóng miền Nam, giúp đỡ nhân dân miền Nam vượt qua những khó khăn, gian khổ. Nhà thơ Tố Hữu cũng đã từng viết:

"Bác nhớ miền Nam nỗi nhớ nhà
Miền Nam mong Bác nỗi mong Cha"

Câu thơ của Tố Hữu đã thể hiện tình cảm gắn bó mật thiết giữa Bác và miền Nam. Đó chính là tình cảm của người con miền Nam với Bác, nơi nỗi nhớ thương được giữ kín trong lòng bấy lâu nay, nay lại được thổn thức, dâng trào mỗi khi có dịp được gặp lại vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.

Khi nhà thơ Viễn Phương đến viếng Lăng Bác, từ xa ông đã nhìn thấy hình ảnh hàng tre bát ngát quanh lăng và không khỏi xúc động, khiến những giọt lệ rơi xuống. Cảm xúc ấy được thể hiện trong những câu thơ đầy ý nghĩa:

"Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng."

Nhà thơ chắc chắn đã phải vượt qua một quãng đường dài, xếp hàng rất sớm để vào thăm lăng Bác, khi mà sương sớm còn bao phủ khắp nơi. Con đường dẫn tới lăng, dưới lớp sương mờ ảo, hiện lên hình ảnh hàng tre bát ngát. Hình ảnh này gợi lại những kỷ niệm thân thuộc, in sâu vào tiềm thức của người Việt. Hàng tre xanh mướt, vươn lên mạnh mẽ giữa những gian nan thử thách: "Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng".

Tình cảm trong những câu thơ này vừa thân quen, vừa mang đậm sự thương xót và tự hào. Thân quen vì cây tre là hình ảnh quen thuộc với mọi người dân Việt Nam. Thương xót vì tre phải chịu đựng bao giông bão, mưa sa, nhưng tự hào vì dù trải qua bao khó khăn, tre vẫn đứng thẳng, vững vàng. Từ hình ảnh sương mù, nhà thơ liên tưởng đến bão táp, mưa sa một cách tự nhiên, như là sự tiếp nối của cuộc sống. Và từ cây tre, nhà thơ không thể không nghĩ đến đất nước Việt Nam, rồi lại liên tưởng đến Bác Hồ. Cây tre, Việt Nam và Hồ Chí Minh đã trở thành những hình ảnh gắn liền với nhau từ lâu, là biểu tượng của sự kiên cường, bất khuất và lòng tự hào dân tộc.

Khổ thơ thứ hai trong bài "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương tái hiện cảnh tượng đoàn người xếp hàng vào lăng, với không gian yên lặng và trang trọng. Những người vào thăm Bác đều di chuyển chậm rãi, như thể họ đang bước đi trong nỗi nhớ thương và tiếc nuối khôn nguôi. Nếu ở khổ thơ trước, cảnh vật chìm trong sương mù buổi sáng sớm, thì ở đây, ánh sáng mặt trời đã lên cao, chiếu rọi vào lăng Bác, tạo nên một không gian tươi sáng và ấm áp.

"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."

Việc so sánh Bác với mặt trời là một hình ảnh quen thuộc nhưng được thể hiện theo cách rất độc đáo. Mặt trời "rất đỏ" không chỉ gợi lên ánh sáng vật lý mà còn là hình ảnh của một trái tim nồng ấm, đầy tình yêu thương đối với đất nước và nhân dân. Bác là mặt trời soi sáng cuộc đời của mọi người, về mặt vật chất và cả về mặt tinh thần. Dù mặt trời tự nhiên có thể tắt theo chu kỳ, nhưng mặt trời của Bác là vô tận, chiếu sáng mãi mãi trong lòng mỗi người dân Việt Nam.

"Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân..."

Hình ảnh đoàn người nối dài vào thăm Bác khiến nhà thơ liên tưởng đến một "tràng hoa" – một chuỗi hoa tươi đẹp được kết thành vòng tròn. Đây là biểu tượng cho hàng nghìn con người từ khắp mọi miền đất nước, đang cùng nhau đến dâng lên Bác những tràng hoa của lòng thành kính và tiếc thương. Dòng người này di chuyển quanh lăng, tạo thành một vòng tròn như thể đang dâng tặng Bác một vòng hoa.

Nhà thơ không chỉ đơn thuần sử dụng hình ảnh hoa để miêu tả mà còn muốn thể hiện sự trân trọng đối với cuộc đời của Bác. Người đã sống qua bảy mươi chín mùa xuân, mang đến cho dân tộc Việt Nam những mùa xuân đầy hy vọng và sự sống. Mỗi người trong dòng người thăm lăng đến để viếng Người, tôn vinh một cuộc đời vĩ đại đã cống hiến tất cả cho đất nước. Từ ngữ của tác giả chứa đầy tình cảm, thể hiện lòng kính trọng và biết ơn vô hạn đối với Bác Hồ.

Khổ thơ thứ ba trong bài "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương miêu tả cảm xúc của nhà thơ khi đã vào trong lăng, nơi Bác đang yên nghỉ. Đây là một khung cảnh trang nghiêm, đầy sự tôn kính và yên bình, như thể Bác chỉ đang chìm vào giấc ngủ dài, một giấc ngủ vĩnh viễn không bao giờ tỉnh lại. Cảm xúc của nhà thơ thật sâu lắng và đầy sự tiếc thương, nhưng cũng không thiếu sự lãng mạn và thanh thản:

"Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền."

Cảnh vật trong lăng hiện lên thật bình yên và lặng lẽ, gợi lên hình ảnh một giấc ngủ đêm êm ái, dưới vầng trăng sáng dịu dàng. Nhà thơ không muốn chấp nhận sự thật rằng Bác đã ra đi mãi mãi, mà chỉ muốn nghĩ rằng Bác đang trong một giấc ngủ vĩnh hằng. Tuy nhiên, cảm giác đau đớn và tiếc nuối vẫn luôn hiện hữu:

"Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim."

Dù biết rằng Bác sẽ sống mãi như bầu trời xanh, nhưng nỗi mất mát ấy vẫn không thể nào nguôi ngoai, làm đau nhói trong lòng mỗi người con đất Việt. Bác là hình ảnh vĩnh hằng, nhưng sự ra đi của Người vẫn là một nỗi đau không thể tránh khỏi.

Khổ thơ cuối cùng trong bài "Viếng lăng Bác" thể hiện một cảm xúc mãnh liệt, đó là sự tiếc nuối và niềm mong ước được gắn bó mãi mãi với Bác. Khi nghĩ đến ngày mai phải rời xa lăng Bác, nhà thơ không thể nào kìm nén được cảm xúc, mà một nỗi buồn sâu lắng dâng trào, khiến ông bày tỏ những ước muốn nhỏ bé nhưng đầy chân thành:

"Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này."

Những ước muốn ấy như thể xuất phát từ trái tim đầy thương xót của người con miền Nam, muốn làm tất cả những gì có thể để ở lại bên Bác. Muốn làm con chim hót để đem lại niềm vui và sự vui tươi quanh lăng, như một món quà tinh thần nhỏ bé cho Người. Muốn làm một đóa hoa để tỏa hương thơm dịu dàng, như thể hương thơm ấy sẽ vơi đi phần nào sự lạnh lẽo và cô đơn mà Bác đã trải qua suốt cuộc đời hy sinh vì đất nước. Muốn trở thành một cây tre để bảo vệ Bác khỏi những bão táp, gió sương, như một biểu tượng của sự trung thành và kiên cường.

Những ước muốn này phản ánh sự ngưỡng mộ và lòng kính yêu sâu sắc đối với Bác, một mong ước được mãi gần gũi bên Người. Tình cảm đối với Bác là một tình cảm thiêng liêng và cao cả, làm cho tâm hồn con người thêm phần thanh cao.

Bài thơ "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương là một tác phẩm xúc động, thể hiện tình cảm sâu nặng của nhân dân miền Nam đối với Hồ Chí Minh - vị lãnh tụ vĩ đại, người đã dành cả cuộc đời cho sự nghiệp đấu tranh vì độc lập, tự do của dân tộc. Nó cũng là một đóng góp quan trọng trong kho tàng thi ca về Hồ Chí Minh, thể hiện lòng kính trọng và sự biết ơn vô hạn của người dân đối với Người.

Xem thêm:

Phân tích bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh

Phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu 

Kết luận

Qua việc phân tích bài thơ Viếng lăng Bác, ta nhận thấy tác phẩm vừa là lời tưởng nhớ Bác, vừa là bài ca ca ngợi sự hy sinh và cống hiến lớn lao của Người. Thơ của Viễn Phương mang lại cho chúng ta những suy ngẫm về tình yêu và lòng trung thành đối với đất nước và lãnh tụ. Trung tâm gia sư online Học là Giỏi hi vọng thông qua bài viết này giúp bạn hiểu rõ được nội dung của bài thơ này nhé.

 

Chủ đề:

Đăng ký học thử ngay hôm nay

Để con học sớm - Ôn sâu và nhận ưu đãi học phí!

Bài viết liên quan

Phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu
schedule

Thứ ba, 21/1/2025 08:50 AM

Phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu

Bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu là một trong những tác phẩm xuất sắc trong kho tàng văn học chiến tranh Việt Nam. Đây là hình ảnh ý nghĩa của tình đồng chí, đồng đội trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Trong bài viết này, gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích bài thơ Đồng chí để cảm nhận rõ hơn về tinh thần chiến đấu và tình đồng đội cao cả.

Phân tích bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh
schedule

Thứ sáu, 17/1/2025 09:34 AM

Phân tích bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh

Bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh là một bản hòa ca dịu dàng về khoảnh khắc giao mùa giữa hạ và thu. Qua từng câu thơ, tác giả khéo léo vẽ nên bức tranh thiên nhiên trầm lắng, mơ màng và đầy chất thơ, đồng thời gửi gắm những chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích Sang thu giúp bạn cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp độc đáo và tâm hồn tinh tế của nhà thơ nhé.

Phân tích Cảnh ngày xuân trong Truyện Kiều
schedule

Thứ sáu, 17/1/2025 06:55 AM

Phân tích Cảnh ngày xuân trong Truyện Kiều

“Cảnh ngày xuân” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du là một bức tranh thiên nhiên và lễ hội mùa xuân đầy sống động. Bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc, tác giả đã tái hiện vẻ đẹp tươi sáng của tiết Thanh minh, từ đó gửi gắm những rung cảm tinh tế về con người và cuộc đời. Hôm nay, gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích cảnh ngày xuân để giúp bạn nắm vững kiến thức của đoạn thơ này nhé.

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích ngữ văn lớp 9
schedule

Thứ tư, 8/1/2025 09:18 AM

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích ngữ văn lớp 9

"Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một trong những đoạn thơ đặc sắc nhất trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, thể hiện nỗi lòng thổn thức của Thúy Kiều khi bị giam lỏng nơi đất khách quê người. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, đoạn thơ đã khắc họa rõ nét tâm trạng của Kiều và cũng phản ánh xã hội phong kiến tàn khốc, nơi con người phải chịu đựng đau khổ vô tận. Gia sư online Học là Giỏi sẽ phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích để giúp bạn hiểu và nắm vững kiến thức của đoạn thơ này nhé.

Phân tích Chị em Thúy Kiều dành cho học sinh giỏi
schedule

Thứ sáu, 3/1/2025 06:50 AM

Phân tích Chị em Thúy Kiều dành cho học sinh giỏi

Trong kho tàng văn học Việt Nam, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du là một tác phẩm vĩ đại bởi giá trị nghệ thuật với những nhân vật được mô tả chân thực và độc đáo. Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" trong ngữ văn lớp 9 là một trong những đoạn đặc sắc, mở ra bức tranh đẹp về hai chị em Thúy Kiều và Thúy Vân, qua đó thể hiện tài năng miêu tả nhân vật độc đáo của nhà thơ. Trong bài học này, gia sư online Học là Giỏi sẽ chỉ bạn cách phân tích đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” để đạt được điểm cao nhé.

Tổng hợp các cách phân tích Truyện Kiều cho học sinh giỏi
schedule

Thứ sáu, 27/12/2024 10:18 AM

Tổng hợp các cách phân tích Truyện Kiều cho học sinh giỏi

Truyện Kiều, tác phẩm bất hủ của Đại thi hào Nguyễn Du, là một kiệt tác văn học thể hiện sự sắc bén khi mô tả về xã hội phong kiến bất công. Được viết trong hoàn cảnh đầy biến động, tác phẩm phản ánh sâu sắc số phận con người, đặc biệt là số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa. Qua việc phân tích Truyện Kiều, gia sư online Học là Giỏi sẽ giúp bạn thấy được những giá trị nhân văn, sự phản ánh hiện thực xã hội, và tinh thần khát khao tự do trong một thế giới đầy đau thương.

message.svg zalo.png